1. Thời niên thiếu
Krzysztof Kieślowski sinh ra tại Warszawa, Ba Lan, con trai của bà Barbara (nhũ danh Szonert) và ông Roman Kieślowski. Ông lớn lên tại nhiều thị trấn nhỏ, liên tục di chuyển theo nơi cha mình, một kỹ sư mắc bệnh lao, có thể tìm được phương pháp điều trị.
1.1. Xuất thân và Tuổi thơ
Ông được nuôi dưỡng theo Công giáo La Mã và duy trì một mối quan hệ mà ông gọi là "cá nhân và riêng tư" với Chúa. Ở tuổi 16, ông theo học trường huấn luyện lính cứu hỏa nhưng bỏ học chỉ sau ba tháng. Không có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng, năm 1957, ông vào Trường Cao đẳng Kỹ thuật Sân khấu ở Warszawa vì trường này do một người thân điều hành.
1.2. Giáo dục
Ông mong muốn trở thành một đạo diễn sân khấu, nhưng thiếu bằng cử nhân cần thiết cho khoa sân khấu, vì vậy ông chọn học ngành điện ảnh như một bước trung gian. Ông từng bị Trường Điện ảnh Quốc gia Łódź - nơi đã đào tạo các đạo diễn lừng danh như Roman Polanski và Andrzej Wajda - từ chối hai lần. Để tránh nghĩa vụ quân sự bắt buộc trong thời gian này, ông đã tạm thời trở thành một sinh viên nghệ thuật, và cũng thực hiện một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt để tự làm mình không đủ điều kiện sức khỏe cho quân dịch. Sau nhiều tháng trốn quân dịch, cuối cùng ông được nhận vào khoa đạo diễn của trường vào năm 1964, trong lần thử thứ ba. Ông học tại Trường Điện ảnh Łódź cho đến năm 1968. Mặc dù bị nhà nước kiểm duyệt và cấm đi lại nước ngoài, ông vẫn có thể đi khắp Ba Lan để nghiên cứu và quay phim tài liệu. Kieślowski sau đó mất hứng thú với sân khấu và quyết định chuyển sang làm phim tài liệu.

2. Sự nghiệp
Hành trình sáng tạo của Kieślowski chuyển đổi từ những bộ phim tài liệu phản ánh xã hội Ba Lan sang các tác phẩm điện ảnh truyện mang tính siêu hình và triết học, đạt được thành công quốc tế.
2.1. Giai đoạn đầu với phim tài liệu (1966-1980)
Năm 1966, Kieślowski thực hiện bộ phim ngắn đầu tiên của mình. Đến năm 1980, ông đã sản xuất tổng cộng 21 bộ phim ngắn và phim tài liệu. Những bộ phim tài liệu đầu tay của ông tập trung vào cuộc sống thường nhật của cư dân thành phố, công nhân và binh lính. Mặc dù không phải là một nhà làm phim chính trị công khai, ông sớm nhận ra rằng việc cố gắng khắc họa chính xác cuộc sống Ba Lan đã đưa ông vào xung đột với chính quyền.
Bộ phim truyền hình Workers '71: Nothing About Us Without Us (1971), cho thấy các công nhân thảo luận về nguyên nhân của các cuộc đình công lớn năm 1970, chỉ được trình chiếu dưới dạng bị kiểm duyệt nghiêm ngặt. Sau Workers '71, ông chuyển hướng sang các cơ quan chức năng trong Curriculum Vitae (1975), một bộ phim kết hợp cảnh quay tài liệu về các cuộc họp của Bộ Chính trị với một câu chuyện hư cấu về một người đàn ông bị các quan chức giám sát. Dù Kieślowski tin rằng thông điệp của bộ phim là chống lại chế độ độc tài, ông vẫn bị các đồng nghiệp chỉ trích vì hợp tác với chính phủ trong quá trình sản xuất.
