1. Cuộc đời cá nhân
Lucian Bute sinh ngày 28 tháng 2 năm 1980 tại Pechea, Hạt Galați, România. Sau khi thi đấu cho đội tuyển quốc gia România với tư cách là một võ sĩ nghiệp dư, giành nhiều danh hiệu ở cả quê nhà và nước ngoài, Bute đã chuyển đến Laval, Quebec, Canada.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Lucian Bute sinh ra ở Pechea, Hạt Galați, România. Ông là anh em họ của vận động viên bóng ném Steluța Luca, người cũng sinh ra ở Pechea, Hạt Galați.
1.2. Quốc tịch và nơi cư trú
Kể từ năm 2012, ông cũng mang Quốc tịch Canada. Hiện tại, ông sống ở Montreal, Canada.
2. Sự nghiệp nghiệp dư
Với tư cách là một võ sĩ nghiệp dư, Lucian Bute đã giành được huy chương đồng tại Giải vô địch Quyền Anh Thế giới 1999 ở Houston, Texas, và huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Pháp ngữ 2001.
2.1. Thành tích tại các giải đấu lớn
- Tại Giải vô địch Quyền Anh Thế giới 1999 ở Houston, Texas, Bute đã giành huy chương đồng ở hạng welterweight (67 kg).
- Tại Đại hội Thể thao Pháp ngữ 2001 ở Ottawa-Hull, ông giành huy chương vàng ở hạng welterweight.
- Năm 2001, ông cũng tham gia Giải vô địch Quyền Anh Thế giới tại Belfast, Bắc Ireland ở hạng middleweight (75 kg) nhưng bị loại ở vòng hai.
- Năm 2003, Bute đại diện cho România tại Giải vô địch Quyền Anh Thế giới 2003 ở Bangkok, Thái Lan ở hạng middleweight, nơi ông bị đánh bại và loại khỏi giải bởi nhà vô địch hạng middleweight hiện tại Gennady Golovkin bằng một cú knockout xuất sắc ở vòng 4. Trước khi bị Golovkin hạ gục, Bute đã bị dẫn điểm 13 điểm.
2.2. Kết quả các trận đấu
Trong sự nghiệp nghiệp dư, Bute có thành tích 235 trận thắng và 15 trận thua.
- Giải vô địch Quyền Anh Thế giới 1999:**
- Đánh bại Nurhan Süleymanoğlu (Thổ Nhĩ Kỳ) 9-5
- Đánh bại Mihály Kótai (Hungary) 8-4
- Đánh bại Kejstutis Sandanavicius (Litva) 18-5
- Thua Timur Gaydalov (Nga) 7-10 (giành huy chương đồng)
- Giải vô địch Quyền Anh Thế giới 2003:**
- Thua Gennady Golovkin (Kazakhstan) KO-4
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Lucian Bute bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2003. Vào ngày 11 tháng 9 năm 2014, Bute thông báo rằng ông sẽ được huấn luyện bởi Freddie Roach, trước đó ông được huấn luyện bởi Stéphan Larouche, người cũng đã huấn luyện các cựu vô địch thế giới Éric Lucas và Leonard Doroftei.
3.1. Khởi đầu và sự nghiệp ban đầu
Lucian Bute ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 22 tháng 11 năm 2003 tại Bell Centre ở Montreal, Quebec, Canada, giành chiến thắng TKO ở vòng 2. Ông tiếp tục chuỗi trận thắng ấn tượng, bao gồm chiến thắng TKO ở vòng 4 trước cựu vô địch thế giới hai hạng cân Dingaan Thobela vào ngày 3 tháng 12 năm 2004.
Vào ngày 19 tháng 2 năm 2005, Bute giành đai vô địch hạng bán nặng Liên đoàn Quyền Anh Bắc Mỹ (NABF) sau khi đánh bại Carl Handy bằng TKO ở vòng 4. Tiếp đó, vào ngày 18 tháng 3 năm 2005, ông giành đai vô địch hạng siêu trung của Hiệp hội Quyền Anh Bắc Mỹ (NABA) sau chiến thắng TKO ở vòng 12 trước Christian Cruz. Đến ngày 16 tháng 9 năm 2005, ông giành thêm đai vô địch hạng siêu trung Hội đồng Quyền Anh Thế giới (WBC) Continental Americas và bảo vệ đai NABF siêu trung sau chiến thắng TKO ở vòng 8 trước Kabary Salem.
