1. Tổng quan
Davaagiin Batbayar (sinh ngày 8 tháng 3 năm 1973), được biết đến nhiều hơn với tên đấu vật chuyên nghiệp là Kyokushūzan Noboru (旭鷲山 昇Kyokushūzan NoboruJapanese), là một cựu đô vật sumo chuyên nghiệp và hiện là một chính khách thuộc Đảng Dân chủ tại Mông Cổ. Ông là đô vật đầu tiên từ Mông Cổ đạt đến hạng đấu cao nhất của sumo, Makuuchi. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, mở đường cho nhiều đô vật Mông Cổ khác tham gia vào giới sumo Nhật Bản, đồng thời ông cũng có những đóng góp đáng kể cho xã hội Mông Cổ thông qua các hoạt động chính trị và thiện nguyện.
2. Cuộc đời và Bối cảnh ban đầu
Davaagiin Batbayar sinh ngày 8 tháng 3 năm 1973 tại Ulaanbaatar, Mông Cổ. Từ nhỏ, ông đã thể hiện tính cách năng động và tinh nghịch. Trong bối cảnh xã hội chủ nghĩa Mông Cổ thiếu thốn lương thực, ông có những giai thoại độc đáo như ngậm đá thay sô cô la hay ăn tường nhà khi mới 3 tuổi. Ngoài tiếng Mông Cổ và Nhật, ông còn thông thạo Nga và Hàn.
2.1. Tuổi thơ và Giáo dục
Từ khi còn nhỏ, Davaagiin Batbayar đã luyện tập đấu vật Mông Cổ, môn thể thao truyền thống của quê hương ông. Ban đầu, ông ấp ủ ước mơ trở thành một sĩ quan cảnh sát.
Về giáo dục, vào tháng 4 năm 2004, ông nhập học Đại học Waseda thông qua chương trình đào tạo từ xa của Khoa Khoa học Con người. Quyết định học tập tại Đại học Waseda xuất phát từ một cuộc gặp gỡ vào tháng 5 năm 1998, khi ông được tham dự cuộc họp giữa Tổng thống Mông Cổ Natsagiin Bagabandi và Bộ trưởng Ngoại giao Nhật Bản Keizō Obuchi. Tại đây, Tổng thống Bagabandi đã khuyên ông nên học hành tử tế nếu có cơ hội, và ông Obuchi, vốn là cựu sinh viên Waseda, đã gợi ý Waseda. Từ tháng 5 năm 2002, để thể hiện sự quan tâm đến ngôi trường này, Kyokushūzan đã bắt đầu sử dụng chiếc mawashi (thắt lưng đô vật) màu đỏ tía, trùng với màu biểu tượng của Đại học Waseda.
2.2. Gia nhập Sumo
Cuối năm 1991, Ōshima-oyakata (cựu ōzeki Asahikuni Masuo), một huấn luyện viên sumo người Nhật Bản, đã đến Mông Cổ để tuyển mộ các đô vật đầy triển vọng. Davaagiin Batbayar đã tình cờ thấy quảng cáo và nộp đơn cùng với 120 người khác. Ông được chọn cùng năm người khác, bao gồm Kyokutenhō Masaru và Kyokutenzan, trở thành những người Mông Cổ đầu tiên tham gia giới sumo chuyên nghiệp. Ông ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 3 năm 1992 và ngay lập tức được đặt shikona (tên đấu vật) là Kyokushūzan, có nghĩa là "núi đại bàng mặt trời mọc".
Tuy nhiên, chỉ sáu tháng sau khi gia nhập, do những khác biệt văn hóa, rào cản ngôn ngữ và chế độ huấn luyện cực kỳ khắc nghiệt, năm trong số sáu đô vật Mông Cổ, bao gồm cả Kyokushūzan, đã bỏ trốn khỏi lò huấn luyện và tìm đến Đại sứ quán Mông Cổ tại Nhật Bản. Cuối cùng, ông đã được vợ của người huấn luyện và Kyokutenzan thuyết phục quay trở lại lò.
3. Sự nghiệp Sumo
Kyokushūzan Noboru đã có một sự nghiệp đô vật sumo chuyên nghiệp kéo dài và đáng chú ý, từ khi ra mắt vào tháng 3 năm 1992 cho đến khi giải nghệ vào tháng 11 năm 2006. Ông được coi là người tiên phong cho làn sóng đô vật Mông Cổ đến Nhật Bản, mở ra một chương mới trong lịch sử sumo.
