1. Tổng quan
Lee Jung-seob là một họa sĩ Hàn Quốc có cuộc đời và sự nghiệp gắn liền với những biến cố lịch sử của đất nước, từ thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật đến Chiến tranh Triều Tiên. Các tác phẩm của ông không chỉ thể hiện tài năng nghệ thuật xuất chúng mà còn là tiếng lòng của một cá nhân phải đối mặt với áp bức, nghèo đói và sự chia ly gia đình. Mặc dù phải sống trong cảnh nghèo khó và cô đơn, ông vẫn kiên trì sáng tác, để lại một di sản nghệ thuật phong phú với những chủ đề mang đậm tính dân tộc, biểu tượng và cảm xúc cá nhân. Sau khi qua đời, Lee Jung-seob đã được tái đánh giá và tôn vinh là "họa sĩ quốc dân" của Hàn Quốc, với các tác phẩm được trưng bày tại nhiều bảo tàng danh tiếng trên thế giới.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của họa sĩ Lee Jung-seob là một hành trình đầy thử thách, từ thời thơ ấu trong gia đình khá giả đến những năm tháng tị nạn và chia ly do chiến tranh, cuối cùng là cái chết trong cô độc. Những trải nghiệm cá nhân sâu sắc này đã in đậm dấu ấn trong các tác phẩm của ông.
2.1. Thời thơ ấu và hoàn cảnh gia đình
Lee Jung-seob sinh ngày 10 tháng 4 năm 1916 tại huyện Pyongwon, tỉnh Bình An Nam Đạo, thuộc Triều Tiên thuộc Nhật. Ông lớn lên trong một gia đình khá giả, sở hữu nhiều đất đai. Anh trai của ông, hơn ông 12 tuổi, điều hành cửa hàng bách hóa lớn nhất thời bấy giờ ở Nguyên Sơn. Sau khi cha ông qua đời vào năm 1918, người anh trai đã đảm nhận vai trò trụ cột gia đình. Gia đình ông sau đó chuyển đến Bình Nhưỡng, nơi ông theo học trường tiểu học Jongno. Tại đây, ông đã tìm thấy niềm đam mê nghệ thuật khi chiêm ngưỡng các bản sao tranh tường lăng mộ Cao Câu Ly tại Bảo tàng tỉnh Bình Nhưỡng, gần trường học. Quy mô hoành tráng và màu sắc sống động của những bức tranh tường này đã mê hoặc cậu bé Lee Jung-seob.
2.2. Học vấn
Năm 1930, Lee Jung-seob bắt đầu học nghệ thuật tại trường trung học Osan ở Jeongju, một ngôi trường được tài trợ độc lập bởi các nhà dân tộc chủ nghĩa Kitô giáo Hàn Quốc với sứ mệnh đào tạo thế hệ lãnh đạo tiếp theo chống lại chủ nghĩa thực dân Nhật Bản. Các nhà hoạt động sinh viên thường xuyên tổ chức các cuộc biểu tình xã hội chủ nghĩa chống thực dân tại trường. Lee Jung-seob, được công nhận về tài năng nghệ thuật đa dạng, đã được truyền cảm hứng rất lớn từ giáo viên mỹ thuật của mình là Im Yong-ryeon (임용련Im Yong-ryeonKorean), người từng học tại Học viện Nghệ thuật Chicago và Trường Mỹ thuật Yale. Chính nhờ gia sản của gia đình, Lee đã có thể theo đuổi ước mơ trở thành một nghệ sĩ.
