1. Sự nghiệp đầu đời và Châu Âu
Sự nghiệp bóng rổ của José Calderón bắt đầu từ thời thơ ấu tại Tây Ban Nha, phát triển qua các giải đấu quốc nội và đạt đỉnh cao tại EuroLeague trước khi ông chuyển sang NBA.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
José Calderón sinh ra và lớn lên tại thị trấn Villanueva de la Serena ở Tây Ban Nha. Nguồn cảm hứng chính của ông đối với bóng rổ đến từ người cha của mình, người từng chơi bóng rổ cho đội bóng quê hương của ông, Doncel La Serena. Calderón nhận được lời đề nghị chơi bóng rổ chuyên nghiệp sau khi ông giành chức vô địch giải đấu trẻ.
1.2. Sự nghiệp tại giải VĐQG Tây Ban Nha
Sau khi chơi cho Diputación Foral Alava, Calderón gia nhập CB Lucentum Alicante (Giải hạng hai Tây Ban Nha) vào năm 1999. Ông đã giúp đội bóng của mình thăng hạng lên Liga ACB (Giải hạng nhất Tây Ban Nha). Tuy nhiên, đội bóng phải trở lại giải hạng hai do sự cạnh tranh khốc liệt. Điều này đã giúp Calderón thích nghi với môi trường thi đấu và thúc đẩy sự cải thiện trong lối chơi của ông.
Vào năm 2001, Calderón gia nhập đội bóng ACB Baloncesto Fuenlabrada. Ông ghi trung bình 9,7 điểm và 1,7 kiến tạo trong 18,6 phút mỗi trận, với tỷ lệ ném phạt đạt 83,2%. Cuối mùa giải đó, ông đã được gọi vào đội tuyển bóng rổ quốc gia Tây Ban Nha. Năm 2002, ông thi đấu cho đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2002 ở Indianapolis, nơi đội của ông đứng thứ năm.
1.3. Những năm tháng tại TAU Cerámica
Sau mùa hè năm 2002, Calderón ký hợp đồng với TAU Vitoria (sau này là TAU Cerámica). Ông đã chơi ba mùa giải với đội bóng này. Đội của ông đã giành Cúp Nhà vua Bóng rổ Tây Ban Nha và cũng là á quân ở cả Liga ACB (Giải vô địch Tây Ban Nha) và EuroLeague.
Trong mùa giải EuroLeague 2002-03, ông ghi trung bình 7,5 điểm, 2,4 rebound, 1,4 kiến tạo và 1,1 cướp bóng. Mùa giải 2003-04, ông ghi trung bình 7,2 điểm, 1,4 rebound, 2,0 kiến tạo và 1,1 cướp bóng. Đến mùa giải 2004-05, ông đạt trung bình 11,6 điểm, 3,4 rebound, 2,6 kiến tạo và 1,5 cướp bóng tại EuroLeague.
2. Sự nghiệp NBA
Calderón đã có một sự nghiệp lâu dài và đáng chú ý tại NBA, trải qua nhiều đội bóng và để lại dấu ấn với khả năng kiểm soát bóng và ném phạt xuất sắc.
2.1. Toronto Raptors
Calderón gia nhập NBA khi cựu Tổng Giám đốc của Toronto Raptors, Rob Babcock, thuyết phục hậu vệ người Tây Ban Nha này ký hợp đồng với đội vào ngày 3 tháng 8 năm 2005.
Trong mùa giải tân binh 2005-06, ông đã gặp khó khăn trong việc ném bóng, nhưng vẫn được biết đến là một cầu thủ kiến tạo tài năng. Cuối mùa giải, ông đứng thứ ba trong số các tân binh về số kiến tạo với 4,5 kiến tạo mỗi trận. Ông kết thúc mùa giải với 64 trận đấu, trong đó có 11 trận xuất phát, đạt trung bình 5,5 điểm, 4,5 kiến tạo, 2,2 rebound và tỷ lệ kiến tạo-mất bóng là 2,85.
Trong mùa giải 2006-07, Calderón chủ yếu chơi dự bị cho T. J. Ford, nhưng vẫn thể hiện phong độ ổn định từ băng ghế dự bị. Phong độ của Calderón đã góp phần quan trọng vào việc Raptors giành suất tham dự NBA Playoffs và sau đó là chức vô địch Atlantic Division. Ông kết thúc mùa giải thường với các chỉ số cải thiện: 8,8 điểm và 5,1 kiến tạo mỗi trận, cùng tỷ lệ ném rổ đạt 52,5%, dù có ít thời gian thi đấu hơn so với mùa tân binh. Tại NBA Playoffs 2007, Calderón đã chơi trong tất cả các trận đấu của Toronto trong loạt trận gặp New Jersey Nets, nhưng Raptors đã bị đánh bại 4-2. Ông ghi trung bình 13,0 điểm và 5,3 kiến tạo mỗi trận trong mùa giải playoff đầu tiên của mình.