3.1. Phong cách thi đấu và Kỹ thuật Sumo
Ngay từ đầu sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất, Kyokushūzan đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của khán giả nhờ sự đa dạng trong các kỹ thuật của mình, vốn chịu ảnh hưởng từ đấu vật Mông Cổ. Những kỹ thuật này ít khi được thấy trong sumo, khiến nhiều đối thủ của ông ngạc nhiên. Ông được mệnh danh là gino depato (技のデパートkỹ năng bách hóaJapanese) hay "bách hóa kỹ thuật - chi nhánh Mông Cổ" (trong đó "trụ sở chính" là đô vật Mainoumi Hideaki) bởi sự phong phú trong lối đánh của mình. Tại giải đấu tháng 5 năm 2002, ông đã thắng tám trận liên tiếp bằng tám kỹ thuật khác nhau, một kỳ tích chỉ có Kitanofuji Katsuaki đạt được trước đó 32 năm. Ông cũng là đô vật đầu tiên thắng bằng các kỹ thuật mới được bổ sung vào năm 2000, như okuridashi-tsuri-otoshi (tháng 1 năm 2001) và okuri-hiki-otoshi (tháng 1 năm 2002). Ngoài ra, ông còn sử dụng nhiều kỹ thuật hiếm gặp khác như komatasukui, ashitori (tháng 3 năm 1997), sotomuso, kakenage, watashikomi (tháng 5 năm 1998), sotokomata (tháng 1 năm 2000), uchimuso (tháng 1 năm 2002) và harimanage (tháng 3 năm 2003).
Tuy nhiên, sau đó, Hiệp hội Sumo Nhật Bản đã yêu cầu ông hạn chế sử dụng một số kỹ thuật vì lo ngại có thể gây chấn thương cho các đô vật khác. Đến cuối sự nghiệp, phong cách của ông trở nên phòng thủ hơn và kém thành công hơn. Các kimarite (kỹ thuật chiến thắng) phổ biến nhất của ông là uwatenage (quật qua tay) và yorikiri (đẩy ra khỏi vòng đấu), với tư thế mawashi ưa thích là migi-yotsu (tay trái bên ngoài, tay phải bên trong). Tuy nhiên, các kỹ thuật phổ biến tiếp theo của ông là hatakikomi (đập xuống) và hikiotoshi (kéo xuống), phản ánh sự thay đổi trong lối đánh.
Mặc dù có sức mạnh bền bỉ và không bao giờ bị giáng xuống Jūryō sau khi lên Makuuchi, Kyokushūzan thường có xu hướng tránh va chạm mạnh ở tachi-ai (khởi đầu trận đấu) để tránh hao mòn cơ thể, điều này giúp ông duy trì sự nghiệp lâu dài ở hạng Makuuchi. Mặc dù kỹ thuật của ông rất đa dạng, các oyakata (huấn luyện viên) đã chỉ ra rằng nếu ông tập trung vào lối đánh tấn công trực diện thay vì chỉ di chuyển cơ thể, ông có thể đã đạt đến cấp độ ōzeki. Ông được ghi nhận với tổng cộng 45 kỹ thuật chiến thắng khác nhau trong sự nghiệp, góp phần vào việc bổ sung 15 kỹ thuật mới vào hệ thống kimarite của sumo vào năm 2000. Ông cũng được biết đến với khối lượng tập luyện ấn tượng, đôi khi thực hiện hơn 50 trận keiko (tập luyện) mỗi ngày trong các chuyến lưu diễn. Ông đã có nhiều trận đấu hấp dẫn với "trụ sở chính" của "bách hóa kỹ thuật" là Mainoumi, một số trận kéo dài hơn một phút và được coi là "đại sumo".
3.2. Thành tích và Kỷ lục chính
Kyokushūzan đạt đến hạng Jūryō vào tháng 3 năm 1995 và hạng Makuuchi vào tháng 9 năm 1996. Sau lần duy nhất xuất hiện ở hạng Komusubi vào tháng 3 năm 1997, ông đã giữ hạng Maegashira trong 58 giải đấu liên tiếp, một kỷ lục trong thế giới sumo. Ông là người về nhì tại hai giải đấu vào tháng 3 năm 2003 và tháng 9 năm 2004.
Ông đã được trao 5 giải thưởng đặc biệt (sanshō) cho những thành tích của mình: 2 giải Kỹ thuật (tháng 1 năm 1997, tháng 5 năm 2002), 2 giải Tinh thần chiến đấu (tháng 5 năm 2005, tháng 3 năm 2006) và 1 giải Phong cách thi đấu xuất sắc (tháng 5 năm 2003). Ngoài ra, ông còn giành được 5 kinboshi (ngôi sao vàng) khi đánh bại các Yokozuna, bao gồm Akebono Tarō (1), Wakanohana Masaru (2), Musashimaru Kōyō (1) và Asashōryū Akinori (1). Kinboshi cuối cùng của ông là vào tháng 5 năm 2003, khi ông đánh bại đô vật đồng hương Mông Cổ Asashōryū.
