1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Joel Grey sinh ra với tên khai sinh là Joel David KatzEnglish vào ngày 11 tháng 4 năm 1932 tại Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Goldie "Grace" (họ gốc Epstein) và Mickey Katz, một diễn viên, nghệ sĩ hài và nhạc sĩ nổi tiếng. Cả cha và mẹ của ông đều là người Do Thái, điều này đã tạo nên một nền tảng văn hóa và nghệ thuật phong phú cho tuổi thơ của ông.
Ông theo học tại Trường Trung học Alexander Hamilton ở Los Angeles, California. Ngay từ khi còn nhỏ, Joel Grey đã bộc lộ niềm đam mê và tài năng đối với nghệ thuật biểu diễn. Ông bắt đầu sự nghiệp của mình từ năm 10 tuổi, tham gia chương trình sân khấu thiếu nhi Curtain PullersEnglish của Cleveland Play House vào đầu những năm 1940. Trong thời gian này, ông đã xuất hiện trong nhiều vở kịch như Grandmother SlybootsEnglish, Jack of TartsEnglish và đảm nhận vai chính trong vở diễn sân khấu chính của họ là On Borrowed Time.
2. Sự nghiệp
2.1. Sự nghiệp ban đầu

Joel Grey bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình từ rất sớm. Đến năm 1952, khi mới 20 tuổi, ông đã là một nghệ sĩ biểu diễn nổi bật tại Câu lạc bộ đêm Copacabana ở Thành phố New York.
Ông đã đổi họ của mình từ Katz sang Grey vào đầu sự nghiệp do định kiến liên quan đến việc mang một họ có nguồn gốc dân tộc rõ ràng. Grey ra mắt sân khấu Broadway trong vở Borscht CapadesEnglish, nơi ông được ghi danh là "Joel Kaye". Ông trở lại Broadway trong vở The Littlest RevueEnglish vào năm 1956 và sau đó là diễn viên thay thế trong vở Come Blow Your Horn của Neil Simon vào năm 1961, các vở nhạc kịch Stop the World - I Want to Get Off vào năm 1962, và Half a Sixpence vào năm 1965.
Sự nghiệp truyền hình chuyên nghiệp của ông bắt đầu với chương trình The Colgate Comedy Hour từ năm 1951 đến 1954. Cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, Grey xuất hiện trong một số phim truyền hình miền Tây như Maverick (1959), Bronco (1960) và Lawman (ba lần vào năm 1960 và 1961).
2.2. Bước đột phá với "Cabaret"
Năm 1966, Joel Grey đạt được bước đột phá lớn khi là người đầu tiên thủ vai Người dẫn chương trình (Master of CeremoniesEnglish) trong vở nhạc kịch Broadway Cabaret của John Kander và Fred Ebb. Ông đã nhận được nhiều lời khen ngợi nồng nhiệt cho vai diễn MC độc ác và nham hiểm của Kit Kat Club. Vai diễn này đã mang về cho ông Giải Tony cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch tại Giải Tony lần thứ 21.
Grey tiếp tục đảm nhận vai Người dẫn chương trình trong phiên bản điện ảnh năm 1972 của Cabaret, do Bob Fosse đạo diễn. Mặc dù Fosse ban đầu muốn chọn diễn viên khác cho vai MC, nhưng hãng phim đã kiên quyết yêu cầu Grey. Cuối cùng, Fosse phải nhượng bộ, dù mối quan hệ giữa họ khá lạnh nhạt. Màn trình diễn của ông trong phim đã giúp ông giành Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Oscar lần thứ 45 vào tháng 3 năm 1973. Chiến thắng của ông là một phần trong chuỗi thành công vang dội của CabaretEnglish, khi Liza Minnelli giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Fosse giành giải Đạo diễn xuất sắc nhất, mặc dù phim đã để mất giải Phim hay nhất vào tay The Godfather.
