1. Tổng quan
Maurice Rupert Bishop (ngày 29 tháng 5 năm 1944 - ngày 19 tháng 10 năm 1983) là một nhà cách mạng và lãnh đạo xã hội chủ nghĩa người Grenada. Ông là thủ lĩnh của Phong trào New Jewel (NJM), một đảng Marx-Lenin ưu tiên phát triển kinh tế-xã hội, giáo dục và giải phóng người da đen. NJM lên nắm quyền trong cuộc cách mạng ngày 13 tháng 3 năm 1979, lật đổ Thủ tướng Eric Gairy. Bishop đứng đầu Chính phủ Cách mạng Nhân dân Grenada (PRG) từ năm 1979 đến 1983, thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, quyền phụ nữ và việc làm. Tuy nhiên, chính phủ của ông cũng đối mặt với những chỉ trích về việc đàn áp báo chí tự do và phe đối lập, cũng như không tổ chức bầu cử. Vào tháng 10 năm 1983, ông bị phế truất chức Thủ tướng và bị hành quyết trong một cuộc đảo chính do Phó Thủ tướng Bernard Coard dàn xếp. Cái chết của ông nhanh chóng dẫn đến sự sụp đổ của PRG và cuộc xâm lược Grenada của Hoa Kỳ.
2. Cuộc sống đầu đời và Học vấn
Maurice Bishop có xuất thân từ một gia đình khiêm tốn ở Grenada và trải qua một quá trình giáo dục sâu rộng cả trong và ngoài nước, nơi ông bắt đầu hình thành ý thức chính trị và tham gia vào các hoạt động xã hội.
2.1. Sinh ra và Tuổi thơ
Maurice Rupert Bishop sinh ngày 29 tháng 5 năm 1944 trên đảo Aruba, khi đó là thuộc địa của Hà Lan trong vùng Lãnh thổ Curaçao. Cha mẹ ông, Rupert và Alimenta Bishop, đến từ vùng đông bắc Grenada, nơi Rupert chỉ kiếm được khoảng năm pence Anh mỗi ngày. Cuối thập niên 1930, để cải thiện tình hình tài chính, Rupert cùng vợ Alimenta chuyển đến Aruba để làm việc trong nhà máy lọc dầu.
Đến năm sáu tuổi, Maurice được nuôi dưỡng ở Aruba cùng hai người chị gái là Ann và Maureen. Năm 1950, cha ông đưa cả gia đình trở về Grenada và mở một cửa hàng bán lẻ nhỏ ở thủ đô, St. George's. Maurice được gửi đến học tại trường tiểu học Wesleyan, nhưng sau một năm, ông chuyển sang trường tiểu học và trung học Công giáo St George. Maurice đã khá cao lớn khi mới chín tuổi và thường bị trêu chọc vì chiều cao khiến ông trông già hơn tuổi. Là con trai duy nhất, Maurice bị cha thúc ép rất nhiều để xuất sắc. Rupert đòi hỏi Maurice phải đạt điểm tuyệt đối, không phải 95 mà là 100%. Khi gia đình mua ô tô, mẹ ông vẫn mong ông đi bộ đến trường như những học sinh khác.
2.2. Học vấn và Hoạt động ban đầu
Trong quá trình giáo dục và hoạt động ban đầu, Maurice Bishop đã thể hiện khả năng lãnh đạo và sự quan tâm sâu sắc đến chính trị, điều này định hình con đường tương lai của ông.
2.2.1. Giáo dục tại Grenada
Đối với bậc trung học, Bishop nhận một trong bốn học bổng chính phủ để theo học tại Trường Cao đẳng Huynh đệ Presentation của Giáo hội Công giáo La Mã. Ông được bầu làm chủ tịch Hội đồng Sinh viên, Câu lạc bộ Thảo luận và Nhóm Nghiên cứu Lịch sử, đồng thời làm biên tập viên cho tờ báo Student Voice và tham gia các hoạt động thể thao. Như ông nhớ lại, "Ở đây tôi có nhiều sự quan tâm đến chính trị, lịch sử và xã hội học." Ông đã thiết lập liên lạc với các học sinh từ Trường Trung học Nam sinh Grenada của Giáo hội Anh giáo, đối thủ của trường ông. Ông là người ủng hộ nhiệt thành Liên bang Tây Ấn, được thành lập năm 1958, và các ý tưởng về chủ nghĩa dân tộc Caribe. Ông cũng nhớ lại sự quan tâm lớn mà Cách mạng Cuba năm 1959 đã khơi dậy trong ông: "không quan trọng những gì chúng tôi nghe trên radio hay đọc trên báo thuộc địa. Đối với chúng tôi, nó là về lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng huyền thoại của Fidel Castro, Che Guevara. ...Không gì có thể làm lu mờ khía cạnh này của Cách mạng Cuba".
