1. Cuộc đời và Việc đào tẩu khỏi Cuba
Liván Hernández sinh ra trong một gia đình nghèo ở tỉnh Villa Clara, Cuba. Tuổi thật của Hernández từng là chủ đề gây tranh cãi, một số người tin rằng anh lớn tuổi hơn ngày sinh chính thức của mình. Vào năm 1994, sau khi gặp tuyển trạch viên Joe Cubas ở Venezuela, cả hai đã lên kế hoạch đào thoát qua Mexico. Năm 20 tuổi, Hernández từ bỏ công việc vận động viên chính thức của Cuba và đào tẩu sang Hoa Kỳ vào năm 1995. Hai năm sau đó, người anh trai cùng cha khác mẹ của anh, Orlando Hernández, cũng thực hiện cuộc đào thoát tương tự.
Vào ngày 13 tháng 1 năm 1996, Hernández đã ký hợp đồng 4 năm trị giá 4.50 M USD với đội Florida Marlins để được sống ở Miami. Trước Game 7 của World Series 1997, Hernández đã có cuộc gặp gỡ xúc động với mẹ mình, Miriam Carreras, lần đầu tiên sau hai năm. Cuộc hội ngộ này là kết quả của những nỗ lực phối hợp giữa chính phủ Cuba và Hoa Kỳ, cùng với một lời thỉnh cầu bằng văn bản từ toàn bộ đội hình cầu thủ của Marlins. Hiện tại, mẹ và chị gái của anh đang sinh sống tại Miami.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Liván Hernández đã có một sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp kéo dài 17 năm tại Major League Baseball (MLB), trong đó anh đã khoác áo chín đội bóng khác nhau và được chọn tham gia hai Trận đấu All-Star. Phong độ bền bỉ và khả năng thi đấu liên tục đã giúp anh trở thành một trong những người ném bóng đáng tin cậy trong nhiều năm.
2.1. Florida Marlins (1996-1999)
Hernández có trận ra mắt Major League cho Florida Marlins vào ngày 24 tháng 9 năm 1996, ném ba hiệp không bàn thắng trong một trận đấu cứu thua trước Atlanta Braves. Anh gia nhập đội một cách chính thức vào tháng 6 năm 1997. Trong mùa giải tân binh của mình, anh đạt thành tích 9 trận thắng và 3 trận thua, cùng với chỉ số ERA là 3.17 và 72 cú strikeout trong 17 trận đấu chính thức.
Florida Marlins đã giành quyền vào World Series 1997. Hernández là người ném bóng chính và đã thắng ở Game 1 và Game 5 của loạt trận đấu này trước Cleveland Indians. Trong National League Championship Series 1997, anh đã thực hiện kỷ lục 15 cú strikeout trong một trận đấu vòng loại trực tiếp ở Game 5 trước Atlanta Braves. Những nỗ lực xuất sắc này đã giúp anh giành được danh hiệu World Series MVP và NLCS MVP.
2.2. San Francisco Giants (1999-2002)
Vào ngày 25 tháng 7 năm 1999, Florida Marlins đã đổi Hernández sang San Francisco Giants để lấy các cầu thủ giải trẻ Nate Bump và Jason Grilli. Năm 2000, anh đạt kỷ lục sự nghiệp với 17 trận thắng, kết thúc mùa giải với thành tích 17-11 trong 33 trận đấu chính thức, cùng với ERA 3.75 trong 240 hiệp.
Trong hai mùa giải tiếp theo, phong độ của anh có phần giảm sút. Mặc dù ném tổng cộng 226.67 hiệp và 216 hiệp lần lượt vào các năm 2001 và 2002, anh vẫn đạt thành tích 13-15 với ERA 5.24 vào năm 2001 và 12-16 với ERA 4.38 vào năm 2002 (16 trận thua của anh trong năm đó là kỷ lục chung nhiều nhất tại National League). Trong thời gian thi đấu cho Giants, Hernández đã tham gia năm trận đấu vòng loại trực tiếp, một trận vào năm 2000 và bốn trận vào năm 2002. Trong vòng loại trực tiếp năm 2002, Hernández có thành tích 1-2 với ERA là 6.20.
