1. Tổng quan
Tomoe Kato (加藤 與惠Katō TomoeJapanese, sinh ngày 27 tháng 5 năm 1978) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản. Cô chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ. Trong sự nghiệp câu lạc bộ, Kato đã dành phần lớn thời gian gắn bó với Nippon TV Tokyo Verdy Beleza, nơi cô gặt hái được nhiều thành công vang dội, bao gồm 8 chức vô địch L.League. Cô cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) hai lần vào các năm 2001 và 2002, đồng thời có 12 năm liên tiếp góp mặt trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu từ năm 1996 đến 2007.
Ở cấp độ quốc tế, Tomoe Kato là một thành viên quan trọng của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản, ra mắt vào năm 1997 khi mới 19 tuổi. Cô đã tham dự ba kỳ FIFA Women's World Cup (1999, 2003, 2007) và hai kỳ Summer Olympics (2004, 2008), đạt vị trí thứ tư tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Tổng cộng, cô đã có 114 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia trước khi giải nghệ vào năm 2008. Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Kato tiếp tục gắn bó với bóng đá trong vai trò huấn luyện viên.
2. Thông tin cá nhân
2.1. Thông tin cơ bản
Tomoe Kato sinh ngày 27 tháng 5 năm 1978 tại Tokyo, Nhật Bản. Cô là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đã giải nghệ.
2.2. Tên gọi và hôn nhân
Tomoe Kato từng được biết đến với tên khai sinh là Tomoe Sakai (酒井 與惠Japanese). Vào tháng 11 năm 2007, sau khi kết hôn, cô đã đổi tên thành Tomoe Kato (加藤 與惠Japanese), tên mà cô được biết đến rộng rãi trong phần lớn sự nghiệp và sau này.
2.3. Đặc điểm thể chất và biệt danh
Tomoe Kato có chiều cao 158 cm và nặng 50 kg. Trong sự nghiệp thi đấu, cô được đồng đội và người hâm mộ biết đến với các biệt danh thân mật là "Gomi-chan" (ごみちゃんJapanese) và "Migo" (ミゴJapanese).
3. Thời niên thiếu và khởi đầu sự nghiệp
3.1. Tuổi thơ và bước đầu đến với bóng đá
Tomoe Kato bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, chủ yếu do ảnh hưởng từ người anh trai của mình. Cô thường xuyên tập luyện cùng các cậu bé tại câu lạc bộ bóng đá Akitsu (秋津サッカークラブJapanese), thậm chí đôi khi còn ra sân thi đấu dưới tên của anh trai mình.
3.2. Học vấn
Trong quá trình học tập, Tomoe Kato đã theo học tại Trường Trung học Phổ thông Musashino Kita Tokyo Metropolitan (東京都立武蔵野北高等学校Japanese). Sau đó, cô tiếp tục theo đuổi con đường học vấn tại Đại học Thể dục Thể thao Nữ Tokyo (東京女子体育大学Japanese), nơi cô tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá của mình.
3.3. Hoạt động câu lạc bộ ban đầu
Sau giai đoạn bóng đá thiếu niên, Tomoe Kato gia nhập đội trẻ Yomiuri Menina (読売メニーナJapanese) khi còn là học sinh trung học. Nhờ tài năng và sự nỗ lực không ngừng, cô nhanh chóng được thăng cấp lên đội một, tức là Yomiuri Beleza (読売ベレーザJapanese), đánh dấu bước khởi đầu cho sự nghiệp chuyên nghiệp đầy thành công của mình.
4. Sự nghiệp câu lạc bộ
4.1. Nippon TV Tokyo Verdy Beleza
Tomoe Kato đã dành toàn bộ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại một câu lạc bộ duy nhất, đó là Nippon TV Tokyo Verdy Beleza, từ năm 1993 đến khi giải nghệ vào năm 2008. Trong suốt thời gian này, câu lạc bộ đã trải qua nhiều lần đổi tên, bao gồm:
- Yomiuri Nippon Soccer Club Ladies Beleza (読売日本サッカークラブ女子ベレーザJapanese)
- Yomiuri Seiyu Beleza (読売西友ベレーザJapanese)
- Yomiuri Beleza (読売ベレーザJapanese)
- NTV Beleza (NTVベレーザJapanese)
- Nippon TV Beleza (日テレ・ベレーザJapanese)
Cô là một trong những trụ cột không thể thiếu, góp phần vào giai đoạn hoàng kim của câu lạc bộ.
4.2. Thành tích giải đấu và cúp
Trong suốt 16 năm gắn bó với Nippon TV Beleza, Tomoe Kato đã cùng câu lạc bộ giành được vô số danh hiệu lớn nhỏ:
- L.League: 8 lần vô địch (1993, 2000, 2001, 2002, 2005, 2006, 2007, 2008). Cô đã ra sân 246 trận và ghi 22 bàn thắng tại giải đấu này.
- Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản: 7 lần vô địch (1993, 1997, 2004, 2005, 2007, 2008).
- Cúp L.League: 2 lần vô địch (1996, 1999).
- Cúp Nadeshiko League: 1 lần vô địch (2007).
- Siêu cúp Nadeshiko: 2 lần vô địch (2005, 2007).
4.3. Giải thưởng cá nhân tại câu lạc bộ
Tomoe Kato đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá trong sự nghiệp câu lạc bộ:
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của L.League: 2 lần (2001, 2002).
- Giải thưởng Cầu thủ Tiên phong (Fighting Spirit Award): 1 lần (1993).
- Đội hình tiêu biểu (Best Eleven) của L.League: 12 năm liên tiếp (từ 1996 đến 2007). Đây là một kỷ lục ấn tượng, minh chứng cho sự ổn định và đẳng cấp của cô.
5. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
5.1. Ra mắt và tham dự các giải đấu lớn
Tomoe Kato có trận ra mắt chính thức cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản vào ngày 8 tháng 6 năm 1997, khi cô mới 19 tuổi, trong trận đấu giao hữu với Trung Quốc. Cô đã trở thành một trong những cầu thủ có số lần khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất của Nhật Bản.
Trong sự nghiệp quốc tế, Kato đã tham dự nhiều giải đấu lớn:
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới: Các kỳ năm 1999, 2003 và 2007.
- Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè: Các kỳ 2004 tại Athens và 2008 tại Bắc Kinh, nơi đội tuyển Nhật Bản đạt vị trí thứ tư.
- Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á: Các kỳ 1998 và 2006, giành huy chương bạc tại kỳ 2006.
- Cúp bóng đá nữ châu Á: Kỳ 2003 và 2008 (đạt hạng ba).
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á: Các kỳ 2005 và 2008 (vô địch năm 2008).
- Vòng loại Thế vận hội Bắc Kinh 2008.
Vào ngày 15 tháng 4 năm 2007, trong trận đấu vòng loại Olympic gặp Thái Lan tại Băng Cốc, cô đã có lần thứ 100 khoác áo đội tuyển quốc gia.
5.2. Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Tomoe Kato đã thi đấu tổng cộng 114 trận và ghi được 8 bàn thắng cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 1997 đến năm 2008.
6. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Tomoe Kato cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Tỉ số ghi bàn | Kết quả cuối cùng | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Sân vận động Rajamangala | Philippines | 14-0 | 15-0 | Eiji Ueda | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 |
2. | 11 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Sân vận động Rajamangala | Guam | 1-0 | 7-0 | ||
3. | 23 tháng 7 năm 2005 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động bóng đá Nishigaoka | Úc | 4-2 | Hiroshi Ohashi | Trận đấu giao hữu | |
4. | 10 tháng 3 năm 2006 | Magnone, Ý | Scotland | 4-0 | Trận đấu giao hữu | |||
5. | 30 tháng 11 năm 2006 | Doha, Qatar | Sân vận động Grand Hamad | Jordan | 12-0 | 13-0 | Đại hội Thể thao châu Á 2006 | |
6. | 7 tháng 4 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Quốc gia | Việt Nam | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2008 | |
7. | 4 tháng 8 năm 2007 | Hải Phòng, Việt Nam | Sân vận động Lạch Tray | Việt Nam | 2-0 | 8-0 | ||
8. | 31 tháng 5 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Sân vận động Thống Nhất | Đài Bắc Trung Hoa | 8-0 | 11-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 |
7. Thống kê chi tiết
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là bảng thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Tomoe Kato tại cấp câu lạc bộ theo từng năm:
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Trận | Bàn | Cúp Hoàng hậu | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Yomiuri Nippon Soccer Club Ladies Beleza | 23 | JLSL | 17 | 1 | |||||
1994 | Yomiuri Seiyu Beleza | 18 | L.League | 16 | 1 | |||||
1995 | 18 | 2 | - | |||||||
1996 | 2 | 15 | 1 | - | ||||||
1997 | 5 | 18 | 0 | |||||||
1998 | Yomiuri Beleza | 18 | 1 | |||||||
1999 | NTV Beleza | 13 | 2 | |||||||
2000 | Nippon TV Beleza | 12 | 0 | - | ||||||
2001 | 14 | 3 | - | |||||||
2002 | 11 | 3 | - | |||||||
2003 | 6 | 22 | 0 | - | ||||||
2004 | 5 | L.League Hạng 1 (L1) | 14 | 2 | - | |||||
2005 | 21 | 3 | - | |||||||
2006 | Nadeshiko Division 1 | 16 | 1 | - | ||||||
2007 | 21 | 0 | ||||||||
2008 | - | |||||||||
Tổng cộng | 246 | 22 |
7.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là bảng thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Tomoe Kato cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
1997 | 7 | 0 |
1998 | 9 | 0 |
1999 | 13 | 0 |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 4 | 0 |
2002 | 9 | 0 |
2003 | 14 | 2 |
2004 | 11 | 0 |
2005 | 9 | 1 |
2006 | 16 | 2 |
2007 | 17 | 2 |
2008 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 114 | 8 |
8. Hoạt động sau giải nghệ
8.1. Giải nghệ
Tomoe Kato chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau trận chung kết Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản vào ngày 1 tháng 1 năm 2009.
8.2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Tomoe Kato không rời xa bóng đá mà tiếp tục cống hiến trong vai trò huấn luyện viên. Từ mùa giải 2009, cô đã đảm nhiệm vị trí huấn luyện viên cho câu lạc bộ cũ của mình, Nippon TV Tokyo Verdy Beleza.
9. Danh hiệu và vinh dự
9.1. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) của L.League: 2 lần (2001, 2002)
- Giải thưởng Cầu thủ Tiên phong (Fighting Spirit Award) của L.League: 1 lần (1993)
- Đội hình tiêu biểu (Best Eleven) của L.League: 12 lần (1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007)
9.2. Danh hiệu tập thể (Câu lạc bộ)
- L.League: 8 lần (1993, 2000, 2001, 2002, 2005, 2006, 2007, 2008)
- Cúp Hoàng hậu toàn Nhật Bản: 7 lần (1993, 1997, 2004, 2005, 2007, 2008)
- Cúp L.League: 2 lần (1996, 1999)
- Cúp Nadeshiko League: 1 lần (2007)
- Siêu cúp Nadeshiko: 2 lần (2005, 2007)
9.3. Danh hiệu tập thể (Đội tuyển quốc gia)
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á: 1 lần (2008)
- Đại hội Thể thao châu Á: Huy chương bạc (2006)
- Thế vận hội Mùa hè: Hạng tư (2008)