Ngoài Giải Oscar, Grey còn giành Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất tại Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc lần thứ 26, cùng với các giải Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất từ Giải Quả cầu vàng, Hiệp hội phê bình phim Kansas City, Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh và Hiệp hội phê bình phim quốc gia. Việc ông giành cả Giải Tony cho vai diễn sân khấu gốc sáu năm trước đó và Giải Oscar cho cùng một vai diễn đã đưa ông trở thành một trong số ít những nghệ sĩ hiếm hoi đạt được thành tích này.
2.3. Sự nghiệp sân khấu
Sau thành công vang dội với CabaretEnglish, Joel Grey tiếp tục khẳng định tài năng trên sân khấu Broadway. Ông đóng vai George M. Cohan trong vở nhạc kịch George M! năm 1968, và được đề cử Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch tại Giải Tony lần thứ 23, đồng thời nhận Giải Outer Critics Circle cho Màn trình diễn xuất sắc.
Ông đã biểu diễn tại The Muny ở St. Louis, Missouri, trong các vai như George M. Cohan trong George M!English (1970 và 1992), Người dẫn chương trình trong CabaretEnglish (1971), và Joey Evans trong Pal Joey (1983). Tại Liên hoan Sân khấu Williamstown, Grey đóng vai chính Mikhail Platonov trong vở Platonov (1977). Ông trở lại Broadway trong vở kịch Goodtime Charley (1975) và vở nhạc kịch The Grand Tour (1979), nhận đề cử Giải Tony cho mỗi vở.
Grey trở lại Broadway trong vai Amos Hart trong phiên bản phục dựng của vở nhạc kịch Chicago của Bob Fosse vào năm 1996. Lấy bối cảnh Thời đại nhạc Jazz ở Chicago, vở nhạc kịch dựa trên một vở kịch cùng tên năm 1926 của phóng viên Maurine Dallas Watkins, kể về những tên tội phạm và tội ác có thật mà cô đã đưa tin. Câu chuyện là một sự châm biếm về sự tham nhũng trong việc thi hành công lý hình sự và khái niệm "tội phạm nổi tiếng". Phiên bản phục dựng đã được đón nhận nồng nhiệt và Grey đã giành Giải Drama Desk cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch. Năm 1999, ông đóng vai chính trong vở Give Me Your Answer, Do!English của Brian Friel, do Roundabout Theatre Company dàn dựng.
Năm 2003, Grey là người đầu tiên thủ vai Phù thủy xứ Oz trong vở nhạc kịch Broadway Wicked của Stephen Schwartz. Grey đảm nhận vai diễn này từ Robert Morse, người trước đó đã đóng vai Phù thủy trong buổi thử nghiệm ở San Francisco tại Nhà hát Curran. Vở kịch dựa trên tiểu thuyết năm 1995 Wicked: The Life and Times of the Wicked Witch of the West của Gregory Maguire, mà lại dựa trên tiểu thuyết năm 1900 The Wonderful Wizard of Oz của L. Frank Baum và bộ phim chuyển thể năm 1939 của Metro-Goldwyn-Mayer. Grey đã diễn cùng với Idina Menzel và Kristin Chenoweth. Vở kịch nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình nhưng lại là một thành công lớn về mặt tài chính ngay lập tức. Grey được đề cử Giải Outer Critics Circle cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch.
Mùa xuân năm 2011, Grey trở lại Broadway trong vai Moonface Martin trong phiên bản phục dựng của Anything Goes của Roundabout Theatre Company tại Nhà hát Stephen Sondheim. Năm 2016, ông trở lại Broadway trong phiên bản phục dựng vở kịch The Cherry Orchard của Anton Chekhov, đóng cùng Diane Lane và Chuck Cooper.