2.3. Montreal Expos / Washington Nationals (2003-2006)
Ngày 23 tháng 3 năm 2003, sau thất bại ở Game 7 của World Series 2002, Hernández cùng với cầu thủ chạy vòng Edwards Guzmán đã được Giants chuyển sang Montreal Expos để đổi lấy hai người ném bóng cứu thua Jim Brower và Matt Blank.
Từ năm 2003 đến 2005, Hernández liên tục dẫn đầu National League về số hiệp đấu, và dẫn đầu giải về số trận hoàn chỉnh vào các năm 2003 và 2004. Năm 2003, Hernández đạt thành tích 15-10 và có ERA thấp nhất sự nghiệp là 3.20 trong 33 trận đấu chính thức. Anh ném tổng cộng 233.33 hiệp, bao gồm tám trận hoàn chỉnh, chỉ để đối thủ đánh trúng 225 cú và 57 lần đi bộ, đồng thời ghi 178 cú strikeout (cao thứ bảy ở National League) với tỷ lệ K/9 cao nhất sự nghiệp là 6.87. Anh cũng có 22 trận đấu chất lượng (quality starts). Đặc biệt, vào tháng 7, Hernández thi đấu rất ấn tượng với thành tích 4-1 trong sáu trận đấu, ERA 1.80 trong 50 hiệp, ném ba trận hoàn chỉnh, thực hiện 43 cú strikeout và chỉ để đối thủ đạt trung bình đánh bóng .197. Thành tích này đã giúp anh giành giải Cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất tháng của National League (anh cũng giành giải Cầu thủ của tuần vào ngày 13 tháng 7 sau khi có hai trận thắng liên tiếp với các trận hoàn chỉnh và thực hiện 16 cú strikeout). Giai đoạn thi đấu ấn tượng nhất của anh kéo dài từ ngày 2 tháng 7 đến ngày 5 tháng 9; Hernández có 13 trận đấu chất lượng liên tiếp, cho phép tối đa hai điểm kiếm được hoặc ít hơn trong 11 trận trong số đó, và ném ít nhất bảy hiệp trong tất cả trừ một trận. Trong giai đoạn này, anh đạt thành tích 9-2 với ERA 1.54 trong 105 hiệp, trung bình hơn tám hiệp mỗi trận, đồng thời thực hiện 95 cú strikeout so với chỉ 24 lần đi bộ và giữ trung bình đánh bóng của đối thủ ở mức .203.
Mùa giải tiếp theo, Hernández được chọn đại diện cho Expos tại Trận đấu All-Star Major League Baseball 2004 ở Houston, Texas. Đây là lần đầu tiên trong hai lần anh được chọn vào Trận đấu All-Star trong sự nghiệp và là lần cuối cùng Expos có cầu thủ được chọn vào All-Star. Mặc dù có thành tích 11-15, Hernández vẫn duy trì ERA 3.60 đáng nể trong 35 trận đấu chính thức (20 trận trong số đó là trận đấu chất lượng). 255 hiệp ném bóng của anh dẫn đầu tất cả các người ném bóng ở giải Major League, chỉ để đối thủ đánh trúng 234 cú, 86 lần đi bộ, 26 cú home run, và giữ trung bình đánh bóng của đối thủ ở mức .248. Anh cũng thực hiện kỷ lục sự nghiệp với 186 cú strikeout (đứng thứ chín ở National League) và ném chín trận hoàn chỉnh, bao gồm hai trận shutouts. Hernández còn giành giải Silver Slugger Award của National League cho người ném bóng, với trung bình đánh bóng .247, một cú home run và 10 RBI.
Giữa mùa giải MLB 2004 và 2005, đội bóng Montreal Expos, cùng với Hernández, đã chuyển đến Washington, D.C. và trở thành Washington Nationals. Hernández là người ném bóng chính và đã giành chiến thắng trong trận đấu Major League đầu tiên ở Washington kể từ năm 1971, đánh bại Arizona Diamondbacks 5-3 vào ngày 14 tháng 4 năm 2005. Năm 2005, Hernández một lần nữa dẫn đầu National League về số hiệp đấu, cũng như được chọn tham gia Trận đấu All-Star Major League Baseball 2005 lần thứ hai; cùng với người ném bóng cứu thua Chad Cordero, anh là những cầu thủ All-Star đầu tiên trong lịch sử của Nationals.
