1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi gia nhập giải bóng chày chuyên nghiệp, Shinichi Murata đã xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của mình thông qua quá trình học tập và rèn luyện tại các cấp độ nghiệp dư, phát triển kỹ năng và thể hiện tiềm năng của một catcher tài năng.
1.1. Thời thơ ấu và trung học
Shinichi Murata bắt đầu chơi bóng chày từ năm học lớp 5 tiểu học. Mặc dù ban đầu ông không muốn, nhưng từ lớp 6 và trong suốt các năm trung học cơ sở và trung học phổ thông, ông luôn được giao vị trí catcher. Tại trường trung học Takigawa, ông nổi tiếng là một catcher với khả năng đánh bóng mạnh mẽ. Trong thời gian học cấp ba, Murata đã có dịp đối đầu với Kawasaki Masahiro, người sau này trở thành đồng đội của ông tại Yomiuri Giants, trong một trận đấu giao hữu. Một năm trước khi ông vào trường, Ishimoto Takaaki cũng là một học sinh tại Takigawa.
1.2. Gia nhập bóng chày chuyên nghiệp
Vào năm 1981, Shinichi Murata đã được đội Yomiuri Giants lựa chọn ở vòng thứ 5 trong buổi tuyển chọn cầu thủ chuyên nghiệp Nhật Bản. Cùng với ông, các cầu thủ tiềm năng như Makihara Hiroki, Yamamoto Koji (cũng là một catcher), và Yoshimura Sadamori cũng gia nhập đội trong cùng năm. Murata rất quyết tâm không để thua kém ba đồng đội cùng khóa này, thể hiện khát vọng mạnh mẽ ngay từ khi mới bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp cầu thủ (1982-2001)
Trong suốt sự nghiệp cầu thủ kéo dài hai thập kỷ tại Yomiuri Giants, Shinichi Murata đã trải qua nhiều giai đoạn thử thách và vinh quang, từ những khó khăn ban đầu đến đỉnh cao với vai trò catcher chính và những đóng góp quan trọng vào các chức vô địch của đội.
2.1. Giai đoạn đầu và chấn thương (1982-1989)
Trong mùa giải đầu tiên vào năm 1982, Murata được triệu tập lên đội một do catcher chính bị bệnh, nhưng ông không có cơ hội ra sân vì Yamakura Kazuhiro đang ở thời kỳ đỉnh cao, và việc triệu tập catcher chính của đội hai có thể ảnh hưởng đến các trận đấu ở đội dưới. Mãi đến mùa giải 1984, ông mới có lần đầu tiên ra sân ở đội một và cho thấy sức mạnh đáng nể khi có 6 cú đánh phụ (extra-base hits) trong tổng số 9 cú đánh thành công.
Mùa giải 1985, Murata không có trận đấu nào ở đội một. Cơn đau vai ngày càng trầm trọng, và vào cuối mùa giải 1986, theo lời khuyên của Sudo Yutaka, ông đã đến Hoa Kỳ để phẫu thuật vai phải. Do đó, vào tháng 1 năm 1987, ông bị loại khỏi danh sách cầu thủ chính thức và phải tham gia tập luyện với tư cách là cầu thủ tập sự. Trong thời gian này, các catcher kỳ cựu từ các đội khác như Arita Shuzo và Nakao Takayoshi (cũng là đàn anh thời trung học của ông) đã gia nhập đội, khiến cơ hội ra sân của Murata càng ít hơn. Đã có lúc người ta đề nghị ông chuyển sang chơi vị trí bắt bóng 1, nhưng ông từ chối vì muốn tiếp tục là một catcher. Vì vậy, ông chưa bao giờ chơi ở bất kỳ vị trí nào khác ngoài catcher trong các trận đấu chính thức. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 3 năm 1988, trong trận khai mạc Tokyo Dome (trận giao hữu), ông đã chuyển sang vị trí bắt bóng 1 từ giữa trận, va chạm với Okada Akihito và hình ảnh đó đã xuất hiện trên trang nhất các báo thể thao vào ngày hôm sau.
