1. Tiểu sử và Sự nghiệp
Cuộc đời và sự nghiệp của Ma Kwang-soo gắn liền với các cột mốc quan trọng trong sự phát triển học thuật và văn học của ông, đặc biệt là những tranh cãi xoay quanh các tác phẩm thách thức chuẩn mực xã hội.
1.1. Thời niên thiếu và Học vấn
Ma Kwang-soo sinh ngày 14 tháng 4 năm 1951, tại Phát An, Hwaseong, trong bối cảnh Chiến tranh Triều Tiên đang diễn ra. Ông là hậu duệ của dòng họ Mokcheon Ma-ssi. Cha ông, một phóng viên chiến trường kiêm nhiếp ảnh gia, đã hy sinh trong chiến tranh, khiến ông phải trải qua tuổi thơ khó khăn dưới sự nuôi dưỡng của người mẹ đơn thân. Khi còn nhỏ, ông thường xuyên ốm yếu và lớn lên trong cảnh nghèo khó.
Năm 1963, ông tốt nghiệp Trường tiểu học Seoul Cheonggye và tiếp tục học tại Trường trung học Daegwang. Năm 1966, ông vào Trường trung học phổ thông Daegwang. Khi học năm cuối cấp ba, ông đã phân vân giữa việc theo học ngành mỹ thuật hay ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc trước khi quyết định chọn ngành văn học. Năm 1969, ông nhập học Đại học Yonsei. Trong thời gian học tại Yonsei, ông chủ động thành lập câu lạc bộ kịch của khoa, tham gia vào Hội Văn học Yonsei, làm PD cho đài phát thanh của trường và làm phóng viên cho tờ báo sinh viên. Năm 1973, ông tốt nghiệp Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Đại học Yonsei. Sau đó, ông tiếp tục học lên cao học và trong thời gian này, ông đã chuyển thể và đạo diễn vở kịch sân khấu đầu tiên của Hàn Quốc mang tên "Yangbanjeon". Năm 1975, ông nhận bằng Thạc sĩ văn học Hàn Quốc và năm 1983, ông hoàn thành bằng Tiến sĩ văn học tại Đại học Yonsei với luận văn về nhà thơ Yoon Dong-ju.
1.2. Ra mắt Văn đàn và Sự nghiệp Giảng dạy
Năm 1975, trong khi theo học chương trình tiến sĩ tại Đại học Yonsei, ông bắt đầu sự nghiệp giảng dạy với tư cách là giảng viên tại Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc của trường. Từ năm 1975 đến 1978, ông cũng giảng dạy tại Đại học Hanyang và Đại học Kangwon.
Năm 1977, Ma Kwang-soo chính thức ra mắt văn đàn thông qua sự giới thiệu của nhà thơ Park Doo-jin khi sáu bài thơ của ông, bao gồm "Trên rốn" (배꼽에), "Bài ca kẻ cuồng" (망나니의 노래), "Goguryeo" (고구려), "Đám cưới kiểu thời thượng" (당세풍의 결혼), "Sợ hãi" (겁), và "Trang Tử chết" (장자사), được đăng trên tạp chí Văn học Hiện đại (현대문학). Ông được bổ nhiệm làm giảng viên chính thức tại Khoa Giáo dục Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc của Đại học Hongik từ năm 1979 đến 1983.
Từ năm 1983, ông trở lại Đại học Yonsei làm trợ lý giáo sư tại Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc. Trong suốt giai đoạn Đệ Ngũ Cộng hòa Hàn Quốc và Đệ Lục Cộng hòa Hàn Quốc, ông bắt đầu nổi tiếng với những lời chỉ trích và châm biếm gay gắt về tính giáo điều và sự đạo đức giả thái quá trong văn học Hàn Quốc. Sau đó, ông lần lượt giữ chức phó giáo sư và giáo sư chính thức tại Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc, Trường Nghệ thuật và Khoa học Xã hội của Đại học Yonsei.
Năm 1989, ông ra mắt giới tiểu thuyết với cuốn tiểu thuyết dài "Sự chán nản" (권태) và xuất bản tác phẩm "Tôi thích phụ nữ phóng đãng" (나는 야한 여자가 좋다). Tuy nhiên, ngay sau khi xuất bản, cuốn sách này đã nhận nhiều lời chỉ trích gay gắt từ giới truyền thông và sáu tháng sau, các lớp học của ông bị hủy bỏ, đánh dấu khởi đầu cho những khó khăn trong sự nghiệp của ông.
1.3. Vụ án "Sara Hạnh Phúc" và Hậu quả Pháp lý-Xã hội
Ma Kwang-soo bắt đầu nhận được sự chú ý rộng rãi vào đầu những năm 1990. Năm 1991, khi ông xuất bản tiểu thuyết "Sara Hạnh Phúc" (즐거운 사라), tác phẩm này đã vướng vào một cuộc tranh cãi lớn về nội dung khiêu dâm. Đặc biệt, nội dung về một nữ sinh viên đại học có quan hệ với giáo sư của mình đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ từ các phương tiện truyền thông bảo thủ, giới văn sĩ và các giáo sư đại học. Một số giáo sư thậm chí còn đặt vấn đề về tư cách của Ma Kwang-soo khi ông là một giáo sư đại học tại chức mà lại viết một cuốn sách như vậy. Lee Mun-yeol, một nhà văn nổi tiếng, đã công khai chỉ trích tác phẩm của ông trong một bài xã luận trên báo, gọi nó là "buồn nôn" và "không có giá trị".