Trong những năm đó, Bishop và các đồng nghiệp bắt đầu đọc các tác phẩm của Julius Nyerere và Frantz Fanon. Ngay trước khi tốt nghiệp, vào đầu năm 1962, Bishop và Bernard Coard, một thủ lĩnh thanh niên từ Trường Trung học Nam sinh Grenada, đã thành lập Hội đồng Thanh niên Grenada Đấu tranh vì Sự thật. Tổ chức này nhằm nâng cao nhận thức chính trị trong giới trẻ trên đảo thông qua các cuộc thảo luận sôi nổi về các vấn đề cấp bách. Các thành viên tụ tập vào các buổi chiều thứ Sáu tại quảng trường chính của St. George's và tổ chức các cuộc tranh luận chính trị công khai giữa mọi người. Cả bạn bè và kẻ thù đều ca ngợi sức hút và khả năng hùng biện của Bishop, bao gồm cả việc ông khéo léo sử dụng sự hài hước khi đưa ra các lập luận. Năm 1962, Bishop tốt nghiệp với Huy chương Vàng của Hiệu trưởng vì "khả năng học tập và tổng thể xuất sắc".
2.2.2. Học tập và Hoạt động tại Anh
Các hoạt động của Hội đồng Grenada chấm dứt vào năm sau khi Bishop và các thủ lĩnh khác của Hội đồng rời đi học đại học ở châu Âu và Hoa Kỳ. Tháng 12 năm 1963, Bishop, 19 tuổi, đến Anh để học luật tại Đại học London. Trong khi đó, Coard đi đến Hoa Kỳ để học kinh tế tại Đại học Brandeis. Năm 1966, Bishop nhận bằng Cử nhân Luật tại Gray's Inn ở London. Ông thường làm thêm ở thành phố với các công việc như người đưa thư hoặc đóng gói rau. Từ năm 1963 đến 1966, ông là chủ tịch Hội Sinh viên của Holborn College và năm 1967 đứng đầu hội sinh viên của Royal College. Trong khi nghiên cứu lịch sử Grenada, Bishop tập trung vào các bài phát biểu chống Anh và cuộc đời của thủ lĩnh cuộc nổi dậy nô lệ Julien Fédon, người đứng đầu Cuộc nổi dậy Fédon năm 1795. Năm 1964, Bishop tham gia Hội nghị Thường trực Tây Ấn (WISC) của Vương quốc Anh và Chiến dịch Chống Phân biệt Chủng tộc (CARD). Ông đã thăm Tiệp Khắc xã hội chủ nghĩa và Cộng hòa Dân chủ Đức. Trong giai đoạn này, ông nghiên cứu các tác phẩm của Marx, Lenin, Stalin và Mao Trạch Đông. Bishop đặc biệt ấn tượng với cuốn Ujamaa: Tiểu luận về Chủ nghĩa xã hội của Julius Nyerere (xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford năm 1968) và Tuyên bố Arusha năm 1967.
Từ năm 1967 đến 1969, Bishop làm luận văn với đề tài "Phát triển Hiến pháp của Grenada". Tuy nhiên, ông đã bỏ dở vì những bất đồng với người hướng dẫn luận văn trong việc đánh giá các cuộc bất ổn và tổng đình công năm 1951 ở Grenada. Năm 1969, ông nhận bằng luật và trở thành một trong những người sáng lập Văn phòng Hỗ trợ Pháp lý của cộng đồng Tây Ấn ở Notting Hill Gate của London. Đây là công việc tình nguyện; nguồn thu nhập chính của ông đến từ công việc trong dịch vụ dân sự với tư cách là một chuyên viên kiểm tra thuế phụ thu. Trong thời gian học ở Anh, Bishop đã thư từ với bạn bè ở Grenada và phát triển một kế hoạch hành động hai năm sau khi trở về quê nhà. Kế hoạch này kêu gọi tạm thời rút lui khỏi các nhiệm vụ luật sư để cùng tạo ra một tổ chức có khả năng giành quyền lực trên đảo.