Sau 16 trận thắng liên tiếp bằng knockout, Bute lần đầu tiên không thể giành chiến thắng knockout trong trận bảo vệ đai WBC Continental Americas đầu tiên vào ngày 24 tháng 3 năm 2006, nhưng vẫn giành chiến thắng áp đảo bằng quyết định đồng thuận (12 vòng) trước Andre Thysse. Ngày 16 tháng 5 năm 2006, ông giành đai vô địch hạng siêu trung Tổ chức Quyền Anh Thế giới (WBO) Inter-Continental.
3.2. Vô địch hạng siêu trung IBF
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2007, Bute đối mặt với đối thủ hạng siêu trung và cựu vận động viên Thế vận hội Sakio Bika tại Bell Centre ở Montreal trong một trận đấu loại trực tiếp để giành quyền tranh đai IBF. Bute đánh bại Bika bằng quyết định đồng thuận (116-111, 118-109, 118-109).
3.2.1. Giành đai IBF
Với chiến thắng đó, Lucian Bute giành quyền tranh đai vô địch hạng siêu trung IBF với Alejandro Berrio vào ngày 19 tháng 10 năm 2007. Bute đã đánh bại Berrio bằng TKO ở vòng 11. Với chiến thắng này, Bute trở thành nhà vô địch quyền Anh chuyên nghiệp thế giới thứ ba của România trong lịch sử ngắn ngủi sau khi chủ nghĩa cộng sản sụp đổ, sau Leonard Doroftei và Mihai Leu, và cũng là nhà vô địch thứ ba trong lịch sử của InterBox.

3.2.2. Các trận bảo vệ đai quan trọng (2007-2011)
- Bute đấu với William Joppy:** Vào ngày 29 tháng 2 năm 2008, Bute đánh bại William Joppy bằng TKO ở vòng 10 để bảo vệ đai lần đầu tiên.
- Bute đấu với Librado Andrade:** Vào ngày 24 tháng 10 năm 2008, Bute đánh bại Librado Andrade của México bằng quyết định đồng thuận, nhưng cuối trận đấu đã xảy ra tranh cãi. Andrade trở thành đối thủ bắt buộc của Bute sau khi đánh bại Robert Stieglitz. Trong khi Bute thống trị đối thủ trong phần lớn trận đấu, ông suýt nữa đã mất đai khi bị Andrade hạ gục chỉ còn hai giây cuối cùng của vòng 12. Khi trọng tài Marlon B. Wright đếm đến tám, chuông báo hiệu kết thúc trận đấu vang lên. Tuy nhiên, trọng tài đã tạm dừng đếm khi ông ra hiệu cho Andrade trở về góc của mình.
- Bute đấu với Fulgencio Zúñiga:** Bute đánh bại đối thủ ba lần tranh đai vô địch thế giới Fulgencio Zúñiga vào ngày 13 tháng 3 năm 2009. Ở vòng bốn, Bute hạ gục Zúñiga bằng một cú móc trái vào thân. Zúñiga đứng dậy, nhưng Bute tiếp tục tấn công, cuối cùng dẫn đến việc trọng tài dừng trận đấu.
- Bute đấu với Librado Andrade II:** Vào ngày 28 tháng 11 năm 2009, Lucian Bute đấu lại Andrade và giành chiến thắng bằng KO ở vòng 4 tại Colisée Pepsi ở Thành phố Quebec, Canada. Bute bảo vệ thành công đai vô địch hạng siêu trung IBF. Ba vòng đầu chứng kiến Andrade là người tấn công và Bute đóng vai trò phản công, như trong trận đấu đầu tiên. Ở vòng 4, Bute tung một cú móc trái ngắn vào hàm Andrade khiến anh ngã xuống sàn. Andrade đã đứng dậy sau tiếng đếm nhưng nhanh chóng bị một cú móc trái vào thân khiến anh ngã xuống sàn và bị đếm đến hết ở phút 2 phút 57 giây của vòng 4.
