1. Tổng quan
Magnus Lennart Eriksson là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Điển, sinh ngày 8 tháng 4 năm 1990. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ. Sự nghiệp của Eriksson nổi bật với việc thi đấu cho nhiều câu lạc bộ lớn ở Thụy Điển như Malmö FF và Djurgårdens IF, cũng như có thời gian trải nghiệm bóng đá quốc tế tại Bỉ, Trung Quốc, Đan Mạch và Hoa Kỳ. Anh đã giành được nhiều danh hiệu cấp câu lạc bộ, bao gồm các chức vô địch Allsvenskan và Superettan, đồng thời đạt được nhiều giải thưởng cá nhân như Vua phá lưới và Cầu thủ xuất sắc nhất năm ở Allsvenskan. Eriksson cũng đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Thụy Điển ở các cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Magnus Eriksson trải dài qua nhiều đội bóng khác nhau, từ giai đoạn khởi đầu tại các học viện trẻ ở Thụy Điển đến những thành công vang dội ở cấp độ cao nhất và cả những trải nghiệm ở nước ngoài.
2.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu
Eriksson bắt đầu sự nghiệp của mình tại học viện trẻ của AIK. Anh được đôn lên đội một vào năm 2006 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Rikard Norling. Tuy nhiên, Eriksson không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho câu lạc bộ trong hai mùa giải 2006 và 2007. Để có cơ hội thi đấu, Eriksson đã được đem cho mượn đến hai câu lạc bộ gần đó về mặt địa lý: Akropolis IF, khi đó đang ở Division 2, và FC Väsby United, lúc đó đang ở Superettan. Trong hai giai đoạn cho mượn này, Eriksson cuối cùng đã có thời gian thi đấu ở giải vô địch quốc gia. FC Väsby United sau đó đã biến hợp đồng cho mượn thành hợp đồng vĩnh viễn vào năm 2009. Eriksson đã trải qua thêm hai mùa giải tại câu lạc bộ này, ghi được 11 bàn thắng trong 29 trận đấu trong mùa giải 2010 Superettan.
2.2. Åtvidabergs FF

Eriksson chuyển từ FC Väsby United sang câu lạc bộ đồng hương Superettan là Åtvidabergs FF trước mùa giải 2011 Superettan. Mùa giải này đã chứng tỏ là một thành công cho cả Eriksson và Åtvidaberg khi anh ghi được 15 bàn thắng trong 30 trận đấu, kết thúc với tư cách là vua phá lưới thứ ba của giải đấu và giúp câu lạc bộ giành chức vô địch, qua đó bảo đảm suất thăng hạng lên Allsvenskan. Trong mùa giải 2012 Allsvenskan, Eriksson đã ghi được 11 bàn thắng trong 20 trận đấu trước khi được bán cho câu lạc bộ Bỉ K.A.A. Gent trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2012.
2.3. K.A.A. Gent
Vào ngày 21 tháng 8 năm 2012, có thông báo rằng Eriksson đã chuyển đến K.A.A. Gent ở Belgian Pro League. Anh chỉ có bốn lần ra sân ở giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ trong mùa giải 2012-13 Belgian Pro League. Câu lạc bộ đã có ba huấn luyện viên khác nhau trong mùa giải đó và Eriksson chỉ có được thời gian thi đấu hạn chế.
2.4. Malmö FF

Vào ngày 21 tháng 1 năm 2013, Eriksson gia nhập câu lạc bộ Allsvenskan Malmö FF với bản hợp đồng có thời hạn bốn năm. Eriksson thừa nhận rằng một yếu tố quyết định trong việc chuyển nhượng của anh là việc cựu huấn luyện viên của anh, Rikard Norling, khi đó là huấn luyện viên tại Malmö FF, đã liên hệ trực tiếp với anh và bày tỏ sự quan tâm muốn anh gia nhập câu lạc bộ. Eriksson đã có một mùa giải đầu tiên rất thành công tại Malmö FF khi anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều nhất và kiến tạo nhiều nhất của câu lạc bộ trong mùa giải 2013. Eriksson ghi được 11 bàn thắng trong 30 trận đấu ở giải vô địch quốc gia và cung cấp cho câu lạc bộ 14 pha kiến tạo, đây là con số cao nhất ở 2013 Allsvenskan. Anh cũng đã thi đấu tất cả các trận đấu cho câu lạc bộ trong giai đoạn vòng loại UEFA Europa League 2013-14 và ghi được hai bàn thắng. Trong giai đoạn đầu mùa giải, anh đã thi đấu cùng với Tokelo Rantie và sau đó là Guillermo Molins khi Rantie được bán trong kỳ chuyển nhượng mùa hè. Với những màn trình diễn của mình trong mùa giải, anh đã được đề cử cho cả giải tiền đạo của năm và Cầu thủ giá trị nhất năm, nhưng cuối cùng đã thua Tobias Hysén của IFK Göteborg. Trong mùa giải tiếp theo, Eriksson đã đóng vai trò quan trọng trong đội hình đã bảo vệ chức vô địch Allsvenskan 2014 và giành quyền tham dự vòng bảng UEFA Champions League 2014-15. Anh có 30 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, ghi được 5 bàn thắng. Eriksson cũng đã tham gia 11 trong số các trận đấu của Malmö FF tại UEFA Champions League 2014-15. Anh đã giành giải Bàn thắng của năm tại lễ trao giải Fotbollsgalan cho bàn thắng của mình vào lưới FC Red Bull Salzburg vào ngày 27 tháng 8 năm 2014.
