1. Tổng quan
Martin Harnik (sinh ngày 10 tháng 6 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo, sinh ra tại Đức. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cánh phải. Dù chưa bao giờ sống ở Áo, Harnik đã quyết định đại diện cho đội tuyển quốc gia Áo, trở thành một nhân tố chủ chốt. Trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ, anh đã trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý tại các đội bóng Đức như SV Werder Bremen, Fortuna Düsseldorf, VfB Stuttgart, Hannover 96, Hamburger SV (cho mượn) và hiện đang chơi cho câu lạc bộ hạng năm TuS Dassendorf.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Martin Harnik sinh ngày 10 tháng 6 năm 1987 tại Hamburg, Tây Đức (nay là Đức). Anh là con út trong gia đình có ba anh chị em, được nuôi dưỡng tại quận Kirchwerder ở Hamburg. Cha anh là người gốc Styria, Áo, còn mẹ anh là người Hamburg, Đức. Nhờ có cha là người Áo và mẹ là người Đức, Harnik sở hữu cả hai quốc tịch. Mặc dù chưa từng sinh sống ở Áo, anh nói phương ngữ Bắc Đức và thường được đồng đội ở đội tuyển Áo gọi là "người Đức".
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Martin Harnik bắt đầu từ năm 1992 và trải dài qua nhiều đội bóng tại Đức, từ các giải trẻ đến những giải đấu hàng đầu như Bundesliga. Anh được biết đến với khả năng ghi bàn và tinh thần cống hiến ở mỗi câu lạc bộ anh thi đấu.
3.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Martin Harnik bắt đầu hành trình bóng đá của mình vào năm 1992 tại câu lạc bộ nghiệp dư SC Vier- und Marschlande ở ngoại ô Hamburg. Đầu năm 2006, ở tuổi 18, anh gia nhập đội dự bị của Werder Bremen II, thi đấu tại giải hạng ba Regionalliga.
Do gãy xương bàn chân, Harnik đã bỏ lỡ gần hết giai đoạn đầu năm 2007. Tuy nhiên, màn trình diễn ấn tượng trong đội dự bị đã giúp anh được đôn lên đội một của Werder Bremen vào đầu mùa giải 2007-08, và anh đã ký hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2010.
Vào ngày 15 tháng 8 năm 2007, ở tuổi 20, Harnik có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên cho đội một trong trận lượt đi vòng loại thứ ba UEFA Champions League gặp NK Dinamo Zagreb. Trận đấu kết thúc với chiến thắng 2-1 cho Werder Bremen. Mười ngày sau, anh ra mắt Bundesliga trong trận đấu với 1. FC Nürnberg. Được tung vào sân ở phút thứ 61, anh đã ghi bàn thắng quyết định ở phút thứ 69, ấn định chiến thắng 1-0 cho đội nhà.
Ngày 24 tháng 8 năm 2009, Werder Bremen thông báo Harnik có thể rời câu lạc bộ dưới dạng cầu thủ tự do. Sáu ngày sau, anh được cho Fortuna Düsseldorf mượn. Trong một mùa giải thi đấu tại 2. Bundesliga, anh trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Fortuna, góp phần giúp đội bóng suýt chút nữa giành quyền thăng hạng Bundesliga. Vào ngày 26 tháng 4 năm 2010, Harnik thông báo sẽ rời Düsseldorf.

3.2. VfB Stuttgart
Tháng 7 năm 2010, Martin Harnik chuyển đến VfB Stuttgart. Anh khởi đầu tại Stuttgart với vai trò dự bị, nhưng huấn luyện viên Bruno Labbadia đã sớm đưa anh vào đội hình xuất phát thường xuyên khi câu lạc bộ đang phải nỗ lực trụ hạng trong mùa giải Bundesliga 2010-11.
