1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Linus Benedict Torvalds sinh ra tại Helsinki, Phần Lan vào ngày 28 tháng 12 năm 1969. Ông là con trai của hai nhà báo Anna và Nils Torvalds. Ông cũng là cháu của nhà thống kê Leo Törnqvist và nhà thơ Ole Torvalds, đồng thời là chắt của nhà báo và quân nhân Toivo Karanko. Cha mẹ ông là những nhà hoạt động cấp tiến tại Đại học Helsinki vào những năm 1960. Cha ông là một người theo chủ nghĩa cộng sản, từng có một năm học tại Moskva vào giữa những năm 1970. Gia đình Torvalds thuộc cộng đồng thiểu số nói tiếng Thụy Điển ở Phần Lan, chiếm khoảng 6% dân số nước này. Linus từng cảm thấy khá xấu hổ khi còn nhỏ vì những đứa trẻ khác thường trêu chọc ông về quan điểm chính trị của cha mình.
Linus được đặt tên theo Linus Pauling, nhà hóa học người Mỹ từng đoạt giải Giải Nobel. Tuy nhiên, trong cuốn sách Rebel Code: Linux and the Open Source Revolution, ông nói rằng mình cũng được đặt tên theo nhân vật Linus trong bộ truyện tranh Peanuts, điều này khiến ông trở thành "một nửa là nhà hóa học đoạt giải Nobel và một nửa là nhân vật hoạt hình ôm chăn".
Sự quan tâm của ông đối với máy tính bắt đầu vào năm 1981, khi ông 11 tuổi, với chiếc Commodore VIC-20. Ông bắt đầu lập trình bằng BASIC, sau đó trực tiếp truy cập CPU MOS 6502 bằng mã máy (ông không sử dụng ngôn ngữ hợp ngữ). Sau đó, ông mua một chiếc Sinclair QL, và đã sửa đổi nó rất nhiều, đặc biệt là hệ điều hành của nó. Vì việc tìm phần mềm cho QL ở Phần Lan rất khó khăn, ông đã tự viết trình hợp dịch và trình soạn thảo (ngoài các thư viện đồ họa Pac-Man) cho QL, cùng với một vài trò chơi, bao gồm cả bản sao của Pac-Man mang tên Cool Man.
2. Giáo dục và nghĩa vụ quân sự
Torvalds theo học Đại học Helsinki từ năm 1988 đến 1996, tốt nghiệp với bằng thạc sĩ khoa học máy tính từ nhóm nghiên cứu NODES. Luận văn thạc sĩ của ông có tựa đề "Linux: Một hệ điều hành di động". Trong thời gian học, các cuốn sách giáo khoa của ông bao gồm Programming the 80386 của John H. Crawford và Pat Gelsinger (SYBEX, 1987) và The Design of the UNIX Operating System của Maurice J. Bach (Prentice-Hall, 1986).
Vào năm 1990, Torvalds tiếp tục việc học đại học và lần đầu tiên tiếp xúc với Unix dưới dạng ULTRIX chạy trên một chiếc DEC MicroVAX. Ông đã mua cuốn sách Operating Systems: Design and Implementation của giáo sư khoa học máy tính Andrew Tanenbaum, trong đó Tanenbaum mô tả MINIX, một phiên bản Unix thu gọn dùng cho mục đích giáo dục. Torvalds gọi cuốn sách này là "cuốn sách thay đổi cuộc đời".
Sự nghiệp học thuật của ông bị gián đoạn sau năm học đầu tiên khi ông gia nhập Lữ đoàn Nyland của Hải quân Phần Lan vào mùa hè năm 1989. Ông chọn chương trình huấn luyện sĩ quan 11 tháng để hoàn thành nghĩa vụ quân sự bắt buộc ở Phần Lan. Ông đạt quân hàm thiếu úy với vai trò là người quan sát pháo binh.
Vào ngày 5 tháng 1 năm 1991, ông mua một chiếc máy tính cá nhân tương thích IBM PC dựa trên Intel 80386 trước khi nhận được bản sao MINIX của mình, điều này đã giúp ông bắt đầu công việc phát triển Linux.
