1. Cuộc sống đầu đời và giáo dục
Kelly Preston đã trải qua thời thơ ấu đầy biến động với nhiều thay đổi về địa điểm sống và một biến cố gia đình sớm. Cô cũng theo đuổi con đường học vấn bài bản trong lĩnh vực kịch nghệ.
1.1. Tuổi thơ và gia đình
Kelly Kamalelehua Smith sinh ngày 13 tháng 10 năm 1962 tại Honolulu, Hawaii. Tên đệm "Kamalelehua" (KamalelehuaKa-ma-le-le-hu-aHawaiian) trong tiếng Hawaii có nghĩa là "khu vườn của lehuas". Mẹ cô, Linda, là một quản trị viên tại một trung tâm sức khỏe tâm thần. Cha ruột của cô, làm việc trong một công ty nông nghiệp, đã qua đời do đuối nước khi Kelly mới bốn tuổi. Sau đó, mẹ cô tái hôn với Peter Palzis, một giám đốc nhân sự. Ông Palzis đã nhận nuôi Kelly, và cô đã sử dụng họ của ông khi bắt đầu sự nghiệp diễn xuất. Cô cũng có một người em trai cùng mẹ khác cha tên là Chris Palzis.
Khi còn nhỏ, cô từng sống ở Iraq và Úc, nơi cô theo học tại Trường Pembroke School ở Adelaide.
1.2. Học vấn
Sau thời gian ở Úc, Kelly Preston tiếp tục theo học tại Trường Punahou School ở Honolulu và tốt nghiệp vào năm 1980. Cô sau đó học kịch nghệ và diễn xuất tại Đại học Nam California.
2. Sự nghiệp diễn xuất
Hành trình sự nghiệp của Kelly Preston bắt đầu từ việc được phát hiện từ khi còn trẻ, dẫn lối đến những vai diễn đột phá và các tác phẩm đáng chú ý cả trên màn ảnh rộng lẫn truyền hình, cùng với các hoạt động bên lề khác.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và các vai diễn đột phá
Khi còn sống ở Úc, ở tuổi 16, Kelly Preston được một nhiếp ảnh gia thời trang phát hiện, giúp cô có được công việc trong các quảng cáo và những vai nhỏ. Ông cũng sắp xếp buổi thử vai điện ảnh đầu tiên cho cô trong vai Emmeline trong phim The Blue Lagoon (1980), nhưng vai diễn này sau đó thuộc về Brooke Shields trẻ hơn. Vào thời điểm này, cô đã đổi họ của mình thành Preston.
Những vai diễn điện ảnh nổi bật đầu tiên của cô xuất hiện vào năm 1985-đầu tiên là Marilyn McCauley trong phim hài lãng mạn tuổi teen Mischief; sau đó là Deborah Ann Fimple xinh đẹp nhưng hời hợt trong một phim hài lãng mạn tuổi teen khác, Secret Admirer.
2.2. Sự nghiệp sau này và các tác phẩm đáng chú ý
Sau những vai diễn đầu tiên, Kelly Preston tiếp tục khẳng định mình với nhiều tác phẩm đa dạng. Cô tham gia SpaceCamp (1986), Twins (1988) cùng với Arnold Schwarzenegger và Danny DeVito. Năm 1996, cô đóng vai Avery Bishop trong Jerry Maguire cùng với Tom Cruise. Cô cũng xuất hiện trong Nothing to Lose (1997) với Tim Robbins và Martin Lawrence, và Holy Man (1998) cùng Eddie Murphy và Jeff Goldblum. Trong Jack Frost (1998), cô đảm nhận vai Gabby Frost.
Năm 1999, cô đóng vai Jane Aubrey trong For Love of the Game với Kevin Costner. Năm 2000, cô thủ vai Chirk, bạn gái của nhân vật do chồng cô, John Travolta, thủ vai Terl trong phim Battlefield Earth. Với vai diễn này, cô đã nhận được Giải Mâm xôi vàng cho "Nữ diễn viên phụ dở nhất" tại Giải Mâm xôi vàng lần thứ 21.

