1. Sự nghiệp ban đầu và nghiệp dư
Trước khi trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, Kim Song-Hee đã có những hoạt động đáng chú ý trong vai trò là một vận động viên nghiệp dư, đặt nền móng cho sự nghiệp sau này.
1.1. Sinh và giáo dục
Kim Song-Hee sinh ngày 16 tháng 7 năm 1988 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô có chiều cao khoảng 175 cm. Sau này, cô đã theo học tại Đại học Yonsei, một trong những trường đại học danh tiếng của Hàn Quốc.
1.2. Hoạt động nghiệp dư
Trong giai đoạn thi đấu nghiệp dư, Kim Song-Hee đã đại diện cho quốc gia của mình tại các giải đấu quốc tế. Cụ thể, cô đã tham gia Cúp Espirito Santo vào năm 2004, một giải đấu golf đồng đội danh giá dành cho các nữ golf thủ nghiệp dư, nơi cô đã đại diện cho đội tuyển Hàn Quốc.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kim Song-Hee bắt đầu vào năm 2006, đánh dấu một bước chuyển mình từ sân chơi nghiệp dư sang các giải đấu đỉnh cao.
2.1. Chuyển sang chuyên nghiệp và Futures Tour
Kim Song-Hee chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2006. Cùng năm đó, cô đã gia nhập Futures Tour, một giải đấu chuyên nghiệp phát triển dành cho nữ golf thủ tại Hoa Kỳ. Mùa giải 2006 là một năm đột phá đối với cô trên Futures Tour, khi cô đã giành được tổng cộng 5 chức vô địch. Các giải đấu mà cô đăng quang bao gồm Louisiana Pelican Classic, IOS Golf Classic, Aurora Health Care Championship, CIGNA Chip in For A Cure FUTURES Golf Classic, và The Gettysburg Championship.
2.2. LPGA Tour
Kim Song-Hee gia nhập LPGA Tour vào năm 2007. Trong suốt thời gian thi đấu tại LPGA Tour, cô đã thể hiện phong độ ổn định và lọt vào top các golf thủ hàng đầu. Dù chưa giành được chiến thắng cá nhân nào trên LPGA Tour, cô đã có nhiều lần về nhì và về ba, cùng với nhiều lần lọt vào top 10. Đặc biệt, Kim Song-Hee đã về nhì hai lần vào năm 2008 và 2010, và về ba ba lần vào năm 2010. Cô cũng đạt được 15 lần lọt vào top 10 trong mùa giải 2010.
2.3. Kết quả tại các giải major
Kim Song-Hee đã có những màn trình diễn đáng chú ý tại các giải major của LPGA Tour. Dưới đây là kết quả của cô tại các giải major từ năm 2007 đến 2012:
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
Kraft Nabisco Championship | T21 | T3 | T33 | CUT | ||
LPGA Championship | CUT | CUT | T9 | T2 | CUT | CUT |
Giải Nữ Mở rộng Hoa Kỳ | T50 | T24 | 12 | 13 | T34 | |
Giải Nữ Mở rộng Anh | CUT | T11 | T19 | T14 |
Trong bảng trên:
- "CUT" có nghĩa là vận động viên không vượt qua vòng cắt giữa giải.
- "T" biểu thị kết quả hòa (ví dụ, T21 nghĩa là hòa vị trí thứ 21).
Những thành tích tốt nhất của cô tại các giải major bao gồm vị trí thứ 3 tại Kraft Nabisco Championship 2010 và vị trí thứ 2 tại LPGA Championship 2010. Cô cũng đạt vị trí thứ 12 tại Giải Nữ Mở rộng Hoa Kỳ 2009 và hòa vị trí thứ 11 tại Giải Nữ Mở rộng Anh 2009.
2.4. Tham gia các giải đồng đội
Ngoài các giải đấu cá nhân, Kim Song-Hee còn có kinh nghiệm thi đấu trong các giải đồng đội. Cô đã đại diện cho đội tuyển châu Á tham gia Cúp Lexus vào năm 2008, một giải đấu đồng đội giữa đội tuyển châu Á và đội tuyển quốc tế.
3. Các kỷ lục và giải thưởng chính
Kim Song-Hee đã xây dựng một sự nghiệp đáng kể với nhiều thành tích và giải thưởng quan trọng.
3.1. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp của Kim Song-Hee trên LPGA Tour tính đến mùa giải 2013:
Năm | Số giải đã tham gia | Số lần vượt qua vòng cắt | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Thu nhập (USD) | Hạng tiền thưởng | Điểm trung bình | Hạng điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | T22 | 78.66 K USD | 99 | 73.72 | 75 |
2008 | 25 | 21 | 0 | 2 | 1 | 7 | 2 | 980.88 K USD | 14 | 71.23 | 10 |
2009 | 25 | 23 | 0 | 0 | 2 | 12 | T3 | 1.03 M USD | 11 | 70.52 | 8 |
2010 | 22 | 22 | 0 | 2 | 3 | 15 | 2 | 1.21 M USD | 8 | 70.21 | 4 |
2011 | 22 | 19 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 350.38 K USD | 33 | 72.62 | 47 |
2012 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | T33 | 10.87 K USD | 145 | 76.86 | 139 |
2013 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | T43 | 11.67 K USD | 139 | 73.73 | 126 |
3.2. Giải thưởng
Trong mùa giải 2006, Kim Song-Hee đã nhận được hai giải thưởng cá nhân danh giá trên Futures Tour:
- Tân binh của Năm Futures Tour
- Cầu thủ của Năm Futures Tour