1. Cuộc đời ban đầu và Bối cảnh
Kim Sung-Jun có một khởi đầu khác thường trong sự nghiệp quyền Anh của mình, xuất phát từ hoàn cảnh khó khăn và một cơ duyên định mệnh với ngành luật pháp.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Kim Sung-Jun sinh ngày 3 tháng 6 năm 1953 tại thành phố Busan, tỉnh Gyeongsang Nam, Hàn Quốc. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu và quá trình giáo dục ban đầu của ông không được ghi nhận rộng rãi, nhưng cuộc đời sau này của ông cho thấy ông đã phải đối mặt với nhiều thử thách ngay từ khi còn trẻ.
1.2. Cơ duyên đến với Boxing
Bước ngoặt cuộc đời Kim Sung-Jun xảy ra khi ông bị bắt giữ vì tội móc túi. Điều bất ngờ là, sau khi bị bắt bởi công tố viên Kim Jin-se thuộc Văn phòng Công tố Địa phương Seoul, Kim Sung-Jun đã được vị công tố viên này hỗ trợ và khuyến khích theo đuổi sự nghiệp quyền Anh. Công tố viên Kim Jin-se thậm chí còn trở thành người bảo trợ cho ông, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình con đường thể thao chuyên nghiệp của Kim Sung-Jun. Sự kiện này đánh dấu một điểm khởi đầu độc đáo và đầy ý nghĩa cho sự nghiệp sau này của ông, từ một người bị buộc tội trở thành một vận động viên chuyên nghiệp được hỗ trợ bởi chính người đã bắt giữ mình.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu quyền Anh chuyên nghiệp của Kim Sung-Jun kéo dài từ năm 1971 đến năm 1982, với tổng cộng 48 trận đấu, giành được 28 chiến thắng (13 trận thắng knock-out), 14 trận thua và 6 trận hòa. Ông đã trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý, từ những danh hiệu quốc nội đến đỉnh cao là chức vô địch thế giới.
2.1. Khởi đầu và Danh hiệu Quốc nội
Kim Sung-Jun chính thức ra mắt sàn đấu chuyên nghiệp vào ngày 28 tháng 12 năm 1971, trong một trận đấu tại Sân vận động Jangchung, Seoul, Hàn Quốc, nơi ông đã để thua bằng điểm số trước đối thủ Lim In-soo. Mặc dù khởi đầu bằng một thất bại, Kim Sung-Jun nhanh chóng chứng tỏ tài năng và khả năng của mình.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 1975, trong trận đấu chuyên nghiệp thứ 11, ông đã giành được danh hiệu nhà vô địch hạng ruồi nhẹ đầu tiên của Hàn Quốc khi đánh bại Moon Myung-an bằng điểm số tại Sân vận động Gudeok, Busan. Ông đã bảo vệ thành công đai vô địch này hai lần trước khi từ bỏ nó vào năm 1976. Sau đó, vào ngày 22 tháng 1 năm 1977, ông một lần nữa giành lại danh hiệu vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc sau khi đánh bại Little Park tại Sân vận động Munhwa, Seoul, và tiếp tục bảo vệ thành công đai này một lần nữa vào ngày 27 tháng 3 năm 1977 trước Mak Dong Kim tại Sân vận động Daegu, Daegu.
2.2. Danh hiệu OPBF
Ngày 29 tháng 1 năm 1978, Kim Sung-Jun bước lên đấu trường quốc tế bằng cách tranh đai vô địch hạng ruồi nhẹ của Liên đoàn Quyền Anh Đông Á Thái Bình Dương (OPBF) trước đương kim vô địch Sang Il Jung. Trong trận đấu kéo dài 12 hiệp tại Sân vận động Munhwa, Seoul, ông đã giành chiến thắng bằng điểm số và chính thức trở thành nhà vô địch OPBF.
Ông đã bảo vệ thành công đai OPBF lần đầu tiên vào ngày 25 tháng 3 năm 1978, khi đánh bại Kazunori Tenryu bằng knock-out ở hiệp 3 tại Sân vận động Munhwa, Seoul. Tuy nhiên, trong trận bảo vệ đai thứ hai vào ngày 9 tháng 7 năm 1978, ông đã tái đấu với Sang Il Jung và thất bại bằng điểm số sau 12 hiệp, qua đó mất đai vô địch OPBF.
2.3. Nhà vô địch Thế giới hạng Ruồi nhẹ WBC
Giai đoạn đỉnh cao nhất trong sự nghiệp của Kim Sung-Jun là khi ông trở thành nhà vô địch thế giới hạng ruồi nhẹ của WBC, danh hiệu mà ông đã giành được và bảo vệ thành công nhiều lần.
