1. Tổng quan
Masumi Kuwata là một trong những vận động viên ném bóng xuất sắc nhất lịch sử bóng chày Nhật Bản, nổi tiếng với sự nghiệp kéo dài và những đóng góp đáng kể cả trong và ngoài sân cỏ. Ông đã góp phần vào 7 chức vô địch Central League và 4 chức vô địch Japan Series cùng đội Yomiuri Giants. Cá nhân ông đã giành tổng cộng 15 danh hiệu và giải thưởng lớn tại NPB, bao gồm 2 lần Giải ERA tốt nhất, 1 lần Giải Strikeout King, 1 lần Giải Winning Percentage Leader, 1 lần Giải Sawamura Eiji, 1 lần Giải Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP), 1 lần Giải Best Nine, và kỷ lục 8 lần đoạt Giải Găng tay vàng cho vị trí ném bóng.
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Kuwata đã cùng người đồng đội Kazuhiro Kiyohara tạo nên "KK Combo" huyền thoại tại trường trung học PL Gakuen, dẫn dắt đội đến 5 giải đấu Koshien và giành chức vô địch hai lần. Ông giữ kỷ lục 20 trận thắng tại Koshien sau cải cách giáo dục, đứng thứ hai trong lịch sử giải đấu. Sau khi giải nghệ, Kuwata tiếp tục theo đuổi con con đường học thuật, lấy bằng Thạc sĩ Khoa học Thể thao tại Đại học Waseda và nghiên cứu về "Yakyu-Do" (tinh thần bóng chày Nhật Bản). Ông cũng được biết đến là một nhà phê bình thẳng thắn về nạn bạo hành và tập luyện quá sức trong thể thao Nhật Bản, đề xuất các phương pháp huấn luyện nhân văn và hiệu quả hơn, phản ánh quan điểm tiến bộ và nhân quyền. Ông là con trai của vận động viên golf chuyên nghiệp Izumi Kuwata và có hai con trai, trong đó con trai út là Matt Kuwata, một người nổi tiếng trên truyền hình.
2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Masumi Kuwata bắt đầu sự nghiệp bóng chày từ rất sớm, thể hiện tài năng vượt trội ngay từ những năm tháng đầu đời và tiếp tục phát triển mạnh mẽ qua các cấp học, đặc biệt là tại trường trung học PL Gakuen danh tiếng.
2.1. Thời thơ ấu
Masumi Kuwata bắt đầu chơi softball vào năm lớp hai tại đội "Hayabusa Kodomokai Softball Team" của khu phố. Mặc dù là người trẻ nhất trong số các bạn cùng lớp (sinh ngày 1 tháng 4), ông đã nhanh chóng giành được vị trí shortstop chính thức trong đội A, chủ yếu gồm các học sinh lớp sáu. Từ năm lớp ba, ông chuyển sang chơi bóng chày cứng trong đội Boys League "Yao Friends". Cha ông, Yasuji Kuwata, đã áp dụng nhiều phương pháp tập luyện và huấn luyện đặc biệt, sáng tạo cho ông. Đến năm lớp năm, Kuwata đã trở thành một vận động viên ném bóng chủ lực của đội.
Kuwata từng không biết gia đình mình nghèo khó cho đến khi chị gái tiết lộ rằng mẹ và chị không ăn nhiều sushi khi cả nhà đi ăn vì không đủ tiền. Ông cũng kể rằng cha ông từng muốn ông trở thành một vận động viên golf chuyên nghiệp, nhưng ông đã chọn bóng chày.
2.2. Thời trung học cơ sở
Tháng 4 năm 1980, Masumi Kuwata nhập học Trường Trung học Taisho thành phố Yao và gia nhập đội bóng chày của trường. Ngay sau khi nhập học, ông đã trở thành cầu thủ chính thức ở vị trí outfielder và first baseman, trước khi chuyển sang vị trí ném bóng chủ lực vào mùa thu năm lớp bảy.
Năm lớp tám (1981), đội của ông đã thua sát nút 0-1 trước đội Trường Trung học Yakumo thành phố Moriguchi (với vận động viên ném bóng chủ lực Tetsuya Shimizu) trong Giải bóng chày vô địch các trường trung học Osaka lần thứ 32. Đến năm lớp chín (1982), Kuwata đã dẫn dắt đội giành chiến thắng tuyệt đối tại tất cả các giải đấu mà họ tham gia, bao gồm Giải khu vực Nakakawachi mùa xuân, Giải tỉnh Osaka, Giải thành phố Yao, và Giải bóng chày vô địch các trường trung học Osaka lần thứ 33.
Trong thời gian ở trường Taisho, Kuwata đã cùng với Shuji Nishiyama (người sau này cũng trở thành cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp) tạo thành một cặp bắt bóng và ném bóng ăn ý. Đội Taisho, với Kuwata và Nishiyama, được đánh giá là vượt trội về cả ném bóng lẫn đánh bóng. Một giai thoại từ kỷ niệm 50 năm Giải bóng chày vô địch các trường trung học Osaka kể rằng: "Bóng của Kuwata khó đến mức chỉ có thể đánh foul, và ngay cả khi có thể lên được căn cứ, họ vẫn bị loại bởi những pha pickoff tuyệt vời, hoàn toàn thua cuộc. Thua trận không phải là điều đáng tiếc, mà là sự kinh ngạc trước sự chênh lệch sức mạnh quá lớn." Nishiyama sau này nhận xét về Kuwata: "Cậu ấy ném bóng khoảng 140 km/h ngay từ khi còn học trung học. Khả năng kiểm soát bóng của cậu ấy rất đáng kinh ngạc. Bóng thực sự chỉ đến đúng vị trí tôi đặt găng tay." và "Không ai có thể đánh được bóng của cậu ấy. Đó là loại bóng mà một học sinh trung học phổ thông năm nhất có thể vô địch, và một cầu thủ chuyên nghiệp có thể thành công." Ông cũng nói thêm: "Sau khi chơi bóng chày trong một thời gian dài, tôi nghĩ Kuwata là người giỏi nhất về tổng thể. Đối với tôi, Kuwata là vận động viên ném bóng vĩ đại nhất mọi thời đại."
Do mâu thuẫn với nhà trường về định hướng tương lai, Kuwata đã chuyển đến Trường Trung học Seiho thành phố Yao vào học kỳ ba năm lớp chín và tốt nghiệp tại đây.
2.3. Thời trung học phổ thông
Tháng 4 năm 1983, Masumi Kuwata nhập học PL Gakuen High School, một ngôi trường nổi tiếng về bóng chày. Tại đây, ông cùng với người đồng đội Kazuhiro Kiyohara đã tạo nên bộ đôi huyền thoại "KK Combo". Ban đầu, Kuwata bị đối xử như một cầu thủ dự bị, trong khi Kiyohara và một vận động viên ném bóng cao 192 cm khác là Taguchi Gonichi được ưu tiên. Kuwata được yêu cầu chuyển sang vị trí outfield sau khi không thể hiện tốt trong một số trận đấu giao hữu, khiến ông nản lòng và muốn bỏ bóng chày. Tuy nhiên, mẹ ông đã khuyên ông kiên trì: "Con đã đặt mục tiêu vào ngôi trường này rồi. Đừng từ bỏ dễ dàng. Dù không thể trở thành cầu thủ chính thức, hãy cố gắng hết sức trong ba năm." Lời khuyên này đã giúp Kuwata vượt qua mặc cảm và tập trung vào việc phát huy điểm mạnh của bản thân.
Trước khi Kuwata nhập học, PL Gakuen đã vô địch giải Senbatsu hai năm liên tiếp (1981, 1982) nhưng lại bỏ lỡ giải Koshien mùa hè 4 năm liền (1979-1982). Vì vậy, mục tiêu giành lại chức vô địch vào năm 1983 là tối quan trọng. Huấn luyện viên Junji Nakamura đã mời Kazuo Shimizu, một huấn luyện viên giàu kinh nghiệm từng dẫn dắt nhiều đội đến Koshien và vô địch giải Intercity Baseball Tournament, làm huấn luyện viên ném bóng tạm thời. Shimizu đã rất ngạc nhiên khi thấy khả năng xoay bóng của Kuwata từ vị trí outfield và quyết định đưa ông trở lại vị trí ném bóng. Dưới sự hướng dẫn tận tình của Shimizu, Kuwata đã trải qua quá trình rèn luyện khắc nghiệt, bao gồm các bài tập squat cường độ cao đến mức ông phải bò lên cầu thang ký túc xá, rèn luyện ngón tay bằng cách xoa bóp gạch, và tập ném bóng trong nhà cho đến khi nến tắt, cùng với việc rèn luyện tư duy chiến thuật. Shimizu sau này nhớ lại: "Cậu ấy có phần dưới cơ thể phát triển nhưng không biết cách sử dụng. Vì vậy, tôi chỉ cần dạy cậu ấy cách sử dụng chân, hông và đầu gối. Chỉ cần thế là đủ. Khả năng vung tay và sức mạnh bẩm sinh của vai cậu ấy thật đáng ngưỡng mộ."
