1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Jaloliddin Masharipov đã trải qua một hành trình sự nghiệp đa dạng, từ việc khẳng định tài năng tại quê nhà Uzbekistan đến thi đấu ở các giải đấu hàng đầu châu Á và châu Âu. Anh đã có những đóng góp đáng kể cho các đội bóng mình khoác áo, giành nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân.
1.1. Pakhtakor Tashkent
Masharipov bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại lò đào tạo trẻ của Pakhtakor Tashkent, một trong những câu lạc bộ hàng đầu Uzbekistan, và sau đó được đôn lên đội một. Trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2020, anh đã ra sân tổng cộng 170 trận, ghi được 32 bàn thắng (bao gồm 31 trận và 5 bàn ở các giải đấu cúp). Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Pakhtakor giành 4 chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan vào các năm 2014, 2015, 2019 và 2020. Ngoài ra, anh còn cùng đội giành 2 Cúp bóng đá Uzbekistan (2019, 2020) và Cúp Liên đoàn Uzbekistan (2019).
Mùa giải 2020 đặc biệt thành công với Masharipov, khi anh ghi 9 bàn và có 22 pha kiến tạo sau 35 lần ra sân trên mọi đấu trường. Tuy nhiên, một sự cố đáng tiếc đã xảy ra tại AFC Champions League 2020, khi anh nhận thẻ đỏ sớm trong trận tứ kết gặp Persepolis, góp phần khiến đội nhà phải nhận thất bại. Dù vậy, những màn trình diễn ấn tượng của anh trong năm 2020 đã giúp anh nhận được các giải thưởng cá nhân danh giá như Vua kiến tạo Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan 2020, Tiền vệ xuất sắc nhất (khu vực phía Tây) của AFC Champions League do Opta Sports bình chọn, và Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Liên đoàn bóng đá Uzbekistan.
1.2. Lokomotiv Tashkent (cho mượn)
Vào năm 2017, Masharipov được cho mượn đến Lokomotiv Tashkent, một câu lạc bộ khác cùng thành phố. Trong thời gian này, anh đã có 33 lần ra sân, ghi được 8 bàn thắng (bao gồm 6 trận và 2 bàn ở cúp quốc gia). Anh đã góp công lớn giúp Lokomotiv giành cú đúp danh hiệu: vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan và Cúp bóng đá Uzbekistan trong cùng mùa giải.
1.3. Al Nassr
Ngày 26 tháng 12 năm 2020, Masharipov ký hợp đồng với câu lạc bộ Al Nassr của Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út. Sau khi trở về từ hợp đồng cho mượn, anh đã mặc áo số 7 cho Al Nassr. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2023, khi siêu sao Cristiano Ronaldo gia nhập câu lạc bộ, Masharipov đã chuyển sang mặc áo số 77 để nhường lại chiếc áo số 7 biểu tượng cho ngôi sao người Bồ Đào Nha. Anh đã ra sân 40 trận và ghi 2 bàn cho Al Nassr. Hợp đồng của anh với Al Nassr được chấm dứt theo thỏa thuận chung vào ngày 17 tháng 8 năm 2023.
1.4. Shabab Al-Ahli (cho mượn)
Chỉ một tháng sau khi ký hợp đồng với Al Nassr, Masharipov được gửi đi cho mượn đến câu lạc bộ Shabab Al-Ahli tại Giải bóng đá chuyên nghiệp Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trong nửa mùa giải. Tại đây, anh đã góp phần giúp đội bóng giành chức vô địch Cúp Liên đoàn UAE mùa giải 2020-21 và Cúp Tổng thống UAE 2020-21. Anh cũng được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết Cúp Liên đoàn UAE 2020-21. Trong thời gian này, anh đã có 12 lần ra sân và ghi 2 bàn.
1.5. Panserraikos
Ngày 27 tháng 9 năm 2023, Masharipov ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Panserraikos thuộc Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Hy Lạp. Anh đã ra sân 7 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào trong thời gian khoác áo đội bóng này. Ngày 31 tháng 1 năm 2024, Panserraikos thông báo Masharipov đã rời câu lạc bộ.
