1. Cuộc sống ban đầu và thông tin cá nhân
Jhonatan da Silva Pereira sinh ngày 31 tháng 1 năm 1989 tại Corumbá, một thành phố thuộc bang Mato Grosso do Sul, Brasil. Anh có tên đầy đủ là Jhonatan da Silva Pereira. Khi còn là cầu thủ, Jhonatan có chiều cao 168 cm và nặng 70 kg. Anh thuận chân trái.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Jhonatan kéo dài qua nhiều câu lạc bộ ở Brasil và quốc tế, đánh dấu bằng những giai đoạn thi đấu tại các giải vô địch quốc gia hàng đầu của Brasil, Moldova, Iran và Nhật Bản.
2.1. Grêmio và các hợp đồng cho mượn ban đầu
Jhonatan bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ danh tiếng Grêmio của Brasil. Anh đã thi đấu cho Grêmio từ năm 2005 đến năm 2008, trong đó có hai lần ra sân mà không ghi được bàn thắng nào. Trong giai đoạn này, Grêmio đã thi đấu ở cả Campeonato Brasileiro Série B và Campeonato Brasileiro Série A.
Năm 2008, Jhonatan được cho mượn tới hai câu lạc bộ khác của Brasil: CA Metropolitano và EC Juventude. Tại EC Juventude, anh cũng thi đấu ở Campeonato Brasileiro Série B.
2.2. Atlético Paranaense
Từ năm 2009 đến 2011, Jhonatan thi đấu cho Atlético Paranaense, một câu lạc bộ khác ở Campeonato Brasileiro Série A. Chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của anh tại câu lạc bộ này không được ghi nhận cụ thể.
2.3. Thời gian thi đấu ở châu Âu và châu Á
Sự nghiệp của Jhonatan mở rộng ra ngoài Brasil khi anh chuyển đến châu Âu và châu Á.
Vào mùa giải 2011-2012, anh gia nhập FC Sheriff Tiraspol của Moldova, một trong những câu lạc bộ hàng đầu tại Divizia Națională. Tại đây, Jhonatan đã có 14 lần ra sân và ghi được 1 bàn thắng.
Sau đó, từ năm 2012 đến 2013, anh chuyển đến Tractor Sazi FC ở Iran, thi đấu tại Persian Gulf Pro League. Trong thời gian này, anh ra sân 8 lần nhưng không ghi được bàn thắng nào.
Năm 2015, Jhonatan có một thời gian ngắn thi đấu tại Nhật Bản cho câu lạc bộ Tochigi SC ở J2 League. Anh chỉ ra sân 1 lần và không ghi bàn. Đây là câu lạc bộ cuối cùng ở châu Á mà anh thi đấu.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp ở Brasil
Sau khi trở về từ nước ngoài, Jhonatan tiếp tục sự nghiệp ở Brasil.
Năm 2014, anh thi đấu cho CA Juventus ở São Paulo trong khuôn khổ Campeonato Paulista. Cùng năm đó, anh chuyển sang EC Pelotas và có 5 lần ra sân ở Campeonato Gaúcho.
Năm 2015, Jhonatan thi đấu cho Novoperário FC tại Campeonato Sul-Mato-Grossense.
Sự nghiệp của anh khép lại với câu lạc bộ EC Comercial vào năm 2016, nơi anh có 2 lần ra sân.
2.5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Jhonatan da Silva Pereira tại các câu lạc bộ mà anh đã thi đấu:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Quốc gia | Giải đấu | Số lần ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Grêmio | Brasil | Campeonato Brasileiro Série B | ||
2006 | Campeonato Brasileiro Série A | ||||
2007 | |||||
2008 | |||||
EC Juventude | Brasil | Campeonato Brasileiro Série B | |||
2009 | Atlético Paranaense | Brasil | Campeonato Brasileiro Série A | ||
2010 | |||||
2011 | |||||
2011-12 | FC Sheriff Tiraspol | Moldova | Divizia Națională | 14 | 1 |
2012-13 | Tractor Sazi FC | Iran | Persian Gulf Pro League | 8 | 0 |
2014 | CA Juventus | Brasil | Campeonato Paulista | ||
EC Pelotas | Brasil | Campeonato Gaúcho | 5 | 0 | |
2015 | Novoperário FC | Brasil | Campeonato Sul-Mato-Grossense | ||
2015 | Tochigi SC | Nhật Bản | J2 League | 1 | 0 |
2016 | EC Comercial | Brasil | 2 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 32 ! 1 |
3. Sự nghiệp quốc tế
Jhonatan da Silva Pereira cũng có đóng góp ở cấp độ đội tuyển trẻ quốc gia. Anh từng là thành viên của đội tuyển U-23 Brasil từ năm 2007 đến 2010.
4. Phong cách thi đấu
Jhonatan chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo (striker) và cũng có thể chơi như một tiền vệ. Anh được biết đến là một cầu thủ thuận chân trái.