1. Tổng quan
Marc Bartra Aregall là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha, nổi tiếng với vai trò trung vệ. Anh bắt đầu sự nghiệp tại lò đào tạo trẻ danh tiếng La Masia của FC Barcelona, nơi anh đã trải qua bảy mùa giải thi đấu chuyên nghiệp, ra sân 103 trận và giành được 13 danh hiệu lớn, bao gồm 5 chức vô địch La Liga và 2 danh hiệu UEFA Champions League. Năm 2016, anh chuyển đến Borussia Dortmund của Đức với mức phí 8.00 M EUR, và ngay trong mùa giải đầu tiên, anh đã cùng đội bóng giành DFB-Pokal. Sau đó, anh trở lại Tây Ban Nha vào năm 2018 để khoác áo Real Betis, nơi anh tiếp tục gặt hái thành công với chức vô địch Copa del Rey vào năm 2022. Ở cấp độ quốc tế, Bartra đã đại diện cho Tây Ban Nha ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ, đỉnh cao là chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2013 cùng đội U-21. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia chính thức vào năm 2013 và được triệu tập vào đội hình tham dự UEFA Euro 2016.
2. Cuộc đời
Phần này trình bày về cuộc đời của Marc Bartra từ thời thơ ấu đến những bước đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp. Marc Bartra Aregall sinh ngày 15 tháng 1 năm 1991 tại Sant Jaume dels Domenys, Tarragona, Catalonia, Tây Ban Nha.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Bartra bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện trẻ của câu lạc bộ RCD Espanyol khi còn nhỏ. Năm 11 tuổi, anh chuyển đến học viện bóng đá nổi tiếng La Masia của FC Barcelona, nơi anh đã trải qua quá trình đào tạo và phát triển vượt bậc qua các cấp độ đội trẻ. La Masia đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau này của anh.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Sau khi thăng tiến qua các cấp độ đội trẻ, Bartra được đôn lên đội B vào năm 2009. Anh có trận ra mắt đội một của Barcelona vào ngày 14 tháng 2 năm 2010, vào sân thay người cho Jeffrén Suárez trong 30 phút cuối trận thua 1-2 trước Atlético Madrid tại Sân vận động Vicente Calderón. Một năm ba tháng sau, vào ngày 15 tháng 5 năm 2011, anh có trận đá chính đầu tiên tại La Liga trong trận hòa 0-0 trên sân nhà trước Deportivo de La Coruña. Bàn thắng đầu tiên của anh cho đội một đến vào ngày 21 tháng 5 năm 2011, giúp Barcelona lội ngược dòng giành chiến thắng 3-1 trước Málaga CF ở vòng đấu cuối cùng của mùa giải La Liga 2010-11.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Marc Bartra đã có một sự nghiệp thi đấu đa dạng tại nhiều câu lạc bộ hàng đầu châu Âu, để lại dấu ấn ở cả Tây Ban Nha, Đức và Thổ Nhĩ Kỳ.
3.1. FC Barcelona
Vào mùa giải La Liga 2012-13, Bartra chính thức được đôn lên đội một của Barcelona. Tuy nhiên, dưới thời huấn luyện viên Tito Vilanova, anh thường phải cạnh tranh vị trí với các cầu thủ như Javier Mascherano, Alex Song và Adriano Correia. Trong mùa giải đầu tiên này, anh chỉ ra sân 16 trận trên mọi đấu trường. Vào tháng 3 năm 2014, Bartra ký hợp đồng mới có thời hạn ba năm với câu lạc bộ.

Ngày 16 tháng 4 năm 2014, trong trận chung kết Copa del Rey gặp Real Madrid CF, khi trận đấu chỉ còn năm phút, Gareth Bale đã bứt tốc vượt qua Bartra từ giữa sân để ghi bàn thắng ấn định tỷ số 2-1. Trước đó, Bartra chính là người đã gỡ hòa 1-1 cho Barcelona ở giữa hiệp hai từ một quả phạt góc của Xavi. Dưới thời huấn luyện viên mới Luis Enrique, Bartra vẫn thường là lựa chọn thứ ba hoặc thứ tư ở vị trí trung vệ. Mặc dù vậy, anh đã có 25 lần ra sân và ghi một bàn thắng khi đội bóng giành được cú ăn ba lịch sử vào mùa giải La Liga 2014-15.