Kieślowski sau này cho biết ông đã từ bỏ làm phim tài liệu vì hai trải nghiệm: việc kiểm duyệt Workers '71, khiến ông nghi ngờ liệu sự thật có thể được kể một cách trực tiếp dưới chế độ độc tài hay không; và một sự cố trong quá trình quay phim Station (1981), khi một số cảnh quay của ông suýt bị sử dụng làm bằng chứng trong một vụ án hình sự. Ông quyết định rằng phim truyện không chỉ cho phép tự do nghệ thuật hơn mà còn có thể khắc họa cuộc sống hàng ngày một cách chân thật hơn.

2.2. Sự nghiệp điện ảnh tại Ba Lan (1975-1988)
Bộ phim truyện đầu tiên không phải tài liệu của ông, Personnel (1975), được làm cho truyền hình và đã giành giải nhất tại Liên hoan phim Mannheim. Cả Personnel và bộ phim truyện tiếp theo của ông, The Scar (Blizna, 1976), đều là những tác phẩm chủ nghĩa hiện thực xã hội với dàn diễn viên lớn: Personnel kể về các kỹ thuật viên làm việc trong một vở kịch sân khấu, dựa trên kinh nghiệm học đại học sớm của ông, và The Scar cho thấy sự xáo trộn của một thị trấn nhỏ do một dự án công nghiệp được lên kế hoạch kém. Những bộ phim này được quay theo phong cách tài liệu với nhiều diễn viên không chuyên; giống như các bộ phim trước của ông, chúng khắc họa cuộc sống hàng ngày dưới gánh nặng của một hệ thống áp bức, nhưng không có bình luận công khai.
Camera Buff (Amator, 1979) đã giành giải lớn tại Liên hoan phim quốc tế Moskva lần thứ 11 và giải Golden Hugo tại Liên hoan phim quốc tế Chicago năm 1980. Blind Chance (Przypadek, 1981) tiếp tục theo những hướng tương tự, nhưng tập trung hơn vào các lựa chọn đạo đức mà một nhân vật duy nhất phải đối mặt hơn là một cộng đồng. Trong giai đoạn này, Kieślowski được coi là một phần của phong trào lỏng lẻo với các đạo diễn Ba Lan khác cùng thời, bao gồm Janusz Kijowski, Andrzej Wajda và Agnieszka Holland, được gọi là Điện ảnh của nỗi bất an đạo đức. Mối liên hệ của ông với những đạo diễn này, đặc biệt là Holland, đã gây lo ngại trong chính phủ Ba Lan, và mỗi bộ phim đầu tay của ông đều bị kiểm duyệt và buộc phải quay lại/chỉnh sửa, nếu không bị cấm hoàn toàn. Ví dụ, Blind Chance không được phát hành trong nước cho đến năm 1987, gần sáu năm sau khi hoàn thành.
No End (Bez końca, 1984) có lẽ là bộ phim chính trị rõ ràng nhất của ông, miêu tả các phiên tòa chính trị ở Ba Lan trong thời kỳ thiết quân luật, từ góc nhìn khác thường của hồn ma một luật sư và người vợ góa của ông. Vào thời điểm đó, nó bị chỉ trích gay gắt bởi cả chính phủ, những người bất đồng chính kiến và giáo hội. Bắt đầu với No End, Kieślowski đã hợp tác chặt chẽ với hai người, nhà soạn nhạc Zbigniew Preisner và luật sư Krzysztof Piesiewicz, người mà Kieślowski đã gặp khi nghiên cứu các phiên tòa chính trị dưới thiết quân luật cho một bộ phim tài liệu đã được lên kế hoạch về chủ đề này. Piesiewicz đã đồng biên kịch cho tất cả các bộ phim tiếp theo của Kieślowski. Preisner nổi tiếng nhất với việc hợp tác với Kieślowski về các bản nhạc cho bộ ba Ba Màu. Preisner đã cung cấp phần nhạc nền cho No End và hầu hết các bộ phim tiếp theo của Kieślowski và thường đóng một vai trò nổi bật. Nhiều tác phẩm của Preisner được các nhân vật trong phim nhắc đến và thảo luận như là tác phẩm của nhà soạn nhạc hư cấu người Hà Lan "Van den Budenmayer".
