1. Tiểu sử
Jun-ichi Nishizawa đã trải qua một cuộc đời đầy cặn kẽ trong nghiên cứu và phát triển công nghệ, từ những năm tháng đầu đời cho đến khi trở thành một trong những nhà khoa học có ảnh hưởng nhất Nhật Bản.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Nishizawa sinh ngày 12 tháng 9 năm 1926 tại Sendai, tỉnh Miyagi, Nhật Bản. Ông là con trai thứ hai và là con cả của Kyosuke Nishizawa, một giáo sư tại Đại học Đế quốc Tohoku. Em trai ông là Taiji Nishizawa, một nhà luyện kim và giáo sư danh dự tại Đại học Tohoku. Ông nội của ông, theo phía cha, là người sáng lập thế hệ thứ bảy của công ty dầu mỡ Takemoto. Bà ngoại của ông, theo phía mẹ, có quan hệ với một cửa hàng của Shiseido.
Ngay trước khi vào tiểu học, Nishizawa đã thể hiện tư duy độc đáo khi luôn tự hỏi "Tại sao 1 cộng 1 lại bằng 2?". Khi được hỏi một quả táo và một quả cam cộng lại được bao nhiêu, ông nghi ngờ liệu câu trả lời có thực sự là hai, vì ông cho rằng táo và cam là những vật thể riêng biệt và không thể "cộng" chúng lại với nhau. Từ thời tiểu học, ông đã có sở thích vẽ tranh và tham gia câu lạc bộ hội họa tại trường trung học Sendai số 2 (hệ cũ). Sau này, người ta phát hiện ra ông đã để lại 121 bức tranh màu nước và bút mực trong khoảng thời gian từ 14 đến 24 tuổi, nhưng sau đó ông quá bận rộn với nghiên cứu nên không thể tiếp tục theo đuổi sở thích này.
1.2. Học vấn
Năm 1945, Nishizawa được nhận vào Khoa Kỹ thuật Điện của Đại học Đế quốc Tohoku chỉ dựa trên hồ sơ nội bộ. Mặc dù ông mong muốn học tại Khoa Khoa học để nghiên cứu vật lý hạt nhân hoặc lý thuyết tập hợp, nhưng cha ông đã không cho phép. Cha ông, Kyosuke, một giáo sư hóa học công nghiệp, đã tham khảo ý kiến của Heikichi Nukiyama, giáo sư kỹ thuật điện, người đã giới thiệu phòng thí nghiệm của Yasushi Watanabe. Nishizawa đã nghe theo lời khuyên này, và đây là bước ngoặt đưa ông đến con đường nghiên cứu chất bán dẫn.
Ông tốt nghiệp cử nhân năm 1948 và hoàn thành chương trình nghiên cứu sinh đặc biệt tại Đại học Tohoku vào năm 1953. Năm 1960, ông nhận bằng Tiến sĩ Kỹ thuật từ Đại học Tohoku.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và Nghiên cứu
Năm 1953, Nishizawa gia nhập Viện Nghiên cứu Truyền thông Điện tử tại Đại học Tohoku với tư cách trợ lý. Ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư vào tháng 5 năm 1954 và trở thành giáo sư vào tháng 12 năm 1962. Trong thời gian làm nghiên cứu sinh đặc biệt, vào năm 1950, Nishizawa đã phát minh ra cấu trúc tiếp giáp pin độc đáo của riêng mình, từ đó tạo ra các thiết bị bán dẫn như đi-ốt PIN, transistor cảm ứng tĩnh và transistor pnip. Ông cũng phát minh ra phương pháp cấy ion, một kỹ thuật quan trọng trong quy trình sản xuất bán dẫn.
Mặc dù Nishizawa đã công bố các lý thuyết mới, nhưng chúng thường bị giới học thuật tấn công vì khác biệt với các lý thuyết đã được chấp nhận. Giáo sư Watanabe đã phải giữ lại các bài báo của Nishizawa trong một thời gian để tránh xung đột.
Năm 1961, dựa trên các bằng sáng chế của Nishizawa và Watanabe về đi-ốt PIN, Quỹ Xúc tiến Nghiên cứu Bán dẫn (hoạt động đến năm 2008) đã được thành lập. Quỹ này đã nhận được tài trợ từ ngành công nghiệp và thành lập Viện Nghiên cứu Bán dẫn vào năm 1963, nơi Nishizawa tiếp tục dẫn dắt các nghiên cứu bên ngoài khuôn khổ đại học.
