1. Cuộc đời
Keiko Matsuzaka có một cuộc đời và sự nghiệp đầy biến động, bắt đầu từ thời thơ ấu với bối cảnh gia đình đặc biệt và phát triển thành một trong những nữ diễn viên hàng đầu Nhật Bản.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh gia đình
Keiko Matsuzaka sinh ngày 20 tháng 7 năm 1952 tại Ōta, Tokyo, Nhật Bản. Tên khai sinh của bà là Takauchi Keiko (高内 慶子Japanese). Cha bà là người Hàn Quốc nhập tịch tên Han Yeong-myeong (한영명Korean), còn mẹ bà là người Nhật Bản. Tên tiếng Hàn của bà là Han Gyeong-ja (한경자Korean).
Cha bà đến Nhật Bản từ Hàn Quốc vào năm 1938 để tìm việc làm. Sau đó, ông chuyển đến Himeji, Hyōgo và gặp mẹ bà tại nơi làm việc. Mẹ bà từng bị bán thân khi còn nhỏ và không có hộ khẩu, vì vậy hai người đã sống chung. Sau chiến tranh, họ chuyển đến Fujisawa, Kanagawa, nơi cha bà đã thành công trong nhiều lĩnh vực kinh doanh.
Mẹ bà không có hộ khẩu chính thức; khi chuyển đến Fujisawa, bà đã mượn hộ khẩu của một người Hàn Quốc không có thật, khiến bà, vốn là người Nhật, bị ghi là người Hàn Quốc. Cha bà cũng dùng tên Nhật nhưng vẫn giữ quốc tịch Hàn Quốc, do đó Keiko Matsuzaka ban đầu cũng mang quốc tịch Hàn Quốc. Nhờ sự giúp đỡ của một người quen và đàm phán với Bộ Tư pháp, hộ khẩu của mẹ bà đã được khôi phục vào năm 1964. Để đảm bảo tương lai cho Keiko, bà đã được đưa vào hộ khẩu của mẹ với tư cách là con ngoài giá thú, từ đó chính thức mang quốc tịch Nhật Bản. Những sự thật này được công bố trong cuốn sách "Di chúc gửi con gái Keiko Matsuzaka" do cha mẹ bà xuất bản năm 1993.
Keiko là con cả và có một em trai kém bà bảy tuổi. Cha mẹ bà mong muốn bà trở thành một người phụ nữ xinh đẹp như Ingrid Bergman, nên đã cho bà tham gia nhiều lớp học ngoại khóa.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Năm 1959, Keiko Matsuzaka nhập học trường tiểu học Hatamori ở Shibuya. Năm lớp hai (1960), bà theo học các lớp thanh nhạc, piano và múa thiếu nhi tại Học viện Nghệ thuật Kurumi. Năm 1961, bà chuyển đến trường tiểu học Mukodai ở Nakano do gia đình chuyển nhà. Bà đã vượt qua buổi thử giọng tại chương trình "Cuộc thi âm nhạc thiếu nhi" của NHK với bài hát "Karasu no Akachan". Tại trường trung học cơ sở Nakano Daini, bà là thành viên của câu lạc bộ kịch.
Năm 1966, khi đang học lớp hai trung học cơ sở, bà gia nhập Đoàn kịch Himawari. Năm 1967, bà có vai diễn truyền hình đầu tiên trong bộ phim hài dành cho trẻ em "Ninja Hattori-kun + Ninja Kaiju Jippo" của NET (nay là TV Asahi). Năm 1968, ở tuổi 15, bà xuất hiện trong tập 31 của loạt phim siêu anh hùng tokusatsu "Ultra Seven" với vai Kaori, một cô gái bị ký sinh bởi quái vật vi mô Dally.