Trong khi chỉ một số ít văn sĩ tự do và tiến bộ lên tiếng bảo vệ Ma Kwang-soo, vào ngày 29 tháng 10 năm 1992, "Sara Hạnh Phúc" bị xếp vào loại tài liệu khiêu dâm, và ông bị bắt giam khẩn cấp với cáo buộc sản xuất và phát tán tài liệu khiêu dâm. Công tố viên tuyên bố rằng mặc dù quyền tự do ngôn luận của tác giả cần được công nhận, nhưng tác phẩm của ông đi ngược lại với nhận thức xã hội chung và có thể gây ảnh hưởng xấu đến cảm xúc của độc giả trẻ tuổi bằng cách khuyến khích hành vi bắt chước. Họ cũng nhấn mạnh rằng ông đã không có ý định tự điều chỉnh mặc dù đã nhận được cảnh báo và các biện pháp trừng phạt trước đó, mà ngược lại còn công khai quảng bá tác phẩm một cách táo bạo hơn. Ma Kwang-soo cho biết ông tin rằng Thủ tướng Hàn Quốc Hyun Seung-jong, một học giả luật gia, đã ra chỉ thị đặc biệt để bắt ông mà không có lệnh bắt giữ, và ông đã bị bắt ngay trong lớp học.
Khi ông bị bắt giam, sự tò mò của công chúng về nội dung cuốn sách đã khiến "Sara Hạnh Phúc" nhanh chóng bán hết sạch. Về vụ bắt giữ Ma Kwang-soo, sáu tổ chức Nho giáo như Thành Quân Quán và Nho đạo hội, cùng với nhà văn Lee Mun-yeol và mười tổ chức tôn giáo, đã hoan nghênh hành động của công tố. Ngược lại, những người ủng hộ Ma Kwang-soo, bao gồm khoảng 200-300 văn sĩ như Ko Un, Kim Byeong-ik và Yu An-jin, đã ra tuyên bố chung của giới văn học và xuất bản, lên án sự vi phạm tự do biểu đạt và đàn áp xuất bản. Vào ngày 2 tháng 11, khoảng 50 văn sĩ và sinh viên Đại học Yonsei đã biểu tình trước Văn phòng Công tố Seoul ở Seocho-dong để phản đối việc bắt giữ ông. Tuy nhiên, chính quyền Đệ Lục Cộng hòa Hàn Quốc đã trấn áp cuộc biểu tình này bằng cách quy chụp là "thân cộng". Ma Kwang-soo đã kháng cáo, nhưng tất cả các kháng cáo đều bị bác bỏ.
Trong một cuộc phỏng vấn, ông từng nói: "Tại sao tôi lại viết như vậy mà không có lý do? Đó là sự phản đối đối với chủ nghĩa phẩm giá, chủ nghĩa lưỡng ban, chủ nghĩa giáo huấn trong văn học. Ở đất nước chúng ta, dù có viết tiểu thuyết tục tĩu đến đâu, các nhà văn vẫn cố gắng duy trì một khuôn khổ trang nghiêm và kết thúc câu chuyện bằng cách ban thưởng cho người thiện và trừng phạt kẻ ác, hoặc bày tỏ sự ăn năn. Tôi đã cố gắng làm nổi bật Sara để phản đối điều đó. Có nhân vật nữ nào như Sara trong tiểu thuyết Hàn Quốc không? Họ đều tự sát hoặc ăn năn."
Quá trình xét xử đã làm dấy lên những bất bình trong giới văn học và văn hóa về sự đàn áp văn học, sự xâm phạm tự do nghệ thuật và tự do biểu đạt bởi chính phủ và công tố. Từ tháng 10 năm 1992, nghi vấn về việc chính quyền quân sự dàn xếp việc bắt giữ ông cũng bắt đầu nổi lên. Vào ngày 28 tháng 12 năm 1992, Tòa án Hình sự Địa phương Seoul đã tuyên án ông 8 tháng tù giam và 2 năm tù treo, sau đó ông được trả tự do.
Vào ngày 26 tháng 11 năm 1993, tờ báo Munhwa Ilbo đã tiết lộ thông tin từ một quan chức công tố về lý do bắt giữ Ma Kwang-soo: "Gần đây, khi phong trào vận động tái bổ nhiệm giáo sư Ma đang diễn ra giữa các giáo sư và sinh viên Đại học Yonsei, lý do công tố xử lý pháp lý giáo sư Ma vào tháng 10 năm ngoái đã được làm rõ. Vào thời điểm đó, Thủ tướng Hyun Seung-jong của nội các trung lập, người vốn có tiếng xấu trong giới giáo sư cao niên, đã gián tiếp gợi ý Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc xử lý pháp lý giáo sư Ma, dẫn đến việc ông bị bắt giữ."