3.3. Mâu thuẫn với Asashōryū
Vào giải đấu tháng 7 năm 2003, trong một trận đấu căng thẳng với Asashōryū, Asashōryū đã nắm tóc chonmage của Kyokushūzan, một lỗi kinjite (hành vi cấm) dẫn đến việc anh ta bị truất quyền thi đấu (hansoku). Đây là lần đầu tiên một Yokozuna bị truất quyền thi đấu vì lỗi này. Dù Kyokushūzan thắng, ông không được trao kinboshi vì chiến thắng đến từ lỗi hansoku. Sau trận đấu, cả hai đã cãi vã dữ dội trong phòng tắm, đến mức ōzeki Kaiō Hiroyuki phải can thiệp. Asashōryū thậm chí còn làm hỏng gương chiếu hậu ô tô của Kyokushūzan và phải bồi thường. Mâu thuẫn giữa họ được báo chí đưa tin rộng rãi, tuy nhiên sau đó cả hai đã công khai giảng hòa. Ngoài ra, trong trận đấu vào tháng 5 năm 2003, sau khi bị Kyokushūzan đánh bại, Asashōryū đã có thái độ phản đối quyết định của trọng tài, gây ra nhiều tranh cãi.
3.4. Giải nghệ
Tháng 11 năm 2006, Kyokushūzan đột ngột tuyên bố giải nghệ chỉ sau hai ngày của giải đấu Kyushu. Ban đầu, lý do được cho là do vấn đề về tim mạch; ông được chẩn đoán mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ và các bác sĩ cảnh báo rằng việc tiếp tục thi đấu có thể đe dọa tính mạng. Sau khi thua trận đấu đầu tiên của giải đấu tháng 11, ông đã thảo luận với Ōshima và nộp đơn xin giải nghệ vào ngày 13 tháng 11.
Tuy nhiên, sau đó, những chi tiết về vụ việc đã được tiết lộ. Trước khi giải nghệ, lò huấn luyện của Ōshima đã phải chịu một loạt vụ tấn công: cửa kính bị đập vỡ bằng đá và bị xịt hơi cay vào ngày 9 tháng 11, và một chiếc xe tải hai tấn không người lái đã lao vào lò vào ngày 11 tháng 11. Tháng 7 năm 2007, một cựu thủ lĩnh băng nhóm liên quan đến tổ chức yakuza Sumiyoshi-kai đã bị bắt vì tội tống tiền Kyokushūzan. Qua lời khai với cảnh sát, Kyokushūzan xác nhận rằng vụ việc này cũng là một trong những lý do khiến ông quyết định giải nghệ. Một số tài liệu còn cho rằng vấn đề xuất phát từ việc ông đã bán quyền khai thác mỏ vàng ở Mông Cổ hai lần cho hai băng nhóm yakuza khác nhau.
Lễ cắt tóc danpatsu-shiki chính thức của Kyokushūzan được tổ chức tại Ryōgoku Kokugikan ở Tokyo vào ngày 2 tháng 6 năm 2007. Hơn 200 người đã tham dự buổi lễ, bao gồm cựu Thủ tướng Nhật Bản Kaifu Toshiki, các nghị sĩ, quan chức địa phương, diễn viên, quan chức Mông Cổ và các đô vật sumo. Ngay sau buổi lễ, vào ngày 4 tháng 6 năm 2007, Kyokushūzan đã phát hành một cuốn sách ảnh kỷ niệm.
4. Hoạt động sau giải nghệ Sumo
Sau khi giải nghệ sumo chuyên nghiệp, Davaagiin Batbayar đã trở về Mông Cổ và tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ chính trị đến kinh doanh, đồng thời tiếp tục đóng góp cho giới sumo.
4.1. Sự nghiệp chính trị
Sau khi giải nghệ, Kyokushūzan không nhập quốc tịch Nhật Bản như một số đô vật nước ngoài khác, mà từ bỏ thẻ thường trú và trở về Mông Cổ để theo đuổi sự nghiệp chính trị. Tháng 6 năm 2008, ông được bầu làm nghị sĩ Quốc hội Mông Cổ (Đại Khural Quốc gia) với tư cách là ứng cử viên của Đảng Dân chủ đối lập, giành được số phiếu cao nhất. Từ tháng 5 năm 2009, ông giữ chức cố vấn đặc biệt cho Tổng thống. Năm 2010, ông làm đại sứ quảng bá sumo tại Đại hội Thể thao Chiến đấu Thế giới SportsAccord được tổ chức ở Trung Quốc. Trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2012, ông đã tái tranh cử tại tỉnh Khovd quê hương nhưng không thành công. Từ năm 2013, ông làm cố vấn về Nhật Bản cho Thủ tướng Mông Cổ Chimediin Saikhanbileg. Ông tiếp tục tranh cử với Đảng Dân chủ trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2020 nhưng một lần nữa không thành công. Mặc dù từng giữ chức cố vấn tổng thống, ông đã bị bãi nhiệm vào ngày 30 tháng 11 năm 2017, một động thái mà một số hãng tin tức lớn của Mông Cổ liên kết với vụ bê bối liên quan đến đô vật Harumafuji Kōhei.