3.2. Borussia Dortmund
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2016, Bartra được bán cho câu lạc bộ Borussia Dortmund của Đức với mức phí chuyển nhượng ước tính là 8.00 M EUR, ký hợp đồng bốn năm. Anh có trận ra mắt chính thức vào ngày 14 tháng 8, chơi trọn vẹn 90 phút trong trận thua 0-2 trước Bayern Munich tại DFL-Supercup. Một tháng sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Dortmund trong chiến thắng 6-0 trước Legia Warsaw ở vòng bảng UEFA Champions League 2016-17.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2017, khi xe buýt của đội Dortmund đang trên đường đến Westfalenstadion để tham dự trận tứ kết UEFA Champions League với Monaco, xe buýt đã bị tấn công bởi ba vụ nổ. Bartra bị gãy xương quay ở cánh tay và có mảnh vụn găm vào tay trong vụ đánh bom. Anh đã phải trải qua một cuộc phẫu thuật vào ngày hôm sau. Bartra sau đó mô tả sự kiện này là "15 phút dài nhất và khó khăn nhất trong cuộc đời tôi". Anh trở lại tập luyện 29 ngày sau ca phẫu thuật. Trận đấu đầu tiên của Bartra sau khi trở lại diễn ra vào ngày 20 tháng 5 năm 2017, khi anh chơi trọn vẹn trong chiến thắng 4-3 trên sân nhà trước Werder Bremen. Một tuần sau, anh đã góp công giúp Dortmund giành chức vô địch DFB-Pokal sau khi đá chính trong trận chung kết thắng 2-1 trước Eintracht Frankfurt tại Berlin.
3.3. Real Betis (Nhiệm kỳ đầu)
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2018, Bartra hoàn tất việc chuyển đến Real Betis với bản hợp đồng có thời hạn năm năm rưỡi. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng mới vào ngày 12 tháng 5, mở tỷ số trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trong trận derby Sevilla với Sevilla FC.
Từ tháng 12 năm 2020 đến tháng 3 năm sau, Bartra phải nghỉ thi đấu vì viêm gân gân Achilles và vấn đề về túi mật, dẫn đến việc sụt cân đáng kể. Anh đã chơi trọn vẹn 120 phút trong trận chung kết Copa del Rey 2022 vào ngày 23 tháng 4, nơi Real Betis giành chiến thắng trong loạt sút luân lưu trước Valencia CF.
3.4. Trabzonspor
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2022, Bartra ký hợp đồng với Trabzonspor tại Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ với mức phí 1.25 M EUR. Anh có trận ra mắt hai ngày sau đó trong trận lượt đi vòng play-off UEFA Champions League trên sân khách trước Copenhagen, vào sân thay người trong trận thua 1-2. Bàn thắng đầu tiên của anh đến vào ngày 18 tháng 9, trong thời gian bù giờ, giúp đội nhà giành chiến thắng 3-2 trước Gaziantep. Vào ngày 28 tháng 12, anh ghi bàn gỡ hòa trên sân khách trước Fatih Karagümrük nhưng bị truất quyền thi đấu với thẻ đỏ trực tiếp trước khi hiệp một kết thúc trong trận thua 1-4. Bartra rời Trabzonspor vào ngày 11 tháng 7 năm 2023 theo thỏa thuận chung.
3.5. Real Betis (Trở lại)
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2023, Bartra tái gia nhập Real Betis với bản hợp đồng một năm. Vào tháng 10 cùng năm, anh được chẩn đoán mắc Haglund's syndrome ở gân Achilles chân phải và phải nghỉ thi đấu vài tháng.
4. Sự nghiệp quốc tế
Marc Bartra đã đại diện cho Tây Ban Nha ở nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và cũng đã có những lần ra sân cho đội tuyển quốc gia chính thức.
4.1. Các đội tuyển trẻ Tây Ban Nha
Bartra đã có tổng cộng 37 lần ra sân cho Tây Ban Nha ở tất cả các cấp độ đội tuyển trẻ, trong đó có 16 lần cho đội U-21. Anh là thành viên của đội tuyển U-19 Tây Ban Nha giành ngôi Á quân tại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2010. Anh cũng tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2011 và là một phần quan trọng của đội tuyển U-21 Tây Ban Nha giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2013.
4.2. Đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha
Bartra có trận ra mắt đội tuyển quốc gia chính thức vào ngày 16 tháng 11 năm 2013, chơi trọn vẹn 90 phút trong chiến thắng giao hữu 2-1 trước Guinea Xích Đạo. Tuy nhiên, trận đấu này sau đó đã bị FIFA hủy bỏ vì FIFA không được thông báo sớm về việc trọng tài sẽ đến từ Guinea Xích Đạo. Lần ra sân hợp lệ đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 8 tháng 9 năm 2014, khi anh vào sân thay người ở phút 68 cho Sergio Ramos trong chiến thắng 5-1 trên sân nhà trước Macedonia trong khuôn khổ vòng loại UEFA Euro 2016.

Vào ngày 17 tháng 5 năm 2016, Bartra có tên trong danh sách sơ bộ 25 cầu thủ của huấn luyện viên Vicente del Bosque cho vòng chung kết UEFA Euro 2016 tại Pháp. Anh cũng có mặt trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng. Tuy nhiên, anh không được sử dụng trong bất kỳ trận đấu nào khi giải đấu kết thúc ở vòng 16 đội. Bartra ghi bàn thắng duy nhất của mình cho đội tuyển quốc gia vào ngày 11 tháng 10 năm 2018, đóng góp vào chiến thắng 4-1 trong trận giao hữu trước Wales tại Sân vận động Thiên niên kỷ.