Sau mùa giải 2005, Hernández phải phẫu thuật đầu gối, và phong độ của anh trong nửa đầu năm 2006 bị ảnh hưởng. Tại thời điểm nghỉ giải All-Star, anh có ERA 5.64, và các đối thủ đạt trung bình đánh bóng .308 trước anh. Tuy nhiên, trong năm trận đấu cuối cùng của anh với Nationals, anh đã có ERA 3.27 với bốn lần đi bộ và 23 cú strikeout. Vào ngày 7 tháng 8 năm 2006, Hernández được chuyển từ Nationals sang Arizona Diamondbacks để đổi lấy hai triển vọng ném bóng trẻ, Matt Chico và Garrett Mock.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp (2006-2012)
Sau khi rời Washington Nationals, Liván Hernández đã trải qua giai đoạn cuối sự nghiệp thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau, dù vẫn duy trì sự bền bỉ đáng nể.
- Arizona Diamondbacks (2006-2007): Anh có 10 trận đấu chính thức với Arizona để kết thúc mùa giải 2006, đạt thành tích 4-5 với ERA 3.76. Năm 2007, Hernández gặp khó khăn, kết thúc mùa giải với thành tích 11-11 và ERA 4.93 trong 33 trận đấu chính thức. Anh dẫn đầu Major League về số cú home run bị đánh trúng (34) và có tỷ lệ strikeout-to-walk thấp nhất (1.14).
- Minnesota Twins (2008): Ngày 12 tháng 2 năm 2008, Hernández ký hợp đồng một năm trị giá 5.00 M USD với Minnesota Twins, bao gồm thêm 2.00 M USD tiền thưởng hiệu suất. Đến ngày 20 tháng 7 năm 2008, Hernández dẫn đầu các người ném bóng chính thức của Twins với 10 trận thắng và 127.67 hiệp ném bóng. Anh có thành tích 10-6 với ERA 5.29 và 47 cú strikeout. Vào ngày 1 tháng 8 năm 2008, Hernández được chỉ định chuyển nhượng để nhường chỗ cho Francisco Liriano. Lúc đó, anh có thành tích 10-8 với ERA 5.48 trong 23 trận đấu chính thức cho Twins.
- Colorado Rockies (2008): Vào ngày 6 tháng 8, Hernández được Colorado Rockies nhận từ danh sách miễn trừ. Anh đạt thành tích 3-3 với ERA 8.03 và 13 cú strikeout trong 40.33 hiệp qua tám trận đấu chính thức với Rockies. Anh kết thúc mùa giải 2008 với tỷ lệ bị đánh trúng gậy trung bình 12.9 cú mỗi chín hiệp, tỷ lệ cao nhất trong các giải đấu lớn, và có tỷ lệ trung bình đánh bóng của đối thủ cao nhất Major League là .342. Tỷ lệ strikeout của anh chỉ là 3.4 cú mỗi 9 hiệp, thấp nhất Major League. Các cú ném của anh bị đối thủ chạm gậy 91.3% số lần vung gậy, tỷ lệ cao nhất trong số các người ném bóng chính thức.
- New York Mets (2009): Ngày 14 tháng 2 năm 2009, Hernández ký hợp đồng giải trẻ với New York Mets. Anh giành được vị trí thứ năm trong đội hình luân chuyển người ném bóng chính và được bổ sung vào danh sách Major League vào ngày 11 tháng 4. Năm 2009, Hernández là một trong ba cầu thủ đang hoạt động duy nhất, cùng với Derek Lowe và Brad Ausmus, đã chơi 12 mùa giải trở lên mà không phải vào danh sách bị thương. Vào ngày 26 tháng 5 năm 2009, Hernández đã ném một trận đấu hoàn chỉnh, chỉ cho phép một điểm kiếm được nhờ một cú home run của Adam Dunn trong chiến thắng 6-1 trước câu lạc bộ cũ của anh là Washington Nationals. Anh là người ném bóng đầu tiên thực hiện một trận đấu hoàn chỉnh tại Citi Field, và trở thành cầu thủ đang hoạt động duy nhất đã ném một trận đấu hoàn chỉnh với sáu đội khác nhau. Tuy nhiên, sau khi gặp khó khăn lớn vào tháng 7 và tháng 8, vị trí của Hernández bị đe dọa. Vào ngày 20 tháng 8, Mets đã giải phóng Hernández để nhường chỗ cho Billy Wagner trong đội hình chính.
