1. Tổng quan
Jacques Anquetil (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1934 - mất ngày 18 tháng 11 năm 1987) là một vận động viên đua xe đạp đường trường người Pháp, được biết đến là người đầu tiên giành chiến thắng Tour de France năm lần, cụ thể vào năm 1957 và bốn lần liên tiếp từ năm 1961 đến 1964. Ông còn được mệnh danh là "Monsieur Chrono" (Quý ông Thời gian) nhờ khả năng vượt trội trong các chặng đua tính giờ cá nhân.
Anquetil đã giành tổng cộng tám danh hiệu Grand Tour trong sự nghiệp của mình, một kỷ lục vào thời điểm ông giải nghệ và chỉ sau này mới bị Eddy Merckx và Bernard Hinault vượt qua. Ông là tay đua người Pháp đầu tiên vô địch Giro d'Italia (năm 1960 và 1964) và cũng là người Pháp đầu tiên hoàn thành bộ ba danh hiệu Grand Tour khi giành Vuelta a España vào năm 1963. Phong cách thi đấu của ông, đặc biệt là kỹ thuật tính giờ vượt trội, đã định hình lại cách các tay đua Grand Tour tiếp cận chiến thắng, tập trung vào việc hạn chế tối đa thời gian bị mất ở các chặng leo núi và tạo ra khoảng cách quyết định ở các chặng tính giờ.
Ngoài sự nghiệp đua xe lẫy lừng, Anquetil còn là một nhân vật gây tranh cãi với thái độ thẳng thắn về việc sử dụng doping trong thể thao và cuộc sống cá nhân phức tạp. Ông qua đời vào năm 1987 vì ung thư dạ dày, để lại một di sản vĩ đại nhưng cũng đầy tranh cãi trong lịch sử đua xe đạp.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Phần này khám phá những năm đầu đời của Anquetil, từ xuất thân gia đình đến những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp đua xe đạp nghiệp dư.
Jacques Anquetil sinh ngày 8 tháng 1 năm 1934 tại một phòng khám ở Mont-Saint-Aignan, một vùng ngoại ô của Rouen ở Normandy, Pháp. Gia đình ông sống ở Bois-Guillaume trong một ngôi nhà hai tầng.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Cha của Anquetil, Ernest, là cháu nội của một người lính Phổ tên Ernst, người đã qua đời trong Chiến tranh Pháp-Phổ sau khi có quan hệ với Melanie Grouh, bà nội của Ernest. Melanie sau đó kết hôn với Frédéric Anquetil, người đã nhận nuôi con trai bà, Ernest Victor, ông nội của Jacques. Ernest Victor sau đó hy sinh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, khiến cha của Jacques, Ernest, trở thành trụ cột gia đình khi mới 11 tuổi. Vào ngày 25 tháng 5 năm 1929, Ernest kết hôn với Marie, mẹ của Jacques, người đã mồ côi từ năm 2 tuổi và được các nữ tu nuôi dưỡng trong một trại trẻ mồ côi. Jacques có một em trai tên Philippe.
Anquetil nhận chiếc xe đạp đầu tiên từ cha mình khi mới 4 tuổi. Năm Jacques bảy tuổi, cha ông, Ernest, trở về từ Chiến tranh thế giới thứ hai và không tìm được việc xây dựng nào ngoại trừ cho quân đội chiếm đóng của Đức. Ông cùng gia đình chuyển đến Le Bourguet, gần Quincampoix, để trở thành nông dân trồng dâu tây. Chính tại đây, Anquetil trẻ tuổi đã đi học và đạt điểm cao, đặc biệt là môn toán. Ernest Anquetil thường trở nên bạo lực sau khi uống rượu quá mức, và mẹ của Jacques cuối cùng đã chuyển đến một căn hộ ở Paris, để lại các con trai cho cha chúng. Khi chiếc xe đạp thứ hai trở nên quá nhỏ, Anquetil cần một chiếc mới khi 11 tuổi. Vì cha ông không đủ khả năng mua, Jacques đã thành công trong việc thuyết phục được phép thay thế một trong những công nhân trên cánh đồng dâu tây, kiếm đủ tiền để tự mua một chiếc xe đạp Stella.
Năm 14 tuổi, ông bắt đầu theo học trường Cao đẳng Kỹ thuật ở quận Sotteville phía nam Rouen để trở thành thợ kim loại. Tại đây, ông gặp và kết bạn với Maurice Dieulois, người thường đua xe đạp nghiệp dư vào cuối tuần và có cha là chủ tịch câu lạc bộ xe đạp địa phương AC Sottevillais. Thông qua Dieulois, Anquetil bắt đầu tham gia đua xe đạp, đăng ký vào câu lạc bộ dưới sự hướng dẫn của André Boucher vào cuối mùa hè năm 1950. Vì đã quá muộn để tham gia thêm bất kỳ cuộc đua nào trong năm đó, ông tập trung vào việc rèn luyện thể lực cho mùa giải sắp tới. Boucher nhận ra tài năng của Anquetil và đề nghị ông hai chiếc xe đạp, một để tập luyện và một để đua, cũng như cung cấp lốp miễn phí, bảo dưỡng xe đạp và tiền thưởng thành tích. Cuối năm 1950, Anquetil lấy bằng tốt nghiệp và đến cuối tháng 1 năm 1951, ông nhận việc tại một xưởng ở Sotteville, với mức lương ít ỏi là 64 FRF một giờ. Vì chủ lao động không cho phép ông nghỉ tối thứ Năm, thời gian câu lạc bộ dùng để tập luyện, ông đã nghỉ việc vào đầu tháng 3, quay lại làm việc tại trang trại của cha mình trong khi theo đuổi sự nghiệp đua xe đạp.
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư
Cuộc đua đầu tiên của Anquetil với tư cách vận động viên nghiệp dư diễn ra tại Le Havre vào ngày 8 tháng 4 năm 1951. Trong khi Dieulois giành chiến thắng, Anquetil về đích trong đoàn. Ông giành chiến thắng đầu tiên trong cuộc đua thứ tư của mình, Grand Prix Maurice Latour vào ngày 3 tháng 5 cùng năm. Trong phần còn lại của mùa giải, ông giành tổng cộng tám chiến thắng, bao gồm cả chức vô địch tính giờ đồng đội Normandy cùng các đồng đội vào tháng 7. Cuộc đua cuối cùng của mùa giải là cuộc đua tính giờ cá nhân đầu tiên của ông, cũng là cuộc đua cuối cùng của giải maillot des jeunes kéo dài cả mùa dành cho các tay đua nghiệp dư địa phương. Xuất phát cuối cùng với tư cách người dẫn đầu giải đấu, bốn phút sau Dieulois, Anquetil tỏ ra miễn cưỡng khi bắt kịp và vượt qua người bạn của mình, nhưng cuối cùng đã làm được, giành chiến thắng cả cuộc đua và toàn bộ giải đấu.
Đối với mùa giải nghiệp dư thứ hai vào năm 1952, Anquetil đã thăng hạng từ hạng thiếu niên lên hạng cao cấp. Năm đó, ông giành thêm mười một chiến thắng và năm lần lọt vào top ba. Trong cuộc đua vô địch khu vực Normandy, ông bị các tay đua đối thủ từ câu lạc bộ xe đạp mạnh mẽ từ Caen kèm chặt suốt cuộc đua. Cách đích 120 km, thất vọng vì chiến thuật của đối thủ, Anquetil đã định bỏ cuộc, nhưng Boucher đã thúc giục ông tiếp tục. Anquetil sau đó giả vờ tháo dây giày, lùi lại trong nhóm, khiến đối thủ cho rằng ông sẽ bỏ cuộc. Sau đó, ông tấn công từ phía sau nhóm, bỏ lại đối thủ phía sau, vượt qua khoảng cách năm phút với nhóm dẫn đầu và giành chiến thắng. Ông cũng giành chiến thắng trong cuộc đua tính giờ Grand Prix de France, giành chiến thắng với cách biệt đáng kể 12 phút. Lần đầu tiên ông xuất hiện tại một cuộc đua quốc gia là tại sự kiện vòng loại cho Thế vận hội Olympic, ông về thứ ba. Ngay sau đó, ông giành chức vô địch nghiệp dư Pháp tại Carcassonne, đảm bảo một suất tham dự đội tuyển Pháp tại Thế vận hội Helsinki cuối năm đó. Vào ngày 3 tháng 8, ông tham gia cuộc đua đường trường tại Thế vận hội Mùa hè 1952, nhưng chỉ về thứ mười hai. Ông thi đấu tốt hơn trong cuộc đua đồng đội, giành huy chương đồng cùng với Alfred Tonello và Claude Rouer. Tiếp theo, ông thi đấu trong cuộc đua đường trường nghiệp dư tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 1952 ở Luxembourg, giải đấu này cũng có sự góp mặt của các ngôi sao tương lai như Charly Gaul và Rik van Looy. Đường đua, được tổ chức trên địa hình bằng phẳng, không phù hợp với Anquetil, và ông về đích trong nhóm, xếp ở vị trí thứ tám cùng với tất cả các tay đua về đích trong nhóm của ông.
Trong mùa giải cuối cùng với tư cách vận động viên nghiệp dư, Anquetil đã lấy giấy phép "độc lập", một hạng mục nằm giữa nghiệp dư và chuyên nghiệp, bị bãi bỏ vào năm 1966. Điều này cho phép ông tham gia các cuộc đua với các vận động viên chuyên nghiệp trẻ để thử thách bản thân hơn nữa. Sau khi giành chức vô địch độc lập Normandy, cuộc đua đầu tiên của ông với các vận động viên chuyên nghiệp diễn ra vào tháng 8 tại Tour de la Manche ba chặng. Ở chặng đầu tiên, ông về thứ hai, 24 giây sau nhà vô địch thế giới tương lai Jean Stablinski. Trong cuộc đua tính giờ 38.6 km vào ngày hôm sau, Anquetil giành chiến thắng với cách biệt gần 2 phút, vươn lên dẫn đầu cuộc đua. Ở chặng cuối cùng đến Cherbourg, các tay đua của các đội đối thủ đã cố gắng loại bỏ ông, thậm chí còn đẩy ông ngã xuống mương. Anquetil sau đó được một tay đua độc lập khác, Maurice Pelé, người không đồng tình với chiến thuật của những người khác, giúp đỡ Anquetil trở lại nhóm. Anquetil tiếp tục về đích an toàn trong đoàn đua và giành chiến thắng chung cuộc. Trong hạng mục nghiệp dư, Anquetil đang dẫn đầu giải maillot des As kéo dài cả mùa do báo Paris-Normandy tổ chức. Cuộc đua cuối cùng của giải đấu là cuộc đua tính giờ 122 km vào ngày 23 tháng 8 năm 1953. Anquetil giành chiến thắng với cách biệt chín phút so với người về thứ hai Claude Le Ber với tốc độ trung bình 42.05 km/h, một tốc độ chưa từng thấy từ một tay đua nghiệp dư. Điều này khiến nhà báo Alex Virot từ Radio Luxembourg nói đùa rằng "Ở Normandy chỉ có thể có 900 m trong một kilômét!". Sau thành tích này, Anquetil được mời tham gia Circuit de l'Aulne, cuộc đua criterium danh giá nhất ở Pháp, năm đó có sự góp mặt của người chiến thắng Tour de France Louison Bobet. Anquetil về đích trong nhóm dẫn đầu nhưng trong pha nước rút cuối cùng đã bị một tay đua khác, không rõ tên, giữ áo, ngăn cản ông giành chiến thắng, chiến thắng thuộc về Bobet.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp và thành tựu
Anquetil đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp lẫy lừng, với những chiến thắng vang dội tại các giải Grand Tour và các cuộc đua tính giờ, định hình phong cách thi đấu của nhiều thế hệ sau.
3.1. Khởi đầu sự nghiệp và Grand Prix des Nations
Sau thành công tại Tour de la Manche, Anquetil được một số đội chuyên nghiệp tiếp cận. Francis Pélissier, một cựu vận động viên chuyên nghiệp và giám đốc thể thao của đội La Perle, đã đề nghị ông một hợp đồng để tham gia Grand Prix des Nations vào tháng 9. Giải đấu này được coi là sự kiện tính giờ danh giá nhất thế giới vào thời điểm đó, thường được mô tả là "giải vô địch thế giới không chính thức" dành cho các tay đua tính giờ. Anquetil, khi đó vẫn còn là trẻ vị thành niên, cần sự đồng ý của cha mẹ để ký hợp đồng, ban đầu kéo dài hai tháng từ tháng 9 đến tháng 10 năm 1953. Ông được trả 30.00 K FRF mỗi tháng. Hợp đồng với La Perle đã dẫn đến mâu thuẫn ngắn ngủi giữa Anquetil và huấn luyện viên Boucher, người đã đe dọa hành động pháp lý. Tuy nhiên, cả hai đã làm hòa kịp thời để Boucher giúp Anquetil chuẩn bị cho cuộc đua.

