1. Cuộc sống
Magdalena Lilly Eriksson sinh ngày 8 tháng 9 năm 1993 tại Stockholm, Thụy Điển. Cô có một người mẹ gốc Phần Lan.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Eriksson bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương Enskede IK. Tuy nhiên, được sự khuyến khích của cha, cô đã gia nhập Hammarby IF để phát triển kỹ năng.
Cô có bằng cử nhân Khoa học chính trị và từng theo học một khóa về Lý thuyết nữ quyền và Phân tích quyền lực giao thoa.
1.2. Nguồn gốc tên gọi
Trong thời thơ ấu, Eriksson đã lầm tưởng họ của mình được viết là "Ericsson" vì đó là cách cha cô viết. Đến năm 17 tuổi, khi kiểm tra hộ chiếu, cô mới nhận ra họ đúng của mình là "Eriksson". Do đó, họ của cô thường bị viết sai thành "Ericsson" thay vì "Eriksson" chính xác.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
2.1. Sự nghiệp ban đầu
Ở tuổi 17, Eriksson đã được đôn lên đội một của Hammarby trong mùa giải Damallsvenskan 2011 và có trận ra mắt trong trận đấu với Umeå IK. Vào tháng 11 năm 2011, sau khi Hammarby bị xuống hạng, Eriksson rời câu lạc bộ để gia nhập đối thủ cùng thành phố Djurgårdens IF. Sau khi ghi một bàn thắng trong 19 lần ra sân tại Damallsvenskan 2012, cô rời Djurgården, đội cũng đang đối mặt với nguy cơ xuống hạng, và gia nhập Linköpings FC.
2.2. Linköpings FC
Eriksson đã gắn bó gần 5 năm với Linköpings FC. Trong thời gian này, cô đã cùng đội giành hai chức vô địch Svenska Cupen (nữ) và một chức vô địch Damallsvenskan vào năm 2016. Cô ra sân tổng cộng 88 lần và ghi 5 bàn thắng cho câu lạc bộ này.
2.3. Chelsea FC Women
Vào tháng 7 năm 2017, Eriksson ký hợp đồng hai năm với đội bóng Women's Super League Chelsea. Tháng 8 năm 2018, cô gia hạn hợp đồng đến năm 2021 và cuối cùng trở thành đội trưởng của đội vào năm 2019. Cô tiếp tục gia hạn hợp đồng vào tháng 11 năm 2020, lần này là đến năm 2023. Vào ngày 9 tháng 12 năm 2020, Eriksson có lần ra sân thứ 100 cho Chelsea trong chiến thắng 5-0 trước Benfica tại UEFA Women's Champions League.
Những màn trình diễn của cô trong những năm qua, đặc biệt là sau mùa giải Women's Super League 2020-21 giúp Chelsea giành chức vô địch, đã giúp Eriksson được ca ngợi là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất châu Âu. Sau 6 năm gắn bó với Chelsea, nơi cô đã ra sân hơn 180 lần và giành hơn 10 danh hiệu, Eriksson đã rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2022-23 cùng với bạn đời của mình, Pernille Harder.

2.4. FC Bayern Munich
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2023, Eriksson và Harder được công bố là những cầu thủ mới của câu lạc bộ Bayern Munich tại Frauen-Bundesliga, ký hợp đồng 3 năm. Vào tháng 12 năm 2023, trong trận đấu UEFA Women's Champions League với Ajax, cô bị gãy xương bàn chân trái và phải phẫu thuật. Cô đã trở lại đội hình 3 tháng sau đó, vào tháng 3 năm 2024, vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 5-0 trước RB Leipzig.
3. Sự nghiệp quốc tế
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Với tư cách là một cầu thủ đội tuyển bóng đá nữ U-19 quốc gia Thụy Điển, Eriksson là một phần của đội hình đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2012.
3.2. Đội tuyển quốc gia nữ
Vào tháng 11 năm 2013, huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Pia Sundhage đã triệu tập cô vào trại huấn luyện đội tuyển quốc gia tại Bosön. Eriksson có trận ra mắt cho đội tuyển Thụy Điển trong trận giao hữu thua 0-3 trước Pháp tại Amiens vào ngày 8 tháng 2 năm 2014. Cô là thành viên của đội tuyển Thụy Điển đã giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2016. Kể từ đó, Eriksson đã đại diện cho Thụy Điển tại mọi giải đấu lớn, bao gồm Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017, Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019, Thế vận hội Mùa hè 2020, Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2022 và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023. Tại Thế vận hội Mùa hè 2020, cô giành huy chương bạc sau khi Thụy Điển thua Canada trong trận chung kết trên loạt luân lưu. Cô cũng đã góp phần giúp Thụy Điển giành hạng ba tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023.
4. Đời tư và hoạt động xã hội
4.1. Gia đình và các mối quan hệ
Eriksson công khai là người đồng tính nữ. Từ năm 2014, cô có mối quan hệ với cầu thủ bóng đá nữ quốc tế người Đan Mạch Pernille Harder. Vào tháng 7 năm 2024, sau hơn một thập kỷ bên nhau, họ đã thông báo về việc đính hôn.