4.2. Đóng góp cho giới Sumo
Kyokushūzan được coi là người tiên phong cho các đô vật sumo Mông Cổ, và sau khi giải nghệ, ông tiếp tục tích cực tuyển mộ các đô vật Mông Cổ trẻ tuổi vào giới sumo chuyên nghiệp. Ông đã sử dụng các mối quan hệ của mình để giúp những người Mông Cổ quan tâm đến sumo tìm được lò huấn luyện phù hợp. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu sự nghiệp của nhiều đô vật nổi tiếng sau này như Hakuhō Shō, Tamawashi Tsunenori và Mōkonami Sōchū. Ước tính, ông đã tuyển mộ khoảng 25 đô vật Mông Cổ cho giới sumo chuyên nghiệp trong suốt những năm qua. Ông cũng là người sáng lập "Quỹ Phát triển Kyokushūzan" nhằm hỗ trợ giáo dục trẻ em và giúp đỡ người nghèo ở Mông Cổ, điều này khiến ông được coi là một anh hùng ở quê nhà, thậm chí còn phổ biến hơn cả Asashōryū. Hội đồng thành phố Ulaanbaatar đã trao tặng ông danh hiệu Công dân danh dự của Ulaanbaatar. Hiện tại, ông còn giữ chức Chủ tịch Hiệp hội Sumo Mông Cổ.
4.3. Hoạt động kinh doanh
Sau khi trở về Mông Cổ, Kyokushūzan đã phát triển sự nghiệp kinh doanh đa dạng. Ông tham gia vào các lĩnh vực như xây dựng, viễn thông và thương mại, đạt được những thành tựu đáng kể.
4.4. Các vụ việc và tranh cãi nổi bật
Bên cạnh các hoạt động tích cực, Kyokushūzan cũng có liên quan đến một số vụ việc và tranh cãi công khai. Vụ tống tiền yakuza đã được đề cập là một phần nguyên nhân dẫn đến việc ông giải nghệ.
Năm 2011, trong bối cảnh vụ bê bối dàn xếp trận đấu sumo bùng nổ, Kyokushūzan đã phát biểu trên một tờ báo địa phương rằng người Mông Cổ "hiểu" và "có thể chấp nhận" việc dàn xếp trận đấu trong đấu vật Mông Cổ, đồng thời phân tích rằng đối với người Nhật, đây là một "sự kiện lớn" vì "đã lừa dối công chúng". Tuy nhiên, ông phủ nhận sự liên quan của mình trong các trận đấu dàn xếp khi còn thi đấu chuyên nghiệp và kêu gọi mọi người không nghi ngờ các đô vật Mông Cổ hiện tại.
Vào tháng 11 năm 2017, khi vụ việc Harumafuji Kōhei tấn công Takanoiwa Yoshimori nổ ra, Kyokushūzan đã lên tiếng tiết lộ thông tin chi tiết về vụ tấn công mà ông nghe được trực tiếp từ Takanoiwa qua điện thoại, nói rằng Takanoiwa đã bị đánh 40-50 cái bằng gạt tàn và điều khiển karaoke, phải khâu đầu. Tuy nhiên, Asashōryū đã hoàn toàn phủ nhận lời khai này, cho rằng đó là lời nói dối. Kyokushūzan sau đó đã phản bác, nói rằng "một ngày nào đó sự thật sẽ được phơi bày". Ông cũng bày tỏ mong muốn hai bên hòa giải và xin lỗi công chúng thay vì đổ lỗi cho nhau. Sau vụ việc này, ông đã bị bãi nhiệm khỏi chức cố vấn tổng thống vào ngày 30 tháng 11 năm 2017, với nhiều nguồn tin liên hệ việc bãi nhiệm này với những phát ngôn của ông về vụ Harumafuji.
Tháng 10 năm 2018, khi Takanoiwa đệ đơn kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại từ Harumafuji, Kyokushūzan đã gây tranh cãi khi đề nghị tự mình chi trả số tiền bồi thường. Ông giải thích rằng người dân Mông Cổ đã sốc trước số tiền 24.00 M JPY được yêu cầu (một số tiền rất lớn so với thu nhập ở Mông Cổ, tương đương gấp 10 lần giá trị ở Nhật Bản) và gia đình Takanoiwa đã phải hứng chịu sự chỉ trích. Ông cho rằng việc kiện một người lớn tuổi (Harumafuji) là điều không được chấp nhận trong văn hóa Mông Cổ, và việc Takanoiwa rút đơn kiện là một quyết định đúng đắn để tránh những hậu quả tồi tệ hơn ở quê nhà.
