1. Thời thơ ấu và xuất thân
Izmailov sinh ra tại Moskva, Liên Xô, có tổ tiên là người Tatar Volga. Gia đình anh có nguồn gốc từ làng Semyonovka (Семёновка), một ngôi làng của người Tatar Mishar thuộc tỉnh Nizhny Novgorod, Nga.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Marat Izmailov đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, bắt đầu từ Nga trước khi chuyển đến Bồ Đào Nha và Azerbaijan, đối mặt với nhiều thành công và cả những thử thách về chấn thương.
2.1. FC Lokomotiv Moscow
Izmailov trưởng thành từ các cấp độ trẻ của câu lạc bộ địa phương FC Lokomotiv Moscow. Anh có sự thăng tiến vượt bậc chỉ trong sáu tháng, nhanh chóng trở thành thành viên quan trọng của đội một. Khi Lokomotiv giành chức vô địch Giải Ngoại hạng Nga vào các mùa giải 2002 và 2004, Izmailov đã là một cầu thủ chủ chốt. Năm 2001, anh nhận giải thưởng "Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất" của Giải Ngoại hạng Nga. Mặc dù đạt được thành công sớm, anh cũng thường xuyên phải vật lộn với các chấn thương.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2001, Izmailov là một trong những cầu thủ góp công vào chiến thắng hủy diệt 5 1 của Lokomotiv trước R.S.C. Anderlecht tại Brussels trong khuôn khổ UEFA Champions League 2001-02. Trước khi lên đội một, anh cũng từng thi đấu 18 trận và ghi 1 bàn cho Lokomotiv-2 Moscow vào năm 2000.
2.2. Sporting CP
Tháng 7 năm 2007, Izmailov chuyển đến Sporting CP của Bồ Đào Nha theo hợp đồng cho mượn một mùa giải. Anh có trận ra mắt chính thức vào ngày 11 tháng 8 trong trận đấu tranh Supertaça Cândido de Oliveira với FC Porto tại Leiria. Trận đấu kết thúc với tỉ số 1 0 nghiêng về Sporting, với bàn thắng duy nhất được Izmailov ghi ở phút 75 từ một cú sút xa, dù anh thi đấu trong tình trạng bị chấn thương ở chân.
Ngày 6 tháng 10 năm 2007, khi vào sân từ băng ghế dự bị, Izmailov đã đóng góp hai bàn thắng muộn (những bàn đầu tiên của anh tại giải vô địch quốc gia) trong chiến thắng 3 0 trên sân nhà trước Vitória de Guimarães. Anh đã giúp đội bóng cán đích ở vị trí thứ hai tại Primeira Liga 2007-08 và giành Cúp bóng đá Bồ Đào Nha 2007-08 cũng trước Porto. Mùa hè năm sau, anh ký hợp đồng chính thức với câu lạc bộ có trụ sở tại Lisbon với mức phí chuyển nhượng 4.50 M EUR cho Lokomotiv.
Trong mùa giải Primeira Liga 2009-10, Izmailov lại gặp phải các vấn đề về thể lực và phải ngồi ngoài hơn ba tháng vì chấn thương đầu gối. Anh trở lại tập luyện sau khi huấn luyện viên Paulo Bento bị sa thải vào cuối tháng 11 năm 2009, nhưng phần lớn những năm sau đó vẫn phải ngồi ngoài vì cùng một chấn thương, đồng thời xảy ra bất hòa với ban lãnh đạo Sporting về vấn đề này. Mặc dù vậy, trong mùa giải Primeira Liga 2011-12, Izmailov đã lấy lại phong độ. Anh đổi số áo thành 10 và trở lại đội hình chính thức dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Ricardo Sá Pinto, ra sân 13 trận và ghi 5 bàn tại giải vô địch quốc gia. Anh cũng góp công giúp đội bóng lọt vào bán kết UEFA Europa League 2011-12.