Năm 1968, bà vào học trường trung học Nihon University Daini và tốt nghiệp tại đây. Năm 1969, khi đang học lớp hai trung học phổ thông, bà bắt đầu học thanh nhạc hai buổi một tuần tại Học viện Âm nhạc Guitar Koga Masao. Cùng năm đó, bà được hãng Daiei Film mời. Bà ra mắt màn ảnh rộng trong "Aru Joshi Koko I no Kiroku Zoku Ninshin" với vai một nữ sinh trung học (không được ghi danh).
Năm 1970, bà gia nhập Daiei Tokyo Studio và tham gia thường xuyên vào các bộ phim truyền hình của TBS như "Okusama wa 18-sai" và "Nantatte 18-sai!". Năm 1971, bà có vai chính đầu tiên trong bộ phim "Yoru no Shinsatsushitsu" sau khi nữ diễn viên Mari Atsumi rút lui. Tháng 12 cùng năm, Daiei phá sản. Ngày 1 tháng 1 năm 1972, bà chuyển sang hãng Shochiku. Năm 1973, bà trở thành sinh viên dự thính tại Khoa Văn học và Khoa học của Đại học Nihon. Bà trở nên nổi tiếng rộng rãi khi đóng vai Nohime trong bộ phim truyền hình Taiga drama "Kunitori Monogatari" của NHK. Năm 1975, bà xuất hiện trong bộ phim truyền hình lịch sử "Edo o Kiru".
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Keiko Matsuzaka trải dài nhiều thập kỷ, với những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực diễn xuất, âm nhạc và các hoạt động khác.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Keiko Matsuzaka đã xây dựng một hành trình diễn xuất ấn tượng, từ những vai diễn đầu tiên cho đến những tác phẩm gần đây, thể hiện sự đa dạng và khả năng biến hóa trong nhiều thể loại.
2.1.1. Điện ảnh
Keiko Matsuzaka bắt đầu sự nghiệp điện ảnh từ năm 1969, ban đầu là những vai phụ không được ghi danh. Vai chính đầu tiên của bà là trong "Yoru no Shinsatsushitsu" (1971). Sau khi chuyển sang Shochiku vào năm 1972, bà tiếp tục tham gia nhiều bộ phim quan trọng.
Bà đã thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng qua các vai diễn trong nhiều tác phẩm nổi bật:
- Năm 1978, bà lột xác khỏi hình tượng trong sáng với vai diễn trong phim "The Incident".
- Năm 1979, bà tiếp tục gây ấn tượng với diễn xuất táo bạo trong "The Three Undelivered Letters", vươn lên thành một trong những nữ diễn viên hàng đầu.
- Năm 1981, bà đóng vai "Madonna" trong "Naniwa no Koi no Torajirō", bộ phim thứ 27 trong loạt phim "Otoko wa Tsurai yo", và sau đó tái xuất trong vai này ở "Torajirō no Endan" (1993).
- Những năm 1980, bà liên tục đóng vai chính hoặc xuất hiện trong các bộ phim như "The Gate of Youth", "Tora-san's Love in Osaka", "Fall Guy", "Dotonborigawa", "Jinsei Gekijo", "House on Fire".
- Năm 1983, bà tham gia "Legend of the Eight Samurai".
- Năm 1990, bà đóng vai Miho trong "The Sting of Death", một vai diễn mang lại nhiều giải thưởng danh giá.
- Các bộ phim đáng chú ý khác bao gồm "Shin Izakaya Yūrei" (1996), "Dr. Akagi" của đạo diễn Shōhei Imamura (1998), "Sakuya: Slayer of Demons" (2000), "The Happiness of the Katakuris" (2001), "Runin: Banished" của Eiji Okuda (2004), "Colour Blossoms" (2004), "The Inugamis" (2006), "Legend of the Demon Cat" (2017), "The House Where the Mermaid Sleeps" (2018), "Boku ni Aitakatta" (2019), "Ano Niwa no Tobira o Aketatoki" (2022), "Don't Call It Mystery: The Movie" (2023) với vai Mariko Koinuma, và "Till We Meet Again on the Lily Hill" (2023) với vai Tsuru. Bà cũng sẽ xuất hiện trong "Our Eternal Song" (2025) với vai Ritsuko Mamiya.