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2010, Harnik ghi bàn thắng đầu tiên cho VfB Stuttgart trong trận lượt đi vòng sơ loại thứ ba UEFA Europa League gặp Molde FK, ấn định chiến thắng 3-2 cho đội bóng Đức. Ngày 27 tháng 10 năm 2010, khi vào sân từ ghế dự bị ở phút 76 khi Stuttgart đang bị đội hạng dưới Chemnitzer FC dẫn trước 1-0 tại vòng 2 Cúp bóng đá Đức (DFB-Pokal), Harnik đã lập hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp, giúp Stuttgart lội ngược dòng thắng lại 3-1.
Trong trận đấu đầu tiên của mùa giải Bundesliga 2011-12, Harnik ghi bàn thắng thứ hai giúp Stuttgart giành chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước FC Schalke 04. Ngày 16 tháng 9 năm 2011, anh lập cú đúp, giúp Stuttgart đánh bại SC Freiburg 4-1. Sau đó, vào ngày 20 tháng 11 năm 2011, anh tiếp tục lập cú đúp trong chiến thắng 2-1 trước FC Augsburg. Ngày 11 tháng 2 năm 2012, Harnik lập một hat-trick ấn tượng trong chiến thắng 5-0 trước Hertha Berlin. Kết thúc mùa giải 2011-12, Harnik là chân sút hàng đầu của Stuttgart với tổng cộng 17 bàn thắng và 8 pha kiến tạo. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2012, anh gia hạn hợp đồng với VfB Stuttgart đến tháng 6 năm 2016.
Trong trận bán kết DFB-Pokal 2012-13, Harnik ghi bàn thắng quyết định giúp Stuttgart giành chiến thắng 2-1 trước SC Freiburg. Vào trận chung kết ngày 1 tháng 6 năm 2013, Harnik đã lập một cú đúp, nhưng nỗ lực của anh không đủ để giúp Stuttgart tránh khỏi thất bại 2-3 trước Bayern München, đội đã giành cú ăn ba lịch sử (vô địch giải quốc nội, cúp quốc gia và cúp châu Âu).
Vào ngày 21 tháng 4 năm 2014, Harnik lập cú đúp giúp Stuttgart giành chiến thắng bất ngờ trước Schalke 04, đội đang đứng ở vị trí thứ ba tại Bundesliga, trong bối cảnh Stuttgart đang đối mặt với nguy cơ xuống hạng. Ngày 25 tháng 10 năm 2014, anh ghi hai bàn liên tiếp chỉ trong hai phút (phút 34 và 36) trong chiến thắng 5-4 đầy kịch tính trước Eintracht Frankfurt. Trong trận đấu đầu tiên của tân huấn luyện viên Huub Stevens, Harnik tiếp tục lập một cú đúp, giúp Stuttgart đánh bại Freiburg 4-1 vào ngày 28 tháng 11 năm 2014.
Cuối mùa giải 2015-16, VfB Stuttgart đã xuống hạng sau khi kết thúc ở vị trí thứ 17/18. Martin Harnik rời câu lạc bộ sau khi hợp đồng của anh hết hạn.

3.3. Hannover 96
Vào tháng 7 năm 2016, Martin Harnik chuyển đến Hannover 96, một đội bóng cũng vừa xuống hạng Bundesliga ở mùa giải trước. Trước khi đến Hannover 96, anh đã từ chối lời mời từ câu lạc bộ Sơn Đông Lỗ Năng của Trung Quốc với lý do môi trường ô nhiễm tại quốc gia này.
Trong mùa giải 2. Bundesliga 2016-17, Harnik đã có màn trình diễn xuất sắc, ghi được 21 bàn thắng sau 33 lần ra sân, góp phần giúp Hannover 96 giành quyền thăng hạng trở lại Bundesliga. Ở mùa giải 2017-18 tại Bundesliga, anh tiếp tục đóng góp 11 bàn thắng sau 32 lần ra sân.
3.4. Trở lại Werder Bremen và các vụ chuyển nhượng sau đó
Vào tháng 5 năm 2018, SV Werder Bremen thông báo Martin Harnik sẽ trở lại câu lạc bộ cho mùa giải 2018-19. Theo báo chí, anh đã ký hợp đồng đến năm 2021 và phí chuyển nhượng ước tính khoảng 2.00 M EUR từ Hannover 96.
