1. Tổng quan
Lorena Ochoa Reyes (Lorena Ochoa Reyesloˈɾena oˈtʃoaSpanish; sinh ngày 15 tháng 11 năm 1981) là một cựu vận động viên golf chuyên nghiệp người Mexico. Bà đã thi đấu trên LPGA Tour có trụ sở tại Hoa Kỳ từ năm 2003 đến năm 2010. Ochoa được biết đến là nữ golfer được xếp hạng cao nhất thế giới trong 158 tuần liên tiếp, từ ngày 23 tháng 4 năm 2007 cho đến khi bà giải nghệ vào ngày 2 tháng 5 năm 2010, ở tuổi 28. Cả hai kỷ lục này đều là kỷ lục của LPGA Tour. Là golfer Mexico đầu tiên, cả nam lẫn nữ, đạt vị trí số một thế giới, bà được nhiều người coi là nữ golfer vĩ đại nhất mọi thời đại. Tổng cộng, bà đã giành được 30 danh hiệu chuyên nghiệp, bao gồm 27 danh hiệu LPGA Tour và 2 giải major. Năm 2017, Ochoa đã được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Golf Thế giới, ghi nhận những đóng góp và thành tựu xuất sắc của bà trong làng golf. Sau khi giải nghệ, bà tiếp tục có những đóng góp đáng kể cho thể thao và xã hội thông qua các hoạt động từ thiện và tổ chức giải đấu.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Lorena Ochoa đã bộc lộ tài năng golf từ rất sớm, bắt đầu chơi golf từ khi còn nhỏ và nhanh chóng đạt được nhiều thành tích ấn tượng ở cấp độ nghiệp dư trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Lorena Ochoa sinh ra và lớn lên tại Guadalajara, Mexico. Bà là con thứ ba trong số bốn người con của một nhà phát triển bất động sản và một nghệ sĩ. Ochoa bắt đầu chơi golf từ năm 5 tuổi, giành chiến thắng trong sự kiện cấp bang đầu tiên khi mới 6 tuổi và sự kiện cấp quốc gia đầu tiên khi 7 tuổi.
Khi 11 tuổi, Ochoa đã tiếp cận Rafael Alarcón, một golfer chuyên nghiệp từng vô địch Giải Vô địch Nghiệp dư Canada năm 1979, tại Câu lạc bộ Đồng quê Guadalajara, nơi gia đình bà sống gần tee số 10. Bà đã hỏi ông liệu ông có thể giúp bà cải thiện kỹ năng chơi golf của mình không. Alarcon hỏi mục tiêu của bà là gì, và bà trả lời rằng bà muốn trở thành "người chơi giỏi nhất thế giới".
Năm 2000, bà theo học tại Đại học Arizona ở Hoa Kỳ với học bổng golf, nơi bà là đồng đội của Natalie Gulbis. Trong thời gian học tại Tucson, Ochoa thường xuyên được dạy kèm và cải thiện đáng kể tiếng Anh của mình bằng cách xem phim và đọc tạp chí giữa các buổi tập và giải đấu.
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư
Trong hai năm học đại học, Ochoa đã đạt được nhiều thành công vang dội trong golf đại học nữ. Bà giành được Giải thưởng NCAA Vận động viên của năm vào các năm 2001 và 2002, đồng thời về nhì tại cả Giải Vô địch Quốc gia NCAA năm 2001 và 2002. Bà cũng được vinh danh trong Đội Một Toàn Mỹ của Hiệp hội Huấn luyện viên Golf Quốc gia (NGCA) năm 2001.
Ochoa đã vô địch Giải Vô địch Golf Nữ Pac-10 năm 2001, được vinh danh là Tân binh/Người mới của năm Pac-10 năm 2001, và là thành viên Đội Một All-Pac-10 vào các năm 2001 và 2002. Trong năm thứ hai, bà đã giành chiến thắng 8 trong số 10 sự kiện tham gia và lập kỷ lục NCAA với 7 chiến thắng liên tiếp trong 7 sự kiện đầu tiên của mình. Bà đã giành Cúp Golfstat vào cả năm 2001 và 2002. Cúp này được trao cho người chơi có điểm trung bình tốt nhất so với par với ít nhất 20 vòng đấu đầy đủ trong một mùa giải. Bà cũng lập kỷ lục điểm trung bình mùa giải NCAA là 71.33 strokes khi là sinh viên năm nhất và phá vỡ kỷ lục của chính mình vào năm sau với mức trung bình 70.13 strokes.