Dưới đây là danh sách chi tiết các bộ phim mà Keiko Matsuzaka đã tham gia:
- Green Light to Joy (1967)
- Aru Joshi Koko I no Kiroku Zoku Ninshin (1969)
- Kōkōsei Banchō Shin'ya Hōsō (1970)
- Kōkōsei Banchō Zube Kōsei Tōha (1970)
- Suppon Onna Banchō (1971)
- Ju Hyo Ereji (1971)
- Yoru no Shinsatsushitsu (1971)
- Play (1971)
- Rikugun Rakugohei (1971)
- Tsujigahana (1972)
- Kuro no Honryū (1972)
- Ai yori Aoku (1973)
- Miyamoto Musashi (1973)
- Koi wa Hōkago (1973)
- Stray Dog (1973)
- Dai Jiken da yo Zen'in Shūgō!! (1973)
- Mutsugorō no Kekkonki (1974)
- Nagare no Fu Dai-ichibu Dōran Dai-nibu Yoake (1974)
- The Last Samurai (1974)
- Minato no Yōko Yokohama Yokosuka (1975)
- Yūjō (1975)
- Utareru Mae ni Ute! (1976)
- Ninjutsu Sarutobi Sasuke (1976)
- Koibito Misaki (1977)
- Botchan (1977)
- Double Clutch (1978)
- The Incident (1978)
- Bandits vs. Samurai Squadron (1978)
- Nichiren (1979)
- The Three Undelivered Letters (1979)
- Gobanchō Yūgirō (1980)
- Bad Sorts (1980)
- The Gate of Youth (1981)
- Tora-san's Love in Osaka (1981)
- Dotonborigawa (1982)
- Mikan no Taikyoku (1982)
- Fall Guy (1982)
- Jinsei Gekijō (1983)
- Meiso Chizu (1983)
- Legend of the Eight Samurai (1983)
- Make-up (1984)
- Shanghai Bansking (1984)
- Nezumi Kozō Kaitō Den (1984)
- House on Fire (1986)
- Hissatsu! III Ura ka Omote ka (1986)
- Hako Kirameku Hate (1986)
- Final Take: The Golden Age of Movies (1986)
- Jiyū na Megami-tachi (1987)
- Onna Sakasemasu (1987)
- Lady Camellia (1988)
- Hana no Ran (1988)
- Watermoon (1989)
- The Sting of Death (1990)
- Goodbye Mama (1991)
- Otoko wa Tsurai yo: Tora-san's Matchmaker (1993)
- Onna Zakari (1994)
- Shin Izakaya Yūrei (1996)
- Niji o Tsukamu Otoko Nangoku Funtō Hen (1997)
- Ping Pong Bath Station (1998)
- Dr. Akagi (1998)
- Pinch Runner (2000)
- Sakuya: Slayer of Demons (2000)
- Honjitsu Mata Mata Kyūshin Nari (2000)
- The Happiness of the Katakuris (2002)
- Sazanami (2002)
- Shōrō Nagashi (2003)
- Runin: Banished (2004)
- Colour Blossoms (2004)
- Umoregi (2005)
- Miracle in Four Days (2005)
- Waru (2006)
- The Go Master (2006)
- The Inugamis (2006)
- Go Seigen: Kiwami no Kifu (2006)
- Kantoku Banzai! (2007)
- Mirai Yosōzu: A.I. Shi.Te.Ru no Sign (2007)
- Grave of the Fireflies (2008)
- Osaka Hamlet (2009)
- Instant Numa (2009)
- Honokaa Boy (2009)
- Ōgon Hana: Hisureba Hana, Shisureba Chō (2009)
- Tsuri Baka Nisshi 20 Final (2009)
- Bushu no Kakeibo (2010)
- Wakiyaku Monogatari (2010)
- Aoi Aoi Sora (2011)
- Tsuna Hiichatta! (2012)
- Bokutachi Kyūkō A Ressha de Ikō (2012)
- Garo: Soukoku no Maryu (2013)
- Blown by the Wind in Vietnam (2015)
- Legend of the Demon Cat (2018)
- The House Where the Mermaid Sleeps (2018)
- Boku ni Aitakatta (2019)
- Ano Niwa no Tobira o Aketatoki (2022)
- Don't Call It Mystery: The Movie (2023)
- Till We Meet Again on the Lily Hill (2023)
- Our Eternal Song (2025)
2.1.2. Truyền hình
Keiko Matsuzaka đã có sự nghiệp truyền hình phong phú, từ các bộ phim truyền hình dài tập đến các chương trình đặc biệt và Jidaigeki (phim lịch sử). Bà đã xuất hiện trong nhiều bộ phim Taiga drama của NHK, thường đóng các vai diễn lịch sử quan trọng.