2.3.1. Giành chức Vô địch
Chỉ hai tháng sau khi mất đai OPBF, vào ngày 30 tháng 9 năm 1978, Kim Sung-Jun có cơ hội tranh đai vô địch thế giới hạng ruồi nhẹ WBC trước đương kim vô địch Netrnoi Sor Vorasingh của Thái Lan. Trong trận đấu được tổ chức tại Sân vận động Munhwa, Seoul, Kim Sung-Jun đã tạo nên một bất ngờ lớn khi đánh bại Netrnoi Sor Vorasingh bằng knock-out ở hiệp 3, giành được danh hiệu nhà vô địch thế giới WBC. Chiến thắng này đã đưa tên tuổi Kim Sung-Jun lên tầm cao mới trên bản đồ quyền Anh thế giới.
2.3.2. Bảo vệ Danh hiệu
Với tư cách là nhà vô địch thế giới WBC, Kim Sung-Jun đã thể hiện khả năng duy trì phong độ xuất sắc và bảo vệ thành công danh hiệu của mình ba lần:
- Ngày 31 tháng 3 năm 1979: Ông bảo vệ đai thành công trước Hector Meléndez bằng kết quả hòa tính điểm tại Sân vận động Munhwa, Seoul.
- Ngày 28 tháng 7 năm 1979: Ông tiếp tục bảo vệ đai trước Siony Carupo bằng chiến thắng tính điểm không đồng thuận tại Sân vận động Jangchung, Seoul.
- Ngày 21 tháng 10 năm 1979: Trong lần bảo vệ đai thứ ba, ông tái đấu với Hector Meléndez và giành chiến thắng bằng điểm số đồng thuận tại Sân vận động Munhwa, Seoul.
2.3.3. Mất Danh hiệu
Vào ngày 3 tháng 1 năm 1980, Kim Sung-Jun bước vào trận bảo vệ đai lần thứ tư trước võ sĩ Nhật Bản Shigeo Nakajima. Trận đấu diễn ra tại Korakuen Hall, Tokyo, Nhật Bản. Sau 15 hiệp căng thẳng, Kim Sung-Jun đã để thua Shigeo Nakajima bằng quyết định tính điểm đồng thuận của trọng tài, qua đó mất đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC.
2.4. Thử thách Danh hiệu Thế giới (Hạng Flyweight)
Sau khi mất đai WBC hạng ruồi nhẹ, Kim Sung-Jun không từ bỏ tham vọng tranh đoạt danh hiệu thế giới. Vào ngày 28 tháng 7 năm 1980, ông đã thách đấu với Shoji Oguma để tranh đai vô địch hạng ruồi (flyweight) của WBC. Trận đấu này diễn ra tại Kuramae Kokugikan, Tokyo, Nhật Bản. Mặc dù đã nỗ lực hết mình, Kim Sung-Jun vẫn phải chịu thất bại bằng quyết định tính điểm không đồng thuận sau 15 hiệp, không thể giành được danh hiệu thế giới ở hạng cân cao hơn.
2.5. Giải nghệ
Sau trận thua trước Shoji Oguma, Kim Sung-Jun tiếp tục thi đấu vài trận nhưng không còn cơ hội tranh đai thế giới. Ông đã đối mặt với những đối thủ đáng gờm như Miguel Canto và Rafael Orono, và chịu nhiều thất bại bằng điểm số. Trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Kim Sung-Jun diễn ra vào ngày 11 tháng 7 năm 1982, khi ông thua Bae Suk-chul bằng điểm số đồng thuận tại Sân vận động Munhwa, Seoul. Sau trận đấu này, Kim Sung-Jun chính thức giã từ sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp.