Năm 1932, ông nhập học trường Nghệ thuật Teikoku (nay là Đại học Nghệ thuật Musashino) ở Nhật Bản để học hội họa phương Tây. Năm 1936, ông đến Tokyo để theo học Học viện Nghệ thuật Hoàng gia. Tuy nhiên, ông đột ngột bỏ học vào năm 1937 và chuyển sang học tại Bunka Gakuin (文化學院Bunka GakuinJapanese), một học viện tư thục tự do hơn, tập trung vào nghệ thuật tiên phong. Tại Bunka Gakuin, Lee Jung-seob thể hiện xu hướng Dã thú và phong cách vẽ mạnh mẽ, tự do. Cũng trong thời gian này, ông chọn con bò làm chủ đề chính trong các bức tranh của mình, tự đồng nhất mình với con bò trong hành trình theo đuổi chủ nghĩa hiện đại Hàn Quốc. Trong quá trình học, Lee cùng một số bạn học khóa trên đã trưng bày tác phẩm của mình tại một triển lãm do Hiệp hội Nghệ sĩ Tự do (自由美術家協会Jiyū Bijutsuka KyōkaiJapanese) tổ chức. Sau khi các tác phẩm được trưng bày nhận được đánh giá cao, Lee được mời tham gia hiệp hội. Tại Bunka Gakuin, ông đã yêu sâu đậm người bạn học khóa dưới là Yamamoto Masako (山本方子Yamamoto MasakoJapanese, tên tiếng Hàn là Lee Nam-deok, 이남덕Lee Nam-deokKorean), người sau này trở thành vợ ông.
Mặc dù căng thẳng của Chiến tranh Thái Bình Dương ngày càng gia tăng, Lee vẫn tương đối an toàn trong khuôn viên trường, nhận được một nền giáo dục tự do giữa bối cảnh chủ nghĩa quân phiệt đế quốc. Lee tốt nghiệp Bunka Gakuin năm 1941 và trở về quê nhà Nguyên Sơn vào năm 1943 khi sự hoảng loạn về chiến tranh lan rộng ở Tokyo. Lee tiếp tục vẽ và tổ chức các triển lãm nghệ thuật ở Seoul và Bình Nhưỡng, không bị ảnh hưởng bởi tình trạng khẩn cấp thời chiến ở Triều Tiên thuộc địa. Tháng 4 năm 1945, Masako đến Nguyên Sơn giữa lúc Nhật Bản đang bị ném bom, và hai người kết hôn vào tháng sau. Năm 1946, đứa con đầu lòng của họ chào đời nhưng đột ngột qua đời vì bạch hầu. Vào thời điểm đó, Lee đang chuẩn bị một triển lãm và sáng tác nghệ thuật với tư cách là một nghệ sĩ tương đối vô danh. Cái chết đột ngột của con đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông. Ông đã gửi bức tranh Một đứa trẻ bay cùng ngôi sao trắng của mình, lấy cảm hứng từ mất mát này, đến triển lãm kỷ niệm độc lập của Triều Tiên vào năm 1947. Con trai ông là Taehyun sinh năm 1947, và con trai thứ hai, Taeseong, sinh năm 1949.
2.3. Chiến tranh Triều Tiên và cuộc sống tị nạn
Sự kết thúc của thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng Triều Tiên vào cuối Chiến tranh thế giới thứ hai đã dẫn đến sự hiện diện của Liên Xô ở miền bắc và Hoa Kỳ ở miền nam. Chế độ cộng sản nhanh chóng được thiết lập ở Nguyên Sơn, và anh trai của Lee đã bị bắt và bỏ tù. Chế độ cũng hạn chế các tác phẩm của Lee vì các quan chức giám sát chặt chẽ ông do anh trai ông là một doanh nhân thành đạt, vợ ông là người Nhật xuất thân từ một gia đình Công giáo giàu có, và bản thân ông là một nghệ sĩ thể hiện suy nghĩ và ý tưởng của mình trong các bức tranh.