Trong bối cảnh nghi ngờ về việc chính phủ gây áp lực lên Bộ Tư pháp Hàn Quốc và công tố để bắt giữ Ma Kwang-soo, việc có thông tin rằng một học giả luật gia bảo thủ và cựu Thủ tướng của chính quyền quân sự, Hyun Seung-jong, đã bí mật gợi ý Bộ Tư pháp và công tố về việc bắt giữ ông đã làm dấy lên những nghi vấn về đàn áp chính trị. Công tố viên phụ trách vụ án là Kim Jin-tae thuộc Văn phòng Công tố Seoul khu vực 2. Mặc dù Ma Kwang-soo kháng cáo, nhưng vào ngày 16 tháng 6 năm 1995, Tòa án Tối cao Hàn Quốc đã bác bỏ kháng cáo và giữ nguyên bản án gốc. Ngày 8 tháng 8 năm 1995, Đại học Yonsei đã sa thải giáo sư Ma Kwang-soo. Sau đó, ông phải chịu đựng trầm cảm trong một thời gian dài.
1.4. Hoạt động sau này và Nghỉ hưu
Năm 1998, Ma Kwang-soo nhận được ân xá đặc biệt và được phục chức giáo sư tại Đại học Yonsei. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2000, ông bị trượt trong cuộc đánh giá tái bổ nhiệm giáo sư tại Đại học Yonsei với lý do "thiếu thành tích nghiên cứu". Người ta cho rằng đây là kết quả của việc ông bị các đồng nghiệp Khoa Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc xa lánh. Mặc dù có sự phản đối mạnh mẽ từ sinh viên, ban lãnh đạo Đại học Yonsei đã trì hoãn quyết định sa thải, nhưng Ma Kwang-soo đã phải nhập viện tâm thần do trầm cảm chấn thương tâm lý vì cảm giác bị phản bội sâu sắc và nộp đơn xin nghỉ phép. Ông được phục chức trở lại vào năm 2002. Sau khi giảng dạy tại Đại học Yonsei trong một học kỳ, bệnh trầm cảm của ông trở nặng, và ông lại xin nghỉ phép vào cuối học kỳ. Năm 2004, ông phục hồi sức khỏe và quay trở lại Đại học Yonsei, tiếp tục giảng dạy và diễn thuyết.
Giữa những năm 2000, lại có những lập luận cho rằng việc bắt giữ Ma Kwang-soo là một cuộc đàn áp chính trị. Năm 2006, Kang Jun-man trong cuốn sách Hồi ức Lịch sử Hiện đại Hàn Quốc: Thập niên 1990 (Tập 1) đã chỉ ra rằng cựu Thủ tướng Hyun Seung-jong, một giáo sư đại học, đã gợi ý Bộ trưởng Bộ Tư pháp và công tố về việc xử lý pháp lý Ma Kwang-soo. Từ cuối những năm 1990, mặc dù bị giới truyền thông bảo thủ chỉ trích, nhiều người bắt đầu đánh giá rằng các tác phẩm của Ma Kwang-soo không hề khiêu dâm. Một số còn xem ông là một nhà văn đi trước thời đại. Sau đó, vào năm 2003, cuốn sách "Cứu Ma Kwang-soo" (마광수 살리기) đã được xuất bản như một bản biện hộ chính thức cho ông.
Tuy nhiên, vào ngày 24 tháng 11 năm 2006, công tố Hàn Quốc đã khởi tố Ma Kwang-soo không giam giữ với cáo buộc đăng tải tài liệu khiêu dâm trên trang chủ cá nhân (vi phạm Luật Xúc tiến Sử dụng Mạng Thông tin và Truyền thông và Bảo vệ Thông tin). Trong khi giới truyền thông đòi bắt giữ ông, giới văn hóa nghệ thuật đã phản đối, coi đây là sự đàn áp tự do biểu đạt và tự do nghệ thuật.
Năm 2006, trong tập thơ thứ năm của ông mang tên "Thật tục tĩu và lạ lùng" (야하디 얄라숑), các bài thơ "Về ngôn từ" (말에 대하여) và "Violin" (바이올린) đã bị nghi ngờ là tác phẩm của học trò và người quen của ông nhưng lại được ông công bố là của mình. Sau khi sự việc này được làm rõ là lỗi của Ma Kwang-soo, toàn bộ tập thơ đã phải thu hồi.
Năm 2009, ông không còn được giảng dạy các môn chuyên ngành mà thay vào đó là các lớp học đại cương tại Đại học Yonsei như "Hiểu biết về Sân khấu" và "Văn học và Tình dục". Ông cũng được mời làm diễn giả tại nhiều buổi thuyết trình. Ngoài ra, ông còn xuất hiện trên chương trình talk show
Tháng 4 năm 2010, vở kịch chuyển thể từ tiểu luận của Ma Kwang-soo "Tôi thích phụ nữ phóng đãng" (bản gốc năm 1989, bản sửa đổi năm 2010) đã gây xôn xao dư luận. Nữ diễn viên Lee Pa-ni thủ vai "Sara" trong vở kịch này. Trái ngược với tiêu đề, nhân vật chính là nữ sinh viên "Sara" từ tiểu thuyết "Sara Hạnh Phúc", và tác giả gốc Ma Kwang-soo cũng là hình mẫu cho nhân vật "Giáo sư Ma".