Dekalog (1988), một loạt mười bộ phim ngắn lấy bối cảnh tại một khu chung cư cao tầng ở Warszawa, mỗi phim dựa trên một trong Mười Điều Răn, được tạo ra cho truyền hình Ba Lan với kinh phí từ Tây Đức; giờ đây nó là một trong những chuỗi phim được giới phê bình đánh giá cao nhất mọi thời đại. Đồng biên kịch bởi Kieślowski và Piesiewicz, mười tập phim dài một giờ ban đầu được dành cho mười đạo diễn khác nhau, nhưng Kieślowski thấy mình không thể từ bỏ quyền kiểm soát dự án và đã tự mình đạo diễn tất cả các tập. Các tập năm và sáu được phát hành quốc tế dưới dạng dài hơn là A Short Film About Killing và A Short Film About Love tương ứng. Kieślowski cũng đã lên kế hoạch quay một phiên bản dài đầy đủ của Tập 9 dưới tựa đề A Short Film About Jealousy, nhưng sự kiệt sức cuối cùng đã ngăn ông làm bộ phim thứ mười ba của mình trong vòng chưa đầy một năm.
2.3. Thành công quốc tế và các tác phẩm chính (1990-1994)
Bốn bộ phim cuối cùng của Kieślowski, những tác phẩm thành công nhất về mặt thương mại của ông, là các dự án hợp tác quốc tế, chủ yếu được thực hiện bằng tiền từ Pháp và đặc biệt từ nhà sản xuất gốc România Marin Karmitz. Những bộ phim này tập trung vào các vấn đề đạo đức và siêu hình theo hướng tương tự như Dekalog và Blind Chance nhưng ở cấp độ trừu tượng hơn, với dàn diễn viên nhỏ hơn, những câu chuyện nội tâm hơn và ít quan tâm đến cộng đồng hơn. Ba Lan xuất hiện trong những bộ phim này chủ yếu qua con mắt của những người ngoài châu Âu.
Bộ phim đầu tiên trong số này là Cuộc đời đôi của Veronika (La double vie de Veronique, 1990), với sự tham gia của Irène Jacob. Thành công thương mại của bộ phim này đã mang lại cho Kieślowski nguồn tài trợ cho các bộ phim cuối cùng đầy tham vọng của ông (1993-1994), bộ ba Ba Màu (Xanh, Trắng, Đỏ), khám phá các giá trị được tượng trưng bởi Quốc kỳ Pháp (tự do, bình đẳng, bác ái). Ba bộ phim đã giành được các giải thưởng quốc tế danh giá, bao gồm Giải Sư tử vàng cho Phim hay nhất tại Liên hoan phim Venezia cho Ba Màu: Xanh và Giải Gấu Bạc cho Đạo diễn xuất sắc nhất tại Liên hoan phim quốc tế Berlin lần thứ 44 cho Ba Màu: Trắng, ngoài ra còn có ba đề cử Giải Oscar cho Ba Màu: Đỏ.

Kieślowski đã tuyên bố nghỉ hưu khỏi sự nghiệp làm phim sau buổi công chiếu bộ phim cuối cùng của mình, Ba Màu: Đỏ, tại Liên hoan phim Cannes 1994.
