1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Lionel Richie sinh ngày 20 tháng 6 năm 1949 tại Tuskegee, Alabama, Hoa Kỳ. Ông là con trai của ông Lionel Brockman Richie (1915-1990), một nhà phân tích hệ thống trong Quân đội Hoa Kỳ, và bà Alberta R. Foster (1917-2001), một giáo viên và hiệu trưởng trường học.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Richie lớn lên trong khuôn viên của Học viện Tuskegee. Ngôi nhà gia đình của họ được Booker T. Washington tặng cho ông bà của ông. Ông tốt nghiệp Trường Trung học Joliet Township, cơ sở East Campus ở Joliet, Illinois. Là một vận động viên quần vợt xuất sắc ở Joliet, ông đã nhận được học bổng quần vợt để theo học Học viện Tuskegee, nơi ông là thành viên của ban nhạc diễu hành, Marching Crimson Pipers. Ông tốt nghiệp với bằng Cử nhân Khoa học chuyên ngành kinh tế và chuyên ngành phụ kế toán.
Richie từng cân nhắc việc học thần học để trở thành linh mục trong Giáo hội Giám lý Hoa Kỳ, nơi ông đã được rửa tội, nhưng cuối cùng ông quyết định mình không phải là "chất liệu linh mục" và tiếp tục sự nghiệp âm nhạc của mình, mặc dù ông không biết đọc hoặc viết nhạc. Ông là thành viên của Kappa Kappa Psi, một hội huynh đệ danh dự quốc gia dành cho các thành viên ban nhạc, và là thành viên trọn đời tích cực của hội huynh đệ Alpha Phi Alpha.
1.2. Gia đình và Ảnh hưởng ban đầu
Bà nội của Lionel Richie, Adelaide Mary Brown, là một nghệ sĩ dương cầm chuyên chơi nhạc cổ điển, điều này có thể đã ảnh hưởng đến niềm đam mê âm nhạc của ông. Vào ngày 4 tháng 3 năm 2011, ông xuất hiện trong chương trình Who Do You Think You Are? của NBC, chương trình đã khám phá ra rằng ông cố ngoại của ông, J. Louis Brown, rất có thể là con trai ruột của thẩm phán liên bang và chủ nô Morgan Welles Brown. J. Louis Brown cũng là người lãnh đạo quốc gia của một tổ chức huynh đệ người Mỹ gốc Phi sơ khai, Knights of Wise Men. Được thành lập tại Nashville vào năm 1879, đây là một hội bảo hiểm huynh đệ và hội phúc lợi mai táng, giống như nhiều tổ chức khác trong thời kỳ đó.
2. Sự nghiệp
Hành trình sự nghiệp âm nhạc của Lionel Richie trải dài từ những ngày đầu cùng ban nhạc Commodores đến khi trở thành một siêu sao solo và những hoạt động nổi bật sau này.
2.1. Thời kỳ Commodores
Khi còn là sinh viên ở Tuskegee, Richie đã thành lập một loạt các nhóm R&B vào giữa những năm 1960. Năm 1968, ông trở thành ca sĩ và người chơi kèn saxophone của nhóm Commodores. Họ đã ký hợp đồng thu âm với Atlantic Records vào năm 1968 cho một bản thu âm trước khi chuyển sang Motown Records, ban đầu là nhóm hỗ trợ cho The Jackson 5. Commodores sau đó đã trở thành một nhóm nhạc soul nổi tiếng. Một số album đầu tiên của họ có âm thanh sôi động, funk, như trong các bản nhạc "Machine Gun" và "Brick House". Theo thời gian, Richie đã viết và hát nhiều bản ballad lãng mạn, dễ nghe hơn như "Easy", "Three Times a Lady", "Still", và bản ballad chia tay "Sail On".
Năm 1974, Richie đạt được thành công thương mại đầu tiên với tư cách nhạc sĩ với "Happy People", mà ông đồng sáng tác với Jeffrey Bowen và Donald Baldwin. Ban đầu được dự định là một bản nhạc của Commodores, nó đã được The Temptations thu âm và trở thành bản hit R&B số 1 của họ.
