1. Tiểu sử
Janne Laukkanen sinh ra và lớn lên tại Phần Lan, nơi anh bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng của mình.
1.1. Sinh và thời niên thiếu
Janne Kristian Laukkanen sinh ngày 19 tháng 3 năm 1970 tại Phần Lan. Anh là một công dân Phần Lan và là một trong những vận động viên khúc côn cầu trên băng nổi bật của quốc gia này.
1.2. Vị trí thi đấu
Trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Janne Laukkanen chủ yếu chơi ở vị trí trung phong trên sân khúc côn cầu trên băng.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Janne Laukkanen trải dài qua nhiều giải đấu ở Châu Âu và Bắc Mỹ, cũng như các giải đấu quốc tế lớn.
2.1. Các giải đấu châu Âu
Janne Laukkanen bắt đầu sự nghiệp của mình tại Phần Lan. Anh thi đấu cho Kiekkoreipas (sau này là Hockey Reipas) từ mùa giải 1987-88 đến 1990-91, tham gia cả giải đấu trẻ (FIN.2 U20) và giải hạng hai (FIN.2). Từ mùa giải 1990-91, anh chuyển lên thi đấu tại SM-liiga, giải đấu hàng đầu của Phần Lan, cho Hockey Reipas và sau đó là HPK từ 1991-92 đến 1993-94. Trong mùa giải 1993-94, anh cũng có một thời gian ngắn thi đấu cho HC České Budějovice tại ELH của Cộng hòa Séc trong giai đoạn vòng loại trực tiếp.
2.2. Các giải đấu Bắc Mỹ (NHL)
Laukkanen chuyển đến Bắc Mỹ và thi đấu tại Giải Khúc côn cầu trên băng Quốc gia (NHL) cùng với một số đội trong Giải Khúc côn cầu trên băng Hoa Kỳ (AHL). Anh bắt đầu sự nghiệp NHL với Quebec Nordiques vào mùa giải 1994-95. Sau đó, đội này chuyển thành Colorado Avalanche vào mùa giải 1995-96, và anh cũng thi đấu một thời gian ngắn cho họ. Cùng mùa giải 1995-96, anh chuyển đến Ottawa Senators, nơi anh gắn bó đến mùa giải 1999-2000. Tiếp theo, Laukkanen gia nhập Pittsburgh Penguins từ mùa giải 1999-2000 đến 2002-03. Cuối cùng, anh kết thúc sự nghiệp NHL của mình với Tampa Bay Lightning trong mùa giải 2002-03. Trong thời gian ở Bắc Mỹ, anh cũng thi đấu cho Cornwall Aces (AHL) vào các mùa 1994-95 và 1995-96, và Hartford Wolf Pack (AHL) vào mùa 2002-03.
2.3. Sự nghiệp quốc tế
Janne Laukkanen là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Phần Lan trong nhiều giải đấu lớn. Anh đã tham dự Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới năm 1990, giúp đội giành vị trí thứ 4. Anh cũng góp mặt tại Canada Cup 1991, nơi Phần Lan lọt vào bán kết.
Laukkanen có một sự nghiệp quốc tế thành công tại Thế vận hội Mùa đông và Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới. Anh đã tham dự Thế vận hội Mùa đông 1992 (hạng 7), Thế vận hội Mùa đông 1994 tại Lillehammer và Thế vận hội Mùa đông 1998 tại Nagano, giành huy chương đồng ở cả hai kỳ Thế vận hội này.
Tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới, Laukkanen đã giành được ba huy chương bạc: vào năm 1992 tại Praha, năm 1994 tại Milan, và năm 1998 tại Thụy Sĩ. Anh cũng tham dự Giải vô địch thế giới năm 1993 (hạng 7) và World Cup of Hockey 1996 (tứ kết).
3. Thống kê và Giải thưởng
Dưới đây là các số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp của Janne Laukkanen trong mùa giải thường, vòng loại trực tiếp và các giải đấu quốc tế.