Vào tháng 6 năm 1983, Kuwata được thăng lên đội chính. Trong Giải Osaka hướng tới Koshien mùa hè, ông, Kiyohara và Taguchi đều là những cầu thủ năm nhất trong danh sách, với Kuwata mang số áo 17. Mặc dù ban đầu được đăng ký là vận động viên ném bóng kiêm outfield do khả năng đánh bóng tốt, Kuwata đã có trận ra mắt chính thức bất ngờ khi huấn luyện viên Shimizu thuyết phục Nakamura cho ông bắt đầu trận đấu với trường Suita High School, một quyết định táo bạo khi Kuwata vẫn còn là học sinh năm nhất. Trong trận đấu đó, Kiyohara đã hỗ trợ Kuwata bằng cú home run đầu tiên trong sự nghiệp, và Kuwata đã ném hoàn hảo, chỉ cho phép đối thủ có 2 cú hit. Trong trận chung kết, Kuwata được đưa vào sân thay cho Taguchi bị chấn thương và đã giúp đội giành vé đến Koshien. Từ đó, Kuwata trở thành vận động viên ném bóng chủ lực của đội.
Tại Koshien mùa hè năm 1983, với tư cách là vận động viên ném bóng thực thụ của trường, Kuwata (mang số áo 11) đã có màn ra mắt ấn tượng. Ông ném hoàn hảo 3 cú hit trong trận đấu với trường Nakatsu Technical High School và tự mình ghi một cú home run. Trong trận bán kết với trường Ikeda High School (đội bóng được mệnh danh là "Yamabiko" với vận động viên ném bóng Yujin Mizuno, đang tìm kiếm chức vô địch Koshien thứ ba liên tiếp), Kuwata đã ném hoàn hảo 7-0. Ông cũng là cầu thủ đầu tiên đánh home run từ Mizuno tại Koshien (và là cú home run thứ hai của chính ông trong giải đấu này). Trong trận chung kết, PL Gakuen đánh bại trường Yokohama Commercial High School 3-0 để giành chức vô địch, đưa Kuwata trở thành vận động viên ném bóng vô địch trẻ nhất sau cải cách giáo dục (15 tuổi). Ông đã phá vỡ lời nguyền rằng các vận động viên ném bóng năm nhất thường thua ở chung kết Koshien. Sau giải đấu, Kuwata là học sinh năm nhất duy nhất được chọn vào đội tuyển chọn toàn Nhật Bản và đã tham gia chuyến du đấu tại Hoa Kỳ. Khi trở về, Kuwata đã đề xuất với huấn luyện viên Nakamura về việc rút ngắn thời gian tập luyện chung (khoảng 3 giờ) và tăng cường tập luyện cá nhân, cũng như cho phép các vận động viên ném bóng nghỉ ngơi sau giải đấu. Những đề xuất này đã được chấp thuận và trở thành phương pháp tập luyện tiêu chuẩn của PL Gakuen, mở ra thời kỳ hoàng kim cho đội bóng (1983 mùa hè - 1987 mùa hè).
Năm 1984, khi là học sinh năm hai, Kuwata và đội của ông đều thua ở trận chung kết tại cả giải Senbatsu mùa xuân và Koshien mùa hè. Đặc biệt, sau trận thua trước trường Toride Daini High School vào mùa hè, Kuwata đã đến thăm đội đối thủ và nhận ra tầm quan trọng của việc tận hưởng bóng chày. Năm 1985, khi là học sinh năm ba, ông cùng đội giành chiến thắng tại giải Koshien mùa hè sau khi đánh bại trường Ube Shogyo High School ở trận chung kết, sau khi chỉ vào đến bán kết tại giải Senbatsu mùa xuân.
Trong suốt sự nghiệp trung học, Kuwata đã tham gia tất cả 5 giải đấu Koshien có thể từ Osaka, một khu vực cạnh tranh khốc liệt, và lọt vào trận chung kết 4 lần, giành chức vô địch hai lần (mùa hè năm nhất và mùa hè năm ba). Ông giữ kỷ lục 20 trận thắng và 3 trận thua tại Koshien (sau cải cách giáo dục), đứng thứ nhất về số trận thắng. Ông cũng giữ kỷ lục về số lần strikeout (150) và số lần ra sân (25 trận), cùng với số inning ném bóng (197.2), tất cả đều là kỷ lục cá nhân chưa bị phá vỡ. Mặc dù có một lời nguyền rằng "vận động viên ném bóng vô địch Koshien mùa hè sẽ không thành công ở cấp độ chuyên nghiệp", Kuwata đã phá vỡ lời nguyền này khi đạt được 173 trận thắng trong sự nghiệp chuyên nghiệp, trở thành vận động viên ném bóng vô địch Koshien mùa hè có nhiều trận thắng nhất sau chiến tranh. Để chuẩn bị cho sự nghiệp chuyên nghiệp, Kuwata đã tự đặt ra thử thách chỉ sử dụng fastball và curveball trong suốt ba năm trung học. Khi Kiyohara hỏi tại sao ông không ném các loại bóng khác như slider hoặc sinker dù chúng rất sắc bén, Kuwata đã giải thích rằng một vận động viên ném bóng không thể kiểm soát được fastballs và curveballs thì không thể thành công ở cấp độ chuyên nghiệp.
Kuwata cũng sở hữu tài năng đánh bóng xuất sắc, với 6 cú home run tại Koshien, đứng thứ hai trong lịch sử giải đấu (sau Kiyohara). Tổng cộng, ông có 25 cú home run trong sự nghiệp trung học.
Kuwata cũng có ước mơ được học tại Đại học Waseda (khoa Giáo dục) và đã học rất muộn vào ban đêm để đạt được mục tiêu đó. Ông thường xuyên sử dụng phòng học trong ký túc xá đội bóng chày và thường là người duy nhất ở đó.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Masumi Kuwata kéo dài hơn hai thập kỷ, chứng kiến nhiều thành công vang dội, những chấn thương nghiêm trọng và cả những tranh cãi.
3.1. Tuyển chọn và gia nhập chuyên nghiệp
Vào Dự thảo bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản năm 1985, Masumi Kuwata được đội Yomiuri Giants chọn ở vòng 1 và ký hợp đồng. Việc lựa chọn này đã gây ra một số tranh cãi, được gọi là "Sự kiện KK Draft". Trước đó, Kuwata đã nhiều lần bày tỏ mong muốn được vào học tại Đại học Waseda, khiến các đội khác không chọn ông trong dự thảo. Tuy nhiên, Kuwata đã thay đổi quyết định và ngay lập tức ký hợp đồng với Yomiuri Giants, làm dấy lên tin đồn về một "thỏa thuận ngầm" giữa ông và đội Giants để tránh bị các đội khác chọn.
Sau dự thảo, gia đình Kuwata phải đối mặt với nhiều cuộc biểu tình và quấy rối, đến mức họ phải thuê bảo vệ. Kuwata đã phủ nhận mọi thỏa thuận ngầm, tuyên bố rằng ông chưa bao giờ nói sẽ không đến Giants và đã quyết định trở thành cầu thủ chuyên nghiệp nếu Giants chọn ông sau khi giải Senbatsu mùa xuân kết thúc. Ông cũng chỉ ra rằng nhiều cầu thủ khác cũng từng bày tỏ ý định học đại học nhưng sau đó lại gia nhập các đội chuyên nghiệp. Năm 2020, Kuwata tiếp tục khẳng định ông chưa bao giờ nhận "tiền đen" từ Giants, ngay cả sau khi gia nhập đội. Ông nói rằng việc được chọn là điều bất ngờ, và vào thời điểm đó, ông tin rằng mình nên học đại học trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp do thể chất và kỹ năng của mình. Mặc dù là một fan hâm mộ của Giants từ lâu, mục tiêu của ông là "PL, Waseda, Giants". Ông cũng thừa nhận rằng "trong thâm tâm, tôi cũng muốn cùng Kiyohara đến Giants."
Kuwata sau đó tiết lộ rằng trước ngày dự thảo, ba đội khác ngoài Giants đã thông báo với cha ông rằng họ dự định chọn ông ở vòng 1. Tuy nhiên, ba đội này cuối cùng lại chọn Kiyohara ở vòng 1, khiến Giants là đội duy nhất chọn Kuwata. Trong cuộc phỏng vấn vào ngày dự thảo, huấn luyện viên trưởng của Giants, Sadaharu Oh, đã nói: "Nếu xét đến tình hình của đội, điểm cần tăng cường là vị trí ném bóng. Và khi nói đến ném bóng, đó là Kuwata." Ông cũng tiết lộ rằng quyết định chọn Kuwata đã được đưa ra từ lâu, không phải là một quyết định ngẫu hứng trong ngày dự thảo. Oh cũng nhấn mạnh khả năng ném bóng phù hợp với từng tình huống của Kuwata và nhớ về pha triple play của Kuwata trong trận đấu với trường Tenri High School tại giải Senbatsu năm 1985 là một khoảnh khắc ấn tượng.
3.2. Thời kỳ Yomiuri Giants
Thời kỳ thi đấu cho Yomiuri Giants là giai đoạn rực rỡ nhất trong sự nghiệp của Masumi Kuwata, nơi ông khẳng định mình là một trong những vận động viên ném bóng hàng đầu Nhật Bản.
3.2.1. Ra mắt và sự nghiệp ban đầu
Mặc dù có nhiều người đề nghị Kuwata chuyển sang vị trí cầu thủ đánh bóng do khả năng đánh và phòng thủ xuất sắc của ông, nhưng theo ý muốn của bản thân và câu lạc bộ, ông vẫn tiếp tục là một vận động viên ném bóng. Ông có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 25 tháng 5 năm 1986 trong trận đấu với Chunichi Dragons. Vào ngày 5 tháng 6 năm 1986, ông giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp với một trận ném hoàn chỉnh (complete game) trước Hanshin Tigers.