Nishizawa đã hướng dẫn nhiều sinh viên nổi tiếng, bao gồm Fujio Masuoka (người phát minh ra bộ nhớ flash), Masayoshi Esashi (nhà nghiên cứu MEMS), Mitsumasa Koyanagi (nghiên cứu bộ nhớ), và Ikuo Nakamura (bộ nhớ marching). Tadahiro Ohmi, người nghiên cứu quy trình bán dẫn và phòng sạch, cũng từng là giảng viên trong phòng thí nghiệm của Nishizawa.
2. Phát minh và Thành tựu Chính
Jun-ichi Nishizawa là một nhà phát minh với nhiều đóng góp mang tính cách mạng, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn và truyền thông quang học, đã định hình nên ngành công nghiệp điện tử hiện đại.
2.1. Phát minh Thiết bị Bán dẫn
Nishizawa đã có những đóng góp đột phá trong việc phát triển các thiết bị bán dẫn.
- Đi-ốt PIN: Phát minh vào năm 1950 cùng với các đồng nghiệp. Đây là một loại đi-ốt với một lớp bán dẫn loại I (intrinsic) không pha tạp chất nằm giữa lớp bán dẫn loại P và loại N.
- Transistor cảm ứng tĩnh (SIT): Phát minh vào năm 1950 cùng với Y. Watanabe. SIT là một loại transistor hiệu ứng trường có đặc tính điện áp cao và tốc độ chuyển mạch nhanh.
- Transistor pnip: Phát minh vào năm 1950, sử dụng cấu trúc tương tự đi-ốt PIN nhưng với chức năng transistor.
- Lý thuyết tiêm electron nóng từ bán dẫn vào chất cách điện (1950): Một lý thuyết cơ bản giải thích hoạt động của các thiết bị bán dẫn mới của ông.
- Transistor khuếch đại dòng điện thác (1951): Một loại transistor sử dụng hiệu ứng thác để khuếch đại tín hiệu.
- Phát hiện hiện tượng thác trong bán dẫn (1952).
- Đi-ốt quang thác (APD): Phát minh vào năm 1952, một loại đi-ốt quang có khả năng khuếch đại tín hiệu ánh sáng.
- Đi-ốt quang PIN (1953): Một phiên bản cải tiến của đi-ốt PIN được tối ưu hóa cho việc phát hiện ánh sáng.
- Transistor trôi pnip (1954).
- Transistor điện trở âm thời gian bay (1954).
- Thyristor cảm ứng tĩnh (SITh): Phát minh vào năm 1971, một thiết bị bán dẫn công suất cao dùng trong các ứng dụng chuyển mạch.
- Đề xuất MOSSIT (1971).
- Transistor đạn đạo (1973).
- SIT lý tưởng và Thyristor cảm ứng tĩnh cổng hai mặt.
2.2. Phát triển Công nghệ Truyền thông Quang học
Nishizawa là người tiên phong trong lĩnh vực truyền thông quang học.
- Maser thể rắn: Phát minh vào năm 1955.
- Maser quang học bán dẫn (laser bán dẫn): Đề xuất vào năm 1957, một năm trước bài báo đầu tiên về maser quang học của Schawlow và Townes. Ông cũng phát minh ra nguyên lý của đĩa laser vào năm 1957.
- Cảm ứng bán dẫn (1957).
- Đi-ốt Tannet (1958).
- Đi-ốt biến dung (1959).
- Bộ ghép quang (1960).
- Truyền thông cáp quang: Đề xuất vào năm 1963, sử dụng sợi quang để truyền thông quang học.
- Sợi quang chiết suất biến đổi (GI-type optical fiber): Phát triển vào năm 1964, một loại sợi quang có chiết suất thay đổi dần từ tâm ra ngoài, giúp truyền tín hiệu hiệu quả hơn. Ông đã cấp bằng sáng chế cho sợi quang chiết suất biến đổi vào năm 1964.
- Thyristor quang (thyristor kích hoạt bằng ánh sáng) (1984).
- Bộ điều biến quang băng thông rộng siêu tốc.
2.3. Công nghệ Quy trình Bán dẫn
Ông cũng có những đóng góp quan trọng trong các quy trình sản xuất bán dẫn.