5. Đời sống cá nhân
Tháng 5 năm 2000, Kyokushūzan kết hôn với một phụ nữ Mông Cổ đang du học tại Nhật Bản. Họ có một con trai và một con gái. Sau khi giải nghệ và trở về Mông Cổ, ông tái hôn với T. Bayasgalan, một ca sĩ nhạc đồng quê nổi tiếng của Mông Cổ, và họ cũng có một con trai và một con gái. Tuy nhiên, cặp đôi này đã công bố ly hôn vào năm 2023.
Kyokushūzan là người hâm mộ của đội bóng chày chuyên nghiệp Chiba Lotte Marines của Nhật Bản và thích nữ nghệ sĩ giải trí Nhật Bản Hana Yamada. Ông cũng có sở thích trượt ván trên tuyết.
6. Đánh giá và Di sản
Kyokushūzan Noboru đã để lại một di sản đáng kể trong cả thế giới sumo và xã hội Mông Cổ.
6.1. Đánh giá tích cực và Cống hiến
Kyokushūzan được đánh giá cao về vai trò tiên phong của mình. Ông là đô vật Mông Cổ đầu tiên đạt đến hạng đấu cao nhất của sumo và đã mở đường cho nhiều đô vật Mông Cổ khác theo đuổi sự nghiệp tại Nhật Bản. Ông đã đóng góp tích cực vào việc tạo ra mối liên kết và hỗ trợ cho cộng đồng đô vật Mông Cổ tại Nhật Bản. Những đóng góp xã hội của ông thông qua "Quỹ Phát triển Kyokushūzan" nhằm hỗ trợ giáo dục và giúp đỡ người nghèo đã khiến ông được coi là một anh hùng ở quê hương. Thành tích nổi bật trong sự nghiệp sumo, đặc biệt là việc giữ hạng Maegashira liên tục trong 58 giải đấu, cùng với 5 giải thưởng Sanshō và 5 Kinboshi, là minh chứng cho tài năng và sự bền bỉ của ông. Ông cũng đã hiện thực hóa ước mơ được chụp ảnh cùng các đô vật đồng hương Mông Cổ là Anma và Hakuhō khi họ cùng nhận giải thưởng Sanshō vào tháng 3 năm 2006.
6.2. Chỉ trích và Tranh cãi
Mặc dù có nhiều đóng góp tích cực, Kyokushūzan cũng phải đối mặt với một số chỉ trích và tranh cãi. Phong cách thi đấu của ông trong giai đoạn cuối sự nghiệp bị một số oyakata phê phán là quá phòng thủ và không đủ mạnh mẽ để đạt đến cấp độ ōzeki, dù ông có tiềm năng. Vụ kiện phỉ báng chống lại tạp chí Shūkan Post của nhà xuất bản Shogakukan liên quan đến bài báo về dàn xếp trận đấu sumo đã kết thúc bằng việc ông chấp nhận khoản bồi thường 2.00 M JPY, sau đó ông tuyên bố đã "báo cáo chiến thắng" cho Thành Cát Tư Hãn. Những bình luận của ông về vụ tấn công Harumafuji, bao gồm cả đề nghị tự trả tiền bồi thường thay cho Harumafuji, đã gây ra phản ứng trái chiều và bị một số người chỉ trích là làm phức tạp thêm vấn đề. Tuy nhiên, ông đã giải thích rằng hành động của mình nhằm bảo vệ Takanoiwa khỏi những áp lực xã hội ở Mông Cổ. Ông cũng được ghi nhận là người đã đến thăm và làm người thầy cũ Asahikuni vui mừng trước khi ông qua đời, cho thấy một khía cạnh tình cảm và lòng biết ơn của mình.
7. Các giai thoại
Trong tuổi thơ ở Mông Cổ xã hội chủ nghĩa, Kyokushūzan từng có giai thoại ăn đá thay sô cô la hay ăn tường nhà do thiếu thốn lương thực.
Khi mới đến Nhật Bản, ông đã bị sốc văn hóa. Ông từng nghĩ rằng người Nhật vẫn búi tóc chonmage và mặc hakama mang kiếm. Ông cũng rất ngạc nhiên khi thấy người Nhật ăn cá sống. Một câu chuyện đáng nhớ là khi ông cố gắng mua nước trái cây từ máy bán hàng tự động bằng cách cúi đầu và nói "Làm ơn cho tôi nước trái cây" cả ngày, vì ông nghe nói Nhật Bản tiên tiến đến mức chỉ cần nói là có đồ vật xuất hiện. Khi lần đầu tiên thấy đũa dùng một lần, ông không biết cách sử dụng chúng.