Trong mùa giải 2007-08, Toronto tiếp tục sử dụng Ford và Calderón luân phiên ở vị trí hậu vệ dẫn bóng một cách hiệu quả. Ford bị chấn thương trong một số trận đấu vào tháng 11 và 12, và cầu thủ người Tây Ban Nha đã thay thế với những màn trình diễn ấn tượng. Trong ba trận đấu với Memphis Grizzlies, Cleveland Cavaliers và Chicago Bulls, Calderón đã có 37 kiến tạo trong khi chỉ mắc ba mất bóng. Sau 14 trận đấu của mùa giải, ông cũng dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ kiến tạo-mất bóng với 5,67:1. Sau 35 trận đấu, tỷ lệ này tăng lên 6,15:1, đưa ông vào lộ trình phá kỷ lục NBA (ông kết thúc mùa giải với tỷ lệ 5,38:1, dẫn đầu giải đấu). Ông đã ném ít nhất 50% từ sân, 40% từ vạch ba điểm và 90% từ vạch ném phạt, và đôi khi được liệt kê là thành viên của Câu lạc bộ 50-40-90 của NBA, mặc dù ông thiếu 16 cú ném phạt để đạt số lượng tối thiểu theo yêu cầu của giải đấu. Đến giữa mùa giải, ông được coi là một khả năng cho đội hình dự bị All-Star. Ngay cả sau khi Ford trở lại sau chấn thương, Calderón vẫn giữ được vị trí trong đội hình xuất phát. Calderón đã yêu cầu ban huấn luyện để Ford trở lại vị trí xuất phát, điều này đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ ban huấn luyện, đồng đội và người hâm mộ. Cuối mùa giải thường, Calderón đứng thứ năm trong giải đấu về kiến tạo mỗi trận. Tuy nhiên, Raptors đã bị Orlando Magic loại ở vòng đầu tiên với tỷ số 4-1.
Vào ngày 9 tháng 7 năm 2008, Calderón tái ký hợp đồng dài hạn với Raptors, được báo cáo là trị giá từ 7.50 M USD đến 8.50 M USD mỗi mùa. Với việc Ford chuyển đến Indiana Pacers, cầu thủ người Tây Ban Nha này được dự kiến sẽ là hậu vệ dẫn bóng chính của Raptors. Tuy nhiên, sau 17 trận đấu, Toronto đã sa thải huấn luyện viên trưởng Sam Mitchell và đội hình liên tục bị xáo trộn. Cuối năm 2008, Raptors có thành tích 12-20, và khi Calderón vắng mặt gần một tháng sau đó, đội đã tụt xuống 16-28. Khi Calderón trở lại đội hình Raptors, ông đã giúp đội chấm dứt chuỗi 7 trận thua với chiến thắng 114-94 trước Chicago, ghi 23 điểm với 9/10 cú ném và 10 kiến tạo. Không lâu sau đó, ông lập chuỗi ném phạt liên tiếp dài thứ hai trong lịch sử NBA (87 cú ném). Vào ngày 13 tháng 3 năm 2009, Calderón đã vượt qua kỷ lục kiến tạo trong sự nghiệp của Alvin Williams với 1795 kiến tạo. Vào ngày 29 tháng 3 năm 2009, trong trận đấu với Chicago, ông đã cân bằng kỷ lục kiến tạo nhiều nhất trong một trận đấu của đội với 19 kiến tạo, và không lâu sau đó, lập kỷ lục NBA về tỷ lệ ném phạt cao nhất trong một mùa giải. Tuy nhiên, những kỷ lục này đã bị lu mờ bởi việc Raptors nhanh chóng rơi khỏi cuộc đua playoff sau kỳ nghỉ All-Star, và những lời chỉ trích mà Calderón phải đối mặt vì không thể phòng ngự và chơi một lối chơi nhanh. Toronto cuối cùng kết thúc mùa giải với thành tích 33-49, với cầu thủ người Tây Ban Nha dẫn đầu Eastern Conference về kiến tạo mỗi trận và dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ ném phạt và tỷ lệ kiến tạo-mất bóng.
