1. Cuộc đời và Sự nghiệp
Johann Reichhart có một sự nghiệp kéo dài từ thời Cộng hòa Weimar đến sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trải qua nhiều biến động lịch sử và cá nhân.
1.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh Gia đình
Johann Reichhart sinh ra tại Wichenbach, gần Wörth an der Donau, trong một gia đình có truyền thống làm nghề đao phủ và chuyên xử lý xác động vật (knacker) ở Bayern, kéo dài qua tám thế hệ từ giữa thế kỷ 18. Trong số đó có chú của ông, Franz Xaver Reichhart, và anh trai Michael, cũng là những đao phủ. Cha của ông (mất năm 1902) sở hữu một trang trại nhỏ ở vùng đất hẻo lánh Wichenbach gần Tiefenthal (Wörth an der Donau) và làm thêm nghề chủ lò mổ. Reichhart đã theo học trường tiểu học (VolksschuleGerman) và trường dạy nghề ở Wörth an der Donau, đều hoàn thành xuất sắc. Sau đó, ông hoàn thành khóa học nghề thợ mổ và phục vụ trong quân đội với tư cách là một người lính trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
1.2. Khởi đầu Sự nghiệp Đao phủ tại Cộng hòa Weimar
Vào tháng 4 năm 1924, Reichhart tiếp quản chức vụ đao phủ tư pháp nhà nước tại Bang tự do Bayern từ người chú Franz Xaver Reichhart (1851-1934), người đã nghỉ hưu ở tuổi 70. Đối với mỗi vụ hành quyết, Reichhart được trả 150 Goldmark cùng với 10 Goldmark cho chi phí hàng ngày và một vé tàu hỏa hạng ba. Đối với các vụ hành quyết ở Palatinate (Pfalz), ông được điều động bằng tàu tốc hành.
Giai đoạn 1924-1928 chứng kiến sự sụt giảm số vụ hành quyết, và Reichhart chỉ thực hiện 23 vụ (chỉ một vụ vào năm 1928), khiến ông gặp khó khăn trong việc kiếm sống cho gia đình. Ông đã đàm phán để được phép nhận các công việc khác trong và ngoài nước, đồng thời được miễn yêu cầu cư trú tại địa phương. Tuy nhiên, các dự án kinh doanh của ông đều thất bại; ông từ bỏ công việc kinh doanh vận tải xe ngựa vào năm 1925, và vào năm 1926, ông đóng cửa quán trọ của mình tại Mariahilfplatz. Ông cũng từng bán các chuyên luận Công giáo ở Thượng Bayern với tư cách là một người bán hàng rong. Năm 1928, ông cố gắng nhưng không thành công trong việc chấm dứt hợp đồng với Bộ Tư pháp Bayern. Ông chuyển nơi cư trú đến Den Haag (Hague) ở Hà Lan và trở thành một người bán rau quả độc lập thành công.
Vào mùa xuân năm 1931 và tháng 7 năm 1932, Reichhart đã phải đến Munich để thực hiện các bản án tử hình tại Nhà tù Stadelheim. Vào tháng 7 năm 1932, một số tờ báo Hà Lan đã mô tả "các hoạt động khác" của ông và tiết lộ danh tính của ông, điều mà thông thường được giữ kín. Hậu quả là công việc kinh doanh của Reichhart suy giảm, và vào mùa xuân năm 1933, ông trở lại Munich, nơi ông cân nhắc việc chấm dứt công việc đao phủ của mình.
2. Các Hoạt động Chính và Thành tựu
Johann Reichhart đã thực hiện hàng nghìn vụ hành quyết trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là trong thời kỳ Đức Quốc xã và sau đó là dưới sự quản lý của quân đội Hoa Kỳ.