- Trở lại Washington Nationals (2009-2011): Vào ngày 26 tháng 8 năm 2009, Hernández tái ký hợp đồng với Washington Nationals. Anh đạt thành tích 2-4 với ERA 5.36 trong tám trận đấu chính thức để kết thúc mùa giải. Vào ngày 24 tháng 2 năm 2010, Hernández ký hợp đồng giải trẻ để ở lại Nationals và được gọi lên đội chính vào ngày 11 tháng 4. Hernández đã có một mùa giải phục hồi vào năm 2010, kết thúc với thành tích 10-12 với ERA 3.66 trong 33 trận đấu chính thức. Vào ngày 29 tháng 8 năm 2010, anh ký gia hạn hợp đồng một năm với Nationals cho mùa giải 2011. Hernández là người ném bóng chính trong Ngày khai mạc mùa giải 2011, là lần thứ tư anh ra sân trong Ngày khai mạc cho đội bóng này. Mặc dù chỉ cho phép hai điểm kiếm được từ bốn cú đánh trong 6.67 hiệp, anh vẫn phải chịu thất bại 2-0 trước Atlanta Braves. Vào ngày 30 tháng 8, trong trận đấu với Braves, Hernández đã ném cú ném thứ 50.000 trong sự nghiệp MLB của mình. Kể từ năm 1988, chỉ có 11 người ném bóng đã ném nhiều hơn số lượng này.
- Houston Astros (2012): Vào ngày 31 tháng 1 năm 2012, Hernández ký hợp đồng giải trẻ với Houston Astros kèm theo lời mời tham gia trại huấn luyện mùa xuân. Anh bị Astros giải phóng vào ngày 30 tháng 3.
- Atlanta Braves (2012): Trong vòng vài giờ sau khi bị Astros giải phóng, Hernández đã ký hợp đồng một năm với Atlanta Braves với vai trò người ném bóng cứu thua. Vào ngày 5 tháng 5 năm 2012, anh đã ghi được cú cứu thua đầu tiên trong sự nghiệp Major League của mình sau 485 lần ra sân. Vào ngày 19 tháng 6 năm 2012, Hernández bị Braves giải phóng. Việc giải phóng anh diễn ra sau lần ra sân cứu thua vào ngày 10 tháng 6, nơi anh cho phép bảy cú đánh (bao gồm hai cú home run) chỉ trong 1.67 hiệp khi Braves bị Toronto Blue Jays đánh bại.
- Milwaukee Brewers (2012): Vào ngày 22 tháng 6 năm 2012, Hernández ký hợp đồng một năm với Milwaukee Brewers. Sau mùa giải, anh bị loại khỏi danh sách 40 cầu thủ và chọn trở thành cầu thủ tự do.
3. Phong cách chơi và kỹ năng
Khi còn trẻ, Liván Hernández có cú ném fastball ở tốc độ trung bình 145 km/h (90 mph) (khoảng 145 km/h), kèm theo cú slider và changeup. Khi già đi, anh phát triển thành một người ném bóng chú trọng kỹ thuật (finesse pitcher), dựa vào khả năng đặt bóng chính xác thay vì tốc độ ném mạnh.
Cú ném chính của anh là cú sinker, đạt tốc độ từ 134 km/h (83 mph) đến 140 km/h (87 mph) (khoảng 134 km/h đến 140 km/h). Anh cũng có cú four-seam fastball trong cùng phạm vi tốc độ. Một cú ném quan trọng khác, thường được sử dụng để đối phó với những người đánh bóng thuận tay phải, là cú cut fastball với tốc độ từ 127 km/h (79 mph) đến 132 km/h (82 mph) (khoảng 127 km/h đến 132 km/h). Cú ném chậm của anh dành cho những người đánh bóng thuận tay phải là cú curveball, dao động từ 105 km/h (65 mph) đến 113 km/h (70 mph) (khoảng 105 km/h đến 113 km/h). Đối với những người đánh bóng thuận tay trái, anh còn bổ sung cú changeup ở tốc độ trên 113 km/h (70 mph). Đặc biệt, cú four-seam fastball của anh là cú ném chậm nhất trong số tất cả các người ném bóng chính thức của MLB trong mùa giải 2011.