3. Phát triển nhân Linux
Cảm hứng để Linus Torvalds phát triển nhân Linux đến từ MINIX và mong muốn tạo ra một hệ điều hành giống Unix có thể chạy trên máy tính cá nhân. Vào ngày 5 tháng 1 năm 1991, ông đã mua một chiếc máy tính cá nhân tương thích IBM PC sử dụng bộ xử lý Intel 80386. Ngay sau đó, ông bắt đầu công việc tạo ra nhân Linux.
Ban đầu, Torvalds muốn đặt tên cho nhân mà ông phát triển là Freax (một từ kết hợp giữa "free" (miễn phí), "freak" (kỳ lạ), và chữ X để chỉ rằng đó là một hệ thống giống Unix). Tuy nhiên, người bạn của ông, Ari Lemmke, người quản lý máy chủ FTP nơi nhân được lưu trữ lần đầu tiên, đã không thích tên Freax và đặt thư mục của Torvalds là linux.
Các bản thử nghiệm đầu tiên của Linux đã được công khai trên Internet vào cuối năm 1991 từ một máy chủ FTP tại trường đại học của ông. Vào tháng 8 năm 1991, Torvalds đã công bố dự án của mình trên nhóm tin Usenet `comp.os.minix`, mô tả nó là "một hệ điều hành (miễn phí) (chỉ là một sở thích, sẽ không lớn và chuyên nghiệp như GNU) dành cho các máy tính nhái 386(486) AT." Phiên bản 1.0 của Linux được phát hành vào ngày 14 tháng 3 năm 1994.
Torvalds lần đầu tiên biết đến Dự án GNU vào mùa thu năm 1991 khi một sinh viên khoa học máy tính nói tiếng Thụy Điển khác, Lars Wirzenius, đưa ông đến Đại học Công nghệ để nghe bài phát biểu của chuyên gia phần mềm tự do Richard Stallman. Do bài nói chuyện đó và áp lực từ các cộng tác viên khác, Torvalds cuối cùng đã thay đổi giấy phép ban đầu của mình (cấm sử dụng thương mại) sang Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 2 (GPLv2) cho nhân Linux của mình.
Mặc dù hàng ngàn người đã đóng góp cho nhân Linux, tỷ lệ mã do Torvalds viết vẫn là một trong những tỷ lệ lớn nhất, khoảng 2% tính đến năm 2006. Tuy nhiên, vào năm 2012, ông cho biết đóng góp cá nhân của mình chủ yếu là hợp nhất mã do người khác viết, với rất ít công việc lập trình. Ông vẫn giữ quyền cao nhất để quyết định mã mới nào được đưa vào nhân Linux tiêu chuẩn.
Linh vật cá nhân của Torvalds là một chú chim cánh cụt có tên Tux, đã được cộng đồng Linux chấp nhận rộng rãi làm linh vật của nhân Linux.
Torvalds là chủ sở hữu nhãn hiệu Linux và giám sát việc sử dụng nó, chủ yếu thông qua Linux Mark Institute. Ông ban đầu không thích việc đăng ký nhãn hiệu, nhưng đã thực hiện vào năm 1995 để ngăn chặn những người khác đăng ký và lạm dụng tên này.
4. Phát triển Git và các phần mềm khác
Ngoài nhân Linux, Linus Torvalds còn là người đứng sau sự ra đời của một số phần mềm quan trọng khác.
Git
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2005, Torvalds bắt đầu phát triển Git, một hệ thống quản lý phiên bản phân tán sau này đã trở nên phổ biến rộng rãi. Lý do đằng sau sự phát triển của Git là do Torvalds đã bị chỉ trích vì sử dụng phần mềm độc quyền BitKeeper để quản lý phiên bản cho nhân Linux. Để giải quyết vấn đề này, ông đã tự mình viết Git như một phần mềm thay thế nguồn mở. Đến ngày 26 tháng 7 năm 2005, ông đã bàn giao việc duy trì Git cho Junio Hamano, một trong những người đóng góp chính của dự án.
Subsurface
Subsurface là một phần mềm dùng để ghi nhật ký và lập kế hoạch các lần lặn có bình khí. Torvalds bắt đầu phát triển dự án này vào cuối năm 2011. Phần mềm này là phần mềm tự do và mã nguồn mở và được phân phối theo các điều khoản của Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 2. Dirk Hohndel trở thành người duy trì chính của dự án vào cuối năm 2012. Sự quan tâm của Torvalds đối với lặn biển phát triển vào đầu những năm 2000, và chính sở thích này đã dẫn đến việc ông tạo ra dự án Subsurface.
