1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Sinh ra và Bối cảnh

James Henry Leigh Hunt sinh ngày 19 tháng 10 năm 1784, tại Southgate, Luân Đôn, nơi cha mẹ ông đã định cư sau khi rời Hoa Kỳ. Cha ông, Isaac, một luật sư đến từ Philadelphia, và mẹ ông, Mary Shewell, con gái một thương gia và là một tín đồ Quaker sùng đạo, đã buộc phải đến Vương quốc Anh vì những cảm tình Trung thành với Vương thất của họ trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ.
Khi đến Anh, Isaac Hunt trở thành một nhà thuyết giáo nổi tiếng nhưng không thành công trong việc có được một công việc ổn định. Sau đó, ông được James Brydges, Công tước thứ 3 xứ Chandos thuê làm gia sư cho cháu trai của mình, James Henry Leigh, người mà Isaac đã đặt tên cho con trai mình.
1.2. Giáo dục
Leigh Hunt được giáo dục tại Christ's Hospital ở Luân Đôn từ năm 1791 đến năm 1799, một giai đoạn mà Hunt đã mô tả chi tiết trong tự truyện của mình. Thomas Barnes là một người bạn học của ông. Một trong những ký túc xá tại Christ's Hospital được đặt theo tên Hunt.
Khi còn nhỏ, Hunt là một người ngưỡng mộ Thomas Gray và William Collins, ông đã viết nhiều câu thơ mô phỏng phong cách của họ. Một tật nói lắp, sau này được chữa khỏi, đã ngăn cản Hunt vào đại học. Ông nói: "Trong một thời gian sau khi tôi rời trường, tôi không làm gì ngoài việc thăm bạn học, lui tới các quầy sách và viết thơ."
Những bài thơ đầu tiên của Hunt được xuất bản vào năm 1801 dưới tiêu đề Juvenilia, giới thiệu ông vào xã hội văn học và sân khấu Anh. Ông bắt đầu viết cho các tờ báo và xuất bản vào năm 1807 một tập phê bình sân khấu, cùng một loạt Classic Tales với các tiểu luận phê bình về các tác giả. Những tiểu luận đầu tiên của Hunt được xuất bản bởi Edward Quin, biên tập viên và chủ sở hữu của tờ The Traveller.
2. Sự nghiệp Văn học và Báo chí
2.1. Hoạt động Báo chí Chính
Leigh Hunt đã đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực báo chí thông qua việc thành lập và biên tập nhiều tạp chí và báo quan trọng, thể hiện lập trường chính trị và xã hội cấp tiến của mình.
2.1.1. Báo The Examiner
Năm 1808, Hunt rời Bộ Chiến tranh, nơi ông đang làm thư ký, để trở thành biên tập viên của The Examiner, một tờ báo do anh trai ông, John Hunt, thành lập. Anh trai ông, Robert Hunt, cũng đóng góp vào các chuyên mục của tờ báo.
The Examiner nhanh chóng nổi tiếng về sự độc lập chính trị khác thường; nó sẽ tấn công bất kỳ mục tiêu đáng giá nào "từ nguyên tắc của thị hiếu", như John Keats đã diễn đạt. Sự chỉ trích của Robert Hunt đã gây ra sự thù địch của William Blake, người đã mô tả văn phòng của The Examiner là chứa một "ổ tội phạm". Phản ứng của Blake cũng bao gồm Leigh Hunt, người đã xuất bản một số bài đánh giá gay gắt vào năm 1808 và 1809 và đã thêm tên Blake vào danh sách những người được gọi là "lang băm".
Năm 1813 (hoặc 1812), The Examiner đã tấn công Hoàng tử Nhiếp chính George, mô tả vóc dáng của ông là "béo phì"; chính phủ Anh đã xét xử ba anh em nhà Hunt và kết án họ hai năm tù. Leigh Hunt đã thụ án tại Nhà tù Hạt Surrey.

Những người đến thăm Leigh Hunt tại Nhà tù Hạt Surrey bao gồm Lord Byron, Thomas Moore, Lord Henry Brougham, và Charles Lamb. Sự kiên cường mà Leigh Hunt thể hiện khi chịu đựng cảnh tù đày đã thu hút sự chú ý và đồng cảm rộng rãi. Việc ông bị giam giữ cho phép ông hưởng nhiều tiện nghi và tiếp cận bạn bè, gia đình, và Lamb đã mô tả cách ông trang trí phòng giam như một thứ không thể tìm thấy bên ngoài một truyện cổ tích. Khi Jeremy Bentham đến thăm ông, ông thấy Hunt đang chơi battledore.
