1. Tổng quan
Manfred Eigen (1927-2019) là một nhà hóa lý sinh người Đức nổi tiếng với những đóng góp sâu sắc vào lĩnh vực hóa học, sinh học và nguồn gốc sự sống. Ông được trao Giải Nobel Hóa học năm 1967 cùng với Ronald George Wreyford Norrish và George Porter cho công trình tiên phong về việc đo lường và phân tích các phản ứng hóa học cực nhanh. Nghiên cứu của Eigen không chỉ giải quyết các vấn đề quan trọng trong hóa lý mà còn mở ra hiểu biết sâu rộng về các quá trình hóa học diễn ra trong sinh vật sống. Về sau, ông tập trung khám phá nền tảng sinh hóa của sự sống và tiến hóa, đi tiên phong trong việc thiết lập một chương trình đa ngành tại Viện Max Planck để nghiên cứu các nguyên tắc cơ bản của sự sống ở cấp độ phân tử. Công trình của ông đã được ca ngợi vì đã tạo ra một ngành khoa học và công nghệ mới: công nghệ sinh học tiến hóa. Eigen còn là một nhân vật có tầm ảnh hưởng trong các tổ chức khoa học quốc tế, thúc đẩy hợp tác liên ngành và đối thoại khoa học rộng rãi.
2. Cuộc đời đầu và Giáo dục
Cuộc đời và con đường học vấn của Manfred Eigen đã định hình nên sự nghiệp khoa học xuất sắc của ông.

2.1. Tuổi thơ và Thanh xuân
Manfred Eigen sinh ngày 9 tháng 5 năm 1927 tại Bochum, Đức. Cha ông là Ernst Eigen, còn mẹ ông là Hedwig (Feld) Eigen, một nhạc sĩ phòng hòa tấu. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc và theo học đàn piano. Cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm gián đoạn việc học chính quy của ông. Năm mười lăm tuổi, ông bị trưng binh vào một đơn vị pháo phòng không của Đức. Đến cuối chiến tranh, ông bị quân Mỹ bắt giữ. Ông đã trốn thoát thành công (sau này ông nói rằng việc trốn thoát khá dễ dàng) và đi bộ hàng trăm kilomet xuyên qua nước Đức bại trận, đến Göttingen vào năm 1945. Mặc dù thiếu các tài liệu cần thiết để được chấp nhận vào đại học, ông vẫn được nhập học sau khi thể hiện kiến thức của mình trong một kỳ thi. Ông là một trong những sinh viên của khóa học đầu tiên sau chiến tranh của trường đại học này.
2.2. Giáo dục Đại học và Nghiên cứu Tiến sĩ
Eigen mong muốn học vật lý, nhưng do các binh sĩ trở về đã đăng ký trước đó được ưu tiên, ông đã đăng ký học địa vật lý. Ông đã hoàn thành bằng cử nhân và bắt đầu nghiên cứu sau đại học về khoa học tự nhiên. Một trong những người cố vấn của ông là Werner Heisenberg, nhà khoa học nổi tiếng với nguyên lý bất định. Ông nhận bằng tiến sĩ vào năm 1951 tại Đại học Göttingen dưới sự hướng dẫn của Arnold Eucken.
3. Sự nghiệp Khoa học và các Thành tựu Chính
Manfred Eigen đã có một sự nghiệp khoa học rực rỡ, với nhiều nghiên cứu đột phá và vai trò lãnh đạo quan trọng.
3.1. Nghiên cứu về Phản ứng Hóa học Nhanh và Giải Nobel
Năm 1953, Eigen bắt đầu làm việc tại Viện Max Planck về Hóa lý ở Göttingen. Ông trở thành giám đốc của viện vào năm 1964 và sau đó sáp nhập nó với Viện Max Planck về Quang phổ để tạo thành Viện Max Planck về Hóa lý sinh.
Năm 1964, ông trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại một cuộc họp của Hiệp hội Faraday ở Luân Đôn. Những phát hiện của ông lần đầu tiên chứng minh rằng có thể xác định tốc độ của các phản ứng hóa học xảy ra trong khoảng thời gian ngắn đến nanosecond (một phần tỉ giây).

Năm 1967, Eigen cùng với Ronald George Wreyford Norrish và George Porter được trao Giải Nobel Hóa học. Họ được vinh danh cho các nghiên cứu của họ về động học hóa học của các phản ứng cực nhanh được gây ra bởi các xung năng lượng rất ngắn bằng phương pháp thư giãn nhiệt độ. Công trình nghiên cứu của Eigen đã giúp giải quyết các vấn đề lớn trong hóa lý và hỗ trợ việc hiểu các quá trình hóa học diễn ra trong sinh vật sống.