1.6. Esteghlal
Sau khi rời Panserraikos, Masharipov gia nhập câu lạc bộ Esteghlal tại Giải bóng đá Ngoại hạng Iran. Tính đến ngày 6 tháng 5 năm 2024, anh đã có 10 lần ra sân và ghi được 2 bàn thắng cho đội bóng mới.
2. Sự nghiệp quốc tế
Masharipov đã đại diện cho Uzbekistan ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia chính thức.

Anh bắt đầu thi đấu cho U-20 Uzbekistan từ năm 2013 và tham dự tất cả 5 trận đấu tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2013 tại Thổ Nhĩ Kỳ, giúp đội tuyển U-20 Uzbekistan lần thứ hai trong lịch sử lọt vào tứ kết một giải đấu do FIFA tổ chức (sau thành tích của đội U-17 năm 2011).
Với U-23 Uzbekistan, anh đã tham dự Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 và Đại hội Thể thao châu Á 2018. Tuy nhiên, anh từng vướng vào một sự cố gây tranh cãi tại King's Cup 2015 ở Thái Lan. Trong trận đấu với Hàn Quốc vào ngày 1 tháng 2 năm 2015, Masharipov đã nhận thẻ đỏ trực tiếp vì hành vi đá thẳng vào ngực cầu thủ Kang Sang-woo của đối phương. Vụ việc này, cùng với hành vi phi thể thao của đồng đội Tohirjon Shamsiddinov (tấn công cầu thủ Shim Sang-min), đã gây ra làn sóng chỉ trích mạnh mẽ từ người hâm mộ bóng đá Hàn Quốc cũng như các hãng thông tấn quốc tế từ Anh và Ireland. Hậu quả là Liên đoàn bóng đá Uzbekistan đã phải gửi lời xin lỗi chính thức tới Hiệp hội bóng đá Hàn Quốc, Masharipov và Shamsiddinov bị cấm thi đấu các trận còn lại, và huấn luyện viên trưởng đội U-23 Uzbekistan, Shukhrat Maksdov, cũng bị sa thải vì trách nhiệm quản lý cầu thủ.
Ngày 6 tháng 10 năm 2016, Masharipov có màn ra mắt cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu thuộc Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á gặp Iran. Anh vào sân thay Sardor Rashidov ở phút 61 trong trận thua 0-1. Bàn thắng quốc tế đầu tiên của anh được ghi vào ngày 13 tháng 1 năm 2019, trong trận đấu với Turkmenistan tại Cúp bóng đá châu Á 2019, góp phần vào chiến thắng 4-0 của Uzbekistan.

Tại Đại hội Thể thao châu Á 2018, Masharipov tham dự với tư cách cầu thủ quá tuổi. Trong trận tứ kết gặp Hàn Quốc, sau khi Uzbekistan thất bại trong hiệp phụ, anh đã phản ứng gay gắt với trọng tài và nhận thẻ đỏ sau khi trận đấu kết thúc.
3. Bàn thắng quốc tế
Bàn thắng và kết quả của Uzbekistan được để trước.
| No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| - | 25 tháng 8 năm 2017 | Sân vận động Markaziy, Namangan, Uzbekistan | Kyrgyzstan | 4-0 | 5-0 | Giao hữu không chính thức |
| 1. | 13 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Rashid, Dubai, UAE | Turkmenistan | 3-0 | 4-0 | Cúp bóng đá châu Á 2019 |
| - | 26 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Markaziy, Namangan, Uzbekistan | Ghana | 2-1 | 2-1 | Giao hữu không chính thức |
| 2. | 7 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Quốc tế King Fahd, Riyadh, Ả Rập Xê Út | Singapore | 1-0 | 5-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á |
| 3. | 2-0 | |||||
| 4. | 11 tháng 6 năm 2021 | Yemen | 1-0 | 1-0 | ||
| 5. | 27 tháng 1 năm 2022 | Sân vận động The Sevens, Dubai, UAE | Nam Sudan | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
| 6. | 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Markaziy, Namangan, Uzbekistan | Uganda | 1-0 | 4-2 | |
| 7. | 8 tháng 6 năm 2022 | Sri Lanka | 1-0 | 3-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023 | |
| 8. | 14 tháng 6 năm 2022 | Thái Lan | 1-0 | 2-0 | ||
| 9. | 11 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động Milliy, Tashkent, Uzbekistan | Oman | 1-0 | 3-0 | CAFA Nations Cup 2023 |
| 10. | 2-0 | |||||
| 11. | 25 tháng 12 năm 2023 | Sân vận động Al Maktoum, Dubai, UAE | Kyrgyzstan | 3-1 | 4-1 | Giao hữu |
| 12. | 5 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động Milliy, Tashkent, Uzbekistan | Bắc Triều Tiên | 1-0 | 1-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á |
4. Thống kê sự nghiệp
Masharipov đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp với nhiều trận đấu và bàn thắng ở cả cấp độ câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2024.