2.2. Vươn lên thành catcher chính (1990-1995)
Vào mùa giải 1990, Murata đã giành được vị trí catcher chính thức và góp phần vào chuỗi vô địch liên tiếp của đội, đồng thời giành được danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất. Đặc biệt, vào thời điểm này, ông rất mạnh khi đối đầu với các pitcher thuận tay trái và trong các trận đấu với đội Hanshin Tigers tại sân vận động Koshien. Trong ba năm từ 1990 đến 1992, 24 trong số 33 cú home run của ông được thực hiện từ các pitcher thuận tay trái, và tại sân vận động Koshien, ông đã có 27 cú đánh trúng trong 72 lần đối mặt, đạt tỷ lệ đánh bóng .375 và 6 home run (so với tỷ lệ .258 và 3 home run trong 62 lần đối mặt tại Tokyo Dome).
Năm 1991, ông đạt kỷ lục cá nhân cao nhất với 17 home run, nhưng vào ngày 13 tháng 8 trong trận đấu với đội Yokohama Taiyo Whales (nay là Yokohama DeNA BayStars), ông đã để đối thủ cướp 8 base trong một trận, khiến điểm yếu về khả năng ném bóng của ông bị chỉ trích, với tỷ lệ ngăn cản cướp base chỉ đạt .162. Cuối mùa giải, Murata thậm chí còn mất vị trí xuất phát vào tay tân binh Yoshihara Kosuke, và không thể đạt số lần đánh bóng tiêu chuẩn. Cũng trong năm này, số áo của ông đã được đổi từ "56" thành "9".
Mùa giải 1992, Murata mất vị trí catcher chính vào tay Okubo Hiromoto, người đã chuyển đến từ Saitama Seibu Lions trong một vụ trao đổi cầu thủ với Nakao Takayoshi. Sau ngày 31 tháng 5, ông không còn được ra sân nhiều trong các trận đấu chính thức và chủ yếu thi đấu ở đội hai. Tuy nhiên, vào ngày 16 tháng 9, trong trận đấu với đội Chunichi Dragons, ông đã trở lại đội hình xuất phát sau ba tháng rưỡi vắng mặt với tư cách là cầu thủ đánh thứ ba duy nhất trong sự nghiệp của mình (vì đối thủ là pitcher thuận tay trái Yamamoto Masahiro) và đã đền đáp kỳ vọng bằng cách ghi 2 home run, thể hiện sự hiện diện của mình. Tuy nhiên, cuối cùng, ông chỉ tham gia 34 trận ở đội một, trong khi thi đấu nhiều hơn ở đội hai (37 trận, tỷ lệ đánh bóng .336, 10 home run, 39 RBI).
Mùa giải 1993, Murata đã giành lại vị trí catcher chính sau khi Okubo Hiromoto phải nghỉ thi đấu do chấn thương gãy xương vì bị bóng bay vào.
Vào mùa giải 1994, cụ thể là ngày 18 tháng 5, trong trận đấu với đội Hiroshima Toyo Carp, Murata và đồng đội cùng khóa Makihara Hiroki đã cùng nhau tạo nên một trận perfect game. Kể từ hiệp thứ 6, không ai nói chuyện với Makihara, nhưng Murata, người bạn thân của anh, đã nói "Hãy thử nhắm tới nó xem" dù nghĩ điều đó là bất khả thi.
2.3. Giai đoạn cuối và giải nghệ (1996-2001)
Trong mùa giải 1999, vào ngày 9 tháng 4, trong trận đấu với đội Yokohama, Murata đã bị Saito Takashi ném bóng trúng mặt. Theo lời của Tanishige Motonobu, catcher của Yokohama lúc đó, Murata khi ngã xuống đã nói: "Shige, tôi tin tưởng cậu đấy." Ông phải nhập viện vì gãy xương mặt và để hồi phục nhanh chóng, ông đã chọn phẫu thuật chỉ điều trị xương gãy bằng gây tê cục bộ, dù rất đau đớn, thay vì gây mê toàn thân có ít rủi ro hơn nhưng mất nhiều thời gian hơn để hồi phục hoàn toàn và yêu cầu phẫu thuật tạo hình. Lúc đó, ông nói: "Mặt tôi không phải để bán." Tuy nhiên, ông không thể chịu nổi tiếng khoan xương và cơn đau vượt quá tác dụng của gây tê cục bộ, và sau này ông nói: "(Nếu có lần sau) tôi sẽ yêu cầu gây mê toàn thân." Hậu quả của chấn thương này là Murata không thể cử động một phần cơ mặt theo ý muốn.