Năm thứ hai (1987), Kuwata nhanh chóng khẳng định vị thế của mình, giành 15 trận thắng với ERA 2.17, thấp nhất giải đấu. Ông cũng giành Giải Sawamura Eiji (tương đương Giải Cy Young của Nhật Bản) và trở thành vận động viên ném bóng dưới 20 tuổi đầu tiên giành 10 trận thắng kể từ Tsuneo Horiuchi. Cùng năm đó, vào ngày 8 tháng 7, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Maruyama Sapporo, ông đã tự mình ghi 3 điểm home run và một cú hit ghi điểm, đóng góp toàn bộ 4 điểm cho đội, đồng thời giành chiến thắng shutout đầu tiên trong sự nghiệp. Ông cũng đánh một cú solo home run vào ngày 1 tháng 9 trước Shinichi Kondo của Chunichi Dragons, người đã ném no-hitter trong lần gặp trước đó.
Vào năm 1988, Kuwata được chọn làm vận động viên ném bóng mở màn mùa giải ở tuổi 20, trở thành người trẻ nhất trong lịch sử đội bóng. Trong thời gian này, vận động viên ném bóng Major League Bill Gullickson đã chơi cho Giants (1988-1989) và trở thành bạn thân của Kuwata. Gullickson đã đặt tên con trai mình là Craig Kuwata Gullickson theo tên ông và đưa ra nhiều lời khuyên cho vận động viên ném bóng người Nhật. Kuwata nói rằng ước mơ được chơi ở Major League của ông xuất phát từ Gullickson.
3.2.2. Thời kỳ "Ba Trụ Cột"
Từ năm 1989, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Motoshi Fujita (lần thứ hai), Kuwata cùng với Masanori Saito và Hiromi Makihara được sử dụng như ba trụ cột chính trong đội hình ném bóng xuất phát của Giants, tạo nên sức mạnh đáng gờm cho đội bóng.
Năm 1989, Kuwata được chỉ định làm vận động viên ném bóng mở màn mùa giải lần thứ hai liên tiếp và bắt đầu mùa giải với 5 trận thắng liên tiếp. Ông ghi nhận 17 trận thắng, cao nhất trong sự nghiệp của mình. Trong Japan Series với Kintetsu Buffaloes, dù thua ở trận thứ hai, ông đã giành chiến thắng ở trận thứ sáu, góp phần vào chức vô địch Nhật Bản của đội.
Tuy nhiên, vào mùa hè năm đó, một số tạp chí hàng tuần đã đưa tin về một vụ bê bối liên quan đến Kuwata. Đến tháng 2 năm 1990, một cuốn sách mang tên Goodbye Masumi Kuwata, Goodbye Professional Baseball của Shoji Nakamaki đã được xuất bản, tiết lộ mối quan hệ của Kuwata với một công ty dụng cụ thể thao. Cuốn sách này cáo buộc Kuwata đã tiết lộ ngày ra sân của mình cho giám đốc một câu lạc bộ thành viên thân thiết và nhận tiền mặt như một phần thưởng cho việc tuyển dụng thành viên. Giám đốc này trước đây từng bị kết án vì tội đánh bạc. Điều này đã làm dấy lên suy đoán rằng Kuwata có thể liên quan đến cá độ bóng chày, gây ra một vụ bê bối lớn trên các tạp chí và báo thể thao. Ban đầu, Kuwata phủ nhận cả việc tiết lộ ngày ra sân và nhận tiền, nhưng sau đó sự thật đã được phơi bày. Ngày 30 tháng 3, Giants đã đình chỉ Kuwata thi đấu một tháng và phạt ông 10.00 M JPY vì vi phạm Điều 17 (Hành vi mẫu mực) của Hợp đồng Thống nhất. Vụ việc này đã trở thành một vấn đề xã hội và được đề cập cả trong Quốc hội. Tuy nhiên, sau đó đã xác nhận rằng Kuwata không liên quan đến cá độ bóng chày.
Trong mùa giải 1990, sau một tháng bị đình chỉ, Kuwata đã trở lại với hai trận shutout liên tiếp, giành chiến thắng và ERA đứng thứ hai giải đấu, chỉ sau đồng đội Saito. Mặc dù đứng thứ hai trong cuộc bình chọn fan cho All-Star, ông đã không được chọn tham gia. Trong Japan Series, ông bắt đầu trận thứ ba nhưng đã bị đánh bại với 7 điểm và thua trận.
Năm 1991, trong khi các vận động viên ném bóng xuất phát khác của đội đều gặp khó khăn, Kuwata đã nỗ lực hết mình và đạt được thành tích cao nhất đội ở mọi hạng mục. Tuy nhiên, năm 1992, mặc dù ghi nhận 10 trận thắng liên tiếp trong 6 mùa giải, ông lại gặp khó khăn và đã chấm dứt chuỗi thắng của đội ba lần, khiến ông bị gọi là "người chặn chuỗi thắng" trên truyền hình và báo chí.
3.2.3. Thành tựu và Giải thưởng chính
Masumi Kuwata đã đạt được nhiều thành tựu và giải thưởng cá nhân quan trọng trong sự nghiệp tại NPB, khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên ném bóng hàng đầu:
- Giải ERA tốt nhất: 2 lần (1987, 2002) - Đặc biệt, chiến thắng năm 2002 sau 15 năm là khoảng cách lớn nhất giữa hai lần nhận danh hiệu trong lịch sử giải đấu.
- Giải Strikeout King: 1 lần (1994)
- Giải Winning Percentage Leader: 1 lần (1998) - Mặc dù không phải là danh hiệu chính thức vào thời điểm đó, nhưng sau này giải thưởng này đã được công nhận.
- Giải Sawamura Eiji: 1 lần (1987)
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 1 lần (1994)
- Giải Best Nine: 1 lần (1987)
- Giải Găng tay vàng: 8 lần (1987, 1988, 1991, 1993, 1994, 1997, 1998, 2002) - Kỷ lục đồng hạng cho vị trí ném bóng (cùng với Seibu Nishimoto).
- Giải Vận động viên ném bóng xuất sắc nhất: 1 lần (1987)
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất Japan Series: 1 lần (1994)
- Giải Cặp bắt bóng và ném bóng xuất sắc nhất: 1 lần (1994, với Shinichi Murata là người bắt bóng)
- Giải MVP tháng: 4 lần (tháng 7 năm 1987, tháng 4 năm 1991, tháng 5 năm 1993, tháng 8 năm 1998)
- Giải JCB・MEP xuất sắc: 1 lần (1991)
- Giải Thể thao chuyên nghiệp Hochi: 2 lần (1987, 1994)
- Giải MVP Yanase Giants: 1 lần (1994)
- Giải Yumo Award: 1 lần (2008)
3.2.4. Chấn thương và Tái xuất
Năm 1995, Kuwata gặp phải một chấn thương nghiêm trọng. Vào ngày 24 tháng 5, trong trận đấu với Hanshin Tigers, khi cố gắng bắt một cú pop fly dọc đường thứ ba, ông đã va mạnh vào khuỷu tay phải. Mặc dù tiếp tục ném bóng tốt cho đến giữa hiệp 6, ông đã phải xuống sân và sau đó được chuyển xuống đội hai để điều chỉnh (không kiểm tra khuỷu tay chi tiết trong thời gian này). Vào ngày 15 tháng 6, ông trở lại đội một nhưng thi đấu không hiệu quả và tự nguyện rời sân ở hiệp 5. Sau đó, một cuộc kiểm tra chi tiết đã tiết lộ rằng ông bị đứt dây chằng bên trong nghiêm trọng. Kuwata đã chọn phẫu thuật Tommy John ở Hoa Kỳ, trong đó một dây chằng khỏe mạnh từ cổ tay trái của ông được cấy ghép vào khuỷu tay phải.
Kuwata đã phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải 1995 và toàn bộ mùa giải 1996 để phục hồi. Trong thời gian này, ông không thể ném bóng nhưng vẫn kiên trì chạy bộ quanh sân outfield của Yomiuri Giants, đến mức cỏ ở khu vực đó bị mòn và được gọi là "Đường Kuwata". Ông trở lại vào ngày 6 tháng 4 năm 1997 sau 661 ngày vắng bóng. Mặc dù có giới hạn về số lần ném bóng và không có trận ném hoàn chỉnh nào, ông vẫn đạt được 10 trận thắng.

Năm 1998, Kuwata được chọn làm vận động viên ném bóng mở màn mùa giải lần đầu tiên sau 9 năm trong trận đấu với Yakult. Ông đã ném 9 hiệp và chỉ cần sự hỗ trợ của Kaneshige Akihiro ở hiệp cuối để giành chiến thắng. Năm đó, ông đạt 16 trận thắng, gần như giành danh hiệu vận động viên ném bóng nhiều trận thắng nhất, chỉ kém Kenjiro Kawasaki một trận. Không còn giới hạn số lần ném bóng, ông đã có 7 trận ném hoàn chỉnh, bao gồm một trận shutout đầu tiên kể từ khi trở lại.