2.2. Sự nghiệp solo

Sự nghiệp solo của Lionel Richie đã trải qua nhiều giai đoạn thành công và những thay đổi trong phong cách âm nhạc.
2.2.1. Thành công solo thập niên 1980
Vào cuối những năm 1970, Richie bắt đầu nhận các hợp đồng sáng tác cho các nghệ sĩ khác. Ông đã viết "Lady" với Kenny Rogers, bài hát này đã đạt vị trí số 1 vào năm 1980, và sản xuất album Share Your Love của Rogers vào năm sau. Richie và Rogers duy trì một tình bạn bền chặt trong những năm sau này.
Năm 1981, Richie đã hát bài hát chủ đề "Endless Love" cho bộ phim cùng tên, một bản song ca với Diana Ross. Được phát hành dưới dạng đĩa đơn, bài hát đã đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc pop ở Canada, Brazil, Úc, Nhật Bản, New Zealand và Hoa Kỳ, và trở thành một trong những bản hit lớn nhất của Motown. Thành công này đã khuyến khích Richie theo đuổi sự nghiệp solo.
Album solo đầu tay của Richie năm 1982, Lionel Richie, chứa ba đĩa đơn ăn khách: bài hát số một của Hoa Kỳ "Truly", đã tiếp nối phong cách ballad của ông với Commodores và khởi đầu sự nghiệp của ông như một trong những nghệ sĩ ballad thành công nhất thập niên 1980, cùng với hai bản hit top 5 "You Are" và "My Love". Album này đạt vị trí số 3 trên các bảng xếp hạng âm nhạc và bán được hơn 4 triệu bản.
Album tiếp theo của ông năm 1983, Can't Slow Down, đã bán được hơn gấp đôi số lượng bản và giành hai Giải Grammy, bao gồm Album của năm, đưa ông lên hàng siêu sao quốc tế. Album này chứa bản hit số một "All Night Long (All Night)", một bản nhạc dance mang phong cách Caribbean được quảng bá bằng một video âm nhạc đầy màu sắc do cựu thành viên The Monkees Michael Nesmith sản xuất. Năm 1984, ông đã biểu diễn "All Night Long" tại lễ bế mạc Thế vận hội Mùa hè 1984 ở Los Angeles.
Một số bản hit Top 10 khác đã ra đời, trong đó thành công nhất là bản ballad "Hello" (1984), một bản tình ca đầy cảm xúc cho thấy ông đã đi xa đến mức nào so với nguồn gốc R&B của mình. Richie có thêm ba bản hit top 10 vào năm 1984: "Stuck on You" (số 3), "Running with the Night" (số 7) và "Penny Lover" (số 8). Ông cũng viết và sản xuất "Missing You" cho người bạn cùng hãng đĩa và đối tác song ca Diana Ross (số 10 Pop, số 1 R&B). Năm 1985, ông viết và biểu diễn "Say You, Say Me" cho bộ phim White Nights. Bài hát đã giành một Giải Oscar và đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Hoa Kỳ, giữ vững vị trí đó trong bốn tuần, trở thành bài hát số hai của năm 1986 theo bảng xếp hạng Year-End Hot 100 của Billboard, sau đĩa đơn từ thiện "That's What Friends Are For" của Dionne và Friends.
2.2.2. Hoạt động và thay đổi âm nhạc sau này
Năm 1986, Richie phát hành Dancing on the Ceiling, album cuối cùng của ông được phổ biến rộng rãi, đã tạo ra một loạt năm bản hit ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh: "Say You, Say Me" (số 1 Hoa Kỳ), "Dancing on the Ceiling" (số 2 Hoa Kỳ), "Love Will Conquer All" (số 9 Hoa Kỳ), "Ballerina Girl" (số 7 Hoa Kỳ), và "Se La" (số 20 Hoa Kỳ). Từ năm 1986 đến 1996, Richie tạm ngừng thu âm; kể từ đó ông đã phát hành bảy album phòng thu.