Các vai diễn truyền hình nổi bật của bà bao gồm:
- Ultra Seven (1968) vai Kaori.
- Kunitori Monogatari (1973) vai Nohime, vợ của Oda Nobunaga.
- Edo o Kiru (1973-1981), xuất hiện trong năm mùa với vai Oyuki.
- Genroku Taiheiki (1975) vai Aguri (Yōzen'in), vợ và sau này là góa phụ của Asano Naganori trong câu chuyện về Bốn mươi bảy lãng nhân.
- Kusa Moeru (1979) vai Akane và Sayokiku (hai vai).
- Akō Rōshi (1979) vai Yōzen'in.
- Sekigahara (1981) vai Hatsume.
- Haru no Hatō (1985) vai Sada (Kawakami Sadayakko), vai chính.
- Mōri Motonari (1997) vai Sugi no Kata.
- Prince Shotoku (2001) vai Nukatabe no Ōjo (Hoàng nữ Nukatabe, sau là Hoàng hậu Suiko).
- Yoshitsune (2005) vai Taira no Tokiko.
- Chūshingura Yōzen'in no Inbō (2007) vai Riku, vợ của Ōishi Yoshio.
- Atsuhime (2008) vai Ikushima.
- Burning Flower (2015) vai Mōri Tomiko.
- Here Comes Asa! (2016) vai Ōkuma Ayako.
- Segodon (2018) vai Saigō Masa.
- Manpuku (2018) vai Imai Suzu.
- Ōoku the Final (2019) vai Jōen-in.
- Doctor-X: Surgeon Michiko Daimon (2019) vai Iwata Kazuko.
- Ashita no Kazoku (2020) vai Onodera Machiko.
- Omohide Poroporo (2021) vai Sugimoto Taeko.
- Nagarabishi (2021) vai Natsuko.
- Rasen no Meikyū: DNA Kagaku Sōsa (2021) vai Baba Yukari.
- Kondo Umaretara (2022) vai Sagawa Natsue.
- Ichihashi Kiriko no Hanzai Nikki (2022) vai Ichihashi Kiriko.
- The Makanai: Cooking for the Maiko House (2023) vai Chiyo (phim truyền hình trực tuyến của Netflix).
- Ranman (2023) vai Makino Taki và Makino Chizuru (lão).
- Asura (2025) vai Takezawa Fuji (phim truyền hình trực tuyến của Netflix).
- Hōtei no Dragon (2025) vai Kōsaka Kinuko.
- Shōjiki Fudōsan Minerva Special (2025) vai Hiyama Kazuko.
2.2. Sự nghiệp âm nhạc
Keiko Matsuzaka cũng có một sự nghiệp âm nhạc đáng chú ý. Năm 1979, bà phát hành đĩa đơn "Ai no Suichuka" (愛の水中花Japanese), bài hát chủ đề của bộ phim truyền hình "Suichuka" mà bà đóng vai chính. Bài hát này đã trở thành một hit lớn. Trong phim, bà đã xuất hiện trong trang phục cô gái thỏ quyến rũ, gây ra nhiều bàn tán và hình ảnh này cũng được sử dụng trên bìa đĩa đơn "Ai no Suichuka". Bà cũng đã biểu diễn bài hát này trên các chương trình âm nhạc nổi tiếng như "The Best Ten" của TBS.