2.4. Dự án sau khi qua đời
Vào thời điểm qua đời, Kieślowski đang làm việc với cộng tác viên lâu năm của mình, Piesiewicz, về một bộ ba thứ hai: Thiên đàng, Địa ngục và Luyện ngục, lấy cảm hứng từ Thần khúc của Dante Alighieri. Như dự định ban đầu cho Dekalog, các kịch bản này được cho là sẽ giao cho các đạo diễn khác quay, nhưng cái chết không kịp thời của Kieślowski khiến người ta không biết liệu ông có phá vỡ quy định nghỉ hưu tự đặt ra để tự mình đạo diễn bộ ba này hay không. Kịch bản hoàn chỉnh duy nhất, Thiên đàng, đã được Tom Tykwer quay và công chiếu vào năm 2002 tại Liên hoan phim quốc tế Berlin.
Hai kịch bản còn lại chỉ tồn tại dưới dạng bản tóm tắt dài 30 trang vào thời điểm Kieślowski qua đời; Piesiewicz sau đó đã hoàn thành các kịch bản này, với Địa ngục (L'Enfer), do đạo diễn Bosnia Danis Tanović đạo diễn và có sự tham gia của Emmanuelle Béart, được phát hành vào năm 2005. Luyện ngục, kể về một nhiếp ảnh gia bị giết trong chiến tranh Bosnia, vẫn chưa được sản xuất. Bộ phim Nadzieja (Hope) năm 2007, do Ibo Kurdo và Stanislaw Mucha đạo diễn, cũng do Piesiewicz viết kịch bản, đã bị xác định sai là phần thứ ba của bộ ba, nhưng thực tế đây là một dự án không liên quan.
Jerzy Stuhr, người đóng vai chính trong một số bộ phim của Kieślowski và đồng biên kịch Camera Buff, đã quay phiên bản chuyển thể của riêng mình từ một kịch bản chưa được quay của Kieślowski thành The Big Animal (Duże zwierzę) vào năm 2000.
2.5. Cộng tác viên và Diễn viên thường xuyên
Kieślowski thường sử dụng các diễn viên giống nhau trong các vai trò chính trong các bộ phim của ông, bao gồm:
- Artur Barciś trong No End, Dekalog, A Short Film About Love, và A Short Film About Killing
- Aleksander Bardini trong No End, Dekalog, Cuộc đời đôi của Veronika, và Three Colours: White
- Tadeusz Bradecki trong Camera Buff và No End
- Irène Jacob trong Cuộc đời đôi của Veronika và Three Colours: Red
- Bogusław Linda trong Blind Chance và Dekalog
- Maria Pakulnis trong No End và Dekalog
- Jerzy Stuhr trong The Scar, Camera Buff, Blind Chance, Dekalog, và Three Colours: White
- Grażyna Szapołowska trong No End, Dekalog, và A Short Film About Love
- Zbigniew Zamachowski trong Dekalog và Three Colours: White
- Janusz Gajos trong Dekalog và Three Colours: White
3. Triết lý và Chủ đề
Các tác phẩm của Kieślowski thường đi sâu vào những vấn đề triết học sâu sắc về cuộc sống, định mệnh và các lựa chọn đạo đức mà con người phải đối mặt.
3.1. Niềm tin cá nhân và Thế giới quan
Kieślowski tự nhận mình là người "bi quan. Tôi luôn tưởng tượng điều tồi tệ nhất. Đối với tôi, tương lai là một hố đen." Ông được miêu tả là người "truyền tải nỗi buồn của một hiền nhân chán đời", "một trí thức suy tư và thường xuyên bi quan". Khi đến thăm Hoa Kỳ, ông kinh ngạc trước "sự theo đuổi những cuộc nói chuyện trống rỗng kết hợp với mức độ tự mãn rất cao". Đạo diễn phim và là bạn của Kieślowski, Agnieszka Holland, tiết lộ rằng ông thường trải qua các trạng thái trầm cảm. Ông tự mô tả mình là một người bất khả tri; tuy nhiên, ông coi Cựu Ước và Mười Điều Răn trong Kinh Thánh là kim chỉ nam đạo đức trong những thời kỳ khó khăn.