- Cấy ion: Phát minh vào năm 1950, một phương pháp đưa tạp chất vào bán dẫn bằng cách bắn các ion vào vật liệu.
- Phương pháp kiểm soát thành phần hóa học (1951).
- Phát minh epitaxy điện (1954).
- Tăng trưởng epitaxy silicon bằng phương pháp chênh lệch nhiệt độ (1963).
- Phương pháp tăng trưởng pha lỏng áp suất hơi GaAs (1971).
- Phát minh phương pháp tăng trưởng pha lỏng chênh lệch nhiệt độ kiểm soát áp suất hơi (1972).
- Phương pháp tăng trưởng tinh thể kiểm soát hệ số tỉ lượng (1973).
- Phương pháp tăng trưởng epitaxy kích thích quang (1984).
- Phương pháp tăng trưởng epitaxy lớp phân tử kích thích quang (PMLE) (1984).
- Phương pháp tăng trưởng tinh thể GaAs hoàn hảo.
- Lắng đọng lớp phân tử kim loại siêu mỏng.
- Tăng trưởng epitaxy lớp phân tử và pha tạp tinh thể hợp chất.
2.4. Các Phát minh và Nghiên cứu Khác
Ngoài ra, Nishizawa còn có nhiều nghiên cứu và phát minh khác:
- Đi-ốt phát quang (LED) độ sáng cao: Phát triển đi-ốt phát quang màu đỏ (GaAlAs) và xanh lá cây (GaP) độ sáng cao vào năm 1976.
- Đề xuất tạo ra sóng Terahertz bằng cách sử dụng dao động phân tử và dao động mạng tinh thể (phonon) (1963).
- Đề xuất chẩn đoán và điều trị ung thư bằng sóng Terahertz (2000).
- Đi-ốt Schottky dải THz.
- Bộ dao động đa phần tử sóng milimet sử dụng bộ cộng hưởng bán quang.
- Laser Raman bán dẫn.
- Công nghệ khắc GaAs lớp nguyên tử bằng quy trình kích thích quang.
- Nghiên cứu mảng hình ảnh sóng milimet.
- Mạch tích hợp transistor cảm ứng tĩnh (1984).
2.5. Bằng sáng chế và Sở hữu Trí tuệ
Nishizawa đã đăng ký hơn một nghìn bằng sáng chế dưới tên mình. Tuy nhiên, ông bày tỏ sự không hài lòng về việc các công ty Nhật Bản thường coi nhẹ các thành tựu của các nhà nghiên cứu Nhật Bản. Ông từng trải qua việc các công ty Nhật Bản trả tiền bản quyền cho General Electric (GE) ở Hoa Kỳ cho bằng sáng chế đi-ốt PIN, mặc dù ông đã nộp và được cấp bằng sáng chế này ở Nhật Bản trước GE. Ngay cả sau khi bằng sáng chế của ông được công nhận ở Nhật Bản, ông vẫn không nhận được nhiều tiền bản quyền. Cuối cùng, khi Quỹ Xúc tiến Nghiên cứu Bán dẫn được thành lập, ông đã nhận được 70.00 M JPY từ các công ty dựa trên bằng sáng chế này, nhưng ông cho rằng số tiền đó "đã được giảm giá đáng kể" so với số tiền mà các công ty đã trả cho GE. Do đó, ông cho rằng vấn đề của ngành phát triển công nghệ Nhật Bản không phải là thiếu sự độc đáo, mà là việc không đánh giá cao và không công nghiệp hóa các thành quả của chính đồng bào mình.
3. Sự nghiệp Học thuật và Chuyên môn
Sự nghiệp của Jun-ichi Nishizawa không chỉ dừng lại ở nghiên cứu và phát minh mà còn mở rộng sang lĩnh vực giáo dục và quản lý, nơi ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các tổ chức học thuật.
3.1. Hoạt động Giảng dạy và Nghiên cứu
Sau khi hoàn thành chương trình nghiên cứu sinh đặc biệt, Nishizawa được bổ nhiệm vào Viện Nghiên cứu Truyền thông Điện tử tại Đại học Tohoku. Ông đã dành phần lớn sự nghiệp của mình tại đây, từ trợ lý (tháng 4 năm 1953), phó giáo sư (tháng 5 năm 1954) đến giáo sư (tháng 12 năm 1962), và tiếp tục nghiên cứu và giảng dạy cho đến khi nghỉ hưu. Ông cũng từng giữ chức Giám đốc Viện Nghiên cứu Truyền thông Điện tử Đại học Tohoku từ tháng 4 năm 1983 đến tháng 3 năm 1986, và một lần nữa từ tháng 4 năm 1989 đến tháng 3 năm 1990.
