1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Lassad Nouioui sinh ngày 8 tháng 3 năm 1986 tại Marseille, Pháp. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ nghiệp dư ở Pháp. Lassad từng là thành viên của đội trẻ AC Ajaccio từ năm 2004 đến 2006, thi đấu cho đội B của câu lạc bộ. Sau đó, anh chuyển đến đội B của LB Châteauroux và thi đấu tại đây từ năm 2006 đến 2007.
Vào tháng 1 năm 2008, Lassad ký hợp đồng với Deportivo de La Coruña theo dạng chuyển nhượng tự do từ LB Châteauroux, bắt đầu hành trình của mình tại Tây Ban Nha.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Lassad Nouioui đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp tại nhiều quốc gia, nổi bật nhất là thời gian thi đấu cho Deportivo de La Coruña và Celtic.
2.1. Deportivo La Coruña
Sau khi gia nhập Deportivo vào tháng 1 năm 2008, Lassad gây ấn tượng mạnh với đội dự bị Deportivo Fabril. Anh nhận được cơ hội đầu tiên với đội một vào ngày 1 tháng 2 năm 2009, vào sân thay người trong những phút cuối của chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Villarreal CF. Một tuần sau đó, anh kiếm được một quả phạt đền giúp đội có trận hòa 1-1 trên sân khách trước RCD Mallorca.
Vào ngày 13 tháng 2 năm 2009, sau những màn trình diễn tốt, Lassad ký hợp đồng chuyên nghiệp với câu lạc bộ, cam kết gắn bó đến năm 2012. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại La Liga vào ngày 5 tháng 4, trong trận thua 1-3 trước RCD Espanyol. Sau một mùa giải thành công, anh chính thức được đôn lên đội hình chính cho mùa giải 2009-10. Tuy nhiên, anh phải vật lộn với nhiều chấn thương, chỉ ra sân 19 trận tại giải vô địch quốc gia.
Trong mùa giải 2010-11, Lassad không còn chấn thương, đã chơi 33 trận và ghi 5 bàn thắng, nhưng đội bóng xếp thứ 18, dẫn đến việc phải xuống chơi ở Segunda División lần đầu tiên sau 20 năm. Năm tiếp theo, anh đóng góp vào việc giành chức vô địch giải đấu và sau đó thăng hạng, với 18 bàn thắng chính thức. Vào ngày 7 tháng 9 năm 2011, Lassad ghi tới 4 bàn thắng giúp Deportivo đánh bại Girona FC 5-1 ở vòng hai Cúp Nhà vua Tây Ban Nha.
2.2. Celtic
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2012, Lassad ký hợp đồng hai năm với Celtic sau khi được giải phóng hợp đồng tại Deportivo và vượt qua buổi kiểm tra y tế. Việc chuyển nhượng của anh đã gây ra tranh cãi khi Levante UD cũng tuyên bố đã ký hợp đồng với cầu thủ này, nhưng Lassad khẳng định Celtic luôn là lựa chọn hàng đầu của anh.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ mới vào ngày 17 tháng 11 năm 2012, trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Aberdeen. Anh ghi bàn thứ hai 11 ngày sau đó trong một trận đấu sân khách khác, gặp Heart of Midlothian.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2013, sau khi ra sân 19 trận trên tất cả các giải đấu, Lassad được giải phóng hợp đồng.
2.3. Arouca
Lassad ký hợp đồng với câu lạc bộ Arouca của Bồ Đào Nha vào ngày 4 tháng 12 năm 2013. Anh ra mắt tại Primeira Liga 11 ngày sau đó, chơi 35 phút trong trận thua 0-2 trên sân nhà trước Vitória de Guimarães. Anh rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải.
2.4. Các câu lạc bộ sau này
- FC Tokyo (Nhật Bản): Sau một thời gian ngắn thử việc, Lassad ký hợp đồng với FC Tokyo vào tháng 5 năm 2015. Anh có một hợp đồng ngắn hạn và chỉ ra sân 2 trận tại J1 League và 2 trận tại J.League Cup trước khi rời câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2015.
- Club Africain (Tunisia): Vào ngày 2 tháng 9 năm 2015, Lassad ký hợp đồng hai năm với Club Africain, một câu lạc bộ thuộc Tunisian Ligue Professionnelle 1. Anh ra sân 6 trận cho câu lạc bộ này.
- CD Toledo (Tây Ban Nha): Vào tháng 2 năm 2018, sau gần hai năm không hoạt động, Lassad trở lại Tây Ban Nha và gia nhập CD Toledo thuộc Segunda División B. Anh chỉ có 2 lần ra sân cho câu lạc bộ này.

3. Sự nghiệp quốc tế
Mặc dù sinh ra ở Pháp, Lassad đã chọn đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tunisia trên đấu trường quốc tế. Anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia vào tháng 3 năm 2009 để tham gia vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Kenya, nhưng không ra sân trong trận đấu đó.
Lassad có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển ba tháng sau đó, vào ngày 4 tháng 6 năm 2009, khi anh chơi 15 phút trong trận đấu gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Mozambique ở một trận vòng loại World Cup khác. Anh đã có tổng cộng 3 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Tunisia, nhưng không ghi được bàn thắng nào.
4. Vấn đề sức khỏe và giải nghệ
Vào ngày 14 tháng 4 năm 2018, Lassad Nouioui bị ngừng tim đột ngột trước trận đấu giữa CD Toledo và Real Madrid Castilla, khi đang là cầu thủ của Toledo. Anh được đưa đến khoa hồi sức tích cực của một bệnh viện ở Toledo.
Một tháng sau, vào ngày 16 tháng 5 năm 2018, Lassad tuyên bố giải nghệ ở tuổi 32 do tình trạng sức khỏe. Anh chia sẻ: "Trong cuộc sống có những điều quan trọng hơn." Quyết định này đã kết thúc sự nghiệp của một cầu thủ đầy tài năng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe đối với một vận động viên.
5. Danh hiệu
Deportivo La Coruña
- Segunda División: 2011-12
Celtic
- Giải Ngoại hạng Scotland: 2012-13
- Cúp bóng đá Scotland: 2012-13
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Deportivo B | 2007-08 | Segunda División B | 15 | 8 | 0 | 0 | - | - | 15 | 8 | ||
2008-09 | Segunda División B | 20 | 8 | 0 | 0 | - | - | 20 | 8 | |||
Tổng cộng | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 16 | ||
Deportivo | 2008-09 | La Liga | 14 | 3 | 0 | 0 | - | - | 14 | 3 | ||
2009-10 | La Liga | 19 | 2 | 1 | 0 | - | - | 20 | 2 | |||
2010-11 | La Liga | 33 | 5 | 4 | 1 | - | - | 37 | 6 | |||
2011-12 | Segunda División | 33 | 14 | 3 | 4 | - | - | 36 | 18 | |||
Tổng cộng | 99 | 24 | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107 | 29 | ||
Celtic | 2012-13 | Giải Ngoại hạng Scotland | 14 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 19 | 3 |
Arouca | 2013-14 | Primeira Liga | 14 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 4 | |
FC Tokyo | 2015 | J1 League | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | |
Club Africain | 2015-16 | Tunisian Ligue Professionnelle 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | |
Toledo | 2017-18 | Segunda División B | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 172 | 47 | 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 188 | 52 |
6.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tunisia | 2009 | 2 | 0 |
2012 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 3 | 0 |