Tại một cuộc phỏng vấn ở Đại học Oxford vào năm 1995, Kieślowski đã nói:
- Nó đến từ một niềm tin sâu xa rằng nếu có bất cứ điều gì đáng làm vì văn hóa, thì đó là chạm vào những vấn đề và tình huống liên kết mọi người, chứ không phải những thứ chia rẽ mọi người. Có quá nhiều thứ trên thế giới chia rẽ con người, như tôn giáo, chính trị, lịch sử và chủ nghĩa dân tộc. ... Cảm xúc là thứ liên kết mọi người lại với nhau, bởi vì từ 'tình yêu' có cùng ý nghĩa đối với tất cả mọi người. Hoặc 'sợ hãi', hoặc 'đau khổ'. Tất cả chúng ta đều sợ hãi theo cùng một cách và cùng những điều đó. Và tất cả chúng ta đều yêu theo cùng một cách. Đó là lý do tại sao tôi kể về những điều này, bởi vì trong tất cả những điều khác, tôi ngay lập tức tìm thấy sự chia rẽ.
3.2. Khám phá chủ đề trong phim
Các bộ phim của Kieślowski, đặc biệt là những tác phẩm sau này như Camera Buff và Blind Chance, đã chuyển từ việc tập trung vào các vấn đề xã hội rộng lớn sang khám phá sâu sắc các lựa chọn đạo đức cá nhân và tác động của định mệnh và sự ngẫu nhiên trong cuộc sống. Ông đặc biệt quan tâm đến việc miêu tả những tình huống tiến thoái lưỡng nan mà các nhân vật phải đối mặt, thường xuyên đặt họ vào những thử thách đạo đức phức tạp.
Bộ phim Dekalog là một ví dụ điển hình khi mỗi tập phim dựa trên một trong Mười Điều Răn, khám phá các khía cạnh khác nhau của đạo đức con người. Trong khi đó, bộ ba Ba Màu sử dụng các màu sắc của quốc kỳ Pháp (Xanh, Trắng, Đỏ) để tượng trưng cho các giá trị Tự do, Bình đẳng và Bác ái, nhưng lại được thể hiện qua các câu chuyện mang tính siêu hình và cá nhân hơn. Sự chuyển dịch này cho thấy sự phát triển trong phong cách của Kieślowski, từ chủ nghĩa hiện thực ban đầu sang một phương pháp tiếp cận trừu tượng hơn, nhấn mạnh sự phức tạp của tồn tại con người và những sự trùng hợp ngẫu nhiên định hình cuộc đời.
4. Đời tư
Kieślowski đã kết hôn với người tình trọn đời của mình, Maria (Marysia) Cautillo, vào ngày 21 tháng 1 năm 1967 trong năm cuối cùng của ông tại trường điện ảnh. Họ có một cô con gái, Marta (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1972), và vẫn duy trì cuộc hôn nhân cho đến khi ông qua đời. Ông từng sống một thời gian ở Sokołowsko.
5. Cái chết
Vào ngày 14 tháng 3 năm 1996, chưa đầy hai năm sau khi ông tuyên bố nghỉ hưu, Kieślowski qua đời ở tuổi 54 trong khi đang phẫu thuật mổ tim hở sau một cơn đau tim. Ông được an táng tại Nghĩa trang Powązki ở Warszawa. Ngôi mộ của ông có một tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch đen hình ngón cái và ngón trỏ của hai bàn tay tạo thành một khoảng trống thuôn dài; đây là hình ảnh cổ điển như thể nhìn qua một máy quay phim. Tác phẩm điêu khắc nhỏ này đặt trên một bệ cao hơn một mét một chút. Tấm bia với tên và ngày tháng của Kieślowski nằm phía dưới.

6. Di sản và Đánh giá
Kieślowski vẫn là một trong những đạo diễn có ảnh hưởng nhất ở châu Âu, các tác phẩm của ông được đưa vào chương trình giảng dạy điện ảnh tại các trường đại học trên khắp thế giới.