- Bute đấu với Edison Miranda và Jesse Brinkley:** Vào ngày 17 tháng 4 năm 2010, Bute đã dừng Edison Miranda ở phút 1 phút 22 giây của vòng thứ ba để bảo vệ đai vô địch hạng siêu trung IBF tại Montreal trước gần 15.000 khán giả. Miranda đã thua hai vòng đầu tiên và bị hạ gục ở vòng thứ ba bằng một cú móc trái vào hàm. Miranda đứng dậy nhưng trọng tài quyết định dừng trận đấu vài giây sau đó, vì vậy kết quả là một chiến thắng TKO. Vào ngày 15 tháng 10, tại Bell Centre ở Montréal, nhà vô địch hạng siêu trung IBF Lucian Bute đã giành chiến thắng KO ấn tượng ở vòng chín trước đối thủ bắt buộc Jesse Brinkley. Đây là trận đấu chủ yếu mang tính chiến thuật cho đến khi Bute hạ gục Brinkley bằng một cú móc trái vào thân ở vòng năm. Brinkley suýt không thể đứng dậy sau tiếng đếm. Bute hạ gục Brinkley lần thứ hai ở vòng tám và hạ gục anh bằng một cú móc ngược ở vòng chín. Đây là lần bảo vệ đai thứ sáu của Bute.
- Bute đấu với Brian Magee:** Bute đã thống trị và dừng nhà vô địch hạng siêu trung châu Âu Brian Magee ở vòng 10 trong một trận đấu chủ yếu một chiều tại Bell Centre ở Montreal, Quebec. Magee đã thể hiện tinh thần đáng kinh ngạc trong suốt trận đấu và có một số khoảnh khắc tốt ở các vòng đầu. Tuy nhiên, Bute đã làm Magee mệt mỏi, hạ gục anh ba lần - một lần ở vòng 6, một lần nữa ở vòng 7 và lần cuối cùng ở vòng 10. Bute giành chiến thắng bằng một cú móc ngược ở vòng 10. Trận đấu bị dừng ở phút 2 phút 4 giây của vòng. Trận đấu diễn ra vào ngày 19 tháng 3 năm 2011. Đây là lần bảo vệ đai thành công thứ bảy liên tiếp của Bute.
- Bute đấu với Jean-Paul Mendy:** Bute đã bảo vệ thành công đai vô địch hạng siêu trung IBF lần thứ tám liên tiếp tại România vào ngày 9 tháng 7 năm 2011 trước đối thủ bất bại Jean-Paul Mendy của Pháp. Võ sĩ người Pháp là ứng cử viên số một của IBF và là đối thủ bắt buộc. Đây là lần bảo vệ đai đầu tiên của Bute tại România và là trận đấu thứ hai của anh ở đó kể từ năm 2005. Sự kiện diễn ra tại Romexpo và Bute giành chiến thắng ở vòng 4 bằng knockout.
- Bute đấu với Glen Johnson:** Bute đánh bại Glen Johnson (51-15-2, 35 KO) bằng quyết định đồng thuận tại Colisée Pepsi của Thành phố Québec. Các phiếu điểm của trọng tài là 119-109 và 120-108 hai lần.
3.3. Thất bại trong lần bảo vệ đai đầu tiên
3.3.1. Trận đấu với Carl Froch
Liên đoàn Quyền Anh Quốc tế (IBF) chính thức buộc Carl Froch (28-2, 20 KO) làm đối thủ bắt buộc số một của Bute. Trận đấu, được mệnh danh là No Easy Way Out, diễn ra vào ngày 26 tháng 5 năm 2012 tại quê nhà của Froch là Nottingham, Anh. Mặc dù bị đánh giá là yếu hơn rất nhiều bởi các nhà cái, nhà phê bình và người hâm mộ trên khắp thế giới, Froch đã thống trị Bute trong suốt trận đấu để trở thành nhà vô địch hạng siêu trung IBF bằng TKO ở vòng 5. Đây là trận thua chuyên nghiệp đầu tiên trong sự nghiệp của Lucian Bute.
3.4. Chuyển lên hạng bán nặng
3.4.1. Trận đấu với Denis Grachev
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2012, trong trận đấu đầu tiên kể từ thất bại trước Froch, Bute đã đối mặt với Denis Grachev để giành đai vô địch hạng bán nặng NABF của Grachev. Trận đấu diễn ra tại Montreal, Quebec. Mặc dù gặp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ Grachev, người rất hung hãn trong suốt trận đấu, Bute vẫn có thể vượt qua Grachev một cách sít sao trong phần lớn các vòng (bao gồm một đợt tấn công lớn ở vòng thứ mười hai và cuối cùng, nơi anh liên tục tung ra những cú đấm đầy uy lực vào Grachev), và đã tung ra những cú đấm mạnh hơn trong suốt trận đấu và giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận.