3.1. Thống kê mùa giải thường và vòng loại trực tiếp
Mùa giải thường | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM |
1987-88 | Kiekkoreipas | FIN.2 U20 | 20 | 5 | 5 | 10 | 48 | - | - | - | - | - |
1988-89 | Kiekkoreipas | FIN.2 U20 | 19 | 13 | 10 | 23 | 85 | - | - | - | - | - |
1988-89 | Kiekkoreipas | FIN.2 | 33 | 1 | 7 | 8 | 24 | - | - | - | - | - |
1989-90 | Hockey Reipas | FIN.2 | 44 | 8 | 22 | 30 | 60 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 |
1990-91 | Hockey Reipas | SM-l | 44 | 8 | 13 | 21 | 54 | - | - | - | - | - |
1991-92 | HPK | SM-l | 43 | 5 | 14 | 19 | 62 | - | - | - | - | - |
1992-93 | HPK | SM-l | 47 | 8 | 21 | 29 | 76 | 12 | 1 | 4 | 5 | 10 |
1993-94 | HPK | SM-l | 48 | 5 | 24 | 29 | 46 | - | - | - | - | - |
1993-94 | HC České Budějovice | ELH | - | - | - | - | - | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1994-95 | Cornwall Aces | AHL | 55 | 8 | 26 | 34 | 41 | - | - | - | - | - |
1994-95 | Quebec Nordiques | NHL | 11 | 0 | 3 | 3 | 4 | 6 | 1 | 0 | 1 | 2 |
1995-96 | Cornwall Aces | AHL | 35 | 7 | 20 | 27 | 60 | - | - | - | - | - |
1995-96 | Colorado Avalanche | NHL | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | - | - |
1995-96 | Ottawa Senators | NHL | 20 | 0 | 2 | 2 | 14 | - | - | - | - | - |
1996-97 | Ottawa Senators | NHL | 76 | 3 | 18 | 21 | 76 | 7 | 0 | 1 | 1 | 6 |
1997-98 | Ottawa Senators | NHL | 60 | 4 | 17 | 21 | 64 | 11 | 2 | 2 | 4 | 8 |
1998-99 | Ottawa Senators | NHL | 50 | 1 | 11 | 12 | 40 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1999-2000 | Ottawa Senators | NHL | 60 | 1 | 11 | 12 | 55 | - | - | - | - | - |
1999-2000 | Pittsburgh Penguins | NHL | 11 | 1 | 7 | 8 | 12 | 11 | 2 | 4 | 6 | 10 |
2000-01 | Pittsburgh Penguins | NHL | 50 | 3 | 17 | 20 | 34 | 18 | 2 | 2 | 4 | 14 |
2001-02 | Pittsburgh Penguins | NHL | 47 | 6 | 7 | 13 | 28 | - | - | - | - | - |
2002-03 | Pittsburgh Penguins | NHL | 17 | 1 | 6 | 7 | 8 | - | - | - | - | - |
2002-03 | Hartford Wolf Pack | AHL | 5 | 0 | 3 | 3 | 2 | - | - | - | - | - |
2002-03 | Tampa Bay Lightning | NHL | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tổng cộng SM-l | 182 | 26 | 72 | 98 | 238 | 12 | 1 | 4 | 5 | 10 | ||
Tổng cộng NHL | 407 | 22 | 99 | 121 | 335 | 59 | 7 | 9 | 16 | 46 |
3.2. Thống kê và giải thưởng quốc tế
Laukkanen đã giành được nhiều huy chương trong các giải đấu quốc tế lớn:
- Thế vận hội Mùa đông 1994: Huy chương đồng
- Thế vận hội Mùa đông 1998: Huy chương đồng
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 1992: Huy chương bạc
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 1994: Huy chương bạc
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới 1998: Huy chương bạc
Thống kê chi tiết các giải đấu quốc tế:
Năm | Đội | Sự kiện | Kết quả | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1990 | Phần Lan | WJC | Hạng 4 | 7 | 0 | 1 | 1 | 4 |
1991 | Phần Lan | CC | Bán kết | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 |
1992 | Phần Lan | OG | Hạng 7 | 8 | 0 | 1 | 1 | 6 |
1992 | Phần Lan | WC | Huy chương bạc | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 |
1993 | Phần Lan | WC | Hạng 7 | 6 | 1 | 0 | 1 | 10 |
1994 | Phần Lan | OG | Huy chương đồng | 8 | 0 | 2 | 2 | 12 |
1994 | Phần Lan | WC | Huy chương bạc | 8 | 1 | 2 | 3 | 6 |
1996 | Phần Lan | WCH | Tứ kết | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1998 | Phần Lan | OG | Huy chương đồng | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 |
1998 | Phần Lan | WC | Huy chương bạc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng Giải trẻ | 7 | 0 | 1 | 1 | 4 | |||
Tổng cộng Giải chuyên nghiệp | 46 | 6 | 9 | 15 | 43 |
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ thi đấu chuyên nghiệp, Janne Laukkanen vẫn tiếp tục gắn bó với khúc côn cầu trên băng. Anh hiện đang làm việc với Karhu-Kissat, một đội khúc côn cầu trên băng thuộc giải đấu nhỏ ở quê nhà Phần Lan. Con trai anh, Matias, cũng là một thành viên của đội này.