Năm 2005, Preston vào vai người mẹ siêu anh hùng biết bay của nhân vật chính trong phim Sky High. Cô cũng xuất hiện trong phim kinh dị tội phạm Death Sentence (2007), trong đó cô đóng vai Helen Hume, vợ của nhân vật Nick do Kevin Bacon thủ vai. Năm 2008, cô được chọn vào một tập thử nghiệm của loạt phim truyền hình Suburban Shootout, và có một vai định kỳ ngắn hạn trong Medium. Cô cũng đóng vai chính trong phim truyền hình The Tenth Circle (2008) của Lifetime, do Peter Markle đạo diễn. Bộ phim được quay ở Nova Scotia và có sự tham gia của Ron Eldard, Britt Robertson, Michael Riley, Jamie Johnston và Geordie Brown.
Lần xuất hiện cuối cùng trên thảm đỏ của cô là tại buổi ra mắt bộ phim Gotti của chồng cô ở Thành phố New York vào năm 2018. Vai diễn điện ảnh cuối cùng của cô là trong phim hài kịch Off the Rails, được phát hành vào cuối tháng 7 năm 2021 tại Vương quốc Anh sau khi cô qua đời.
2.3. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Kelly Preston còn tham gia vào các hoạt động khác trong ngành giải trí và quảng cáo. Năm 2004, cô xuất hiện trong video âm nhạc "She Will Be Loved" của nhóm nhạc Maroon 5, trong đó cô đóng vai một người phụ nữ thượng lưu liên quan đến một tam giác tình yêu và có những cảnh lãng mạn với ca sĩ chính của Maroon 5, Adam Levine. Cô cũng xuất hiện trong video "Broken" của Lindsey Haun vào năm 2006, trong vai Angela Delton.
Bên cạnh đó, Kelly Preston còn là người phát ngôn cho thương hiệu mỹ phẩm Neutrogena, xuất hiện trong các quảng cáo in ấn và truyền hình của họ. Cô cũng từng xuất hiện trong các quảng cáo cho Canada Dry Ginger Ale.
3. Đời tư
Cuộc đời cá nhân của Kelly Preston được đánh dấu bởi những mối quan hệ công khai và một cuộc hôn nhân lâu dài với John Travolta, cùng với những mất mát cá nhân sâu sắc.
3.1. Các mối quan hệ và hôn nhân
Preston kết hôn với nam diễn viên Kevin Gage từ năm 1985 cho đến khi họ ly hôn vào năm 1987. Sau đó, cô có mối quan hệ với George Clooney vào cuối những năm 1980. Clooney đã tặng Preston một con heo tên là Max, và cô vẫn giữ con heo này sau khi hai người chia tay.
Preston từng đính hôn ngắn ngủi với Charlie Sheen vào năm 1990. Tuy nhiên, mối quan hệ này kết thúc không lâu sau khi một vụ xả súng vô tình khiến mảnh đạn găm vào cơ thể cô. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2011 với TMZ, Preston khẳng định rằng Sheen không phải là người đã bắn cô.
Preston gặp John Travolta vào năm 1987 khi đang quay phim The Experts. Hai người kết hôn vào năm 1991. Lễ cưới đầu tiên được tổ chức tại Khách sạn de Crillon (gần Quảng trường Concorde) ở Paris, Pháp vào ngày 5 tháng 9 năm 1991, sau khi họ bay đến đó bằng Concorde của Air France. Tuy nhiên, buổi lễ này, do một mục sư Khoa luận giáo người Pháp chủ trì (cả Preston và Travolta đều là tín đồ Khoa luận giáo), bị coi là không hợp lệ. Một buổi lễ thứ hai đã được tổ chức vào ngày 12 tháng 9 năm 1991 tại Daytona Beach, Florida, Hoa Kỳ. Preston vẫn là một tín đồ Khoa luận giáo cho đến khi qua đời.

3.2. Con cái
Preston và Travolta có ba người con: con trai Jett, con gái Ella Bleu, và con trai thứ hai Benjamin. Jett sinh vào tháng 4 năm 1992, Ella Bleu sinh ngày 3 tháng 4 năm 2000, và Benjamin sinh ngày 23 tháng 11 năm 2010.
3.3. Cái chết của Jett Travolta
Con trai của Kelly Preston, Jett Travolta, được mô tả là mắc bệnh Kawasaki khi còn nhỏ và có tiền sử co giật. Năm 2003, Preston xuất hiện trên chương trình The Montel Williams Show để quảng bá cho phương pháp "Purification Rundown" của Khoa luận giáo, cô tin rằng phương pháp này đã giúp đỡ con trai mình.