Với sự bùng nổ của Chiến tranh Triều Tiên vào năm 1950, Nguyên Sơn bắt đầu bị ném bom. Trong một cuộc di cư hàng loạt đến Hàn Quốc, Lee đã tìm nơi ẩn náu ở Busan cùng vợ và hai con vào tháng 12 năm đó. Lee buộc phải bỏ lại mẹ và các tác phẩm nghệ thuật của mình, đó là lý do tại sao hầu như không có tác phẩm nghệ thuật nào của ông được sản xuất trước năm 1950 còn tồn tại. Vào thời điểm này, gia đình Lee trở nên nghèo khó cùng cực. Tìm thấy Busan quá đông đúc với những người tị nạn khác và tìm kiếm một khí hậu ấm áp hơn, Lee đã đưa gia đình mình về phía nam hơn nữa đến Đảo Jeju, mũi cực nam của Hàn Quốc.
Lee và gia đình ông đã tìm thấy cuộc sống ấm áp và dễ chịu mà họ hy vọng ở Seogwipo, Jeju, bờ biển phía nam của hòn đảo. Gia đình đã trải qua một năm nghèo khó nhưng chủ yếu là hạnh phúc bên nhau trên đảo. Bức tranh Một gia đình trên đường (1951) của Lee cho thấy một người cha dẫn một con bò vàng và một chiếc xe đẩy với một người mẹ và hai con trai tung hoa và tìm kiếm Utopia. Bất chấp những khó khăn, Lee đã phác thảo và vẽ những gì xung quanh mình, lấy cảm hứng từ phong cảnh địa phương, và có thêm chủ đề mới là hải âu, cua, cá, bờ biển và những đứa con đang lớn của mình. Tại đây, Lee đã phát triển một phong cách tuyến tính đơn giản hơn để miêu tả trẻ em cùng với cá và cua trong một phong cảnh nhỏ gọn và trừu tượng. Đến cuối năm 1951, những khó khăn tài chính trên đảo đã gây ra hậu quả và cả gia đình đều trong tình trạng sức khỏe kém. Họ trở về Busan vào tháng 12, lang thang giữa các trại tị nạn dành cho người Nhật.
Địa điểm này có ý nghĩa địa lý quan trọng đối với nhiều tác phẩm của ông; ông rõ ràng rất yêu quý ngôi nhà mà ông tìm thấy ở Seogwipo. Lee đã tạo ra một số tác phẩm nổi tiếng nhất của mình trong thời gian ở trên đảo, bao gồm Những cậu bé, cá và cua (1950), Bài ca đại dương của quê hương đã mất (1951), Mặt trời và trẻ em (những năm 1950), Một gia đình cùng nhau nhảy múa (những năm 1950), Trẻ em vào mùa xuân (1952-1953), Trẻ em ở bờ biển (1952-1953).
2.4. Cuộc sống cá nhân và quan hệ gia đình
Mệt mỏi vì cảnh túng quẫn, Masako đã cùng các con về Nhật Bản vào tháng 7 năm 1952 theo một thỏa thuận tạm thời. Không thể xin được thị thực để đi cùng gia đình, Lee trở nên chán nản và đau khổ vì nhớ nhà. Lee thường gửi thư và bưu thiếp kèm theo các bức vẽ cho vợ và con, bày tỏ tình yêu và nỗi khao khát được gặp lại họ. Ông nhận công việc giáo viên thủ công và tiếp tục làm việc, sản xuất các bức tranh, minh họa tạp chí và bìa sách, đồng thời tham gia các triển lãm. Hầu hết các tác phẩm của ông được sản xuất trong thời gian này ở Busan không may đã bị mất trong một trận hỏa hoạn. Lee sau đó trở về thủ đô Seoul.
Từ khoảng cuối Chiến tranh Triều Tiên cho đến tháng 6 năm 1954, Lee làm giảng viên ở Tongyeong. Tương đối ổn định lần đầu tiên kể từ khi chiến tranh bùng nổ, Lee đã dành một năm ở Tongyeong để sáng tác vô số tác phẩm nghệ thuật, bao gồm loạt tranh Bò nổi tiếng của ông và một loạt tranh sơn dầu về phong cảnh Tongyeong tươi đẹp. Tại đây, ông đã tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên của mình.