Grand Prix des Nations diễn ra vào ngày 27 tháng 9 trên quãng đường 140 km từ Versailles đến Parc des Princes ở Paris. Anquetil chuẩn bị tỉ mỉ, tự gửi bưu thiếp từ các địa điểm khác nhau dọc tuyến đường mô tả đường đua. Vào ngày đua, ông khởi đầu mạnh mẽ, mặc dù bị cản trở bởi một lần thủng lốp và một lần đổi xe trong vài kilômét đầu tiên. Cuối cùng, ông giành chiến thắng cuộc đua tính giờ với cách biệt gần bảy phút so với Roger Creton. Mặc dù mới 19 tuổi, ông chỉ còn 35 giây nữa là phá kỷ lục đường đua do Hugo Koblet lập hai năm trước đó. Chiến thắng này đã biến Anquetil thành một hiện tượng ngay lập tức trên báo chí thể thao, với giám đốc Tour de France Jacques Goddet viết một bài báo trên tờ L'Equipe với tựa đề: "Khi nhà vô địch trẻ tuổi ra đời."
Anquetil tiếp nối chiến thắng của mình ba tuần sau đó với một chiến thắng khác tại Grand Prix de Lugano ở Thụy Sĩ. Anquetil sau đó được mời tham gia giải Trofeo Baracchi danh giá, một cuộc đua tính giờ hai người ở Ý. Trên đường đến đó, Anquetil đã đến thăm thần tượng của mình Fausto Coppi, người vẫn được coi là tay đua xe đạp xuất sắc nhất thời bấy giờ. Cả hai đều thi đấu tại Trofeo Baracchi, với Coppi giành chiến thắng cùng với Riccardo Filippi. Anquetil và đồng đội của mình, tay đua giàu kinh nghiệm Antonin Rolland, về đích thứ hai. Rolland nhận xét sau khi về đích: "Tôi đã chuẩn bị tốt và có phong độ rất cao. Tuy nhiên, Jacques đã giết chết tôi và trong 30 km cuối cùng tôi không thể vượt qua; tôi chỉ bám trụ bằng chút sức lực cuối cùng."
3.2. Nghĩa vụ quân sự và nỗ lực phá kỷ lục Giờ
Thử thách lớn đầu tiên trong mùa giải chuyên nghiệp đầy đủ đầu tiên của Anquetil là cuộc đua theo chặng kéo dài một tuần vào đầu mùa giải Paris-Nice. Mặc dù mới 20 tuổi, ông đã giành chiến thắng chặng tính giờ và về đích thứ bảy chung cuộc. Những kết quả mạnh mẽ, mặc dù không có chiến thắng, vẫn giúp ông có một suất trong đội tuyển Pháp tham dự Giải vô địch thế giới được tổ chức tại Solingen. Cách đích 45 km, Anquetil là một phần của nhóm ưu tú dẫn đầu cuộc đua, bao gồm Bobet, Coppi và Gaul. Trong khi Anquetil tụt lại ngay sau đó, Bobet đã giành chức vô địch thế giới, nhưng Anquetil về đích thứ năm đáng tin cậy, vượt qua Coppi. Suốt cả mùa giải, căng thẳng gia tăng giữa Anquetil và Pélissier, người cảm thấy thần đồng trẻ tuổi của mình không thể hiện đủ kỷ luật về chế độ ăn uống và hạn chế rượu. Khi Pélissier quyết định theo dõi Hugo Koblet trong cuộc đua Grand Prix des Nations năm đó, Anquetil đã tức giận vì sự mất lòng tin này. Vào ngày đua, ông đã đánh bại Koblet một cách toàn diện. Khi về đích, Anquetil đã phớt lờ Pélissier và sau đó lái xe đến quán cà phê của Pélissier bên ngoài Paris và trao bó hoa chiến thắng cho vợ của giám đốc mình.
Sau khi về đích thứ mười một tại Paris-Tours, Anquetil phải đăng ký nghĩa vụ quân sự bắt buộc, vào thời điểm đó ở Pháp kéo dài 30 tháng. Ông được chuyển đến tiểu đoàn vận động viên tại Joinville và được tự do tập luyện và tiếp tục sự nghiệp đua xe đạp trong những năm tiếp theo. Tại Trofeo Baracchi, Anquetil lần này hợp tác với Bobet, nhưng chỉ ngủ ba tiếng trước cuộc đua và đến Ý muộn, cặp đôi về đích thứ hai, một lần nữa sau Coppi và Filippi.
Mùa giải 1955 sẽ là mùa giải cuối cùng của đội La Perle, vì nguồn vốn đang cạn kiệt. Vào mùa xuân, Anquetil về đích thứ 14 tại Paris-Roubaix sau khi bị đứt xích trong cuộc đua, trong khi ông buộc phải bỏ cuộc tại Critérium National sau một vụ va chạm. Ông đã tích lũy thêm kinh nghiệm khi xếp thứ 15 tại Critérium du Dauphiné Libéré. Tại Giải vô địch quốc gia Pháp, ông đã hỗ trợ đồng đội André Darrigade đánh bại Bobet để giành danh hiệu. Đến cuối mùa giải, Anquetil đã giành chức vô địch quốc gia trong đua cá nhân trên đường đua, về đích thứ sáu trong cuộc đua đường trường thế giới, trước khi giành chiến thắng thứ ba liên tiếp tại Grand Prix des Nations.

Áp lực đã tăng lên trên báo chí, thúc giục Anquetil, người nổi tiếng với sức mạnh trong các cuộc đua tính giờ, cố gắng phá kỷ lục giờ của Coppi về quãng đường dài nhất được đi trong một giờ, được lập vào tháng 11 năm 1942. Cuối cùng, Anquetil tuyên bố rằng ông sẽ cố gắng phá kỷ lục, được ấn định vào ngày 22 tháng 10 năm 1955 tại Velodromo Vigorelli ở Milan. Anquetil bắt đầu nỗ lực của mình với tốc độ rất cao và nhanh chóng vượt lên so với thời gian chia của Coppi, nhưng cuối cùng ông đã chậm lại và kiệt sức về cuối và thất bại, đạt quãng đường ngắn hơn Coppi 600 m. Cuộc đua cuối cùng của ông trong mùa giải một lần nữa là Trofeo Baracchi, lần này hợp tác với Darrigade, nhưng một lần nữa chỉ về thứ hai sau cặp Coppi và Filippi.
Do Chiến tranh Algeria đang diễn ra, mỗi đợt nghĩa vụ quân sự đều bao gồm sáu tháng phục vụ tại Algeria, mà Anquetil phải bắt đầu vào nửa cuối năm 1956. Do đó, ông quyết định thực hiện một nỗ lực khác để phá kỷ lục giờ trước đó. Trước đó, ông đã giành một danh hiệu đua cá nhân quốc gia khác, nhưng phải bỏ cuộc khỏi Paris-Nice do một vụ va chạm. Hiện đang đua cho đội Helyett, ông tiếp tục giành chiến thắng một chặng tại Three Days of Antwerp. Anquetil sau đó thực hiện nỗ lực thứ hai để phá kỷ lục giờ vào ngày 25 tháng 6. Một lần nữa khởi đầu quá nhanh, ông đã bỏ cuộc khi còn năm phút nữa. Một nỗ lực khác được lên lịch chỉ bốn ngày sau đó. Lần này không khởi đầu quá nhanh và tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt, Anquetil cuối cùng đã phá được quãng đường của Coppi trong nỗ lực thứ ba, phá kỷ lục giờ với 46.159 km, xa hơn Coppi 311 m.
Sau kỷ lục của mình, Anquetil tiếp tục mùa giải bằng cách giành huy chương bạc trong cuộc đua cá nhân tại Giải vô địch thế giới đua lòng chảo. Một chiến thắng khác tại Grand Prix des Nations tiếp theo. Anquetil và Darrigade sau đó cùng nhau đến Ý để lần đầu tiên tham gia Giro di Lombardia, một trong những giải đua xe đạp monument cổ điển, một cuộc đua mà Darrigade đã giành chiến thắng. Anquetil sau đó được điều động đến Algeria và kết thúc mùa giải của mình.
3.3. Chức vô địch Tour de France đầu tiên (1957)
Anquetil xuất ngũ vào ngày 1 tháng 3 năm 1957. Cuộc đua đầu tiên của ông trở lại chỉ một ngày sau đó, tại Genoa-Nice, nơi ông về thứ hai trong pha nước rút sau Bobet. Kết quả này rất ấn tượng, xét rằng Anquetil đã tăng 10 kg trong thời gian phục vụ quân đội. Ông mất một tháng và 1.20 K km tập luyện để trở lại cân nặng trước đó, trước khi bắt đầu Paris-Nice. Trong cuộc đua, ông đã giành chiến thắng chặng tính giờ leo núi chặng 5, đưa ông lên vị trí dẫn đầu chung cuộc, mà ông đã bảo vệ cho đến cuối cùng. Trong một quyết định vào phút chót, Anquetil sau đó lại tham gia Giải vô địch thế giới đua lòng chảo trong cuộc đua cá nhân, nhưng đã thua cuộc đua của mình trước nhà vô địch cuối cùng Roger Rivière.
Đến lúc này, Anquetil được coi là một ứng cử viên tiềm năng cho Tour de France, cuộc đua xe đạp danh giá nhất thế giới. Vào thời điểm này, các tay đua trong Tour không thi đấu trong các đội thương mại, như trong mọi cuộc đua khác, mà trong các đội tuyển quốc gia. Việc lựa chọn cho đội tuyển Pháp rất khó khăn đối với quản lý của họ, Marcel Bidot. Cuộc đua năm trước đã được giành chiến thắng bởi một tay đua Pháp tương đối vô danh từ một đội khu vực, Roger Walkowiak. Điều này khiến ông trở thành lựa chọn tự động cho đội tuyển quốc gia lần này. Trong khi đó, người chiến thắng Tour ba lần Bobet, và cùng với ông là đồng đội Raphaël Géminiani, cũng được kỳ vọng sẽ có mặt trong danh sách lựa chọn. Anquetil và Darrigade mặt khác công khai tuyên bố họ sẽ chỉ đua nếu cả hai được chọn cùng nhau. Việc lựa chọn đã được quyết định có lợi cho Anquetil khi Bobet tuyên bố trong Giro d'Italia rằng ông sẽ bỏ qua Tour.