Từ năm 1814 đến 1817, Leigh Hunt và Hazlitt đã viết một loạt các tiểu luận trên The Examiner mà họ đặt tên là "The Round Table". Những tiểu luận này được xuất bản thành hai tập vào năm 1817 trong cuốn The Round Table. Mười hai trong số 52 tiểu luận được viết bởi Hunt, phần còn lại do Hazlitt viết.
2.1.2. Các ấn phẩm Khác
Ngoài The Examiner, Leigh Hunt còn đóng góp và biên tập nhiều ấn phẩm quan trọng khác, mở rộng phạm vi ảnh hưởng của ông trong giới báo chí và văn học.
Từ năm 1810 đến 1812, Leigh Hunt biên tập một tạp chí hàng quý, The Reflector, cho anh trai John của mình. Ông đã viết The Feast of the Poets để xuất bản. Tác phẩm của ông là một châm biếm đã xúc phạm nhiều nhà thơ đương thời, đặc biệt là William Gifford.
Từ năm 1819 đến 1821, Hunt biên tập The Indicator, một tạp chí văn học hàng tuần do Joseph Appleyard xuất bản. Hunt có lẽ đã viết phần lớn nội dung, bao gồm các bài đánh giá, tiểu luận, truyện và thơ.
Từ tháng 1 đến tháng 7 năm 1828, Hunt biên tập The Companion, một tạp chí văn học hàng tuần do Hunt và Clarke xuất bản. Tạp chí này đề cập đến sách, các buổi trình diễn sân khấu và các chủ đề khác.
2.2. Tiểu luận và Phê bình
Leigh Hunt là một nhà tiểu luận và phê bình tài năng, với các tác phẩm phi thơ ca bao gồm phê bình văn học và phê bình sân khấu, thể hiện sự tinh tế và sắc bén trong phong cách của ông.
Ông đã xuất bản một tập phê bình sân khấu vào năm 1807 và một loạt Classic Tales với các tiểu luận phê bình về các tác giả. Các tiểu luận "The Round Table" (1814-1817) được viết cùng William Hazlitt trên tờ The Examiner và sau đó được tập hợp thành sách. Hunt cũng sáng tác Ultra-Crepidarius: a Satire on William Gifford (1823) và cuốn Lord Byron and some of his Contemporaries (1828), tác phẩm này nhằm phản bác những gì Hunt cho là hình ảnh công chúng không chính xác về Byron, mặc dù nó đã gây ra tranh cãi và sự chỉ trích từ công chúng và Thomas Moore.
Trong những năm cuối đời, Hunt tiếp tục xuất bản các tác phẩm phê bình quan trọng như Imagination and Fancy (1844) và Wit and Humour (1846), hai tập tuyển chọn từ các nhà thơ Anh, thể hiện gu thẩm mỹ phê bình tinh tế và phân biệt của ông. Các tác phẩm khác như The Town (1848), Men, Women and Books (1847), The Old Court Suburb (1855), A Book for a Corner (1849) và Table Talk (1851) cũng bao gồm nhiều tiểu luận và bài viết phê bình của ông.
2.3. Thơ ca
Leigh Hunt là một nhà thơ tài năng, với nhiều tác phẩm thơ ca đáng chú ý thể hiện phong cách độc đáo và ảnh hưởng của ông.
2.3.1. Các tác phẩm Thơ ca Chính
Những bài thơ đầu tiên của Hunt được xuất bản vào năm 1801 dưới tiêu đề Juvenilia. Năm 1816, Hunt xuất bản bài thơ Story of Rimini. Tác phẩm này dựa trên câu chuyện bi thảm của Francesca da Rimini, như được kể trong Địa ngục của Dante. Mặc dù có chủ đề bi thảm, Story of Rimini lại là một câu chuyện lạc quan, điều này trái ngược với bản chất bi kịch của chủ đề.