Raptors đã trải qua một cuộc cải tổ đội hình đáng kể trong giai đoạn tiền mùa giải 2009-10, chẳng hạn như đưa Jarrett Jack từ Indiana về để chơi dự bị cho Calderón và tiền phong Hedo Türkoğlu để chia sẻ nhiệm vụ kiểm soát bóng. Khi mùa giải trôi qua một phần ba, cầu thủ người Tây Ban Nha đã dính chấn thương khiến ông phải nghỉ 12 trận, dẫn đến việc Jack giữ vị trí xuất phát ngay cả khi ông trở lại, tương tự như kịch bản Ford-Calderón vào mùa giải 2007-08. Tuy nhiên, cặp đôi này vẫn phối hợp tốt và giúp Raptors đạt thành tích 21-20 ở giữa mùa giải. Trong giai đoạn đầu mùa giải 2010, Raptors đã có một thỏa thuận để gửi Calderón và Reggie Evans đến Charlotte Bobcats để đổi lấy Tyson Chandler và Boris Diaw. Tuy nhiên, Michael Jordan, chủ sở hữu của Bobcats, đã hủy bỏ thỏa thuận ngay trước khi nó được hoàn tất, điều này cho phép Calderón ở lại Raptors.
Calderón đứng thứ năm về kiến tạo mỗi trận (8,9) khi kết thúc mùa giải thường 2010-11.
Vào ngày 12 tháng 2 năm 2012, Calderón ghi kỷ lục sự nghiệp 30 điểm trong trận thua 94-92 trước Lakers. Ông dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ kiến tạo trên mất bóng (4,5) lần thứ ba trong năm năm khi kết thúc mùa giải thường.

2.2. Detroit Pistons
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2013, Calderón được chuyển đến Detroit Pistons trong một giao dịch ba đội, trong đó Tayshaun Prince, Austin Daye và Ed Davis được gửi đến Memphis Grizzlies, còn Rudy Gay và Hamed Haddadi đến Toronto. Ông trở thành hậu vệ dẫn bóng chính cho Pistons, và chỉ trong trận đấu thứ tư của mình cho đội, ông đã ghi 23 điểm và 10 kiến tạo trong chiến thắng 105-100 trước Milwaukee Bucks.
Calderón kết thúc mùa giải với trung bình 11,3 điểm và 7,1 kiến tạo mỗi trận. Ông cũng dẫn đầu giải đấu về tỷ lệ ném ba điểm (46,1%) và đứng thứ hai về tỷ lệ kiến tạo trên mất bóng (4,1).
2.3. Dallas Mavericks
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2013, Calderón ký hợp đồng với Dallas Mavericks với một thỏa thuận được báo cáo là 4 năm, trị giá 28.00 M USD. Ông trở thành hậu vệ dẫn bóng chính của Mavericks, xuất phát trong 81 trận. Trận đấu hay nhất của ông là vào ngày 20 tháng 12 năm 2013, đối đầu với đội bóng cũ Toronto Raptors, nơi ông ghi 23 điểm và 9 kiến tạo. Calderón kết thúc mùa giải với trung bình 11,4 điểm và 4,7 kiến tạo mỗi trận.
2.4. New York Knicks
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2014, Calderón, cùng với Shane Larkin, Wayne Ellington, Samuel Dalembert và hai lượt chọn vòng hai năm 2014, đã được chuyển đến New York Knicks để đổi lấy Tyson Chandler và Raymond Felton. Trong quá trình này, ông tái hợp với đồng đội cũ ở Raptors, Andrea Bargnani. Sau một chấn thương tiền mùa giải khiến ông phải ngồi ngoài 13 trận đầu tiên, ông ra mắt Knicks vào ngày 22 tháng 11 năm 2014, ghi 3 điểm, 3 rebound, 3 kiến tạo và 2 cướp bóng trong chiến thắng 91-83 trước Philadelphia 76ers.
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2015, Calderón bị loại khỏi phần còn lại của mùa giải sau khi trải qua một cuộc phẫu thuật cho chấn thương gân Achilles trái.
Vào ngày 13 tháng 3 năm 2016, ông đã thực hiện một cú ném ba điểm quyết định trận đấu khi chỉ còn 0,2 giây trên đồng hồ để đánh bại Los Angeles Lakers.