3.2. Các Lý thuyết về Tự Tổ chức và Nguồn gốc Sự sống
Ngoài công trình về động học hóa học, tên tuổi của Eigen còn gắn liền với các lý thuyết đột phá về tự tổ chức và nguồn gốc sự sống. Ông đã phát triển khái niệm về quasispecies, ngưỡng lỗi, thảm họa lỗi và nghịch lý Eigen.
Đặc biệt, cùng với Peter Schuster, ông đã mô tả hypercycle hóa học vào năm 1977. Đây là sự liên kết theo chu kỳ của các chu trình phản ứng, được đề xuất như một lời giải thích cho sự tự tổ chức của các hệ thống tiền sinh học. Mô hình này tập trung vào sự tương tác giữa protein và axit nucleic trong quá trình tự tái sản xuất xúc tác.
Trong những năm cuối đời, ông đã khám phá sâu hơn về nguồn gốc sinh hóa của sự sống và tiến hóa. Ông nỗ lực thiết lập một chương trình đa ngành tại Viện Max Planck để nghiên cứu nền tảng của sự sống ở cấp độ phân tử.
3.3. Vai trò Lãnh đạo và Hoạt động Tổ chức
Ngoài vai trò giám đốc tại Viện Max Planck về Hóa lý sinh từ năm 1964, Manfred Eigen còn đảm nhiệm nhiều vị trí lãnh đạo và tham gia tích cực vào các tổ chức khoa học, văn hóa quan trọng.
Từ năm 1982 đến năm 1993, Eigen là chủ tịch của Quỹ Học bổng Quốc gia Đức (Studienstiftung des deutschen VolkesGerman).
Năm 1981, Eigen trở thành thành viên sáng lập của Hội đồng Văn hóa Thế giới.
Ông cũng là thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Giáo hoàng, mặc dù ông là một người theo vô thần. Eigen còn là thành viên của Ban bảo trợ của Bulletin of the Atomic Scientists (Tập kỷ yếu các nhà khoa học nguyên tử), một tổ chức có tầm ảnh hưởng trong việc thúc đẩy khoa học có trách nhiệm và giải trừ vũ khí hạt nhân. Ông cũng là giáo sư danh dự tại Đại học Công nghệ Braunschweig từ năm 1965 và tại Đại học Göttingen từ năm 1971.
3.4. Hoạt động Kinh doanh
Manfred Eigen cũng mở rộng ảnh hưởng của mình sang lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là công nghệ sinh học. Ông đã thành lập hai công ty công nghệ sinh học: Evotec và Direvo. Công việc của ông trong lĩnh vực này đã được ca ngợi vì đã tạo ra một ngành khoa học và công nghệ mới: công nghệ sinh học tiến hóa.
Năm 1993, Eigen cùng với Rudolf Rigler người Thụy Điển và công ty Carl Zeiss đã phát triển một máy phân tích quang phổ tương quan huỳnh quang có thể sản xuất hàng loạt, góp phần vào sự phát triển của công nghệ sinh học.
4. Các Tác phẩm và Ấn phẩm Chính
Manfred Eigen là tác giả của nhiều tác phẩm và ấn phẩm khoa học có ảnh hưởng lớn. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- Selforganization of matter and the evolution of biological macromolecules (Tự tổ chức của vật chất và sự tiến hóa của các đại phân tử sinh học): Bài báo khoa học mang tính lý thuyết có ảnh hưởng lớn về sinh hóa học nguồn gốc sự sống, xuất bản trên tạp chí Naturwissenschaften vào năm 1971.
- The Hypercycle: A principle of natural self-organization (Hypercycle: Một nguyên lý tự tổ chức tự nhiên): Tác phẩm mang tính bước ngoặt, được xuất bản năm 1979 cùng với Peter Schuster, trình bày chi tiết lý thuyết hypercycle của họ.
- The Laws of the Game: How The Principles of Nature Govern Chance (Quy luật của trò chơi: Các nguyên tắc tự nhiên chi phối sự ngẫu nhiên như thế nào): Đồng tác giả với Ruthild Winkler, cuốn sách này được xuất bản vào năm 1983 (bản tiếng Đức) và 1993 (bản tiếng Anh) bởi Princeton University Press.
- From strange simplicity to complex familiarity: a treatise on matter, information, life and thought (Từ sự đơn giản kỳ lạ đến sự quen thuộc phức tạp: Một luận thuyết về vật chất, thông tin, sự sống và tư duy): Xuất bản năm 2013 bởi Oxford University Press.
- University Ideals (Lý tưởng Đại học): Đồng tác giả với Jürgen Habermas và một số người khác, đây là tập hợp các bài giảng kỷ niệm 600 năm thành lập Đại học Heidelberg.
5. Đời tư
Manfred Eigen kết hôn với Elfriede Müller và có hai người con, một trai và một gái. Sau này, ông kết hôn với Ruthild Winkler-Oswatitsch, người đã cộng tác khoa học với ông trong nhiều năm.