Năm 2017, nhân kỷ niệm 40 năm ra mắt văn đàn, ông đã xuất bản tuyển tập thơ "Tuyển tập thơ Ma Kwang-soo" (마광수 시선), tập hợp 119 bài thơ được chọn lọc từ sáu tập thơ của ông, từ "Tập thơ ngựa điên" (광마집) (1980) đến "Mọi thứ đều trôi đi trong buồn bã" (모든 것은 슬프게 간다) (2012), cùng với hơn 10 bài thơ mới.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2017, Ma Kwang-soo đã qua đời tại nhà riêng ở Đông Bộ Ichon-dong, Seoul, hưởng thọ 66 tuổi, trong một vụ tự sát rõ ràng.
2. Quan điểm Văn học và Phê bình
Ma Kwang-soo đã hệ thống hóa triết lý văn học của mình dựa trên niềm tin rằng văn học nên thách chiến các chuẩn mực và giá trị xã hội đã được thiết lập, đồng thời ông đã không ngừng phê phán văn học và xã hội Hàn Quốc, đặc biệt là về vấn đề tự do ngôn luận.
2.1. Triết lý Văn học
Ma Kwang-soo khẳng định rằng trách nhiệm của một nhà văn là phải đặt câu hỏi về việc liệu các giá trị thống trị và hữu ích trong xã hội hiện tại có thực sự đúng đắn hay không. Ông tuyên bố: "Việc mù quáng tuân theo đạo đức và giá trị truyền thống, tự cho mình là 'người thầy đứng đắn', là hành động của những nhà văn kém phẩm chất nhất."
Ông cũng tin rằng "văn học tuyệt đối không được là một cuốn sách giáo khoa đạo đức để giáo dục và thuần hóa những người dân thiếu hiểu biết. Nếu văn học phải gánh vác vai trò của một người thầy nghiêm khắc và trong sạch, hoặc vai trò của một nhà tư tưởng, thì trí tưởng tượng văn học và quyền tự chủ biểu đạt sẽ bị bóp nghẹt. Mục đích thực sự của văn học là thoát khỏi hệ tư tưởng thống trị, là một sự chệch hướng sáng tạo."
2.2. Phê bình Văn học và Xã hội Hàn Quốc
Ma Kwang-soo đã nung nấu ý chí thách thức văn học quý tộc kiểu Triều Tiên và văn học đạo đức giả được bao bọc bởi ý thức hệ và giáo huấn. Ông đã thực hiện những lời phê phán không nể nang. Đương nhiên, ông cũng không hài lòng với văn học quần chúng. Ông nhận định: "Mặc dù các nhà văn Hàn Quốc hiện nay kêu gọi 'nhân dân' và 'văn học quần chúng', nhưng trong cách dùng từ ngữ, họ vẫn không thể thoát khỏi chủ nghĩa phẩm giá của văn học quý tộc."
Ông cũng chỉ trích một bộ phận sinh viên đại học và nghiên cứu sinh, những người chỉ hô hào khẩu hiệu mà không thực sự dấn thân vào hiện thực. "Họ chỉ xem lý thuyết văn học lao động hay văn học quần chúng, hoặc lý thuyết chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa như những chủ đề thú vị để nghiên cứu, chứ không cố gắng biến cuộc sống của chính mình phù hợp với quan điểm văn học." Tuy nhiên, thuyết tự vấn và tự phê phán của ông đã không được chấp nhận.
Ông cũng từng chỉ trích: "Tiểu thuyết Hàn Quốc ngày nay quá dài. Cứ động một chút là tiểu thuyết sử thi dài năm, sáu tập, còn truyện ngắn thì thường hơn 100 trang... Hiện tượng này, theo tôi, cũng xuất phát từ việc các nhà văn ưa thích chủ nghĩa 'số lượng', song hành với sự phổ biến của tiểu thuyết giáo huấn." Giáo sư Kang Jun-man của Khoa Báo chí và Phát thanh Đại học Jeonbuk đã tiếc nuối rằng: "Trong số các tiểu thuyết sử thi, chẳng phải có những tác phẩm nổi tiếng được mọi người ca ngợi sao? Nếu ông ấy chỉ thêm một từ như 'mặc dù có những tiểu thuyết sử thi cần thiết', thì sẽ tốt hơn, nhưng ông ấy không có ý định làm điều đó."
Ông cũng công kích sự đạo đức giả của giới trí thức và châm biếm những nhà văn hữu danh vô thực mù quáng ủng hộ hệ thống. Đồng thời, ông cũng lên án chủ nghĩa nghiêm túc thái quá trong văn học: "Giới trí thức Hàn Quốc thường nhầm lẫn sự 'nhẹ nhàng' với sự 'thô thiển', và hiếm có ai nhận ra rằng ngay cả khi đó là sự thô thiển, thì nó cũng là sự thô thiển có chủ đích. Có vẻ như họ thường có ấn tượng đó khi những từ ngữ được sử dụng trong văn phong tiểu thuyết là ngôn ngữ đời thường hoặc ngôn ngữ tục tĩu." Ông đã chỉ trích sự đạo đức giả và chủ nghĩa nghiêm túc thái quá trong văn học Hàn Quốc.