Năm 1818, Hunt xuất bản một tập thơ có tựa đề Foliage, tiếp theo vào năm 1819 là Hero and Leander, và Bacchus and Ariadne. Cùng năm đó, ông tái bản The Story of Rimini và The Descent of Liberty với tựa đề Poetical Works. Một số bài thơ nổi tiếng nhất của Hunt là "Jenny kiss'd Me", "Abou Ben Adhem" (1834) và "A Night-Rain in Summer".
Năm 1832, Hunt xuất bản một tuyển tập các bài thơ của mình. Captain Sword and Captain Pen, xuất bản năm 1835, một sự đối lập mạnh mẽ giữa những chiến thắng của hòa bình và những chiến thắng của chiến tranh, xứng đáng được xếp vào hàng những bài thơ hay nhất của ông. Một bài thơ tự sự, The Palfrey, được xuất bản vào năm 1842. Năm 1855, ông xuất bản các bài thơ tự sự của mình, cả bản gốc và bản dịch, dưới tựa đề Stories in Verse.
2.3.2. Phong cách Thơ ca và Ảnh hưởng
Hunt có sở thích rõ ràng đối với phong cách thơ của Geoffrey Chaucer, được John Dryden điều chỉnh cho phù hợp với Tiếng Anh hiện đại. Điều này trái ngược với thể thơ cặp vần epigram của Alexander Pope. Sự nhẹ dạ và thân mật của Hunt, thường biến thành sự lố bịch, sau đó đã khiến ông trở thành mục tiêu của sự chế giễu và nhại lại.
2.4. Các tác phẩm Khác
Ngoài thơ ca, tiểu luận và phê bình, Leigh Hunt còn thể hiện sự đa dạng trong hoạt động sáng tác của mình qua các bản dịch, kịch và tuyển tập.
Ông đã xuất bản Christianism, một tác phẩm sau này được xuất bản (1853) với tên The Religion of the Heart. Cuốn tiểu thuyết lãng mạn của Hunt, Sir Ralph Esher, về Charles II của Anh, đã thành công. Về kịch, vở kịch Legend of Florence của Hunt đã thành công tại Covent Garden vào năm 1840, giúp ông về mặt tài chính. Lover's Amazements, một vở hài kịch, được trình diễn vài năm sau đó và được in trong Journal (1850-1851); các vở kịch khác vẫn còn ở dạng bản thảo.
Năm 1840, Hunt cũng viết các lời giới thiệu cho tác phẩm của Richard Brinsley Sheridan và cho ấn bản của Edward Moxon về các tác phẩm của William Wycherley, William Congreve, John Vanbrugh và George Farquhar, một tác phẩm đã tạo cơ hội cho tiểu luận của Macaulay về các Nhà viết kịch của Phục hồi.
Các tác phẩm khác của ông bao gồm:
- Amyntas, A Tale of the Woods (1820), bản dịch Aminta của Torquato Tasso.
- The Seer, or Common-Places refreshed (2 phần, 1840-1841).
- Ba trong số các The Canterbury Tales trong The Poems of Geoffrey Chaucer được hiện đại hóa (1841).
- Stories from the Italian Poets (1846).
- Các tuyển tập như One Hundred Romances of Real Life (1843).
- Tuyển chọn từ Beaumont và Fletcher (1855).
- The Book of the Sonnet (Boston, 1867), cùng S. Adams Lee.
Các tác phẩm thơ ca của ông (2 tập), được ông tự sửa đổi và được Lee biên tập, đã được in tại Boston vào năm 1857, và một ấn bản (Luân Đôn và New York) của con trai ông, Thornton Leigh Hunt, xuất hiện vào năm 1860. Trong số các tập tuyển chọn có Essays (1887), do A. Symons biên tập; Leigh Hunt as Poet and Essayist (1889), do C. Kent biên tập; Essays and Poems (1891), do R. B. Johnson biên tập cho "Temple Library". Elizabeth Kent cũng đã kết hợp nhiều gợi ý của ông vào cuốn sách Flora Domestica, Or, The Portable Flower-garden: with Directions for the Treatment of Plants in Pots and Illustrations From the Works of the Poets (1823) được xuất bản ẩn danh của bà.
3. Quan hệ Bạn bè và Vòng tròn Văn học
Leigh Hunt duy trì các mối quan hệ sâu sắc và là trung tâm của một vòng tròn văn học sôi nổi, ảnh hưởng đến nhiều nhà văn đương thời quan trọng.