Năm 1999, Kuwata dự kiến là vận động viên ném bóng mở màn nhưng bị cảm cúm trước trận đấu. Ông ra sân ở trận thứ hai nhưng bị loại ở hiệp 2 sau khi để mất 6 điểm. Sau đó, ông duy trì vị trí trong đội hình nhưng không gặp may mắn về số trận thắng, kết thúc với 7 thắng và 9 thua với ERA 4.23 ở vị trí ném bóng xuất phát. Cuối mùa giải, do Makihara gặp khó khăn trong vai trò đóng cửa, Kuwata đã trở lại vị trí ném bóng cứu trợ lần đầu tiên kể từ trận "10.8 Decisive Game", xuất hiện trong 9 trận với thành tích 1 thắng, 0 thua, 5 save và ERA 0.00.
Năm 2000, Kuwata bắt đầu mùa giải trong đội hình xuất phát nhưng sau đó bị loại khỏi vị trí này vào tháng 6 do phong độ kém và chuyển sang vai trò cứu trợ. Anh lại đảm nhận vai trò đóng cửa khi Makihara bị chấn thương, nhưng không ổn định như năm trước, và Hideki Okajima đã thay thế anh ở vị trí này. Đội Giants đã giành chức vô địch giải đấu lần đầu tiên sau 4 năm. Trong Japan Series 2000, anh chỉ ra sân một lần ở trận thứ hai, ném 2 hiệp không điểm khi đội đang dẫn trước.
Năm 2001, Kuwata tiếp tục gặp khó khăn, kết thúc với 4 thắng và 5 thua. Sau mùa giải đó, các cựu binh như Saito, Makihara và Shinichi Murata đã giải nghệ, và huấn luyện viên Shigeo Nagashima cũng từ chức.
3.2.5. Các trận đấu và khoảnh khắc quan trọng
Trong sự nghiệp của mình, Masumi Kuwata đã có nhiều trận đấu và khoảnh khắc đáng nhớ, đặc biệt là trận "10.8 Decisive Game" vào năm 1994.
Vào ngày 5 tháng 10 năm 1994, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu, Kuwata đã ném no-hitter cho đến hai out ở hiệp 8. Tuy nhiên, theo chỉ đạo của huấn luyện viên ném bóng Horiuchi để chuẩn bị cho trận đấu ngày 8, ông đã không ném tiếp hiệp 9. Tối ngày 7, huấn luyện viên Shigeo Nagashima đã gọi ông đến và nói: "Cậu sẽ ra sân ở một thời điểm quan trọng," khiến Kuwata tràn đầy quyết tâm.
Vào ngày 8 tháng 10, trước trận đấu, Kuwata đã nhận được sự cổ vũ nhiệt tình từ người hâm mộ, khiến ông không thể ngừng khóc trong khoảng 15 phút. Mặc dù cơ thể mệt mỏi, ông vẫn vào khu vực ném bóng ngay từ hiệp đầu tiên. Ông thừa nhận rằng, khi bước lên sân ở hiệp 7 với đội nhà dẫn trước 3 điểm, ông "thành thật mà nói, đã rất sợ hãi" do điều kiện sân vận động Nagoya Dome nhỏ. Ông cũng xúc động trước pha trượt đầu vào căn cứ một của hậu bối Kazuyoshi Tatsunami (người cùng phòng với ông ở PL Gakuen), dù Tatsunami bị thương. Ở hiệp 9, với hai out, Kuwata đã đánh bại Tetsuya Komori bằng một cú curveball lớn, hoàn thành 3 hiệp không điểm và giành save, giúp đội Giants lên ngôi vô địch. Cú ăn mừng của Kuwata sau cú strikeout cuối cùng đã khắc sâu vào ký ức của nhiều người hâm mộ bóng chày. Sau trận đấu, ông không khóc nữa vì đã khóc quá nhiều trước đó.
Trong Japan Series 1994, Kuwata bị đánh bại sớm ở trận đầu tiên nhưng sau đó đã giành save khi vào sân ở cuối trận thứ ba và ném hoàn chỉnh để giành chiến thắng ở trận thứ năm, kết thúc với thành tích 1 thắng, 1 thua và 1 save. Trận "10.8 Decisive Game" được Kuwata nhìn nhận là một bước ngoặt, nơi ông được công nhận là vận động viên ném bóng chủ lực của Giants, nhưng cũng là điểm khởi đầu cho việc lạm dụng sức lực dẫn đến chấn thương khuỷu tay nghiêm trọng sau này.
3.2.6. Sự nghiệp cuối sự nghiệp và rời đội
Từ năm 2003, Kuwata gặp chấn thương mắt cá chân và không thể thi đấu như năm trước, kết thúc với thành tích 5 thắng, 3 thua và ERA 5.93, một phong độ không ổn định. Năm 2004, ông kết thúc mùa giải với 3 thắng, 5 thua và ERA 6.47. Huấn luyện viên mới nhậm chức Tsuneo Horiuchi đã có nhận xét "Tôi đã không làm ô danh những năm cuối sự nghiệp của mình", một phát biểu được coi là lời khuyên Kuwata nên giải nghệ.
Năm 2005, Kuwata tiếp tục gặp khó khăn, không thể giành chiến thắng trong nhiều trận đấu, kết thúc với 0 thắng, 7 thua và ERA 7.14 sau 12 trận xuất phát. Tuy nhiên, ông vẫn quyết định tiếp tục thi đấu vào năm 2006.
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2006, Kuwata giành chiến thắng đầu tiên sau 600 ngày trong trận đấu với Hiroshima, nhưng trong trận này, ông lại bị trẹo mắt cá chân phải khi chạy trên sân. Vào ngày 27 tháng 4, trong trận đấu với Hiroshima tại Sân vận động Hiroshima Civic, ông bị loại ở giữa hiệp 3 sau khi để mất 6 điểm và thua trận. Đây là lần ra sân cuối cùng của ông ở đội một. Hai ngày sau, ông bị loại khỏi danh sách đăng ký.
Sau một thời gian điều chỉnh ở đội hai, Kuwata đã ra sân ở trận đấu Eastern League với Yakult vào ngày 21 tháng 8, được huấn luyện viên trưởng Hara đến xem, nhưng ông bị loại ở giữa hiệp 2. Kể từ đó, ban huấn luyện không liên lạc với ông nữa. Kuwata đã cầu xin huấn luyện viên đội hai Yoshiaki Yoshimura cho ông được ném bóng trong trận đấu cuối cùng của đội hai tại khu vực thủ đô vào ngày 24 tháng 9 tại Sân vận động Yomiuri Giants. Ông nói rằng "không còn cách nào khác để thông báo cho người hâm mộ về trận đấu cuối cùng của tôi với Giants, vì câu lạc bộ không làm rõ tình hình của tôi." Vào ngày 23 tháng 9, ông đã đăng một bài viết trên trang cá nhân của mình trên trang web chính thức của câu lạc bộ, "LIFE IS ART", ám chỉ việc rời đội và ra sân trong trận đấu của đội hai.
Sau nhiều đồn đoán, vào ngày 2 tháng 11, Kuwata tuyên bố sẽ thử sức tại Major League Baseball (MLB) vào mùa giải 2007. Trận đấu "chia tay" của ông đã được tổ chức dưới dạng "buổi gặp gỡ chia tay" tại ngày hội tri ân người hâm mộ. Vào ngày 23 tháng 11, tại "Giants Fan Festa 2006" ở Tokyo Dome, ông đã phát biểu: "Bóng chày của Masumi Kuwata số 18 là bóng chày của trái tim. Bây giờ, tôi chỉ có lòng biết ơn... Tạm biệt, và cảm ơn các bạn rất nhiều trong suốt 21 năm qua."
3.2.7. Vụ bê bối cá độ bóng chày năm 1990
Vào tháng 8 năm 1989, các tạp chí hàng tuần bắt đầu đưa tin về một vụ bê bối liên quan đến Masumi Kuwata. Đến tháng 2 năm 1990, Shoji Nakamaki, người được cho là nguồn thông tin, đã xuất bản cuốn sách Goodbye Masumi Kuwata, Goodbye Professional Baseball, trong đó cáo buộc Kuwata đã tiết lộ ngày ra sân của mình cho giám đốc một câu lạc bộ thành viên thân thiết và nhận tiền mặt như một phần thưởng cho việc tuyển dụng thành viên. Giám đốc này trước đây từng bị kết án vì tội đánh bạc.
Những cáo buộc này đã làm dấy lên nghi ngờ rằng Kuwata có thể liên quan đến cá độ bóng chày, gây ra một vụ ồn ào lớn trên các tạp chí và báo thể thao. Ban đầu, Kuwata phủ nhận cả việc tiết lộ ngày ra sân và nhận tiền. Tuy nhiên, sau đó, sự thật đã được phơi bày. Ngày 30 tháng 3, đội Yomiuri Giants đã đình chỉ Kuwata thi đấu một tháng và phạt ông 10.00 M JPY vì vi phạm Điều 17 (Hành vi mẫu mực) của Hợp đồng Thống nhất. Vụ việc này đã trở thành một vấn đề xã hội và được đề cập cả trong Quốc hội. Tuy nhiên, sau đó, đã xác nhận rằng Kuwata không liên quan đến cá độ bóng chày.
3.3. Thời kỳ Major League Baseball
Sau khi rời Nhật Bản, Masumi Kuwata đã thực hiện ước mơ thi đấu tại Major League Baseball, dù chỉ trong một thời gian ngắn.