Khi còn ở hạng Makushita, ông đã gửi vài chục nghìn yên về nhà ở Mông Cổ, nơi giá cả chỉ bằng khoảng một phần mười ở Nhật Bản. Cha mẹ ông đã rất ngạc nhiên và nghi ngờ, hỏi rằng "con lấy đâu ra số tiền lớn thế này?". Sau khi thăng lên hạng Makuuchi, ông đã mua một mảnh đất rộng bằng sân bóng đá ở Mông Cổ.
Ông là đô vật duy nhất trong lịch sử sumo, cùng với Takayasu Akira, từng đạt được thành tích kachikoshi (số trận thắng nhiều hơn số trận thua) vào giữa giải đấu và sau đó lại đạt makekoshi (số trận thua nhiều hơn số trận thắng) vào giữa giải đấu, mỗi trường hợp hai lần.
Kyokushūzan có mối quan hệ đặc biệt với Yokozuna Hakuhō Shō. Khi Kyokushūzan 16 tuổi, trong một giải đấu Naadam, Hakuhō khi đó mới 4 tuổi đã chia sẻ thức ăn cho ông trong bối cảnh thiếu lương thực. Cả hai đều nhớ về khoảnh khắc đó, và sau này, khi Hakuhō đến Nhật nhưng gặp khó khăn trong việc tìm lò huấn luyện, Kyokushūzan đã giúp đỡ anh. Phải một thời gian sau, cả hai mới nhận ra đối phương chính là người họ đã gặp trong ký ức.
Ông thường xuyên tạo ra những cuộc đối đầu căng thẳng với Takamisakari Seiken ngay trước khi trận đấu bắt đầu. Dù thường xuyên thắng các đô vật ở thứ hạng cao, ông chưa bao giờ đánh bại Takanohana Kōji, với thành tích đối đầu là 0 thắng - 11 thua.
Năm 2001, Mongolia Post đã phát hành một bộ tem "Kỷ niệm hữu nghị Nhật Bản - Mông Cổ" với hình ảnh Kyokushūzan trong trang phục mawashi do nhà thiết kế đồ họa nổi tiếng Asaba Katsumi minh họa.
Vào tháng 7 năm 2005, trong một trận đấu với Kotoōshū Katsunori, tay của Kotoōshū đã chạm đất trước khi Kyokushūzan bước ra khỏi vòng đấu, nhưng không có mono-ii (tranh cãi) nào diễn ra, gây ra sự bất bình.
Ông có thành tích đối đầu tốt với Tōga Susumu, Musōyama Masashi và Wakano Sato Shinobu trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
8. Ấn phẩm
Kyokushūzan đã xuất bản một số cuốn sách và ấn phẩm trong sự nghiệp của mình:
- Jiden Kyokushūzan - Daigen'ya kara Dohyō e (Tự truyện Kyokushūzan - Từ thảo nguyên rộng lớn đến sàn đấu), xuất bản tháng 3 năm 1997, Baseball Magazine Sha.
- Dohyō no Ue kara Mita Fushigi na Nipponjin (Những người Nhật Bản kỳ lạ nhìn từ sàn đấu), xuất bản tháng 5 năm 2000, Fusosha.
- "Mongoru-ryū, Ore no Nishiki no Kazarikata" (Phong cách Mông Cổ, Cách tôi trang trí 'Nishiki' của mình), bài viết trong Top Runner Vol. 7, tháng 11 năm 1998.
- Một cuốn sách ảnh kỷ niệm được phát hành vào ngày 4 tháng 6 năm 2007, ngay sau lễ giải nghệ của ông.
9. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các số liệu thống kê về sự nghiệp đô vật sumo chuyên nghiệp của Kyokushūzan.