2.5. Guizhou Renhe
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2014, việc Eriksson chuyển đến câu lạc bộ Chinese Super League Guizhou Renhe đã được công bố. Vụ chuyển nhượng được hoàn tất vào ngày 1 tháng 1 năm 2015 khi thị trường chuyển nhượng Trung Quốc mở cửa.
2.6. Brøndby IF
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2015, có thông báo rằng Eriksson đã chuyển đến câu lạc bộ Đan Mạch Brøndby IF với bản hợp đồng 4 năm. Tại Brøndby, Eriksson được sử dụng ở vị trí tiền vệ phải.
2.7. Djurgårdens IF (Giai đoạn đầu)
Vào ngày 16 tháng 6 năm 2016, có thông báo rằng Eriksson đã chuyển đến câu lạc bộ Thụy Điển Djurgårdens IF với bản hợp đồng 3.5 năm. Vì số áo 7, là số áo yêu thích của Eriksson, đã có chủ, Eriksson được trao số áo 77, số áo mà Abgar Barsom đã mặc lần cuối vào năm 2006. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2016, Eriksson đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Djurgården trong một trận đấu với IF Elfsborg tại Tele2 Arena. Trong giai đoạn đầu tiên này, Eriksson được sử dụng ở vị trí tiền vệ cánh. Trước mùa giải 2017, Eriksson đã đổi số áo từ 77 sang 7. Trong năm 2017, anh đã ghi được 14 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia, đưa anh trở thành đồng vua phá lưới Allsvenskan trong mùa giải đó.
2.8. San Jose Earthquakes
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2017, San Jose Earthquakes thuộc MLS của Hoa Kỳ đã công bố ký hợp đồng với Eriksson với tư cách là Cầu thủ được chỉ định. Anh có trận ra mắt MLS vào ngày 3 tháng 3 năm 2018, trong chiến thắng 3-2 của San Jose trước Minnesota United FC trong trận mở màn mùa giải. Eriksson ghi bàn thắng đầu tiên tại MLS, được kiến tạo bởi Danny Hoesen, trong lần ra sân thứ tư của anh, một trận hòa 1-1 với Philadelphia Union vào ngày 7 tháng 4 năm 2018.
2.9. Trở lại Djurgårdens IF và sự nghiệp sau đó
Vào ngày 21 tháng 8 năm 2020, Eriksson trở lại Djurgårdens IF với một khoản phí chuyển nhượng không được tiết lộ. Eriksson được bổ nhiệm làm đội trưởng của đội trước mùa giải 2021, sau khi Jesper Karlström đã chuyển đến Lech Poznań. Sau mùa giải đó, anh đã được trao giải Tiền vệ xuất sắc nhất và Cầu thủ giá trị nhất tại lễ trao giải của giải đấu Allsvenskans stora pris. Vào đầu mùa giải 2022, hợp đồng của Eriksson đã được gia hạn đến cuối mùa giải 2025. Thời gian thi đấu hạn chế đã dẫn đến những tin đồn về việc chuyển nhượng; vào mùa xuân năm 2024, truyền thông đưa tin về sự quan tâm từ đội bóng Allsvenskan IFK Värnamo.
Vào ngày 18 tháng 2 năm 2025, Eriksson đã ký hợp đồng với đội bóng Ettan FC Stockholm cho mùa giải 2025, tái hợp với cựu huấn luyện viên Rikard Norling.