3.2. Chức vụ Hiệu trưởng Đại học
Sau khi nghỉ hưu tại Đại học Tohoku, Nishizawa đã đảm nhiệm nhiều vị trí lãnh đạo quan trọng trong các trường đại học:
- Tổng trưởng Đại học Tohoku: Từ tháng 11 năm 1990 đến năm 1996, ông nhậm chức sau khi Tổng trưởng Shigemori Otani qua đời.
- Hiệu trưởng Đại học Tỉnh Iwate: Từ tháng 4 năm 1998 đến tháng 4 năm 2005. Ông là hiệu trưởng đầu tiên của trường này.
- Hiệu trưởng Đại học Thủ đô Tokyo: Từ tháng 4 năm 2005 đến tháng 3 năm 2009.
- Giáo sư đặc biệt tại Đại học Sophia: Từ tháng 8 năm 2005.
- Hiệu trưởng danh dự Đại học Miyagi (tháng 9 năm 1997).
- Hiệu trưởng danh dự Đại học Tỉnh Iwate (tháng 8 năm 2005).
3.3. Hoạt động Thúc đẩy Nghiên cứu
Nishizawa cũng tích cực tham gia vào việc thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghiệp thông qua nhiều vai trò khác nhau:
- Giám đốc Viện Nghiên cứu Bán dẫn thuộc Quỹ Xúc tiến Nghiên cứu Bán dẫn (tháng 5 năm 1968).
- Giám đốc Trung tâm Đào tạo Tổng hợp Tự trị Tohoku (tháng 4 năm 1997).
- Chủ tịch Hội cựu sinh viên ngành Điện tử Đại học Tohoku (1999).
- Chủ tịch danh dự Viện Hàn lâm Kỹ thuật Nhật Bản.
- Chủ tịch Hội đồng Xúc tiến Chiến lược Công nghiệp Công nghệ Tiên tiến.
- Thành viên Ủy ban Chương trình Chương trình COE thế kỷ 21 của Hiệp hội Xúc tiến Khoa học Nhật Bản (năm 2006).
- Cố vấn cho nhiều quỹ và hiệp hội khác như Quỹ Giao lưu Khoa học và Công nghệ, Quỹ Nghiên cứu Chiến lược Môi trường Toàn cầu, Quỹ Phát triển Tohoku, v.v.
4. Tư tưởng và Triết lý
Jun-ichi Nishizawa không chỉ là một nhà phát minh mà còn là một nhà tư tưởng sâu sắc với những quan điểm độc đáo về sự sáng tạo, đổi mới và phát triển công nghệ.
4.1. Lý thuyết về Tính Nguyên bản và Đổi mới
Nishizawa nhấn mạnh khái niệm "độc đáo" (独創Độc sángJapanese), định nghĩa nó là việc tiên phong mở ra những lĩnh vực chưa được khám phá, thay vì chỉ đi theo người khác. Ông tin rằng để đạt được sự độc đáo, người ta phải dám trở thành "dị biệt" (異端Dị đoanJapanese), thách thức những quan niệm đã có. Triết lý này phản ánh kinh nghiệm cá nhân của ông, khi những ý tưởng tiên tiến của ông thường không được hiểu và bị tấn công trong giới học thuật. Ông đã thất bại trong thí nghiệm về thiết bị khuếch đại thể rắn (transistor) bằng pyrit được đề cập trong tài liệu ban đầu, và đã lật đổ quan niệm cho rằng không thể tạo ra đi-ốt phát quang sáng bằng cách phát triển đi-ốt phát quang màu đỏ độ sáng cao. Ông cũng đề xuất truyền thông quang học sử dụng ánh sáng truyền qua thủy tinh (chất điện môi), bị các nhà khoa học có thẩm quyền phản đối. Nishizawa khuyến khích chủ nghĩa hoài nghi.
