1. Tổng quan
Khổng Kiệt (孔杰Kǒng JiéChinese; sinh ngày 25 tháng 11 năm 1982) là một kỳ thủ cờ vây chuyên nghiệp người Trung Quốc. Anh sinh ra tại Bắc Kinh và thuộc về Hiệp hội Cờ vây Trung Quốc. Cùng với các kỳ thủ nổi bật khác như Cổ Lực và Hồ Diệu Vũ, anh được biết đến là một trong những "tiểu hổ" thế hệ 80 (80后小虎세대), những tài năng cờ vây sinh vào thập niên 1980. Khổng Kiệt đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong sự nghiệp, bao gồm việc giành chức vô địch tại ba giải đấu cờ vây quốc tế lớn: Cúp Samsung Fire (2009), Cúp LG (2010), và Cúp Fujitsu (2010), cùng với ba lần vô địch Cúp truyền hình châu Á. Năm 2010, anh được đánh giá là kỳ thủ cờ vây mạnh nhất thế giới.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Khổng Kiệt đã bộc lộ tài năng cờ vây từ khi còn nhỏ và nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trong làng cờ chuyên nghiệp Trung Quốc.
2.1. Thời thơ ấu và những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Khổng Kiệt bắt đầu học cờ vây từ năm 6 tuổi. Năm 1994, ở tuổi 12, anh chính thức nhập đạo chuyên nghiệp và gia nhập đội cờ vây Bắc Kinh, theo học dưới sự hướng dẫn của Cửu đẳng Lưu Tiểu Quang. Cùng năm đó, anh cũng được nhận vào đội cờ vây tập trung quốc gia. Trong những năm đầu sự nghiệp, anh đã thể hiện phong độ ấn tượng, đạt vị trí thứ 5 tại Giải cờ vây cá nhân toàn quốc Trung Quốc năm 1998. Năm 2000, khi mới 17 tuổi, Khổng Kiệt đã giành chức vô địch Giải Thể thao Toàn quốc với thành tích 8 thắng 1 thua, đánh bại những kỳ thủ mạnh như Cổ Lực. Cùng năm, anh cũng đạt vị trí thứ 3 tại Cúp Xuân Lan, một giải đấu cờ vây quốc tế danh giá, sau khi vượt qua các cao thủ như Triệu Huân Hiền và Yoda Norimoto.
2.2. Lịch sử thăng cấp
Sau khi nhập đạo chuyên nghiệp vào năm 1994 với cấp độ Nhất đẳng, Khổng Kiệt đã liên tục được thăng cấp dựa trên thành tích thi đấu xuất sắc của mình:
Cấp độ | Năm | Ghi chú |
---|---|---|
Nhất đẳng | 1994 | Thăng cấp chuyên nghiệp nhờ thành tích tại giải đấu tuyển chọn chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Nhị đẳng | 1995 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Tam đẳng | 1996 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Tứ đẳng | 1997 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Ngũ đẳng | 1999 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Lục đẳng | 2001 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Thất đẳng | 2002 | Thăng cấp nhờ thành tích tại giải đấu thăng cấp chuyên nghiệp của Trung Quốc. |
Bát đẳng | 2009 | Bỏ qua cấp độ do quy định thăng cấp của Hiệp hội Cờ vây Trung Quốc. |
Cửu đẳng | 2009 | Đạt được sau khi giành á quân tại Cúp Samsung Fire lần thứ 13 và lọt vào chung kết Cúp truyền hình châu Á lần thứ 21. |
3. Sự nghiệp thi đấu và thành tích
Sự nghiệp thi đấu của Khổng Kiệt được đánh dấu bằng nhiều chiến thắng vang dội và những danh hiệu lớn, đặc biệt là ở đấu trường quốc tế.
3.1. Kết quả các giải đấu quốc tế
Khổng Kiệt đã giành được 6 danh hiệu quốc tế lớn trong sự nghiệp, khẳng định vị thế của mình là một trong những kỳ thủ hàng đầu thế giới.