5. Sự nghiệp và các tổ chức liên kết
Sau chuyến thăm Transmeta vào cuối năm 1996, Torvalds đã chấp nhận một vị trí tại công ty này ở California, nơi ông làm việc từ tháng 2 năm 1997 đến tháng 6 năm 2003. Sau đó, ông chuyển sang làm việc cho Open Source Development Labs (OSDL), một tổ chức sau này đã sáp nhập với Free Standards Group để trở thành Linux Foundation. Ông tiếp tục làm việc dưới sự bảo trợ của Linux Foundation cho đến nay. OSDL được hỗ trợ bởi các tập đoàn công nghệ lớn như IBM, HP, Dell và Sun.
Vào tháng 6 năm 2004, Torvalds và gia đình ông chuyển đến Dunthorpe, Oregon, để gần hơn với trụ sở chính của OSDL ở Beaverton, Oregon. Hiện tại, Linux Foundation tài trợ cho Torvalds để ông có thể làm việc toàn thời gian để cải thiện Linux.
Từ năm 1997 đến 1999, ông tham gia vào dự án 86open, giúp chọn định dạng nhị phân tiêu chuẩn cho Linux và Unix. Năm 1999, ông được tạp chí MIT Technology Review vinh danh trong danh sách TR100 là một trong 100 nhà đổi mới hàng đầu thế giới dưới 35 tuổi.
Cũng trong năm 1999, Red Hat và VA Linux, hai nhà phát triển hàng đầu phần mềm dựa trên Linux, đã tặng Torvalds các quyền chọn cổ phiếu để bày tỏ lòng biết ơn đối với sáng tạo của ông. Cùng năm đó, cả hai công ty đã công khai hóa và giá trị cổ phiếu của Torvalds đã tăng vọt trong một thời gian ngắn lên khoảng 20.00 M USD.
6. Triết lý và tư tưởng
Linus Torvalds tin rằng "nguồn mở là cách duy nhất đúng để làm phần mềm". Tuy nhiên, ông cũng cho biết mình sử dụng "công cụ tốt nhất cho công việc", ngay cả khi đó là phần mềm độc quyền. Điều này từng gây tranh cãi khi ông sử dụng và ủng hộ phần mềm độc quyền BitKeeper để kiểm soát phiên bản trong nhân Linux, mặc dù sau đó ông đã tự viết một phần mềm thay thế mã nguồn mở cho nó là Git.
Ông chia sẻ triết lý nguồn mở với Eric S. Raymond, người đã đặt ra "Định luật Linus" nổi tiếng trong bài luận "The Cathedral and the Bazaar": "Given enough eyeballs, all bugs are shallow. (Với đủ số lượng người xem, mọi lỗi đều trở nên nông cạn.)" Định luật này thể hiện niềm tin rằng khi có nhiều người xem xét mã nguồn, mọi lỗi, dù khó tìm đến đâu, cũng sẽ được phát hiện và khắc phục.
Torvalds nổi tiếng với việc thường xuyên chỉ trích gay gắt các hệ điều hành cạnh tranh như Microsoft Windows và macOS của Apple. Ông từng gọi Apple là "rác rưởi hoàn toàn". Khi Sun Microsystems công bố sẽ mở mã nguồn hệ điều hành Solaris của mình, Torvalds đã nhận xét: "Tôi không nghĩ ai muốn chơi với một hệ điều hành bị què quặt như Solaris. Điều rõ ràng là họ sẽ mất rất nhiều thời gian để xây dựng một cộng đồng." Ông cũng chỉ ra vấn đề hỗ trợ trình điều khiển thiết bị sẽ là một trở ngại lớn.
Khi Craig Mundie, Phó Chủ tịch cấp cao của Microsoft, chỉ trích phần mềm nguồn mở là thiếu đổi mới và phá hoại quyền sở hữu trí tuệ, Torvalds đã phản bác bằng một email, trong đó ông nhắc đến Isaac Newton và câu nói nổi tiếng "Nếu tôi nhìn xa hơn những người khác, đó là vì tôi đứng trên vai những người khổng lồ." Ông nói rằng ông "thà nghe ý kiến của Newton hơn là Mundie. Ông ấy có thể đã qua đời ba trăm năm trước, nhưng ông ấy ít làm ô uế căn phòng hơn."