Ngày 2 tháng 1 năm 2009, Jett Travolta qua đời ở tuổi 16 khi gia đình đang đi nghỉ mát ở Bahamas. Nguyên nhân cái chết được cho là do một cơn co giật.
Ngày 23 tháng 1 năm 2009, ba người đã bị bắt ở Bahamas vì liên quan đến một âm mưu tống tiền trị giá hàng triệu đô la chống lại Travolta và Preston liên quan đến hoàn cảnh cái chết của con trai họ. Một trong số những người đàn ông đó, Obie Wilchcombe, là thành viên Nghị viện Bahamas và cựu Bộ trưởng Du lịch Bahamas, được mô tả là "bạn thân" của Travolta và Preston. Hai người khác bị cáo buộc liên quan là một kỹ thuật viên y tế khẩn cấp tên Tarino Lightbourne và một thượng nghị sĩ Bahamas tên Pleasant Bridgewater. Bridgewater bị buộc tội giúp sức và âm mưu tống tiền, và đã từ chức khỏi Thượng viện Bahamas do các cáo buộc. Travolta và Preston đã xác nhận những suy đoán bấy lâu nay khi họ làm chứng rằng con trai mình mắc tự kỷ và thường xuyên bị co giật. Phiên tòa đầu tiên kết thúc với việc bị hủy bỏ. Sau khi một bồi thẩm đoàn thứ hai được chọn, gia đình Travolta quyết định bỏ vụ kiện và tất cả các cáo buộc chống lại các bị cáo đều bị bác bỏ.
3.4. Mối liên hệ với Khoa luận giáo
Kelly Preston là một tín đồ của Khoa luận giáo cùng với chồng mình, John Travolta. Cô đã công khai nói về niềm tin này và những cách mà Khoa luận giáo ảnh hưởng đến cuộc sống của cô, bao gồm việc cô từng quảng bá phương pháp "Purification Rundown" để giúp đỡ con trai Jett. Preston vẫn kiên trì với tín ngưỡng Khoa luận giáo cho đến khi qua đời.
4. Bệnh tật và qua đời
Vào ngày 12 tháng 7 năm 2020, Kelly Preston qua đời ở tuổi 57 tại nhà riêng ở Clearwater, Florida, hai năm sau khi cô được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú. Chẩn đoán của cô không được công bố rộng rãi trước đó. Preston đã được điều trị tại Trung tâm Ung thư MD Anderson ở Houston, cũng như tại các trung tâm y tế khác. Tin tức về cái chết của cô được thông báo qua một bài đăng trên Instagram từ tài khoản thuộc về John Travolta và Ella Bleu.
5. Danh mục phim đã đóng
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1983 | 10 to Midnight | Doreen | |
1983 | Metalstorm: The Destruction of Jared-Syn | Dhyana | |
1983 | Christine | Roseanne | |
1985 | Mischief | Marilyn McCauley | |
1985 | Secret Admirer | Deborah Anne Fimple | |
1986 | SpaceCamp | Tish Ambrosé | |
1986 | 52 Pick-Up | Cynthia 'Cini' Frazier | |
1987 | Love at Stake | Sara Lee | |
1987 | A Tiger's Tale | Shirley Butts | |
1987 | Amazon Women on the Moon | Violet | Phân đoạn: "Titan Man" |
1988 | Spellbinder | Miranda Reed | |
1988 | Twins | Marnie Mason | |
1989 | The Experts | Bonnie | |
1991 | Run | Karen Landers | |
1992 | Only You | Amanda Hughes | |
1994 | Double Cross | Vera Blanchard | Phim video |
1994 | Love Is a Gun | Jean Starr | |
1995 | Mrs. Munck | Young Rose Munck | |
1995 | Waiting to Exhale | Kathleen | Vai diễn khách mời không được ghi danh |
1996 | Citizen Ruth | Rachel | |
1996 | From Dusk till Dawn | Kelly Houge, Newscaster | |
1996 | Curdled | Kelly Hogue | |
1996 | Jerry Maguire | Avery Bishop | |
1997 | Addicted to Love | Linda | |
1997 | Nothing to Lose | Ann Beam | |
1998 | Holy Man | Kate Newell | |