2.3. Quan điểm về Tự do Ngôn luận
Ma Kwang-soo kịch liệt phản đối tính quan phương trong môi trường giáo dục Hàn Quốc, đặc biệt là cách giáo viên đối xử với học sinh như cấp dưới. Ông là một giáo sư thường xuyên tuyên bố: "Các giáo sư, học sinh không phải là cấp dưới của quý vị." Sau đó, tranh cãi về xu hướng giáo sư đại học và giáo viên trung học đối xử với học sinh một cách phi nhân tính và độc đoán đã tiếp diễn, và sự quan tâm của xã hội đối với quyền con người của học sinh cũng tăng lên. Ông cũng đã đăng một bài báo với cùng tiêu đề trên tạp chí Observer số tháng 5 năm 1991.
Quan điểm này là một phần không thể thiếu trong sự ủng hộ mạnh mẽ của ông đối với tự do ngôn luận và tự do nghệ thuật, đặc biệt khi ông phải đối mặt với sự kiểm duyệt và các thách thức pháp lý trong vụ án "Sara Hạnh Phúc". Ông tin rằng việc kiểm soát và hạn chế sự biểu đạt nghệ thuật sẽ bóp nghẹt sự sáng tạo và ngăn cản văn học thực hiện vai trò đích thực của mình là thách thức các chuẩn mực xã hội.
3. Tác phẩm và Hoạt động Văn chương
Ma Kwang-soo đã để lại một di sản văn học phong phú, bao gồm thơ, tiểu thuyết, tiểu luận phê bình và các tác phẩm khác, thể hiện rõ tư tưởng và phong cách độc đáo của ông.
3.1. Tuyển tập Thơ
- Tập thơ ngựa điên (광마집) (Simsangsa, 1980)
- Xương quý (귀골) (Pyeongminsa, 1985; Thư viện Văn học Hàn Quốc, 1989)
- Hãy đi, đến nhà trọ hoa hồng (가자, 장미여관으로) (Jayu Munhaksa, 1989; Chaegilkneun Gwiejok, 2013)
- Nỗi buồn của tình yêu (사랑의 슬픔) (Haenam, 1997)
- Thật tục tĩu và lạ lùng (야하디 얄라숑) (Haenam, 2006)
- Cởi truồng, hợp nhất bằng thân thể (빨가벗고 몸하나로 뭉치자) (Sidaeui Chang, 2007)
- Chủ nghĩa tình yêu trọn đời (일평생 연애주의) (Munhak Segyesa, 2010)
- Tôi phấn khích khi nhìn thấy cái gì đó rách nát (나는 찢어진 것을 보면 흥분한다) (Jiseugeul Mandeuneun Jiseuk, 2012)
- Mọi thứ đều trôi đi trong buồn bã (모든 것은 슬프게 간다) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Địa ngục hơn thiên đường (천국보다 지옥) (Deungdaejigi, 2014)
- Tuyển tập thơ Ma Kwang-soo (마광수 시선) (Paper Road, 2017)
3.2. Tiểu thuyết
- Sự chán nản (권태) (Munhak Sasangsa, 1990; Haenam, 2005; Chaekmaru, 2011)
- Nhật ký ngựa điên (광마일기) (Haenglim Chulpansa, 1990; Sahoe Pyeongron, 1996; Sahoe Pyeongron, 2005; Book Review, 2009)
- Sara Hạnh Phúc (즐거운 사라) (Seoul Munhwasa, 1991; Cheongha, 1992)
- Bất an (불안) (Review & Review, 1996)
- Vào trong tử cung (자궁 속으로) (Sahoe Pyeongron, 1998)
- Bốn người, bốn màu (사인사색) - Ma Kwang-soo và 3 người khác (Godo, 1999)
- Đèn thần Aladdin (알라딘의 신기한 램프) tập 1,2 (Haenam, 2000)
- Laura (로라) tập 1,2 (Haenam, 2005)
- Tạp đàm ngựa điên (광마잡담) (Haenam, 2005; Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Quyến rũ (유혹) (Haenam, 2006)
- Quý tộc (귀족) (Jungangbooks, 2008; Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Lara tinh nghịch (발랄한 라라) (Pyeongdan, 2008)
- Trường học tình yêu (사랑의 학교) (Book Review, 2009)
- Mối tình đầu (첫사랑) (Book Review, 2010)
- Hồi ký của con ngựa điên (미친 말의수기) (Kkumui Yeolsoe, 2011)
- Sara trở lại (돌아온 사라) (Art Blue, 2011)
- Cực khoái sùng bái (페티시 오르가즘) (Art Blue, 2011)
- Thời gian và dòng sông (세월과 강물) (Chaekmaru, 2011)
- Đời chẳng đáng gì (별것도 아닌 인생이) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Truyện ma ông chồng sợ vợ (공처가 괴담) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Người phụ nữ ma quỷ gợi cảm trong mộ (무덤 속 야한 유령 여인) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Bí ẩn hai người phụ nữ (미스터리 두 여인) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Chuyện tình kỳ lạ của lão độc thân (노총각의 이상한 러브스토리) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Những người phụ nữ trong nhà yêu tinh (도깨비 집 여인들) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Chuyện nàng tiên cá gợi cảm (야한 인어이야기) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Quốc gia của các vị thần gợi cảm (야한 신들의 나라) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Tiên hoa mẫu đơn (모란꽃 요정) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Người phụ nữ gợi cảm trên UFO (UFO를 타고 온 섹시 여인) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Tuổi trẻ (청춘) (Chaegilkneun Gwiejok, 2013)