2.5. Los Angeles Lakers
Vào ngày 22 tháng 6 năm 2016, Calderón được chuyển nhượng, cùng với Jerian Grant và Robin Lopez, đến Chicago Bulls để đổi lấy Derrick Rose, Justin Holiday và một lượt chọn vòng hai năm 2017. Vào ngày 7 tháng 7, ông lại được chuyển nhượng, lần này cùng với hai lượt chọn vòng hai trong tương lai đến Los Angeles Lakers để đổi lấy quyền sở hữu Ater Majok. Vào ngày 5 tháng 12 năm 2016, ông bị loại khỏi đội trong hai đến bốn tuần do căng gân kheo phải. Vào ngày 27 tháng 2 năm 2017, ông bị Lakers thanh lý hợp đồng.
Sau khi bị Lakers thanh lý, Calderón dự kiến sẽ gia nhập Golden State Warriors. Tuy nhiên, sau khi Kevin Durant dính chấn thương đầu gối có thể kết thúc mùa giải, Warriors cảm thấy họ cần một tiền phong thay vì một hậu vệ dẫn bóng để lấp đầy vai trò của Durant. Warriors vẫn tôn trọng thỏa thuận của họ với Calderón, ký hợp đồng với ông vào ngày 1 tháng 3 năm 2017 trước khi thanh lý ông ngay trong ngày hôm đó. Mặc dù ông chỉ ở lại đội trong hai giờ, Warriors đã đồng ý trả cho Calderón 415.00 K USD mà ông lẽ ra sẽ kiếm được nếu ở lại đội trong phần còn lại của mùa giải.

2.6. Atlanta Hawks
Vào ngày 4 tháng 3 năm 2017, Calderón được Atlanta Hawks nhận từ danh sách thanh lý.
2.7. Cleveland Cavaliers
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2017, Calderón ký hợp đồng với Cleveland Cavaliers. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2018, Calderón ghi kỷ lục mùa giải 19 điểm, cùng với 4 kiến tạo và 4 rebound, trong chiến thắng 112-106 trước Toronto Raptors.
Cavaliers cuối cùng đã lọt vào NBA Finals 2018, trước khi thua 4-0 trước Golden State Warriors.
2.8. Detroit Pistons (Lần thứ hai)
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2018, Calderón ký hợp đồng với Detroit Pistons lần thứ hai, đây cũng là mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu của ông.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Calderón đã có một sự nghiệp quốc tế thành công rực rỡ với đội tuyển bóng rổ quốc gia Tây Ban Nha. Khi còn chơi cho đội tuyển trẻ quốc gia Tây Ban Nha, ông đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch U18 châu Âu FIBA 1998 ở Munich và Varna, cũng như huy chương đồng tại Giải vô địch U20 châu Âu FIBA 2000. Năm 2001, ông cùng đội tuyển trẻ Tây Ban Nha đứng thứ 5 tại Giải vô địch thế giới trẻ ở Nhật Bản.
Khi sự nghiệp phát triển, hậu vệ dẫn bóng này bắt đầu xuất hiện trong đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Calderón là một phần của đội tuyển Tây Ban Nha đã đứng thứ năm tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2002 và giành huy chương bạc tại EuroBasket 2003. Ông sau đó được bổ nhiệm làm đội trưởng đội tuyển trong Thế vận hội Mùa hè 2004. Vào ngày 3 tháng 9 năm 2006, Calderón và đội tuyển Tây Ban Nha của ông đã đánh bại Hy Lạp và giành chức vô địch Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 2006, cùng với đồng đội tương lai ở Raptors, Jorge Garbajosa. Trong trận chung kết, ông đã ghi 17 điểm.
Tại EuroBasket 2007, Calderón và Garbajosa lại góp mặt trong đội tuyển Tây Ban Nha. Trong các vòng đấu loại trực tiếp, Calderón ghi 17 điểm cao nhất trận khi Tây Ban Nha đánh bại Đức 83-55 ở tứ kết. Trong bán kết, Calderón ghi 18 điểm trong chiến thắng của Tây Ban Nha trước Hy Lạp. Cầu thủ người Tây Ban Nha này lại dẫn đầu đội của mình về điểm số trong trận chung kết, nhưng Tây Ban Nha đã thua Nga 60-59. Ông đã được chọn vào Đội hình tiêu biểu EuroBasket 2007.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2008, Calderón là một phần của đội hình giành huy chương bạc, nhưng bị chấn thương và do đó không thể thi đấu trong các trận bán kết và chung kết. Ông ghi trung bình 7,3 điểm mỗi trận trong giải đấu. Calderón giành thêm một huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2012. Ông cũng có mặt trong đội hình Tây Ban Nha tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016, nhưng chỉ thi đấu hạn chế.