Vào mùa giải 2000, ngoài việc đóng góp vào chức vô địch giải đấu, ông còn thể hiện phong độ xuất sắc, giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất tại Japan Series 2000 khi đối đầu với Fukuoka Daiei Hawks, đóng góp lớn vào chức vô địch Nhật Bản của đội về cả tấn công lẫn phòng thủ.
Trong mùa giải 2001, tân binh Abe Shinnosuke gia nhập đội với tư cách là cầu thủ có thể thi đấu ngay lập tức. Murata thực chất trở thành "người hướng dẫn" cho Abe, và số lần ra sân của ông giảm đáng kể. Cuối mùa giải đó, ông cùng với Saito Masaki và Makihara Hiroki chính thức giải nghệ.
Mặc dù là một cầu thủ có tiếng tăm khiêm tốn trong một đội Giants đầy ngôi sao, nhưng ông đã là catcher chính trong 11 năm. Dù đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh cả từ các cầu thủ chuyển nhượng như Arita Shuzo, Nakao Takayoshi, Okubo Hiromoto và các cầu thủ tự đào tạo như Yoshihara Kosuke, Murata Yoshinori, Sugiyama Naoki, ông chưa bao giờ đạt đủ số lần đánh bóng tiêu chuẩn trong sự nghiệp. Tuy nhiên, với sự tin tưởng tuyệt đối từ các pitcher, khả năng chỉ huy trận đấu ổn định và cú đánh mạnh mẽ dù tỷ lệ đánh bóng không cao, ông đã tiếp tục bắt bóng cho đến mùa giải 2000, trở thành trụ cột của đội dưới thời Nagashima Shigeo (lần thứ hai làm huấn luyện viên). Trong thời gian đó, đội đã vô địch giải đấu 4 lần vào các năm 1990, 1994, 1996, 2000 và vô địch Nhật Bản 2 lần vào các năm 1994 và 2000. Ông cũng được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất tại Japan Series 2000. Ông là cầu thủ vị trí đầu tiên trong lịch sử Nippon Professional Baseball đạt mức lương 100.00 M JPY mà không đạt đủ số lần đánh bóng tiêu chuẩn. Số trận đấu ông ra sân với tư cách catcher, 1087 trận, là kỷ lục thứ 4 của câu lạc bộ, chỉ sau Mori Masaaki, Abe Shinnosuke, và Yamakura Kazuhiro.
3. Đặc điểm cầu thủ và tính cách
Shinichi Murata được biết đến với sự kết hợp độc đáo giữa khả năng tấn công mạnh mẽ và vai trò lãnh đạo phòng thủ đáng tin cậy, cùng với một tính cách vị tha và kiên cường.
Ông có hai biệt danh nổi tiếng là "Chu" (do thường xuyên bị dính bùn khi tập luyện và bị gọi là "chuột cống", từ đó có tiếng kêu "chu" của chuột) và "Karubi" (vì thường xuyên nhắc đến món sườn bò Karubi yêu thích trên chương trình "Zoom In!! Saturday").
3.1. Khả năng đánh bóng và phòng thủ
Murata được đánh giá cao về khả năng đánh bóng mạnh mẽ, đặc biệt là những cú đánh quyết định. Với vai trò catcher, ông nổi tiếng là người có thể giúp các pitcher ném bóng một cách thoải mái nhờ khả năng chỉ huy trận đấu đáng tin cậy. Dù khả năng ném bóng của ông bị ảnh hưởng bởi chấn thương vai phải, dẫn đến tỷ lệ ngăn chặn cướp base thấp (.267), Murata luôn chịu trách nhiệm về những cú ném không như ý và không bao giờ đổ lỗi cho pitcher, luôn nói "đó là trách nhiệm của tôi."
3.2. Khả năng lãnh đạo và ảnh hưởng trong đội
Ông nhận được sự tin tưởng tuyệt đối từ các pitcher. Miyamoto Kazutomo đã hết lời ca ngợi tính cách của Murata trong cuốn sách "Pro Baseball Super Play and Laugh Play" và kể rằng "các ace pitcher vào thời điểm đó thường chọn Murata làm catcher của mình trong những trận đấu quan trọng vì họ tin tưởng anh ấy." Dù có mối quan hệ cạnh tranh vị trí, Murata không ngần ngại chia sẻ lời khuyên và kinh nghiệm với các catcher đồng đội như Okubo Hiromoto, giúp đỡ họ hết lòng, điều này đã giúp ông nhận được sự tôn trọng rất lớn trong đội.