Bà đã phát hành nhiều đĩa đơn và album khác trong sự nghiệp của mình, bao gồm các đĩa đơn hợp tác và album cover.
Dưới đây là danh sách đĩa đơn và album của bà:
Đĩa đơn | Ngày phát hành | Tên bài hát | Bài hát phụ |
---|---|---|---|
Polydor Records | |||
1st | 1976 | Otozure | Kanashimi no Fūkei |
Nippon Columbia | |||
2nd | 1979-07-01 | Ai no Suichuka | Ame no Hodō de |
3rd | 1980-06-10 | Yoake no Tango | Koi no Memory |
4th | 1981-04-01 | Orie no Uta | Shimabara Chihō no Komoriuta |
Nippon Columbia / DENON | |||
5th | 1983-11-01 | Umi to Hōseki | Kiri ni Hashiru |
Nippon Columbia | |||
6th | 1984-04-01 | Ranman | Sabishii Denwa |
7th | 1985-11-21 | Radio no Tsuita Night Table | Ai no Makugire |
8th | 1987-01-21 | Akai Kutsu Haiteta Midara na Musume | Anata to Atai no Blues |
Sony Records | |||
9th | 1991-03-01 | Jūkyū no Haru | Ai no Suichuka '91 |
Pony Canyon | |||
10th | 1993-01-21 | Oyome ni Nanka Ikanaide | Kankan Tonton |
Đĩa đơn hợp tác | Ngày phát hành | Tên bài hát | Bài hát phụ | Hãng phát hành |
---|---|---|---|---|
Matsuzaka Keiko, Kazama Morio, Hirata Mitsuru | 1982-10-21 | Kamata Kōshinkyoku | Kamata Kumikyoku ~Stars on KAMATA | Nippon Columbia |
Matsuzaka Keiko & Shiohmi Etsuko | 1984-09-21 | Gekkō Kasanegen | Sweet Jennie Lee | |
Watari Tetsuya & Matsuzaka Keiko | 1988-09-15 | Last Scene wa Mitakunai | Harukigawa | Taurus Records |
Kenji to Keiko | 2001-10-21 | Magokoro Yoridokoro | Shiawase ni Mukatte | Tokuma Japan Communications |
Matsuzaka Keiko & Hama Keisuke | 2015-07-22 | Aishū no Sapporo | Ai no Hōsoku | King Records |
Matsuzaka Keiko with Four Saints | 2015-10-14 | Tamani wa Nakama de | Kodomo-ra yo | Universal Music |
Album gốc | Ngày phát hành | Tên album | Bài hát |
---|---|---|---|
Nippon Columbia | |||
1st | 1980 | First Album -Ima Kisetsu no Naka de- | ;SIDE A |
2nd | 1984-02-01 | Hitomi o Tojite | ;SIDE A |
Album trực tiếp | Ngày phát hành | Tên album | Bài hát |
---|---|---|---|
Nippon Columbia | |||
1st | 1983-01-01 | EXPENSIVE I Otōto yo | * Thu âm trực tiếp tại Shibuya "Eggman" vào ngày 3 tháng 11 năm 1982.