3. Hình thành Tư tưởng Chính trị và Sự nghiệp ban đầu
Sau khi trở về Grenada, Maurice Bishop bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình thông qua các hoạt động pháp lý và xã hội, đỉnh cao là việc thành lập Phong trào New Jewel, một tổ chức quan trọng đã định hình con đường cách mạng của ông.
3.1. Trở về Grenada và các Hoạt động ban đầu
Trở về Grenada vào tháng 12 năm 1970, Bishop đã cung cấp biện hộ pháp lý cho các y tá đình công tại Bệnh viện Đa khoa St. George, những người hy vọng cải thiện điều kiện cho bệnh nhân. Ông bị bắt cùng 30 người ủng hộ cuộc đình công khác. Tất cả đều được tha bổng sau bảy tháng xét xử. Năm 1972, Bishop giúp tổ chức một hội nghị ở Martinique nhằm hoạch định chiến lược hành động cho các phong trào giải phóng. Triết lý của Julius Nyerere và Chủ nghĩa xã hội Tanzania của ông là những yếu tố định hướng cho Phong trào vì Hội đồng Nhân dân (MAP), mà Bishop đã giúp tổ chức sau cuộc bầu cử năm 1972. Bishop và các đồng sáng lập Kenrick Radix và Jacqueline Creft quan tâm đến việc định hướng MAP hướng tới việc xây dựng các thể chế nhân dân tập trung ở các làng xã, nhằm tạo điều kiện cho sự tham gia rộng rãi vào các công việc của đất nước.
3.2. Thành lập và Phát triển Phong trào New Jewel
Tháng 1 năm 1973, MAP hợp nhất với Liên doanh vì Phúc lợi, Giáo dục và Giải phóng (JEWEL) và Tổ chức Giáo dục và Giải phóng Cách mạng (OREL) để thành lập Phong trào New Jewel (NJM). Bishop và Unison Whiteman, người sáng lập JEWEL, được bầu làm Thư ký Điều phối Chung của NJM. NJM là một đảng Marx-Lenin với mục tiêu ưu tiên phát triển kinh tế-xã hội, giáo dục và giải phóng người da đen.
3.3. Đối đầu với Chính phủ Gairy
Dưới sự lãnh đạo của Bishop, NJM đã liên tục đối đầu với chính phủ của Eric Gairy, dẫn đến nhiều sự kiện bạo lực và sự thay đổi chiến lược của phong trào.
Các sĩ quan cảnh sát dưới quyền Trợ lý Cảnh sát trưởng Innocent Belmar đã ngăn chặn đoàn xe của Bishop. Chín người, bao gồm Bishop, đã bị bắt, giam giữ và đánh đập "gần như đến chết" bởi các trợ lý cảnh sát của Belmar và bởi băng nhóm bán quân sự Băng đảng Mongoose. Trong tù, những người bị bắt phải cạo râu, để lộ hàm của Bishop bị gãy. Ngày 18 tháng 11 năm 1973 được biết đến ở Grenada là "Chủ nhật Đẫm máu".
Bishop tham gia một cuộc biểu tình quần chúng chống lại Thủ tướng Gairy vào ngày 21 tháng 1 năm 1974. Khi nhóm của Bishop trở về Otway House, họ bị lực lượng an ninh của Gairy ném đá và chai lọ, những người này cũng sử dụng hơi cay. Cha của Maurice, Rupert, đang dẫn một số phụ nữ và trẻ em tránh xa nguy hiểm thì ông bị bắn vào lưng và tử vong ngay trước cửa Otway House. Những kẻ gây án là thành viên của Băng đảng Mongoose, những kẻ nhận lệnh từ Gairy và "tiến hành các chiến dịch khủng bố... chống lại Phong trào NEW JEWEL và đặc biệt là chống lại gia đình Bishop." Ngày 21 tháng 1 năm 1974 được biết đến ở Grenada là "Thứ hai Đẫm máu".