Mối quan hệ của Torvalds với Dự án GNU đôi khi cũng có xung đột, đặc biệt là liên quan đến công việc của ông tại Transmeta (liên quan đến phần mềm độc quyền) và việc sử dụng BitKeeper. Tuy nhiên, ông luôn mạnh mẽ phản bác các chiến dịch FUD (Sợ hãi, Không chắc chắn, Nghi ngờ) chống lại Linux và nguồn mở từ các nhà cung cấp phần mềm độc quyền như Microsoft hay SCO.
Về việc sử dụng các bản phân phối Linux, Torvalds từng tuyên bố vào năm 2008 rằng ông sử dụng bản phân phối Fedora Linux vì nó có sự hỗ trợ khá tốt cho kiến trúc bộ xử lý PowerPC, mà ông ưa chuộng vào thời điểm đó. Ông đã xác nhận điều này trong một cuộc phỏng vấn năm 2012. Sau khi GNOME 3.0 ra mắt, ông đã từ bỏ GNOME một thời gian để chuyển sang Xfce, cho rằng "các nhà phát triển dường như đã quyết định rằng việc thực hiện công việc thực sự trên máy tính để bàn là 'quá phức tạp', và đã khiến nó thực sự khó chịu." Tuy nhiên, vào năm 2013, Torvalds đã quay lại sử dụng GNOME, lưu ý rằng "họ giờ có các tiện ích mở rộng vẫn còn quá khó tìm; nhưng với các tiện ích mở rộng, bạn có thể làm cho máy tính để bàn của mình trông gần như tốt như hai năm trước."
Torvalds nổi tiếng với phong cách giao tiếp thẳng thắn và đôi khi gay gắt, đặc biệt là trên danh sách gửi thư nhân Linux. Ông tự nhận mình là "một người thực sự khó chịu", và giải thích: "Tôi muốn trở thành một người tốt và ít chửi thề hơn, khuyến khích mọi người phát triển thay vì nói rằng họ là đồ ngốc. Tôi xin lỗi - tôi đã cố gắng, nhưng nó không có trong con người tôi." Thái độ của ông, mà ông cho là cần thiết để làm rõ quan điểm của mình, đã vấp phải sự chỉ trích từ Sage Sharp (lập trình viên của Intel) và Lennart Poettering (nhà phát triển systemd), cùng nhiều người khác. Vào năm 2012, trong một buổi nói chuyện tại Đại học Aalto, Torvalds đã dùng những lời lẽ gay gắt để chỉ trích công ty Nvidia, chuyên về công nghệ GPU, cho rằng Nvidia là công ty tồi tệ nhất mà ông từng phải đối phó trong quá trình phát triển nhân.
Vào Chủ nhật, ngày 16 tháng 9 năm 2018, "Quy tắc Xung đột" (Code of Conflict) của nhân Linux bất ngờ được thay thế bằng một "Quy tắc Ứng xử" (Code of Conduct) mới dựa trên Contributor Covenant. Ngay sau đó, trong ghi chú phát hành Linux 4.19-rc4, Torvalds đã công khai xin lỗi về hành vi của mình trong quá khứ, gọi những cuộc tấn công cá nhân là "không chuyên nghiệp và không cần thiết". Ông cũng thông báo sẽ tạm nghỉ một thời gian để "nhận được sự hỗ trợ về cách hiểu cảm xúc của mọi người và phản ứng phù hợp." Sự việc này được cho là diễn ra sau khi tạp chí The New Yorker tiếp cận Torvalds với một loạt câu hỏi chỉ trích về hành vi của ông. Sau khi Linux 4.19 được phát hành vào ngày 22 tháng 10 năm 2018, Torvalds đã trở lại công việc duy trì nhân.
Vào năm 2024, các nhà phát triển người Nga đã bị loại khỏi danh sách những người duy trì nhân Linux. Linus Torvalds bình luận về quyết định này: "Tôi là người Phần Lan. Bạn có nghĩ tôi sẽ ủng hộ sự xâm lược của Nga không?"