;SIDE A |
Album cover | Ngày phát hành | Tên album | Bài hát |
---|---|---|---|
Nippon Columbia | |||
1st | 1985-12-01 | EXPENSIVE II Onna Kaetara | * Đạo diễn/Cấu trúc: Tsukakōhei |
CBS Sony | |||
2nd | 1990-11-21 | OPERA ~Uta ni Iki, Koi ni Iki~ | * Nhà sản xuất điều hành: Saegusa Shigeaki
# Kanpai no Uta (Verdi: Từ opera "La Traviata") |
Album tổng hợp | Ngày phát hành | Tên album | Bài hát |
---|---|---|---|
Columbia Music Entertainment | |||
1st | 2003-01-01 | Columbia Ontoku-ban Series Matsuzaka Keiko | # Yoake no Tango |
2nd | 2007-08-22 | Essential Best Matsuzaka Keiko | # Ai no Suichuka |
3rd | 2009-11-24 | Matsuzaka Keiko Best Selection | # Ai no Suichuka |
4th | 2009-02-18 | GOLDEN☆BEST Matsuzaka Keiko Yasashisa no Kisetsu | # Yasashisa no Kisetsu |
2.3. Hoạt động khác
Ngoài diễn xuất và ca hát, Keiko Matsuzaka còn tham gia nhiều hoạt động khác trong ngành giải trí:
- Quảng cáo:** Bà là gương mặt đại diện cho nhiều sản phẩm và công ty trong các quảng cáo truyền hình, bao gồm Nippon Menard Cosmetic Co., Nissin Foods, Yutoku Pharmaceutical Industries, Nissan Sunny, Rohto Pharmaceutical Co., Kleenex, và Ōtsuka Foods (đặc biệt là "Bon Curry Classic" từ năm 2005, thay thế nhân vật cũ sau 37 năm).
- Sân khấu:** Bà ra mắt sân khấu vào năm 1982 với vai chính Komako trong vở "Yukiguni" tại Nhà hát Nissay. Bà cũng hợp tác với đạo diễn Yukio Ninagawa trong vở "Karahon Taki no Shiraito" (1989) và đóng vai Kurotokage trong vở kịch cùng tên do Bandō Tamasaburō V đạo diễn (1990). Bà còn tham gia vở nhạc kịch đầu tiên "Victor/Victoria" (1990) và nhiều vở kịch, nhạc kịch khác như "Genji Monogatari" (2000), "Okusama no Bōken" (2002), và các buổi đọc kịch Man'yōshū.
- Lồng tiếng:** Bà được nhà sản xuất Yokoyama Kenji cân nhắc cho vai Maetel trong bộ phim hoạt hình "Galaxy Express 999" (1978). Bà cũng lồng tiếng cho nhân vật người mẹ trong phim hoạt hình "Tensai Eri-chan Kingyo o Tabeta" (1997) và vai mẹ Matsuo Matsue trong "Heiwa e no Ukei". Bà còn là người dẫn chuyện cho phiên bản lồng tiếng Nhật của phim "Enchanted" (2008) với vai trò của Julie Andrews.
- Sách ảnh và sách:** Bà đã phát hành một cuốn sách ảnh có tựa đề "Sakura Densetsu - Matsuzaka Keiko Shashinshū" (2002), do Nakanishi Rei biên soạn. Bà cũng là tác giả của cuốn sách "Joyū to, Watashi to" (1992) và "Shall We Hula? Matsuzaka Keiko to Hajimeru Hula Nyūmon" (2009).
- Hoạt động khác:** Bà từng là đại sứ thiện chí cho Cục Du lịch Chính phủ Pháp. Bà cũng là giám khảo cho cuộc thi tìm kiếm tài năng mới của Ishihara Promotion. Năm 2005, bà giành chiến thắng trong cuộc thi khiêu vũ giao tiếp "All-Star Shall We Dance?" của TBS. Năm 2013, bà thực hiện cảnh hành động và wire action đầu tiên ở tuổi 60 trong phim "Garo: Soukoku no Maryu". Năm 2023, bà trở thành thành viên hội đồng quản trị của Quỹ tưởng niệm Makino, nhờ vai diễn bà của nhân vật chính trong bộ phim truyền hình "Ranman".
3. Giải thưởng và Vinh danh
Keiko Matsuzaka đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận tài năng và những đóng góp to lớn của bà cho ngành điện ảnh và truyền hình Nhật Bản.