- Sara Hạnh Phúc 2013 (2013 즐거운 사라) (Chaegilkneun Gwiejok, 2013)
- Trò chơi tưởng tượng (상상놀이) (Chaegilkneun Gwiejok, 2013)
- Arabesque (아라베스크) (Chaegilkneun Gwiejok, 2014)
- Chỉ cần tôi thích (나만 좋으면) (Eomunhaksa, 2015)
- Tôi là bạn (나는 너야) (Eomunhaksa, 2015)
- Cuộc đời thật vui (인생은 즐거워) (Deungdaejigi, 2015)
- Ảo ảnh tình yêu (사랑이라는 환상) (Eomunhaksa, 2016)
- Vẻ đẹp phù du (덧없는 것의 화려함) - tiểu thuyết mạng (Gwangma Club, 2016)
- Lịch sử tình dục (야사) - tiểu thuyết mạng (Gwangma Club, 2016)
- Xóa cả ký ức (추억마저 지우랴) - di tác (Eomunhaksa, 2017)
3.3. Phê bình Văn học và Lý luận
- Thơ tượng trưng học (상징시학) (Cheongha, 1980; Cheongha, 1985; Cheongha, 1997; Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2007)
- Nghiên cứu Yoon Dong-ju (윤동주 연구) (Jeongeumsa, 1984; Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2005)
- Hiểu biết về phê bình tâm lý (심리주의 비평의 이해)-biên tập (Cheongha, 1986; Cheongha, 1995)
- Tuyển tập các công trình lý luận văn học của Ma Kwang-soo (마광수 문학론집) (Cheongha, 1987; Cheongha, 1992)
- Lý luận sáng tác thơ (시 창작론)-đồng tác giả (Nhà xuất bản Đại học Phát thanh và Truyền thông, 1987)
- Thanh lọc là gì (카타르시스란 무엇인가) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 1997; Thư viện Văn học Hàn Quốc, 2008)
- Thơ học (시학) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 1997)
- Nhìn một cách lệch lạc (삐딱하게 보기) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2006)
- Văn học và Tình dục (문학과 성) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2000; Thư viện Văn học Hàn Quốc, 2008)
- Tại sao tôi không thể tập trung vào nền dân chủ thuần túy (왜 나는 순수한 민주주의에 몰두하지 못할까) (Minjokgwa Munhaksa, 1991; Sahoe Pyeongron, 1997)
- Biện minh cho Sara (사라를 위한 변명) (Yeoleumsa, 1994; bản sửa đổi, 2005)
- Thời đại này đòi hỏi những người theo chủ nghĩa cá nhân (이 시대는 개인주의자를 요구한다) (Saebit Edunet, 2007)
- Trong mọi tình yêu không có ngoại tình (모든 사랑에 불륜은 없다) (A-One Book, 2008)
- Sân khấu và tinh thần vui chơi (연극과 놀이정신) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2009)
3.4. Tiểu luận và các Tác phẩm Khác
- Tập hợp châm ngôn
- Magaingchism (마광쉬즘) (Inmulgwa Sasangsa, 2006)
- Ý tưởng của Kwang-soo chàng trai (소년 광수의 발상) (Seomundang, 2011)
- Triết lý hạnh phúc (행복 철 học) (Chaegilkneun Gwiejok, 2014)
- Luận về sự tham gia thế tục (섭세론) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2016)
- Truyện dài kỳ trên báo
- Câu chuyện tình dục của Ma Kwang-soo (마광수의 섹스토리) - Seoul Shinmun, 6/2005 ~ 11/2005
- Tiểu luận triết học
- Định mệnh (운명) (Sahoe Pyeongron, 1995)
- Luận về tình dục (성애론) (Haenam, 1997; Haenam, 2006)
- Con người (인간) (Haenam, 1999; bản sửa đổi, 2008)
- Tránh ra, định mệnh, tôi đến đây! (비켜라 운명아, 내가 간다!) (Oneului Chaek, 2005; bản sửa đổi, 2010)
- Luận về con người (인간론) (Chaekmaru, 2011)
- Đọc Mentor (멘토를 읽다) (Chaegilkneun Gwiejok, 2012)
- Giới thiệu về khoa học tình yêu (사랑학 개론) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2013)
- Biến đổi nhân văn của Ma Kwang-soo (마광수의 인문학 비틀기) (Chaegilkneun Gwiejok, 2014)
- Về con người (인간에 대하여) (Eomunhaksa, 2016)
- Tiểu luận
- Yêu, yêu và yêu nhưng vẫn... (사랑하고 사랑하고 사랑했는데도) - Ma Kwang-soo và 3 người khác (Yurim, 1988; Yurim, 1990)
- Tôi thích phụ nữ phóng đãng (나는 야한 여자가 좋다) (Jayu Munhaksa, 1989; Book Review, 2010)
- Vì không được yêu (사랑받지 못하여) (Haenglim Chulpansa, 1990)
- Mở ra, vừng ơi! (열려라 참깨) (Haenglim Chulpansa, 1992)
- Nghệ thuật yêu khác (사랑의 다른 kỹ thuật) (Yeowon, 1992)
- Dũng khí tự do (자유에의 용기) (Haenam, 1998)
- Đàn ông cũng mơ ước ly hôn (남자도 이혼을 꿈꾼다) (Dongseogogeum, 1999)
- Tự do sẽ giải thoát các ngươi (자유가 너희를 진리케 하리라) (Haenam, 2005)
- Tôi thích phụ nữ lẳng lơ (나는 헤픈 여자가 좋다) (Cheolhakgwa Hyeonsilsa, 2007)
- Cấu trúc não của Ma Kwang-soo (마광수의 뇌구조) (Oneului Chaek, 2011)
- Hãy yêu một cách dơ bẩn (더럽게 사랑하자) (Chaekmaru, 2011)
- Lý lịch của tôi (나의 이력서) (Chaegilkneun Gwiejok, 2013)
- Tuổi đôi mươi (스물 즈음) (Chaegilkneun Gwiejok, 2014)
4. Hoạt động Nghệ thuật
Bên cạnh sự nghiệp văn học, Ma Kwang-soo còn là một nghệ sĩ và đã tham gia nhiều triển lãm tranh, thể hiện sự đa tài và góc nhìn độc đáo của mình qua nghệ thuật thị giác.