Tại Tour, Anquetil là tay đua duy nhất ra mắt trong đội tuyển Pháp. Ở chặng 1, ông bị tai nạn, nhưng đã được đưa trở lại đoàn an toàn. Chiến thắng chặng đầu tiên của Anquetil đến ở chặng 3 vào thị trấn quê hương ông là Rouen. Ở chặng 5 vào Charleroi, Anquetil thoát hiểm với một tay đua khác và giành áo vàng đầu tiên trong sự nghiệp. Ông giữ áo vàng trong hai ngày và sau đó tấn công ở chặng 9 và giành chiến thắng vào Thonon-les-Bains để giành lại áo vàng, tạo khoảng cách 11 phút so với các đối thủ chính của mình. Federico Bahamontes, một ứng cử viên khác, đã bỏ cuộc vào ngày nghỉ tiếp theo, do đợt nắng nóng gay gắt ảnh hưởng đến cuộc đua. Ở chặng leo núi cao đầu tiên của cuộc đua vào Briançon, Anquetil về thứ tư, kém người chiến thắng chặng Gastone Nencini và Marcel Janssens chưa đầy hai phút, nhưng vẫn giữ vững vị trí dẫn đầu, 11 phút trước Janssens. Sau một số chặng không có sự kiện đáng chú ý, các đối thủ của Anquetil đã tận dụng việc ông đua ở phía sau đoàn để tấn công ở chặng 14, tạo ra một nhóm dẫn đầu gồm bảy tay đua, tất cả đều nằm trong top mười chung cuộc. Darrigade tụt lại và cùng Anquetil hợp tác để thu hẹp khoảng cách. Ngày hôm sau, Anquetil giành chiến thắng cuộc đua tính giờ tại đường đua Montjuïc ở Barcelona để mở rộng khoảng cách dẫn đầu chung cuộc của mình. Ông mất một lượng nhỏ thời gian ở chặng 18, nhưng đã trở lại để giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 20 để giành chiến thắng Tour de France đầu tiên của mình. Khoảng cách chiến thắng cuối cùng của ông so với Janssens là gần 15 phút. Ở tuổi 23, ông là người chiến thắng Tour trẻ nhất kể từ khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc.
Sau Tour, Anquetil thi đấu tại Giải vô địch thế giới ở Waregem. Phần cuối của cuộc đua là cuộc cạnh tranh giữa một nhóm sáu người bao gồm ba tay đua Pháp và ba tay đua Bỉ. Rik van Steenbergen đã giành chiến thắng trong pha nước rút trước Bobet và Darrigade, trong khi Anquetil về thứ sáu. Ông sau đó lại giành chiến thắng Grand Prix des Nations, đánh bại Ercole Baldini. Tại Six Days of Paris, ông thi đấu với Darrigade và tay đua người Ý Ferdinando Terruzzi trên đường đua, giành chiến thắng sự kiện.
3.4. Thử thách và thất bại (1958-1959)
Năm 1958, Anquetil bắt đầu mùa giải của mình một cách chậm chạp. Ông đã giành chiến thắng chặng tính giờ tại Paris-Nice vào tháng 3, nhưng chỉ về đích thứ mười chung cuộc, cùng vị trí mà ông đạt được tại Milan-San Remo vài ngày sau đó. Sau khi về đích thứ mười hai tại Critérium National, ông đã nhắm đến Paris-Roubaix, một cuộc đua mà ông cảm thấy phù hợp với mình. Cách đích 200 km, ông đã phát động một cuộc tấn công, tạo ra một nhóm dẫn đầu gồm 17 tay đua, nhóm này nhanh chóng giảm xuống chỉ còn bốn người do tốc độ không ngừng nghỉ của Anquetil. Tuy nhiên, các đội Bỉ trong đoàn đua không bao giờ cho phép khoảng cách tăng lên quá bốn phút. Trong khi Anquetil đã cố gắng trở lại nhóm dẫn đầu sau khi bị thủng lốp khi còn 13 km nữa, nhóm này cuối cùng đã bị bắt kịp 4 km trước khi về đích. Thất bại trong việc giành chiến thắng tại Roubaix đã được công chúng chú ý, vì đây là lần đầu tiên ông bắt đầu một cuộc đua cổ điển với ý định giành chiến thắng. Anquetil đã vượt qua sự thất vọng bằng cách giành chiến thắng tại Four Days of Dunkirk. Để chuẩn bị cho Tour de France, Anquetil sau đó về đích thứ tám tại giải vô địch quốc gia.
Với tư cách là nhà đương kim vô địch, Anquetil là lựa chọn số một của đội tuyển Pháp cho Tour de France. Tuy nhiên, Bidot không thể bỏ qua người chiến thắng ba lần Bobet, điều này khiến đội có hai đội trưởng. Anquetil đã đồng ý với điều này, nhưng nhấn mạnh rằng đồng minh thân cận của Bobet là Géminiani phải bị loại khỏi đội. Bidot đã nhượng bộ và khi Bobet không đứng ra bảo vệ Géminiani, tình bạn của họ đã bị căng thẳng nghiêm trọng sau đó. Géminiani đã đến Tour với tư cách là người dẫn đầu đội khu vực Centre-Midi và tận dụng mọi cơ hội để tấn công đội hình chính của Pháp. Sau một khởi đầu không có gì đáng chú ý, Géminiani đã tấn công ở chặng 6 và tạo khoảng cách mười phút so với Anquetil. Hai ngày sau, trong cuộc đua tính giờ đầu tiên của Tour, Anquetil đã bị một cú đánh khác khi Charly Gaul, thường được coi là một tay đua leo núi hơn là một tay đua tính giờ, đã đánh bại Anquetil trong môn sở trường của ông, mặc dù chỉ với bảy giây. Ở chặng 18, một cuộc đua tính giờ leo núi lên Mont Ventoux, Anquetil mất hơn bốn phút so với Gaul. Mặc dù ông đã dự đoán kết quả như vậy trước khi Tour bắt đầu, vì chặng leo núi này phù hợp với Gaul hơn ông, nhưng đó vẫn là một cú đánh lớn xét đến thời gian Anquetil đã mất. Géminiani trong khi đó đã làm đủ để giành áo vàng và tạo thêm thời gian ở chặng tiếp theo, do một sự cố cơ khí không đúng lúc của Gaul. Bước vào chặng 21 đến Aix-les-Bains, Géminiani dẫn đầu bảng xếp hạng chung cuộc, Anquetil đứng thứ ba, kém 7:57 phút, trong khi Gaul đứng thứ năm với hơn 15 phút. Chặng này có năm chặng leo núi, ở chặng thứ hai, Gaul đã tấn công trong điều kiện mưa và lạnh. Anquetil đã bám theo và chỉ còn hai phút sau Gaul ở chân chặng leo núi tiếp theo, Col de Porte. Thời tiết sau đó đã ảnh hưởng đến Anquetil, người đã chọn mặc áo lụa nhẹ thay vì áo len. Ông đã mất 22 phút vào cuối chặng và bị nhiễm trùng ngực. Géminiani cũng không khá hơn là bao, mất 15 phút so với Gaul, người sẽ tiếp tục giành chiến thắng Tour sau khi giành chiến thắng cuộc đua tính giờ cuối cùng. Ngay cả khi bị nhiễm trùng, Anquetil vẫn quyết định bắt đầu chặng tiếp theo để giúp đội tuyển Pháp giành chiến thắng phân loại đồng đội, nhưng sau khi ông ho ra máu, ông đã được đưa đến bệnh viện với sốt 40.6 °C và buộc phải bỏ cuộc.
Anquetil đã mất một thời gian để hồi phục sau khi bị nhiễm trùng. Trong những gì ông sau này mô tả là điểm thấp nhất trong sự nghiệp của mình, ông thậm chí còn cân nhắc việc giải nghệ, nhưng cuối cùng vẫn tiếp tục sự nghiệp. Căn bệnh vẫn cản trở nỗ lực của ông tại Giải vô địch thế giới ở Reims, nơi ông đã bỏ cuộc. Ông đã hồi phục để giành chiến thắng ba cuộc đua tính giờ cuối mùa giải, Grands Prix ở Geneva và Lugano, và Grand Prix des Nations lần thứ sáu liên tiếp. Ông sau đó về đích thứ mười hai tại cả Paris-Tours và Giro di Lombardia, trước khi kết thúc mùa giải đường trường bằng cách về thứ hai tại Trofeo Baracchi. Trên đường đua, Anquetil, Darrigade và Teruzzi sau đó đã bảo vệ danh hiệu của họ tại Parix Six-Days để kết thúc năm, lần cuối cùng sự kiện này được tổ chức tại Vélodrome d'Hiver. Tiểu sử gia của Anquetil, Paul Howard, sau này đã mô tả năm 1958 là année terrible ["năm khủng khiếp"] của ông.
Đến đầu năm 1959, Roger Rivière đã nổi lên như một đối thủ đáng gờm của Anquetil. Ông không chỉ đánh bại Anquetil trên đường trở thành nhà vô địch thế giới trong cuộc đua cá nhân, mà còn phá kỷ lục giờ của Baldini và cuối cùng cải thiện nó một lần nữa, trở thành người đầu tiên đi được hơn 47 km trong một giờ. Cả hai tay đua lần đầu tiên đối đầu nhau trên đường đua tại Paris-Nice. Không tay đua nào giành chiến thắng, và Rivière về đích cao hơn trên bảng xếp hạng chung cuộc, nhưng đồng đội của Anquetil là Jean Graczyk đã giành chiến thắng và Anquetil nhanh hơn trong cuộc đua tính giờ.