Giải thưởng | Năm | Tác phẩm | Vinh danh |
---|---|---|---|
Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản | 1978 | The Incident | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
1979 | The Three Undelivered Letters | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1980 | Bad Sorts | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất, Giải thưởng Phổ biến | |
1981 | The Gate of Youth, Tora-san's Love in Osaka | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1982 | Fall Guy, Lovers Lost | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1984 | Shanghai Bansking, Make-up | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1986 | House on Fire, Hako Kirameku Hate | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1987 | Onna Sakasemasu, Lady Camellia | Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2024 | Till We Meet Again on the Lily Hill | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
Giải Blue Ribbon | 1981 | The Gate of Youth, Tora-san's Love in Osaka | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
Giải Kinema Junpo | 1982 | Fall Guy, Dotonborigawa | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
Giải Mainichi Film | 1982 | Fall Guy, Lovers Lost | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
1997 | Giải Thành tựu trọn đời Tanaka Kinuyo | ||
2000 | Sakuya: Slayer of Demons, Honjitsu Mata Mata Kyūshin Nari | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
2008 | Grave of the Fireflies | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
Giải Hochi Film | 1981 | The Gate of Youth, Tora-san's Love in Osaka | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2008 | Grave of the Fireflies | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | |
Giải Nikkan Sports Film | 1990 | The Sting of Death | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất |
Giải Elan d'or | 1973 | Người mới của năm | |
1982 | Kamata Kōshinkyoku, Dotonborigawa | Giải thưởng Đặc biệt | |
Giải thưởng Khác | 1972 | Wakaimono | Giải thưởng Diễn viên mới của Hiệp hội Nhà sản xuất |
1972 | Giải thưởng Người mới của Golden Arrow lần thứ 10 | ||
1973 | Giải thưởng Diễn viên nữ của Hiệp hội Nhà văn Phát thanh Nhật Bản | ||
1979 | Ai no Suichuka | Giải thưởng Đặc biệt của Japan Cable Awards | |
1983 | Giải thưởng Thành tựu trọn đời của Liên hoan phim Yokohama | ||
1986 | Giải thưởng Ngôi sao kiếm tiền của Golden Gross | ||
1989 | Giải thưởng Ngôi sao vàng của năm đầu tiên | ||
1990 | The Sting of Death | Giải thưởng Phim Yamaji Fumiko lần thứ 13, Giải thưởng Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của Liên hoan phim Takasaki | |
1991 | Giải thưởng Mademoiselle Parfum của Hiệp hội Nước hoa Cao cấp Pháp, Giải thưởng Đại sứ Thiện chí Phụ nữ của Cục Du lịch Chính phủ Pháp lần thứ nhất | ||
2000 | Sakuya: Slayer of Demons, Honjitsu Mata Mata Kyūshin Nari | Giải thưởng Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của Liên hoan phim Mainichi | |
2003 | Giải thưởng Trang sức đẹp nhất lần thứ 14 (Hạng mục thập niên 50) | ||
2004 | Runin: Banished | Giải thưởng Giám đốc Liên hoan của Liên hoan phim Độc lập Method Fest | |
2008 | Giải thưởng Văn hóa Phát thanh NHK lần thứ 60 | ||
2009 | Huân chương Ruy băng Tím | ||
2010 | Osaka Hamlet | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của Liên hoan phim Quốc tế Osaka | |
2015 | Giải thưởng Phối hợp Bút máy đẹp nhất 2015 lần thứ 12 | ||
2019 | Manpuku | Giải thưởng Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất của Confidence Award Drama Prize lần thứ 15, Giải thưởng Hashida lần thứ 27 | |
2023 | Vinh danh "Dấu tay ngôi sao" năm Reiwa 4 |
Keiko Matsuzaka là nữ diễn viên duy nhất nhận giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản hai lần liên tiếp, và là một trong hai nữ diễn viên giành được ba giải thưởng cạnh tranh trở lên cho vai chính (người còn lại là Sayuri Yoshinaga với bốn giải).