Sau sự kiện đau thương này, Bishop nói, "chúng tôi [NJM] nhận ra rằng chúng tôi không thể lãnh đạo giai cấp công nhân" vì đảng không có ảnh hưởng trong các công đoàn lao động thành phố hoặc trong số những người dân nông thôn trung thành với Gairy. Cùng với các đồng nghiệp, Bishop đã phát triển một chiến lược mới, chuyển trọng tâm từ tuyên truyền và huy động các cuộc biểu tình chống chính phủ sang việc tổ chức các nhóm và tế bào đảng.
Ngày 6 tháng 2 năm 1974, một ngày trước khi Grenada tuyên bố độc lập, Bishop bị bắt với cáo buộc âm mưu một cuộc nổi dậy vũ trang chống chính phủ. Ông bị đưa đến nhà tù Fort George. Cảnh sát cho biết khi khám xét nhà ông, họ đã tìm thấy vũ khí, đạn dược, thiết bị và đồng phục, cùng với một kế hoạch ám sát Eric Gairy tại một hộp đêm, và một kế hoạch thành lập các trại du kích. Hai ngày sau, Bishop được tại ngoại với số tiền bảo lãnh 125 USD, và sau đó đã bay sang Bắc Mỹ một thời gian ngắn. Ngày 29 tháng 3 năm 1974, ông ở Guyana tham gia một cuộc họp của Ủy ban Chỉ đạo Khu vực của Đại hội Liên Phi. Ông cũng tiếp tục hành nghề luật sư. Tháng 10 năm 1974, ông bào chữa cho Desmond "Ras Kabinda" Trotter và Roy Mason, những người bị buộc tội giết một du khách người Mỹ.
3.4. Lãnh đạo phe đối lập
Năm 1976, Bishop được bầu làm đại diện cho khu vực St. George's South-East trong Quốc hội. Từ năm 1976 đến 1979, ông giữ chức vụ Lãnh đạo Phe đối lập trong Hạ viện Grenada. Với tư cách đó, ông thách thức chính phủ của Thủ tướng Gairy và Đảng Lao động Thống nhất Grenada (GULP) của ông ta, vốn duy trì quyền lực bằng đe dọa và đe dọa, cũng như bằng các cuộc bầu cử gian lận. Tháng 5 năm 1977, Bishop thực hiện chuyến thăm đầu tiên tới Cuba. Ông đã đến đó cùng với Unison Whiteman với tư cách là các nhà lãnh đạo của NJM và khách mời của Viện Hữu nghị Cuba với Nhân dân (ICAP).
4. Nhiệm kỳ Thủ tướng Chính phủ Cách mạng Nhân dân
Sau cuộc cách mạng năm 1979, Maurice Bishop trở thành Thủ tướng và lãnh đạo Chính phủ Cách mạng Nhân dân Grenada, nơi ông thực hiện nhiều chính sách đối nội và đối ngoại mang tính cách mạng, đồng thời đối mặt với những thách thức về quản trị và chỉ trích.

4.1. Cuộc cách mạng năm 1979 và việc nắm quyền
Năm 1979, đảng của Bishop đã tổ chức một cuộc cách mạng và lật đổ Gairy, người lúc đó đang ở nước ngoài để phát biểu tại Liên Hợp Quốc. Bishop trở thành Thủ tướng Grenada và đình chỉ hiến pháp.
4.2. Chính sách đối nội và Thành tựu
Sau khi nắm quyền, Bishop đã thiết lập quan hệ đối tác với Cuba. Ông đã khởi xướng một số dự án ở Grenada, đáng kể nhất là việc xây dựng một sân bay quốc tế mới ở mũi phía nam của đảo. Việc tài trợ và lao động cho việc xây dựng sân bay đến từ Cuba, mặc dù hầu hết cơ sở hạ tầng của sân bay được thiết kế bởi các chuyên gia tư vấn châu Âu và Bắc Mỹ. Tổng thống Hoa Kỳ Ronald Reagan đã cáo buộc Grenada có ý định sử dụng "đường băng" dài của sân bay mới làm điểm trung chuyển cho máy bay quân sự Liên Xô.