3.3. Các sự kiện và chấn thương chính
Murata thường xuyên gặp chấn thương do bị bóng ném trúng. Vào ngày 11 tháng 5 năm 1994, trong trận đấu với đội Yakult, ông bị Nishimura Ryuji ném bóng trúng đầu. Ông đã nổi giận và định lao tới Nishimura nhưng chỉ đi được vài bước thì ngã xuống và phải rời sân bằng cáng, sau đó được đưa đến bệnh viện. Sự việc này đã gây ra một loạt các cuộc ẩu đả lớn sau đó, bao gồm việc trả đũa Nishimura bằng cú ném bóng chết người và một cú ném bóng beanball vào Dan Gladden, và cuối cùng đã dẫn đến việc hình thành quy tắc đuổi người do ném bóng nguy hiểm.
Vào năm 1999, ông lại bị chấn thương mặt nghiêm trọng do bị Saito Takashi ném bóng trúng, khiến một phần cơ mặt của ông không thể cử động theo ý muốn. Ông đã chọn phẫu thuật bằng cách gây tê cục bộ để nhanh chóng trở lại sân đấu, dù rất đau đớn.
3.4. Mối quan hệ với đồng đội
Murata có một mối quan hệ đặc biệt sâu sắc với Makihara Hiroki. Cả hai là bạn cùng tuổi và gia nhập đội Yomiuri Giants cùng năm, và đã gắn bó với câu lạc bộ trong suốt 20 năm cho đến khi giải nghệ. Đây là kỷ lục dài nhất cho một cặp đôi cùng tuổi và cùng gia nhập một đội cho đến thời điểm đó. Kỷ lục này sau đó đã được san bằng bởi Fukuura Kazuya và Ono Shingo của Chiba Lotte Marines (20 năm từ 1994 đến 2013) và sau đó được phá vỡ bởi Nakamura Takeya và Kuriyama Takumi của Saitama Seibu Lions (từ năm 2002 và vẫn đang tiếp tục).
Ông cũng có mối quan hệ hợp tác và cạnh tranh với nhiều catcher khác trong đội như Arita Shuzo, Nakao Takayoshi, Okubo Hiromoto, Yoshihara Kosuke, Murata Yoshinori, Sugiyama Naoki, và Yanagisawa Yuichi.
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Shinichi Murata đã tiếp tục đóng góp cho thế giới bóng chày ở nhiều vai trò khác nhau, từ huấn luyện viên cho đến các hoạt động truyền thông.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện
Murata bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên của mình tại Yomiuri Giants trong hai năm từ mùa giải 2002 đến 2003 với tư cách huấn luyện viên bullpen đội một. Sau đó, ông trở lại làm huấn luyện viên bullpen đội một trong hai năm từ 2006 đến 2007. Từ mùa giải 2008, với kinh nghiệm là một catcher ưu tiên đánh bóng, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đánh bóng đội một. Năm 2011, ông lại trở thành huấn luyện viên bullpen đội một. Triết lý huấn luyện của ông với các catcher là không nên quá cố gắng đoán ý đối phương mà hãy hiểu rõ đặc điểm và tận dụng tối đa thế mạnh của pitcher. Từ mùa giải 2012, ông lại đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên đánh bóng đội một. Vào ngày 20 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu với Saitama Seibu Lions, ông kiêm nhiệm cả vai trò huấn luyện viên bullpen. Huấn luyện viên trưởng Hara Tatsunori giải thích rằng "vai trò huấn luyện viên không thay đổi, chỉ là sắp xếp lại vị trí để giúp đội giành chiến thắng." Năm 2015, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tổng hợp đội một. Từ mùa giải 2016, khi huấn luyện viên trưởng được thay thế bằng Takahashi Yoshinobu, Murata đã đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên trưởng trong hai năm đến 2017. Vào mùa giải 2018, ông là huấn luyện viên trưởng kiêm huấn luyện viên bullpen. Vào ngày 22 tháng 10 năm 2018, sau khi huấn luyện viên Takahashi từ chức, Murata cũng tuyên bố rời vị trí huấn luyện viên.