2.1. Hoạt động trong Thời kỳ Đức Quốc xã
Vào ngày 22 tháng 6 năm 1933, sau khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền, Reichhart đã ký một hợp đồng mới với Bộ Tư pháp Bayern. Ông nhận được một mức lương cố định hàng năm cao hơn đáng kể, được trả hàng tháng. Vào ngày 18 tháng 7 năm 1933, theo yêu cầu của Bộ Tư pháp Sachsen, Reichhart cũng được phép hành quyết tại bang Sachsen và nhận một khoản phí cố định cho "mỗi lần thực hiện". Máy chém (FallschwertmaschineGerman) và các trợ lý được Bang tự do Sachsen cung cấp cho ông tại các địa điểm hành quyết ở Dresden và Weimar. Vào tháng 1 năm 1934, ngành tư pháp Bayern đã tăng thu nhập hàng năm của ông lên 3.720 Reichsmark, giúp ông không còn phải lo lắng về tài chính.
Từ ngày 1 tháng 9 năm 1933, Reichhart gia nhập Quân đoàn Cơ giới Xã hội Quốc gia (NSKKGerman), Hội Hỗ trợ Nạn nhân Chiến tranh Xã hội Quốc gia (NSKOVGerman), Hội Phúc lợi Nhân dân Xã hội Quốc gia (NSVGerman), và Mặt trận Lao động Đức (DAFGerman). Vào tháng 4 năm 1937, ông gia nhập Đảng Quốc xã (NSDAP).
Bộ Tư pháp Đế chế (ReichsjustizministeriumGerman), theo sắc lệnh ngày 25 tháng 8 năm 1937, đã phân công lại các khu vực trách nhiệm và chỉ định ba đao phủ. Ernst Reindel chịu trách nhiệm cho các địa điểm hành quyết trung tâm ở Berlin, Wrocław (Breslau), và Königsberg; Friedrich Hehr chịu trách nhiệm cho các vụ hành quyết ở Butzbach, Hamburg, Hannover và Köln; và Reichhart được chỉ định cho các vụ hành quyết ở Munich, Dresden, Stuttgart, và Weimar. Vào ngày 19 tháng 2 năm 1939, sau sự kiện Anschluss, Bộ trưởng Tư pháp Đế chế đã ra lệnh thay đổi khu vực: Reichhart nhường Weimar cho Friedrich Hehr, và thêm Viên (Vienna) và Frankfurt vào khu vực của mình (Frankfurt thay thế Butzbach). Reichhart tạm thời bị rối loạn trầm cảm nặng.
2.1.1. Cải tiến Phương pháp Hành quyết
Trong quá trình phục vụ, Reichhart đã nỗ lực đẩy nhanh quá trình hành quyết và làm cho nó "ít căng thẳng hơn" cho những người bị kết án. Bắt đầu khoảng năm 1939, ông đã thay thế tấm ván lật (basculeFrench) trên máy chém bằng một băng ghế cố định. Người bị kết án được các trợ lý của ông giữ, không cần thiết bị cố định, cho đến khi lưỡi rìu rơi xuống. Reichhart đã bãi bỏ việc bịt mắt bằng vải đen; thay vào đó, một trong những trợ lý của ông sẽ giữ mắt của người bị kết án nhắm lại. Những biện pháp này đã rút ngắn thời gian thực hiện hành quyết xuống còn 3-4 giây (thời gian do Johann Reichhart tự xác định).
2.1.2. Hành quyết các Nhân vật Kháng chiến và Đối thủ Chính trị
Reichhart cũng thực hiện các vụ hành quyết ở Köln, Preungesheim (Frankfurt-Preungesheim), Berlin-Plötzensee, Brandenburg an der Havel (Brandenburg-Görden), và Wrocław (Breslau), nơi các địa điểm hành quyết trung tâm cũng đã được xây dựng. Từ năm 1938 đến năm 1944, ông cũng là đao phủ cho các địa điểm hành quyết trung tâm ở Viên (Vienna) và Graz. Trong số những người bị ông hành quyết có Hans Scholl và Sophie Scholl (mất ngày 22 tháng 2 năm 1943), các thành viên của nhóm kháng chiến Hoa Hồng Trắng. Reichhart sau này nói rằng ông chưa bao giờ thấy ai chết dũng cảm như Sophie Scholl.
