1. Thời thơ ấu
Salomón Torres Ramirez sinh ngày 11 tháng 3 năm 1972 tại San Pedro de Macorís, Cộng hòa Dominica. Anh đã kết hôn với Belkis Denia Donato và có ba người con.
2. Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp
Salomón Torres Ramirez đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp đầy biến động, bắt đầu từ Giải bóng chày nhà nghề Mỹ, chuyển sang thi đấu ở Hàn Quốc, rồi lại trở lại MLB và cuối cùng là sự nghiệp huấn luyện viên sau khi giải nghệ.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (1993-1997)
Giai đoạn này chứng kiến Torres ra mắt Major League cùng San Francisco Giants và sau đó chuyển đến Seattle Mariners cùng Montreal Expos, trước khi lần đầu tiên giải nghệ.
2.1.1. San Francisco Giants
Torres ký hợp đồng với San Francisco Giants vào năm 1989. Anh có trận ra mắt Major League vào ngày 29 tháng 8 năm 1993. Torres nổi tiếng nhất với việc là người ném bóng xuất phát trong trận đấu cuối cùng của mùa giải 1993 cho Giants. Trong trận đấu đó với đối thủ lớn là Los Angeles Dodgers, anh đã để mất ba điểm trong 3 và 1/3 hiệp. Mặc dù Giants đã giành chiến thắng 103 trận trong mùa giải đó và kết thúc ở vị trí thứ hai trong National League West sau Atlanta Braves (104 trận thắng), một số người hâm mộ Giants đã đổ lỗi cho Torres vì đã "hủy hoại" một mùa giải đầy hứa hẹn. Họ tiếp tục la ó anh mỗi khi anh trở lại San Francisco với tư cách cầu thủ của đội đối thủ. Torres chia sẻ rằng: "Họ đến sân và trả lương cho tôi, vì vậy họ có quyền la ó tôi. Nếu điều đó khiến họ cảm thấy tốt hơn và quên đi những gì đã xảy ra vào năm 1993 thì được thôi. Nhưng đã đến lúc phải tiến lên... Tôi không nghĩ mình được một số đồng đội đối xử công bằng. Và tôi vẫn không nghĩ mình được người hâm mộ đối xử công bằng."
2.1.2. Seattle Mariners và Montreal Expos
Vào giữa năm 1995, Giants đã chuyển nhượng Torres sang Seattle Mariners để đổi lấy Shawn Estes và Wilson Delgado. Sau hai năm với Mariners, anh được Montreal Expos tiếp nhận thông qua quyền từ bỏ vào giữa năm 1997. Khi mùa giải 1997 kết thúc, Torres có chỉ số ERA là 9.82. Sau đó, anh quyết định giải nghệ và trở về Cộng hòa Dominica để đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên ném bóng cho đội Dominican Summer League của Expos.
2.2. Giai đoạn trở lại và Pittsburgh Pirates (2001-2007)
Sau lần giải nghệ đầu tiên, Torres quyết định trở lại thi đấu chuyên nghiệp, trải qua thời gian tại Hàn Quốc trước khi trở lại Major League và thi đấu ấn tượng cho Pittsburgh Pirates.
2.2.1. Tổ chức Bóng chày Hàn Quốc (KBO)
Năm 2001, Torres quyết định trở lại sự nghiệp thi đấu. Anh đã ký hợp đồng với Samsung Lions thuộc Tổ chức Bóng chày Hàn Quốc (KBO). Tuy nhiên, có lẽ do thời gian gián đoạn, anh chỉ xuất hiện trong 2 trận đấu ở đội một, ghi nhận 2 trận thua và chỉ số ERA rất cao là 20.25. Do phong độ không tốt, anh đã bị cắt hợp đồng vào tháng 5 cùng năm.
2.2.2. Pittsburgh Pirates
Vào ngày 30 tháng 12 năm 2001, Torres ký hợp đồng với Pittsburgh Pirates. Anh trở lại Major League vào ngày 3 tháng 9 năm 2002, sau 5 năm vắng bóng, và bắt đầu 5 trận đấu trong phần còn lại của mùa giải. Trong mùa giải 2003, anh chia sẻ thời gian giữa vai trò ném bóng xuất phát và ném bóng cứu thua, với 16 lần xuất phát trong tổng số 41 lần ra sân. Bắt đầu từ năm 2004, anh chuyển sang vai trò ném bóng ở khu vực bullpen toàn thời gian, chủ yếu là cầu thủ thiết lập (setup reliever), với 84 lần ra sân. Anh tiếp tục vai trò này vào năm 2005 với 76 lần ra sân.