4. Đời tư
Năm 1991, Keiko Matsuzaka kết hôn với nghệ sĩ guitar jazz Haruhiko Takauchi (Haru Takauchi). Lễ cưới được tổ chức tại New York vào ngày 2 tháng 1. Vào thời điểm đó, cuộc hôn nhân giữa một nữ diễn viên nổi tiếng và một nghệ sĩ ít tên tuổi, thu nhập thấp như Takauchi đã gây xôn xao dư luận và được gọi là "hôn nhân chênh lệch". Cha mẹ của Matsuzaka kịch liệt phản đối cuộc hôn nhân này và không ngần ngại chia sẻ những suy nghĩ của mình với truyền thông, tiết lộ những sự thật và cảm xúc mà Matsuzaka chưa từng công khai. Họ đặc biệt ám ảnh về "con dấu cá nhân" của Matsuzaka, liên tục truy vấn việc bà mang nó đi (điều này sau này trở thành động lực để họ xuất bản cuốn sách "Di chúc gửi con gái Keiko Matsuzaka"). Dù Matsuzaka cố gắng bảo vệ chồng, cuối cùng bà đã tuyên bố cắt đứt quan hệ với cha mẹ.
Sau khi kết hôn, bà chuyển đến New York, nơi chồng bà hoạt động, và sống ở đó khoảng bảy năm. Bà sinh con gái đầu lòng vào năm 1992 và con gái thứ hai vào năm 1994. Hai con gái của bà sau này đã xuất hiện cùng bà trong chương trình "3-kagetsu Topic Eikaiwa 'Akage no Anne' e no Tabi ~ Gensho de Tanoshimu Anne no Sekai ~" của NHK Educational TV (2008). Khi con gái đầu lòng chào đời, bà đã nhận được một bức fax từ Ogata Ken, một người quen chung ở New York, với dòng chữ viết bằng bút lông: "Vạn tuế, vạn tuế, vạn vạn tuế".
Năm 2007, sau khi cha bà qua đời, mâu thuẫn với mẹ bà cũng được hóa giải. Từ năm 2012, bà sống cùng mẹ già. Chồng bà được cho là đã giúp đỡ chăm sóc mẹ và làm việc nhà thay cho Matsuzaka bận rộn.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Keiko Matsuzaka được coi là một trong những nữ diễn viên hàng đầu của Nhật Bản, với tầm ảnh hưởng sâu rộng trong ngành công nghiệp giải trí. Sự nghiệp bền bỉ và khả năng biến hóa đa dạng của bà đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và khán giả.
Bà nổi tiếng với khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các vai diễn, từ hình tượng trong sáng, thanh thuần đến những nhân vật phức tạp, táo bạo. Việc bà lột xác trong các bộ phim như "The Incident" (1978) và "The Three Undelivered Letters" (1979) đã chứng minh tài năng vượt trội và sự sẵn sàng thử thách bản thân. Vai diễn Miho trong "The Sting of Death" (1990) là một đỉnh cao trong sự nghiệp của bà, mang về hàng loạt giải thưởng danh giá, khẳng định vị thế của bà như một diễn viên thực lực.
Sự nghiệp của Matsuzaka không chỉ giới hạn ở điện ảnh mà còn mở rộng sang truyền hình, sân khấu và âm nhạc. Bà đã để lại dấu ấn trong nhiều bộ phim truyền hình lịch sử (Taiga drama) của NHK, được đánh giá cao về khả năng thể hiện các nhân vật lịch sử phức tạp. Thành công của đĩa đơn "Ai no Suichuka" cũng cho thấy sức hút đa diện của bà.
Khả năng duy trì sự nghiệp đỉnh cao qua nhiều thập kỷ, liên tục đổi mới và thử sức với các thể loại khác nhau, đã củng cố vị trí của Keiko Matsuzaka như một biểu tượng của sự bền bỉ và tài năng trong làng giải trí Nhật Bản. Bà được đánh giá là một nghệ sĩ có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của điện ảnh và truyền hình Nhật Bản, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ diễn viên sau này.