Nhà thơ Ku Sang (구상Ku SangKorean), một người bạn thân của Lee, đã mô tả cách Lee vật lộn để bán tác phẩm nghệ thuật của mình nhằm có thể đoàn tụ với gia đình ở Nhật Bản; nỗi đau và sự thống khổ khi mất đi hy vọng đó đã biến thành sự tự hành hạ và cuối cùng là bệnh tâm thần của Lee. Lee đã vẽ bức Gia đình nhà thơ Ku Sang (1955), nỗi khao khát tình yêu gia đình của ông được thể hiện trong bức chân dung Ku tặng con trai nhỏ của mình một chiếc xe đạp ba bánh. Lee không bao giờ có thể tiết kiệm đủ tiền để chuyển đi và đoàn tụ. Ông không bao giờ gặp lại gia đình mình ngoại trừ một cuộc gặp ngắn ngủi kéo dài 5 ngày ở Tokyo vào năm 1953.
Tháng 1 năm 1955, ông tổ chức một triển lãm cá nhân tại Phòng trưng bày Midopa trong nỗ lực cuối cùng để bán các tác phẩm của mình. Mặc dù triển lãm thành công, ông vẫn mắc nợ nặng nề vì ông không bao giờ nhận được tiền cho hai mươi tác phẩm đã bán. Ku Sang đã giúp Lee tổ chức một triển lãm cuối cùng khác tại Phòng trưng bày của Dịch vụ Thông tin Hoa Kỳ ở Daegu vào tháng 4, nhưng kết quả còn tệ hơn triển lãm ở Seoul. Lee rơi vào trầm cảm sâu sắc và tự trách mình không chỉ vì đã thất bại trong vai trò là người chu cấp cho gia đình mà còn vì đã thất bại trong vai trò là một nghệ sĩ.
2.5. Cái chết
Ông mắc một loại tâm thần phân liệt do nỗi khao khát gia đình và căng thẳng từ những khó khăn trong cuộc sống. Trong sự cô đơn của mình, Lee tìm đến rượu và mắc chứng chán ăn tâm thần nghiêm trọng. Ông tiếp tục lối sống du mục, di chuyển giữa Seoul, Daegu và Tongyeong cho đến khi qua đời. Ông đã dành năm cuối đời trong nhiều bệnh viện và nhà của bạn bè. Ông đã làm việc trên các minh họa cho các tạp chí văn học, bao gồm loạt tranh Dòng sông không trở lại của mình.
Ngày 6 tháng 9 năm 1956, Lee qua đời vì viêm gan ở tuổi 40, một mình tại Bệnh viện Chữ thập đỏ Seoul. Bạn bè của Lee đã hỏa táng ông và gửi một phần tro cốt của ông cho Masako ở Nhật Bản. Sau đó, họ đã đặt một bia mộ cho ông tại Nghĩa trang Công cộng Manguri ở Seoul.
3. Thế giới nghệ thuật và tác phẩm
Thế giới nghệ thuật của Lee Jung-seob là sự kết hợp độc đáo giữa ảnh hưởng phương Tây và bản sắc Hàn Quốc truyền thống, thể hiện qua các chủ đề sâu sắc và kỹ thuật sáng tạo, phản ánh một cách mạnh mẽ hiện thực xã hội và cảm xúc con người.