Ở cấp độ trẻ, bà đã giành được 22 sự kiện cấp bang ở Guadalajara và 44 sự kiện cấp quốc gia ở Mexico. Bà cũng đã giành 5 danh hiệu liên tiếp tại Giải Vô địch Golf Trẻ Thế giới. Vào tháng 11 năm 2001, Ochoa được Tổng thống Mexico Vicente Fox trao tặng Giải thưởng Thể thao Quốc gia Mexico. Bà là người trẻ nhất và là golfer đầu tiên nhận được giải thưởng thể thao cao quý nhất của Mexico. Năm 2006, bà được vinh danh là Vận động viên Sinh viên Xuất sắc nhất Golf Nữ NCAA Division I, một giải thưởng được trao như một phần của Lễ kỷ niệm 25 năm Giải Vô địch Nữ, xét đến những màn trình diễn xuất sắc trong 25 năm qua. Bà là người nhận Giải thưởng Nancy Lopez năm 2003, được trao hàng năm cho nữ golfer nghiệp dư xuất sắc nhất thế giới.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Lorena Ochoa đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp ngắn ngủi nhưng vô cùng rực rỡ, nhanh chóng vươn lên vị trí số một thế giới và giành nhiều danh hiệu lớn trước khi giải nghệ ở đỉnh cao sự nghiệp.

3.1. Chuyển sang chuyên nghiệp và Futures Tour
Ochoa rời trường đại học sau năm thứ hai để chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2002. Sau đó, bà đã giành chiến thắng 3 trong số 10 sự kiện tham gia trên Futures Tour năm 2002 và đứng đầu danh sách tiền thưởng để giành quyền tham gia LPGA Tour cho mùa giải 2003. Bà cũng được vinh danh là Vận động viên của năm của Duramed FUTURES Tour.
Trong mùa giải tân binh của mình trên LPGA Tour vào năm 2003, bà đã có 8 lần lọt vào top 10, bao gồm hai lần về nhì tại Wegmans Rochester LPGA và Michelob Light Open tại Kingsmill. Bà kết thúc mùa giải với danh hiệu Tân binh của năm Louise Suggs Rolex và đứng thứ 9 trong danh sách tiền thưởng chính thức của LPGA.
3.2. Thành tựu chính tại LPGA Tour
Năm 2004, Ochoa giành hai danh hiệu LPGA Tour đầu tiên của mình: Giải Vô địch Franklin American Mortgage (nơi bà trở thành người chơi gốc Mexico đầu tiên giành chiến thắng trên LPGA Tour) và Wachovia LPGA Classic. Cùng năm đó, bà lọt vào top 10 trong 3 trong số 4 giải major golf nữ.
Năm 2005, Ochoa giành chiến thắng tại Wegmans Rochester LPGA. Năm 2006, điểm số vòng đầu tiên của bà là 62 strokes tại Giải Vô địch Kraft Nabisco đã san bằng kỷ lục điểm thấp nhất từng có của một golfer, nam hay nữ, trong bất kỳ giải major nào. Trận thua trong vòng playoff trước Karrie Webb đánh dấu thành tích tốt nhất của bà cho đến năm 2007 trong một giải major của LPGA. Đến cuối năm, bà đã giành 6 giải đấu, đứng đầu danh sách tiền thưởng và giành giải thưởng Vận động viên của năm LPGA Tour đầu tiên của mình, giải thưởng này dành cho người chơi giành được nhiều điểm nhất trong suốt mùa giải dựa trên một công thức trong đó điểm được trao cho các lần lọt vào top 10 và được nhân đôi tại bốn giải major của LPGA và tại Giải Vô địch ADT cuối mùa giải. Bà cũng giành Cúp Vare của LPGA cho điểm trung bình thấp nhất trên LPGA Tour.
Những thành tựu của bà được công nhận ngoài môn golf khi Ochoa giành giải thưởng Nữ Vận động viên của năm của Associated Press năm 2006 và nhận Giải thưởng Thể thao Quốc gia Mexico lần thứ hai. Năm 2007, bà giành chiến thắng 8 giải đấu. Năm 2008, bà giành chiến thắng 7 giải đấu. Năm 2009, bà giành chiến thắng 3 giải đấu. Tổng cộng, bà đã giành được 27 danh hiệu LPGA Tour.