Ông trở lại thu âm và biểu diễn sau khi phát hành bộ sưu tập các bản hit đầu tiên của mình, Back to Front, vào năm 1992. Lịch trình ngày càng thoải mái của ông đã khiến công việc thu âm và biểu diễn trực tiếp của ông ở mức tối thiểu. Ông đã phá vỡ sự im lặng vào năm 1996 với Louder Than Words, trong đó ông đã chống lại bất kỳ sự thay đổi phong cách hoặc sự thay đổi thời trang âm nhạc của thập kỷ trước, thay vào đó gắn bó với con đường đã chọn của mình là âm nhạc soul được chế tác tốt, mà trong những năm qua đã được biết đến là R&B đương đại.
Các album của Richie vào cuối những năm 1990 như Louder Than Words và Time đã không đạt được thành công thương mại như các tác phẩm trước đó của ông. Một số album gần đây của ông, như Renaissance và Just for You, đã trở lại phong cách cũ của ông và đạt được thành công ở châu Âu nhưng chỉ được chú ý khiêm tốn ở Hoa Kỳ.
Richie là người biểu diễn chính tại buổi hòa nhạc tưởng niệm Ngày Độc lập 4 tháng 7 năm 2006 cùng với Fantasia Barrino tại Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2006, Richie đã biểu diễn trên sân khấu chính (Acura Stage) tại Lễ hội Jazz & Di sản New Orleans, thay thế Antoine "Fats" Domino, người đã bị ốm. Richie phát hành album phòng thu thứ tám của mình mang tên "Coming Home" vào ngày 12 tháng 9 năm 2006. Đĩa đơn đầu tiên của album là "I Call It Love" và được ra mắt vào tháng 7 năm 2006, trở thành bản hit lớn nhất của ông ở Hoa Kỳ trong mười năm. Album này là một thành công đối với Richie ở Hoa Kỳ, đạt vị trí số 6.
Vào tháng 5 năm 2009, Richie thông báo rằng ông muốn tái hợp The Commodores sớm. Một album, Just Go, được phát hành vào năm 2009. Vào ngày 26 tháng 3 năm 2012, Richie phát hành album phòng thu thứ mười của mình, Tuskegee, có 13 bài hát hit của ông được biểu diễn dưới dạng song ca với các ngôi sao nhạc đồng quê. Album này đã đưa ông trở lại vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng Billboard 200, album số một đầu tiên của ông kể từ Dancing on the Ceiling, và đạt trạng thái bạch kim trong vòng sáu tuần sau khi phát hành.
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2015, Richie đã biểu diễn trước khán giả từ 100.000 người đến 120.000 người tại Lễ hội Glastonbury, Anh. Buổi biểu diễn của ông được BBC mô tả là "thành công rực rỡ" và sau đó là sự trở lại vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng album Vương quốc Anh của ông với một album tổng hợp được tái phát hành các tác phẩm của ông với tư cách là một nghệ sĩ solo và với Commodores.
2.3. Sáng tác và Hợp tác
Richie đã đồng sáng tác bài hát từ thiện "We Are the World" năm 1985 với Michael Jackson, bài hát này đã bán được hơn 20 triệu bản. Bài hát này đã được tổ chức USA for Africa thực hiện để gây quỹ cứu trợ nạn đói ở Châu Phi.
Năm 2011, Richie trở lại Úc, nơi ông và nghệ sĩ khách mời Guy Sebastian đã lưu diễn khắp đất nước và New Zealand với các buổi hòa nhạc trong suốt tháng 3 và tháng 4. Richie và Guy Sebastian đã cùng nhau thu âm đĩa đơn số một năm 1983 của Richie "All Night Long (All Night)" để gây quỹ cứu trợ lũ lụt ở Úc và động đất ở New Zealand.
2.4. Hoạt động truyền hình và lĩnh vực khác
Vào tháng 9 năm 2017, ABC thông báo rằng Richie sẽ là giám khảo cho sự hồi sinh của American Idol. Richie đã là giám khảo của chương trình khởi động lại này trong bảy mùa, bao gồm cả năm 2024.
Vào ngày 2 tháng 5 năm 2008, Richie là người thứ 21 nhận được Giải thưởng Thành tựu Trọn đời George và Ira Gershwin tại UCLA's Spring Sing hàng năm. Khi nhận giải thưởng, Richie nói: "Hãy quên đi việc tồn tại 30 năm trong ngành kinh doanh âm nhạc, Lionel Richie đã sống sót sau 27 năm của Nicole Richie."