6.1. Đánh giá phê bình và Tầm ảnh hưởng
Cuốn sách năm 1993 Kieślowski on Kieślowski mô tả cuộc đời và tác phẩm của ông bằng lời lẽ của chính ông, dựa trên các cuộc phỏng vấn của Danusia Stok. Ông cũng là chủ đề của một bộ phim tiểu sử, Krzysztof Kieślowski: I'm So-So (1995), do Krzysztof Wierzbicki đạo diễn.
Sau cái chết của Kieślowski, Harvey Weinstein, khi đó là người đứng đầu Miramax Films, nhà phân phối bốn bộ phim cuối cùng của Kieślowski tại Hoa Kỳ, đã viết một bài điếu văn cho ông trên tạp chí Premiere.
Stanley Kubrick, nhà làm phim nổi tiếng người Mỹ, đã viết lời tựa cho cuốn kịch bản Dekalog: The Ten Commandments của Kieślowski và Piesiewicz, ca ngợi khả năng hiếm có của họ trong việc kịch hóa ý tưởng thay vì chỉ nói về chúng. Ông nhấn mạnh rằng họ đã làm điều này với kỹ năng xuất sắc đến mức người xem không nhận ra ý tưởng đang đến và chỉ nhận ra sau này chúng đã chạm đến trái tim mình sâu sắc đến mức nào.
Năm 2012, Cyrus Frisch đã bình chọn A Short Film About Killing là một trong "những bộ phim bị nguyền rủa nhất" với lời bình: "Ở Ba Lan, bộ phim này đã có vai trò quan trọng trong việc bãi bỏ án tử hình." Kể từ năm 1952, tạp chí Sight & Sound cứ mười năm một lần lại tổ chức cuộc thăm dò ý kiến các đạo diễn phim xuất sắc nhất thế giới để xác định Mười Bộ phim Vĩ đại nhất Mọi thời đại, đã trở thành cuộc thăm dò được công nhận nhất thuộc loại này trên thế giới.
Kieślowski được coi là một trong những đạo diễn tiêu biểu cho phong trào "Điện ảnh của nỗi bất an đạo đức" tại Ba Lan vào những năm 1970-1980.

6.2. Hoạt động tưởng niệm và Di sản sau này
Kể từ năm 2011, Quỹ Nghệ thuật Đương đại Ba Lan In Situ đã tổ chức Liên hoan phim Sokołowsko: Tôn vinh Kieślowski. Đây là một liên hoan phim thường niên ở Sokołowsko, nơi Kieślowski đã trải qua một phần tuổi trẻ của mình, và kỷ niệm các tác phẩm của đạo diễn với các buổi chiếu phim của ông, cũng như các bộ phim của các thế hệ nhà làm phim trẻ hơn từ cả Ba Lan và châu Âu, kèm theo các hội thảo sáng tạo, thảo luận nhóm, biểu diễn, triển lãm và hòa nhạc.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2021, Google đã kỷ niệm sinh nhật lần thứ 80 của ông bằng một Google Doodle. Ngôi sao của ông trên Đại lộ Danh vọng ở Łódź, Ba Lan cũng là một hình thức tưởng niệm đáng chú ý.
7. Danh mục tác phẩm
Kieślowski đã viết và đạo diễn tổng cộng 48 bộ phim, trong đó có 11 phim truyện, 19 phim tài liệu, 12 phim truyền hình và 6 phim ngắn.