3. Sự nghiệp quốc tế
Eriksson đã đại diện cho đội tuyển bóng đá U17 quốc gia Thụy Điển, U19 và U21 của Thụy Điển tổng cộng 21 lần trước khi có trận ra mắt đầy đủ cho đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển vào ngày 17 tháng 1 năm 2014 trong một trận đấu giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Moldova. Anh có trận ra mắt chính thức cho Thụy Điển trong trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2022 với đội tuyển bóng đá quốc gia Kosovo vào ngày 9 tháng 10 năm 2021, thay thế Kristoffer Olsson ở phút thứ 90 trong chiến thắng 3-0.
4. Thống kê sự nghiệp
Các phần dưới đây cung cấp chi tiết số liệu thống kê về các lần ra sân và bàn thắng của Magnus Eriksson ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Cúp Châu lục | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Akropolis IF (cho mượn) | 2008 | Division 2 Södra Svealand | 9 | 4 | - | - | 9 | 4 | ||
Täby IS (cho mượn) | 2008 | Division 3 Norra Svealand | 1 | 1 | - | - | 1 | 1 | ||
Väsby United | 2008 | Superettan | 10 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
2009 | Superettan | 19 | 2 | 1 | 2 | - | 20 | 4 | ||
2010 | Superettan | 29 | 11 | 2 | 0 | - | 31 | 11 | ||
Tổng cộng | 58 | 13 | 3 | 2 | - | 61 | 15 | |||
Åtvidabergs FF | 2011 | Superettan | 30 | 15 | 4 | 0 | - | 34 | 15 | |
2012 | Allsvenskan | 20 | 11 | 0 | 0 | - | 20 | 11 | ||
Tổng cộng | 50 | 26 | 4 | 0 | - | 54 | 26 | |||
Gent | 2012-13 | Belgian Pro League | 4 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | |
Malmö FF | 2013 | Allsvenskan | 30 | 11 | 3 | 1 | 6 | 2 | 39 | 14 |
2014 | Allsvenskan | 30 | 5 | 6 | 1 | 11 | 1 | 47 | 7 | |
Tổng cộng | 60 | 16 | 9 | 2 | 17 | 3 | 86 | 21 | ||
Guizhou Renhe | 2015 | Chinese Super League | 7 | 0 | 1 | 0 | - | 8 | 0 | |
Brøndby IF | 2015-16 | Danish Superliga | 22 | 1 | 3 | 1 | 7 | 0 | 32 | 2 |
Djurgårdens IF | 2016 | Allsvenskan | 17 | 3 | 0 | 0 | - | 17 | 3 | |
2017 | Allsvenskan | 29 | 14 | 3 | 0 | - | 32 | 14 | ||
Tổng cộng | 46 | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 49 | 17 | ||
San Jose Earthquakes | 2018 | Major League Soccer | 32 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 34 | 6 |
2019 | Major League Soccer | 32 | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 | 34 | 7 | |
2020 | Major League Soccer | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | |
Tổng cộng | 71 | 16 | 2 | 3 | 1 | 0 | 75 | 17 | ||
Djurgårdens IF | 2020 | Allsvenskan | 13 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 17 | 4 |
2021 | Allsvenskan | 30 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 35 | 5 | |
2022 | Allsvenskan | 29 | 3 | 6 | 0 | 14 | 1 | 49 | 4 | |
2023 | Allsvenskan | 21 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 24 | 1 | |
Tổng cộng | 93 | 12 | 14 | 1 | 18 | 1 | 125 | 14 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 421 | 106 | 42 | 10 | 43 | 4 | 504 | 117 |
4.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2014 | 1 | 0 |
2015 | 0 | 0 | |
2016 | 0 | 0 | |
2017 | 0 | 0 | |
2018 | 0 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
5. Danh hiệu
Magnus Eriksson đã đạt được nhiều danh hiệu đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm các chức vô địch câu lạc bộ và các giải thưởng cá nhân.
Åtvidabergs FF
- Superettan: 2011
Malmö FF
- Allsvenskan: 2013, 2014
- Svenska Supercupen: 2013, 2014
Cá nhân
- Tiền vệ xuất sắc nhất Allsvenskan: 2021
- Cầu thủ xuất sắc nhất Allsvenskan: 2021
- Vua phá lưới Allsvenskan: 2017 (chia sẻ với Kalle Holmberg)
- Cầu thủ kiến tạo hàng đầu Allsvenskan: 2013, 2021
- Årets Järnkamin: 2017, 2021
- Bàn thắng đẹp nhất năm của Thụy Điển: 2014