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2009, Richie đã biểu diễn "Jesus is Love" tại lễ tưởng niệm Michael Jackson. Vào tháng 5 năm 2017, Richie đã được vinh danh tại Đại học Âm nhạc Berklee trong buổi hòa nhạc tốt nghiệp năm 2017 khi các sinh viên tốt nghiệp biểu diễn một bản hòa tấu các tác phẩm của ông. Richie cũng được trao bằng Tiến sĩ Âm nhạc danh dự.
Vào tháng 10 năm 2017, có thông tin cho rằng Richie đã giành được quyền sản xuất một bộ phim tiểu sử về Curtis Mayfield. Vào tháng 5 năm 2023, Richie đã được mời làm nghệ sĩ chính tại Lâu đài Windsor cho Buổi hòa nhạc Lễ đăng quang, để kỷ niệm Lễ đăng quang của Charles III và Camilla. Richie là Đại sứ Toàn cầu đầu tiên và Chủ tịch đầu tiên của Nhóm Đại sứ Toàn cầu cho The Prince's Trust.
Richie là một nhạc sĩ nổi tiếng ở nhiều Quốc gia Ả Rập khác nhau, và đã biểu diễn ở Maroc, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Ai Cập và Libya. John Berman của ABC News đã báo cáo vào năm 2006 rằng "Những người đàn ông Iraq trưởng thành trở nên xúc động khi chỉ nhắc đến tên ông ấy. 'Tôi yêu Lionel Richie,' họ nói. Họ có thể hát toàn bộ một bài hát của Lionel Richie." Berman viết rằng Richie nói ông được kể rằng dân thường Iraq đang chơi "All Night Long" vào đêm xe tăng Hoa Kỳ xâm lược Baghdad. Richie phản đối chiến tranh và đã nói rằng ông muốn biểu diễn ở Baghdad vào một ngày nào đó.
2.5. Sự nghiệp Điện ảnh và Truyền hình
Lionel Richie đã xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh và chương trình truyền hình:
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | The Simpsons | Chính mình (lồng tiếng) | Tập "He Loves to Fly and He D'ohs" |
2011 | Who Do You Think You Are? | Chính mình | Tập: "Lionel Richie" |
2012 | Sport Relief 2012 | Người pha chế | Đoạn phim ngắn: "Mo Farah and Misery Bear" |
2014 | Oprah's Master Class | Chính mình | Tập: "Lionel Richie" |
2018-hiện tại | American Idol | Chính mình | Giám khảo, Mùa 16-hiện tại |
2019 | American Housewife | Chính mình | Tập: "American Idol" |
2020 | Jeopardy! The Greatest of All Time | Chính mình | Tập: "Match 1" |
2020 | The Rookie | Chính mình | Tập: "The Overnight" |
2022 | Jeopardy! | Chính mình | Thí sinh; Một tập |
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
1977 | Scott Joplin | The Minstrel Singers | Được ghi nhận là The Commodores |
1978 | Thank God It's Friday | Chính mình | với The Commodores |
1991 | Madonna: Truth or Dare | Chính mình | Phim tài liệu |
1996 | The Preacher's Wife | Britsloe | |
1998 | Pariah | Lavender Mob | |
2019 | The Black Godfather | Chính mình | Phim tài liệu |
2022 | Studio 666 | Chính mình | |
2024 | The Greatest Night in Pop | Chính mình | Phim tài liệu |
3. Phong cách âm nhạc và Ảnh hưởng
Lionel Richie được biết đến là một trong những nghệ sĩ ballad thành công nhất thập niên 1980. Âm nhạc của ông thường pha trộn giữa R&B, soul và pop ballad, với giọng hát ấm áp và đầy cảm xúc. Mặc dù không biết đọc hay viết nhạc, khả năng sáng tác bẩm sinh của ông đã tạo ra vô số bản hit.