4.2. Hoạt động truyền thông
Trong thời gian không làm huấn luyện viên, Shinichi Murata đã hoạt động với tư cách là bình luận viên và nhà phê bình bóng chày. Từ năm 2004 đến 2005, ông là bình luận viên cho TV Asahi và nhà phê bình cho Sports Hochi. Tại TV Asahi, ông chủ yếu bình luận từ phía sau hàng rào chắn bóng. Ngay cả trong các chương trình phát sóng quốc gia của Asahi Broadcasting Corporation (ABC TV), một đài liên kết của TV Asahi ở khu vực Kansai thường chỉ sử dụng các bình luận viên của riêng mình, ông cũng đôi khi được mời bình luận các trận đấu giữa Hanshin Tigers và Yomiuri Giants do ông là cựu cầu thủ của Giants và là người Kansai.
Từ năm 2019, ông hoạt động với tư cách bình luận viên bóng chày cho Nippon Television và TV Asahi (theo hợp đồng từng chương trình, bao gồm các kênh BS và CS liên kết), đồng thời tái đảm nhiệm vị trí nhà phê bình bóng chày cho Sports Hochi sau 14 năm. Ông hiện đang thuộc quản lý của công ty giải trí Irving.
Murata cũng từng là cố vấn đặc biệt cho bộ phim truyền hình "Astro Kyudan".
4.3. Đánh giá về vai trò huấn luyện viên
Trong thời gian Shinichi Murata đảm nhiệm các vị trí huấn luyện, đặc biệt là huấn luyện viên trưởng và huấn luyện viên tổng hợp, khả năng của ông đã không ít lần bị nghi ngờ từ bên ngoài. Các ý kiến phê phán thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và từ các cựu cầu thủ. Ví dụ, Kuroe Toshiyasu, một cựu cầu thủ của Giants, đã từng chỉ trích mạnh mẽ năng lực huấn luyện của Murata trong các bài bình luận của mình. Tương tự, Kaku Tsutomu cũng bày tỏ sự hoài nghi về khả năng của ông trong một bài phỏng vấn tạp chí. Những lời chỉ trích này cho thấy có một số quan điểm bên ngoài cho rằng Murata chưa thực sự thể hiện được vai trò của một huấn luyện viên hiệu quả trong suốt thời gian ông phục vụ cho đội.
5. Giải thưởng và kỷ lục
Shinichi Murata đã đạt được nhiều thành tích và giải thưởng đáng chú ý trong sự nghiệp cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận về kỹ năng và đóng góp của ông.
5.1. Các giải thưởng chính
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất theo vị trí: 1 lần (Vị trí catcher: 1990)
- Giải thưởng Cặp đôi Cầu thủ xuất sắc nhất: 2 lần (1994 với pitcher Kuwata Masumi, 1996 với pitcher Saito Masaki)
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Japan Series: 1 lần (Japan Series 2000)
5.2. Các cột mốc và kỷ lục độc đáo
- Trận đấu đầu tiên: Ngày 12 tháng 5 năm 1984, trận thứ 8 với Hanshin Tigers tại Hanshin Koshien Stadium, vào sân ở hiệp 5 thay cho Yamakura Kazuhiro với vai trò catcher.
- Lần đầu tiên ra sân chính thức: Ngày 7 tháng 8 năm 1984, trận thứ 15 với Hiroshima Toyo Carp tại Korakuen Stadium, ra sân với tư cách catcher đánh thứ 8.
- Cú đánh đầu tiên: Cùng trận đó, ở hiệp 2, một cú double từ Takagi Norihiro.
- Lần ghi điểm đầu tiên: Ngày 19 tháng 8 năm 1984, trận thứ 20 với Yokohama Taiyo Whales tại Yokohama Stadium, một cú sacrifice fly từ Takeshita Koji ở hiệp 9.
- Cú home run đầu tiên: Ngày 26 tháng 9 năm 1984, trận thứ 24 với Hiroshima Toyo Carp tại Korakuen Stadium, một cú home run solo gỡ hòa từ Yamane Kazuo ở hiệp 5.
- Tham gia 1000 trận đấu: Ngày 10 tháng 5 năm 2000, trận thứ 6 với Yokohama BayStars tại Yokohama Stadium, ra sân với tư cách catcher đánh thứ 8. Ông là cầu thủ thứ 359 trong lịch sử đạt được cột mốc này.
- Kỷ lục khác: Ông là cầu thủ vị trí đầu tiên trong lịch sử Nippon Professional Baseball đạt mức lương 100.00 M JPY mà không đạt đủ số lần đánh bóng tiêu chuẩn trong một mùa giải.