7.1. Phim tài liệu và phim ngắn
- The Face (TwarzPolish, 1966), với vai trò diễn viên
- The Office (UrządPolish, 1966)
- Tramway (TramwajPolish, 1966)
- Concert of Requests (Koncert życzeńPolish, 1967)
- The Photograph (ZdjęciePolish, 1968)
- From the City of Łódź (Z miasta ŁodziPolish, 1968)
- I Was a Soldier (Byłem żołnierzemPolish, 1970)
- Factory (FabrykaPolish, 1970)
- Workers '71: Nothing About Us Without Us (Robotnicy '71: Nic o nas bez nasPolish, 1971)
- Before the Rally (Przed rajdemPolish, 1971)
- Between Wrocław and Zielona Góra (Między Wrocławiem a Zieloną GórąPolish, 1972)
- The Principles of Safety and Hygiene in a Copper Mine (Podstawy BHP w kopalni miedziPolish, 1972)
- Gospodarze (1972)
- Refrain (RefrenPolish, 1972)
- The Bricklayer (MurarzPolish, 1973)
- First Love (Pierwsza miłośćPolish, 1974)
- X-Ray (PrzeswietleniePolish, 1974)
- Pedestrian Subway (Przejście podziemnePolish, 1974)
- Curriculum Vitae (ŻyciorysPolish, 1975)
- Hospital (SzpitalPolish, 1976)
- Slate (KlapsPolish, 1976)
- From a Night Porter's Point of View (Z punktu widzenia nocnego portieraPolish, 1977)
- I Don't Know (Nie wiemPolish, 1977)
- Seven Women of Different Ages (Siedem kobiet w roznym wiekuPolish, 1978)
- Railway Station (DworzecPolish, 1980)
- Talking Heads (Gadające glowyPolish, 1980)
- Seven Days a Week (Siedem dni tygodniuPolish, 1988)
7.2. Phim truyện và phim truyền hình
| Năm | Tựa đề tiếng Anh | Tựa đề gốc | Thể loại |
|---|---|---|---|
| 1975 | Personnel | PersonelPolish | Phim truyền hình |
| 1976 | The Scar | BliznaPolish | Phim |
| 1976 | The Calm | SpokójPolish | Phim |
| 1979 | The Card Index | KartotekaPolish | Phim |
| 1979 | Camera Buff | AmatorPolish | Phim |
| 1981 | Short Working Day | Krótki dzień pracyPolish | Phim |
| 1985 | No End | Bez końcaPolish | Phim |
| Sản xuất 1981, phát hành 1987 | Blind Chance | PrzypadekPolish | Phim |
| 1988 | Dekalog | DekalogPolish | Loạt phim truyền hình ngắn |
| 1988 | A Short Film About Killing | Krótki film o zabijaniuPolish | Phim |
| 1988 | A Short Film About Love | Krótki film o miłościPolish | Phim |
| 1991 | Cuộc đời đôi của Veronika | Podwójne życie WeronikiPolish, La Double vie de VeroniqueFrench | Phim |
| 1993 | Three Colours: Blue | Trois couleurs: BleuFrench, Trzy kolory: NiebieskiPolish | Phim |
| 1994 | Three Colours: White | Trois couleurs: BlancFrench, Trzy kolory: BiałyPolish | Phim |
| 1994 | Three Colours: Red | Trois couleurs: RougeFrench, Trzy kolory: CzerwonyPolish | Phim |
8. Giải thưởng và Đề cử
Krzysztof Kieślowski đã giành được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, bắt đầu từ Giải Golden Hobby-Horse tại Liên hoan phim Kraków năm 1974. Sau đây là danh sách các giải thưởng và đề cử ông nhận được cho các tác phẩm sau này của mình.