Ngày 2 tháng 9 năm 2019, Hamburger SV thông báo đã ký hợp đồng mượn Harnik trong một mùa giải. Sau khi trở về từ hợp đồng cho mượn, vào tháng 10 năm 2020, Harnik đã đồng ý chấm dứt hợp đồng với Werder Bremen.
3.5. TuS Dassendorf
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2020, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng tại Đức, Martin Harnik chuyển đến câu lạc bộ hạng năm TuS Dassendorf. Quyết định này được đưa ra vì anh sống gần câu lạc bộ và mong muốn được chơi cùng đội với người anh rể tương lai của mình, Mattia Maggio.
4. Sự nghiệp quốc tế
Martin Harnik đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với đội tuyển bóng đá quốc gia Áo, dù anh chưa từng sống tại đất nước này.
4.1. Lựa chọn Đội tuyển Quốc gia Áo
Dù có đủ điều kiện để thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, Martin Harnik đã chọn đại diện cho Áo. Quyết định này được đưa ra sau khi anh được đề cử vào các đội tuyển trẻ của Liên đoàn bóng đá Áo (ÖFB), chứ không phải của Liên đoàn bóng đá Đức (DFB). Mặc dù chưa từng sống ở Áo và nói phương ngữ Bắc Đức, Harnik đã thể hiện sự cam kết với đội tuyển quốc gia Áo. Anh cũng là một thành viên chủ chốt của đội tuyển U-20 Áo đã giành vị trí thứ tư tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2007.
4.2. Các giải đấu lớn và vòng loại
Martin Harnik có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Áo trong trận giao hữu với Cộng hòa Séc tại Sân vận động Ernst Happel ở Viên vào ngày 22 tháng 8 năm 2007, trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1. Chỉ sau sáu phút có mặt trên sân, anh đã ghi bàn thắng gỡ hòa ở phút 78.
Anh được triệu tập vào đội hình Áo tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008, giải đấu mà Áo là đồng chủ nhà. Harnik đã ra sân trong cả ba trận đấu vòng bảng của đội tuyển Áo, nhưng đồng chủ nhà đã bị loại ngay từ vòng bảng.
Vào ngày 12 tháng 10 năm 2010, trong khuôn khổ vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012, Harnik vào sân từ ghế dự bị và ghi bàn thắng gỡ hòa 4-4 ở phút 93 trong trận đấu với Bỉ. Bàn thắng này tạm thời giúp Áo giữ được vị trí thứ hai trong bảng. Tuy nhiên, sau đó Áo liên tục để thua bốn trận liên tiếp, trong đó có trận thua Đức 2-6 (Harnik ghi một bàn), khiến đội tuyển nước này không còn cơ hội tham dự Euro 2012.
Ngày 8 tháng 9 năm 2015, Harnik lập cú đúp trong chiến thắng 4-1 trước Thụy Điển tại Friends Arena. Với chiến thắng này, đội tuyển Áo đã chính thức lần đầu tiên kể từ năm 2008 vượt qua vòng loại một Giải vô địch bóng đá châu Âu để có mặt ở Pháp vào năm 2016.
Harnik tiếp tục được huấn luyện viên Marcel Koller triệu tập tham dự Euro 2016. Anh ra sân trong hai trận đấu vòng bảng với Hungary và Bồ Đào Nha. Đội tuyển Áo rời giải ngay sau vòng bảng với vỏn vẹn 1 điểm, đứng cuối bảng F với 1 trận hòa và 2 trận thua.