- Tham gia All-Star Game: 2 lần (1994, 1995).
5.3. Số áo
- 56 (1982 - 1990)
- 9 (1991 - 2001)
- 89 (2002 - 2003, 2006 - 2018)
5.4. Thống kê đánh bóng theo mùa
Năm | Đội | Trận | At Bat | Plate App. | Runs | Hits | 2B | 3B | HR | RBI | SB | CS | Sac B | Sac F | BB | IBB | HBP | SO | GIDP | AVG | OBP | SLG | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Yomiuri Giants | 17 | 41 | 40 | 7 | 9 | 3 | 1 | 2 | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | .225 | .220 | .500 | .720 |
1988 | 25 | 34 | 33 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | .152 | .152 | .182 | .333 | |
1989 | 12 | 31 | 29 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | .138 | .167 | .241 | .408 | |
1990 | 84 | 243 | 209 | 23 | 57 | 15 | 1 | 13 | 113 | 44 | 0 | 1 | 0 | 4 | 29 | 5 | 1 | 63 | 5 | .273 | .358 | .541 | .899 | |
1991 | 111 | 369 | 320 | 43 | 79 | 18 | 0 | 17 | 148 | 42 | 1 | 0 | 3 | 3 | 40 | 8 | 3 | 88 | 14 | .247 | .333 | .463 | .796 | |
1992 | 34 | 92 | 86 | 9 | 20 | 6 | 0 | 3 | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 28 | 0 | .233 | .283 | .407 | .690 | |
1993 | 88 | 283 | 258 | 23 | 61 | 13 | 0 | 6 | 92 | 28 | 0 | 3 | 2 | 0 | 21 | 6 | 2 | 61 | 10 | .236 | .299 | .357 | .656 | |
1994 | 120 | 380 | 330 | 29 | 82 | 12 | 0 | 10 | 124 | 41 | 1 | 1 | 5 | 3 | 36 | 2 | 6 | 88 | 5 | .248 | .331 | .376 | .706 | |
1995 | 116 | 387 | 339 | 29 | 90 | 16 | 0 | 13 | 145 | 38 | 0 | 0 | 6 | 1 | 38 | 7 | 3 | 77 | 12 | .265 | .344 | .428 | .772 | |
1996 | 99 | 305 | 265 | 15 | 55 | 14 | 2 | 5 | 88 | 26 | 0 | 0 | 9 | 2 | 26 | 5 | 3 | 62 | 8 | .208 | .284 | .332 | .616 | |
1997 | 75 | 148 | 128 | 9 | 21 | 5 | 0 | 1 | 29 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 17 | 4 | 2 | 32 | 4 | .164 | .272 | .227 | .499 | |
1998 | 107 | 339 | 298 | 26 | 80 | 9 | 1 | 7 | 112 | 47 | 0 | 0 | 5 | 5 | 29 | 8 | 2 | 60 | 11 | .268 | .332 | .376 | .708 | |
1999 | 91 | 277 | 237 | 23 | 49 | 5 | 0 | 9 | 81 | 28 | 0 | 0 | 7 | 5 | 24 | 1 | 4 | 53 | 6 | .207 | .285 | .342 | .627 | |
2000 | 101 | 252 | 225 | 17 | 46 | 7 | 0 | 7 | 74 | 34 | 0 | 0 | 9 | 1 | 15 | 2 | 2 | 65 | 5 | .204 | .259 | .329 | .588 | |
2001 | 54 | 96 | 84 | 6 | 15 | 2 | 0 | 4 | 29 | 14 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | 2 | 0 | 30 | 1 | .179 | .255 | .345 | .601 | |
NPB (15 năm) | 1134 | 3277 | 2881 | 260 | 673 | 126 | 5 | 98 | 1103 | 367 | 2 | 6 | 51 | 26 | 290 | 50 | 29 | 737 | 84 | .234 | .308 | .383 | .690 |
5.5. Thống kê phòng thủ theo mùa (Catcher)
Năm | Đội | Trận | Số lần thử cướp base | Số lần bị cướp base | Số lần ngăn cản cướp base | Tỷ lệ ngăn cản cướp base |
---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Yomiuri Giants | 17 | 16 | 14 | 2 | .125 |
1988 | 20 | 3 | 3 | 0 | .000 | |
1989 | 11 | 12 | 8 | 4 | .333 | |
1990 | 82 | 36 | 25 | 11 | .306 | |
1991 | 110 | 68 | 57 | 11 | .162 | |
1992 | 27 | 23 | 17 | 6 | .261 | |
1993 | 82 | 52 | 36 | 16 | .308 | |
1994 | 119 | 52 | 34 | 18 | .346 | |
1995 | 115 | 91 | 65 | 26 | .286 | |
1996 | 95 | 54 | 38 | 16 | .296 | |
1997 | 73 | 36 | 27 | 9 | .250 | |
1998 | 106 | 63 | 43 | 20 | .317 | |
1999 | 91 | 55 | 44 | 11 | .200 | |
2000 | 98 | 51 | 38 | 13 | .255 | |
2001 | 41 | 32 | 23 | 9 | .281 | |
Tổng cộng | 1087 | 644 | 472 | 172 | .267 |
6. Tầm ảnh hưởng
Shinichi Murata đã để lại dấu ấn đáng kể trong lĩnh vực bóng chày Nhật Bản thông qua sự nghiệp cầu thủ đầy ấn tượng và ảnh hưởng của ông đến các quy tắc của giải đấu.