3.1. Ảnh hưởng và quá trình phát triển nghệ thuật
Lee Jung-seob bắt đầu học nghệ thuật tại trường Osan dưới sự hướng dẫn của giáo viên trung học Im Yong-ryeon, người đã học vẽ, sơn dầu và tranh tường lịch sử tại Học viện Nghệ thuật Chicago (1923-1926) và Trường Mỹ thuật Yale (1926-1929). Lee thừa hưởng tình yêu đối với các bức tranh tường lăng mộ Cao Câu Ly, điều này thể hiện rõ qua nét vẽ mạnh mẽ, màu sắc sâu sắc, bố cục tròn và các họa tiết động vật mang tính biểu tượng trong tác phẩm của ông. Hội họa phương Tây đã được giới thiệu tích cực ở Bình Nhưỡng bởi các nghệ sĩ trở về từ Trường Mỹ thuật Tokyo của Nhật Bản. Đây là lúc Lee bắt đầu làm quen với các kỹ thuật hội họa hiện đại như màu nước, phác thảo và sơn dầu. Dưới sự hướng dẫn của Im, Lee đã học cách ký tên tác phẩm của mình bằng tiếng Hàn trong khi vẫn tránh các quy định thuộc địa về việc sử dụng Hangul.
Tại Tokyo, phong cách của Lee chịu ảnh hưởng của Trường phái Dã thú và chủ nghĩa biểu hiện, mặc dù các chủ đề của ông rất đặc trưng và bản địa. Các tác phẩm của ông thường miêu tả cuộc sống hàng ngày ở Hàn Quốc, bao gồm cảnh quan nông thôn, cuộc sống làng quê và đảo của gia đình ông, và trang phục truyền thống của Hàn Quốc. Ông đã có những đóng góp lớn trong việc giới thiệu các phong cách phương Tây vào Hàn Quốc. Những nguồn cảm hứng của ông bao gồm Georges Rouault (1871-1958) và Pablo Picasso (1881-1973).
Lee luôn khao khát vẽ một bức tranh tường quy mô lớn ở một không gian công cộng để nhiều người cùng thưởng thức, nhưng ước mơ của ông đã không bao giờ thành hiện thực do sự hỗn loạn của Chiến tranh Triều Tiên và hậu quả của nó.
3.2. Chủ đề và các bộ sưu tập tác phẩm chính
Trong suốt cuộc đời mình, Lee Jung-seob đã tạo ra nhiều bức tranh tập trung vào chủ đề "con bò", một sinh vật chiếm một vị trí đặc biệt trong vũ trụ nghệ thuật của ông. Con bò nói lên cội rễ sâu xa của người Hàn Quốc và là sự phản ánh bản thân theo chủ nghĩa hiện đại. Đặc biệt, con bò trắng đã trở thành biểu tượng của Hàn Quốc và những người Hàn Quốc mặc áo trắng. Các học giả và nhà sử học đã lập luận rằng chủ đề này là một lựa chọn đặc biệt táo bạo trong thời điểm các họa tiết Hàn Quốc bị Nhật Bản thuộc địa tích cực đàn áp. Sau chiến tranh, ông trở lại với những bức tranh bò, thấm đẫm sự tự tin và ý chí mạnh mẽ.
Lee đã sử dụng màu sắc sống động và nét cọ mạnh mẽ trong bức Bò (1953), một sản phẩm của nỗi khao khát sâu sắc của ông đối với gia đình, để gợi lên hy vọng kiên định mà Lee ấp ủ trong lòng về một cuộc đoàn tụ. Lee từng nói: "Khi tôi nhìn vào đôi mắt to lớn của một con bò, tôi biết hạnh phúc." Các bức tranh khác bao gồm Bò trắng (1954), Một con bò trắng (1953-1954), Bò xám (1956).


Phần lớn chủ đề của Lee tập trung vào trẻ em, chủ yếu là con cái của chính ông, lấy cảm hứng từ hình tượng trẻ em chơi đùa trên các bình gốm Cao Ly thời kỳ Cao Ly. Các tác phẩm điêu khắc nhỏ về Phật sơ sinh cũng là nguồn cảm hứng cho các họa tiết trẻ em của ông. Sau cái chết của đứa con đầu lòng, Lee đã chôn cùng con một bức vẽ trẻ em đang chơi để con có thể chơi với những đứa trẻ khác ở thế giới bên kia.