Giải đấu | Năm vô địch | Năm á quân | Thành tích khác |
---|---|---|---|
Cúp Samsung Fire | 2009 | 2008 | Tứ kết (2010, 2011) |
Cúp LG | 2010 | 2011 | Tứ kết (2004), Vòng 32 (2005, 2007, 2008, 2012, 2013) |
Cúp Fujitsu | 2010 | Vòng 16 (2001, 2004, 2007, 2008, 2011), Tứ kết (2002) | |
Cúp truyền hình châu Á | 2009, 2010, 2011 | 2012 | |
Cúp Xuân Lan | Hạng 3 (2000, 2009), Hạng 4 (2012), Tứ kết (2001, 2010), Vòng 16 (2003, 2007) | ||
Cúp Toyota & Denso | Bán kết (2005), Tứ kết (2007) | ||
Giải đấu tân binh Trung-Hàn | 2003 | ||
Cúp BC Card | Vòng 16 (2011, 2013) | ||
Cúp Bailing | Vòng 32 (2012), Vòng 64 (2014) | ||
Cúp MLily | Vòng 16 (2013), Vòng 32 (2015) | ||
Giải cờ vây tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | Huy chương Bạc | (Nội dung Đồng đội Nam) |
Năm 2009, Khổng Kiệt đã có bước đột phá lớn khi giành chức vô địch Cúp truyền hình châu Á, đánh bại ba kỳ thủ hàng đầu của Hàn Quốc là Lý Thế Thạch, Lý Xương Hạo và Kang Dong-yun. Chiến thắng này đánh dấu sự chấm dứt của nhiều năm thành tích quốc tế không như ý của anh. Cuối năm đó, anh tiếp tục lọt vào bán kết Cúp Samsung Fire lần thứ 14 và giành chức vô địch sau khi đánh bại hai đồng hương Cổ Lực và Khâu Tuấn.
Vào năm 2010, Khổng Kiệt đã vượt qua vòng loại của Cúp LG lần thứ 14 để đối mặt với cựu vô địch Lý Xương Hạo trong trận chung kết. Khổng Kiệt đã giành chiến thắng 2-0 và vô địch giải đấu. Cuối năm đó, anh bảo vệ thành công danh hiệu Cúp truyền hình châu Á khi đánh bại Lý Xương Hạo của Hàn Quốc và Yuki Satoshi của Nhật Bản. Anh tiếp tục giành chiến thắng lớn trước Lý Thế Thạch để giành Cúp Fujitsu lần thứ 23, củng cố vị thế là kỳ thủ cờ vây mạnh nhất thế giới năm 2010. Năm 2011, Khổng Kiệt một lần nữa lọt vào chung kết Cúp LG sau khi vượt qua đồng hương Mạnh Thái Linh, nhưng không thể bảo vệ danh hiệu trước một đồng hương khác là Phác Văn Diệu, giúp Phác Văn Diệu giành danh hiệu thế giới đầu tiên và được thăng lên Cửu đẳng chuyên nghiệp.
Đây là trận chung kết quốc tế cuối cùng mà Khổng Kiệt tham gia. Trong vài năm tiếp theo, với sự trỗi dậy của thế hệ kỳ thủ chuyên nghiệp sinh năm 1990 và sự cạnh tranh gia tăng ở cấp độ quốc tế, chỉ có Cổ Lực và Lý Thế Thạch tiếp tục đạt thứ hạng cao trong các giải đấu quốc tế lớn. Tại Cúp Samsung Fire lần thứ 15, Khổng Kiệt đã đánh bại Lý Xương Hạo trước khi chịu thua Kim Ji-seok ở tứ kết.