Vào ngày 20 tháng 4 năm 2003, Torres đã ném một quả bóng nhanh trượt khỏi mục tiêu và trúng đầu cầu thủ cánh phải của Chicago Cubs là Sammy Sosa, làm vỡ mũ bảo hiểm của anh.
Năm 2006, anh dẫn đầu Major League về số lần ra sân của người ném bóng với 94 lần, đồng thời cân bằng kỷ lục của Pirates do Kent Tekulve nắm giữ. Cuối mùa giải đó, sau khi cầu thủ đóng trận Mike González bị chấn thương, Torres đã đảm nhiệm vai trò đóng trận và có 12 lần cứu thua. Trước mùa giải 2007, González được chuyển nhượng, đưa Torres trở thành lựa chọn hàng đầu cho vai trò đóng trận của Pirates. Tuy nhiên, sau khi để mất bốn cơ hội cứu thua, anh đã bị giáng chức khỏi vai trò đóng trận và được thay thế bởi Matt Capps.
2.3. Năm cuối cùng và giải nghệ (2008)
Năm 2008 là mùa giải cuối cùng của Torres tại Major League, nơi anh thi đấu cho Milwaukee Brewers trước khi đưa ra quyết định giải nghệ cuối cùng.
2.3.1. Milwaukee Brewers
Torres được chuyển nhượng đến Milwaukee Brewers vào ngày 7 tháng 12 năm 2007, để đổi lấy Kevin Roberts và Marino Salas. Anh bắt đầu mùa giải 2008 với tư cách là người ném bóng cứu thua giữa trận, nhưng sau khi Éric Gagné bị đưa vào danh sách chấn thương, Torres đã được chuyển sang vai trò đóng trận và giữ vị trí này trong phần còn lại của năm. Tuy nhiên, vào cuối mùa giải, Torres đã gặp nhiều khó khăn. Điển hình là vào ngày 18 tháng 9, anh đã để mất lợi thế dẫn trước 4 điểm trước Chicago Cubs, để đối phương ghi 4 điểm khi có hai lượt ra sân và không có ai ở gôn trong hiệp 9 dưới cùng. Anh kết thúc tháng 9 với chỉ số ERA trên 8.00.
Dù vậy, mùa giải 2008 của anh vẫn tương đối ổn định với 28 lần cứu thua trong 35 cơ hội, 51 strikeout trong 80 hiệp ném bóng, chỉ số ERA là 3.41 và thành tích 7 thắng - 5 thua. Trong thời gian ở Milwaukee, anh đã giới thiệu một cú ném strikeout mới, trong đó anh hạ thấp xuống kiểu ném side-arm. Giữa mùa giải 2008, Torres đã nói trong một cuộc phỏng vấn rằng anh không chắc về tương lai của mình trong bóng chày, và vào ngày 11 tháng 11, Torres đã thông báo với Tổng giám đốc Doug Melvin của Brewers rằng anh sẽ giải nghệ để dành thời gian cho gia đình.
3. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi vai trò cầu thủ, Salomón Torres đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, tiếp tục gắn bó với bóng chày.
3.1. Sự nghiệp huấn luyện
Vào tháng 2 năm 2024, có thông báo rằng Torres sẽ đảm nhận vai trò huấn luyện viên ném bóng cho đội Tri-State Coal Cats mới thành lập tại Huntington, West Virginia, thuộc Appalachian League.
4. Hồ sơ cầu thủ
Salomón Torres Ramirez chủ yếu thi đấu ở vị trí người ném bóng. Anh nổi bật với khả năng linh hoạt, có thể thi đấu cả trong vai trò ném bóng xuất phát lẫn cứu thua, đặc biệt là ở vị trí cầu thủ thiết lập và đóng trận. Đến cuối sự nghiệp, anh đã phát triển thêm một cú ném strikeout mới với kiểu ném side-arm, bổ sung vào bộ kỹ năng của mình.
5. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Torres đã đại diện cho Cộng hòa Dominica trong các giải đấu quốc tế. Anh là thành viên của đội tuyển bóng chày quốc gia Cộng hòa Dominica tham dự Giải bóng chày cổ điển thế giới (WBC) năm 2006.
6. Đời tư
Salomón Torres Ramirez là một Nhân chứng Giê-hô-va. Anh đã kết hôn với Belkis Denia Donato và có ba người con.