Một trong những ảnh hưởng lớn nhất của Murata là sự kiện vào ngày 11 tháng 5 năm 1994, khi ông bị Nishimura Ryuji ném bóng trúng đầu. Vụ việc này đã dẫn đến một cuộc ẩu đả lớn và gây ra sự tranh luận nghiêm túc về an toàn của cầu thủ. Kết quả là, Nippon Professional Baseball đã thiết lập và thực thi quy tắc về "bóng nguy hiểm" (危険球kikenkyūJapanese), theo đó, bất kỳ cú ném bóng nào cố ý hoặc vô ý bay thẳng vào đầu người đánh bóng sẽ bị phạt nặng, thậm chí dẫn đến việc pitcher bị đuổi khỏi trận đấu. Quy tắc này có tác động lâu dài đến cách các pitcher và catcher tiếp cận trận đấu, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự an toàn.
Với tư cách là một catcher, Murata đã tạo dựng được niềm tin tuyệt đối từ các pitcher và luôn gánh vác trách nhiệm về các cú ném, không bao giờ đổ lỗi cho đồng đội. Sự chính trực và tinh thần đồng đội này đã củng cố vai trò của catcher như một "chỉ huy" trên sân và là tấm gương cho các cầu thủ trẻ. Đặc biệt, việc ông từng đảm nhiệm vai trò người cố vấn cho tân binh Abe Shinnosuke, một trong những catcher vĩ đại nhất của Yomiuri Giants sau này, cho thấy ảnh hưởng của ông trong việc phát triển tài năng trẻ.
Murata cũng là một ví dụ độc đáo về thành công trong bóng chày chuyên nghiệp. Ông là cầu thủ vị trí đầu tiên trong lịch sử Nippon Professional Baseball đạt được mức lương 100.00 M JPY mà không bao giờ đạt được số lần đánh bóng tiêu chuẩn trong bất kỳ mùa giải nào. Điều này nhấn mạnh giá trị của những đóng góp thầm lặng, sự tin cậy trong phòng thủ và khả năng lãnh đạo, vượt lên trên các chỉ số tấn công cá nhân. Mối quan hệ kéo dài 20 năm giữa ông và Makihara Hiroki cũng là một biểu tượng về sự gắn kết và lòng trung thành trong môi trường thể thao chuyên nghiệp.
7. Xem thêm
- Danh sách những người gốc tỉnh Hyōgo
- Danh sách cầu thủ Yomiuri Giants
- Fun!BASEBALL!! (chương trình truyền hình về bóng chày của NTV, BS Nittele, NTV G+) - Murata thường xuyên xuất hiện với tư cách bình luận viên.
- Super Baseball (chương trình truyền hình về bóng chày của TV Asahi, BS Asahi) - Murata cũng thường xuyên tham gia với vai trò bình luận viên.
8. Liên kết ngoài
- [https://irving.co.jp/talents/shinichi-murata/ Hồ sơ Shinichi Murata trên Irving Entertainment]
- [http://www.baseball-reference.com/register/player.cgi?id=murata001shi Thống kê sự nghiệp cầu thủ]
- [http://npb.jp/bis/players/81283869.html Thống kê cá nhân tại NPB.jp]