7. Đời sống cá nhân

Linus Torvalds kết hôn với Tove Torvalds (nhũ danh Monni), một nhà vô địch karate quốc gia Phần Lan sáu lần. Ông gặp bà vào cuối năm 1993 khi ông đang hướng dẫn các bài tập thực hành máy tính giới thiệu cho sinh viên và yêu cầu những người tham gia khóa học gửi email cho ông để kiểm tra. Tove đã phản hồi bằng một email mời ông đi hẹn hò. Họ sau đó kết hôn và có ba cô con gái: Patricia Miranda (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1996), Daniela Yolanda (sinh ngày 16 tháng 4 năm 1998) và Celeste Amanda (sinh ngày 20 tháng 11 năm 2000). Hai trong số ba cô con gái của họ sinh ra ở Hoa Kỳ. Lệnh gọi hệ thống reboot của nhân Linux chấp nhận ngày sinh của các con ông (viết bằng hệ thập lục phân) làm các giá trị ma thuật.
Năm 2004, Torvalds cùng gia đình chuyển từ Thung lũng Silicon đến Portland, Oregon, cụ thể là đến Dunthorpe, Oregon vào tháng 6 năm 2004, để gần hơn với trụ sở chính của OSDL ở Beaverton.
Năm 2010, Torvalds trở thành công dân Hoa Kỳ và đăng ký bầu cử tại Hoa Kỳ. Tính đến năm đó, ông không liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào của Hoa Kỳ, nói rằng: "Thành thật mà nói, tôi có quá nhiều tự trọng cá nhân để muốn liên kết với bất kỳ đảng nào trong số đó."
Về tôn giáo, Linus Torvalds tự mô tả mình là "hoàn toàn không tôn giáo - vô thần". Ông nói thêm: "Tôi thấy mọi người dường như nghĩ rằng tôn giáo mang lại đạo đức và sự trân trọng thiên nhiên. Tôi thực sự nghĩ rằng nó làm giảm cả hai điều đó. Nó cho mọi người cái cớ để nói, 'Ồ, thiên nhiên chỉ được tạo ra,' và vì vậy hành động sáng tạo được coi là một điều kỳ diệu. Tôi trân trọng sự thật rằng, 'Wow, thật đáng kinh ngạc khi một điều như thế này có thể xảy ra ngay từ đầu.'" Ông sau đó nói thêm rằng trong khi ở châu Âu, tôn giáo chủ yếu là vấn đề cá nhân, thì ở Hoa Kỳ nó đã trở nên rất chính trị hóa. Khi thảo luận về vấn đề phân tách nhà thờ và nhà nước, ông nói: "Vâng, thật trớ trêu khi ở nhiều nước châu Âu, thực sự có một loại ràng buộc pháp lý giữa nhà nước và quốc giáo." Trong một câu chuyện về Hội nghị và Triển lãm LinuxWorld tháng 3 mang tên "Linus the Liberator", Torvalds nói: "Có hai quy tắc vàng trong cuộc sống. Một là 'Hãy đối xử với người khác như bạn muốn họ đối xử với bạn.' Vì một lý do nào đó, mọi người liên kết điều này với Kitô giáo. Tôi không phải là người theo Kitô giáo. Tôi là người bất khả tri. Quy tắc còn lại là 'Hãy tự hào về những gì bạn làm.'"
Linus đã phát triển niềm yêu thích lặn biển vào đầu những năm 2000 và đã đạt được nhiều chứng chỉ, điều này đã dẫn ông đến việc tạo ra dự án Subsurface. Ông cũng được biết đến là người thích đạp xe xuống đồi và uống bia tại một quán bar ở làng.