; A Short Film About Killing
- Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Phim hay nhất (1988) Đoạt giải
- Liên hoan phim Cannes Giải FIPRESCI (1988) Đoạt giải
- Liên hoan phim Cannes Giải của Ban Giám khảo (1988) Đoạt giải
- Đề cử Liên hoan phim Cannes cho Cành cọ vàng (1988)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình điện ảnh Pháp cho Phim nước ngoài hay nhất (1990) Đoạt giải
- Giải Bodil cho Phim châu Âu hay nhất (1990) Đoạt giải
; Dekalog
- Giải Bodil cho Phim châu Âu hay nhất (1991) Đoạt giải
- Liên hoan phim Venezia Giải thưởng Trẻ em và Điện ảnh (1989) Đoạt giải
- Liên hoan phim Venezia Giải FIPRESCI (1989) Đoạt giải
; Cuộc đời đôi của Veronika
- Đề cử Giải Silver Condor của Hiệp hội phê bình điện ảnh Argentina cho Phim nước ngoài hay nhất (1992)
- Liên hoan phim Cannes Giải FIPRESCI (1991) Đoạt giải
- Liên hoan phim Cannes Giải của Ban Giám khảo Giáo hội Đại kết (1991) Đoạt giải
- Đề cử Liên hoan phim Cannes cho Cành cọ vàng (1991)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình điện ảnh Pháp cho Phim nước ngoài hay nhất (1992) Đoạt giải
- Liên hoan phim quốc tế Warszawa Giải thưởng Khán giả (1991) Đoạt giải
- Giải Quả cầu vàng cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1991) Đề cử
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh quốc gia cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1991) Đoạt giải
; Three Colours: Blue
- Đề cử Giải César cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1994)
- Đề cử Giải César cho Phim hay nhất (1994)
- Đề cử Giải César cho Kịch bản, gốc hoặc chuyển thể xuất sắc nhất (1994)
- Liên hoan phim Venezia Giải Golden Ciak (1993) Đoạt giải
- Liên hoan phim Venezia Giải Sư tử vàng (1993) Đoạt giải
- Liên hoan phim Venezia Giải Little Golden Lion (1993) Đoạt giải
- Liên hoan phim Venezia Giải OCIC (1993) Đoạt giải
- Giải Quả cầu vàng cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1993) Đề cử
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh quốc gia cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1993) Giải nhì
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1993) Á quân
- Giải Goya cho Phim châu Âu hay nhất (1993) Đoạt giải
; Three Colours: White
- Liên hoan phim quốc tế Berlin Giải Gấu Bạc (1994) Đoạt giải
- Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Phim hay nhất (1994) Đề cử (cho bộ ba)
; Three Colours: Red
- Đề cử Giải Oscar cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1995)
- Đề cử Giải Oscar cho Kịch bản gốc xuất sắc nhất (1995)
- Đề cử Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc cho Phim hay nhất không nói tiếng Anh (1995)
- Đề cử Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc cho Kịch bản chuyển thể hay nhất (1995)
- Đề cử Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc cho Giải David Lean cho Đạo diễn (1995)
- Giải Bodil cho Phim phi Mỹ hay nhất (1995) Đoạt giải
- Đề cử Liên hoan phim Cannes cho Cành cọ vàng (1994)
- Đề cử Giải César cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1995)
- Đề cử Giải César cho Phim hay nhất (1995)
- Đề cử Giải César cho Kịch bản, gốc hoặc chuyển thể xuất sắc nhất (1995)
- Giải thưởng Hiệp hội phê bình điện ảnh Pháp cho Phim hay nhất (1995) Đoạt giải
- Liên hoan phim quốc tế Vancouver Phim phổ biến nhất (1994) Đoạt giải
- Giải Quả cầu vàng cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Đề cử
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh quốc gia cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Đoạt giải
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Los Angeles cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Đoạt giải
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh New York cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1994) Á quân
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh New York cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Á quân
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Boston cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Đoạt giải
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Chicago cho Đạo diễn xuất sắc nhất (1994) Đề cử
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Chicago cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1994) Đề cử
- Giải Independent Spirit cho Phim nước ngoài hay nhất (1994) Đoạt giải
; Giải thưởng khác
- Giải thưởng Điện ảnh châu Âu cho Kịch bản hay nhất (2002) cho Heaven (sau khi mất)
- Giải Hiệp hội phê bình điện ảnh Chicago cho Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất (1996) cho Dekalog
- Giải của Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Giải thưởng đặc biệt (2000) cho Dekalog