3.3. Vô địch các giải Major

Vào tháng 8 năm 2007, Ochoa giành chức vô địch major đầu tiên của mình tại sân golf lịch sử Old Course at St Andrews, với chiến thắng dẫn đầu từ đầu đến cuối với cách biệt 4 gậy tại Women's British Open. Mặc dù đối với các giải đấu nam, sân Old Course thường có par 72, nhưng tại giải đấu nữ đầu tiên được tổ chức tại đây, sân được thiết kế với par 73.
Vào tháng 4 năm 2008, Ochoa giành chức vô địch major thứ hai của mình, lần này là tại Kraft Nabisco Championship, trở thành golfer đầu tiên giành hai giải major LPGA liên tiếp kể từ Annika Sörenstam vào năm 2005. Bà đã ăn mừng chiến thắng này theo truyền thống của Kraft Nabisco bằng cách nhảy xuống ao ở green thứ 18. Tuần sau đó, bà giành chiến thắng tại Corona Championship ở quê nhà với cách biệt 11 gậy. Chiến thắng này đã giúp bà đạt đủ điều kiện để được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Golf Thế giới, mặc dù bà không thể được giới thiệu cho đến khi hoàn thành mười mùa giải trên LPGA Tour.
3.4. Vị trí Số 1 Thế giới và các kỷ lục
Vào tháng 4 năm 2007, Ochoa đã vượt qua Annika Sörenstam để trở thành golfer số một thế giới. Bà giữ vững vị trí này trong 158 tuần liên tiếp và tổng cộng (cả hai đều là kỷ lục của LPGA Tour), từ ngày 23 tháng 4 năm 2007 cho đến khi bà giải nghệ vào ngày 2 tháng 5 năm 2010. Bà là golfer Mexico đầu tiên, cả nam lẫn nữ, đạt được thứ hạng cao nhất thế giới.
Ngoài ra, vào năm 2007, Ochoa trở thành người phụ nữ đầu tiên kiếm được hơn 4.00 M USD trong một mùa giải, vượt qua kỷ lục trước đó của Sörenstam là 2.86 M USD.
4. Giải nghệ

Vào ngày 20 tháng 4 năm 2010, Ochoa đã đưa ra một tuyên bố cho biết ý định giải nghệ khỏi golf chuyên nghiệp. Tại một cuộc họp báo được tổ chức ở Thành phố Mexico vào ngày 23 tháng 4 năm 2010, Ochoa cho biết giải đấu cuối cùng của bà sẽ là Giải Vô địch Tres Marias 2010, diễn ra từ ngày 29 tháng 4 đến ngày 2 tháng 5. Bà nói rằng kế hoạch sự nghiệp của mình luôn là chơi "khoảng mười năm" và trở thành người chơi số 1 thế giới.
Bà cũng chia sẻ lý do giải nghệ: "Tôi chỉ muốn thành thật với tất cả các bạn. Tôi đã đến Châu Á, và sau hai hoặc ba ngày ở Thái Lan, tôi nhận ra rất rõ ràng rằng tôi không muốn ở đó nữa. Tôi chỉ nghĩ về những điều khác. Tôi muốn về nhà. Tôi muốn bắt đầu làm việc cho quỹ của mình. Tôi muốn ở gần gia đình mình."
Ochoa cho biết bà vẫn sẽ duy trì tư cách thành viên LPGA và sẽ tham gia Giải Lorena Ochoa Invitational. Bà cũng để ngỏ khả năng trở lại thi đấu một hoặc hai giải đấu lớn như U.S. Women's Open hoặc Kraft Nabisco Championship trong tương lai.
Năm 2012, Ochoa đã có một sự trở lại hạn chế với golf thi đấu, khi được nhà tài trợ Lacoste mời tham gia Giải Lacoste Ladies Open de France, một sự kiện thuộc Ladies European Tour. Ochoa kết thúc giải đấu ở vị trí T22, kém người chiến thắng Stacey Keating 13 gậy. Ochoa cũng thông báo rằng bà sẽ tham gia phiên bản năm 2012 của giải đấu do chính bà tổ chức, Lorena Ochoa Invitational.