Bất chấp những năm tháng đấu tranh, nghèo đói, cuộc sống du mục và chiến tranh, Lee đã tạo ra những bức tranh chế giễu sự khắc nghiệt của thực tế, thể hiện vẻ đẹp hồn nhiên, thơ ngây của những ngày hạnh phúc bên gia đình. Các tác phẩm bao gồm Gia đình với gà (1954-1955), Song sinh (1950), Mặt trời và trẻ em (những năm 1950), và Trẻ em chơi trong vườn đào (1954), sơn dầu trên giấy.


3.3. Kỹ thuật sáng tác độc đáo
Không đủ tiền mua vật liệu nghệ thuật thông thường, Lee đã tạo ra một kỹ thuật mới sáng tạo để vẽ tranh đường nét trên những mảnh giấy bạc từ bao thuốc lá. Ông dùng một chiếc dùi để cào các đường nét vào giấy bạc, sau đó thoa sơn và lau sạch sơn để chỉ những đường khắc được tô màu. Mặc dù là một hình ảnh phẳng, nhưng những đường nét lõm sâu tạo ấn tượng về nhiều lớp. Bề mặt sáng bóng, kim loại của giấy bạc càng làm tăng hiệu ứng thẩm mỹ của nó. Kỹ thuật đặc biệt này lấy cảm hứng từ truyền thống khảm gốm sứ Cao Ly hoặc đồ kim loại khảm bạc, cho thấy sự tôn kính sâu sắc của Lee đối với truyền thống Hàn Quốc. Lee được cho là đã sản xuất khoảng 300 bức tranh trên giấy bạc.
Các bức tranh của ông bao gồm từ cảnh nghèo đói và nghịch cảnh xã hội đến cảnh những khoảnh khắc hạnh phúc nhất của ông ở Seogwipo, thường miêu tả gia đình mà ông khao khát, vui vẻ chơi đùa với cua, cá và hoa. Những bức tranh trên giấy bạc được dự định là những bản phác thảo thô cho những bức tranh tường lớn mà ông mơ ước vẽ. Đây là loại tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, với ba trong số những tác phẩm này được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York, và ba tác phẩm khác được trưng bày tại phòng trưng bày Seogwipo. Các tác phẩm trên giấy bạc của ông bao gồm Song sinh (1950) và Trẻ em chơi trong vườn đào (1954).
Từ khi bị chia cắt với gia đình, Lee thường xuyên gửi thư cho vợ và con ở Nhật Bản. Những lá thư đầu tiên đầy tình cảm và niềm vui, thấm đẫm hy vọng rằng họ sẽ sớm đoàn tụ. Nhiều lá thư bao gồm chữ viết tay tự do và những hình minh họa thú vị cho gia đình ông, phản ánh tình yêu sâu sắc của ông dành cho họ.
Tuy nhiên, từ giữa năm 1955, Lee rơi vào tuyệt vọng và gần như ngừng viết thư cho gia đình. Người ta cũng nói rằng ông đã ngừng đọc những lá thư mà vợ ông gửi cho ông. Ước tính có khoảng 60 lá thư còn sót lại, bao gồm khoảng 150 trang. Những lá thư này, chẳng hạn như Nghệ sĩ vẽ gia đình mình (1953-1954), có giá trị tài liệu quan trọng, tiết lộ mối quan hệ giữa cuộc sống hàng ngày và nghệ thuật của Lee, và bản thân chúng là những tác phẩm nghệ thuật độc lập quan trọng.
4. Triển lãm và Đánh giá
Các triển lãm của Lee Jung-seob, cả khi còn sống và sau khi mất, đã góp phần định hình vị thế của ông trong nền nghệ thuật Hàn Quốc, từ những nỗ lực ban đầu để chia sẻ tác phẩm đến sự công nhận rộng rãi và vĩnh cửu.