Đối với năm 1959, Anquetil đã đặt mục tiêu sánh ngang với thần tượng Fausto Coppi bằng cách giành chiến thắng Giro d'Italia và Tour de France trong cùng một năm. Cũng tại Giro là Gaul, người đã giành chiến thắng cuộc đua trước đó, vào năm 1956. Anquetil bắt đầu cuộc đua mạnh mẽ, giành áo hồng của người dẫn đầu cuộc đua sau một cuộc đua tính giờ ngắn ở chặng 2. Ông đã mất vị trí dẫn đầu cho Gaul vào ngày hôm sau, tại một chặng về đích trên đỉnh đồi. Gaul đã tăng lợi thế của mình ở chặng 7 bằng cách giành chiến thắng cuộc đua tính giờ leo núi lên Núi Vesuvius, mở rộng lợi thế của mình so với Anquetil đứng thứ hai lên 2 giây. Anquetil đã có thể giành lại 22 giây so với Gaul vào ngày hôm sau, trong một cuộc đua tính giờ khác. Trong chặng 12, có ba lần leo Monte Titano ở San Marino, ông đã cố gắng bỏ xa Gaul, giành được một phút rưỡi, giảm khoảng cách của mình xuống chỉ còn 34 giây. Ở chặng 15, Anquetil thoát hiểm cùng một số tay đua khác trong một chặng đổ đèo và giành thêm hai phút rưỡi so với Gaul, giành lại áo hồng. Trong khi dẫn đầu cuộc đua, Anquetil sau đó đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 19 đến Susa. Đua với tốc độ trung bình 47.713 km/h (nhanh hơn tốc độ kỷ lục giờ của Rivière), Anquetil vẫn chỉ giành được 2 giây so với Gaul, người đã bắt đầu nỗ lực của mình một phút rưỡi trước Anquetil, và một khi Anquetil vượt qua ông, Gaul đã bám trụ để hạn chế tổn thất của mình. Sau cuộc đua tính giờ, Anquetil dẫn Gaul 3 giây trong bảng xếp hạng chung cuộc. Chặng quyết định do đó đến ở chặng 21 đến Courmayeur, nơi Gaul đã tấn công trên Col du Petit-Saint-Bernard và cuối cùng đến đích chặng gần mười phút trước Anquetil để giành chiến thắng chung cuộc. Anquetil về đích Giro ở vị trí thứ hai, 6 giây sau Gaul.
Đối với Tour de France, đội tuyển quốc gia Pháp bắt đầu với bốn ứng cử viên tiềm năng cho chiến thắng chung cuộc: Anquetil, Bobet, Géminiani và Rivière. Trong khi hai người sau đang đua cho cùng một đội thương mại và hòa thuận, thì có rất ít thiện cảm và hợp tác giữa các tay đua khác. Cuối cùng, Bobet đã bỏ cuộc từ Tour cuối cùng của mình trên đỉnh Col de l'Iseran, trong khi Géminiani yếu hơn đáng kể so với năm trước và không phải là mối đe dọa cho chiến thắng chung cuộc. Các đối thủ chính của đội tuyển Pháp sẽ đến từ Gaul, Federico Bahamontes của Tây Ban Nha, Ercole Baldini của Ý và Henry Anglade, một người Pháp đua cho đội khu vực Centre/Midi. Chặng đáng chú ý đầu tiên cho bảng xếp hạng chung cuộc đến dưới dạng cuộc đua tính giờ chặng 6, được Rivière giành chiến thắng, 21 giây trước Baldini và nhanh hơn Anquetil gần một phút. Ngày hôm sau, Anglade là một phần của một nhóm thoát hiểm đã tạo khoảng cách gần 5 phút so với phần còn lại của đoàn đua. Ở chặng 13, Anglade giành chiến thắng trước Anquetil, với Baldini và Bahamontes cũng trong nhóm dẫn đầu. Gaul đã gặp khó khăn ở chặng này và mất 20 phút, thực sự loại ông khỏi cuộc đua. Anglade hiện đứng thứ hai trong bảng xếp hạng chung cuộc, hơn Baldini, Bahamontes và Anquetil hơn 3 phút, trong khi Rivière kém Anglade hơn sáu phút. Hai ngày sau, Bahamontes giành chiến thắng cuộc đua tính giờ leo núi lên Puy de Dôme, tạo khoảng cách hơn ba phút so với Anglade. Anquetil hiện đứng thứ sáu trong bảng xếp hạng, hơn Bahamontes đứng thứ hai hơn năm phút. Ở chặng 17 ở Alps, Bahamontes và Gaul đã thoát hiểm cùng nhau, Gaul giành chiến thắng chặng trong khi Bahamontes vươn lên dẫn đầu cuộc đua, về đích ba phút rưỡi trước các đối thủ khác. Chặng tiếp theo là chặng quyết định của cuộc đua, với một số chặng leo núi cao. Sau Col de l'Iseran, Anquetil và Rivière thấy mình trong một nhóm dẫn đầu, đã bỏ xa Bahamontes và Gaul, nhưng đã cho phép họ bắt kịp. Trong chặng đổ đèo của chặng leo núi tiếp theo, Col du Petit-Saint-Bernard, Anglade, Baldini và Gaul đã tấn công. Anquetil và Rivière sau đó đều hỗ trợ Bahamontes lấy lại liên lạc với những người khác. Baldini sẽ giành chiến thắng chặng trong khi Bahamontes vẫn dẫn đầu, 4 giây trước Anglade, người đã mất thêm một phút vào ngày hôm sau. Trong cuộc đua tính giờ ở chặng áp chót đến Dijon, Rivière một lần nữa giành chiến thắng trước Anquetil, đánh bại ông 1 giây, trong khi Bahamontes giành chiến thắng chung cuộc. Khi các tay đua Pháp vào Parc des Princes trong chặng cuối cùng, họ đã bị khán giả la ó, những người cảm thấy rằng Anquetil và Rivière đã thông đồng với Bahamontes chống lại đồng hương của họ, Anglade. Quyết định làm như vậy có thể đã bị ảnh hưởng bởi thực tế là, nếu một tay đua Pháp khác giành chiến thắng Tour, giá trị thị trường của Anquetil để tham gia các cuộc đua criterium hậu Tour béo bở sẽ ít hơn. Anquetil cuối cùng về đích Tour thứ ba chung cuộc, 17 giây trước Rivière đứng thứ tư.
Tại Giải vô địch thế giới ở Zandvoort, Anquetil về đích thứ chín khi người bạn Darrigade của ông giành danh hiệu. Đầu tháng 9, ông giành chiến thắng giải Critérium des As danh giá, được tổ chức sau dernys. Anquetil kết thúc mùa giải của mình với các chiến thắng tại các cuộc đua tính giờ Grand Prix Martini và Grand Prix de Lugano, nhưng lần đầu tiên kể từ chiến thắng đầu tiên vào năm 1953, ông đã không tham gia Grand Prix des Nations, được Aldo Moser giành chiến thắng trước Rivière. Tại Trofeo Baracchi, Anquetil, hợp tác với Darrigade, chỉ về đích thứ ba, sau khi họ bỏ lỡ thời gian xuất phát hơn một phút, nhưng cũng bị cặp Moser và Baldini vượt qua.
3.5. Chuỗi 4 lần vô địch Tour de France liên tiếp và lần thứ 5
Phần này trình bày chi tiết về giai đoạn đỉnh cao trong sự nghiệp của Anquetil, bao gồm các chiến thắng Tour de France liên tiếp và những cuộc đối đầu đáng nhớ.
3.5.1. 1960: Thành công tại Giro d'Italia
Sau hai năm không giành chiến thắng trong một cuộc đua theo chặng lớn và với việc Rivière chứng tỏ là đối thủ của mình trong các cuộc đua tính giờ, ngôi sao của Anquetil dường như đang mờ dần vào đầu năm 1960. Không muốn chia sẻ vị trí lãnh đạo đội tuyển Pháp với Rivière, Anquetil do đó đã chọn chỉ tập trung vào Giro d'Italia năm nay. Tại Paris-Nice, trong cuộc đua tính giờ đồng đội ở chặng 2, Anquetil, người đã gặp sự cố cơ khí, đã bị các đồng đội bỏ lại và mất bốn phút rưỡi so với các đối thủ chính của mình. Ở chặng 4, một nhóm thoát hiểm lớn đã thoát đi và đội của Anquetil quyết định không tổ chức cuộc truy đuổi. Điều này cho phép nhóm dẫn đầu về đích hơn 23 phút trước đoàn đua, khiến gần như không thể cho bất kỳ ai không có mặt trong nhóm đó để cạnh tranh chiến thắng chung cuộc. Phong độ kém của Anquetil càng được nhấn mạnh khi ông chỉ về đích thứ tư trong cuộc đua tính giờ ở chặng 6b và ông đã bỏ cuộc vào ngày hôm sau. Ông sau đó về thứ ba tại Critérium National, trước khi về thứ mười bốn tại Tour of Flanders.

Trong cuộc đua tính giờ đầu tiên của Giro d'Italia, Anquetil về đích thứ hai, nhưng sau đó đã tận dụng một nhóm thoát hiểm mà ông là một phần ở chặng 3 để giành áo hồng. Anquetil sau đó dẫn đầu nhóm thoát hiểm đến Jos Hoevenaers, người đã là một phần của nhóm thoát hiểm ở chặng 6. Trong cuộc đua tính giờ dài của giải đấu ở chặng 14, Anquetil đã giành lại áo hồng, về đích 1 giây trước Baldini và hơn sáu phút so với Gaul. Tốc độ của ông nhanh đến mức nếu các nhà tổ chức áp dụng các quy tắc thông thường, 70 tay đua đã bị loại. Cuối cùng, các quy tắc đã được nới lỏng và chỉ hai tay đua bị loại. Trước các chặng leo núi cuối cùng, Anquetil hiện dẫn Nencini 3 giây, với Gaul đứng thứ năm, 7 giây sau. Chặng 20 bao gồm Đèo Gavia lần đầu tiên trong lịch sử cuộc đua. Trong chặng leo, Nencini đã tạo được khoảng cách với Anquetil, sau khi Anquetil bị thủng lốp. Nhiều lần thủng lốp và ba lần đổi xe tiếp theo trong chặng đổ đèo nguy hiểm, khiến vị trí dẫn đầu của Anquetil gặp nguy hiểm. Ông đã hợp tác với Agostino Coletto, người mà ông đã đề nghị tiền để giúp ông trong nỗ lực truy đuổi, để hạn chế tổn thất của mình. Khi về đích ở Bormio, Gaul giành chiến thắng trước Nencini, với Anquetil chỉ mất 2 giây và vẫn giữ áo hồng với 28 giây. Sau một chặng cuối cùng mang tính nghi thức, Anquetil đã đến Milan với tư cách người chiến thắng Giro lần đầu tiên.
Trong thời gian Anquetil vắng mặt, Rivière đã thi đấu tại Tour de France 1960 với tư cách là người dẫn đầu đội tuyển Pháp và đang ở vị trí tốt khi, ở chặng 14, ông đã bị ngã khi cố gắng theo Nencini trong một chặng đổ đèo dốc. Ông đã ngã 10 m xuống một khe núi và bị gãy hai đốt sống, ngay lập tức kết thúc sự nghiệp của mình. Cuộc cạnh tranh lớn với Anquetil do đó đã kết thúc đột ngột. Paul Howard sau này đã viết rằng với tai nạn của Rivière "vào cuối năm 1960, Anquetil tạm thời không có đối thủ nghiêm trọng, ít nhất là trong giới đua xe đạp Pháp".
Tại Giải vô địch thế giới ở Đông Đức, Anquetil đến với ít sự chuẩn bị, nhưng vẫn về đích thứ chín. Một màn trình diễn tính giờ mạnh mẽ khác sau đó tại Grand Prix de Lugano, nơi Anquetil nhanh đến mức người về thứ hai Gilbert Desmet có được vị trí của mình nhờ việc Anquetil vượt qua ông và ông đã bám theo ông đến đích. Ông tiếp nối điều này với một chiến thắng khác tại Critérium des As, phá kỷ lục tốc độ trong quá trình này. Sau khi tấn công 10 km vào cuộc đua để kiểm tra đôi chân của mình, Anquetil quyết định rằng ông cảm thấy rất tốt nên ông đã không chậm lại và đua một mình cho đến khi về đích.
3.5.2. 1961: Trở lại Tour de France
Đầu năm 1961, Anquetil giành chiến thắng tại Paris-Nice. Tại Critérium National, ông tấn công khi còn 1.5 km nữa và giành chiến thắng trước Darrigade, người đã chuyển sang đội Alcyon-Leroux. Đây là chiến thắng đầu tiên của Anquetil tại một cuộc đua đường trường một ngày. Ông sau đó thi đấu tại Tour de Romandie, giành chiến thắng cuộc đua tính giờ và về đích thứ mười chung cuộc, để chuẩn bị cho Giro d'Italia.
Tại Giro, Anquetil giành chiến thắng cuộc đua tính giờ ở chặng 9 và giành áo hồng vào ngày hôm sau, khi ông là một phần của một nhóm thoát hiểm đã về đích trước người dẫn đầu trước đó Guillaume van Tongerloo. Ở chặng 14, một nhóm thoát hiểm bảy tay đua đã thoát đi, trong đó có Arnaldo Pambianco, người đứng thứ ba chung cuộc. Khi về đích, họ có lợi thế 1 giây so với đoàn đua có Anquetil, đưa Pambianco lên vị trí dẫn đầu. Anquetil sau đó mất thêm 20 giây ở chặng 17, trước khi cuộc đua đến các chặng leo núi cao. Ở chặng quyết định 20, có các chặng leo núi Penser Joch và Đèo Stelvio, Gaul giành chiến thắng hai phút trước Pambianco, với Anquetil mất thêm ba phút (hai trong số đó là tiền thưởng thời gian). Do đó, Pambianco đã giành chiến thắng Giro, 3 giây trước Anquetil.