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Pakhtakor Tashkent | 2013 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
| 2014 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 12 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | - | - | 17 | 1 | |||
| 2015 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 22 | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 35 | 3 | |
| 2016 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 7 | 2 | 0 | - | 6 | 1 | 1 | 0 | 39 | 8 | ||
| 2018 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 4 | 4 | 1 | - | 1 | 0 | - | 34 | 5 | |||
| 2019 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 4 | 4 | 2 | 4 | 2 | 8 | 1 | - | 41 | 9 | ||
| 2020 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 23 | 6 | 4 | 1 | - | 8 | 2 | - | 35 | 9 | |||
| Tổng cộng | 141 | 24 | 26 | 5 | 4 | 2 | 29 | 4 | 2 | 0 | 202 | 35 | ||
| Lokomotiv Tashkent (cho mượn) | 2017 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 6 | 6 | 2 | - | 6 | 1 | - | 39 | 9 | ||
| Al Nassr | 2021-22 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 26 | 2 | 0 | 0 | - | 3 | 2 | - | 29 | 4 | ||
| 2022-23 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út | 14 | 0 | 1 | 0 | - | - | 1 | 0 | 16 | 0 | |||
| Tổng cộng | 40 | 2 | 1 | 0 | - | 3 | 2 | 1 | 0 | 45 | 4 | |||
| Shabab Al-Ahli (cho mượn) | 2020-21 | Giải bóng đá chuyên nghiệp Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 12 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 21 | 2 | |
| Panserraikos | 2023-24 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Hy Lạp | 7 | 0 | 1 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||
| Esteghlal | 2023-24 | Pro League | 14 | 2 | 1 | 0 | - | - | - | 15 | 2 | |||
| Tổng cộng sự nghiệp | 241 | 36 | 37 | 7 | 7 | 2 | 42 | 7 | 3 | 0 | 330 | 52 | ||
4.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Tính đến trận đấu ngày 11 tháng 6 năm 2024.
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
|---|---|---|---|
| Uzbekistan | |||
| 2016 | 4 | 0 | |
| 2017 | 6 | 1 | |
| 2018 | 4 | 0 | |
| 2019 | 13 | 1 | |
| 2020 | 4 | 0 | |
| 2021 | 7 | 3 | |
| 2022 | 6 | 4 | |
| 2023 | 11 | 3 | |
| 2024 | 9 | 0 | |
| Tổng cộng | 64 | 12 | |
5. Danh hiệu
Jaloliddin Masharipov đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, khẳng định tài năng và đóng góp của anh cho các đội bóng.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Pakhtakor Tashkent
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan: Vô địch (2014, 2015, 2019, 2020)
- Cúp bóng đá Uzbekistan: Vô địch (2019, 2020)
- Cúp Liên đoàn Uzbekistan: Vô địch (2019)
- Siêu cúp bóng đá Uzbekistan: Á quân (2015, 2016)
- Lokomotiv Tashkent
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan: Vô địch (2017)
- Cúp bóng đá Uzbekistan: Vô địch (2017)
- Shabab Al-Ahli
- Cúp Liên đoàn UAE: Vô địch (2020-21)
- Cúp Tổng thống UAE: Vô địch (2020-21)
- Giải bóng đá chuyên nghiệp Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Hạng ba (2020-21)
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Vua kiến tạo Giải bóng đá vô địch quốc gia Uzbekistan: 2020
- Tiền vệ xuất sắc nhất AFC Champions League (khu vực phía Tây) do Opta Sports bình chọn: 2020
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Liên đoàn bóng đá Uzbekistan: 2020
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết Cúp Liên đoàn UAE: 2020-21
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Á: 2023