2.4. Hoạt động đạo diễn
Joel Grey đã thể hiện sự đa tài của mình không chỉ trong diễn xuất mà còn trong vai trò đạo diễn. Từng thủ vai Ned Weeks trong vở kịch The Normal Heart của Larry Kramer trong phiên bản Off-BroadwayEnglish năm 1985, ông tiếp tục đồng đạo diễn phiên bản phục dựng từng đoạt giải Tony của vở kịch này vào năm 2011 cùng với George C. Wolfe. Với công việc này, ông và Wolfe đã được đề cử Giải Tony cho Đạo diễn xuất sắc nhất tại Giải Tony lần thứ 65.
Năm 2018, Grey đạo diễn một vở kịch Fiddler on the Roof bằng tiếng Yiddish, ban đầu được trình diễn tại Nhà hát Quốc gia Yiddish Folksbiene, sau đó chuyển đến Stage 42 Off-BroadwayEnglish. Vở diễn này đã trở thành một thành công bất ngờ, kéo dài hơn một năm và giành Giải Drama Desk cho Vở nhạc kịch phục dựng xuất sắc nhất năm 2019 cùng Giải Outer Critics Circle cho Vở nhạc kịch phục dựng hay nhất. Đây là một đóng góp quan trọng của ông trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa Yiddish thông qua nghệ thuật sân khấu.
2.5. Sự nghiệp điện ảnh
Ngoài vai diễn kinh điển trong Cabaret, Joel Grey còn có một sự nghiệp điện ảnh đa dạng với nhiều vai diễn đáng chú ý. Ông đóng vai Nate Salsbury trong Buffalo Bill and the Indians, or Sitting Bull's History Lesson (1976).
Năm 1985, ông đóng vai Chiun, một bậc thầy võ thuật SinanjuEnglish người Hàn Quốc lớn tuổi, là sư phụ của Remo Williams (Fred Ward) trong bộ phim Remo Williams: The Adventure Begins. Vai diễn này đã mang về cho ông một đề cử Giải Sao Thổ cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tại Giải Sao Thổ lần thứ 13 và đề cử Giải Quả cầu vàng thứ hai cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh tại Giải Quả cầu vàng lần thứ 43. Nhân vật ChiunEnglish của Grey nổi tiếng với những câu thoại như "Meat of cow killsEnglish" và "You move like a pregnant yakEnglish".
Sau đó, ông tham gia bộ phim kinh dị bí ẩn Kafka (1991) của Steven Soderbergh, với sự tham gia của Jeremy Irons, Theresa Russell và Ian Holm. Cùng năm đó, Grey cũng xuất hiện trong vở When We Dead Awaken của American Repertory Theater tại Biennale São Paulo. Ông lồng tiếng cho bộ phim hoạt hình Tom and Jerry: The Movie (1992) và xuất hiện trong vai khách mời là chính mình trong bộ phim The Player (1992) của Robert Altman.
Năm 1993, ông đóng vai chính Willy Stone trong bộ phim chính kịch The Music of Chance của Philip Haas cùng với James Spader, Mandy Patinkin, M. Emmet Walsh và Charles Durning. Bộ phim đã ra mắt tại Liên hoan phim Cannes 1993.
Năm 2000, Grey đóng vai Oldrich Novy trong bộ phim Dancer in the Dark của Lars von Trier và tham gia bộ phim nhạc kịch The Fantasticks. Ông cũng xuất hiện trong bộ phim hài đen tối Choke (2008). Năm 2021, ông có vai khách mời trong bộ phim nhạc kịch Tick, Tick... Boom! do Lin-Manuel Miranda đạo diễn.
2.6. Sự nghiệp truyền hình
Sự nghiệp truyền hình của Joel Grey cũng rất phong phú với nhiều vai diễn đáng nhớ. Ông bắt đầu sự nghiệp truyền hình chuyên nghiệp của mình trên chương trình The Colgate Comedy Hour từ năm 1951 đến 1954. Sau đó, ông đảm nhận các vai diễn trong cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, xuất hiện trong một số phim truyền hình miền Tây như Maverick (1959), Bronco (1960) và Lawman (ba lần vào năm 1960 và 1961). Ông cũng xuất hiện trong The Ann Sothern Show (1960) và Ironside (1971).