Tại cuộc đua vô địch quốc gia trước Tour, Anquetil về đích thứ tư, với danh hiệu thuộc về Raymond Poulidor, người trước đó trong năm đã giành chiến thắng Milan-San Remo. Poulidor sẽ nổi lên như đối thủ chính mới của Anquetil, nhưng đã bị loại khỏi đội tuyển Pháp cho Tour de France sắp tới vì quản lý đội của ông là Antonin Magne không muốn ông phải làm việc cho Anquetil. Tour bắt đầu tại thị trấn quê hương của Anquetil là Rouen và trước khi xuất phát, ông tuyên bố rằng ông dự định giữ áo vàng từ ngày đầu tiên cho đến cuối cùng. Có hai chặng đua được tổ chức vào ngày đầu tiên, một chặng đường trường đến Versailles vào buổi sáng và sau đó là một cuộc đua tính giờ vào buổi chiều, với áo vàng chỉ được trao vào cuối ngày. Anquetil đã tham gia nhóm thoát hiểm chiến thắng ở chặng đầu tiên, được Darrigade giành chiến thắng, và sau đó vào buổi chiều, ông đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ với cách biệt hơn ba phút so với tay đua đứng thứ hai để vươn lên dẫn đầu chung cuộc. Trong suốt cuộc đua, Anquetil đã đua rất thụ động, chỉ truy đuổi các cuộc tấn công và hạn chế tổn thất của mình, nhưng không bao giờ tự mình tấn công. Điều này đã dẫn đến một cuộc đua bị công chúng coi là nhàm chán, với số lượng bán ra của tờ báo tổ chức L'Equipe giảm xuống khi Tour diễn ra. Anquetil đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ ở chặng 19 để thực sự giành chiến thắng Tour de France thứ hai của mình, hoàn thành chặng đua nhanh hơn Gaul đứng thứ hai gần ba phút. Ở chặng cuối cùng vào Paris, ông đã tấn công cùng với đồng đội Robert Cazala, người đã giành chiến thắng chặng. Guido Carlesi đã sử dụng cùng nhóm thoát hiểm để bỏ xa Gaul và giành vị trí thứ hai. Khoảng cách chiến thắng của Anquetil so với ông là 12 giây. Do điều mà khán giả coi là thiếu kịch tính trong cuộc đua, Anquetil đã bị la ó khi họ đến Parc des Princes.
Sau Tour, Anquetil thi đấu tại Giải vô địch thế giới ở Bern, về đích trong nhóm dẫn đầu ở vị trí thứ 13. Ông sau đó tham gia Grand Prix des Nations lần đầu tiên kể từ năm 1958, giành chiến thắng với thời gian kỷ lục và đánh bại Desmet đứng thứ hai hơn chín phút. Sau chiến thắng tại Grand Prix de Lugano, ông chỉ về đích thứ năm tại Trofeo Baracchi, hợp tác với Michel Stolker, vị trí tệ nhất của ông tại sự kiện này trong sự nghiệp. Tuy nhiên, vào cuối mùa giải, ông đã được vinh danh với Super Prestige Pernod lần đầu tiên, một giải thưởng được trao cho tay đua xuất sắc nhất năm dựa trên điểm số được trao cho các vị trí cao trong các cuộc đua danh giá.
3.5.3. 1962: Chức vô địch Tour de France thứ ba
Trong mùa giải mới năm 1962, đội Heylett của Anquetil đã giải thể và sáp nhập với đội Saint-Raphaël, mà giám đốc thể thao là Géminiani, đối thủ cũ của Anquetil, người đã giải nghệ. Kết quả đầu mùa giải của ông không tốt, phải bỏ cuộc khỏi cả Genoa-Nice và Paris-Nice. Anquetil đã đặt mục tiêu trở thành tay đua đầu tiên giành chiến thắng cả ba giải Grand Tour của đua xe đạp, điều này có nghĩa là vào năm 1962, ông đã nhắm đến Vuelta a España. Tại đây, ông phải chia sẻ vị trí lãnh đạo đội với Rudi Altig. Cuộc đua đã đi đến cuộc đua tính giờ ở chặng 15, mà Altig đã giành chiến thắng một cách quyết định. Anquetil sau đó đã bỏ cuộc khỏi cuộc đua sau chặng này, chỉ để được chẩn đoán mắc bệnh viêm gan siêu vi khi trở về Pháp. Altig cuối cùng đã giành chiến thắng Vuelta. Chống lại lời khuyên của bác sĩ, người cảm thấy rằng căn bệnh đã làm Anquetil yếu đi quá nhiều, ông sau đó đã đua tại Critérium du Dauphiné Libéré để chuẩn bị cho Tour. Ông đã gặp khó khăn trong chặng thứ năm, nơi ông mất 17 phút, nhưng đã cố gắng hoàn thành cuộc đua ở vị trí thứ 12 chung cuộc.

Đối với Tour de France, các nhà tổ chức đã bỏ các quy định về đội tuyển quốc gia và cho phép các tay đua thi đấu trong các đội thương mại, có nghĩa là Anquetil đã đua cho Saint-Raphaël. Poulidor được coi là đối thủ chính của ông cùng với nhà vô địch thế giới đương nhiệm Rik van Looy, cả hai đều đang đua Tour đầu tiên của họ. Một nhóm thoát hiểm trong đoàn đua ở chặng đầu tiên, được Altig giành chiến thắng, đã khiến Poulidor mất gần tám phút. Anquetil đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 8b và vươn lên vị trí thứ 12 trong bảng xếp hạng chung cuộc, sau một số tay đua đã ở trong nhóm thoát hiểm trước đó, nhưng không được coi là mối đe dọa cho chiến thắng chung cuộc. Ở chặng 11, chặng đầu tiên ở Pyrenees, van Looy đã bị ngã khi một chiếc xe máy gây ra một vụ va chạm, khiến ông phải bỏ cuộc. Sau chặng 12, cũng ở các chặng leo núi cao, Anquetil đã vươn lên vị trí thứ sáu. Ngày hôm sau là một cuộc đua tính giờ leo núi đến Superbagnères. Anquetil về đích thứ ba trong ngày, sau người chiến thắng chặng Bahamontes và Jef Planckaert, bất ngờ của Tour, người đã vươn lên dẫn đầu cuộc đua, với Anquetil ở vị trí thứ tư, 1 giây sau. Ở chặng 19, Poulidor thoát hiểm và tiếp tục giành chiến thắng chặng, trong khi Anquetil về đích cùng Planckaert, điều này giữ nguyên khoảng cách thời gian của họ. Tuy nhiên, Anquetil đã vươn lên vị trí thứ hai và Poulidor lên vị trí thứ ba. Trong cuộc đua tính giờ 68 km ở chặng 20 đến Lyon, Anquetil giành chiến thắng dễ dàng, bắt kịp Poulidor 3 phút ở nửa chặng và đánh bại Planckaert 5 giây. Điều này đã mang lại cho Anquetil chiến thắng Tour thứ ba, sánh ngang kỷ lục, 4 giây trước Planckaert, người đã thể hiện tinh thần thể thao khi không tấn công Anquetil khi ông bị tai nạn vào ngày cuối cùng vào Paris. Sau Tour, người ta phát hiện ra rằng Anquetil đã đua toàn bộ giải đấu với một sán dây.
Trong khi hồi phục sau bệnh sán, Anquetil chỉ xếp thứ mười lăm tại Giải vô địch thế giới ở Salò, được người bạn và đồng đội Jean Stablinski của ông giành chiến thắng. Vẫn còn yếu, ông sau đó đã bỏ qua hầu hết các cuộc đua tính giờ cuối mùa giải, nhưng đối với Trofeo Baracchi, mà ông đã tham gia cùng với Altig. Không chuẩn bị tốt cho sự kiện này, Anquetil đã gặp khó khăn ngay từ đầu và không thể thay phiên nhau dẫn đầu, buộc phải bám theo Altig và ở một số thời điểm phải chịu sự sỉ nhục khi Altig phải đẩy ông để theo kịp. Khi họ về đích, thời gian của họ được ghi lại ở lối vào velodrome. Khi họ vào đấu trường, Anquetil không thể rẽ phải gắt vào đường đua, lái xe lên cỏ và đâm vào một đám đông khán giả. Cặp đôi đã giành chiến thắng sự kiện, với thời gian kỷ lục, nhưng Anquetil đã được đưa vào bệnh viện, mặt ông đầy máu, trong khi Altig tự mình chạy vòng chiến thắng. Cảm thấy bị sỉ nhục bởi trải nghiệm này, Anquetil đã chuẩn bị tốt cho một sự kiện tính giờ hai người tương tự hai tuần sau đó ở quê hương của Altig, tại Baden-Baden. Lần này, chính Anquetil là người đã thiết lập tốc độ cao mà Altig đã gặp khó khăn khi theo kịp.
3.5.4. 1963: Đúp Vuelta-Tour
Đầu năm 1963, Anquetil giành chiến thắng Paris-Nice và Critérium National để chuẩn bị cho một nỗ lực khác tại Vuelta. Ông đã có mặt tại Vuelta a España 1963 trong tình trạng tốt. Ông đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 1b vào buổi chiều đầu tiên với 2 giây so với tay đua đứng thứ hai, bao gồm cả tiền thưởng thời gian, ông đã có lợi thế hơn ba phút so với các đối thủ của mình. Đội của Anquetil đã cố gắng vô hiệu hóa tất cả các cuộc tấn công trong tuần đầu tiên khó khăn. Các chặng còn lại chủ yếu là bằng phẳng và phù hợp với Anquetil. Mặc dù ông chỉ về đích thứ hai trong cuộc đua tính giờ chặng 12b đến Tarragona, bị chuột rút dạ dày, ông cuối cùng đã giành chiến thắng Vuelta dễ dàng, đánh bại José Martín Colmenarejo 3 giây. Với chiến thắng của mình, ông trở thành tay đua đầu tiên giành chiến thắng tất cả các Grand Tour.

Để chuẩn bị cho Tour, Anquetil đã thi đấu tại Critérium du Dauphiné Libéré, nơi ông đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ và bảng xếp hạng chung cuộc. Sau đó, ông đã giúp Stablinski giành chiến thắng tại Giải vô địch quốc gia, bản thân ông về đích thứ ba. Tour de France trở thành một cuộc chiến giữa Anquetil và Bahamontes, người đã tạo khoảng cách khi ông tham gia một nhóm thoát hiểm ở chặng đầu tiên. Sau khi giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 6b, Anquetil đã vươn lên vị trí thứ bảy chung cuộc, sau một số tay đua đã ở trong nhóm thoát hiểm trước đó, nhưng hơn Bahamontes và Poulidor hơn một phút. Ở chặng 10, ông đã cố gắng bám theo Bahamontes và vượt qua ông trong pha nước rút ở đích, giành chiến thắng đầu tiên của mình trong một chặng leo núi. Ở chặng 17, Anquetil và Géminiani đã sử dụng một mánh khóe, giả vờ bị đứt xích, để Anquetil có thể chuyển sang một chiếc xe đạp nhẹ hơn để leo Col de la Forclaz, cho phép ông bám theo Bahamontes trên chặng leo dốc và một lần nữa vượt qua ông trong pha nước rút ở đích. Do đó, ông đã vươn lên dẫn đầu cuộc đua, mở rộng lợi thế của mình trong cuộc đua tính giờ cuối cùng. Khoảng cách chiến thắng cuối cùng của ông so với Bahamontes là 3 giây khi ông trở thành tay đua đầu tiên giành chiến thắng Tour bốn lần.
Tại cuộc đua đường trường Giải vô địch thế giới ở Ronse, Anquetil đang dẫn đầu một mình khi còn 1 km nữa so với nhóm truy đuổi, nhưng đã giảm nỗ lực khi ông quay lại nhìn thấy các tay đua khác đang đến gần. Sau khi về đích, van Looy đứng thứ hai đã bực bội với Anquetil, nói rằng ông đã từ bỏ cơ hội chiến thắng chắc chắn của mình. Đến cuối mùa giải, ông đã thi đấu tại Trofeo Baracchi, hợp tác với Poulidor, nơi họ về đích thứ hai. Lần thứ hai, ông đã giành chiến thắng Super Prestige Pernod cho tay đua xuất sắc nhất mùa giải.
3.5.5. 1964: Giro d'Italia, Tour de France thứ năm, và cuộc đấu tay đôi với Poulidor