4.1. Các triển lãm chính
Trong cuộc đời mình, Lee Jung-seob đã tổ chức một số triển lãm quan trọng. Sau khi Chiến tranh Triều Tiên kết thúc, từ cuối năm 1950 đến tháng 6 năm 1954, ông làm giảng viên tại Tongyeong. Trong giai đoạn tương đối ổn định này, ông đã tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên của mình.
Vào tháng 1 năm 1955, ông tổ chức một triển lãm cá nhân tại Phòng trưng bày Midopa ở Seoul, đây là triển lãm cá nhân đầu tiên và cuối cùng trong đời ông. Mặc dù triển lãm trưng bày hơn 40 tác phẩm và bán được 20 bức, mang lại thành công về mặt nghệ thuật, nhưng Lee lại không nhận được đủ tiền từ việc bán tranh do những người mua hứa trả tiền mặt lại thay thế bằng thực phẩm hoặc trì hoãn thanh toán. Điều này khiến ông chỉ nhận được một khoản tiền công ít ỏi, không đủ để trang trải cuộc sống và đoàn tụ với gia đình. Nỗi thất vọng này đã khiến ông rơi vào trạng thái tự ti và trầm cảm sâu sắc.
Tháng 4 năm 1955, với sự giúp đỡ của bạn bè, Ku Sang, Lee tổ chức một triển lãm khác tại Phòng trưng bày của Dịch vụ Thông tin Hoa Kỳ ở Daegu, nhưng kết quả còn tệ hơn triển lãm ở Seoul. Những thất bại liên tiếp này đã đẩy ông vào tình trạng suy sụp tinh thần nghiêm trọng.
4.2. Đánh giá sau khi mất và danh tiếng
Một triển lãm sau khi Lee Jung-seob qua đời được tổ chức vào năm 1957 đã thu hút sự chú ý lớn của công chúng đến các tác phẩm nghệ thuật của ông. Lee trở thành nghệ sĩ Hàn Quốc đầu tiên có tác phẩm nghệ thuật được đưa vào bộ sưu tập vĩnh viễn của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York.
Vào những năm 1970, danh tiếng của Lee Jung-seob nhanh chóng tăng vọt, và ông được công nhận rộng rãi là "họa sĩ quốc dân" của Hàn Quốc. Năm 1978, ông được truy tặng Huân chương Văn hóa hạng Bạc (Silver Crown Order of Cultural Merit), củng cố vị thế của ông trong nền nghệ thuật hiện đại Hàn Quốc.
Lee được coi là một trong những nghệ sĩ quan trọng nhất ở Hàn Quốc. Ông mong muốn được biết đến như một họa sĩ của nhân dân Hàn Quốc và đã phản ánh chủ nghĩa hiện đại độc đáo của Hàn Quốc trong khi vẫn thể hiện được tính thẩm mỹ truyền thống của đất nước mình. Các tác phẩm của ông miêu tả những hy vọng và khao khát của một cá nhân trong thời kỳ bạo lực áp bức, nghèo đói và tuyệt vọng. Câu chuyện cuộc đời ông nhắc nhở người xem về những tác động tàn khốc của chiến tranh đối với các cá nhân và gia đình.
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2012, Google đã kỷ niệm sinh nhật lần thứ 96 của Lee Jung-seob bằng một Google Doodle có hình một trong những bức tranh "Bò" mang tính biểu tượng của ông.
5. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Di sản của Lee Jung-seob không chỉ nằm ở giá trị nghệ thuật của các tác phẩm mà còn ở tầm ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội Hàn Quốc, đồng thời đặt ra những vấn đề phức tạp về thị trường nghệ thuật và việc bảo tồn di sản.