5. Thành tích thi đấu
Phần này tổng hợp các thành tích thi đấu chuyên nghiệp của Lorena Ochoa trên các giải đấu lớn và tour.
5.1. Tổng kết sự nghiệp LPGA Tour
Năm | Giải đấu đã tham gia | Số lần vượt cắt | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Thu nhập ($) | Hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Hạng điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | CUT | Không áp dụng | 76.50 | ||
2001 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | T7 | 70.75 | |||
20021 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | T5 | 19.08 K USD | Không áp dụng (142) | 71.00 | Không áp dụng (10) |
2003 | 24 | 23 | 0 | 2 | 3 | 8 | 2 | 823.74 K USD | 9 | 70.97 | 12 |
2004 | 27 | 27 | 2 | 1 | 5 | 18 | 1 | 1.45 M USD | 3 | 70.02 | 3 |
2005 | 23 | 20 | 1 | 4 | 0 | 12 | 1 | 1.20 M USD | 4 | 71.39 | 9 |
2006 | 25 | 25 | 6 | 6 | 2 | 21 | 1 | 2.59 M USD | 1 | 69.24 | 1 |
2007 | 25 | 25 | 8 | 5 | 2 | 18 | 1 | 4.36 M USD | 1 | 69.68 | 1 |
2008 | 22 | 22 | 7 | 0 | 2 | 17 | 1 | 2.76 M USD | 1 | 69.70 | 1 |
2009 | 22 | 22 | 3 | 4 | 0 | 14 | 1 | 1.49 M USD | 4 | 70.16 | 1 |
2010 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 176.53 K USD | 53 | 71.92 | Không áp dụng2 (30) |
2012 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T18 | 13.16 K USD | 141 | 71.00 | Không áp dụng |
Tổng cộng | 183 | 177 | 27 | 22 | 14 | 113 | 1 | 14.86 M USD | 4 |
1 Các ba giải đấu đầu tiên năm 2002 được thi đấu với tư cách nghiệp dư; lần cắt bỏ là do chấn thương (cổ) trước vòng thứ hai của U.S. Women's Open 2002.
2 Ochoa không được đưa vào bảng xếp hạng điểm trung bình cuối cùng năm 2010; giải đấu cuối cùng của bà là vào đầu tháng 5.
5.2. Thống kê giải Major
Lorena Ochoa đã giành 2 chức vô địch major trong sự nghiệp của mình.
5.2.1. Vô địch Major (2)
Năm | Giải vô địch | Điểm chiến thắng | Khoảng cách | Á quân |
---|---|---|---|---|
2007 | Ricoh Women's British Open | -5 (67-73-73-74=287) | 4 strokes | Maria Hjorth (Thụy Điển), Jee Young Lee (Hàn Quốc) |
2008 | Kraft Nabisco Championship | -11 (68-71-71-67=277) | 5 strokes | Suzann Pettersen (Na Uy), Annika Sörenstam (Thụy Điển) |
5.2.2. Dòng thời gian kết quả Major
Giải đấu | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraft Nabisco Championship | T21 | 8 | 3 | T8 | T35 | 2 | T10 | 1 | T12 | 4 | |
LPGA Championship | T20 | T8 | T5 | T9 | T6 | T3 | T23 | ||||
U.S. Women's Open | CUT | WD | T13 | T44 | T6 | T20 | T2 | T31 | T26 | ||
Women's British Open | T24 | 4 | CUT | T4 | 1 | T7 | T28 |
Ghi chú:
- LA = nghiệp dư có điểm thấp nhất
- CUT = không vượt qua vòng cắt
- WD = rút lui
- "T" = hòa
- {{legend|lime|Vô địch}}
- {{legend|yellow|Top 10}}
- {{legend|#eeeeee|Không tham gia}}
5.2.3. Tóm tắt Major
Giải đấu | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số giải đã tham gia | Số lần vượt cắt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kraft Nabisco Championship | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 | 10 |
LPGA Championship | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | 7 | 7 |
U.S. Women's Open | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 9 | 7 |
Women's British Open | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 7 | 6 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 10 | 18 | 25 | 33 | 30 |