Ông cũng cho rằng, mặc dù ông đã nộp nhiều bằng sáng chế, nhưng ông tự viết các tài liệu nộp đơn thay vì nhờ luật sư bằng sáng chế. Bằng sáng chế về sợi quang cũng bị Cơ quan Bằng sáng chế trả lại vì thiếu sót. Khi thông báo nộp bằng sáng chế cuối cùng được công bố, ông lại phải đối mặt với sự phản đối và bị từ chối. Tranh chấp pháp lý với Cơ quan Bằng sáng chế kéo dài, và bằng sáng chế cuối cùng đã hết hạn.
4.2. Quan điểm về Phát triển Công nghệ
Nishizawa bày tỏ sự bất mãn về việc các công ty Nhật Bản thường coi nhẹ thành tựu của các nhà nghiên cứu Nhật Bản. Ông cho rằng vấn đề của ngành phát triển công nghệ Nhật Bản không phải là thiếu sự độc đáo, mà là việc không đánh giá cao và không công nghiệp hóa các thành quả của chính đồng bào mình, điều mà ông đã trực tiếp trải nghiệm qua các vấn đề liên quan đến bằng sáng chế.
Năm 1970, Lee Byung-chul, chủ tịch tập đoàn Samsung của Hàn Quốc, đã nhiều lần đến thăm Đại học Tohoku, nơi Nishizawa đang là giáo sư, để tìm kiếm lời khuyên. Năm 1990, Nishizawa đã dự đoán rằng quốc gia dẫn đầu ngành công nghiệp bán dẫn sẽ chuyển từ Nhật Bản sang Hàn Quốc, sau đó là Trung Quốc và cuối cùng là Việt Nam. Năm 2018, tờ Chosun Ilbo của Hàn Quốc đã gọi đây là "một lời tiên tri".
5. Đời sống Cá nhân và Gia đình
Ngoài sự nghiệp khoa học lừng lẫy, Jun-ichi Nishizawa còn có một đời sống cá nhân và gia đình phong phú, thể hiện nhiều khía cạnh khác nhau của con người ông.
5.1. Quan hệ Gia đình
Ông nội của Nishizawa theo phía cha là Chosaburo Takemoto thứ 7, người sáng lập công ty dầu mỡ Takemoto. Ông nội nuôi của ông, Kinjiro Nishizawa, là một chủ đất ở Ushigome, Tokyo. Kinjiro từng là một người học việc tại cửa hàng thuốc Murata Shiseido, sau đó trở thành quản lý và kết hôn với Fuji, em gái của chủ cửa hàng. Sau khi độc lập, ông mua đất và bắt đầu kinh doanh nhà cho thuê, đạt được thành công. Kinjiro, tên cũ là Abe, đã mua hồ sơ hộ tịch của gia đình Nishizawa, một gia đình sĩ tộc nghèo từ Phiên Kanazawa cũ, và lấy họ Nishizawa. Họ hàng xa của gia đình Abe bao gồm Yunosuke Sasaki và Koichi Nomura.
Bà ngoại của Nishizawa theo phía mẹ, Yae, cũng là con gái của Murata Shiseido và là em gái của vợ Kinjiro. Murata Shiseido là một cửa hàng được tách ra từ Shiseido nguyên bản vào thời Minh Trị.
Cha của Nishizawa, Kyosuke Nishizawa (1892-1995), là con trai thứ hai của Chosaburo Takemoto thứ 7, nhưng sau khi tốt nghiệp trường trung học cũ Hachiko, ông trở thành con nuôi của Kinjiro Nishizawa, người không có con. Ông tốt nghiệp Khoa Hóa học Ứng dụng của Đại học Đế quốc Kyushu và trở thành Tiến sĩ Kỹ thuật đầu tiên của trường vào năm 1922. Sau khi làm việc tại trường, ông được bổ nhiệm làm phó giáo sư (sau này là giáo sư) tại Đại học Đế quốc Tohoku, nơi ông tiên phong nghiên cứu về chất phân hủy dầu mỡ và dầu sunfat hóa. Năm 1928, ông công bố nghiên cứu của mình, và năm 1935, ông cung cấp hướng dẫn kỹ thuật sản xuất chất hoạt động bề mặt tại công ty gia đình Takemoto Oil & Fat. Ông trở thành Hiệu trưởng thứ 10 của Khoa Kỹ thuật và nghỉ hưu vào năm 1955, qua đời ở tuổi 103.
