1. Tiểu sử và Giáo dục
Phần này trình bày về quá trình hình thành và học vấn của Sugao Kambe, từ thời thơ ấu đến khi tốt nghiệp đại học.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Sugao Kambe sinh ngày 2 tháng 8 năm 1961 tại tỉnh Shizuoka, Nhật Bản. Trong những năm tháng đầu đời, ông theo học tại Trường Trung học Shizuoka trước khi tiếp tục con đường học vấn tại Đại học Waseda, một trong những trường đại học danh tiếng của Nhật Bản.
2. Sự nghiệp Cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Sugao Kambe chủ yếu gắn liền với Honda FC và đội tuyển futsal quốc gia Nhật Bản.
2.1. Sự nghiệp Cấp Câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp Đại học Waseda, Kambe bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại Honda FC vào năm 1984 và thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến năm 1990. Trong suốt thời gian này, ông đã có tổng cộng 60 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng tại JSL Hạng 1.
| Nhật Bản | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp JSL | Cúp Thiên Hoàng | Tổng cộng | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
| 1984 | Honda FC | 15 | JSL Hạng 1 | 6 | 1 | 3 | 1 | |||||
| 1985 | 9 | 0 | ||||||||||
| 1986-87 | 17 | 1 | ||||||||||
| 1987-88 | 12 | 0 | ||||||||||
| 1988-89 | 16 | 0 | 1 | 0 | ||||||||
| 1989-90 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
| Tổng cộng (JSL Hạng 1) | 60 | 2 | ||||||||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 60 | 2 | ||||||||||
2.2. Sự nghiệp Futsal
Năm 1989, Sugao Kambe được triệu tập vào đội tuyển futsal quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989 được tổ chức tại Hà Lan. Ông thi đấu ở vị trí tiền vệ cho đội tuyển quốc gia tại giải đấu này.
3. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Sugao Kambe đã chuyển sang công tác huấn luyện, tích lũy kinh nghiệm tại nhiều cấp độ khác nhau, từ các câu lạc bộ ở Nhật Bản và Thái Lan đến các đội tuyển quốc gia.

3.1. Sự nghiệp Huấn luyện viên tại Nhật Bản
Sugao Kambe bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên của mình tại Honda FC vào năm 1990, nơi ông giữ vai trò huấn luyện viên trường bóng đá cho đến năm 1991.
Năm 1991, ông chuyển đến Furukawa Electric (sau này là JEF United Chiba), nơi ông làm việc cho đến năm 2001. Tại đây, ông đảm nhiệm nhiều vị trí khác nhau: huấn luyện viên đội trẻ từ năm 1991 đến 1994, huấn luyện viên đội một từ 1994 đến 1996, và sau đó là giám đốc bộ phận tăng cường kiêm huấn luyện viên từ 1997 đến 1998, trước khi trở lại vai trò huấn luyện viên từ 1998 đến 2001. Ông cũng từng tạm thời dẫn dắt câu lạc bộ trên cương vị huấn luyện viên tạm quyền vào tháng 2 năm 2000 và tháng 12 năm 2001.
Từ năm 2005 đến 2008, ông làm việc tại Nagoya Grampus. Năm 2005, ông là huấn luyện viên đội U-18, sau đó là tổng giám đốc học viện trẻ từ 2006 đến 2007, và cuối cùng là huấn luyện viên đội một vào năm 2008.
Năm 2010, ông trở lại JEF United Chiba với vai trò giám đốc kỹ thuật. Tháng 10 năm 2011, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng, thay thế Dwight Lodeweges. Dù đã cố gắng cải thiện hàng công nhưng đội bóng vẫn không thể giành quyền thăng hạng J1 League và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 6. Sau đó, ông trở lại vị trí giám đốc kỹ thuật vào năm 2012.
3.2. Sự nghiệp Huấn luyện viên Đội tuyển Quốc gia
Từ năm 2002, Sugao Kambe bắt đầu công tác huấn luyện cho các đội tuyển quốc gia. Ông là huấn luyện viên trưởng của Philippines từ năm 2002 đến 2003. Sau đó, ông dẫn dắt Guam từ năm 2003 đến 2005. Năm 2009, ông tiếp tục sự nghiệp quốc tế khi trở thành huấn luyện viên trưởng của Quần đảo Bắc Mariana.
3.3. Sự nghiệp Huấn luyện viên tại Thái Lan
Từ năm 2013, Sugao Kambe chuyển đến Thái Lan và dẫn dắt nhiều câu lạc bộ tại đây. Ông là huấn luyện viên của Nakhon Ratchasima FC từ năm 2013 đến 2016, và đã cùng đội bóng giành chức vô địch Thai Division 1 League vào năm 2014, giúp đội thăng hạng Thai League 1.
Sau đó, ông tiếp tục dẫn dắt Chiangmai FC (2016-2017), Ubon UMT United (2018), Nongbua Pitchaya FC (2019), Khon Kaen United FC (2020-2021). Tại Khon Kaen United, ông đã giúp đội cạnh tranh suất thăng hạng Thai League 2 nhưng bị sa thải vào cuối mùa giải sau chuỗi trận không thắng. Năm 2021, ông dẫn dắt Rayong FC. Gần đây nhất, ông là huấn luyện viên trưởng của Sukhothai FC từ tháng 11 năm 2023 đến tháng 5 năm 2024.
4. Thống kê Huấn luyện viên
Bảng thống kê dưới đây thể hiện thành tích huấn luyện của Sugao Kambe theo từng đội bóng và giai đoạn.
| Đội bóng | Từ | Đến | Thành tích | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
| JEF United Ichihara | 10 tháng 8 năm 2000 | 14 tháng 10 năm 2000 | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.00 |
| JEF United Chiba | 21 tháng 10 năm 2011 | 31 tháng 12 năm 2011 | 10 | 3 | 2 | 5 | 30.00 |
| Nakhon Ratchasima | 29 tháng 7 năm 2013 | 11 tháng 5 năm 2016 | 45 | 15 | 11 | 19 | 33.33 |
| Ubon UMT United | 23 tháng 4 năm 2018 | 30 tháng 11 năm 2018 | 28 | 7 | 7 | 14 | 25.00 |
| Nongbua Pitchaya | 2 tháng 2 năm 2019 | 25 tháng 6 năm 2019 | 20 | 10 | 3 | 7 | 50.00 |
| Khon Kaen United | 10 tháng 11 năm 2019 | 8 tháng 3 năm 2021 | 27 | 16 | 6 | 5 | 59.26 |
| Rayong F.C. | 18 tháng 4 năm 2021 | 11 tháng 12 năm 2021 | 20 | 7 | 3 | 10 | 35.00 |
| Sukhothai F.C. | 25 tháng 11 năm 2023 | 31 tháng 5 năm 2024 | 25 | 8 | 4 | 13 | 32.00 |
| Tổng cộng | 177 | 67 | 36 | 74 | 37.85 | ||
5. Danh hiệu Huấn luyện viên
Trong sự nghiệp huấn luyện của mình, Sugao Kambe đã đạt được một danh hiệu đáng chú ý:
- Thai Division 1 League: Vô địch năm 2014 cùng Nakhon Ratchasima FC.