Hernández là một cầu thủ phòng ngự xuất sắc trong suốt sự nghiệp, kết thúc bảy mùa giải hoàn chỉnh mà không mắc lỗi nào. Anh đạt tỷ lệ fielding percentage sự nghiệp là .982, chỉ mắc 15 lỗi trong 827 cơ hội tổng cộng trong 3189 hiệp và 519 trận đấu ném bóng. Anh đứng thứ 128 về tỷ lệ fielding percentage cao nhất mọi thời đại trong số các người ném bóng.
Ngoài ra, anh cũng là một người ném bóng có khả năng đánh bóng trên mức trung bình, đạt trung bình đánh bóng .221 (215 trên 973 lần đánh), với 64 runs, 38 cú double, 10 cú home run và 85 RBI.
4. Cuộc sống sau giải nghệ và những khó khăn tài chính
Sau khi không thi đấu ở Major League trong một mùa giải đầy đủ, Liván Hernández chính thức giải nghệ khỏi bóng chày chuyên nghiệp vào ngày 13 tháng 3 năm 2014.
Tuy nhiên, cuộc sống sau giải nghệ của anh lại đối mặt với nhiều thử thách tài chính. Vào ngày 30 tháng 6 năm 2017, Hernández đã nộp đơn xin phá sản theo Chương 13 tại tòa án phá sản Hoa Kỳ ở Fort Lauderdale, Florida. Mặc dù đã kiếm được hơn 53.00 M USD trong sự nghiệp 15 năm, tài sản của anh chỉ trị giá không quá 50.00 K USD và anh nợ tới 1.00 M USD cho khoảng 50 chủ nợ. Các tài liệu tòa án tiết lộ rằng Hernández không có tài khoản ngân hàng và đã đánh bạc rất nhiều tại các sòng bạc ở miền nam Florida.
Hiện tại, Hernández đang điều hành một học viện bóng chày trẻ ở Miami, Florida, tập trung vào việc phát triển các tài năng trẻ.
5. Di sản và đánh giá

Liván Hernández, một All-Star hai lần, được xem là một người ném bóng phòng ngự xuất sắc, chỉ mắc 15 lỗi trong suốt sự nghiệp. Anh được mô tả là một "ngựa thồ" (workhorse) nhờ khả năng ném bóng bền bỉ và sâu vào các trận đấu. Từ năm 1998 đến 2007, anh chưa bao giờ ném ít hơn 199 hiệp trong bất kỳ mùa giải nào (năm 1999 anh ném 199.67 hiệp). Hernández dẫn đầu National League về số hiệp đấu trong ba mùa giải liên tiếp, từ 2003 đến 2005, và dẫn đầu giải về số trận hoàn chỉnh trong hai mùa giải đầu tiên đó. Năm 2005, anh từng ném 150 cú ném trong chín hiệp, mặc dù trận đấu kéo dài đến hiệp phụ sau khi anh rời sân. Vào các năm 2004 và 2005, anh dẫn đầu Major League Baseball về số cú ném, lần lượt là 3.927 và 4.009 cú.
Di sản của Hernández trong bóng chày chuyên nghiệp được định hình bởi sự bền bỉ đáng kinh ngạc và khả năng ra sân liên tục. Anh là một trong số ít những người ném bóng có thể duy trì hiệu suất cao trong một thời gian dài, đóng góp vào thành công của nhiều đội bóng, đặc biệt là chức vô địch World Series 1997 cùng Florida Marlins và các danh hiệu World Series MVP và NLCS MVP cá nhân. Anh cũng là người ném bóng giành giải Silver Slugger Award vào năm 2004, chứng minh khả năng đánh bóng vượt trội so với các người ném bóng khác. Với tổng thành tích 178 trận thắng và 177 trận thua cùng 1.976 cú strikeout, Hernández đã để lại dấu ấn như một người ném bóng đáng tin cậy và có ảnh hưởng trong kỷ nguyên của mình.