2.1.3. Quy mô Hành quyết trong Chế độ Đức Quốc xã
Từ năm 1924, trong thời kỳ Cộng hòa Weimar và Đức Quốc xã, ông đã hành quyết 2.951 người (trong đó có 250 phụ nữ) bằng máy chém, và 59 người bằng treo cổ. Sau Âm mưu 20 tháng 7 nhằm ám sát Adolf Hitler vào năm 1944, số vụ hành quyết tăng mạnh. Vào tháng 12 năm 1944, trong các phân khu hành chính của các trung tâm hành quyết, Reichhart được chỉ định làm đao phủ của "trung tâm hành quyết cho khu vực hành quyết VIII", bao gồm Munich-Stadelheim (Nhà tù Stadelheim), Nhà tù tạm giam Stuttgart và Nhà tù Bruchsal.
2.2. Hoạt động Sau Thế chiến II
Reichhart, một thành viên của Đảng Quốc xã, đã bị quân đội Hoa Kỳ bắt giữ vào tháng 5 năm 1945 và trải qua một tuần tại Nhà tù Stadelheim với mục đích giải trừ Quốc xã. Ông không bị xét xử vì đã thực hiện các nhiệm vụ chính thức của mình với tư cách là đao phủ tư pháp. Sau đó, ông được Văn phòng Chính phủ Quân sự Hoa Kỳ (U.S. Office of Military Government) tuyển dụng cho đến cuối tháng 5 năm 1946, để giúp hành quyết hàng chục tội phạm chiến tranh Quốc xã trên giá treo cổ tại Landsberg am Lech. Kỹ thuật cần thiết cho việc này chắc hẳn đã được ông biết từ năm 1942 trở đi, khi ông đệ trình một đề xuất thiết kế giá treo cổ kiểu Anh với cửa sập (long drop), nhưng đã bị Bộ Tư pháp Đế chế từ chối. (Treo cổ đã được giới thiệu ở Đức như một hình thức hành quyết bổ sung vào ngày 29 tháng 3 năm 1933 bởi Tổng thống Paul von Hindenburg sau Vụ cháy Reichstag; phương pháp được sử dụng là phương pháp treo cổ siết cổ kiểu Áo-Hung (short drop pole methodEnglish)).
Vào tháng 8 năm 1945, Reichhart bị tố cáo với chính quyền thành phố Munich: ông được cho là sống thoải mái trong một biệt thự và có nhiều ô tô. Trên danh nghĩa, ông vẫn là một đao phủ tư pháp của Bang tự do Bayern mà không hoạt động theo năng lực này.
Ông sau đó nghỉ hưu với tư cách là đao phủ và chỉ phục vụ với vai trò tư vấn. Theo một số nguồn tin, ông đã hỗ trợ Trung sĩ John C. Woods của Hoa Kỳ trong việc quản lý giá treo cổ, và được Chính phủ Quân sự Hoa Kỳ ủy quyền giám sát việc xây dựng giá treo cổ ở Nuremberg. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng ông không thực sự tham gia vào việc xây dựng giá treo cổ Nuremberg. Vào ngày 16 tháng 10 năm 1946, Woods đã treo cổ các tội phạm chiến tranh bị kết án trong Phiên tòa Nuremberg, với sự hỗ trợ của Joseph Malta. Reichhart đã hỗ trợ quân đội Hoa Kỳ trong việc hành quyết các tội phạm chiến tranh Quốc xã tại Nhà tù Landsberg.
3. Cuộc sống Cá nhân và Tác động Xã hội
Nghề nghiệp đặc biệt của Johann Reichhart đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống cá nhân và cách ông được xã hội nhìn nhận.