3.3.1. Pittsburgh Pirates
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2006, Kuwata được công bố đã ký hợp đồng minor league với Pittsburgh Pirates. Ông trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên ký hợp đồng với Pirates (và các đội trực thuộc của họ). Mặc dù có sự quan tâm từ Boston Red Sox và Los Angeles Dodgers, Kuwata đã chọn Pittsburgh vì ông tin rằng Pirates mang lại cho ông cơ hội tốt nhất để thi đấu ở Major League.
Kuwata tham gia trại huấn luyện mùa xuân với Pirates vào năm 2007 nhưng bị chấn thương mắt cá chân phải khi va chạm với trọng tài Wally Bell trong một trận đấu giao hữu vào ngày 26 tháng 3, chấm dứt hy vọng lọt vào danh sách mở màn mùa giải của đội. Pirates đã không sa thải ông mà đưa ông vào danh sách chấn thương của đội Triple-A Indianapolis Indians, tạo cơ hội cho ông hồi phục và lên Major League.
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2007, Kuwata được thăng cấp lên Pittsburgh Pirates do vận động viên cứu trợ Salomón Torres bị đưa vào danh sách chấn thương. Ông trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên trong lịch sử đội Pirates. Ông có trận ra mắt Major League vào ngày 10 tháng 6 năm 2007 trong trận đấu với New York Yankees tại Sân vận động Yankee. Vào thời điểm đó, ông đã 39 tuổi, là người ra mắt lớn tuổi nhất ngoại trừ Satchel Paige và Diomedes Olivo trong kỷ nguyên sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông đã để mất hai điểm trong 2 hiệp, bao gồm một cú home run của Alex Rodriguez.
Vào ngày 14 tháng 8, Pirates đã chỉ định Kuwata để chuyển nhượng. Pirates đã chuyển ông xuống Triple-A vào ngày 17 tháng 8, nhưng Kuwata từ chối và trở về Nhật Bản.
Vào tháng 12 năm 2007, Kuwata lại ký hợp đồng minor league với Pirates cho mùa giải 2008, bao gồm lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân của đội. Mặc dù thể hiện tốt trong các trận đấu khởi động, ông không lọt vào đội hình chính do kế hoạch của câu lạc bộ ưu tiên các cầu thủ trẻ. Vào ngày 26 tháng 3 năm 2008, Kuwata tuyên bố giải nghệ trên blog của mình và trở về Nhật Bản. Sau khi ông tuyên bố giải nghệ, Pittsburgh Pirates đã đề nghị ông một vị trí huấn luyện viên trong câu lạc bộ, nhưng ông đã từ chối.
Vào tháng 6 năm 2008, Kuwata đã làm vận động viên ném bóng tập luyện cho Kiyohara Kazuhiko tại Green Stadium Kobe, cùng với đồng đội cũ của Giants là Yoshio Yoshihara. Vào ngày 23 tháng 9, ông đã có trận đấu chia tay do Ibaraki Golden Golds tổ chức.
4. Sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Masumi Kuwata đã tích cực tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, từ truyền thông, học thuật đến huấn luyện và đóng góp xã hội.
4.1. Hoạt động truyền thông và bình luận
Sau khi giải nghệ, Masumi Kuwata trở thành một bình luận viên và nhà phê bình bóng chày. Ông là bình luận viên độc quyền cho báo Sports Hochi và các chương trình trực tiếp NPB của Nippon Television, cũng như khách mời bình luận cho các chương trình MLB của Tokyo Broadcasting System Television (TBS).
4.2. Hoạt động học thuật
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2009, ở tuổi 40, Kuwata được nhận vào khóa học Thạc sĩ một năm tại Trường Cao học Khoa học Thể thao Đại học Waseda. Ông đã tốt nghiệp thủ khoa vào ngày 25 tháng 3 năm 2010. Luận văn thạc sĩ của ông có tựa đề "Nghiên cứu về các biện pháp phát triển hơn nữa bóng chày Nhật Bản thông qua việc tái định nghĩa 'Yakyu-Do' (Đạo Bóng Chày)", và ông đã nhận được giải thưởng luận văn xuất sắc nhất. Luận văn của ông mô tả "Yakyu-Do", linh hồn và tinh thần của bóng chày Nhật Bản, vốn là một phần không thể thiếu của môn thể thao này từ những ngày đầu ở Nhật Bản trong Thời kỳ Minh Trị cho đến hiện tại.
Vào tháng 3 năm 2014, Kuwata được nhận vào chương trình nghiên cứu sinh sau đại học tại Trường Cao học Khoa học Văn hóa Tổng hợp Đại học Tokyo. Từ tháng 4 cùng năm, ông đã tiến hành nghiên cứu về phân tích chuyển động của vận động viên ném bóng và đánh bóng, song song với vai trò huấn luyện và các hoạt động khác. Đến năm 2019, ông thuộc Phòng thí nghiệm Khoa học Vận động Thể chất, Hệ thống Khoa học Môi trường Sống.
4.3. Sự nghiệp huấn luyện
Năm 2013, Kuwata được thuê làm huấn luyện viên cho đội bóng chày của Đại học Tokyo.
Vào tháng 3 năm 2016, ông làm huấn luyện viên tạm thời cho đội Shinano Grandserows thuộc Baseball Challenge League. Việc này được thực hiện theo yêu cầu của câu lạc bộ, do huấn luyện viên trưởng lúc đó là Naruyuki Imakurusu là đồng đội cũ của ông tại PL Gakuen, và con trai ông, Masaki Kuwata, cũng chuyển đến Shinano trong năm đó.
Vào ngày 12 tháng 1 năm 2021, Kuwata trở lại Yomiuri Giants với vai trò trợ lý huấn luyện viên trưởng ném bóng đội một. Ban đầu, ông nghĩ đây chỉ là một vị trí huấn luyện viên tạm thời. Mặc dù có nguyện vọng trở thành huấn luyện viên từ khi còn thi đấu, ông tin rằng mình cần nghiên cứu bóng chày sâu rộng ở mọi khía cạnh và không nên trở lại sân đấu trong khoảng 10 năm sau khi giải nghệ.
Năm 2022, ông được thăng chức thành huấn luyện viên trưởng ném bóng.
Năm 2023, ông được chuyển sang vị trí tổng giám đốc đội dự bị.
Năm 2024, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội hai.
4.4. Đóng góp xã hội và vai trò khác
Kuwata là chủ tịch của tổ chức phi lợi nhuận "Amici del Cuore" (có nghĩa là "Những người bạn của trái tim" trong tiếng Ý), một tổ chức chuyên tổ chức các buổi hội thảo dành cho huấn luyện viên. Ông cũng là chủ tịch của Aso Giants, một đội thuộc Boys League, và là cố vấn đặc biệt cho đội bóng chày của Đại học Tokyo. Ngoài ra, ông còn là cố vấn đặc biệt cho "Ủy ban Điều tra và Xác minh của Bên thứ ba về Vấn đề Bóng thống nhất" của Nippon Professional Baseball (NPB) và chủ tịch Hiệp hội Cựu sinh viên đội bóng chày cứng PL Gakuen.
Vào tháng 11 năm 2019, ông và con trai Matt Kuwata đã cùng nhau đóng quảng cáo cho Y! Mobile.
Vào tháng 1 năm 2019, ông trở thành chủ tịch Hiệp hội Cựu sinh viên đội bóng chày cứng PL Gakuen.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2019, ông được bổ nhiệm làm thành viên của Cơ quan Thể thao, với nhiệm kỳ đến ngày 31 tháng 3 năm 2020.
Năm 2014, ông giám sát bộ truyện tranh bóng chày ngắn hạn "Doubt" được đăng trên tạp chí Grand Jump PREMIUM.
Tháng 12 năm 2017, ông ký hợp đồng cố vấn về phát triển găng tay với World Pegasus, nhà sản xuất mà ông yêu thích khi còn thi đấu. Đây là lần đầu tiên ông trở lại vai trò cố vấn sau khi giải nghệ.
Ông cũng tham gia các hoạt động từ thiện, như tổ chức trận đấu bóng chày tái thiết cho Động đất và sóng thần Tōhoku vào ngày 14 tháng 9 năm 2011 tại Sân vận động Azuma Prefectural Fukushima, quy tụ các cựu cầu thủ như Toshihisa Nishi và hậu bối Tatsunami Kazuyoshi để đối đầu với đội tuyển chọn nghiệp dư địa phương. Kuwata đã tự mình ném bóng và thể hiện những cú ném fastball ở tốc độ trên 130 km/h.
5. Triết lý và Quan điểm
Masumi Kuwata nổi tiếng với triết lý sâu sắc về bóng chày và những quan điểm thẳng thắn, đặc biệt là về văn hóa thể thao Nhật Bản.
5.1. Phê phán Văn hóa Thể thao Nhật Bản
Kuwata là một nhà phê bình thẳng thắn về nạn bạo hành và các hình thức trừng phạt thể chất phổ biến trong thể thao Nhật Bản. Ông thường xuyên trình bày quan điểm của mình trên các chương trình tin tức thể thao và bình luận bóng chày. Ông chỉ trích mạnh mẽ tư tưởng "thể thao học đường" đặc trưng của Nhật Bản, bao gồm việc tập luyện quá sức chỉ chú trọng số lượng hơn chất lượng, thái độ của các huấn luyện viên nghiệp dư uống rượu, hút thuốc trên sân, sự phục tùng tuyệt đối đối với người lớn tuổi hoặc huấn luyện viên, và việc coi bạo lực (đấm đá) là điều hiển nhiên trong quá trình huấn luyện hoặc khi thua trận.