9.1. Tóm tắt thành tích và kỷ lục chính
- Tổng số trận đấu: 560 thắng, 601 thua, 2 vắng mặt (Tỷ lệ thắng: 0.482)
- Thành tích ở hạng Makuuchi: 408 thắng, 507 thua, 2 vắng mặt (Tỷ lệ thắng: 0.446)
- Thời gian hoạt động chuyên nghiệp: 89 giải đấu
- Thời gian ở hạng Makuuchi: 62 giải đấu
- Thời gian ở hạng Sanyaku: 1 giải đấu (Komusubi 1 giải đấu)
- Giải thưởng Sanshō: 5 lần
- Thành tích xuất sắc (Outstanding Performance): 1 lần (tháng 5 năm 2003)
- Tinh thần chiến đấu (Fighting Spirit): 2 lần (tháng 5 năm 2005, tháng 3 năm 2006)
- Kỹ thuật (Technique): 2 lần (tháng 1 năm 1997, tháng 5 năm 2002)
- Kinboshi: 5 lần
- Akebono Tarō: 1
- Wakanohana Masaru: 2
- Musashimaru Kōyō: 1
- Asashōryū Akinori: 1
- Vô địch các hạng đấu:
- Vô địch Jūryō: 2 lần (tháng 7 năm 1995, tháng 3 năm 1996)
- Vô địch Makushita: 1 lần (tháng 1 năm 1995)
9.2. Chi tiết thành tích theo giải đấu
Giải đấu | Hạng | Đông / Tây | Thắng | Thua | Vắng mặt | Giải thưởng |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Maezumo | |||||
Tháng 3 | Jonokuchi 25 | Tây | 6 | 1 | ||
Tháng 5 | Jonidan 85 | Đông | 5 | 2 | ||
Tháng 7 | Jonidan 46 | Tây | 4 | 3 | ||
Tháng 9 | Jonidan 15 | Đông | 6 | 1 | ||
Tháng 11 | Sandanme 58 | Đông | 5 | 2 | ||
1993 | Sandanme 27 | Tây | 3 | 4 | ||
Tháng 1 | Sandanme 41 | Tây | 5 | 2 | ||
Tháng 3 | Sandanme 10 | Đông | 5 | 2 | ||
Tháng 5 | Makushita 50 | Tây | 5 | 2 | ||
Tháng 7 | Makushita 31 | Đông | 4 | 3 | ||
Tháng 9 | Makushita 23 | Đông | 4 | 3 | ||
Tháng 11 | Makushita 17 | Tây | 5 | 2 | ||
1994 | Makushita 8 | Tây | 3 | 4 | ||
Tháng 1 | Makushita 14 | Đông | 5 | 2 | ||
Tháng 3 | Makushita 9 | Đông | 3 | 4 | ||
Tháng 5 | Makushita 16 | Đông | 5 | 2 | ||
Tháng 7 | Makushita 9 | Đông | 7 | 0 | Vô địch | |
Tháng 9 | Jūryō 11 | Tây | 6 | 9 | ||
Tháng 11 | Makushita 2 | Đông | 5 | 2 | ||
1995 | Jūryō 13 | Đông | 10 | 5 | Vô địch | |
Tháng 1 | Jūryō 6 | Tây | 8 | 7 | ||
Tháng 3 | Jūryō 5 | Tây | 6 | 9 | ||
Tháng 5 | Jūryō 9 | Tây | 8 | 7 | ||
Tháng 7 | Jūryō 8 | Tây | 11 | 4 | Vô địch | |
Tháng 9 | Jūryō 4 | Đông | 9 | 6 | ||
Tháng 11 | Jūryō 1 | Đông | 9 | 6 | ||
1996 | Makuuchi 15 | Đông | 9 | 6 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 7 | Tây | 8 | 7 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 3 | Tây | 9 | 6 | Kỹ thuật | |
Tháng 5 | Komusubi 1 | Tây | 4 | 11 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 4 | Tây | 2 | 13 | Kinboshi | |
Tháng 9 | Makuuchi 11 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 3 | Tây | 3 | 12 | ||
1997 | Makuuchi 8 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 4 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 7 | Đông | 4 | 11 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 13 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 11 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 5 | Đông | 4 | 11 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 12 | Đông | 8 | 7 | ||
1998 | Makuuchi 8 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 3 | Đông | 7 | 8 | Kinboshi | |
Tháng 3 | Makuuchi 4 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 7 | Đông | 9 | 6 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 2 | Đông | 7 | 8 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 3 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 6 | Đông | 8 | 7 | ||
1999 | Makuuchi 1 | Tây | 5 | 10 | Kinboshi | |
Tháng 1 | Makuuchi 4 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 8 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 14 | Đông | 9 | 6 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 3 | Đông | 4 | 11 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 10 | Đông | 8 | 7 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 5 | Tây | 1 | 12 | 2 | |