Sự chuyển đổi của ông từ phong cách funk sôi động của Commodores sang những bản ballad tình cảm hơn trong sự nghiệp solo đã đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong âm nhạc của ông. Ông đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ khác, ví dụ như nhà soạn nhạc jazz Latin và người tiên phong salsa romantica La Palabra đã đạt được thành công quốc tế với bản cover "Lady" của ông. Lionel Richie đã bán được hơn 100 triệu đĩa nhạc trên toàn thế giới, đưa ông trở thành một trong những nghệ sĩ bán chạy nhất mọi thời đại.
4. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Lionel Richie bao gồm các mối quan hệ hôn nhân và những hoạt động ngoài âm nhạc đáng chú ý.
4.1. Hôn nhân và Con cái
Vào ngày 18 tháng 10 năm 1975, Richie kết hôn với người bạn gái thời đại học, Brenda Harvey. Năm 1983, cặp đôi đã nhận nuôi Nicole Camille Escovedo (nay là Nicole Richie), con gái hai tuổi của một thành viên trong ban nhạc của Richie, người cũng là cháu gái của tay trống Sheila E. Gia đình Richie đã nuôi Nicole như con gái ruột của họ và chính thức nhận nuôi cô bé khi cô chín tuổi.
Vào tháng 6 năm 1988, Harvey đã bị bắt và bị buộc tội gây thương tích thân thể cho vợ/chồng, chống lại việc bắt giữ, xâm phạm, phá hoại, hành hung và gây rối trật tự công cộng sau khi cô tìm thấy Richie tại căn hộ của Diane Alexander ở Beverly Hills. Richie và Harvey ly hôn vào ngày 9 tháng 8 năm 1993, sau gần 18 năm kết hôn. Theo một số báo cáo, ông đã phải trả 2.50 B JPY tiền bồi thường.
Richie kết hôn với Diane Alexander vào ngày 21 tháng 12 năm 1995. Họ có một con trai, Miles Brockman Richie (sinh ngày 27 tháng 5 năm 1994), và một con gái, Sofia Richie (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1998). Cuộc hôn nhân này kết thúc vào năm 2004.
Richie trở thành ông nội vào năm 2008 khi Nicole Richie sinh một bé gái với Joel Madden, ca sĩ chính của ban nhạc rock Good Charlotte. Cháu thứ hai của Richie được sinh ra bởi cặp đôi này vào năm 2009.
Richie từng bị các vấn đề về họng kéo dài và phải phẫu thuật bốn lần trong bốn năm trước khi được các bác sĩ thông thường cho biết ông có thể mất sự nghiệp ca hát. Sau đó, ông đã tìm đến một bác sĩ y học toàn diện và được cho biết vấn đề chỉ đơn giản là trào ngược axit do các loại thực phẩm Richie ăn trước khi đi ngủ. Ông cũng là một Hội Tam Điểm.
4.2. Hoạt động từ thiện và Đóng góp xã hội
Richie đã giúp gây quỹ hơn 3.10 M USD cho Quỹ Nghiên cứu Ung thư Vú. Richie nói với đám đông rằng bà của ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú ở tuổi 80, nhưng bà đã sống sót và sống đến 103 tuổi. Ông nói rằng bà là biểu tượng hy vọng bền bỉ của ông và là lý do để ông trở thành một nhà hoạt động chống ung thư vú.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Lionel Richie đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá trong suốt sự nghiệp của mình:
- Giải Grammy: Ông đã giành được bốn giải Grammy, bao gồm:
- Bài hát của năm (1985) cho "We Are the World" (đồng sáng tác với Michael Jackson).
- Album của năm (1984) cho Can't Slow Down.
- Nhà sản xuất của năm (Phi cổ điển) (1984).
- Trình diễn giọng nam Pop xuất sắc nhất cho "Truly" (1982).
- Ông là người đầu tiên nhận được giải thưởng RIAA album kim cương.
- Giải Quả cầu vàng: Ông đã được đề cử hai lần và giành được một giải.
- Năm 1982, ông được đề cử cho Bài hát gốc xuất sắc nhất cho bộ phim Endless Love.
- Năm 1986, ông được đề cử và giành giải Bài hát gốc xuất sắc nhất cho bài hát "Say You, Say Me", trong phim White Nights.