Em trai ông là Taiji Nishizawa, một nhà luyện kim và giáo sư danh dự tại Đại học Tohoku.
Vợ ông, Takeko, là con gái thứ hai của Tanezo Hayakawa. Con trai của em họ bên mẹ của Tanezo là Akio Morita.
Con gái lớn của ông, Keiko Takahashi, là vợ của nhà ngoại giao Koichi Takahashi. Nishizawa muốn đặt tên con gái là "Keiko" (珪子) để liên tưởng đến silicon (珪素), vì silicon đang dần trở thành vật liệu bán dẫn chủ đạo thay thế germanium, nhưng không thể thực hiện được do các hạn chế về việc sử dụng chữ Hán. Năm 2024, cô đã xuất bản cuốn sách "Mr. Semiconductor Jun-ichi Nishizawa as a Father".
Người anh em họ của ông là Isao Tomita, một nhà sáng tác, biên khúc và nghệ sĩ synthesizer.
5.2. Sở thích và Mối quan tâm
Nishizawa có sở thích vẽ tranh từ khi còn nhỏ và đã tham gia câu lạc bộ hội họa ở trường trung học. Mặc dù sau này ông quá bận rộn với nghiên cứu, nhưng 121 bức tranh màu nước và bút mực của ông từ năm 14 đến 24 tuổi đã được tìm thấy.
Ông cũng là một người hâm mộ Claude Monet. Năm 1971, khi đến thăm Bảo tàng Marmottan Monet ở Paris, ông nhận thấy bức tranh "Hoa súng" có bầu trời phản chiếu trên mặt nước bị treo ngược. Năm sau, bức tranh vẫn ở vị trí đó, và ông đã chỉ ra điều này, khiến tờ báo Le Monde đưa tin.
Từ khi còn trẻ, Nishizawa cũng có sở thích quay phim 8 mm. Một số thước phim cũ, bao gồm cả những cảnh trong phòng thí nghiệm của ông vào khoảng năm 1955, vẫn còn được lưu giữ như tài liệu trong phòng thí nghiệm của Nishizawa.
6. Giải thưởng và Vinh dự
Jun-ichi Nishizawa đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh sự công nhận rộng rãi đối với những đóng góp xuất sắc của ông trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
6.1. Các Giải thưởng Học thuật Chính
- Giải thưởng Khuyến khích của Giám đốc Cơ quan Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (1965) cho "Bán dẫn tạp chất không đồng nhất".
- Giải thưởng Phát minh Hoàng gia (1966) cho "Bán dẫn tạp chất không đồng nhất".
- Giải thưởng Matsunaga (1969) cho "Nghiên cứu thiết bị bán dẫn".
- Giải thưởng Khuyến khích của Giám đốc Cơ quan Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (1970) cho "Maser bán dẫn".
- Giải thưởng Công nghệ Kinen Ohkouchi (1971) cho "Phát triển đi-ốt biến dung silicon bằng phương pháp khuếch tán hợp kim".
- Giải thưởng Viện Hàn lâm Nhật Bản (1974) cho "Nghiên cứu bán dẫn và transistor".
- Giải thưởng Thành tựu Khoa học và Công nghệ (1975) cho "Phát triển transistor hiệu ứng trường cảm ứng tĩnh".
- Giải thưởng Thành tựu Viện Kỹ sư Điện tử và Truyền thông (1975) cho "Transistor hiệu suất cao với đặc tính triode mới".
- Giải thưởng Phát minh Khu vực Tohoku của Giám đốc Chi nhánh tỉnh Miyagi (1975) cho "Thiết bị điều khiển vị trí".
- Giải thưởng Công nghệ Kinen Ohkouchi (1980) cho "Phát triển công nghệ tăng trưởng liên tục đi-ốt phát quang độ sáng cao".
- Giải thưởng Khuyến khích của Giám đốc Cơ quan Sáng chế Nhật Bản (1980) cho "Phương pháp và thiết bị sản xuất thiết bị bán dẫn bằng tăng trưởng pha lỏng liên tục".
- Giải thưởng Harunari Inoue (1982) cho "Công nghệ sản xuất liên tục đi-ốt phát quang độ sáng cao".
- Giải thưởng IEEE Jack A. Morton (1983) cho "Phát triển SIT (Transistor cảm ứng tĩnh) và ba yếu tố cơ bản của truyền thông quang học".