3.1. Khó khăn Cá nhân và Đời sống Gia đình
Vào tháng 5 năm 1947, Reichhart bị giam giữ lần thứ hai. Sau một phiên tòa giải trừ Quốc xã ở Munich vào tháng 12 năm 1948, ông bị "buộc tội" và bị kết án hai năm trong một trại lao động và tịch thu một nửa tài sản của mình. Trong phiên tòa, Reichhart đã nói: "Tôi đã thực hiện các bản án tử hình với niềm tin vững chắc rằng tôi phải phục vụ nhà nước bằng công việc của mình, và tuân thủ các luật đã được ban hành hợp pháp. Tôi chưa bao giờ nghi ngờ tính hợp pháp của những gì tôi đang làm." Sau khi kháng cáo, bản án được giảm xuống một năm rưỡi và tịch thu 30% tài sản của ông. Vì thời gian bị giam giữ của ông lúc đó đã vượt quá bản án tù, Reichhart sau đó đã được trả tự do. Nghề nghiệp đã khiến Reichhart trở thành một người cô đơn. Cuộc hôn nhân của ông tan vỡ. Con trai ông, Hans, chán nản vì nghề nghiệp của cha và phiên tòa giải trừ Quốc xã, đã tự tử vào năm 1950.
3.2. Nhận thức của Công chúng và Sự kỳ thị
Nghèo khó và bị nhiều người khinh miệt, Reichhart sống nhờ vào một khoản lương hưu quân đội nhỏ từ Chiến tranh thế giới thứ nhất. Nghề đao phủ cũng khiến ông trở nên cô độc và bị xã hội xa lánh.
4. Niềm tin Nghề nghiệp và Cuộc sống Sau này
Quan điểm của Reichhart về nghề nghiệp và án tử hình đã có sự thay đổi đáng kể trong những năm cuối đời.
4.1. Biện minh cho Nghĩa vụ Nghề nghiệp
Trong phiên tòa giải trừ Quốc xã, Reichhart đã biện minh cho hành động của mình bằng cách khẳng định rằng ông đã thực hiện các bản án tử hình với niềm tin vững chắc rằng ông đang phục vụ nhà nước và tuân thủ các luật đã được ban hành hợp pháp. Ông nhấn mạnh rằng ông chưa bao giờ nghi ngờ tính hợp pháp của công việc mình đang làm.
4.2. Phản đối Án tử hình
Vào năm 1963, trong một loạt các vụ giết người tài xế taxi, khi yêu cầu công chúng về việc tái áp dụng án tử hình tăng lên, Reichhart đã lên tiếng phản đối nó. Ông đã tuyên bố: "Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó nữa." Điều này cho thấy sự thay đổi quan điểm của ông sau khi đã thực hiện hàng nghìn vụ hành quyết.
5. Đánh giá và Tranh cãi
Vai trò của Johann Reichhart trong lịch sử tư pháp và bạo lực nhà nước của Đức là một chủ đề phức tạp, gây ra nhiều tranh cãi về trách nhiệm cá nhân và đạo đức.
5.1. Trách nhiệm trong Chế độ Đức Quốc xã
Reichhart đã thực hiện hàng nghìn vụ hành quyết dưới chế độ Đức Quốc xã, bao gồm cả những người kháng chiến như nhóm Hoa Hồng Trắng. Mặc dù ông biện minh rằng mình chỉ tuân thủ luật pháp và phục vụ nhà nước, vai trò của ông trong việc thực thi bạo lực nhà nước của một chế độ độc tài vẫn là một vấn đề đạo đức và lịch sử lớn. Việc ông gia nhập Đảng Quốc xã và các tổ chức liên quan cũng làm tăng thêm câu hỏi về mức độ đồng lõa cá nhân của ông với chế độ này.