5. Phong cách thi đấu
Bartra được biết đến với tốc độ và khả năng chuyền bóng tốt. Anh có tinh thần mạnh mẽ, kỹ năng không chiến tốt và có khả năng đọc tình huống tấn công của đối phương. Ngoài ra, anh còn có khả năng chơi ở vị trí hậu vệ cánh phải, nơi anh có thể cắt vào trong và thực hiện các đường chuyền kiến tạo. Anh cũng có khả năng thực hiện các pha tắc bóng hiệu quả và khởi xướng tấn công từ tuyến dưới.
6. Đời tư
Marc Bartra có một người anh em sinh đôi tên là Èric, người cũng từng theo học tại La Masia. Mặc dù Èric cũng là một cựu cầu thủ bóng đá, anh không đạt được thành công như Marc và hiện đang làm huấn luyện viên ở các cấp độ đào tạo trẻ.
Bartra bắt đầu mối quan hệ với nhà báo chuyên về đua xe mô tô Grand Prix, Melissa Jiménez, vào tháng 2 năm 2014. Cặp đôi đã chào đón con gái đầu lòng của họ, Gala, vào ngày 18 tháng 8 năm 2015. Đại diện của Bartra là cựu cầu thủ FC Barcelona, Carles Puyol.
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Marc Bartra trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của mình.
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Barcelona B | 2009-10 | 30 | 1 | - | - | - | 30 | 1 | ||||
2010-11 | 28 | 1 | - | - | - | 28 | 1 | |||||
2011-12 | 23 | 0 | - | - | - | 23 | 0 | |||||
Tổng cộng | 81 | 2 | - | - | - | 81 | 2 | |||||
Barcelona | 2009-10 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2010-11 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | ||
2011-12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2012-13 | 8 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
2013-14 | 20 | 1 | 6 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 30 | 2 | ||
2014-15 | 14 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | - | 25 | 1 | |||
2015-16 | 13 | 2 | 5 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 24 | 2 | ||
Tổng cộng | 59 | 5 | 20 | 1 | 22 | 0 | 2 | 0 | 103 | 6 | ||
Borussia Dortmund | 2016-17 | 19 | 0 | 4 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 31 | 1 | |
2017-18 | 12 | 2 | 3 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 20 | 4 | ||
Tổng cộng | 31 | 2 | 7 | 2 | 11 | 1 | 2 | 0 | 51 | 5 | ||
Betis | 2017-18 | 16 | 1 | 0 | 0 | - | - | 16 | 1 | |||
2018-19 | 33 | 1 | 7 | 0 | 6 | 0 | - | 46 | 1 | |||
2019-20 | 30 | 3 | 3 | 0 | - | - | 33 | 3 | ||||
2020-21 | 19 | 0 | 0 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||||
2021-22 | 23 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | - | 32 | 2 | |||
Tổng cộng | 121 | 6 | 15 | 1 | 10 | 0 | - | 146 | 7 | |||
Trabzonspor | 2022-23 | 29 | 4 | 1 | 0 | 10 | 0 | - | 40 | 4 | ||
Betis | 2023-24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | ||
2024-25 | 14 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 | - | 19 | 3 | |||
Tổng cộng | 17 | 2 | 2 | 1 | 4 | 0 | - | 23 | 3 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 338 | 21 | 45 | 5 | 57 | 1 | 4 | 0 | 444 | 27 |
7.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 3 | 0 | |
2016 | 5 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | |
2018 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 14 | 1 |
Số. | Ngày | Địa điểm | Số lần ra sân | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | 14 | Wales | 4-0 | 4-1 | Giao hữu |
8. Danh hiệu
Phần này liệt kê các danh hiệu mà Marc Bartra đã giành được trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của mình.
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
FC Barcelona
- La Liga: 2009-10, 2010-11, 2012-13, 2014-15, 2015-16
- Copa del Rey: 2011-12, 2014-15, 2015-16
- Supercopa de España: 2013
- UEFA Champions League: 2010-11, 2014-15
- UEFA Super Cup: 2015
- FIFA Club World Cup: 2015
Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: 2016-17
Real Betis
- Copa del Rey: 2021-22
8.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển U-19 Tây Ban Nha
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2010
Đội tuyển U-21 Tây Ban Nha
- Vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2013
9. Thành tựu và sự công nhận
Phần này trình bày các thành tựu cá nhân và sự công nhận mà Marc Bartra đã nhận được.
9.1. Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2013
- Đội hình tiêu biểu La Liga của UEFA: 2017-18