Năm 1973, ông là khách mời nổi tiếng trong chương trình trò chơi truyền hình The $10,000 PyramidEnglish. Ông lồng tiếng cho nhân vật Joshua Trundle trong bộ phim truyền hình 'Twas the Night Before ChristmasEnglish (1974) và là khách mời trong chương trình The Muppet Show vào năm 1976, nơi ông thể hiện các bài hát "Razzle DazzleEnglish" từ ChicagoEnglish và "WillkommenGerman" từ CabaretEnglish.
Năm 1991, ông đóng vai Adam, một con quỷ, trong "ConundrumEnglish", một tập hai phần của mùa 14 và là tập cuối của loạt phim truyền hình Dallas. Từ năm 1992 đến 1993, ông có vai diễn định kỳ là Jacob Prossman trong loạt phim truyền hình Brooklyn Bridge, mang về cho ông một đề cử Giải Primetime Emmy cho Nam diễn viên khách mời xuất sắc trong một loạt phim hài tại Giải Primetime Emmy lần thứ 45. Năm 1995, ông xuất hiện với vai khách mời Caylem trong tập "ResistanceEnglish" của Star Trek: Voyager. Tháng 11 năm 1995, ông biểu diễn với vai Người kể chuyện và Phù thủy xứ Oz trong The Wizard of Oz in Concert: Dreams Come TrueEnglish, một buổi hòa nhạc sân khấu của câu chuyện nổi tiếng tại Lincoln Center nhằm gây quỹ cho Quỹ Bảo vệ Trẻ em. Buổi biểu diễn ban đầu được phát sóng trên TNT vào tháng 11 năm 1995.
Vào những năm 2000, ông tiếp tục xuất hiện rộng rãi trên truyền hình. Ông có vai diễn định kỳ là ác quỷ bò sát Doc trong loạt phim kinh dị Buffy the Vampire Slayer (2001) của The WB, Lemuel Idzik trong bộ phim truyền hình nhà tù Oz của HBO (2003) và vai Another Mr. Sloane trong loạt phim Alias của ABC (2005). Ông đóng vai Milton Winters, một cựu tù nhân giàu có được ân xá trong Law & Order: Criminal Intent (tập "Cuba LibreEnglish", 2003).
Ông cũng xuất hiện trong các chương trình House và Brothers & Sisters (2007), trong đó ông đóng vai Dr. Bar-Shalom, cố vấn hôn nhân của Sarah Walker (Rachel Griffiths) và Joe Whedon (John Pyper-Ferguson). Năm 2009, ông xuất hiện với vai Dr. Singer, giáo viên trung học của Dr. Izzie Stevens (Katherine Heigl) cần điều trị chứng mất trí nhớ trong Grey's Anatomy. Năm 2012, ông là khách mời trong loạt phim Nurse Jackie của Showtime đối diện với Edie Falco. Ông cũng tham gia CSI: Crime Scene Investigation (2014) và Park Bench with Steve Buscemi (2014). Năm 2022, ông đóng vai Morgan Bote, một nhân vật định kỳ trong loạt phim chính kịch The Old Man của FX cùng với Jeff Bridges và John Lithgow.
2.7. Nhiếp ảnh
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Joel Grey còn là một nhiếp ảnh gia tài năng và đã xuất bản nhiều tác phẩm của mình. Cuốn sách ảnh đầu tiên của ông, Pictures I Had to TakeEnglish, được xuất bản vào năm 2003. Tiếp theo đó là cuốn Looking Hard at Unexpected ThingsEnglish, ra mắt vào năm 2006. Cuốn sách thứ ba của ông, 1.3 - Images from My PhoneEnglish, là một tập hợp các bức ảnh được chụp bằng điện thoại di động của ông, được xuất bản vào năm 2009.