Sau khi kết thúc Thế vận hội 2016, ông đã tuyên bố giã từ đội tuyển quốc gia.
4. Đặc điểm và đánh giá cầu thủ
Calderón được biết đến là một trong những cầu thủ ném phạt tốt nhất trong NBA, với kỷ lục NBA về tỷ lệ ném phạt cao nhất (98,1%) trong mùa giải 2008-09, thực hiện thành công 151 trong số 154 cú ném. Ông được đánh giá là một cầu thủ có hiệu suất cao. Mùa giải 2007-08 của Calderón lẽ ra đã đưa ông trở thành một trong tám cầu thủ trong lịch sử NBA đạt hoặc vượt 50% tỷ lệ ném rổ từ sân, 40% tỷ lệ ném ba điểm, và 90% tỷ lệ ném phạt trong một mùa giải đầy đủ, nhưng ông không có đủ số cú ném phạt thành công để đủ điều kiện.
Calderón nổi bật với khả năng kiểm soát bóng chắc chắn, thể hiện qua tỷ lệ kiến tạo-mất bóng ấn tượng, ví dụ như 5,4 kiến tạo trên mỗi lần mất bóng trong mùa giải 2007-08 (8,1 kiến tạo so với 1,5 mất bóng). Ông cũng duy trì tỷ lệ ném rổ từ sân và ném ba điểm ở mức cao. Ông được người hâm mộ đặt biệt danh là "Mr. Catering" và "Mr. Freethrows". Sau mỗi cú ném ba điểm thành công, Calderón thường có động tác tạo hình vòng tròn bằng hai ngón tay, một cử chỉ được người hâm mộ yêu thích.
5. Sự nghiệp sau giải nghệ
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2019, Hiệp hội Cầu thủ Bóng rổ Quốc gia (NBPA) thông báo rằng Calderón đã gia nhập tổ chức này với tư cách là trợ lý đặc biệt cho giám đốc điều hành trong mùa giải NBA 2019-20.
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2022, Calderón được Cleveland Cavaliers thuê làm cố vấn đặc biệt cho bộ phận quản lý tiền tuyến của đội.
6. Đời tư
Vào ngày 2 tháng 3 năm 2007, Raptors thông báo rằng Calderón đã được vinh danh là Đại sứ Vận động viên của tổ chức Right To Play. Right To Play là một tổ chức nhân đạo quốc tế do các vận động viên dẫn dắt, sử dụng thể thao và vui chơi như một công cụ để phát triển trẻ em và thanh thiếu niên ở những khu vực khó khăn nhất trên thế giới. Là một phần của chương trình, Calderón đã cam kết quyên góp 1.00 K USD cho mỗi kiến tạo mà ông ghi được trong trận đấu sân nhà với Chicago Bulls vào ngày 26 tháng 11 năm 2007. Ông kết thúc trận đấu đó với 14 kiến tạo.
Calderón là đồng sở hữu một trang trại lợn hữu cơ.
Ông đã kết hôn với Ana Hurtado. Cặp đôi đã chào đón đứa con đầu lòng của họ, Manuel, tại Villanueva de la Serena vào ngày 23 tháng 5 năm 2010.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. NBA
7.1.1. Mùa giải chính
| Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Thời gian/trận | FG% | 3P% | FT% | Rebound/trận | Kiến tạo/trận | Cướp bóng/trận | Chặn bóng/trận | Điểm/trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005-06 | Toronto | 64 | 11 | 23.2 | .423 | .163 | .848 | 2.2 | 4.5 | 0.7 | 0.1 | 5.5 |
| 2006-07 | Toronto | 77 | 11 | 21.0 | .521 | .333 | .818 | 1.7 | 5.0 | 0.8 | 0.1 | 8.7 |