- 1991: [Triển lãm Nghệ thuật Erotic của 4 nghệ sĩ Ma Kwang-soo, Lee Mok-il, Lee Oe-su, Lee Doo-sik] Now Gallery, Seoul
- 1994: [Triển lãm cá nhân Ma Kwang-soo] Dado Hwarang, Seoul
- 2005: [Triển lãm Ma Kwang-soo, Lee Mok-il] Trung tâm Nghệ thuật Geojedo, Geojedo (tháng 1)
- 2005: [Triển lãm Mỹ thuật Ma Kwang-soo] Insa Gallery, Seoul (tháng 6)
- 2005: [Triển lãm Mỹ thuật Ma Kwang-soo] Daebaek Plaza Gallery, Daegu (tháng 7)
- 2006: [Triển lãm Ma Kwang-soo, Lee Mok-il] Sảnh Lotte Mart chi nhánh Hwajeong, Ilsan (tháng 2)
- 2007: [Triển lãm cá nhân Ma Kwang-soo] Maxim Gallery, New York, Hoa Kỳ (tháng 6)
- 2007: [Triển lãm Sắc] Books Gallery, Insa-dong, Seoul (tháng 1)
- 2009: [Triển lãm Ma Kwang-soo] Puresoo Gallery, Cheongdam-dong, Seoul (tháng 4)
- 2009: [Triển lãm 2 nghệ sĩ Ma Kwang-soo, Cheon So-yeon] Gallery Oms, New York, Hoa Kỳ (tháng 4)
- 2009: [Triển lãm Tranh tháng 6] Galleria Puresoo (tháng 6)
- 2011: [Triển lãm Chàng trai Kwang-soo] Santorini Seoul Gallery, Seogyo-dong, Seoul (tháng 2)
- 2011: [Triển lãm Tháng 5 Tứ sắc của Ma Kwang-soo, Byeon Woo-sik] Gana Gallery, Insa-dong (tháng 5)
- 2011: [Triển lãm Do Mun-hee, Ma Kwang-soo, Park Seong-nam, Park In-sook] Galleria Puresoo (tháng 6)
- 2012: [Trở lại nhà trọ hoa hồng] Kkul, Hannam-dong (tháng 2)
- 2012: [Triển lãm 3 nghệ sĩ Sunja và Chunhee "Mash up Show"] Gallery Arsoop, Chuncheon (tháng 3)
- 2013: [Triển lãm Trở về Never Land] Gallery & Community Cafe Peter Pan, Đại học Gangwon (tháng 1)
- 2014: [Triển lãm Ba chàng lính ngự lâm] Han Dae-soo, Ma Kwang-soo, Byeon Woo-sik, Ree Seoul Gallery, Insa-dong (tháng 5)
- 2015: [Triển lãm 2 nghệ sĩ Ma Kwang-soo, Byeon Woo-sik, "Thắp sáng sắc màu"] Noam Gallery, Insa-dong (tháng 9)
5. Đời tư
Ma Kwang-soo sinh ra trong hoàn cảnh gia đình đặc biệt khi cha ông, một phóng viên chiến trường, đã hy sinh trong Chiến tranh Triều Tiên. Ông lớn lên cùng mẹ đơn thân. Sau khi ông nghỉ hưu, mẹ ông sống cùng ông cho đến khi qua đời vài năm trước khi ông mất. Gia đình ông còn có người chị cùng mẹ khác cha là Jo Jae-pung và cháu gái (con gái của Jo Jae-pung) là giáo sư âm nhạc Han Ok-mi của Đại học Công giáo Hàn Quốc.
Năm 1985, ông kết hôn với giáo sư sân khấu Kim Bang-ok, nhưng họ ly hôn vào tháng 1 năm 1990. Ông không có con. Bà Kim Bang-ok sau này trở thành Chủ tịch thứ 17 của Hội Nghiên cứu Sân khấu Hàn Quốc vào năm 2008.