- Số lần vượt cắt liên tiếp nhiều nhất - 17 (Kraft Nabisco 2006 - Kraft Nabisco 2010)
- Chuỗi Top-10 dài nhất - 7 (British Open 2006 - LPGA 2008)
5.3. Các danh hiệu LPGA Tour (27)
Chú giải |
---|
Giải vô địch major LPGA Tour (2) |
Các giải LPGA Tour khác (25) |
Số. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách chiến thắng | Á quân |
---|---|---|
1 | 16 tháng 5 2004 | Franklin American Mortgage Championship |
1 stroke | Wendy Ward (Hoa Kỳ) | |
2 | 29 tháng 8 2004 | Wachovia LPGA Classic |
2 strokes | Grace Park (Hàn Quốc) | |
3 | 19 tháng 6 2005 | Wegmans Rochester LPGA |
4 strokes | Paula Creamer (Hoa Kỳ) | |
4 | 15 tháng 4 2006 | LPGA Takefuji Classic |
3 strokes | Seon Hwa Lee (Hàn Quốc) | |
5 | 21 tháng 5 2006 | Sybase Classic |
2 strokes | Kyeong Bae (Hàn Quốc) Hee-Won Han (Hàn Quốc) | |
6 | 27 tháng 8 2006 | Wendy's Championship for Children |
3 strokes | Jee Young Lee (Hàn Quốc) Stacy Prammanasudh (Hoa Kỳ) | |
7 | 8 tháng 10 2006 | Corona Morelia Championship |
5 strokes | Julieta Granada (Paraguay) | |
8 | 15 tháng 10 2006 | Samsung World Championship |
2 strokes | Annika Sörenstam (Thụy Điển) | |
9 | 12 tháng 11 2006 | The Mitchell Company Tournament of Champions |
10 strokes | Paula Creamer (Hoa Kỳ) Juli Inkster (Hoa Kỳ) | |
10 | 25 tháng 3 2007 | Safeway International |
2 strokes | Suzann Pettersen (Na Uy) | |
11 | 20 tháng 5 2007 | Sybase Classic |
3 strokes | Sarah Lee (Hàn Quốc) | |
12 | 24 tháng 6 2007 | Wegmans LPGA |
Playoff | In-Kyung Kim (Hàn Quốc) | |
13 | 5 tháng 8 2007 | Ricoh Women's British Open |
4 strokes | Maria Hjorth (Thụy Điển) Jee Young Lee (Hàn Quốc) | |
14 | 19 tháng 8 2007 | CN Canadian Women's Open |
3 strokes | Paula Creamer (Hoa Kỳ) | |
15 | 26 tháng 8 2007 | Safeway Classic |
5 strokes | Sophie Gustafson (Thụy Điển) Christina Kim (Hoa Kỳ) Mhairi McKay (Scotland) Inbee Park (Hàn Quốc) | |
16 | 14 tháng 10 2007 | Samsung World Championship |
4 strokes | Mi-Hyun Kim (Hàn Quốc) | |
17 | 18 tháng 11 2007 | ADT Championship |
2 strokes | Natalie Gulbis (Hoa Kỳ) | |
18 | 2 tháng 3 2008 | HSBC Women's Champions |
11 strokes | Annika Sörenstam (Thụy Điển) | |
19 | 30 tháng 3 2008 | Safeway International |
7 strokes | Jee Young Lee (Hàn Quốc) | |
20 | 6 tháng 4 2008 | Kraft Nabisco Championship |
5 strokes | Suzann Pettersen (Na Uy) Annika Sörenstam (Thụy Điển) | |
21 | 13 tháng 4 2008 | Corona Championship |
11 strokes | Song-Hee Kim (Hàn Quốc) | |
22 | 20 tháng 4 2008 | Ginn Open |
3 strokes | Yani Tseng (Đài Loan) | |
23 | 18 tháng 5 2008 | Sybase Classic |
1 stroke | Na Yeon Choi (Hàn Quốc) Sophie Gustafson (Thụy Điển) Brittany Lang (Hoa Kỳ) Catriona Matthew (Scotland) Morgan Pressel (Hoa Kỳ) | |
24 | 28 tháng 9 2008 | Navistar LPGA Classic |
Playoff | Cristie Kerr (Hoa Kỳ) Candie Kung (Hoa Kỳ) | |
25 | 1 tháng 3 2009 | Honda LPGA Thailand |
3 strokes | Hee Young Park (Hàn Quốc) | |
26 | 26 tháng 4 2009 | Corona Championship |
1 stroke | Suzann Pettersen (Na Uy) | |
27 | 4 tháng 10 2009 | Navistar LPGA Classic |
4 strokes | Brittany Lang (Hoa Kỳ) Michelle Wie (Hoa Kỳ) |
5.4. Thành tích Playoff LPGA Tour (2-5)