Vào tháng 4 năm 2011, một cuộc triển lãm các tác phẩm của ông mang tên "Joel Grey/A New York LifeEnglish" đã được tổ chức tại Bảo tàng Thành phố New York. Cuốn sách thứ tư của ông, The Billboard Papers: Photographs by Joel GreyEnglish, ra mắt vào năm 2013, khắc họa những bảng quảng cáo nhiều lớp ở Thành phố New York, thể hiện góc nhìn độc đáo của ông về cuộc sống đô thị.
3. Đời tư
Năm 1958, Joel Grey kết hôn với Jo Wilder; họ ly hôn vào năm 1982. Hai người có với nhau hai người con: nữ diễn viên Jennifer Grey (ngôi sao của bộ phim Dirty Dancing) và đầu bếp James Grey.
Vào tháng 1 năm 2015, Grey đã công khai về xu hướng tính dục của mình trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí People, ông tuyên bố: "Tôi không thích nhãn mác, nhưng nếu bạn phải dán nhãn, tôi là một người đồng tính nam." Việc công khai này đã củng cố vị thế của ông như một biểu tượng LGBTQ+ trong ngành nghệ thuật. Grey đã viết về gia đình, sự nghiệp diễn xuất và những thách thức khi là người đồng tính trong cuốn hồi ký năm 2016 của mình, Master of CeremoniesEnglish. Cuốn sách này không chỉ phản ánh sự phát triển cá nhân của ông mà còn góp phần vào sự tiến bộ xã hội về nhận thức và chấp nhận cộng đồng LGBTQ+ trong xã hội. Ông đã dùng tiếng nói và câu chuyện của mình để thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và sự đa dạng trong ngành giải trí.

4. Giải thưởng và Vinh danh
Joel Grey đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp đa dạng của mình, khẳng định tài năng và những đóng góp to lớn của ông cho nghệ thuật biểu diễn.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1972 | Giải Oscar | Giải Oscar cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Cabaret | Đạt giải |
1972 | Giải Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc | Giải BAFTA cho Diễn viên mới triển vọng nhất | CabaretEnglish | Đạt giải |
1975 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | Goodtime Charley | Đề cử |
1979 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | The Grand Tour | Đề cử |
1988 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | Cabaret | Đề cử |
1997 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | Chicago | Đạt giải |
2000 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kịch | Give Me Your Answer, Do!English | Đề cử |
2011 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Đạo diễn xuất sắc nhất trong một vở kịch | The Normal Heart | Đề cử |
2019 | Giải Drama Desk | Giải Drama Desk cho Đạo diễn xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | Fidler Afn DakhFiddler on the Roof (Fidler Afn Dakh)Yiddish | Đạt giải |
1972 | Giải Quả cầu vàng | Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | CabaretEnglish | Đạt giải |
1985 | Giải Quả cầu vàng | Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | Remo Williams: The Adventure Begins | Đề cử |
2012 | Giải Grammy | Giải Grammy cho Album nhạc kịch xuất sắc nhất | Anything Goes | Đề cử |
1972 | Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim Kansas City | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | CabaretEnglish | Đạt giải |
1972 | Giải thưởng Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh | Giải thưởng Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | CabaretEnglish | Đạt giải |
1972 | Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim quốc gia | Giải thưởng Hiệp hội phê bình phim quốc gia cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | CabaretEnglish | Đạt giải |