- Giải thưởng Asahi (1984) cho "Nghiên cứu về truyền thông quang học và bán dẫn".
- Giải thưởng Honda (1986) cho "Phát minh đi-ốt PIN, transistor cảm ứng tĩnh và đóng góp vào ứng dụng và phát triển công nghệ truyền thông quang học".
- Giải thưởng Laudise của Tổ chức Quốc tế về Tăng trưởng Tinh thể (IOCG) (1989).
- Giải thưởng Okawa (1996) cho "Nghiên cứu độc đáo về khoa học vật liệu, phát triển kỹ thuật bán dẫn và những đóng góp tiên phong to lớn cho truyền thông quang học".
- Huy chương Edison của IEEE (2000).
6.2. Các Vinh danh và Khen thưởng Trong và Ngoài nước
- Huân chương Ruy băng Tím (1975) cho "Tinh thể hoàn hảo và transistor cảm ứng tĩnh".
- Người có công với Văn hóa (1983) trong lĩnh vực kỹ thuật bán dẫn.
- Huân chương Văn hóa (1989) trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử.
- Công dân danh dự tỉnh Miyagi (1990).
- Huy chương Jun-ichi Nishizawa của IEEE được thành lập vào năm 2002 để vinh danh những thành tựu của ông.
- Huân chương Bảo vật Thần hạng nhất (2002).
Nishizawa là thành viên trọn đời của Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE). Ông cũng là thành viên của nhiều tổ chức khác, bao gồm Hiệp hội Vật lý Nhật Bản, Viện Hàn lâm Khoa học Nga và Viện Hàn lâm Khoa học Ba Lan.
7. Tác động và Đánh giá
Jun-ichi Nishizawa đã để lại dấu ấn sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học cơ bản đến công nghệ ứng dụng, và những đóng góp của ông vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến xã hội hiện đại.
7.1. Tác động đối với Khoa học và Công nghệ
Nishizawa được coi là "Cha đẻ của điện tử vi mô Nhật Bản" nhờ những phát minh mang tính đột phá của mình. Các thiết bị bán dẫn như đi-ốt PIN, transistor cảm ứng tĩnh (SIT) và thyristor cảm ứng tĩnh (SITh) đã trở thành nền tảng cho nhiều ứng dụng điện tử hiện đại. Đặc biệt, những đóng góp của ông trong lĩnh vực truyền thông quang học, bao gồm đề xuất về laser bán dẫn, truyền thông cáp quang và phát triển sợi quang chiết suất biến đổi, đã cách mạng hóa cách thức truyền tải thông tin và là yếu tố then chốt trong sự phát triển của công nghệ Internet và Kỷ nguyên thông tin.
IEEE Spectrum đã công nhận ông là "một trong những thiên tài của thế kỷ 20", một minh chứng cho tầm vóc và ảnh hưởng của ông đối với khoa học và công nghệ toàn cầu.
7.2. Tác động đối với Xã hội và Công nghiệp
Các công nghệ do Nishizawa phát minh đã có tác động thực tế sâu rộng đến xã hội hiện đại. Sự phát triển của các thiết bị bán dẫn và công nghệ truyền thông quang học đã giúp tăng cường khả năng tiếp cận thông tin, tạo ra các ngành công nghiệp mới và thay đổi cấu trúc kinh tế toàn cầu.
Lời tiên đoán của ông vào năm 1990 về sự dịch chuyển của ngành công nghiệp bán dẫn từ Nhật Bản sang Hàn Quốc, sau đó là Trung Quốc và cuối cùng là Việt Nam, đã được nhiều người coi là một "lời tiên tri", cho thấy tầm nhìn chiến lược của ông về xu hướng phát triển công nghệ và kinh tế toàn cầu.
7.3. Đánh giá và Phê bình
Mặc dù được công nhận rộng rãi, Nishizawa cũng phải đối mặt với những thách thức và phê bình. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, những ý tưởng tiên phong của ông thường không được giới học thuật chấp nhận và đôi khi bị tấn công. Ông cũng bày tỏ sự thất vọng về việc các công ty Nhật Bản không đánh giá đúng mức và không công nghiệp hóa các phát minh của các nhà khoa học trong nước, dẫn đến việc mất đi lợi thế cạnh tranh và phải trả tiền bản quyền cho các công nghệ mà lẽ ra Nhật Bản có thể tự chủ. Những vấn đề này đã làm nổi bật những thách thức trong việc chuyển đổi nghiên cứu cơ bản thành ứng dụng công nghiệp và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
8. Kỷ niệm và Tưởng niệm
Để vinh danh những đóng góp to lớn của Jun-ichi Nishizawa, nhiều sáng kiến và tổ chức đã được thành lập nhằm tưởng nhớ và duy trì di sản của ông.