Ông khẳng định rằng "tôi tin rằng bạo lực thể chất là không cần thiết. Bạo lực thể chất xảy ra trong một cấu trúc cấp bậc, nơi 'không bao giờ có sự trả đũa'. Huấn luyện viên có bị đánh khi họ mắc lỗi chiến thuật không? Đó là hành vi hèn nhát đáng xấu hổ nhất trong thể thao." Ông coi đó là "bằng chứng cho sự lười biếng của huấn luyện viên." Khi vấn đề bạo lực thể chất trở thành một vấn đề xã hội, nhiều ý kiến khác nhau đã được đưa ra, nhưng Kuwata và Hiromitsu Ochiai là những người duy nhất kêu gọi cấm hoàn toàn bạo lực.
Ông cũng phản đối việc chỉ đạo các vận động viên ném bóng không vung gậy khi đứng ở vị trí đánh bóng để tiết kiệm sức lực. Ông chỉ ra rằng "nếu một vận động viên ném bóng không có đủ sức bền để vung gậy trong hai hoặc ba lần đánh bóng, thì anh ta không thể ném bóng tốt được."
5.2. Cách tiếp cận Baseball
Kuwata xem bóng chày như một môn học thuật, một "nghệ thuật sống" cần được nghiên cứu và phát triển không ngừng. Ông là người ủng hộ triết lý "Trái tim của Baseball" (心の野球Kokoro no YakyuJapanese), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện cả thể chất lẫn tinh thần.
Khi còn học trung học, Kuwata đã tự đặt ra thử thách chỉ ném fastball và curveball. Tuy nhiên, sau khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ông đã học thêm slider vào năm 1987 và split-finger fastball (còn gọi là "thunderball") vào năm 1988. Ông có quan điểm độc đáo về sinker (hay còn gọi là shoot), cho rằng nó không gây căng thẳng cho vai và khuỷu tay như curveball và slider. Ông nói: "Đó là điều hiển nhiên nếu bạn nghiên cứu giải phẫu và tâm lý học vận động."
Theo huấn luyện viên Tsutomu Iwamoto, Kuwata từng nói trong một cuộc phỏng vấn rằng ông "cố tình để đối thủ có ba bóng" (three-ball count). Iwamoto ban đầu nghi ngờ điều này nhưng sau đó rất ấn tượng với khả năng kiểm soát bóng và triết lý ném bóng của Kuwata, khi ông sử dụng tâm lý của người đánh bóng để xây dựng cú ném.
6. Đời tư
Masumi Kuwata có một cuộc sống cá nhân phong phú, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ gia đình và những trải nghiệm từ thời thơ ấu.
6.1. Gia đình
Kuwata đã kết hôn với Maki và có hai con trai: con trai lớn, Masaki, cũng từng là cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, và con trai út là Matt Kuwata, một tarento (người nổi tiếng trên truyền hình). Em trai ông, Izumi Kuwata, là một vận động viên golf chuyên nghiệp.
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2010, cha ông, Yasuji Kuwata, đã qua đời trong một vụ hỏa hoạn tại nhà riêng. Trong lễ viếng vào tối ngày 18, Kuwata đã nhiều lần lau nước mắt. Ông nói với các phóng viên: "Tôi ước mình có thể bắt được cú ném cuối cùng của cha, và cha có thể bắt được cú ném của tôi." Cha của Kuwata, vào những năm cuối đời, đã điều hành một quán cà phê ở Hamamatsu, Shizuoka và huấn luyện một đội bóng chày thiếu niên địa phương.
6.2. Bối cảnh cá nhân và niềm tin
Kuwata không biết gia đình mình nghèo khó khi còn nhỏ. Một lần, khi cả gia đình đi ăn sushi, ông và em trai ăn rất nhiều, nhưng mẹ và chị gái lại không ăn mấy. Ông đã nghĩ rằng "phụ nữ không ăn nhiều" cho đến khi chị gái tiết lộ rằng họ nghèo đến mức không thể ăn no.
Ông ngoại của Kuwata từng học tại Đại học Waseda. Khi còn nhỏ, bà ngoại ông thường hát bài hát của Đại học Waseda, "Miyako no Seihoku," cho ông nghe. Điều này đã nuôi dưỡng ước mơ được học tại Waseda của ông từ khi còn học trung học.
Kuwata cho biết ông có bạn gái trong suốt ba năm học trung học cơ sở và trung học phổ thông. Việc có bạn gái không chỉ thúc đẩy ông trở thành vận động viên ném bóng chủ lực và vô địch Koshien vì "cô ấy," mà còn giúp ông phát triển khả năng quan sát đối thủ bằng cách đọc biểu cảm của bạn gái. Ông tin rằng tình yêu là cần thiết cho bóng chày.
Ông rất thích món "Fruiche" của House Foods. Khi còn ở PL Gakuen, có một hậu bối được giao nhiệm vụ làm Fruiche cho Kuwata mỗi ngày.
Kuwata là người không hút thuốc và ghét thuốc lá. Khi còn ở Giants, ông đã rất tức giận khi những người không hút thuốc, bao gồm cả ông, phải chịu hút thuốc thụ động. Ông đã làm việc với ban lãnh đạo câu lạc bộ để thực hiện việc phân vùng hút thuốc: xe buýt di chuyển được chia thành khu vực cấm hút thuốc và khu vực hút thuốc, phòng thay đồ cấm hút thuốc, và căng tin cho phép hút thuốc. Trong các trại huấn luyện mùa xuân, ông đã thành công trong việc cấm hút thuốc hoàn toàn do không thể thiết lập phòng cấm hút thuốc riêng.
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2016, khi Kazuhiro Kiyohara bị bắt vì nghi ngờ tàng trữ ma túy, Kuwata đã bày tỏ sự sốc: "Tôi chỉ đơn giản là bị sốc. Tôi ước đó là một lời nói dối, một giấc mơ. Nếu đúng như báo cáo, thì với tư cách là một con người, một vận động viên bóng chày, và một đồng đội đã cùng chiến đấu, tôi vô cùng thất vọng." Kuwata tiết lộ rằng ông đã không liên lạc với Kiyohara trong khoảng ba năm trước khi Kiyohara bị bắt. Ông đã liên tục khuyên Kiyohara rằng "là một vận động viên, bạn phải tránh xa bạo lực và ma túy," nhưng một ngày nọ, Kiyohara đã nói "đừng liên quan đến tôi nữa," dẫn đến việc hai người "cắt đứt quan hệ."
Ngay cả sau nhiều năm giải nghệ (năm 2021), Kuwata vẫn tiếp tục tập luyện và thể hiện khả năng ném bóng như xưa trong các trận đấu cựu binh và lễ khai mạc. Mặc dù chỉ là tập luyện, ở tuổi 52, ông vẫn có những cú ném fastball nhanh bất ngờ, khiến gậy của đối thủ bị trượt.
7. Đặc điểm cầu thủ
Masumi Kuwata được đánh giá cao không chỉ về khả năng ném bóng mà còn về kỹ năng phòng ngự và đánh bóng, đặc biệt là với thể hình không quá nổi bật đối với một vận động viên chuyên nghiệp.
7.1. Phong cách ném bóng
Khi còn học trung học, Kuwata đã tự thử thách bản thân bằng cách chỉ ném fastball và curveball. Tuy nhiên, sau khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ông đã học thêm slider vào năm 1987 và split-finger fastball (còn gọi là "thunderball") vào năm 1988.
Ông có quan điểm độc đáo về sinker (hay còn gọi là shoot), cho rằng nó không gây căng thẳng cho vai và khuỷu tay như curveball và slider. Ông nói: "Đó là điều hiển nhiên nếu bạn nghiên cứu giải phẫu và tâm lý học vận động."
Theo huấn luyện viên Tsutomu Iwamoto, Kuwata từng nói trong một cuộc phỏng vấn rằng ông "cố tình để đối thủ có ba bóng" (three-ball count). Iwamoto ban đầu nghi ngờ điều này nhưng sau đó rất ấn tượng với khả năng kiểm soát bóng và triết lý ném bóng của Kuwata, khi ông sử dụng tâm lý của người đánh bóng để xây dựng cú ném.
7.2. Khả năng phòng ngự và đánh bóng
Kuwata cũng là một cầu thủ phòng ngự xuất sắc, giành Giải Găng tay vàng 8 lần, một kỷ lục đồng hạng cho vị trí ném bóng. Bản thân ông cũng từng nói: "Phòng ngự là sở trường lớn nhất của tôi, thứ hai là đánh bóng, và ném bóng là điều tôi ít thích nhất." Ông cũng nói: "Thật nhục nhã và không thể chấp nhận được khi một cú đánh đi qua khu vực mà găng tay của tôi có thể với tới và bay ra giữa sân."
Khả năng đánh bóng của ông cũng rất đáng nể. Mitsuo Tatsukawa từng viết trong chuyên mục "Things are Different" rằng: "Kuwata là một cầu thủ thực sự có thể làm mọi thứ. Khả năng ném bóng của anh ấy thì không cần phải nói, khả năng ném bóng (pickoff) tốt, phòng ngự tốt, và đánh bóng cũng không kém gì một cầu thủ vị trí." Ông còn kể một giai thoại khi đội đang gặp khó khăn, và huấn luyện viên ném bóng yêu cầu cố tình đi bộ Shinichi Murata (người đánh bóng số 8) để đối đầu với Kuwata, Tatsukawa đã nói: "Không, Kuwata là một người đánh bóng tốt hơn Murata, xin hãy suy nghĩ lại."