5. Thống kê sự nghiệp
Martin Harnik đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài, tích lũy nhiều lần ra sân và bàn thắng cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Martin Harnik theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | |||
Werder Bremen II | 2005-06 | Regionalliga Nord | 13 | 2 | - | - | 13 | 2 | ||
2006-07 | 21 | 7 | - | - | 21 | 7 | ||||
2007-08 | 12 | 3 | 3 | 3 | - | 15 | 6 | |||
2008-09 | 3. Liga | 8 | 1 | - | - | 8 | 1 | |||
Tổng cộng | 54 | 13 | 3 | 3 | - | 57 | 16 | |||
Werder Bremen | 2007-08 | Bundesliga | 9 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 14 | 1 |
2008-09 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
Tổng cộng | 17 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 | 1 | ||
Fortuna Düsseldorf | 2009-10 | 2. Bundesliga | 30 | 13 | 0 | 0 | - | 30 | 13 | |
VfB Stuttgart | 2010-11 | Bundesliga | 32 | 9 | 2 | 3 | 10 | 5 | 44 | 17 |
2011-12 | 34 | 17 | 4 | 0 | - | 38 | 17 | |||
2012-13 | 30 | 6 | 5 | 5 | 12 | 2 | 47 | 13 | ||
2013-14 | 30 | 10 | 2 | 0 | 3 | 0 | 35 | 10 | ||
2014-15 | 28 | 9 | 1 | 0 | - | 29 | 9 | |||
2015-16 | 19 | 2 | 2 | 1 | - | 21 | 3 | |||
Tổng cộng | 173 | 52 | 16 | 9 | 25 | 7 | 214 | 68 | ||
Hannover 96 | 2016-17 | 2. Bundesliga | 30 | 17 | 3 | 4 | - | 33 | 21 | |
2017-18 | Bundesliga | 30 | 9 | 2 | 2 | - | 32 | 11 | ||
Tổng cộng | 60 | 26 | 5 | 6 | - | 65 | 32 | |||
Werder Bremen | 2018-19 | Bundesliga | 18 | 4 | 4 | 3 | - | 22 | 7 | |
2019-20 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 20 | 4 | 4 | 3 | - | 24 | 7 | |||
Hamburger SV (cho mượn) | 2019-20 | 2. Bundesliga | 23 | 3 | 0 | 0 | - | 23 | 3 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 347 | 99 | 28 | 21 | 31 | 7 | 406 | 127 |
5.2. Bàn thắng quốc tế
Danh sách các bàn thắng của Martin Harnik cho đội tuyển quốc gia Áo. Cột 'Bàn thắng' hiển thị tỷ số sau mỗi bàn thắng của Harnik, và cột 'Kết quả' là tỷ số cuối cùng của trận đấu.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 8 năm 2007 | Sân vận động Ernst Happel, Viên | Cộng hòa Séc | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
2 | 30 tháng 5 năm 2008 | UPC-Arena, Graz | Malta | 5-1 | 5-1 | Giao hữu |
3 | 12 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels | Bỉ | 4-4 | 4-4 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 |
4. | 7 tháng 6 năm 2011 | UPC-Arena, Graz | Latvia | 2-1 | 3-1 | Giao hữu |
5 | 3-1 | |||||
6 | 2 tháng 9 năm 2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen | Đức | 2-4 | 2-6 | Vòng loại Euro 2012 |
7 | 29 tháng 2 năm 2012 | Wörthersee-Stadion, Klagenfurt | Phần Lan | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |
8 | 16 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Ernst Happel, Viên | Kazakhstan | 4-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Âu |
9 | 26 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Aviva, Dublin | Ireland | 1-0 | 2-2 | Vòng loại World Cup 2014 |
10 | 11 tháng 10 năm 2013 | Friends Arena, Solna | Thụy Điển | 1-0 | 1-2 | Vòng loại World Cup 2014 |
11 | 27 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz | Liechtenstein | 1-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
12 | 8 tháng 9 năm 2015 | Friends Arena, Solna | Thụy Điển | 2-0 | 1-4 | Vòng loại Euro 2016 |
13 | 4-0 | |||||
14 | 26 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Ernst Happel, Viên | Albania | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
15 | 24 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Ernst Happel, Viên | Moldova | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu |
6. Danh hiệu
Dưới đây là các danh hiệu mà Martin Harnik đã giành được trong sự nghiệp của mình, bao gồm cả cấp câu lạc bộ và quốc tế.
Werder Bremen
- DFB-Pokal: 2008-09
- Á quân Cúp UEFA: 2008-09
VfB Stuttgart
- Á quân DFB-Pokal: 2012-13
Đội tuyển Quốc gia Áo
- Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới: Hạng tư (2007)