1998 | Jack Frost | Gabby Frost | |
1999 | For Love of the Game | Jane Aubrey | |
2000 | Battlefield Earth | Chirk | |
2001 | Daddy and Them | Rose | |
2003 | View from the Top | Sherry | |
2003 | What a Girl Wants | Libby Reynolds | |
2003 | The Cat in the Hat | Joan Walden | |
2004 | Eulogy | Lucy Collins | |
2004 | Return to Sender | Susan Kennan | |
2005 | Sky High | Josie Stronghold / Jetstream | |
2006 | Broken Bridges | Angela Delton | |
2007 | Death Sentence | Helen Hume | |
2008 | Struck | Trista | Phim ngắn |
2009 | Old Dogs | Vicki Greer | |
2010 | The Last Song | Kim Miller | |
2010 | Casino Jack | Pam Abramoff | |
2014 | Dissonance | Kim | Phim ngắn |
2018 | Gotti | Victoria Gotti | |
2021 | Off the Rails | Cassie | Phát hành sau khi mất |
5.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1980 | Hawaii Five-O | Wendy | Tập: "For Old Times Sake" |
1982 | Capitol | Gillian McCandless | Tập: "Pilot" |
1983 | Quincy M.E. | Ginger Reeves | Tập: "On Dying High" |
1983 | The Renegades | Lisa Primus | Tập: "Back to School" |
1983 | CHiPs | Anna | Tập: "Things That Go Creep in the Night" |
1983-1984 | For Love and Honor | Mary Lee | Vai diễn định kỳ (12 tập) |
1984 | Riptide | Sherry Meyers | Tập: "The Hardcase" |
1984 | Blue Thunder | Amy Braddock | Tập: "The Long Flight" |
1990 | Tales from the Crypt | Linda | Tập: "The Switch" |
1991 | The Perfect Bride | Laura | Phim truyền hình |
1993 | The American Clock | Diana Marley | Phim truyền hình |
1994 | Cheyenne Warrior | Rebecca Carver | Phim truyền hình |
1996 | Little Surprises | Ginger | Phim ngắn |
2000 | Bar Hopping | Bebe | Phim truyền hình |
2001 | Fear Factor | Chính cô | Tập: "First Celebrity Fear Factor" |
2004 | Joey | Donna Di Gregorio | Tập: "Joey and the Dream Girl: Parts 1 & 2" |
2005 | Fat Actress | Quinn Taylor Scott | Vai diễn định kỳ (4 tập) |
2006 | Legends Ball | Chính cô | Phim tài liệu truyền hình |
2008 | Medium | Meghan Doyle | Vai diễn định kỳ (4 tập) |
2008 | The Tenth Circle | Laura Stone | Phim truyền hình |
2010 | Kirstie Alley's Big Life | Chính cô | Tập: "Oh Rats! It's My Birthday!" |
2013 | Adopted | Karey | Phim truyền hình |
2016 | CSI: Cyber | Greer Latimore | Vai diễn định kỳ (3 tập) |
5.3. Phim web và video ca nhạc
Năm | Tên | Nghệ sĩ | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2013 | The Stafford Project | Tabitha | Phim web, Tập: "White Secret" | |
2004 | "She Will Be Loved" | Maroon 5 | Socialite / Mother | Video ca nhạc |
2006 | "Broken" | Lindsey Haun | Angela Delton | Video ca nhạc |
6. Giải thưởng và đề cử
Kelly Preston đã nhận được một số giải thưởng và đề cử trong sự nghiệp diễn xuất của mình, chủ yếu là các đề cử cho Giải Mâm xôi vàng, vinh danh những màn trình diễn không được đánh giá cao.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Giải Mâm xôi vàng | Nữ diễn viên phụ dở nhất | Battlefield Earth | Đoạt giải |
2004 | Giải Mâm xôi vàng | Nữ diễn viên phụ dở nhất | The Cat in the Hat | Đề cử |
2010 | Giải Mâm xôi vàng | Nữ diễn viên phụ dở nhất | Old Dogs | Đề cử |
2019 | Giải Mâm xôi vàng | Nữ diễn viên phụ dở nhất | Gotti | Đề cử |
2019 | Giải Mâm xôi vàng | Cặp đôi màn ảnh dở nhất | Gotti | Đề cử |