3.2. Kết quả các giải đấu trong nước
Khổng Kiệt đã giành được 11 danh hiệu trong nước và 9 lần giành á quân:
Giải đấu trong nước | ||
---|---|---|
Danh hiệu | Vô địch | Á quân |
Đại hội Thể thao Toàn quốc | 1 (2000) | 1 (2010) |
Giải cờ vây cá nhân toàn quốc Trung Quốc | 2 (2001, 2003) | |
Giải Tân Vương Trung Quốc | 1 (2003) | |
Cúp Ahan Tongshan Trung Quốc | 2 (2003, 2007) | |
Cúp Ricoh Trung Quốc | 2 (2003, 2010) | 1 (2002) |
Cúp Trường Kỳ Trung Quốc | 2 (2004, 2006) | 1 (2005) |
Giải Kỳ Vương Trung Quốc | 2 (2004, 2009) | 1 (2001) |
Giải Long Tinh Trung Quốc | 1 (2008) | |
Cúp NEC Trung Quốc | 2 (2008-2009) | |
Cúp CCTV | 1 (2009) | |
Tổng cộng | 11 | 9 |
Ngoài ra, anh còn đạt các thành tích khác như:
- Vô địch cá nhân nam tại Giải Thể thao Toàn quốc năm 2000 và á quân năm 2000.
- Vô địch Giải Ngũ đẳng Kỳ Thánh chiến năm 2000.
- Á quân Giải Tân Tú cúp NEC năm 2001.
- Thách đấu Giải Kỳ Vương năm 2001.
- Á quân Giải Cờ nhanh Ahan-Tongshan Trung Quốc năm 2003.
- Á quân Giải Tinh Anh Hoa Sơn Luận Đạo năm 2003.
- Á quân Giải Long Tinh năm 2006, 2008.
- Thách đấu Giải Danh Nhân năm 2011.
- Vô địch Cúp Ricoh Mixed Doubles năm 2006 (cùng với Diệp Quế) và á quân năm 2010 (cùng với Lý Tiểu Khê).
3.3. Các kỷ lục sự nghiệp đáng chú ý khác
Khổng Kiệt cũng có những đóng góp quan trọng trong các giải đấu đồng đội và giải đấu không thuộc hệ thống danh hiệu chính:
- Đạt huy chương bạc đồng đội nam tại Đại hội Thể thao Trí tuệ Thế giới năm 2008 và Đại hội Thể thao châu Á 2010.
- Đạt huy chương vàng đồng đội nam tại Sports Accord World Mind Games năm 2011.
- Tại Cúp Nongshim Shin Ramyun, anh đã tham gia nhiều lần với thành tích 1 thắng 1 thua (2003, 2007), 0 thắng 1 thua (2006, 2011).
- Tại Cúp CSK, Khổng Kiệt có thành tích ấn tượng 3 thắng 0 thua vào các năm 2004 và 2006, cùng 1 thắng 2 thua năm 2005.
- Tham gia Giải Giáp cấp cờ vây Trung Quốc (Chinese Weiqi Jia League) cho đội Beijing Daba và sau đó là Zhongxin Beijing. Anh từng là chủ tướng của đội từ năm 2005. Thành tích nổi bật tại giải này bao gồm 11-1 (2000), 17-4 (2002, bao gồm 11 trận thắng liên tiếp), 18-4 (2003), và 14-8 (2005), nơi anh là kỳ thủ có nhiều trận thắng nhất với tư cách chủ tướng.
- Đạt vị trí thứ 3 tại Cúp Cờ vây Đồng đội Thế giới Chu Cương năm 2014.
3.4. Phong cách thi đấu
Khổng Kiệt được biết đến là một chuyên gia về các vấn đề sinh tử (tsumego) trong cờ vây. Tại Trung Quốc, anh được mệnh danh là "Vua của Tsumego" (King Kong), thể hiện khả năng giải quyết các tình huống phức tạp trên bàn cờ một cách xuất sắc.