Trong số các nguyên tắc cốt lõi của Bishop có quyền của người lao động, quyền của phụ nữ, và cuộc đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc và apartheid. Dưới sự lãnh đạo của Bishop, Tổ chức Phụ nữ Quốc gia được thành lập, tham gia vào các quyết định chính sách cùng với các nhóm xã hội khác. Phụ nữ được trả lương bình đẳng và nghỉ thai sản có lương. Phân biệt đối xử giới tính bị coi là bất hợp pháp. Các tổ chức về giáo dục (Trung tâm Giáo dục Phổ thông), y tế và thanh niên (Tổ chức Thanh niên Quốc gia) cũng được thành lập. Chính phủ của Bishop đã giới thiệu hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng miễn phí. Tỷ lệ mù chữ giảm từ 35% xuống 5%, và tỷ lệ thất nghiệp giảm từ 50% xuống 14%.

4.3. Chính sách kinh tế
Chính phủ của Bishop đã quốc hữu hóa nhiều ngành công nghiệp và thành lập các nông trường tập thể. Mặc dù có những cải cách này, tăng trưởng kinh tế vẫn còn trì trệ. Ngành du lịch trên đảo cũng là một điểm yếu. Để khắc phục điều này, ông đã khôi phục dự án cũ về việc xây dựng "sân bay quốc tế đúng nghĩa đầu tiên của Grenada" và nhờ sự giúp đỡ của bạn mình, Fidel Castro.
4.4. Quan hệ đối ngoại
Trong vai trò Thủ tướng, Bishop đã đi nước ngoài để xây dựng quan hệ và thông báo cho thế giới về Cách mạng Grenada. Quan hệ chặt chẽ với Cuba, Liên Xô và các quốc gia xã hội chủ nghĩa khác là đặc điểm nổi bật. Tháng 8 năm 1983, ông đã có bài phát biểu trước một lượng khán giả nhiệt tình tại Hunter College ở Brooklyn, New York. Ông bảo vệ cuộc cách mạng của đất nước mình, so sánh nó với Cách mạng Mỹ và Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ, sau đó nói về "sự lệ thuộc kinh tế liên tục của thế giới đang phát triển, về việc lật đổ chính phủ Salvador Allende ở Chile, và những can thiệp tàn bạo của Contra chống lại Sandinista". Một báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ vào thời điểm đó bày tỏ quan ngại về Bishop và NJM: "Cách mạng ở Grenada, theo báo cáo, ở một khía cạnh nào đó còn tồi tệ hơn cả Cách mạng Cuba đã làm rung chuyển khu vực một phần tư thế kỷ trước: đại đa số người Grenada là người da đen, và do đó cuộc đấu tranh của họ có thể tạo tiếng vang với ba mươi triệu người Mỹ da đen; và các nhà lãnh đạo cách mạng Grenada nói tiếng Anh, và vì vậy có thể dễ dàng truyền tải thông điệp của họ đến khán giả Mỹ."
4.5. Quản trị và Cách tiếp cận Dân chủ
Chính phủ Cách mạng Nhân dân dưới thời Bishop đã không tổ chức các cuộc bầu cử, thay vào đó nhấn mạnh vào dân chủ cơ sở thông qua việc thành lập các tổ chức quần chúng tự nguyện của phụ nữ, nông dân, thanh niên, công nhân và dân quân. Ông cho rằng các tổ chức này khiến việc tổ chức bầu cử trở nên không cần thiết, và tin rằng bầu cử có thể bị thao túng bởi dòng tiền lớn từ các lợi ích nước ngoài.