2.3. FC Porto

Ngày 7 tháng 1 năm 2013, sau khi vượt qua kiểm tra y tế, Izmailov chính thức gia nhập FC Porto với hợp đồng kéo dài hai năm rưỡi, trong một thỏa thuận trao đổi cầu thủ với Miguel Lopes chuyển đến Sporting. Anh đã đổi tên trên áo đấu từ Izmailov sang Izmaylov và ghi bàn ngay trong trận đấu thứ hai của mình, giúp Porto giành chiến thắng 2 0 trên sân nhà trước F.C. Paços de Ferreira.
2.4. Các hợp đồng cho mượn và sự nghiệp sau sau này
Ngày 31 tháng 1 năm 2014, sau khi ở lại Nga bốn tháng vì lý do gia đình, Izmailov chuyển đến Gabala FK tại Giải Ngoại hạng Azerbaijan theo hợp đồng cho mượn đến cuối mùa giải Giải Ngoại hạng Azerbaijan 2013-14, tái ngộ với cựu huấn luyện viên của Lokomotiv, Yuri Semin. Vào ngày 16 tháng 7 cùng năm, anh trở về quê nhà và ký hợp đồng cho mượn với FC Krasnodar, câu lạc bộ có tùy chọn mua đứt anh vào cuối mùa giải Giải Ngoại hạng Nga 2014-15.
Izmailov đã ghi bàn thắng đầu tiên tại bóng đá Nga sau bảy năm vào ngày 14 tháng 8 năm 2014, lập công mở tỉ số trong chiến thắng 4 0 trên sân nhà trước FC Spartak Moscow. Anh rời Porto vào cuối hợp đồng, tháng 7 năm 2015, trở thành cầu thủ tự do sau một năm không thi đấu.
Ngày 20 tháng 7 năm 2016, Izmailov, khi đó 33 tuổi, đã ký hợp đồng một năm với Krasnodar kèm tùy chọn gia hạn. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 3 năm 2017, anh và câu lạc bộ đã chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận chung.
Ngày 9 tháng 6 năm 2017, Izmailov gia nhập FC Ararat Moscow, một câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá chuyên nghiệp Nga, nơi anh tái ngộ với các đồng đội cũ ở đội tuyển quốc gia như Roman Pavlyuchenko và Aleksei Rebko. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 9, hợp đồng của anh với Ararat Moscow cũng đã bị chấm dứt theo thỏa thuận chung.
3. Sự nghiệp quốc tế

Izmailov ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Nga khi mới 19 tuổi, vào ngày 15 tháng 8 năm 2001 trong trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp. Dù còn rất trẻ, anh đã được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Tại giải đấu này, Izmailov đã thi đấu hai trận, và mặc dù Nga bị loại từ vòng bảng, màn trình diễn của anh vẫn để lại ấn tượng, đặc biệt khi anh thay thế cho cầu thủ bị chấn thương Aleksandr Mostovoi. Anh cũng được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004 và thi đấu hai trận tại giải này.
Sau trận đấu với đội tuyển bóng đá quốc gia Israel vào ngày 7 tháng 10 năm 2006, Izmailov không còn được triệu tập vào đội tuyển quốc gia trong một thời gian dài. Tuy nhiên, vào ngày 25 tháng 5 năm 2012, sau sáu năm vắng bóng, anh đã được huấn luyện viên Dick Advocaat triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012. Anh đã thi đấu hai trận tại giải đấu này. Tổng cộng, Izmailov đã có 35 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia trong 11 năm sự nghiệp quốc tế.