1993 | Giải Primetime Emmy | Giải Primetime Emmy cho Nam diễn viên khách mời xuất sắc trong một loạt phim hài | Brooklyn Bridge | Đề cử |
1986 | Giải Sao Thổ | Giải Sao Thổ cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất | Remo Williams: The Adventure BeginsEnglish | Đề cử |
1967 | Giải Tony | Giải Tony cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | CabaretEnglish | Đạt giải |
1969 | Giải Tony | Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | George M! | Đề cử |
1975 | Giải Tony | Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | Goodtime CharleyEnglish | Đề cử |
1979 | Giải Tony | Giải Tony cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch | The Grand TourEnglish | Đề cử |
2011 | Giải Tony | Giải Tony cho Đạo diễn xuất sắc nhất trong một vở kịch | The Normal HeartEnglish | Đề cử |
2023 | Giải Tony | Giải Tony Đặc biệt | Thành tựu trọn đời trong sân khấu | Đạt giải |
Ngoài các giải thưởng chính, Joel Grey còn nhận được nhiều vinh danh khác. Ông được vinh danh là Đại sứ GivenikEnglish vì những đóng góp liên tục cho Broadway. Vào ngày 10 tháng 6 năm 2013, ông được Nhà hát Yiddish Quốc gia - FolksbieneYiddish trao giải thành tựu trọn đời. Grey cũng đã giành Giải Oscar Hammerstein cho Thành tựu trọn đời trong nhạc kịch vào ngày 5 tháng 12 năm 2016, do York Theatre Company ở Thành phố New York trao tặng. Nhà hát đã tuyên bố: "chúng tôi rất vui mừng được tôn vinh Joel Grey phi thường, người mà tài năng nghệ thuật - trong hơn nửa thế kỷ - đã trở thành một phần không thể phai mờ trong lịch sử Broadway." Grey cũng được vinh danh là người nhận giải thưởng tại Gala Eight Over EightyEnglish năm 2015 của The New Jewish Home. Tháng 11 năm 2019, ông được Đại hội Do Thái Thế giới trao tặng Giải Teddy Kollek.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Joel Grey đã để lại một di sản nghệ thuật sâu sắc và lâu dài trong ngành công nghiệp giải trí, không chỉ với tư cách là một diễn viên, ca sĩ, vũ công, đạo diễn mà còn là một nhiếp ảnh gia. Vai diễn Người dẫn chương trình trong CabaretEnglish đã trở thành một biểu tượng văn hóa, định hình cách khán giả nhìn nhận về các nhân vật phức tạp và đa chiều trên sân khấu và màn ảnh. Màn trình diễn của ông trong vai trò này được coi là một trong những màn trình diễn đáng nhớ nhất trong lịch sử nhạc kịch và điện ảnh.
Bên cạnh những thành tựu nghệ thuật, Joel Grey còn có tầm ảnh hưởng quan trọng với tư cách là một biểu tượng LGBTQ+ trong nghệ thuật. Việc ông công khai là người đồng tính vào năm 2015, cùng với việc xuất bản cuốn hồi ký Master of CeremoniesEnglish chia sẻ về hành trình cá nhân, đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao nhận thức và sự chấp nhận đối với cộng đồng LGBTQ+ trong xã hội. Ông đã dùng tiếng nói và câu chuyện của mình để thúc đẩy sự tiến bộ xã hội và sự đa dạng trong ngành giải trí.
Đóng góp của ông trong việc đạo diễn vở Fiddler on the Roof bằng tiếng Yiddish cũng là một minh chứng cho cam kết của ông trong việc bảo tồn và phát huy văn hóa. Tác phẩm này không chỉ thành công về mặt nghệ thuật mà còn giúp đưa ngôn ngữ và văn hóa Yiddish đến gần hơn với khán giả đương đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì di sản văn hóa qua các hình thức nghệ thuật.
Nhìn chung, Joel Grey là một nghệ sĩ đa tài, có tầm ảnh hưởng lớn, người đã định hình và làm phong phú thêm nhiều lĩnh vực của nghệ thuật biểu diễn. Di sản của ông không chỉ nằm ở những vai diễn và giải thưởng danh giá, mà còn ở vai trò tiên phong trong việc thúc đẩy sự chấp nhận và đa dạng, truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ sĩ sau này.