Với thể hình không quá lý tưởng đối với một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, Kuwata đã đạt được thành công nhờ vào tư thế ném bóng lý tưởng và thái độ nghiêm túc trong việc luyện tập. Nhiều cầu thủ chuyên nghiệp và nghiệp dư vẫn coi ông là hình mẫu. Ví dụ, Daisuke Matsuzaka đã mua cuốn sách "Kuwata Masumi Pitcher's Bible" ngay trong ngày phát hành khi anh còn là học sinh lớp 12 tại trường Yokohama High School, chuẩn bị cho giải Senbatsu.
8. Di sản và Đánh giá
Masumi Kuwata để lại một di sản sâu rộng trong lịch sử bóng chày Nhật Bản, không chỉ qua những thành tựu cá nhân mà còn qua ảnh hưởng của ông đối với các thế hệ tương lai và những tranh cãi ông từng đối mặt.
8.1. Thành tựu tổng thể
Kuwata là một trong những vận động viên ném bóng hàng đầu của Nhật Bản, đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng quan trọng trong suốt sự nghiệp kéo dài 21 năm. Ông là một phần không thể thiếu trong thành công của Yomiuri Giants trong nhiều năm, góp phần vào nhiều chức vô địch giải đấu và Japan Series. Khả năng phòng ngự xuất sắc của ông, được thể hiện qua 8 lần đoạt Giải Găng tay vàng, là một điểm nổi bật. Ông cũng phá vỡ lời nguyền "vận động viên ném bóng vô địch Koshien mùa hè không thành công ở cấp độ chuyên nghiệp" bằng 173 trận thắng, con số cao nhất đối với một vận động viên ném bóng vô địch Koshien sau chiến tranh.
8.2. Tranh cãi và Chỉ trích
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kuwata đã phải đối mặt với một số tranh cãi. Nổi bật nhất là "Sự kiện KK Draft" năm 1985, khi ông bị cáo buộc có "thỏa thuận ngầm" với Yomiuri Giants để tránh bị các đội khác chọn, mặc dù ông đã bày tỏ mong muốn học đại học. Vụ việc này đã gây ra sự phẫn nộ lớn từ công chúng và các đội bóng khác.
Năm 1990, ông lại vướng vào một vụ bê bối liên quan đến việc tiết lộ ngày ra sân và nhận tiền từ một giám đốc câu lạc bộ có tiền án đánh bạc. Mặc dù sau đó đã xác nhận ông không liên quan đến cá độ bóng chày, vụ việc này đã khiến ông bị đình chỉ thi đấu và phạt tiền, đồng thời trở thành một vấn đề xã hội được thảo luận cả trong Quốc hội.
Ngoài ra, do tính cách thẳng thắn và việc phá vỡ các truyền thống cũ (như sử dụng túi chườm đá khi còn là tân binh), Kuwata đôi khi bị công chúng nhìn nhận một cách tiêu cực, khác với hình ảnh một vận động viên chuyên nghiệp mẫu mực được giới bóng chày đánh giá cao.
8.3. Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai
Masumi Kuwata có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ cầu thủ bóng chày tương lai, không chỉ với tư cách là một hình mẫu trên sân cỏ mà còn là một nhà tư tưởng và người hướng dẫn. Ông được nhiều cầu thủ trẻ và tân binh coi là thần tượng và mục tiêu để phấn đấu.
Sau khi giải nghệ, ông tích cực tham gia vào các hoạt động giáo dục và huấn luyện, đặc biệt là thông qua việc nghiên cứu học thuật tại Đại học Waseda và Đại học Tokyo. Luận văn "Yakyu-Do" của ông đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc của ông đến bản chất của bóng chày Nhật Bản.
Quan điểm phê phán của ông về nạn bạo hành, tập luyện quá sức và văn hóa thể thao truyền thống cứng nhắc của Nhật Bản đã tạo ra những cuộc tranh luận quan trọng, góp phần thúc đẩy một môi trường bóng chày nhân văn và hiệu quả hơn. Ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người về việc rèn luyện cả thể chất và tinh thần, và cách tiếp cận bóng chày một cách khoa học và chuyên nghiệp.
9. Các mục liên quan
- Kazuhiro Kiyohara
- Yomiuri Giants
- Pittsburgh Pirates
- Giải Sawamura Eiji
- Giải Găng tay vàng
- Đại học Waseda
- Trường Trung học PL Gakuen
10. Chi tiết thông tin
10.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Ra sân | Xuất phát | Hoàn chỉnh | Shut out | Không Walk | Thắng | Thua | Save | Hold | Tỷ lệ thắng | Người đánh bóng | Inning ném | Hits cho | HR cho | Walks cho | Walk cố ý | HPB | SO | Wild pitch | Balk | Điểm cho | Điểm earned | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Giants | 15 | 12 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | -- | .667 | 261 | 61.1 | 64 | 13 | 17 | 1 | 1 | 57 | 2 | 0 | 36 | 35 | 5.14 | 1.32 |
1987 | 28 | 27 | 14 | 2 | 4 | 15 | 6 | 0 | -- | .714 | 823 | 207.2 | 177 | 16 | 43 | 4 | 5 | 151 | 1 | 0 | 59 | 50 | 2.17 | 1.06 | |
1988 | 27 | 27 | 5 | 1 | 0 | 10 | 11 | 0 | -- | .476 | 806 | 198.1 | 174 | 19 | 53 | 13 | 5 | 139 | 4 | 0 | 80 | 75 | 3.40 | 1.14 | |
1989 | 30 | 30 | 20 | 5 | 4 | 17 | 9 | 0 | -- | .654 | 995 | 249.0 | 214 | 18 | 54 | 3 | 9 | 155 | 6 | 1 | 77 | 72 | 2.60 | 1.08 | |
1990 | 23 | 22 | 17 | 2 | 2 | 14 | 7 | 0 | -- | .667 | 748 | 186.1 | 161 | 12 | 40 | 1 | 1 | 115 | 2 | 1 | 58 | 52 | 2.51 | 1.08 | |
1991 | 28 | 27 | 17 | 3 | 0 | 16 | 8 | 1 | -- | .667 | 934 | 227.2 | 192 | 17 | 58 | 4 | 5 | 175 | 8 | 0 | 89 | 80 | 3.16 | 1.10 | |
1992 | 29 | 29 | 11 | 3 | 0 | 10 | 14 | 0 | -- | .417 | 912 | 210.1 | 235 | 24 | 64 | 3 | 5 | 152 | 9 | 1 | 112 | 103 | 4.41 | 1.42 | |
1993 | 26 | 26 | 8 | 1 | 0 | 8 | 15 | 0 | -- | .348 | 745 | 178.0 | 162 | 15 | 61 | 6 | 6 | 158 | 5 | 0 | 85 | 79 | 3.99 | 1.25 | |
1994 | 28 | 27 | 10 | 1 | 3 | 14 | 11 | 1 | -- | .560 | 836 | 207.1 | 175 | 16 | 51 | 8 | 4 | 185 | 6 | 0 | 65 | 58 | 2.52 | 1.09 | |
1995 | 9 | 9 | 3 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | -- | .500 | 265 | 65.1 | 53 | 2 | 18 | 1 | 2 | 61 | 2 | 0 | 22 | 18 | 2.48 | 1.09 | |
1997 | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 0 | -- | .588 | 580 | 141.0 | 127 | 15 | 37 | 1 | 5 | 104 | 1 | 0 | 68 | 59 | 3.77 | 1.16 | |
1998 | 27 | 27 | 7 | 1 | 0 | 16 | 5 | 0 | -- | .762 | 779 | 181.0 | 197 | 17 | 46 | 0 | 6 | 116 | 4 | 1 | 88 | 82 | 4.08 | 1.34 | |
1999 | 32 | 22 | 2 | 0 | 0 | 8 | 9 | 5 | -- | .471 | 608 | 141.2 | 137 | 17 | 57 | 2 | 4 | 100 | 6 | 1 | 69 | 64 | 4.07 | 1.37 | |
2000 | 30 | 10 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 5 | -- | .385 | 385 | 86.0 | 103 | 6 | 28 | 5 | 3 | 49 | 0 | 1 | 43 | 43 | 4.50 | 1.52 | |
2001 | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 | 4 | 5 | 2 | -- | .444 | 226 | 50.1 | 56 | 4 | 19 | 4 | 0 | 31 | 0 | 0 | 29 | 27 | 4.83 | 1.49 | |
2002 | 23 | 23 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 0 | -- | .667 | 640 | 158.1 | 138 | 13 | 38 | 2 | 3 | 108 | 3 | 0 | 51 | 39 | 2.22 | 1.11 | |
2003 | 14 | 13 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 0 | -- | .625 | 314 | 71.1 | 92 | 13 | 16 | 1 | 3 | 46 | 1 | 1 | 48 | 47 | 5.93 | 1.51 | |
2004 | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | -- | .375 | 357 | 79.1 | 100 | 16 | 28 | 1 | 4 | 39 | 4 | 0 | 58 | 57 | 6.47 | 1.61 | |
2005 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 | .000 | 238 | 49.2 | 65 | 7 | 23 | 2 | 5 | 34 | 4 | 0 | 43 | 40 | 7.25 | 1.77 | |
2006 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | .500 | 55 | 11.2 | 19 | 4 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 11 | 9 | 6.94 | 1.71 | |
2007 | PIT | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | .000 | 103 | 21.0 | 25 | 6 | 15 | 4 | 1 | 12 | 0 | 0 | 23 | 22 | 9.43 | 1.90 |
NPB: 20 năm | 442 | 396 | 118 | 21 | 13 | 173 | 141 | 14 | 0 | .551 | 11507 | 2761.2 | 2641 | 264 | 752 | 62 | 76 | 1980 | 68 | 7 | 1191 | 1089 | 3.55 | 1.23 | |
MLB: 1 năm | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | .000 | 103 | 21.0 | 25 | 6 | 15 | 4 | 1 | 12 | 0 | 0 | 23 | 22 | 9.43 | 1.90 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
- Năm 1996 không thi đấu ở đội một.