3.4.2. Trận đấu với Jean Pascal
Bute dự kiến sẽ đấu với Jean Pascal vào ngày 25 tháng 5 năm 2013 tại Montreal, Quebec. Bute sẽ thực hiện lần bảo vệ đai vô địch hạng bán nặng NABF đầu tiên của mình, và người chiến thắng trận đấu sẽ trở thành nhà vô địch WBC Diamond ở hạng cân này. Tuy nhiên, vào ngày 8 tháng 5 năm 2013, Bute buộc phải rút lui khỏi trận đấu do chấn thương cần phẫu thuật để loại bỏ các mảnh xương ở bàn tay trái. Trận đấu được dời lại vào ngày 18 tháng 1 năm 2014. Pascal cuối cùng đã giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận 117-110, 117-111 và 116-112. Bute đã mất đai vô địch hạng bán nặng NABF và không giành được đai WBC Diamond.
3.5. Trở lại hạng siêu trung và giai đoạn sau này
3.5.1. Trận đấu với Andrea Di Luisa
Vào ngày 15 tháng 8 năm 2015, sau 19 tháng không thi đấu một phần do chấn thương lưng, Lucian Bute đã thể hiện rất ít dấu hiệu "sét rỉ" khi anh đã dừng Andrea Di Luisa trong bốn hiệp đấu một chiều.
3.5.2. Trận đấu với James DeGale
Vào giữa năm 2015, có thông báo rằng Bute sẽ tham gia một trận tranh đai vô địch với nhà vô địch hạng siêu trung IBF James DeGale. Đây là lần bảo vệ đai IBF đầu tiên của DeGale, và trận đấu diễn ra tại quê nhà của Bute ở Quebec vào ngày 28 tháng 11 năm 2015. Sau 12 vòng, trận đấu được đưa đến phiếu điểm của trọng tài, và DeGale đã giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận; 116-112, 117-111, 117-111. Mặc dù chịu thất bại thứ ba trong sự nghiệp, Bute vẫn được đánh giá cao từ những gì nhiều nhà bình luận mô tả là một trận đấu hấp dẫn.
3.5.3. Trận đấu với Badou Jack và tranh cãi doping
Vào đêm trước Ngày Lao động năm 2016, Bute được chọn là người thay thế Julio Cesar Chavez Jr. để thách đấu Badou Jack cho đai vô địch hạng siêu trung Hội đồng Quyền Anh Thế giới (WBC). Trận đấu ban đầu được tuyên bố là một trận hòa đa số, và do đó, Bute đã không giành được danh hiệu. Đây cũng là trận hòa đầu tiên trong toàn bộ sự nghiệp quyền Anh của Bute.
Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 5 năm 2016, Bute đã có kết quả dương tính với chất cấm ostarine, một chất không phải là steroid đồng hóa nhưng được cho là làm tăng sức bền và khả năng phục hồi, tạo ra kết quả tương tự. Chất này đã nằm trong danh sách cấm của Cơ quan Chống Doping Thế giới (WADA) từ năm 2008. Mẫu B của ông cũng cho kết quả dương tính vào ngày 12 tháng 8, giống như mẫu A vào cuối tháng 5.
Bute phủ nhận việc cố ý sử dụng chất cấm. Ủy ban Washington, sau cuộc điều tra của mình, đã đồng ý với khẳng định của Bute rằng ông đã vô tình dùng chất này do sự nhiễm bẩn của các chất bổ sung dinh dưỡng do huấn luyện viên thể lực của Bute kê đơn và được tạo ra bởi một phòng thí nghiệm ở California.
Sau đó, Bute được phép tiếp tục sự nghiệp sau án treo giò sáu tháng và khoản tiền phạt 50.00 K USD. Các phân tích chuyên sâu đã chứng minh rõ ràng rằng kết quả dương tính của xét nghiệm ma túy là do sự nhiễm bẩn của các chất bổ sung dinh dưỡng. Vào ngày 24 tháng 4 năm 2017, ủy ban D.C. đã thay đổi kết quả trận đấu thành chiến thắng bằng truất quyền thi đấu (DQ) cho Jack.