3.1. Quan hệ với Keats, Shelley, v.v.
Hunt duy trì tình bạn thân thiết với cả John Keats và Percy Bysshe Shelley. Sự giúp đỡ tài chính từ Shelley đã cứu Hunt khỏi cảnh túng quẫn. Đổi lại, Hunt đã hỗ trợ Shelley trong các vấn đề gia đình của ông và bảo vệ ông trên tờ The Examiner. Hunt đã giới thiệu Keats với Shelley và viết một bài đánh giá rất hào phóng về Keats trên tờ The Indicator. Tuy nhiên, Keats dường như sau đó cảm thấy rằng tấm gương của Hunt với tư cách là một nhà thơ đã có những khía cạnh bất lợi đối với mình.
3.2. Vòng tròn Văn học và Phê bình
Cả Keats và Shelley đều thuộc một nhóm văn học tụ họp quanh Hunt tại Hampstead. Vòng tròn Hunt cũng bao gồm William Hazlitt, Charles Lamb, Bryan Procter, Benjamin Haydon, Charles Cowden Clarke, C. W. Dilke, Walter Coulson và John Hamilton Reynolds. Nhóm này bị gọi một cách miệt thị là Trường phái Cockney.
4. Các Sự kiện và Trải nghiệm Chính
Cuộc đời của Leigh Hunt được đánh dấu bởi những sự kiện và trải nghiệm quan trọng đã tác động quyết định đến sự nghiệp và danh tiếng của ông.
4.1. Thời gian Tù đày
Năm 1813, Leigh Hunt bị kết án hai năm tù vì tội phỉ báng chính trị, cụ thể là vì đã mô tả Hoàng tử Nhiếp chính George là "béo phì" trên tờ The Examiner. Ông đã thụ án tại Nhà tù Hạt Surrey.
Trong thời gian bị giam cầm, Hunt đã nhận được nhiều sự ủng hộ và thăm viếng từ các nhân vật nổi tiếng như Lord Byron, Thomas Moore, Lord Henry Brougham và Charles Lamb. Sự kiên cường mà Leigh Hunt thể hiện khi chịu đựng cảnh tù đày đã thu hút sự chú ý và đồng cảm rộng rãi. Việc ông bị giam giữ cho phép ông hưởng nhiều tiện nghi và tiếp cận bạn bè, gia đình, và Lamb đã mô tả cách ông trang trí phòng giam như một thứ không thể tìm thấy bên ngoài một truyện cổ tích. Khi Jeremy Bentham đến thăm ông, ông thấy Hunt đang chơi battledore.
4.2. Chuyến đi Ý

Sau khi Shelley rời Ý vào năm 1818, Hunt phải đối mặt với nhiều khó khăn tài chính hơn. Sức khỏe của ông và vợ Marianne cũng suy giảm. Hậu quả là Hunt buộc phải ngừng xuất bản The Indicator (1819-1821), và ông từng nói rằng mình "suýt chết vì những số cuối cùng". Trong bối cảnh đó, Shelley gợi ý rằng Hunt có thể cùng ông và Byron đến Ý để thành lập một tạp chí hàng quý. Ưu điểm của việc này là họ sẽ có thể xuất bản các quan điểm tự do mà không bị chính phủ Anh đàn áp. Động cơ của Byron cho đề xuất này được cho là để có thêm ảnh hưởng đối với The Examiner khi Hunt không ở Anh. Tuy nhiên, Byron sớm phát hiện ra rằng Hunt không còn quan tâm đến The Examiner nữa.
Hunt rời Anh đến Ý vào tháng 11 năm 1821, nhưng bão tố, bệnh tật và những rủi ro đã trì hoãn sự xuất hiện của ông cho đến ngày 1 tháng 7 năm 1822. Thomas Love Peacock đã so sánh chuyến đi của họ với chuyến đi của nhân vật Ulysses trong Odyssey của Homer.
Một tuần sau khi Hunt đến Ý, Shelley qua đời. Hunt giờ đây gần như phụ thuộc vào Byron, người không quan tâm đến việc hỗ trợ ông và gia đình ông. Bạn bè của Byron cũng coi thường Hunt. Tạp chí Liberal tồn tại được bốn số hàng quý, chứa đựng những đóng góp đáng nhớ như "Vision of Judgment" của Byron và các bản dịch từ Faust của Shelley.