3. Hồ sơ Boxing
Dưới đây là bảng tổng hợp hồ sơ các trận đấu chuyên nghiệp của Kim Sung-Jun:
No. | Kết quả | Hồ sơ | Đối thủ | Loại | Hiệp, thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48 | Thua | 28-14-6 | Suk Chul Bae | UD | 10 (10) | 1982-07-11 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
47 | Thắng | 28-13-6 | Kiyoshi Nagashima | KO | 9 (10) | 1981-12-06 | Gwangju Gymnasium, Gwangju City, Hàn Quốc | |
46 | Thua | 27-13-6 | Hong Soo Yang | PTS | 10 (10) | 1981-06-27 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
45 | Thua | 27-12-6 | Hector Meléndez | PTS | 10 (10) | 1981-05-13 | Santo Domingo, Cộng hòa Dominica | |
44 | Thua | 27-11-6 | Rafael Orono | PTS | 10 (10) | 1981-04-06 | Caracas, Venezuela | |
43 | Thua | 27-10-6 | Miguel Canto | PTS | 10 (10) | 1981-02-22 | Merida, México | |
42 | Thắng | 27-9-6 | Bemi Dayodan | KO | 1 (10) | 1981-01-11 | Daegu, Hàn Quốc | |
41 | Thắng | 26-9-6 | Arnel Arrozal | UD | 10 (10) | 1980-09-26 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
40 | Thua | 25-9-6 | Shoji Oguma | SD | 15 (15) | 1980-07-28 | Kuramae Kokugikan, Tokyo, Nhật Bản | Tranh đai vô địch hạng ruồi WBC |
39 | Hòa | 25-8-6 | Hong Soo Yang | TD | 6 (10) | 1980-06-20 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
38 | Thua | 25-8-5 | Lee Seung-hoon | PTS | 10 (10) | 1980-05-09 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
37 | Thua | 25-7-5 | Shigeo Nakajima | UD | 15 (15) | 1980-01-03 | Korakuen Hall, Tokyo, Nhật Bản | Mất đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC |
36 | Thắng | 25-6-5 | Hector Meléndez | UD | 15 (15) | 1979-10-21 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC |
35 | Thắng | 24-6-5 | Siony Carupo | SD | 15 (15) | 1979-07-28 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC |
34 | Thắng | 23-6-5 | Jiro Takada | PTS | 10 (10) | 1979-06-03 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
33 | Hòa | 22-6-5 | Hector Meléndez | SD | 15 (15) | 1979-03-31 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC |
32 | Thắng | 22-6-4 | Peter Siscon | KO | 4 (10) | 1979-02-24 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
31 | Thắng | 21-6-4 | Ric Barimbad | PTS | 10 (10) | 1978-11-30 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
30 | Thắng | 20-6-4 | Netrnoi Sor Vorasingh | KO | 3 (15) | 1978-09-30 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Giành đai vô địch hạng ruồi nhẹ WBC |
29 | Thua | 19-6-4 | Sang Il Jung | PTS | 12 (12) | 1978-07-09 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Mất đai vô địch hạng ruồi nhẹ OPBF |
28 | Thắng | 19-5-4 | Eddie Carazal | KO | 10 (10) | 1978-06-15 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
27 | Hòa | 18-5-4 | Franco Torregoza | PTS | 10 (10) | 1978-05-06 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
26 | Thắng | 18-5-3 | Kazunori Tenryu | KO | 3 (12) | 1978-03-25 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ OPBF |
25 | Thắng | 17-5-3 | Sang Il Jung | PTS | 12 (12) | 1978-01-29 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Giành đai vô địch hạng ruồi nhẹ OPBF |
24 | Thắng | 16-5-3 | Kyung Ju Ha | KO | 5 (10) | 1977-12-28 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
23 | Thắng | 15-5-3 | Demetrio Alferez | KO | 7 (10) | 1977-11-04 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
22 | Thắng | 14-5-3 | Ryuji Iwamoto | PTS | 10 (10) | 1977-08-10 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
21 | Hòa | 13-5-3 | Yong Hyun Kim | PTS | 10 (10) | 1977-07-15 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc |
20 | Thua | 13-5-2 | Kazunori Tenryu | PTS | 10 (10) | 1977-04-19 | Nhật Bản | |
19 | Thắng | 13-4-2 | Mak Dong Kim | PTS | 10 (10) | 1977-03-27 | Daegu Gymnasium, Daegu, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc |
18 | Thua | 12-4-2 | Shoji Oguma | PTS | 10 (10) | 1977-02-15 | Korakuen Hall, Tokyo, Nhật Bản | |
17 | Thắng | 12-3-2 | Little Park | PTS | 10 (10) | 1977-01-22 | Munhwa Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | Giành đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc (đai trống) |
16 | Thắng | 11-3-2 | Suriya Patumwadee | KO | 5 (10) | 1976-11-27 | Cheongju Gymnasium, Cheongju, Hàn Quốc | |
15 | Thắng | 10-3-2 | Ki Hyung Lee | TKO | 4 (10) | 1976-09-01 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
14 | Hòa | 9-3-2 | Young Hwan Kim | PTS | 8 (8) | 1976-06-24 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
13 | Thắng | 9-3-1 | Little Park | PTS | 10 (10) | 1976-01-25 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc |
12 | Thắng | 8-3-1 | Ki Hyung Lee | PTS | 10 (10) | 1975-11-23 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | Bảo vệ đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc |
11 | Thắng | 7-3-1 | Myung An Moon | PTS | 10 (10) | 1975-08-31 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | Giành đai vô địch hạng ruồi nhẹ Hàn Quốc đầu tiên |
10 | Thắng | 6-3-1 | Han Soo Lee | KO | 3 (8) | 1975-07-23 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
9 | Thua | 5-3-1 | Little Park | PTS | 10 (10) | 1975-06-07 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
8 | Thắng | 5-2-1 | Chun Woo Lee | PTS | 8 (8) | 1975-04-19 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
7 | Thắng | 4-2-1 | Yong Keun Lee | KO | 2 (8) | 1975-03-30 | Daegu Gymnasium, Daegu, Hàn Quốc | |
6 | Thắng | 3-2-1 | Yung Woon Lee | PTS | 4 (4) | 1974-12-28 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
5 | Thắng | 2-2-1 | Shi Ho Kim | KO | 5 (6) | 1974-09-04 | Daegu Gymnasium, Daegu, Hàn Quốc | |
4 | Thua | 1-2-1 | Hak Soo Suh | PTS | 4 (4) | 1974-06-07 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
3 | Thắng | 1-1-1 | Yung Woon Lee | PTS | 4 (4) | 1974-06-06 | Gudeok Gymnasium, Busan, Hàn Quốc | |
2 | Hòa | 0-1-1 | In Soo Lim | PTS | 4 (4) | 1972-02-05 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc | |
1 | Thua | 0-1 | In Soo Lim | PTS | 4 (4) | 1971-12-28 | Jangchung Gymnasium, Seoul, Hàn Quốc |
4. Cuộc sống sau giải nghệ và Cái chết
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu, Kim Sung-Jun đã phải đối mặt với những thử thách lớn về sức khỏe, tài chính và tinh thần, dẫn đến một kết cục bi thảm.