- Giải Oscar: Bài hát "Say You, Say Me" cũng đã giành giải Ca khúc gốc xuất sắc nhất.
- Đại sảnh Danh vọng Nhạc sĩ: Năm 2016, Richie nhận được giải thưởng cao quý nhất của Đại sảnh Danh vọng Nhạc sĩ, Giải thưởng Johnny Mercer. Ông được vinh danh vào năm 1994.
- Kennedy Center Honors (2017).
- Giải thưởng Gershwin cho Bài hát Pop của Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ (2022).
- Giải thưởng Biểu tượng của Giải thưởng Âm nhạc Mỹ (2022).
- Được vinh danh tại Black Music & Entertainment Walk of Fame (2022).
- Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll (2022).
- Năm 2011, ông được trao Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Chevalier) của Pháp.
6. Danh mục đĩa nhạc
Lionel Richie đã phát hành nhiều album phòng thu, album tổng hợp, album trực tiếp và các đĩa đơn nổi bật.
6.1. Album phòng thu
- Lionel Richie (1982)
- Can't Slow Down (1983)
- Dancing on the Ceiling (1986)
- Louder Than Words (1996)
- Time (1998)
- Renaissance (2000)
- Just for You (2004)
- Coming Home (2006)
- Just Go (2009)
- Tuskegee (2012)
6.2. Album tổng hợp và Trực tiếp
- Machine Gun (1974) (với Commodores)
- Caught in the Act (1975) (với Commodores)
- Movin' On (1975) (với Commodores)
- Hot on the Tracks (1976) (với Commodores)
- Commodores (1977) (với Commodores)
- Natural High (1978) (với Commodores)
- Midnight Magic (1979) (với Commodores)
- Heroes (1980) (với Commodores)
- In the Pocket (1981) (với Commodores)
- Back to Front (1992) (Album biên tập)
- Truly: The Love Songs (1997) (Album biên tập)
- Encore: Live At Wembley Arena (2002) (Album trực tiếp)
- The Definitive Collection (2003) (Album biên tập)
- Gold (2006) (Album biên tập)
- Sounds of the Season (2006) (Album biên tập)
6.3. Đĩa đơn
Tiêu đề | Ghi chú |
---|---|
Endless Love | với Diana Ross, đạt vị trí số 1 tại Hoa Kỳ (9 tuần) |
Truly | đạt vị trí số 1 tại Hoa Kỳ (2 tuần) |
You Are | |
My Love | |
All Night Long (All Night) | đạt vị trí số 1 tại Hoa Kỳ (4 tuần) |
Running With The Night | |
Hello | đạt vị trí số 1 tại Hoa Kỳ (2 tuần) |
Stuck On You | |
Penny Lover | |
Say You, Say Me | đạt vị trí số 1 tại Hoa Kỳ (4 tuần) |
Dancing On The Ceiling | |
Love Will Conquer All | |
Ballerina Girl | |
Se La | |
Do It To Me | |
My Destiny | |
Love, Oh Love | |
Don't Wanna Lose You | |
Ordinary Girl | |
Still In Love | |
Time | |
I Hear You Voice | |
Angel | |
Don't Stop The Music | |
Tender Heart | |
The One with Juliette | |
To Love A Woman | với Enrique Iglesias |
Just For You | |
Long Long Way To Go | |
I Call It Love | |
What You Are | |
Why | |
Face In The Crowd | với Trijntje Oosterhuis |
Good Morning | |
Just Go |
7. Các chuyến lưu diễn
- Running With the Night Tour (1984)
- The Outrageous Tour (1986-1987)
- In Concert (1998-2001)
- The One World Tour (2004)
- Coming Home Tour (2007)
- Just Go Tour (2009)
- Tuskegee Tour (2012)
- All the Hits, All Night Long (2013-2016)
- All the Hits Tour (với Mariah Carey) (2017)
- Hello! Tour (2019) - chuyến lưu diễn 33 ngày khắp Bắc Mỹ, bắt đầu vào tháng 5 tại Lễ hội KAABOO của Arlington và kéo dài đến tháng 8.
- Sing a Song All Night Long Tour (với Earth, Wind & Fire) (2023-2024)
- Say Hello To The Hits Tour (2024-2025)