4.2. Vận động cho quyền LGBT+
Eriksson và Harder hợp tác với tổ chức từ thiện Common Goal và cam kết đóng góp 1% tiền lương của họ để giúp giải quyết các vấn đề xã hội trong bóng đá. Cặp đôi này cũng cùng nhau thúc đẩy sự bình đẳng và quyền LGBT+ trong thể thao.
5. Thống kê
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Hammarby IF | 2011 | Damallsvenskan | 19 | 0 | 2 | 0 | - | - | - | 21 | 0 | |||
Djurgårdens IF | 2012 | Damallsvenskan | 19 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 21 | 1 | |||
Linköpings FC | 2013 | Damallsvenskan | 19 | 2 | 5 | 0 | - | - | - | 24 | 2 | |||
2014 | 16 | 0 | 4 | 0 | - | - | - | 20 | 0 | |||||
2015 | 22 | 1 | 5 | 0 | - | 6 | 1 | 1 | 0 | 34 | 2 | |||
2016 | 21 | 2 | 5 | 2 | - | - | 1 | 0 | 27 | 4 | ||||
2017 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | - | 10 | 0 | |||||
Tổng cộng | 88 | 5 | 19 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2 | 0 | 115 | 8 | ||
Chelsea | 2017-18 | Women's Super League | 15 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | - | 31 | 2 | |
2018-19 | 19 | 2 | 4 | 0 | 5 | 0 | 7 | 0 | - | 35 | 2 | |||
2019-20 | 14 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | - | - | 23 | 3 | ||||
2020-21 | 20 | 1 | 4 | 0 | 5 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 36 | 2 | ||
2021-22 | 16 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 24 | 2 | |||
2022-23 | 20 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | - | 36 | 1 | |||
Tổng cộng | 104 | 8 | 22 | 1 | 22 | 3 | 36 | 0 | 1 | 0 | 185 | 12 | ||
Bayern Munich | 2023-24 | Frauen-Bundesliga | 13 | 4 | 3 | 0 | - | 3 | 1 | - | 19 | 5 | ||
2024-25 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | |||
Tổng cộng | 14 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 21 | 5 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 244 | 18 | 48 | 3 | 22 | 3 | 45 | 2 | 4 | 0 | 363 | 26 |
5.2. Thống kê quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê bàn thắng của Thụy Điển trước, cột điểm số cho biết điểm số sau mỗi bàn thắng của Eriksson.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Điểm số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 1 năm 2016 | Prioritet Serneke Arena, Gothenburg, Thụy Điển | Scotland | 2-0 | 6-0 | Giao hữu |
2 | 21 tháng 10 năm 2016 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Iran | 2-0 | 7-0 | Giao hữu |
3 | 4-0 | |||||
4 | 7-0 | |||||
5 | 30 tháng 8 năm 2018 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Ukraina | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 |
6 | 4 tháng 10 năm 2019 | Diósgyőri Stadion, Miskolc, Hungary | Hungary | 1-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2022 |
7 | 17 tháng 9 năm 2020 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Hungary | 4-0 | 8-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2022 |
8 | 22 tháng 10 năm 2020 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Latvia | 4-0 | 7-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2022 |
9 | 30 tháng 7 năm 2021 | Saitama Stadium 2002, Saitama, Nhật Bản | Nhật Bản | 1-0 | 3-1 | Thế vận hội 2020 |
10 | 21 tháng 9 năm 2021 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Gruzia | 2-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 |
11 | 22 tháng 9 năm 2023 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Tây Ban Nha | 1-0 | 2-3 | Giải vô địch các quốc gia nữ châu Âu 2023-24 |
12 | 27 tháng 10 năm 2023 | Gamla Ullevi, Gothenburg, Thụy Điển | Thụy Sĩ | 1-0 | 1-0 | Giải vô địch các quốc gia nữ châu Âu 2023-24 |
13 | 4 tháng 6 năm 2024 | Friends Arena, Stockholm, Thụy Điển | Cộng hòa Ireland | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2025 Hạng A |
6. Danh hiệu
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
Linköpings FC
- Damallsvenskan: 2016
- Svenska Cupen: 2013-14, 2014-15
Chelsea
- Women's Super League: 2017-18, 2019-20, 2020-21, 2021-22, 2022-23
- Women's FA Cup: 2017-18, 2020-21, 2021-22, 2022-23
- FA Women's League Cup: 2019-20, 2020-21
- FA Community Shield: 2020
Bayern Munich
- Frauen-Bundesliga: 2023-24
- DFB-Supercup Frauen: 2024
6.2. Danh hiệu quốc tế
U-19 Thụy Điển
- Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu: 2012
Thụy Điển
- Thế vận hội Mùa hè huy chương bạc: 2016, 2020
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới hạng ba: 2019, 2023
- Cúp Algarve: 2018
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Diamantbollen (Cầu thủ bóng đá nữ Thụy Điển của năm): 2020
- Fotbollsgalan - Hậu vệ Thụy Điển của năm: 2020, 2021
- FIFA FIFPro World XI: 2021
- PFA Team of the Year của FA WSL: 2019-20, 2020-21
- 100 cầu thủ bóng đá nữ xuất sắc nhất thế giới: Hạng 77 (2019), hạng 25 (2020), hạng 11 (2021), hạng 43 (2022), hạng 53 (2023)
- Được đề cử cho Quả bóng vàng nữ: (Hạng 11 năm 2021)