Ông là một người theo vô thần, nhưng lại là thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Giáo hoàng, thể hiện sự cởi mở trong việc đối thoại khoa học bất kể niềm tin cá nhân. Ngoài công việc khoa học, ông còn có niềm đam mê sâu sắc với âm nhạc và đã học đàn piano từ thời thơ ấu.
6. Qua đời
Manfred Eigen qua đời vào ngày 6 tháng 2 năm 2019, ở tuổi 91 tại Göttingen, Đức.
7. Vinh danh và Giải thưởng
Manfred Eigen đã nhận được vô số giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp khoa học của mình.
7.1. Các Giải thưởng Lớn và Tư cách Thành viên Hàn lâm
Manfred Eigen đã được công nhận rộng rãi bởi những đóng góp đột phá của mình:
- Giải Otto Hahn (1962).
- Giải Linus Pauling (1967).
- Huy chương Paracelsus (1967).
- Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ (1964).
- Được bầu làm thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ (1966).
- Giải Nobel Hóa học (1967), cùng với Ronald George Wreyford Norrish và George Porter, cho các nghiên cứu về động học hóa học của các phản ứng cực nhanh bằng phương pháp thư giãn.
- Được bầu làm thành viên của Hội Triết học Hoa Kỳ (1968).
- Được bầu làm Thành viên nước ngoài của Hội Hoàng gia (ForMemRS) vào năm 1973.
- Huân chương Pour le Mérite (1973).
- Thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô (nay là Viện Hàn lâm Khoa học Nga) (1976).
- Giải Faraday Lectureship của Hội Hóa học Hoàng gia (1977).
- Huân chương Khoa học và Nghệ thuật Áo.
- Giải thưởng Nhà nước Lower Saxony về Khoa học (1980).
- Giải Paul Ehrlich và Ludwig Darmstaedter (1992).
- Huy chương Helmholtz (do Viện Hàn lâm Khoa học và Nhân văn Berlin-Brandenburg trao, 1994).
- Giải thưởng Nghiên cứu Max Planck (1994), cùng với Rudolf Rigler của Viện Karolinska.
- Thành viên danh dự của Đại học Ruhr Bochum (2001).
- Giải thưởng Thành tựu Trọn đời từ Viện Virus học Con người ở Baltimore (2005).
- Huy chương Goethe Vàng (2007).
- Huy chương Wilhelm Exner (2011).
7.2. Bằng Tiến sĩ Danh dự
Manfred Eigen đã nhận được 15 bằng tiến sĩ danh dự từ các trường đại học hàng đầu thế giới, bao gồm:
- Giáo sư danh dự, Đại học Công nghệ Braunschweig (1965).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Harvard (1966).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Washington ở St. Louis (1966).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Chicago (1966).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Nottingham (1968).
- Giáo sư danh dự, Đại học Göttingen (1971).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Hebrew Jerusalem (1973).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Hull (1976).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Bristol (1978).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Debrecen (1982).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Cambridge (1982).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Kỹ thuật München (1983).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Bielefeld (1985).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Bang Utah (1990).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Alicante (1990).
- Tiến sĩ danh dự từ Đại học Coimbra, Bồ Đào Nha (2007).
- Bằng cấp danh dự, Viện Nghiên cứu Scripps (2011).
8. Di sản và Đánh giá
Manfred Eigen để lại một di sản khoa học to lớn với những tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực.
8.1. Tác động Khoa học và Xã hội
Nghiên cứu của Manfred Eigen đã có ảnh hưởng lâu dài đến hóa lý, sinh học phân tử và sự hiểu biết về tiến hóa sự sống. Công trình của ông về động học hóa học đã mở ra những khả năng mới trong việc phân tích các phản ứng cực nhanh, cung cấp những hiểu biết cơ bản về cơ chế hoạt động của phân tử.
Các lý thuyết của ông về tự tổ chức và hypercycle đã cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để nghiên cứu nguồn gốc sự sống, định hình cách các nhà khoa học tiếp cận vấn đề phức tạp về sự xuất hiện của sinh vật sống từ vật chất vô tri. Những đóng góp này đã được công nhận là tạo ra một lĩnh vực khoa học và công nghệ mới: công nghệ sinh học tiến hóa, có ứng dụng rộng rãi trong y học và các ngành công nghiệp khác.
Ngoài ra, vai trò của Eigen trong các tổ chức khoa học như Viện Max Planck, Quỹ Học bổng Quốc gia Đức, và Bulletin of the Atomic Scientists thể hiện cam kết của ông đối với sự phát triển khoa học có trách nhiệm và thúc đẩy đối thoại khoa học cởi mở, đóng góp vào tiến bộ xã hội.