Năm 1823, Byron rời Ý đến Hy Lạp, bỏ rơi tạp chí hàng quý. Hunt, vẫn ở Genoa, tận hưởng khí hậu và văn hóa Ý và ở lại Ý cho đến năm 1825. Trong thời gian đó, ông đã sáng tác Ultra-Crepidarius: a Satire on William Gifford (1823), và bản dịch (1825) Bacco in Toscana của Francesco Redi.
5. Đời sống Cá nhân
Leigh Hunt có một đời sống cá nhân phức tạp, đặc biệt là về gia đình và mối quan hệ với vợ con.
5.1. Gia đình
Năm 1809, Leigh Hunt kết hôn với Marianne Kent, con gái của Thomas và Ann. Trong 20 năm tiếp theo, cặp đôi này có mười người con:
- Thornton Leigh (1810-1873)
- John Horatio Leigh (1812-1846)
- Mary Florimel Leigh (1813-1849)
- Swinburne Percy Leigh (1816-1827)
- Percy Bysshe Shelley Leigh (1817-1899)
- Henry Sylvan Leigh (1819-1876)
- Vincent Leigh (1823-1852)
- Julia Trelawney Leigh (1826-1872)
- Jacyntha Leigh (1828-1914)
- Arabella Leigh (1829-1830)
Marianne Hunt, với sức khỏe kém trong phần lớn cuộc đời, qua đời vào ngày 26 tháng 1 năm 1857, ở tuổi 69. Leigh Hunt ít đề cập đến gia đình mình trong cuốn tự truyện. Em gái của Marianne, Elizabeth Kent (chị dâu của Hunt), trở thành thư ký riêng của ông.
6. Cuộc đời về sau và Di sản
Cuộc đời về sau của Leigh Hunt chứng kiến sự tiếp nối các hoạt động văn học, những khó khăn tài chính dai dẳng, và cuối cùng là sự công nhận di sản của ông.
6.1. Các Bài viết và Tác phẩm Chính
Năm 1825, một vụ kiện với một trong những người anh em của ông đã buộc Hunt phải trở về Anh. Năm 1828, Hunt xuất bản Lord Byron and some of his Contemporaries. Tác phẩm này được thiết kế để phản bác những gì Hunt cho là hình ảnh công chúng không chính xác về Byron. Công chúng đã bị sốc khi Hunt, người đã chịu ơn Byron rất nhiều, lại "cắn lại bàn tay đã nuôi dưỡng mình". Hunt đặc biệt đau khổ dưới sự châm biếm gay gắt của Moore.
Trong những năm cuối đời, Hunt tiếp tục phải chịu đựng cảnh nghèo đói và bệnh tật. Ông làm việc không ngừng nghỉ, nhưng hết nỗ lực này đến nỗ lực khác đều thất bại. Hai dự án báo chí, Tatler (1830-1832), một tờ báo hàng ngày chuyên về phê bình văn học và sân khấu, và London Journal (1834-1835) đều thất bại mặc dù tờ thứ hai chứa đựng một số bài viết hay nhất của ông. Vai trò biên tập của Hunt (1837-1838) cho Monthly Repository cũng không thành công.
Năm 1832, Hunt xuất bản một tuyển tập các bài thơ của mình theo hình thức đặt mua trước. Những người đặt mua bao gồm nhiều đối thủ của ông. Cũng trong năm 1832, Hunt in riêng Christianism, tác phẩm sau đó được xuất bản (1853) với tên The Religion of the Heart. Một bản sao gửi cho Thomas Carlyle đã đảm bảo tình bạn của họ, và Hunt đến sống cạnh nhà Carlyle ở Cheyne Row vào năm 1833.
Tiểu thuyết lãng mạn của Hunt, Sir Ralph Esher, về Charles II của Anh, đã thành công. Captain Sword and Captain Pen, xuất bản năm 1835, một sự đối lập mạnh mẽ giữa những chiến thắng của hòa bình và những chiến thắng của chiến tranh, xứng đáng được xếp vào hàng những bài thơ hay nhất của ông.