Bishop đã được trích dẫn chi tiết về động lực của dân chủ:
Có những người... tin rằng không thể có một nền dân chủ trừ khi có một tình huống mà cứ năm năm một lần... người dân được phép đặt dấu "X" bên cạnh tên của một ứng cử viên, và... họ trở lại thành những người không có quyền nói bất cứ điều gì với chính phủ của mình, không có bất kỳ quyền nào được tham gia vào việc điều hành đất nước. ...Bầu cử có thể quan trọng, nhưng đối với chúng tôi, vấn đề là về thời điểm. ...Chúng tôi muốn thấy bầu cử diễn ra khi nền kinh tế ổn định hơn, khi Cách mạng được củng cố hơn. Khi nhiều người thực sự đã nhận được lợi ích. Khi nhiều người biết chữ hơn... Quyền tự do ngôn luận chỉ thực sự có ý nghĩa nếu mọi người không quá đói, hoặc quá mệt mỏi để có thể tự mình thể hiện. Nó chỉ có thể có ý nghĩa nếu các cơ chế cơ sở phù hợp, bắt nguồn từ nhân dân, tồn tại để nhân dân có thể tham gia một cách hiệu quả. ...Chúng tôi nói về các quyền con người mà đa số chưa bao giờ được hưởng, ... một công việc, nhà ở tử tế, một bữa ăn ngon. ...Những quyền con người này đã là quyền con người của một thiểu số nhỏ trong nhiều năm ở Caribbean và đã đến lúc đa số nhân dân bắt đầu nhận được những quyền con người đó lần đầu tiên."
Mặc dù Bishop có những thành tựu đáng kể, như việc giảm tỷ lệ mù chữ và thất nghiệp, cũng như cung cấp dịch vụ y tế miễn phí, chính phủ của ông cũng bị chỉ trích vì việc đàn áp báo chí tự do và phe đối lập. Trong thời kỳ của Bishop, Quân đội Cách mạng Nhân dân Grenada (PRA) cũng được thành lập. Các nhà phê bình cho rằng quân đội là một sự lãng phí nguồn lực, và có những phàn nàn rằng PRA đã được sử dụng như một công cụ để thực hiện các hành vi vi phạm nhân quyền, như giam giữ những người bất đồng chính kiến.
5. Xung đột nội bộ và việc Hành quyết
Trong những tháng cuối cùng của chính quyền Maurice Bishop, căng thẳng nội bộ đã gia tăng đáng kể trong Chính phủ Cách mạng Nhân dân, dẫn đến việc ông bị quản thúc tại gia, bị hành quyết và kéo theo những hậu quả sâu rộng cho Grenada.
5.1. Căng thẳng nội bộ gia tăng
Tháng 9 năm 1983, những căng thẳng âm ỉ trong ban lãnh đạo PRG đã lên đến đỉnh điểm. Một phe phái trong đảng, do Phó Thủ tướng Bernard Coard lãnh đạo, đã cố gắng buộc Bishop phải từ chức hoặc đồng ý một thỏa thuận chia sẻ quyền lực. Bishop đã xem xét vấn đề này trong vài tuần, nhưng cuối cùng đã từ chối đề xuất.
5.2. Bị bắt giữ và các cuộc Biểu tình rầm rộ
Để đáp lại, phe Coard cùng với PRA đã quản thúc Bishop tại gia vào ngày 13 tháng 10. Các cuộc biểu tình công khai lớn đã diễn ra để yêu cầu trả tự do cho Bishop và ông trở lại nắm quyền. Số lượng người biểu tình lên tới 30.000 người trên một hòn đảo có 100.000 người, và thậm chí một số vệ sĩ của Bishop cũng tham gia các cuộc biểu tình. Mặc dù có sự ủng hộ đáng kể, Bishop biết rõ quyết tâm của phe Coard. Ông đã tâm sự với một nhà báo: "Tôi là một người chết."
5.3. Việc Hành quyết và Hậu quả tức thì
Vào ngày 19 tháng 10, một đám đông người biểu tình đã thành công giải thoát Bishop khỏi việc quản thúc tại gia. Ông đã di chuyển, đầu tiên bằng xe tải, sau đó bằng ô tô, đến trụ sở quân đội tại Fort Rupert (ngày nay gọi là Fort George) mà ông và những người ủng hộ đã chiếm quyền kiểm soát. Vào thời điểm đó, Coard đã điều động một lực lượng quân sự từ Fort Frederick để chiếm lại Fort Rupert. Bishop và bảy người khác, bao gồm các bộ trưởng và trợ lý của ông, đã bị bắt. Một đội hành quyết bốn người của PRA đã hành quyết Bishop và những người khác bằng cách dùng súng máy bắn họ trong sân Fort Rupert. Sau khi ông chết, một tay súng đã cắt cổ và cắt ngón tay của ông để lấy chiếc nhẫn. Các thi thể được vận chuyển đến một trại quân sự trên bán đảo Calivigny và bị đốt cháy một phần trong một hố. Vị trí của hài cốt của họ vẫn chưa được biết.