Vào đầu mùa giải 1964, Anquetil đã đua tại Paris-Nice một lần nữa, bị Poulidor đánh bại trong cuộc đua tính giờ leo dốc và chỉ về đích thứ sáu. Khi ông có mặt tại cuộc đua cổ điển mùa xuân Gent-Wevelgem, ít người kỳ vọng nhiều vào ông, vì Anquetil thường không xuất sắc trong các cuộc đua một ngày. Vài kilômét trước khi về đích, Anquetil, không quen thuộc với đường đua, đã hỏi một tay đua khác đích đến ở đâu. Được trả lời rằng không xa, ông đã thoát khỏi đoàn đua để giành chiến thắng bất ngờ, chiến thắng đầu tiên của ông tại một cuộc đua đường trường một ngày bên ngoài Pháp. Đối với năm 1964, Anquetil một lần nữa đã đặt mục tiêu sánh ngang với Coppi bằng cách giành chiến thắng Giro và Tour trong cùng một năm. Ông bắt đầu Giro d'Italia mạnh mẽ, giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 5 với tốc độ hơn 48 km/h, giành áo hồng trong quá trình này. Mặc dù ông không thể giành thêm chiến thắng chặng nào, ông sẽ không mất áo hồng cho đến khi về đích ở Milan, đánh bại Italo Zilioli 1 giây.

Tour de France sẽ trở thành một cuộc chiến hai người giữa Anquetil và Poulidor. Poulidor đã mất 14 giây sau một vụ va chạm ở chặng đầu tiên, nhưng đã lấy lại một ít thời gian khi ông thoát hiểm trong một nhóm ở chặng 7, với Anquetil về đích 34 giây sau. Ngày hôm sau, Anquetil mất thêm 47 giây, khi Poulidor về đích thứ hai và Anquetil bị thủng lốp. Ở chặng 9, về đích ở Monaco, Poulidor đã nước rút để giành chiến thắng chặng và ăn mừng, chỉ để nhận ra còn một vòng nữa. Lần thứ hai, chính Anquetil đã giành chiến thắng chặng và cùng với đó là một phút tiền thưởng thời gian. Ngày hôm sau, Anquetil cũng giành chiến thắng cuộc đua tính giờ, tạo thêm 46 giây lợi thế so với Poulidor. Trong bảng xếp hạng chung cuộc, Anquetil hiện đứng thứ hai, với Poulidor thứ ba, 31 giây sau. Trong ngày nghỉ ở Andorra, Anquetil, nổi tiếng với thói quen ăn uống xa hoa, đã được chụp ảnh đang ăn một con méchoui, một con cừu nguyên con. Ngày hôm sau, chặng 14, Anquetil khởi đầu tệ, tụt lại phía sau ở chặng leo núi đầu tiên và thậm chí còn cân nhắc việc bỏ cuộc. Kém Poulidor, Bahamontes và áo vàng Georges Groussard bốn phút, Anquetil thấy mình trong một nhóm bảy tay đua đã hợp tác tốt và thành công trong việc thu hẹp khoảng cách. Poulidor sau đó phải đổi xe khi còn 28 km nữa, và ngã xuống mương khi giám đốc của ông đẩy ông quá mạnh khi ông bắt đầu lại. Đến cuối chặng, Poulidor đã mất 2 giây so với Anquetil. Poulidor đã ghi nhận một chiến thắng cá nhân mạnh mẽ ở chặng tiếp theo vào Luchon, giành đủ thời gian để thu hẹp khoảng cách với Anquetil trong bảng xếp hạng chung cuộc xuống chỉ còn chín giây. Trong cuộc đua tính giờ chặng 17, Anquetil giành chiến thắng, nhưng Poulidor đã cố gắng giảm tổn thất của mình xuống chỉ còn 37 giây, mặc dù ông bị thủng lốp và đổi xe chậm, khiến ông kém Anquetil chung cuộc 56 giây. Chặng 20 là chặng quyết định của cuộc đua, kết thúc trên chặng leo núi Puy de Dôme. Poulidor đã tấn công sớm trong chặng, nhưng đã bị Anquetil bắt kịp với sự giúp đỡ của Altig. Khi họ đến chặng leo núi cuối cùng, Bahamontes và Julio Jiménez đã thoát hiểm, trong khi Anquetil và Poulidor leo núi cạnh nhau. Trong một trong những chặng lịch sử nhất của Tour, hai đối thủ đã leo núi sát cánh, cho đến 900 m, Anquetil yếu đi, cho phép Poulidor từ từ vượt lên trước ông. Khi về đích, Poulidor đã tạo khoảng cách 42 giây so với lợi thế của Anquetil, người vẫn giữ áo vàng. Sau khi vượt qua vạch đích, Anquetil hỏi Géminiani ông đã mất bao nhiêu thời gian. Khi giám đốc thể thao của ông trả lời "Mười bốn giây", Anquetil trả lời: "Chà, hơn mười ba giây so với tôi cần." Anquetil sau đó tiếp tục giành chiến thắng cuộc đua tính giờ cuối cùng vào Paris, mở rộng khoảng cách chiến thắng cuối cùng của ông lên 55 giây so với Poulidor. Đây là chiến thắng Tour thứ năm của Anquetil và cuộc đấu tay đôi dữ dội giữa ông và Poulidor đã khởi đầu một sự bùng nổ đua xe đạp ở Pháp. Anquetil trở thành tay đua đầu tiên kể từ Coppi giành chiến thắng cả Giro và Tour trong cùng một năm.
Anquetil ít đua sau Tour, về đích thứ bảy tại Giải vô địch thế giới ở Sallanches và bỏ qua tất cả các cuộc đua tính giờ cuối mùa giải.
3.6. Giai đoạn cuối sự nghiệp và các chức vô địch Grand Tour khác
Phần này tập trung vào những năm cuối cùng trong sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp của Anquetil, các danh hiệu lớn khác và quá trình ông dần rút lui khỏi thi đấu.
3.6.1. 1965: Critérium du Dauphiné Libéré và Bordeaux-Paris

Năm 1965, Saint-Raphaël ngừng tài trợ cho đội của Anquetil, đội này được Ford France tiếp quản. Vào thời đó, thu nhập chính của các tay đua xe đạp chuyên nghiệp đến từ các criterium, các cuộc đua nhỏ được tổ chức theo vòng trong các trung tâm thành phố, thường được tổ chức ngay sau Tour de France. Vì Anquetil đã nhận thấy rằng việc giành thêm Tour sẽ không làm tăng giá trị của ông về tiền xuất phát, ông đã chọn không tham gia bất kỳ Grand Tour nào vào năm 1965. Đầu mùa giải, ông đã giành chiến thắng cả Paris-Nice và Critérium National và cũng tham gia ba ngày tại Giải đua ô tô Monte Carlo để làm hài lòng nhà tài trợ mới của mình là Ford.
Thay vì các Grand Tour, Géminiani quyết định đề xuất một kỳ tích khác: Critérium du Dauphiné Libéré 1965 kết thúc vào cùng ngày mà cuộc đua cổ điển Bordeaux-Paris dài 560 km bắt đầu, một cuộc đua một phần được thực hiện sau các dernies do chiều dài quá mức của nó. Géminiani đã đưa ra ý tưởng này cho vợ của Anquetil là Jeanine, người sau đó đã thuyết phục chồng mình cố gắng giành chiến thắng cả hai cuộc đua. Thông báo về nỗ lực này đã gây chú ý trên các tờ báo, mang lại sự công khai đáng kể cho cả hai sự kiện. Các nhà tổ chức Critérium du Dauphiné, ban đầu miễn cưỡng với ý tưởng này, cuối cùng đã hỗ trợ nỗ lực bằng cách dời thời gian bắt đầu chặng cuối cùng sớm hơn một giờ để Anquetil có đủ thời gian để đi từ Avignon (thị trấn kết thúc của Dauphiné) đến Bordeaux. Tại Critérium du Dauphiné, Anquetil giành chiến thắng sít sao, chủ yếu thông qua tiền thưởng thời gian ở các chặng về đích và một chiến thắng nhỏ trong cuộc đua tính giờ. Tuy nhiên, ông cuối cùng đã giành chiến thắng cuộc đua với 1 giây so với Poulidor. Chỉ 15 phút sau khi đứng trên bục vinh quang lúc 5 giờ chiều, Anquetil đã ở trong một chiếc ô tô, được đưa đến khách sạn để tắm và ăn tối, trước khi đến sân bay Nîmes, lên một chiếc máy bay riêng đưa ông đến Bordeaux. Cuộc đua đến Paris bắt đầu vào giữa đêm, và Anquetil, không ngủ, đã gặp khó khăn ngay từ đầu. Gần như bỏ cuộc vào những giờ đầu buổi sáng, ông đã được các đồng đội thuyết phục tiếp tục. Cuối cùng, ông đã tham gia một nhóm thoát hiểm với Tom Simpson và Stablinski và sau đó tấn công trên chặng leo núi Côte de Picardie, 8 km từ đích, và tiếp tục giành chiến thắng cuộc đua với 57 giây trước Stablinski.
Sau khi không hoàn thành Giải vô địch thế giới ở San Sebastián, Anquetil trở lại các cuộc đua tính giờ cuối mùa giải. Ông đã giành chiến thắng Grand Prix des Nations trước Altig và sau đó đánh bại Gianni Motta tại Gran Premio di Lugano. Anquetil sau đó đã giành chiến thắng Trofeo Baracchi thứ hai của mình, hợp tác với Stablinski. Lần thứ ba, Anquetil đã giành chiến thắng Super Prestige Pernod.
3.6.2. 1966: Trở lại Grand Tour và chiến thắng Liège-Bastogne-Liège
Anquetil bắt đầu năm 1966 mạnh mẽ với chiến thắng tại Giro di Sardegna. Tại Paris-Nice, ông đang dẫn đầu cuộc đua nhưng đã mất thời gian cho Poulidor trong một cuộc đua tính giờ leo đồi do xe đạp của ông không được lắp đúng cách. Anquetil sau đó đã liên minh với các tay đua Ý xung quanh Gianni Motta và các cuộc tấn công chung của họ đã gây áp lực lên Poulidor, cho phép Anquetil giành chiến thắng chặng và chung cuộc. Đầu tháng 5, ông đã có mặt tại vạch xuất phát cho Liège-Bastogne-Liège, cuộc đua lâu đời nhất trong lịch đua xe đạp và là một trong những monument của môn thể thao này. Anquetil cảm thấy ông có cơ hội giành chiến thắng khi thoát hiểm một mình khỏi một nhóm bao gồm Motta, Felice Gimondi và một Eddy Merckx trẻ tuổi. Mặc dù bộ ba đã hợp tác tốt để đưa ông trở lại, lợi thế của Anquetil tiếp tục tăng cho đến khi về đích, nơi ông giành chiến thắng với cách biệt gần năm phút. Sau khi về đích, ông đã được tiếp cận trong khi đang phỏng vấn, được yêu cầu phải cung cấp mẫu nước tiểu để kiểm soát doping, nhưng ông đã không chú ý đến điều đó và rời đi. Ngày hôm sau, tin tức nổ ra rằng ông đã bị liên đoàn xe đạp Bỉ truất quyền thi đấu vì từ chối. Sau khi Anquetil nhấn mạnh rằng ông đã không được tiếp cận để kiểm tra chính thức, các nhà chức trách đã nhượng bộ và chiến thắng của ông được phép giữ nguyên.