Năm 1840, vở kịch Legend of Florence của Hunt đã thành công tại Covent Garden, giúp ông về mặt tài chính. Lover's Amazements, một vở hài kịch, được trình diễn vài năm sau đó và được in trong Journal (1850-1851); các vở kịch khác vẫn còn ở dạng bản thảo.
Cũng trong năm 1840, Hunt viết các lời giới thiệu cho tác phẩm của Richard Brinsley Sheridan và cho ấn bản của Edward Moxon về các tác phẩm của William Wycherley, William Congreve, John Vanbrugh và George Farquhar, một tác phẩm đã tạo cơ hội cho tiểu luận của Macaulay về các Nhà viết kịch của Phục hồi. Một bài thơ tự sự, The Palfrey, được xuất bản vào năm 1842. Trong những năm 1830, Hunt cũng viết cho Edinburgh Review.
Năm 1844, Mary Shelley và con trai bà, sau khi thừa kế tài sản gia đình, đã cấp cho Hunt một khoản trợ cấp hàng năm là 120 GBP. Năm 1847, Lord John Russell đã cấp cho Hunt một khoản lương hưu là 200 GBP.
Với tài chính tốt hơn, Hunt đã xuất bản các cuốn sách đi kèm Imagination and Fancy (1844) và Wit and Humour (1846). Đây là hai tập tuyển chọn từ các nhà thơ Anh, thể hiện gu thẩm mỹ phê bình tinh tế và phân biệt của ông. Hunt cũng xuất bản một cuốn sách về thơ mục đồng của Sicily, A Jar of Honey from Mount Hybla (1848). The Town (2 tập, 1848) và Men, Women and Books (2 tập, 1847) được tạo thành một phần từ tài liệu cũ. The Old Court Suburb (2 tập, 1855; do A. Dobson biên tập, 2002) là một phác thảo về Kensington, nơi Hunt đã cư trú lâu dài.
Năm 1850, Hunt xuất bản cuốn Autobiography (3 tập) của mình. Nó được mô tả là một tác phẩm tự họa ngây thơ và có phần kiểu cách, nhưng chính xác. Hunt xuất bản A Book for a Corner (2 tập) vào năm 1849 và Table Talk xuất hiện vào năm 1851. Năm 1855, ông xuất bản các bài thơ tự sự của mình, cả bản gốc và bản dịch, dưới tựa đề Stories in Verse.
6.2. Ảnh hưởng và Đánh giá
Leigh Hunt qua đời tại Putney ở Luân Đôn vào ngày 28 tháng 8 năm 1859. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Kensal Green. Tháng 9 năm 1966, Christ's Hospital đã đặt tên một trong những ngôi nhà của mình để tưởng nhớ Hunt. Ngày nay, một con phố dân cư ở nơi ông sinh ra là Southgate được đặt tên là Leigh Hunt Drive để vinh danh ông.
Tự truyện của Hunt đã được sửa đổi ngay trước khi ông qua đời, và được Thornton Hunt biên tập (1859), người cũng đã sắp xếp Correspondence (2 tập, 1862) của ông. Các bức thư bổ sung đã được Cowden Clarkes in trong Recollections of Writers (1878) của họ. Autobiography đã được biên tập (2 tập, 1903) với ghi chú thư mục đầy đủ của Roger Ingpen.
6.3. Sự khắc họa của Charles Dickens
Trong một lá thư ngày 25 tháng 9 năm 1853, Charles Dickens đã tuyên bố rằng Hunt là nguồn cảm hứng cho nhân vật Harold Skimpole trong tiểu thuyết Bleak House của ông; "Tôi cho rằng đó là bức chân dung chính xác nhất từng được vẽ bằng lời! ... Đó là một sự tái hiện tuyệt đối của một người đàn ông có thật". Một nhà phê bình đương thời nhận xét: "Tôi ngay lập tức nhận ra Skimpole; ... và tất cả những người mà tôi nói chuyện về nó, những người đã từng quen biết Leigh Hunt, cũng vậy." G. K. Chesterton gợi ý rằng Dickens "có thể chưa bao giờ có ý nghĩ không thân thiện, 'Giả sử Hunt cư xử như một kẻ đê tiện!'; ông ấy có thể chỉ có ý nghĩ mơ mộng, 'Giả sử một kẻ đê tiện cư xử như Hunt!'"