8.1. Huy chương IEEE Jun-ichi Nishizawa
Vào năm 2002, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) đã thành lập Huy chương Jun-ichi Nishizawa của IEEE, với sự tài trợ của Liên đoàn các Công ty Điện lực Nhật Bản. Huy chương này được trao tặng cho các cá nhân hoặc tổ chức có những đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực thiết bị điện tử và khoa học vật liệu. Việc thành lập huy chương mang tên ông là một sự công nhận quốc tế về tầm ảnh hưởng và di sản lâu dài của Nishizawa đối với ngành công nghiệp điện tử toàn cầu.
9. Thông tin Khác
9.1. Sách đã xuất bản
Jun-ichi Nishizawa là tác giả của nhiều cuốn sách, chia sẻ những tư tưởng, triết lý và kinh nghiệm của mình trong khoa học, công nghệ và giáo dục.
- Kỹ thuật Độc đáo Đấu tranh (闘う独創技術) (Nhật báo Công nghiệp, tháng 5 năm 1981)
- Ngu Trực Nhất Triệt - Lịch sử cuộc đời tôi (愚直一徹 - 私의 履歴書 -) (Nhật báo Kinh tế Nhật Bản, tháng 10 năm 1985)
- Độc đáo nằm ở Đấu tranh (独創は闘いにあり) (President Inc., tháng 2 năm 1986; Shinchosha Bunko, tháng 2 năm 1989)
- Lý thuyết Phát triển Độc đáo của Jun-ichi Nishizawa (西澤潤一の独創開発論) (Kogyo Chosakai, tháng 3 năm 1986)
- Đọc tương lai của 'Nhật Bản - Cường quốc Công nghệ' (「技術大国・日本」の未来を読む) (PHP Institute, tháng 9 năm 1989)
- Lãng mạn và Khoa học của tôi (私のロマンと科学) (Chuo Koron Shinsha, Chuko Shinsho, tháng 3 năm 1990)
- Giáo dục Độc đáo Cứu Nhật Bản (独創教育が日本を救う) (PHP Institute, tháng 8 năm 1991)
- Loài người đang hướng tới sự diệt vong (人類は滅亡に向かっている) (Ushio Shuppansha, tháng 12 năm 1993)
- Thời đại Tohoku - Không còn là thời đại tập trung một cực (東北の時代 - もはや一極集中の時代ではない) (Ushio Shuppansha, tháng 4 năm 1995)
- Suy nghĩ lại về Mục đích Giáo dục (教育の目的再考) (Iwanami Shoten, tháng 4 năm 1996)
- Khuyến nghị Học thuật Mới - Làm thế nào để sống trong thế kỷ 21 (新学問のすすめ - 21世紀をどう生きるか) (Honnomori, tháng 9 năm 1997)
- Người Nhật hãy thẳng lưng (背筋を伸ばせ日本人) (PHP Institute, tháng 6 năm 1999)
- Loài người sẽ diệt vong trong 80 năm (人類は80年で滅亡する) (Toyo Keizai Inc., tháng 2 năm 2000)
- Cứu vãn Quốc gia Giáo dục Diệt vong (教育亡国を救う) (Honnomori, tháng 8 năm 2000)
- Phát hiện màu Đỏ, Phát hiện màu Xanh (赤の発見 青の発見) (Hakujitsusha, tháng 5 năm 2001)
- Người Nhật hãy lãng mạn (日本人よロマンを) (Honnomori, tháng 10 năm 2002)
- Phát triển Độc đáo Chiến lược (戦略的独創開発) (Kogyo Chosakai, tháng 4 năm 2006)
- Sức mạnh Sáng tạo (生み出す力) (PHP Institute, PHP Shinsho, tháng 8 năm 2010)
- Nếu tôi nói về Nghiên cứu (わたしが探究について語るなら) (Poplar Publishing, tháng 12 năm 2010)