5.2. Phê phán Sự Hợp tác Sau chiến tranh
Việc Reichhart, một cựu thành viên Đảng Quốc xã và đao phủ của chế độ đó, được quân đội Hoa Kỳ tuyển dụng sau chiến tranh để hành quyết các tội phạm chiến tranh Quốc xã đã gây ra nhiều tranh cãi. Mặc dù ông được miễn tội vì thực hiện nhiệm vụ chính thức, sự hợp tác này đặt ra câu hỏi về tính đạo đức và sự nhất quán trong quá trình giải trừ Quốc xã và thiết lập công lý sau chiến tranh. Việc một người đã thực thi án tử hình cho một chế độ tàn bạo lại tiếp tục làm điều tương tự cho chính quyền mới, dù là để trừng phạt tội ác chiến tranh, vẫn là một điểm nhức nhối trong lịch sử.
5.3. Đánh giá Lịch sử và Xã hội
Di sản của Johann Reichhart trong lịch sử nước Đức là một lời nhắc nhở về vai trò của cá nhân trong việc thực thi quyền lực nhà nước và công lý, đặc biệt trong những thời kỳ biến động. Ông đại diện cho một khía cạnh đen tối của hệ thống tư pháp, nơi các cá nhân thực hiện những nhiệm vụ khủng khiếp nhân danh luật pháp. Cuộc đời ông phản ánh sự phức tạp của trách nhiệm cá nhân khi đối mặt với các mệnh lệnh từ chính quyền, và sự thay đổi quan điểm của ông về án tử hình sau này cũng cho thấy một sự phản tư về bản chất công việc của mình.
6. Tác động và Di sản
Sự nghiệp của Johann Reichhart để lại một dấu ấn sâu sắc trong lịch sử hành quyết ở Đức và cung cấp những phản ánh quan trọng về xã hội.
6.1. Kỷ lục Hành quyết
Với tổng cộng 3.165 người bị hành quyết, Johann Reichhart giữ kỷ lục là đao phủ chính thức có số vụ hành quyết nhiều nhất trong lịch sử. Con số này vượt xa Charles-Henri Sanson, đao phủ nổi tiếng của Cách mạng Pháp, người đã hành quyết khoảng 2.700 người. Kỷ lục này nhấn mạnh quy mô và cường độ của các vụ hành quyết diễn ra ở Đức, đặc biệt là dưới chế độ Đức Quốc xã, và đặt ông vào một vị trí đặc biệt trong lịch sử tư pháp hình sự.
6.2. Phản ánh Xã hội
Sự nghiệp của Reichhart phản ánh bản chất của công lý và quyền lực nhà nước trong những thời kỳ cực đoan. Nó đặt ra câu hỏi về sự đồng lõa của cá nhân trong việc thực thi các chính sách tàn bạo, ngay cả khi những hành động đó được coi là "hợp pháp" theo luật pháp hiện hành. Cuộc đời ông cũng gợi lên những vấn đề đạo đức liên quan đến việc thực thi án tử hình, và sự thay đổi quan điểm của ông sau này, khi ông trở thành người phản đối án tử hình, cho thấy một sự phản tư sâu sắc về tác động của công việc mình làm đối với bản thân và xã hội.
Vào đầu năm 2014, một chiếc máy chém được tìm thấy tại Bảo tàng Quốc gia Bayern (Bayerisches NationalmuseumGerman) được xác định có khả năng là chiếc mà Reichhart đã sử dụng để hành quyết anh em nhà Scholl.
7. Cái chết
Những năm cuối đời của Johann Reichhart đầy khó khăn và bệnh tật.
7.1. Những năm cuối đời và Sự ra đi
Sau phiên tòa giải trừ Quốc xã và thời gian bị giam giữ, Reichhart được trả tự do nhưng phải đối mặt với cuộc sống cô đơn và nghèo khó. Ông sống nhờ vào một khoản lương hưu quân đội nhỏ từ Chiến tranh thế giới thứ nhất. Có thời điểm, ông phải nhập viện tại bệnh viện tâm thần Algasing. Johann Reichhart qua đời vào ngày 26 tháng 4 năm 1972, tại một bệnh viện ở Dorfen, hưởng thọ 78 tuổi.