5.1. Vị thế trên thị trường nghệ thuật và các tranh cãi
Các tác phẩm của Lee Jung-seob đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà sưu tập và đạt giá trị cao trên thị trường nghệ thuật. Tuy nhiên, vào những năm 2000, trong thời kỳ được gọi là "bong bóng nghệ thuật Hàn Quốc", một lượng lớn tranh giả mang tên Lee Jung-seob đã xuất hiện trên thị trường trong nước. Kết quả điều tra cho thấy khoảng 80% các tác phẩm của Lee Jung-seob trên thị trường nghệ thuật được xác định là hàng giả.
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2005, tám bức tranh được con trai thứ hai của Lee Jung-seob là Lee Tae-seong (Yamamoto Yasunari) lần đầu tiên công bố và đưa ra đấu giá, nhưng sau đó, vào tháng 10 năm 2005, chúng đã bị xác định là giả mạo. Vụ việc này đã gây ra sự lạnh nhạt trên thị trường nghệ thuật Hàn Quốc. Năm 2008, một vụ kiện đòi bồi thường 400.00 M KRW đã được đệ trình chống lại con trai ông vì vụ tranh giả này.
5.2. Tưởng niệm và tái hiện văn hóa
Để tưởng nhớ Lee Jung-seob, nhiều hoạt động và công trình đã được xây dựng và tổ chức:
- Năm 1995, Phòng trưng bày Nghệ thuật Lee Jung-seob (이중섭 미술관Lee Jung-seob MisulgwanKorean) được xây dựng để vinh danh ông tại trung tâm "Phố Nghệ thuật Lee Jung-seob" (một phần của Tuyến đường Olle số 6) ở Seogwipo, Jeju. Khuôn viên bảo tàng bắt đầu trên một con đường bao quanh bởi cây xanh và hoa lá ở chân đồi, dẫn đến ngôi nhà mái tranh nơi Lee và gia đình ông đã sống sau khi đến Seogwipo. Một con đường khác từ ngôi nhà qua một khu vườn rau dẫn đến bảo tàng. Một bản sao tác phẩm Ảo mộng Seogwipo (1951) của ông, miêu tả chim và người sống hòa thuận trong một ngày ấm áp, trong khi những quả đào Hàn Quốc trĩu nặng và ngọt ngào từ ngọn cây, được trưng bày tại phòng trưng bày. Phòng trưng bày lưu giữ 11 tác phẩm gốc của Lee, một tầng đầy đủ các bản sao, và nhiều lá thư gốc của ông gửi cho vợ. Do sự nổi tiếng của Lee tăng lên trong những năm qua, giá trị tiền tệ của tác phẩm của ông đã tăng vọt, khiến bảo tàng gặp khó khăn trong việc mua các tác phẩm cho bộ sưu tập của mình. Một phần của tầng hai đôi khi trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ Hàn Quốc hiện đại, nhiều người trong số họ là người bản địa Jeju.
- Có một ngôi nhà của Lee Jung-seob tại số 166-10, Nusang-dong, Jongno-gu, Seoul.
- Hàng năm vào tháng 9, Lễ hội Nghệ thuật Lee Jung-seob được tổ chức trên con phố mang tên ông ở Seogwipo.
- Vào ngày 1 tháng 9 năm 2016, một con tem kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Lee Jung-seob đã được phát hành.
- Vào ngày 6 tháng 3 năm 2007, một album tưởng niệm Lee Jung-seob mang tên Người đàn ông ấy Lee Jung-seob (그 사내 이중섭Geu Sanae Lee Jung-seobKorean) đã được phát hành.
- Vở kịch Gia đình trên đường (旅立つ家族Tabidatsu KazokuJapanese) của nhà viết kịch Kim Ui-gyeong (김의경Kim Ui-gyeongKorean, 1936-2016) lấy Lee Jung-seob làm nhân vật chính. Vở kịch đã được công diễn lần đầu tại Lễ hội Sân khấu BeSeTo lần thứ 8 năm 2001 và được tái dựng bởi các đoàn kịch như Shinjuku Ryozanpaku và Bunkaza Theatre Company, với hơn 100 buổi diễn trên toàn quốc.