| 2007-08 | Toronto | 82 | 56 | 30.3 | .519 | .429 | .908 | 2.9 | 8.3 | 1.1 | 0.1 | 11.2 |
| 2008-09 | Toronto | 68 | 68 | 34.3 | .497 | .406 | .981 | 2.9 | 8.9 | 1.1 | 0.1 | 12.8 |
| 2009-10 | Toronto | 68 | 39 | 26.7 | .482 | .398 | .798 | 2.1 | 5.9 | 0.7 | 0.1 | 10.3 |
| 2010-11 | Toronto | 68 | 55 | 30.9 | .440 | .365 | .854 | 3.0 | 8.9 | 1.2 | 0.1 | 9.8 |
| 2011-12 | Toronto | 53 | 53 | 33.9 | .457 | .371 | .882 | 3.0 | 8.8 | 0.9 | 0.1 | 10.5 |
| 2012-13 | Toronto | 45 | 30 | 28.3 | .470 | .429 | .904 | 2.4 | 7.4 | 0.6 | 0.1 | 11.1 |
| 2012-13 | Detroit | 28 | 28 | 31.7 | .527 | .520 | .893 | 2.5 | 6.6 | 1.1 | 0.1 | 11.6 |
| 2013-14 | Dallas | 81 | 81 | 30.5 | .456 | .449 | .825 | 2.4 | 4.7 | 0.9 | 0.1 | 11.4 |
| 2014-15 | New York | 42 | 42 | 30.2 | .415 | .415 | .906 | 3.0 | 4.7 | 0.7 | 0.0 | 9.1 |
| 2015-16 | New York | 72 | 72 | 28.1 | .459 | .414 | .875 | 3.2 | 4.1 | 0.9 | 0.1 | 7.6 |
| 2016-17 | L.A. Lakers | 24 | 11 | 12.2 | .416 | .353 | 1.000 | 1.7 | 2.1 | 0.3 | 0.0 | 3.3 |
| 2016-17 | Atlanta | 17 | 2 | 14.5 | .404 | .267 | .875 | 1.9 | 2.2 | 0.2 | 0.0 | 3.6 |
| 2017-18 | Cleveland | 57 | 32 | 16.0 | .503 | .464 | .800 | 1.5 | 2.1 | 0.5 | 0.0 | 4.5 |
| 2018-19 | Detroit | 49 | 0 | 12.9 | .375 | .246 | .818 | 1.2 | 2.3 | 0.3 | 0.1 | 2.3 |
| Sự nghiệp | 895 | 591 | 26.4 | .472 | .407 | .873 | 2.4 | 5.8 | 0.8 | 0.1 | 8.9 | |
7.1.2. Playoffs
| Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Thời gian/trận | FG% | 3P% | FT% | Rebound/trận | Kiến tạo/trận | Cướp bóng/trận | Chặn bóng/trận | Điểm/trận |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | Toronto | 6 | 1 | 24.3 | .507 | .250 | .833 | 1.7 | 5.3 | 0.8 | 0.0 | 13.0 |
| 2008 | Toronto | 5 | 0 | 24.0 | .440 | .476 | 1.000 | 3.6 | 7.0 | 0.2 | 0.0 | 11.8 |
| 2014 | Dallas | 7 | 7 | 27.3 | .462 | .478 | 1.000 | 1.3 | 4.4 | 0.1 | 0.0 | 10.3 |
| 2017 | Atlanta | 6 | 0 | 12.5 | .478 | .333 | - | 1.3 | 2.2 | 0.3 | 0.2 | 4.3 |
| 2018 | Cleveland | 13 | 3 | 8.0 | .346 | .222 | 1.000 | 0.8 | 0.7 | 0.4 | 0.0 | 1.8 |
| 2019 | Detroit | 3 | 0 | 3.3 | - | - | - | 0.0 | 1.7 | 0.3 | 0.0 | 0.0 |
| Sự nghiệp | 40 | 11 | 16.2 | .459 | .372 | .929 | 1.4 | 3.1 | 0.4 | 0.0 | 6.5 | |
7.2. EuroLeague
| Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Thời gian/trận | FG% | 3P% | FT% | Rebound/trận | Kiến tạo/trận | Cướp bóng/trận | Chặn bóng/trận | Điểm/trận | PIR |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2002-03 | Tau Cerámica | 17 | 6 | 21.5 | .477 | .406 | .875 | 2.4 | 1.4 | 1.1 | 0.0 | 7.5 | 8.2 |
| 2003-04 | Tau Cerámica | 19 | 10 | 21.6 | .470 | .405 | .830 | 1.4 | 2.0 | 1.1 | 0.2 | 7.2 | 7.6 |
| 2004-05 | Tau Cerámica | 22 | 17 | 26.8 | .494 | .421 | .841 | 3.4 | 2.6 | 1.5 | 0.0 | 11.6 | 12.9 |
| Sự nghiệp | 58 | 33 | 23.5 | .484 | .414 | .844 | 2.5 | 2.1 | 1.2 | 0.1 | 9.0 | 9.8 | |