Số. | Năm | Giải đấu | Đối thủ(s) | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2005 | Safeway International | Annika Sörenstam (Thụy Điển) | Thua với par ở lỗ phụ đầu tiên |
2 | 2006 | SBS Open at Turtle Bay | Joo Mi Kim (Hàn Quốc) Soo Young Moon (Hàn Quốc) | Kim thắng với birdie ở lỗ phụ thứ hai Ochoa bị loại bởi birdie ở lỗ đầu tiên |
3 | 2006 | Kraft Nabisco Championship | Karrie Webb (Úc) | Thua birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
4 | 2007 | Ginn Tribute Hosted by Annika | Nicole Castrale (Hoa Kỳ) | Thua par ở lỗ phụ đầu tiên |
5 | 2007 | Wegmans LPGA | In-Kyung Kim (Hàn Quốc) | Thắng với par ở lỗ phụ thứ hai |
6 | 2007 | Longs Drugs Challenge | Suzann Pettersen (Na Uy) | Thua birdie ở lỗ phụ thứ hai |
7 | 2008 | Navistar LPGA Classic | Cristie Kerr (Hoa Kỳ) Candie Kung (Hoa Kỳ) | Thắng với par ở lỗ phụ thứ hai Kerr bị loại bởi par ở lỗ đầu tiên |
5.5. Các danh hiệu Futures Tour (3)
Số. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | Khoảng cách chiến thắng | Á quân |
---|---|---|
1 | 16 tháng 6 2002 | JWA/Michelob Light FUTURES Charity Golf Classic |
4 strokes | Amy Dahle (Hoa Kỳ) | |
2 | 30 tháng 6 2002 | Ann Arbor FUTURES Classic |
1 stroke | Christina Kim (Hoa Kỳ) | |
3 | 11 tháng 8 2002 | Betty Puskar Futures Golf Classic |
2 strokes | Erika Wicoff (Hoa Kỳ) |
5.6. Thành tích Playoff Futures Tour (0-1)
Số. | Năm | Giải đấu | Đối thủ(s) | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2002 | Hewlett-Packard Garden State FUTURES Summer Classic | Christina Kim (Hoa Kỳ) | Thua birdie ở lỗ phụ thứ sáu |
5.7. Tổng kết sự nghiệp Futures Tour
Năm | Giải đấu đã tham gia | Số lần vượt cắt | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Thu nhập ($) | Hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Hạng điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 10 | 10 | 3 | 4 | 0 | 8 | 1 | 53.70 K USD | 1 | 69.27 | 1 |
6. Sự nghiệp thi đấu đồng đội
6.1. Nghiệp dư
- Espirito Santo Trophy (đại diện cho Mexico): 1998, 2000
6.2. Chuyên nghiệp
- World Cup (đại diện cho Mexico): 2005
7. Hoạt động sau giải nghệ và Di sản
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp golf chuyên nghiệp, Lorena Ochoa tiếp tục để lại dấu ấn đáng kể thông qua các hoạt động từ thiện và tổ chức sự kiện, củng cố di sản của mình như một biểu tượng không chỉ trong thể thao mà còn trong xã hội.
7.1. Lorena Ochoa Invitational
Vào tháng 11 năm 2008, bà trở thành chủ nhà của một sự kiện LPGA thường niên mới, Giải Lorena Ochoa Invitational, được tổ chức tại sân nhà của bà, Câu lạc bộ Đồng quê Guadalajara. Số tiền thu được từ giải đấu này giúp hỗ trợ Quỹ Lorena Ochoa, thể hiện cam kết của bà trong việc phát triển golf và đóng góp cho cộng đồng.
7.2. Quỹ Lorena Ochoa và Đóng góp xã hội
Thành công của Lorena Ochoa cũng thúc đẩy hoạt động kinh doanh của gia đình, Tập đoàn Ochoa ở Guadalajara, do anh trai bà, Alejandro Ochoa, quản lý. Ochoa Sports Management, cùng với Alarcón và Sophia Sheridan, một golfer Mexico thi đấu trên tour phát triển của LPGA, đại diện cho Lorena Ochoa. Gia đình Ochoa tin tưởng danh sách này sẽ mở rộng khi họ nỗ lực phát triển môn golf ở Mexico thông qua Học viện Golf Ochoa, được thành lập bởi Lorena, Alejandro và Alarcón.