3.6. Thử thách lại hạng bán nặng
3.6.1. Trận đấu với Eleider Álvarez
Sau hai lần thách đấu đai vô địch hạng siêu trung thế giới, Bute thông báo sẽ trở lại hạng bán nặng. Vào ngày 8 tháng 12 năm 2016, nhà quảng bá Yvon Michel thông báo một thỏa thuận đã được ký kết để Bute đấu với đối thủ hạng bán nặng bất bại và võ sĩ hạng 1 WBC Eleider Álvarez vào ngày 24 tháng 2 năm 2017, tại Centre Vidéotron ở Quebec, Canada. Vào thời điểm trận đấu được sắp xếp, Álvarez có một trận đấu dự kiến với Norbert Dąbrowski vào ngày 10 tháng 12, mà anh đã thắng, và một chiến thắng trước Bute sẽ đưa anh vào hàng tranh đai WBC với Adonis Stevenson vào năm 2017. Bute đã thua trận đấu bằng TKO ở vòng 5 trong một trận đấu khá cạnh tranh. Đây là trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp của Lucian Bute.
3.7. Giải nghệ
Sau nhiều tháng cân nhắc liệu có nên giải nghệ hay không, vào ngày 21 tháng 3 năm 2019, Bute chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi quyền Anh chuyên nghiệp, sau hơn hai năm không thi đấu. Ông giải nghệ với thành tích 32 trận thắng, trong đó có 25 trận thắng bằng knockout, 5 trận thua và 1 trận hòa (sau đó bị thay đổi thành thua do truất quyền thi đấu).
4. Thành tích chuyên nghiệp
| Số | Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Kiểu | Vòng, thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Thua | 32-5 | Eleider Álvarez | TKO | 5 (12), 2 phút 22 giây | 24 tháng 2, 2017 | Trung tâm Videotron, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | Tranh đai WBC Silver hạng bán nặng |
| 36 | Thua | 32-4 | Badou Jack | DQ | 12 | 30 tháng 4, 2016 | D.C. Armory, Washington, D.C., Hoa Kỳ | Tranh đai WBC hạng siêu trung; Ban đầu là Hòa đa số, sau đó bị xử thua DQ do Bute dương tính với doping |
| 35 | Thua | 32-3 | James DeGale | UD | 12 | 28 tháng 11, 2015 | Trung tâm Videotron, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | Tranh đai IBF hạng siêu trung |
| 34 | Thắng | 32-2 | Andrea Di Luisa | TKO | 4 (10), 1 phút 53 giây | 15 tháng 8, 2015 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | |
| 33 | Thua | 31-2 | Jean Pascal | UD | 12 | 18 tháng 1, 2014 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Mất đai NABF hạng bán nặng |
| 32 | Thắng | 31-1 | Denis Grachev | UD | 12 | 3 tháng 11, 2012 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giành đai NABF hạng bán nặng |
| 31 | Thua | 30-1 | Carl Froch | TKO | 5 (12), 1 phút 5 giây | 26 tháng 5, 2012 | Nottingham Arena, Nottingham, Anh | Mất đai IBF hạng siêu trung |
| 30 | Thắng | 30-0 | Glen Johnson | UD | 12 | 5 tháng 11, 2011 | Colisée Pepsi, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 29 | Thắng | 29-0 | Jean-Paul Mendy | KO | 4 (12), 2 phút 48 giây | 9 tháng 7, 2011 | Romexpo, Bucharest, Romania | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 28 | Thắng | 28-0 | Brian Magee | TKO | 10 (12), 2 phút 4 giây | 19 tháng 3, 2011 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 27 | Thắng | 27-0 | Jesse Brinkley | KO | 9 (12), 2 phút 48 giây | 15 tháng 10, 2010 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 26 | Thắng | 26-0 | Edison Miranda | TKO | 3 (12), 1 phút 22 giây | 17 tháng 4, 2010 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 25 | Thắng | 25-0 | Librado Andrade | KO | 4 (12), 2 phút 57 giây | 28 tháng 11, 2009 | Colisée Pepsi, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 24 | Thắng | 24-0 | Fulgencio Zúñiga | TKO | 4 (12), 2 phút 25 giây | 13 tháng 3, 2009 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 23 | Thắng | 23-0 | Librado Andrade | UD | 12 | 24 tháng 10, 2008 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 22 | Thắng | 22-0 | William Joppy | TKO | 10 (12), 1 phút 8 giây | 29 tháng 2, 2008 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai IBF hạng siêu trung |