7. Thống kê sự nghiệp và giải thưởng
7.1. Thống kê Major League Baseball (MLB)
Năm | Trận đấu | Bắt đầu | Hoàn thành trận đấu | Shutout | Không có bóng đi | Thắng | Thua | Cứu thua | Hold | Tỷ lệ thắng | Đối mặt với người đánh | Hiệp ném bóng | Hit đã cho | Home run đã cho | Walk đã cho | Intentional walk | Hit by pitch | Strikeout | Ném bóng hoang dại | Balk | Điểm đã mất | Earned run | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | SF | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | -- | .375 | 196 | 44.2 | 37 | 5 | 27 | 3 | 1 | 23 | 3 | 1 | 21 | 20 | 4.03 | 1.43 |
1994 | 16 | 14 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | 0 | -- | .200 | 378 | 84.1 | 95 | 10 | 34 | 2 | 7 | 42 | 4 | 1 | 55 | 51 | 5.44 | 1.53 | |
1995 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | -- | .000 | 40 | 8.0 | 13 | 4 | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 9.00 | 2.50 | |
SEA | 16 | 13 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0 | -- | .273 | 344 | 72.0 | 87 | 12 | 42 | 3 | 2 | 45 | 1 | 2 | 53 | 48 | 6.00 | 1.79 | |
Tổng 1995 | 20 | 14 | 1 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0 | -- | .250 | 384 | 80.0 | 100 | 16 | 49 | 3 | 2 | 47 | 1 | 2 | 51 | 56 | 6.30 | 1.86 | |
1996 | 10 | 7 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | -- | .500 | 212 | 49.0 | 44 | 5 | 23 | 2 | 3 | 36 | 1 | 0 | 27 | 25 | 4.59 | 1.37 | |
1997 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 21 | 3.1 | 7 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 27.00 | 3.00 | |
MON | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 106 | 22.1 | 25 | 2 | 12 | 0 | 2 | 11 | 3 | 0 | 19 | 18 | 7.25 | 1.66 | |
Tổng 1997 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 127 | 25.2 | 32 | 2 | 15 | 0 | 3 | 11 | 3 | 0 | 29 | 28 | 9.82 | 1.83 | |
2002 | PIT | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | .667 | 127 | 30.0 | 28 | 2 | 13 | 1 | 3 | 12 | 0 | 0 | 10 | 9 | 2.70 | 1.37 |
2003 | 41 | 16 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 | .583 | 518 | 121.0 | 128 | 19 | 42 | 5 | 7 | 84 | 3 | 0 | 65 | 64 | 4.76 | 1.40 | |
2004 | 84 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 0 | 30 | .500 | 380 | 92.0 | 87 | 6 | 22 | 6 | 6 | 62 | 5 | 0 | 33 | 27 | 2.64 | 1.18 | |
2005 | 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 3 | 8 | .500 | 388 | 94.2 | 76 | 7 | 36 | 7 | 5 | 55 | 5 | 0 | 34 | 29 | 2.76 | 1.18 | |
2006 | 94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 6 | 12 | 20 | .333 | 411 | 93.1 | 98 | 6 | 38 | 9 | 6 | 72 | 3 | 0 | 42 | 34 | 3.28 | 1.46 | |
2007 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 12 | 5 | .333 | 231 | 52.2 | 57 | 7 | 17 | 0 | 4 | 45 | 3 | 0 | 34 | 32 | 5.47 | 1.41 | |
2008 | MIL | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 28 | 5 | .583 | 344 | 80.0 | 75 | 6 | 33 | 5 | 4 | 51 | 2 | 0 | 35 | 31 | 3.49 | 1.35 |
MLB: 12 năm | 497 | 64 | 3 | 1 | 0 | 44 | 58 | 57 | 74 | .431 | 3696 | 847.1 | 857 | 91 | 349 | 43 | 51 | 540 | 33 | 4 | 446 | 406 | 4.31 | 1.42 |
7.2. Thống kê KBO
Năm | Trận đấu | Bắt đầu | Hoàn thành trận đấu | Shutout | Thắng | Thua | Cứu thua | Hold | Tỷ lệ thắng | Đối mặt với người đánh | Hiệp ném bóng | Hit đã cho | Home run đã cho | Walk đã cho | Strikeout | Ném bóng hoang dại | Balk | Điểm đã mất | Earned run | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | 三星 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | .000 | 32 | 5.1 | 8 | 1 | 10 | 5 | 1 | 0 | 12 | 12 | 20.25 | 3.38 |
KBO: 1 năm | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | .000 | 32 | 5.1 | 8 | 1 | 10 | 5 | 1 | 0 | 12 | 12 | 20.25 | 3.38 |
7.3. Giải thưởng và vinh dự
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất Liên đoàn Midwest (1991)