10.2. Thống kê phòng ngự theo năm
Năm | Đội | Người ném bóng (P) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Put out | Assist | Lỗi | DP | Tỷ lệ phòng ngự | ||
1986 | Giants | 15 | 2 | 11 | 0 | 1 | 1.000 |
1987 | 28 | 11 | 51 | 0 | 3 | 1.000 | |
1988 | 27 | 23 | 43 | 1 | 4 | .985 | |
1989 | 30 | 15 | 52 | 4 | 1 | .944 | |
1990 | 23 | 13 | 40 | 3 | 1 | .946 | |
1991 | 28 | 24 | 58 | 1 | 1 | .988 | |
1992 | 29 | 15 | 49 | 3 | 6 | .955 | |
1993 | 26 | 10 | 42 | 1 | 2 | .981 | |
1994 | 28 | 14 | 39 | 4 | 3 | .930 | |
1995 | 9 | 5 | 13 | 1 | 0 | .947 | |
1997 | 26 | 10 | 28 | 3 | 1 | .927 | |
1998 | 27 | 12 | 40 | 3 | 5 | .945 | |
1999 | 32 | 15 | 25 | 0 | 1 | 1.000 | |
2000 | 30 | 9 | 12 | 2 | 1 | .913 | |
2001 | 16 | 5 | 12 | 0 | 1 | 1.000 | |
2002 | 23 | 15 | 32 | 1 | 3 | .979 | |
2003 | 14 | 6 | 17 | 0 | 2 | 1.000 | |
2004 | 16 | 8 | 18 | 0 | 1 | 1.000 | |
2005 | 12 | 7 | 10 | 0 | 0 | 1.000 | |
2006 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1.000 | |
2007 | PIT | 19 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1.000 |
NPB | 442 | 222 | 594 | 27 | 37 | .968 | |
MLB | 19 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1.000 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
- Các năm in đậm là năm đoạt Giải Găng tay vàng.
10.3. Thống kê đánh bóng sự nghiệp
Trận | At bat | Runs | Hits | Doubles | Triples | HR | Total bases | RBI | SB | CS | Sacrifice bunt | Sacrifice fly | Walks | Intentional walk | HPB | SO | GIDP | AVG | OBP | SLG | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng NPB | 478 | 890 | 75 | 192 | 34 | 5 | 7 | 257 | 79 | 0 | 0 | 110 | 8 | 41 | 0 | 0 | 265 | 12 | 0.216 | 0.248 | 0.289 | 0.537 |
- Không có lần đánh bóng nào trong thời gian ở Major League.
- Tỷ lệ đánh bóng, tỷ lệ lên căn cứ, tỷ lệ slugging và OPS của ông cao hơn so với Masaichi Kaneda (38 home run, AVG 0.198, OBP 0.238, SLG 0.287, OPS 0.524) và Tsuneo Horiuchi (21 home run, AVG 0.172, OBP 0.196, SLG 0.262, OPS 0.459). Tỷ lệ đánh bóng sự nghiệp 0.216 là kỷ lục cao nhất trong số các vận động viên ném bóng chuyên nghiệp Nhật Bản có hơn 500 lần đánh bóng kể từ năm 1951.
10.4. Kỷ lục
10.4.1. NPB
- Kỷ lục đầu tiên
- Ra sân lần đầu: Ngày 25 tháng 5 năm 1986, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Nagoya Dome), vào sân ở hiệp 8, ném 1 hiệp, để mất 1 điểm.
- Strikeout đầu tiên: Tương tự trận trên, trước Yasutomo Suzuki ở hiệp 8.
- Xuất phát lần đầu: Ngày 28 tháng 5 năm 1986, trong trận đấu với Hanshin Tigers (Sân vận động Koshien Hanshin), ném 3.1 hiệp, để mất 4 điểm.
- Thắng lợi đầu tiên và thắng lợi hoàn chỉnh đầu tiên: Ngày 5 tháng 6 năm 1986, trong trận đấu với Hanshin Tigers (Sân vận động Korakuen), ném 9 hiệp, để mất 2 điểm.
- Shutout đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 1987, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Maruyama Sapporo).
- Save đầu tiên: Ngày 14 tháng 4 năm 1991, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Hiroshima Civic), vào sân ở hiệp 8, ném 1 hiệp không điểm.
- Hit đầu tiên: Ngày 5 tháng 6 năm 1986, trong trận đấu với Hanshin Tigers (Sân vận động Korakuen), cú đơn ở hiệp 5 trước Hideaki Sato.
- RBI đầu tiên: Ngày 28 tháng 4 năm 1987, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Nagoya Dome), cú hit ghi 2 điểm ở hiệp 2 trước Takamasa Suzuki.
- Home run đầu tiên: Ngày 8 tháng 7 năm 1987, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp (Sân vận động Maruyama Sapporo), cú home run 3 điểm ở hiệp 4 trước Manabu Kitabeppu.
- Cột mốc kỷ lục
- 1000 inning ném: Ngày 21 tháng 6 năm 1991, trong trận đấu với Yokohama Taiyo Whales (Tokyo Dome), đạt được ở hiệp 2 với 3 out. (Người thứ 242 trong lịch sử)
- 1000 strikeout: Ngày 12 tháng 6 năm 1993, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Nagoya Dome), trước Alonzo Powell ở hiệp 1. (Người thứ 89 trong lịch sử)
- 1500 inning ném: Ngày 29 tháng 9 năm 1993, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Nagoya Dome), đạt được ở hiệp 2 với 1 out. (Người thứ 137 trong lịch sử)
- 100 trận thắng: Ngày 6 tháng 7 năm 1994, trong trận đấu với Hanshin Tigers (Sân vận động Koshien Hanshin), với chiến thắng hoàn chỉnh 1 điểm trong 9 hiệp. (Người thứ 111 trong lịch sử)
- 1500 strikeout: Ngày 17 tháng 6 năm 1998, trong trận đấu với Chunichi Dragons (Tokyo Dome), trước Takeshi Yamazaki ở hiệp 4. (Người thứ 42 trong lịch sử)
- 2000 inning ném: Tương tự trận trên, đạt được ở hiệp 9 với 3 out trước Tokitaka Minamibuchi. (Người thứ 78 trong lịch sử)
- 150 trận thắng: Ngày 10 tháng 8 năm 2001, trong trận đấu với Yakult Swallows (Tokyo Dome), ném 7 hiệp, để mất 1 điểm. (Người thứ 44 trong lịch sử)
- 2500 inning ném: Ngày 13 tháng 8 năm 2002, trong trận đấu với Yakult Swallows (Tokyo Dome), đạt được ở hiệp 3 với 3 out trước Shinichi Sato. (Người thứ 42 trong lịch sử)
- Các kỷ lục khác
- Bị đuổi khỏi sân do ném bóng nguy hiểm: 3 lần (đồng hạng 2 NPB cùng với Takuya Asao và Tetsuya Utsumi).
- Ngày 8 tháng 4 năm 1995, trận đấu với Yakult Swallows (Tokyo Dome), trước Tetsuya Iida ở hiệp 9.
- Ngày 12 tháng 9 năm 1999, trận đấu với Hanshin Tigers (Sân vận động Koshien Hanshin), trước Yutaka Yagi ở hiệp 9.
- Ngày 14 tháng 8 năm 2005, trận đấu với Hanshin Tigers (Tokyo Dome), trước Akihiro Yano ở hiệp 1.
- Được chọn vào All-Star Game: 8 lần (1987-1989, 1991-1994, 1997).
- Bị đuổi khỏi sân do ném bóng nguy hiểm: 3 lần (đồng hạng 2 NPB cùng với Takuya Asao và Tetsuya Utsumi).
10.4.2. MLB
- Kỷ lục đầu tiên
- Ra sân lần đầu: Ngày 10 tháng 6 năm 2007, trong trận đấu với New York Yankees (Sân vận động Yankee), vào sân ở hiệp 5, ném 2 hiệp, để mất 2 điểm.
- Hold đầu tiên: Ngày 19 tháng 6 năm 2007, trong trận đấu với Seattle Mariners (Safeco Field), vào sân ở hiệp 8, ném 0.1 hiệp không điểm.
- Strikeout đầu tiên: Ngày 21 tháng 6 năm 2007, trong trận đấu với Seattle Mariners (Safeco Field), trước Adrián Beltré ở hiệp 6.
10.5. Số áo
- 18 (1986-2007)
- 52 (Trại huấn luyện mùa xuân 2007)
- 73 (2021-nay)