2000 | Makuuchi 15 | Đông | 11 | 4 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 5 | Đông | 7 | 8 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 6 | Đông | 6 | 9 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 9 | Đông | 10 | 5 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 1 | Đông | 6 | 9 | Kinboshi | |
Tháng 9 | Makuuchi 3 | Tây | 2 | 13 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 10 | Đông | 10 | 5 | Kỹ thuật | |
2001 | Makuuchi 2 | Tây | 1 | 14 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 11 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 5 | Đông | 7 | 8 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 6 | Tây | 7 | 8 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 2 | Tây | 8 | 7 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 1 | Tây | 4 | 11 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 7 | Tây | 9 | 6 | ||
2002 | Makuuchi 3 | Tây | 3 | 12 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 10 | Tây | 11 | 4 | Tinh thần chiến đấu | |
Tháng 3 | Makuuchi 4 | Tây | 2 | 13 | ||
Tháng 5 | Makuuchi 10 | Tây | 9 | 6 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 6 | Đông | 5 | 10 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 9 | Tây | 12 | 3 | Tinh thần chiến đấu | |
Tháng 11 | Makuuchi 1 | Tây | 5 | 10 | ||
2003 | Makuuchi 4 | Tây | 4 | 11 | ||
Tháng 1 | Makuuchi 10 | Tây | 7 | 8 | ||
Tháng 3 | Makuuchi 13 | Đông | 11 | 4 | Tinh thần chiến đấu | |
Tháng 5 | Makuuchi 5 | Đông | 9 | 6 | ||
Tháng 7 | Makuuchi 1 | Tây | 3 | 12 | ||
Tháng 9 | Makuuchi 8 | Đông | 6 | 9 | ||
Tháng 11 | Makuuchi 10 | Đông | 0 | 2 | Giải nghệ |
9.3. Kỷ lục đối đầu Makuuchi
Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua | Đô vật | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aogiyama | 5 | 7 | Akinoshima | 12 | 8 | Akinosato | 1 | 1 | Akebono | 1 | 7 |
Asashōryū | 2 | 13 | Asasekiryū | 4 | 4 | Asanoshō | 6 | 8 | Asanowaka | 11 | 5 |
Amma | 2 | 1 | Aminishiki | 6 | 10 | Iwakisaki | 5 | 6 | Ushiomaru | 1 | 1 |
Ōtsukasa | 5 | 4 | Ōi Tsuyoshi | 1 | 0 | Ōhinode | 1 | 1 | Oginishiki | 2 | 2 |
Kaiō | 3 | 16 | Kaiō | 10 | 10 | Kakizoe | 5 | 9 | Kasugao | 6 | 0 |
Katayama | 1 | 2 | Iwao | 5 | 1 | Kisenosato | 3 | 2 | Hokutōri | 3 | 3 |
Kitaō | 2 | 2 (1) | Kanikiyama | 8 | 2 | Kōhō | 0 | 1 | Gojōrō | 5 | 3 |
Kokkai | 0 | 2 | Kotoinazuma | 2 | 3 | Kotoōshū | 2 | 4 | Kotosshō | 5 | 1 |
Kotonishiki | 4 | 5 | Kotonowaka | 11 | 11 | Kotobefu | 0 | 1 | Kotomitsuki | 3 | 11 |
Kotoshiro | 8 | 11 | Konishiki | 3 | 0 | Shikishima | 3 | 4 | Shimatori | 6 | 4 |
Jūmonji | 11 | 2 | Shunshō | 1 | 0 | Sentōryū | 1 | 0 | Daishi | 1 | 2 |
Daishōhō | 1 | 0 | Daizen | 2 | 1 | Daihi Shōsei | 1 | 1 | Takatora | 5 | 13 |
Takanotsuru | 2 | 1 | Takanonami | 10 | 13 | Takanohana | 0 | 11 | Takanowaka | 3 | 7 |
Takamisakari | 3 | 9 | Gōfū | 4 | 6 | Tamaharu | 12 | 8 | Tamanoshima | 5 | 10 |
Tamariki | 4 | 1 | Chiyotaikai | 1 | 16 | Chiyotenizan | 6 | 4 | Dejima | 6 | 21 |
Terao | 7 | 4 | Dewaarashi | 2 | 0 | Tōga | 10 | 3 | Tokitsūmi | 7 | 7 |
Tokitenkū | 4 | 1 | Tosano'umi | 10 (1) | 13 | Tochiazuma | 5 (1) | 16 | Tochieizan | 4 | 4 |
Tochinonada | 9 | 10 | Tochinohana | 2 | 5 | Tochinowaka | 2 | 2 | Toyozakura | 1 | 0 |
Toyonoshima | 1 | 2 | Naminohana | 1 | 0 | Hakuhō | 0 | 3 | Hakurozan | 1 | 2 |
Hamanishiki | 1 | 2 | Hamanoshima | 4 | 8 | Oikazeumi | 3 (1) | 4 | Higonoumi | 7 | 5 |
Futen'ō | 3 | 2 | Takeōyama | 4 | 6 | Hōchiyama | 1 | 0 | Hokutōri | 9 | 4 |
Mainoumi | 2 | 1 | Misugisato | 0 | 1 | Mitoizumi | 3 | 5 | Minatofuji | 5 | 6 (1) |
Miyabiyama | 5 | 12 | Musashimaru | 2 | 17 | Musōyama | 8 | 15 | Yoshitsukasa | 2 | 1 |
Yoshikaze | 1 | 2 | Rikio | 2 | 0 | Ryūhō | 1 | 0 | Roho | 2 | 1 |
Wakamitsu | 1 | 0 | Wakatsukaze | 2 | 0 | Wakatomafuji | 3 | 0 | Wakanosato | 8 | 13 |
Wakanoshō | 2 | 4 | Wakanohana | 4 (1) | 6 | Wakanoyama | 6 | 6 |
Lưu ý: Các số trong dấu ngoặc đơn () trong bảng này biểu thị số trận thắng hoặc thua không đối kháng (chẳng hạn như thắng/thua do đối thủ vắng mặt).