4. Phong cách chơi bóng
Marat Izmailov được biết đến với khả năng đa năng trong vai trò tiền vệ. Vị trí sở trường của anh là tiền vệ cánh phải, nhưng anh cũng có thể đảm nhiệm vai trò tiền vệ tấn công trung tâm một cách hiệu quả. Anh nổi bật với kỹ năng rê bóng xuất sắc và tốc độ vượt trội, giúp anh dễ dàng vượt qua đối thủ. Ngoài ra, Izmailov còn sở hữu khả năng sút xa hiểm hóc và những đường chuyền chính xác, góp phần tạo ra các cơ hội ghi bàn cho đội bóng.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | UEFA | Khác (Bao gồm Siêu cúp Nga và Siêu cúp Bồ Đào Nha) | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Lokomotiv-2 Moscow | 2000 | 18 | 1 | - | - | - | - | 18 | 1 | ||||
| Tổng | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | |
| Lokomotiv Moscow | 2001 | 29 | 6 | 3 | 0 | - | 11 | 3 | - | 43 | 9 | ||
| 2002 | 14 | 2 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 14 | 2 | |||
| 2003 | 27 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 40 | 5 | |
| 2004 | 18 | 2 | 3 | 2 | - | 2 | 1 | - | 23 | 5 | |||
| 2005 | 16 | 4 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 22 | 4 | ||
| 2006 | 16 | 1 | 2 | 0 | - | 3 | 0 | - | 21 | 1 | |||
| 2007 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |||
| Tổng | 124 | 20 | 10 | 2 | 0 | 0 | 31 | 4 | 2 | 0 | 167 | 26 | |
| Sporting | 2007-08 | 23 | 4 | 5 | 1 | 7 | 2 | 11 | 0 | 1 | 1 | 47 | 8 |
| 2008-09 | 22 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 35 | 4 | |
| 2009-10 | 13 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | 5 | 0 | - | 23 | 2 | ||
| 2010-11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||
| 2011-12 | 13 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | - | 25 | 6 | ||
| 2012-13 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | ||
| Tổng | 81 | 13 | 10 | 2 | 16 | 3 | 33 | 1 | 2 | 1 | 142 | 20 | |
| Porto | 2012-13 | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 |
| 2013-14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 2014-15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Tổng | 13 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 1 | |
| Gabala (cho mượn) | 2013-14 | 14 | 1 | 4 | 1 | - | - | - | 18 | 2 | |||
| Tổng | 14 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
| Krasnodar (cho mượn) | 2014-15 | 22 | 1 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | - | 31 | 1 | ||
| Tổng | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
| Krasnodar | 2016-17 | 7 | 1 | 1 | 1 | - | 3 | 0 | - | 11 | 2 | ||
| Tổng | 7 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | |
| Ararat Moscow | 2017-18 | 4 | 2 | 0 | 0 | - | - | - | 4 | 2 | |||
| Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | |
| Tổng sự nghiệp | 283 | 40 | 26 | 6 | 17 | 3 | 77 | 5 | 4 | 1 | 407 | 55 | |
5.2. Bàn thắng quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Nga | 2001 | 4 | 0 |
| 2002 | 6 | 0 | |
| 2003 | 5 | 0 | |
| 2004 | 5 | 1 | |
| 2005 | 8 | 1 | |
| 2006 | 3 | 0 | |
| 2012 | 4 | 0 | |
| Tổng cộng | 35 | 2 | |
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Nga trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Izmailov.
| No. | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 tháng 11 năm 2004 | Sân vận động Kuban, Krasnodar, Nga | Estonia | 2 0 | 4 0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
| 2 | 8 tháng 10 năm 2005 | Sân vận động Lokomotiv, Moskva, Nga | Luxembourg | 1 0 | 5 1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
6. Danh hiệu
6.1. Câu lạc bộ
; Lokomotiv Moscow
- Giải Ngoại hạng Nga: 2002, 2004
- Cúp bóng đá Nga: 2000-01, 2006-07
- Siêu cúp Nga: 2003, 2005
- CIS Cup: 2005
; Sporting CP
- Cúp bóng đá Bồ Đào Nha: 2007-08
- Siêu cúp Bồ Đào Nha: 2007, 2008
- Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha: 2007-08, 2008-09
- Á quân Cúp bóng đá Bồ Đào Nha: 2011-12
; Porto
- Primeira Liga: 2012-13
- Á quân Cúp Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha: 2012-13
; Gabala
- Á quân Cúp bóng đá Azerbaijan: 2013-14
6.2. Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Giải Ngoại hạng Nga: 2001