Ochoa Sports Management cũng điều hành Giải Corona Championship của LPGA, một điểm dừng chân thường niên của tour ở Morelia, Mexico, và Giải Lorena Ochoa Invitational.
Quỹ Lorena Ochoa điều hành La Barranca, một trường tiểu học ở Guadalajara với 250 học sinh có hoàn cảnh khó khăn và một chương trình giảng dạy đổi mới. Năm 2008, quỹ đã mở một trường trung học với 21 học sinh năm nhất. Kế hoạch, theo giám đốc quỹ Carmen Bolio, là thêm một lớp mới mỗi năm và sau đó xây dựng một tòa nhà trường trung học riêng biệt với trường tiểu học.
7.3. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Golf Thế giới
Sau chiến thắng tại Giải Corona Championship năm 2008, Ochoa đã đạt đủ điều kiện để được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Golf Thế giới theo tiêu chí điểm số (27 điểm). Tuy nhiên, theo quy tắc cũ, bà cần hoàn thành 10 mùa giải trên LPGA Tour để chính thức được giới thiệu. Do bà đã giải nghệ vào năm 2010, khả năng được vinh danh của bà theo các quy tắc trước đó đã bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, vào năm 2015, tiêu chí lựa chọn cho Đại sảnh Danh vọng đã được sửa đổi, mở lại cơ hội cho bà trong hạng mục vận động viên nữ. Cuối cùng, Lorena Ochoa đã chính thức được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Golf Thế giới vào năm 2017, ghi nhận sự nghiệp xuất sắc và những đóng góp to lớn của bà cho môn golf.
8. Đời tư
Vào tháng 12 năm 2009, Lorena Ochoa kết hôn với bạn trai của mình, Andrés Conesa Labastida, Giám đốc điều hành của Aeroméxico. Conesa đã có ba người con từ cuộc hôn nhân trước. Vào tháng 4 năm 2011, Ochoa thông báo rằng bà đang mang thai đứa con đầu lòng của cặp đôi. Tính đến giữa năm 2017, bà đã có 3 người con.
9. Giải thưởng và Vinh danh
- 2001
- Giải thưởng Thể thao Quốc gia Mexico
- 2002
- Tân binh của năm của Futures Tour
- Vận động viên của năm của Futures Tour
- 2003
- Tân binh của năm của LPGA
- 2006
- Giải thưởng Thể thao Quốc gia Mexico (lần 2)
- Nữ Vận động viên của năm của Associated Press
- Vận động viên của năm của Mexico
- Vận động viên của năm Rolex của LPGA
- Người chiến thắng tiền thưởng LPGA Tour
- Cúp Vare của LPGA
- Nữ Vận động viên của năm của Hiệp hội Nhà văn Golf Hoa Kỳ
- 2007
- Vận động viên của năm Rolex của LPGA (lần 2)
- Người chiến thắng tiền thưởng LPGA Tour (lần 2)
- Cúp Vare của LPGA (lần 2)
- Nữ Vận động viên của năm của Quỹ Thể thao Phụ nữ
- Người phụ nữ của năm của Tạp chí Glamour
- Giải thưởng Thể thao Quốc gia Mexico (lần 3)
- Nữ Vận động viên của năm của Hiệp hội Nhà văn Golf Hoa Kỳ (lần 2)
- Nữ Vận động viên của năm của Associated Press (lần 2)
- Nữ Vận động viên của năm của EFE
- Giải thưởng Heather Farr Player
- 2008
- Giải thưởng ESPY cho Vận động viên Quốc tế xuất sắc nhất
- Vận động viên của năm Rolex của LPGA (lần 3)
- Người chiến thắng tiền thưởng LPGA Tour (lần 3)
- Cúp Vare của LPGA (lần 3)
- Nữ Vận động viên của năm của Hiệp hội Nhà văn Golf Hoa Kỳ (lần 3)
- 2009
- Vận động viên của năm Rolex của LPGA (lần 4)
- Cúp Vare của LPGA (lần 4)
- 2011
- Giải thưởng Bob Jones