| 21 | Thắng | 21-0 | Alejandro Berrio | TKO | 11 (12), 1 phút 27 giây | 19 tháng 10, 2007 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giành đai IBF hạng siêu trung |
| 20 | Thắng | 20-0 | Sakio Bika | UD | 12 | 15 tháng 6, 2007 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | |
| 19 | Thắng | 19-0 | Sergey Tatevosyan | UD | 12 | 26 tháng 1, 2007 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai WBO Inter-Continental hạng siêu trung |
| 18 | Thắng | 18-0 | James Obede Toney | TKO | 8 (12), 2 phút 49 giây | 15 tháng 9, 2006 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai NABF, NABA và WBC Continental Americas hạng siêu trung |
| 17 | Thắng | 17-0 | Lolenga Mock | UD | 12 | 16 tháng 5, 2006 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giành đai WBO Inter-Continental hạng siêu trung |
| 16 | Thắng | 16-0 | Andre Thysse | UD | 12 | 24 tháng 3, 2006 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai WBC Continental Americas hạng siêu trung |
| 15 | Thắng | 15-0 | Donnell Wiggins | KO | 2 (12), 2 phút 53 giây | 2 tháng 12, 2005 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai NABA hạng siêu trung |
| 14 | Thắng | 14-0 | Kabary Salem | TKO | 8 (12), 3 phút 0 giây | 16 tháng 9, 2005 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giành đai NABF và WBC Continental Americas hạng siêu trung |
| 13 | Thắng | 13-0 | Jose Spearman | KO | 8 (12), 2 phút 13 giây | 3 tháng 6, 2005 | Maurice Richard Arena, Montreal, Quebec, Canada | Giữ đai NABA hạng siêu trung |
| 12 | Thắng | 12-0 | Donny McCrary | KO | 4 (12), 2 phút 10 giây | 21 tháng 4, 2005 | Sports Hall, Galați, Romania | Giữ đai NABA hạng siêu trung |
| 11 | Thắng | 11-0 | Christian Cruz | TKO | 12 (12), 2 phút 18 giây | 18 tháng 3, 2005 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | Giành đai NABA hạng siêu trung |
| 10 | Thắng | 10-0 | Carl Handy | TKO | 4 (12), 2 phút 9 giây | 19 tháng 2, 2005 | Pavillon de la Jeunesse, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | Giành đai NABF hạng bán nặng |
| 9 | Thắng | 9-0 | Dingaan Thobela | TKO | 4 (8), 1 phút 22 giây | 3 tháng 12, 2004 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | |
| 8 | Thắng | 8-0 | Norman Johnson | TKO | 2 (6), 1 phút 19 giây | 1 tháng 11, 2004 | The Roxy, Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ | |
| 7 | Thắng | 7-0 | Willard Lewis | TKO | 3 (8), 3 phút 0 giây | 30 tháng 10, 2004 | Le Medley, Montreal, Quebec, Canada | |
| 6 | Thắng | 6-0 | Rico Cason | TKO | 2 (6), 2 phút 43 giây | 16 tháng 10, 2004 | Club Ovation, Boynton Beach, Florida, Hoa Kỳ | |
| 5 | Thắng | 5-0 | Tyler Hughes | TKO | 3 (6), 2 phút 46 giây | 24 tháng 7, 2004 | Boardwalk Hall, Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
| 4 | Thắng | 4-0 | Zane Marks | TKO | 1 (4), 2 phút 35 giây | 24 tháng 4, 2004 | Colisée Pepsi, Thành phố Quebec, Quebec, Canada | |
| 3 | Thắng | 3-0 | Jean Pascal Service | KO | 1 (4), 1 phút 48 giây | 20 tháng 3, 2004 | Montreal Casino, Montreal, Quebec, Canada | |
| 2 | Thắng | 2-0 | Darin Johnson | TKO | 1 (4), 2 phút 50 giây | 20 tháng 12, 2003 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada | |
| 1 | Thắng | 1-0 | Robert Muhammad | TKO | 2 (4), 2 phút 5 giây | 22 tháng 11, 2003 | Bell Centre, Montreal, Quebec, Canada |
5. Danh hiệu đã giành được
- Đai vô địch hạng bán nặng NABF (Liên đoàn Quyền Anh Bắc Mỹ)
- Đai vô địch hạng siêu trung NABF (Liên đoàn Quyền Anh Bắc Mỹ)
- Đai vô địch hạng siêu trung NABA (Hiệp hội Quyền Anh Bắc Mỹ)
- Đai vô địch hạng siêu trung WBC Continental Americas (Hội đồng Quyền Anh Thế giới)
- Đai vô địch hạng siêu trung WBO Inter-Continental (Tổ chức Quyền Anh Thế giới)
- Đai vô địch hạng siêu trung IBF (Liên đoàn Quyền Anh Quốc tế) (bảo vệ 9 lần)