Không giống như năm trước, Anquetil đã có mặt tại vạch xuất phát cho Giro d'Italia 1966. Ngay ở chặng đầu tiên, ông đã bị thủng lốp hai lần khi một người hâm mộ quá nhiệt tình cố gắng đưa nước cho ông, ngã và chai thủy tinh vỡ trên mặt đất. Một nhóm 22 tay đua, bao gồm tất cả các ứng cử viên khác, đã thoát đi trong khi Anquetil đang được chăm sóc lốp xe và khi về đích, ông đã mất 3 giây. Vị trí thứ hai sau Vittorio Adorni trong cuộc đua tính giờ chặng 13 đã đưa ông lên vị trí thứ mười chung cuộc, nhưng Anquetil không còn cảm thấy mình có thể giành chiến thắng Giro và bắt đầu ngăn cản Gimondi giành chiến thắng, vì ông coi sự nổi tiếng ngày càng tăng của tay đua trẻ người Ý là mối đe dọa đối với cơ hội tài chính của mình trong các criterium. Sau một số màn trình diễn mạnh mẽ ở các chặng leo núi, Anquetil cuối cùng về đích thứ ba tại Giro, 4 giây sau người chiến thắng Motta.

Tour de France một lần nữa được kỳ vọng là một trận chiến giữa Anquetil và Poulidor. Ở chặng 9, Anquetil đã dẫn đầu một cuộc đình công của các tay đua chống lại các cuộc kiểm soát chống doping mới được thiết lập. Cả Anquetil và Poulidor chủ yếu kèm chặt nhau, cho phép đồng đội Lucien Aimar của Anquetil và Jan Janssen tạo khoảng cách ở chặng 10. Poulidor đã giành chiến thắng cuộc đua tính giờ chặng 14b, 7 giây trước Anquetil. Ở chặng 17, Aimar đã tận dụng thế bế tắc để thoát khỏi nhóm dẫn đầu, giành chiến thắng chặng và giành áo vàng. Anquetil, bị suy yếu do bệnh tật, đã giúp Aimar bằng cách truy đuổi các cuộc tấn công từ Janssen và Poulidor trong chặng tiếp theo, trước khi bỏ cuộc vào ngày hôm sau. Aimar cuối cùng đã giành chiến thắng Tour trước Janssen và Poulidor.
Sau Tour, Anquetil thi đấu tại Giải vô địch thế giới được tổ chức trên đường đua Nürburgring. Cuối cuộc đua, Anquetil và Poulidor đang ở trong một nhóm dẫn đầu với Motta, nhưng cả hai người Pháp đã không hợp tác, cho phép Altig bắt kịp. Trong pha nước rút cuối cùng, Altig, tay đua nước rút xuất sắc nhất, đã dễ dàng giành chiến thắng, giành danh hiệu trên sân nhà. Anquetil về đích thứ hai, trước Poulidor, vị trí cao nhất mà ông từng đạt được tại Giải vô địch thế giới. Anquetil sau đó đã bắt đầu và giành chiến thắng Grand Prix des Nations lần thứ chín trong sự nghiệp của mình, lần cuối cùng ông tham gia cuộc đua này. Trong Super Prestige Pernod, Anquetil đã ở vị trí cao khi bước vào cuộc đua cuối cùng của giải đấu, Giro di Lombardia. Ông về đích thứ tư, kiếm đủ điểm để giành chiến thắng giải đấu kéo dài cả mùa giải lần thứ tư và cuối cùng trong sự nghiệp của mình.
3.6.3. 1967-1969: Những năm cuối cùng và nỗ lực phá kỷ lục Giờ không được công nhận

Với việc Ford France rút tài trợ, Anquetil, giống như nhiều đồng đội và giám đốc Géminiani của ông, đã chuyển sang đội Bic. Đến năm 1967, Anquetil bắt đầu xuất hiện ít hơn trong các cuộc đua một ngày, nhưng đã có mặt tại Critérium National, được tổ chức tại thị trấn quê hương ông là Rouen, và giành chiến thắng. Anquetil sau đó lại bắt đầu tại Giro d'Italia, mất một ít thời gian ngay từ đầu, trước khi giành áo hồng với vị trí thứ tư trong cuộc đua tính giờ chặng 16, khi tất cả các ứng cử viên khác đều thi đấu kém. Ông đã mất vị trí dẫn đầu vào ngày hôm sau cho Silvano Schiavon, người đã chia sẻ một nhóm thoát hiểm thành công với Franco Balmamion. Mất tất cả trừ hai đồng đội vào đầu chặng 20, Anquetil đã cố gắng hạn chế tổn thất của mình ở chặng này để giành lại áo hồng chung cuộc, mặc dù chỉ 34 giây trước Gimondi. Trong chặng tiếp theo, ông đã chống đỡ một số cuộc tấn công, nhưng cuối cùng Gimondi đã thoát hiểm, tạo khoảng cách 4 giây so với Anquetil, đẩy ông xuống vị trí thứ hai. Ở chặng áp chót vào ngày cuối cùng, Anquetil đã thực hiện một số cuộc tấn công, nhưng không thể thoát khỏi Gimondi. Do đó, mệt mỏi, ông tiếp tục mất vị trí thứ hai cho Balmamion và về đích Giro ở vị trí thứ ba.
Đối với phiên bản năm 1967, Tour de France đã quay trở lại các đội tuyển quốc gia và Marcel Bidot đã chọn Poulidor làm đội trưởng, trong khi Anquetil ở lại. Thay vào đó, ông quyết định sẽ cố gắng phá kỷ lục giờ của Rivière đã tồn tại mười một năm. Vào ngày 27 tháng 9, ông đã thực hiện nỗ lực, một lần nữa tại Velodromo Vigorelli, phá kỷ lục 146 m. Sau khi Anquetil hoàn thành cuộc đua của mình, ông đã được bác sĩ do cơ quan quản lý thể thao, Liên đoàn Xe đạp Quốc tế (UCI), chỉ định để thực hiện xét nghiệm doping. Géminiani phản đối rằng không có nhà vệ sinh tại velodrome và Anquetil sẽ không cung cấp mẫu nước tiểu ở ngoài trời. Vì bác sĩ từ chối đi cùng Anquetil đến khách sạn của ông, không có xét nghiệm nào được thực hiện và kỷ lục của Anquetil do đó không bao giờ được UCI công nhận. Lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình, Anquetil đã không được chọn vào đội tuyển Pháp tại Giải vô địch thế giới, nhưng Anquetil đã giành vị trí thứ hai tại Trofeo Baracchi, hợp tác với Bernard Guyot, để kết thúc mùa giải của mình. Cuối năm, Anquetil trở thành chủ tịch Hiệp hội Xe đạp Chuyên nghiệp Pháp, chịu trách nhiệm bảo vệ lợi ích của các tay đua đối với các cơ quan quản lý và nhà tổ chức cuộc đua.
Hai mùa giải cuối cùng trong sự nghiệp của Anquetil tương đối yên tĩnh. Ông không đua nhiều vào năm 1968, với chiến thắng duy nhất của ông đến tại Trofeo Baracchi, đua cùng với Gimondi. Năm 1969, ông về đích thứ ba tại Paris-Nice và sau đó giành chiến thắng Tour of the Basque Country, chiến thắng cuối cùng của ông với tư cách là một vận động viên chuyên nghiệp. Cuộc đua chuyên nghiệp cuối cùng của ông trên đường trường là cuộc đua đường trường Giải vô địch thế giới ở Zolder, nơi ông xếp thứ 40. Ông đã tham gia một số criterium mùa thu và đua lần cuối cùng ở Paris tại velodrome La Cipale tại một sự kiện đua lòng chảo, địa điểm này sau này sẽ được đặt theo tên ông. Cuộc đua cuối cùng của Anquetil là tại một sự kiện đua lòng chảo ở Bỉ vào ngày 27 tháng 12 năm 1969.
3.7. Phong cách thi đấu
Anquetil là một tay đua mượt mà, một cỗ máy đạp xe tuyệt đẹp theo nhà báo người Mỹ Owen Mulholland:
"Cảnh tượng Jacques Anquetil trên chiếc xe đạp đã chứng minh một ý tưởng mà chúng ta, những người Mỹ, thấy khó chấp nhận: đó là một tầng lớp quý tộc tự nhiên. Ngay từ ngày đầu tiên nghiêm túc ngồi lên ống trên của chiếc xe đạp, "Anq" đã có một cảm giác hoàn hảo mà hầu hết các tay đua phải mất cả đời để tìm kiếm. Từ năm 1950, khi anh ấy tham gia cuộc đua đầu tiên, và mười chín năm sau, khi anh ấy giải nghệ, Anquetil đã có vô số khung xe dưới mình, nhưng sự cân bằng không thể định nghĩa đó luôn hiện hữu."
"Vẻ ngoài giống như một con chó săn. Tay và chân của anh ấy duỗi thẳng hơn bình thường trong thời đại của anh ấy trên những con đường sau Thế chiến thứ hai. Và các ngón chân hướng xuống. Chỉ vài năm trước đó, các tay đua tự hào về chuyển động mắt cá chân của họ, nhưng Jacques là người đầu tiên của trường phái bánh răng lớn. Sức mạnh mượt mà của anh ấy đã định hình toàn bộ cách tiếp cận của anh ấy đối với môn thể thao này. Hai tay đặt yên bình trên cần phanh Mafac mỏng của mình, cảm giác từ Quincampoix, Normandy, dường như đang lướt đi trong khi những người khác vùng vẫy trong những nỗ lực tuyệt vọng để theo kịp."
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi đua xe đạp chuyên nghiệp, Anquetil dành phần lớn thời gian chăm sóc trang trại của mình, mặc dù nó không có lợi nhuận. Ông cũng sở hữu một số bất động sản ở Cannes cũng như một mỏ sỏi ở Normandy.
Ngoài những hoạt động kinh doanh này, Anquetil còn làm giám đốc cuộc đua tại cả Paris-Nice và Grand Prix du Midi Libre. Ông viết các chuyên mục cho tờ báo thể thao L'Equipe và làm bình luận viên trong các cuộc đua, đầu tiên trên đài phát thanh cho Europe 1 và sau đó trên truyền hình cho Antenne 2. Đầu những năm 1970, Anquetil đồng ý giúp Richard Marillier, người từng là cấp trên của ông trong quân đội ở Algeria, điều hành đội tuyển xe đạp quốc gia Pháp. Anquetil không thực sự thực hiện bất kỳ chức năng thực tế nào trong vị trí của mình, nhưng đã giúp Marillier, người tương đối vô danh trong giới đua xe đạp, có được một cảm giác quyền lực lớn hơn. Anquetil tiếp tục giữ vị trí này cho đến Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 1987, ngay trước khi ông qua đời.
5. Mối quan hệ kình địch và ý nghĩa xã hội