Một phần do vụ sát hại Bishop, Tổ chức các Quốc gia Đông Caribe (OECS) và các quốc gia Barbados và Jamaica đã kêu gọi Hoa Kỳ hỗ trợ, cũng như Ngài Paul Scoon, Toàn quyền Grenada. Trong vòng vài ngày, Tổng thống Ronald Reagan đã phát động một cuộc xâm lược do Hoa Kỳ dẫn đầu để lật đổ PRG. Sau cái chết của Bishop, tướng Hudson Austin lãnh đạo Hội đồng Quân sự Cách mạng. Coard và Austin, cùng các quan chức khác liên quan đến vụ sát hại Bishop, đã bị bắt và xét xử. Họ ban đầu bị kết án tử hình vào năm 1986, nhưng sau đó được giảm án xuống tù chung thân, và tiếp tục được giảm án sau các phiên xét xử lại vào năm 2007. Austin được trả tự do vào năm 2008 và Coard vào năm 2009.
6. Đời tư
Maurice Bishop kết hôn với y tá Angela Redhead vào năm 1966. Họ có hai người con là John (sinh năm 1967) và Nadia (sinh năm 1969). Angela đã di cư đến Toronto, Canada cùng hai con vào năm 1981 khi Maurice vẫn là Thủ tướng. Ông cũng có một con trai, Vladimir Lenin Creft-Bishop (1978-1994), với người bạn đời lâu năm của mình là Jacqueline Creft, người từng là Bộ trưởng Bộ Giáo dục của Grenada. Jacqueline đã bị giết cùng với Maurice bởi đội hành quyết tại Fort Rupert vào ngày 19 tháng 10. Sau cái chết của cha mẹ, Vladimir cùng các anh chị em cùng cha khác mẹ ở Canada, nhưng đã bị đâm chết tại một hộp đêm ở Toronto khi mới 16 tuổi.
7. Di sản và Sự tiếp nhận
Di sản của Maurice Bishop vẫn là một chủ đề phức tạp trong lịch sử Grenada, với những đánh giá khác nhau về vai trò lãnh đạo và ảnh hưởng của ông.

7.1. Đánh giá lịch sử
Maurice Bishop được xem là một nhân vật trung tâm trong lịch sử Grenada và Caribe. Các thành tựu của ông bao gồm việc cải thiện đáng kể các chỉ số xã hội như y tế, giáo dục và việc làm, đồng thời đấu tranh cho quyền của người lao động và phụ nữ. Ông cũng là một người ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa dân tộc Caribe và mối quan hệ chặt chẽ với các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Cuba. Tuy nhiên, chính phủ của ông cũng bị chỉ trích vì việc đình chỉ hiến pháp, không tổ chức bầu cử, đàn áp báo chí tự do và phe đối lập, cũng như các cáo buộc về vi phạm nhân quyền do Quân đội Cách mạng Nhân dân (PRA) thực hiện. Một số người xem việc ông không tổ chức bầu cử là một điểm yếu, trong khi những người khác, theo quan điểm của Bishop, tin rằng dân chủ thực sự phải gắn liền với phúc lợi cơ bản và sự tham gia của quần chúng ở cấp cơ sở hơn là chỉ bầu cử hình thức.
7.2. Tưởng niệm và Ảnh hưởng
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2009, sân bay quốc tế của Grenada (trước đây là Sân bay Quốc tế Point Salines) đã được đổi tên thành Sân bay Quốc tế Maurice Bishop. Phát biểu tại buổi lễ, Thủ tướng Ralph Gonsalves của Saint Vincent và Grenadines cho biết: "Sự tôn vinh muộn màng này đối với một người con xuất sắc của Caribe sẽ khép lại một chương phủ nhận trong lịch sử Grenada." Hành động này là một biểu tượng cho sự thừa nhận và tưởng nhớ đối với những đóng góp của Bishop, dù vẫn còn những quan điểm trái chiều về di sản của ông. Ông vẫn là một biểu tượng của phong trào cách mạng và đấu tranh cho công bằng xã hội ở khu vực Caribe.