8. Giải thưởng và thành tựu

Năm | Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|---|
1996 | 9793 Torvalds (Tiểu hành tinh) | Tiểu hành tinh 9793 Torvalds được đặt theo tên ông. |
1997 | Vinh danh học thuật | Nhận bằng thạc sĩ (Laudatur Grade) từ Khoa Khoa học Máy tính tại Đại học Helsinki. Hai năm sau, ông nhận bằng tiến sĩ danh dự tại Đại học Stockholm, và năm 2000, ông nhận vinh dự tương tự từ trường cũ của mình, Đại học Helsinki. |
1998 | Giải thưởng Tiên phong EFF | Torvalds nhận Giải thưởng Tiên phong EFF. |
1999 | TR100 | Được tạp chí MIT Technology Review vinh danh là một trong 100 nhà đổi mới hàng đầu thế giới dưới 35 tuổi. |
2000 | Huy chương Lovelace | Được Hiệp hội Máy tính Anh trao tặng Huy chương Lovelace. |
2001 | Giải thưởng Takeda | Chia sẻ Giải thưởng Takeda về Phúc lợi Xã hội/Kinh tế với Richard Stallman và Ken Sakamura. |
2003 | Linus (vệ tinh) | Việc đặt tên vệ tinh tiểu hành tinh Linus một phần do người phát hiện là một người dùng Linux nhiệt tình. |
2005 | Giải thưởng Howard Vollum | Vào tháng 8 năm 2005, Torvalds nhận Giải thưởng Vollum từ Reed College. |
2008 | Đại sảnh Danh vọng của Bảo tàng Lịch sử Máy tính | Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng của Bảo tàng Lịch sử Máy tính ở Mountain View, California, "vì việc tạo ra nhân Linux và quản lý phát triển nguồn mở của hệ điều hành Linux được sử dụng rộng rãi." |
2010 | Giải thưởng C&C | Được NEC Corporation trao Giải thưởng C&C vì "những đóng góp cho sự tiến bộ của ngành công nghiệp công nghệ thông tin, giáo dục, nghiên cứu và cải thiện cuộc sống của chúng ta." |
2012 | Đại sảnh Danh vọng Internet | Vào ngày 23 tháng 4 năm 2012, tại hội nghị Global INET của Hiệp hội Internet ở Geneva, Thụy Sĩ, Torvalds là một trong những người đầu tiên được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Internet, một trong mười người trong hạng mục Nhà đổi mới và ba mươi ba người được vinh danh tổng thể. |
2012 | Giải thưởng Công nghệ Thiên niên kỷ | Vào ngày 20 tháng 4 năm 2012, Torvalds được công bố là một trong hai người chiến thắng Giải thưởng Công nghệ Thiên niên kỷ năm đó, cùng với Shinya Yamanaka. Giải thưởng này được mô tả rộng rãi là giải Nobel trong lĩnh vực công nghệ. |
2014 | Giải thưởng Tiên phong Máy tính của Hiệp hội Máy tính IEEE | Vào ngày 23 tháng 4 năm 2014, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử đã vinh danh Torvalds là người nhận Giải thưởng Tiên phong Máy tính của Hiệp hội Máy tính IEEE năm 2014. |
2018 | Giải thưởng Điện tử Tiêu dùng Masaru Ibuka của IEEE | Giải thưởng Điện tử Tiêu dùng Masaru Ibuka của IEEE được trao bởi Viện Kỹ sư Điện và Điện tử cho những đóng góp xuất sắc trong công nghệ điện tử tiêu dùng. Giải thưởng Ibuka năm 2018 được trao cho Linus Torvalds "Vì vai trò lãnh đạo của ông trong việc phát triển và phổ biến Linux." |
2019 | Giải thưởng Người nhập cư Vĩ đại | Carnegie Corporation of New York vinh danh Torvalds. |
Ngoài ra, Đại học Helsinki đã đặt tên một khán phòng theo tên Torvalds và máy tính của ông được trưng bày tại Khoa Khoa học Máy tính.
9. Tầm ảnh hưởng và đánh giá
Linus Torvalds đã có tác động sâu sắc đến ngành công nghệ thông tin và sự phát triển của phong trào phần mềm nguồn mở. Khi ông công khai mã nguồn nhân Linux vào năm 1991, ông không hề dự đoán rằng điều mình bắt đầu sẽ tạo ra một ngành kinh doanh trị giá hàng tỷ đô la sau này. Ngày nay, Linux đã trở thành một hệ điều hành đầy hứa hẹn, có thể được nhúng vào máy chủ, máy tính để bàn, máy tính bảng, PDA, điện thoại di động, GPS, robot, ô tô và thậm chí cả tàu con thoi của NASA.