4.1. Vấn đề Sức khỏe và Khó khăn Tài chính
Hậu quả của những năm tháng trên sàn đấu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của Kim Sung-Jun. Ông bắt đầu có những triệu chứng của chứng sa sút trí tuệ do chấn thương não liên quan đến quyền Anh (thường được gọi là "Hội chứng đấm bốc" hoặc "chứng say đòn"). Tình trạng sức khỏe suy giảm khiến ông gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm ổn định. Cùng với đó, ông phải đối mặt với cảnh nghèo đói và những gánh nặng tài chính chồng chất. Cuộc sống sau giải nghệ của một cựu vận động viên vô địch thế giới trở nên vô cùng khó khăn và bế tắc, phản ánh một thực trạng đáng buồn về việc thiếu hỗ trợ và phúc lợi cho các vận động viên sau khi họ rời xa ánh hào quang.
4.2. Tự sát
Những khó khăn về sức khỏe và tài chính, cùng với gánh nặng tinh thần, đã đẩy Kim Sung-Jun vào một trạng thái tuyệt vọng. Vào ngày 3 tháng 2 năm 1989, chỉ vài tháng sau sinh nhật lần thứ 35 của mình, Kim Sung-Jun đã tự sát bằng cách nhảy từ một tòa nhà ở Seoul, Hàn Quốc. Cái chết bi thảm của ông đã gây chấn động dư luận, trở thành một lời nhắc nhở đau lòng về những thách thức mà các võ sĩ quyền Anh, đặc biệt là những người từng đạt đến đỉnh cao, phải đối mặt khi họ kết thúc sự nghiệp và không nhận được sự hỗ trợ cần thiết để tái hòa nhập cuộc sống bình thường.
5. Đánh giá và Tác động
Cuộc đời và cái chết của Kim Sung-Jun đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử quyền Anh Hàn Quốc và khơi gợi những cuộc thảo luận quan trọng về phúc lợi vận động viên. Từ một khởi đầu đầy hy vọng đến đỉnh cao danh vọng và kết thúc bi kịch, câu chuyện của ông là minh chứng cho cả sự vinh quang và những mặt tối của thể thao chuyên nghiệp.
Kim Sung-Jun được ghi nhận là một tài năng xuất chúng, người đã mang về danh hiệu vô địch thế giới WBC cho Hàn Quốc và là nguồn cảm hứng cho nhiều võ sĩ trẻ. Tuy nhiên, cái chết của ông đã phơi bày những lỗ hổng trong hệ thống hỗ trợ và chăm sóc cho các vận động viên sau khi họ giải nghệ. Hội chứng sa sút trí tuệ do quyền Anh mà ông mắc phải là một lời cảnh báo về những rủi ro sức khỏe dài hạn của môn thể thao này, đòi hỏi các tổ chức thể thao và xã hội phải có trách nhiệm lớn hơn trong việc bảo vệ và hỗ trợ các vận động viên của mình.
Cái chết của Kim Sung-Jun đã góp phần nâng cao nhận thức về nhu cầu cấp thiết phải cải thiện chính sách phúc lợi, hỗ trợ tài chính và chăm sóc sức khỏe tâm thần cho các cựu vận động viên, đặc biệt là những người đã phải chịu đựng tổn thương thể chất và tinh thần trong quá trình thi đấu. Di sản của ông không chỉ nằm ở những danh hiệu mà ông đã giành được mà còn ở sự thúc đẩy cho một nền thể thao nhân văn hơn, nơi mà sức khỏe và cuộc sống của vận động viên được đặt lên hàng đầu ngay cả sau khi họ rời xa sàn đấu.