Vì không có con cái hay người phối ngẫu tại thời điểm qua đời, và cả cha mẹ ông đều đã mất, tài sản của ông được thừa kế bởi người thân gần nhất là chị gái cùng mẹ khác cha của ông. Chị gái và cháu gái ông đã cùng nhau bàn bạc và quyết định hiến tặng các di vật của ông cho Đại học Yonsei, ngôi trường mà ông đã theo học và gắn bó phần lớn sự nghiệp giảng dạy.
6. Cái chết
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2017, Ma Kwang-soo được phát hiện đã qua đời tại nhà riêng ở Dongbu Ichon-dong, Seoul, do tự sát bằng cách treo cổ. Ông ra đi ở tuổi 66, sau khi đã để lại nhiều tác phẩm và gây ra những cuộc tranh luận sâu sắc trong xã hội về tự do ngôn luận và biểu đạt nghệ thuật. Cái chết của ông đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời đầy biến động và nhiều tranh cãi, nhưng cũng để lại một di sản văn học và tư tưởng quan trọng.
7. Đánh giá và Di sản
Cái chết của Ma Kwang-soo đã gây ra một làn sóng thương tiếc và là dịp để nhìn lại cuộc đời và di sản đầy tranh cãi của ông. Các đánh giá về ông rất đa dạng, từ những lời chỉ trích gay gắt đến sự ủng hộ mạnh mẽ, cả trong và ngoài nước, phản ánh sự phân hóa trong xã hội Hàn Quốc về các giá trị văn hóa và tự do biểu đạt.
Khi Ma Kwang-soo bị bắt, một phóng viên bộ phận xã hội của một tờ báo đã viết một bài báo nhỏ mang tựa đề "Lời phản kháng của giáo sư Cam", liên hệ Ma Kwang-soo với "tộc Cam" (một thuật ngữ tiêu cực chỉ những thanh niên giàu có, ăn chơi) để khiến ông bị xã hội chỉ trích. Nhà văn kiêm tác giả Jang Jeong-il đã gọi đây là một "trò đùa thô thiển."
Từ đầu năm 1993, cùng với những lời tố cáo từ giới văn học và giải trí văn hóa ủng hộ tự do biểu đạt và tự do nghệ thuật, một phong trào vận động tái bổ nhiệm giáo sư Ma Kwang-soo đã nổ ra. Kang Jun-man đánh giá rằng "tội lỗi của Ma Kwang-soo là tội lỗi của một người đi trước thời đại." Trong một cuộc phỏng vấn với một tạp chí phụ nữ khi vụ kháng cáo của ông đang diễn ra, Ma Kwang-soo đã nói: "Tôi nghĩ tác phẩm của tôi đã đi trước thời đại khoảng 5 năm. Đó là lý do tôi bị đánh đập." Kang Jun-man nhận xét rằng, xét thấy nhà văn Jang Jeong-il cũng phải chịu số phận tương tự vào năm 1997 vì cùng lý do, có vẻ như Ma Kwang-soo đã đi trước thời đại hơn 5 năm.
Vào ngày 16 tháng 6 năm 1995, Tòa án Tối cao Hàn Quốc đã bác bỏ kháng cáo của Ma Kwang-soo và giữ nguyên bản án gốc. Ngày 8 tháng 8 năm 1995, Đại học Yonsei đã sa thải giáo sư Ma Kwang-soo. Kang Jun-man cho rằng sự đàn áp Ma Kwang-soo "dù được giải thích bằng thiện ý đến đâu, cũng không khác gì cơn giận vô ích của một vị vua đã chặt đầu người đưa tin xấu."
Mặt khác, Lee Mun-yeol đã chỉ trích ông một cách gay gắt. Kang Jun-man than thở rằng vụ việc Ma Kwang-soo là do chính các nhà văn và giáo sư đại học Hàn Quốc tạo ra, khiến Hàn Quốc trở thành quốc gia duy nhất trong số các nước dân chủ trên thế giới mà chủ nghĩa quan điểm chính thống của giới trí thức còn nghiêm trọng hơn cả chủ nghĩa chế độ độc tài của quyền lực nhà nước trước đây.
7.1. Đánh giá của Truyền thông Nước ngoài
Vào năm 1992 và 1993, vụ bắt giữ Ma Kwang-soo đã gây chấn động và được báo chí Nhật Bản và Hoa Kỳ đưa tin. Tại Hoa Kỳ và Nhật Bản, có những quan điểm chỉ trích rằng Hàn Quốc đang đàn áp tính nghệ thuật của tác phẩm vì mục đích chính trị. Một phóng viên của tờ International Herald Tribune vào ngày 2 tháng 4 năm 1993, trong một bài phỏng vấn với tựa đề "Nghệ nhân erotica đơn độc của Hàn Quốc", đã viết: "Vụ bắt giữ giáo sư Ma Kwang-soo đã biến Hàn Quốc thành một quốc gia duy nhất trong các nước dân chủ thập niên 1990 đã bỏ tù một nhà văn và hạn chế hoạt động của ông ấy chỉ vì một tác phẩm văn học hư cấu."
8. Các Khái niệm Liên quan
- Tự do ngôn luận
- Tự do tư tưởng