Linux hiện chiếm khoảng 2,32% thị phần máy tính để bàn trên toàn thế giới. Trong lĩnh vực điện thoại thông minh, Android (dựa trên nhân Linux) chiếm 68,71% thị phần. Đáng chú ý, Linux cũng dẫn đầu trong thị trường máy chủ, với 35,9% máy chủ trên toàn thế giới sử dụng Linux, vượt qua Microsoft Windows (32,3%), và bỏ xa Unix, BSD và Solaris.
Torvalds đã thành công trong việc thiết lập một tiêu chuẩn buộc nhiều nhà phát triển khác phải mở mã nguồn chương trình của họ, từ BSD, Solaris, Suse, Java cho đến Adobe. Mặc dù chỉ nhận mức lương hàng trăm nghìn đô la mỗi năm, Linus đã tạo ra nhiều tỷ phú trong ngành công nghiệp máy tính thông qua các công ty như Red Hat, Suse, Debian, Mandriva, Ubuntu và nhiều nhà phát triển phần mềm nguồn mở khác.
Ông được coi là một người "chống lại sự nổi tiếng", không mấy quan tâm đến danh vọng. Tại các hội nghị, ông thường ngồi trên sàn nhà với quần short và dép yêu thích, thể hiện sự khiêm tốn. Ông thậm chí không tức giận khi bị một số lập trình viên BSD ngắt lời giữa bài phát biểu để tuyên bố nhân BSD vượt trội hơn Linux, thậm chí còn vui vẻ mặc chiếc áo phông BSD mà họ đưa cho và tiếp tục bài nói chuyện của mình.
Tạp chí Time đã nhiều lần công nhận Torvalds:
- Năm 2000, ông đứng thứ 17 trong cuộc bình chọn "100 người quan trọng nhất thế kỷ" của họ.
- Năm 2004, ông được tạp chí Time vinh danh là một trong những người có ảnh hưởng nhất thế giới.
- Năm 2006, phiên bản châu Âu của tạp chí này đã vinh danh ông là một trong những anh hùng cách mạng của 60 năm qua.
InfoWorld đã trao cho ông Giải thưởng Thành tựu Công nghiệp năm 2000. Năm 2005, Torvalds xuất hiện trong danh sách "những nhà quản lý giỏi nhất" trong một cuộc khảo sát của BusinessWeek. Tuy nhiên, năm 2006, tạp chí Business 2.0 lại xếp ông vào danh sách "10 người không quan trọng" vì sự phát triển của Linux đã làm giảm tác động cá nhân của Torvalds.
Vào mùa hè năm 2004, khán giả của YLE (Đài Phát thanh Phần Lan) đã xếp Torvalds ở vị trí thứ 16 trong danh sách "100 người Phần Lan vĩ đại nhất". Năm 2010, trong một loạt bài mang tên Hướng dẫn của Britannica về những người có ảnh hưởng nhất thế giới, Torvalds được liệt kê trong số "100 nhà phát minh có ảnh hưởng nhất mọi thời đại".
Vào ngày 11 tháng 10 năm 2017, công ty Linux SUSE đã phát hành một bài hát có tên "Linus Said".
10. Tác phẩm và sách liên quan
Linus Torvalds là tác giả hoặc đối tượng của một số tác phẩm và sách quan trọng ghi lại cuộc đời, sự nghiệp và tư tưởng của ông:
- Just for Fun: The Story of an Accidental Revolutionary (2001): Cuốn tự truyện của Linus Torvalds, đồng tác giả với David Diamond. Cuốn sách này kể về hành trình của ông từ một sinh viên đam mê máy tính đến người tạo ra Linux, một hệ điều hành đã thay đổi thế giới công nghệ.
- The Hacker Ethic and the Spirit of the Information Age (2001): Một cuốn sách của Pekka Himanen, với lời nói đầu do Linus Torvalds viết và lời bạt của Manuel Castells. Cuốn sách khám phá đạo đức của giới hacker và ảnh hưởng của nó đến thời đại thông tin.
- Rebel Code: Linux and the Open Source Revolution (2002): Cuốn sách của Glyn Moody, đi sâu vào lịch sử phát triển của Linux và phong trào nguồn mở.
- The Linux story (2000): Cuốn sách của Tuula Nikkanen, kể về câu chuyện của Linux.
Thể loại:Linus Torvalds