3.5. Kỷ lục thắng-thua trong sự nghiệp
Tính đến ngày 10 tháng 6 năm 2018, tổng số trận thắng-thua trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Khổng Kiệt như sau:
Năm | Thắng | Thua | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|
1995 | 1 | 0 | 100% |
1996 | 1 | 2 | 33.3% |
1997 | 6 | 7 | 46.2% |
1998 | 7 | 11 | 38.9% |
1999 | 8 | 9 | 47.1% |
2000 | 20 | 23 | 46.5% |
2001 | 44 | 19 | 69.8% |
2002 | 44 | 24 | 64.7% |
2003 | 45 | 15 | 75.0% |
2004 | 44 | 17 | 72.1% |
2005 | 40 | 25 | 61.5% |
2006 | 54 | 28 | 65.9% |
2007 | 50 | 22 | 69.4% |
2008 | 45 | 29 | 60.8% |
2009 | 50 | 27 | 64.9% |
2010 | 50 | 24 | 67.6% |
2011 | 40 | 34 | 54.1% |
2012 | 43 | 37 | 53.8% |
2013 | 32 | 31 | 50.8% |
2014 | 21 | 17 | 55.3% |
2015 | 4 | 3 | 57.1% |
2016 | 1 | 1 | 50.0% |
Tổng cộng | 650 | 405 | 61.6% |
3.6. Thành tích đối đầu với các kỳ thủ lớn
Khổng Kiệt đã đối đầu với nhiều kỳ thủ hàng đầu thế giới trong sự nghiệp của mình. Dưới đây là thành tích đối đầu của anh với một số kỳ thủ chọn lọc (tính đến ngày 10 tháng 6 năm 2018):
- Cổ Lực (Trung Quốc): 18 thắng - 26 thua
- Hồ Diệu Vũ (Trung Quốc): 24 thắng - 13 thua
- Lưu Tinh (Trung Quốc): 13 thắng - 13 thua
- Thường Hạo (Trung Quốc): 11 thắng - 15 thua
- Khâu Tuấn (Trung Quốc): 21 thắng - 4 thua
- Lý Thế Thạch (Hàn Quốc): 7 thắng - 18 thua
- Chu Duệ Dương (Trung Quốc): 12 thắng - 11 thua
- Vương Hy (Trung Quốc): 13 thắng - 9 thua
- Lý Triết (Trung Quốc): 12 thắng - 9 thua
- Chu Hạc Dương (Trung Quốc): 12 thắng - 9 thua
- Bành Tuyền (Trung Quốc): 12 thắng - 8 thua
- Tạ Hách (Trung Quốc): 10 thắng - 9 thua
- Khương Duy Kiệt (Trung Quốc): 9 thắng - 9 thua
- Vương Lôi (Trung Quốc): 10 thắng - 7 thua
- Lý Xương Hạo (Hàn Quốc): 8 thắng - 8 thua
- Đinh Vĩ (Trung Quốc): 10 thắng - 5 thua
- Ngưu Ngọc Điền (Trung Quốc): 10 thắng - 5 thua
- Vương Dao (Trung Quốc): 8 thắng - 7 thua
- Du Bân (Trung Quốc): 8 thắng - 7 thua
- Phác Văn Diệu (Trung Quốc): 6 thắng - 9 thua
- Lưu Thế Trấn (Trung Quốc): 4 thắng - 10 thua
- Vương Vũ Huy (Trung Quốc): 10 thắng - 3 thua
- Trần Diệu Hoa (Trung Quốc): 6 thắng - 6 thua
- Choi Cheol-han (Hàn Quốc): 5 thắng - 7 thua
4. Di sản và đánh giá
Khổng Kiệt từng được xem là kỳ thủ cờ vây mạnh nhất thế giới vào năm 2010 sau khi giành liên tiếp ba danh hiệu quốc tế lớn là Cúp LG, Cúp Fujitsu, và Cúp truyền hình châu Á. Anh là kỳ thủ Trung Quốc thứ 29 đạt đến cấp độ Cửu đẳng chuyên nghiệp. Trong lịch sử cờ vây Trung Quốc, anh đứng thứ 7 về tổng số danh hiệu đạt được và đồng hạng 6 về số danh hiệu quốc tế lớn. Anh cũng là một trong những kỳ thủ thuộc "tiểu hổ" thế hệ 80, đóng vai trò quan trọng trong việc đưa cờ vây Trung Quốc lên tầm cao mới. Mặc dù sau năm 2011, anh không còn tham gia các trận chung kết quốc tế lớn do sự trỗi dậy của thế hệ kỳ thủ sinh năm 1990 và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, di sản của Khổng Kiệt với những danh hiệu quốc tế và phong cách thi đấu chuyên nghiệp vẫn được công nhận rộng rãi.