Anquetil luôn đánh bại Raymond Poulidor trong Tour và thế nhưng Poulidor vẫn nổi tiếng hơn. Sự chia rẽ giữa những người hâm mộ của họ trở nên rõ rệt, mà hai nhà xã hội học nghiên cứu tác động của Tour đối với xã hội Pháp cho rằng đã trở thành biểu tượng của nước Pháp cũ và mới. Mức độ của những chia rẽ đó được thể hiện trong một câu chuyện, có lẽ là giai thoại, được kể bởi Pierre Chany, người thân cận với Anquetil:
"Tour de France có một lỗi lớn là chia cắt đất nước, ngay cả những ngôi làng nhỏ nhất, thậm chí cả gia đình, thành hai phe đối địch. Tôi biết một người đàn ông đã túm lấy vợ mình và giữ cô ấy trên vỉ nướng của một bếp lò đang nóng, ngồi và vén váy lên, vì cô ấy ủng hộ Jacques Anquetil trong khi anh ấy thích Raymond Poulidor. Năm sau, người phụ nữ trở thành một người ủng hộ Poulidor. Nhưng đã quá muộn. Người chồng đã chuyển lòng trung thành của mình sang Gimondi. Lần cuối cùng tôi nghe nói họ đang kiên quyết và hàng xóm phàn nàn."
Jean-Luc Boeuf và Yves Léonard, trong nghiên cứu của họ, đã viết:
"Những người nhận ra bản thân mình ở Jacques Anquetil thích sự ưu tiên về phong cách và sự thanh lịch trong cách anh ấy đạp xe. Đằng sau sự trôi chảy và vẻ ngoài dễ dàng này là hình ảnh một nước Pháp chiến thắng và những người dám mạo hiểm đã đồng cảm với anh ấy. Những người khiêm tốn nhìn thấy bản thân mình ở Raymond Poulidor, người mà khuôn mặt - hằn lên sự nỗ lực - đại diện cho cuộc sống mà họ đã sống trên mảnh đất mà họ làm việc không ngừng nghỉ. Những tuyên bố của anh ấy, đầy lẽ phải, làm hài lòng đám đông: một cuộc đua, dù khó khăn đến mấy, cũng kéo dài ít thời gian hơn một ngày thu hoạch. Một phần lớn công chúng do đó cuối cùng đã đồng cảm với người tượng trưng cho sự xui xẻo và vị trí á quân vĩnh cửu, một hình ảnh xa rời sự thật đối với Poulidor, người mà thành tích đặc biệt phong phú."
Ngay cả ngày nay, cụm từ "á quân vĩnh cửu" và "hội chứng Poulidor" vẫn được liên kết với một cuộc sống khó khăn, như một bài báo của Jacques Marseille đã chỉ ra trên tờ Le Figaro khi nó được giật tít "Đất nước này đang mắc hội chứng Poulidor".
6. Đời tư và gia đình

Vào tháng 3 năm 1957, Anquetil bắt đầu mối quan hệ với Jeanine Boëda, vợ của bác sĩ của ông và hơn ông bảy tuổi. Họ đã quen biết nhau vài năm trước khi mối quan hệ của họ bắt đầu. Anquetil vừa xuất ngũ, nơi ở Algeria, ông đã bắt đầu mối quan hệ với Paule Voland, một vũ công ballet tại Opera d'Algers. Mối quan hệ này đã gây chấn động dư luận và Voland đã đến Rouen vào tháng 6 năm 1957 để thăm cha mẹ Anquetil, tin rằng ông sẽ cầu hôn cô. Cuối cùng, ông đã nhờ Jeanine thông báo cho Voland rằng ông không có ý định làm như vậy.
Đầu năm 1958, Jeanine thú nhận mối quan hệ đang diễn ra với chồng mình, người đã từ chối ly hôn. Anquetil sau đó đã bỏ một trại huấn luyện ở Địa Trung Hải để đến Normandy và xuất hiện trước cửa nhà Boëdas. Chỉ mặc đồ ngủ, Jeanine đã đi cùng ông đến Paris. Họ sống cùng nhau từ thời điểm đó. Hai con của Jeanine, con gái Annie và con trai Alain, đã chuyển đến sống cùng họ hai năm sau đó. Jeanine sẽ đi cùng Anquetil đến hầu hết các cuộc đua của ông, vào thời điểm đó việc một người bạn đời làm như vậy là điều bất thường. Đến cuối năm 1958, chồng bà đã đồng ý ly hôn với Jeanine và bà và Anquetil đã kết hôn vào ngày 22 tháng 12 năm 1958. Cuối năm 1967, Anquetil mua lâu đài bên cạnh trang trại mà ông sở hữu gần Rouen. Ông đã kéo dài sự nghiệp của mình thêm hai năm để có thể trả nợ.
Sau khi giải nghệ khỏi đua xe đạp chuyên nghiệp, Anquetil rất mong muốn có con riêng, tuy nhiên, Jeanine không còn khả năng mang thai. Anquetil do đó đã đề nghị sử dụng một người mang thai hộ, một người mà họ sẽ trả tiền để sinh con cho họ. Jeanine, không thích ý tưởng về một người lạ mà họ có thể tước đoạt con của họ, thay vào đó đã đến gặp con gái 18 tuổi của mình là Annie, người đã đồng ý có con với cha dượng của mình. Ngay cả sau khi con gái của họ, Sophie, chào đời vào năm 1971, Annie và Anquetil vẫn duy trì mối quan hệ tình dục trong khi ông vẫn hạnh phúc kết hôn với Jeanine thêm 12 năm nữa. Mặc dù công chúng không biết về tình hình xung quanh việc Sophie là con của ai, nhưng theo Jeanine, những người bạn thân của họ đều biết về điều đó.
Annie cuối cùng đã gặp một người đàn ông khác và chấm dứt mối quan hệ với Anquetil, chuyển ra ngoài vào năm 1983, trong khi Sophie ban đầu vẫn ở lại với ông và bà ngoại. Vài tháng sau, trong một nỗ lực rõ ràng để giành lại Annie bằng cách khiến cô ghen tuông, Anquetil đã quyến rũ Dominique, vợ của con trai riêng của ông là Alain, cả hai đều sống cùng gia đình. Mối quan hệ mới của Anquetil đã phá vỡ gia đình, với Sophie chuyển đến sống với Annie và Jeanine rời đi để sống ở Paris ngay sau đó. Alain cũng rời đi và tái hôn. Anquetil và Jeanine cuối cùng đã ly hôn vào tháng 9 năm 1987. Dominique và Anquetil có một con trai chung, Christopher, sinh ngày 2 tháng 4 năm 1986.
7. Sử dụng doping và các tranh cãi
Anquetil chưa bao giờ che giấu việc mình sử dụng thuốc và trong một cuộc tranh luận với một bộ trưởng chính phủ trên truyền hình Pháp, ông nói rằng chỉ có kẻ ngốc mới tưởng tượng rằng có thể đua Bordeaux-Paris chỉ bằng nước. Ông và các tay đua khác phải đạp xe "trong cái lạnh, qua những đợt nắng nóng, trong mưa và trên núi", và họ có quyền tự điều trị theo ý muốn, ông nói, trước khi nói thêm: "Hãy để tôi yên; ai cũng dùng doping." Có sự chấp nhận ngụ ý về doping ngay cả ở cấp cao nhất của nhà nước: Charles de Gaulle nói: "Doping? Doping gì? Anh ta có khiến họ chơi La Marseillaise [quốc ca] ở nước ngoài không?"
Pierre Chany đã nhận xét về Anquetil:
"Jacques có sức mạnh - mà anh ấy luôn bị chỉ trích - để nói to những gì người khác chỉ dám thì thầm. Vì vậy, khi tôi hỏi anh ấy 'Anh đã dùng gì?', anh ấy không hề cúi mặt trước khi trả lời. Anh ấy có sức mạnh của niềm tin."
Anquetil lập luận rằng các tay đua chuyên nghiệp là những người lao động và có quyền điều trị cơn đau của họ, giống như một giáo viên địa lý. Nhưng lập luận này ít được ủng hộ hơn khi ngày càng nhiều tay đua được báo cáo đã chết hoặc gặp vấn đề sức khỏe do các sự cố liên quan đến thuốc, bao gồm cả cái chết của Tom Simpson, trong Tour de France 1967.
Tuy nhiên, có sự ủng hộ lớn trong cộng đồng xe đạp đối với lập luận của Anquetil rằng, nếu có các quy tắc và xét nghiệm, các xét nghiệm đó phải được thực hiện một cách nhất quán và có phẩm giá. Ông nói rằng đó là phẩm giá nghề nghiệp, quyền của một nhà vô địch không bị chế nhạo trước công chúng của mình, đã dẫn đến việc ông từ chối xét nghiệm ở trung tâm đường đua Vigorelli sau khi phá kỷ lục giờ thế giới.
Thời gian không được công nhận mà Anquetil đã lập vào ngày hôm đó tuy nhiên đã bị tay đua người Bỉ Ferdinand Bracke phá vỡ. Anquetil đã bị tổn thương khi chính phủ Pháp chưa bao giờ gửi điện tín chúc mừng ông mà lại gửi cho Bracke, người không phải là người Pháp. Đó là một thước đo cho thấy sự không thể chấp nhận được của các lập luận của Anquetil, cũng như cách ông bị loại bỏ một cách lặng lẽ khỏi các đội tuyển Pháp trong tương lai.
8. Bệnh tật và cái chết
Anquetil được chẩn đoán mắc một dạng ung thư dạ dày tiến triển vào ngày 25 tháng 5 năm 1987. Theo cả người bạn thời thơ ấu Dieulois và người chiến thắng Tour Bernard Hinault, Anquetil đã đợi cho đến khi ông nhận được phương pháp điều trị thích hợp, trì hoãn nó để hoàn thành nhiệm vụ bình luận viên trong mùa hè trước khi đến bệnh viện. Vào ngày 11 tháng 8, ông đã được cắt bỏ dạ dày bằng phẫu thuật. Ông qua đời vào ngày 18 tháng 11 năm 1987, được bao quanh bởi Sophie và Dominique, tại Phòng khám Saint Hilaire ở Rouen.

9. Di sản và đánh giá
Tour de France 1997 đã bày tỏ lòng kính trọng đối với Anquetil, nhân kỷ niệm 40 năm chiến thắng Tour đầu tiên của ông và mười năm sau khi ông qua đời, bằng cách tổ chức Grand Départ quanh Rouen. Vào ngày chặng đầu tiên, một buổi lễ đã được tổ chức tại mộ ông và một bến tàu ở Quincampoix đã được đổi tên thành Quai Anquetil.
Anquetil được coi là một trong những tay đua xe đạp vĩ đại nhất mọi thời đại. Ông là người đầu tiên giành chiến thắng Tour de France năm lần, một kỳ tích mà sau này chỉ có Eddy Merckx, Bernard Hinault và Miguel Induráin lặp lại. Khả năng vượt trội của ông trong các cuộc đua tính giờ đã mang lại cho ông biệt danh "Monsieur Chrono" và định hình chiến thuật cho các cuộc đua Grand Tour trong nhiều thập kỷ. Ông cũng là người tiên phong trong việc giành chiến thắng cả ba Grand Tour (Tour de France, Giro d'Italia, Vuelta a España), một thành tích mà ít tay đua nào đạt được.
Ngoài những thành tích thể thao, Anquetil còn để lại một di sản phức tạp về thái độ của ông đối với doping và cuộc sống cá nhân. Quan điểm thẳng thắn của ông về việc sử dụng thuốc trong thể thao đã gây ra nhiều tranh cãi nhưng cũng phản ánh một phần thực trạng của đua xe đạp thời bấy giờ. Mối kình địch của ông với Raymond Poulidor, mặc dù Anquetil luôn giành chiến thắng, đã trở thành một biểu tượng xã hội ở Pháp, đại diện cho sự đối lập giữa phong cách và sự nỗ lực, giữa người chiến thắng lạnh lùng và người hùng của nhân dân.
10. Thành tựu và giải thưởng chính
Anquetil đã đạt được nhiều thành tựu và giải thưởng đáng chú ý trong suốt sự nghiệp của mình:
- Grand Tour**:
- Tour de France: 5 lần vô địch chung cuộc (1957, 1961, 1962, 1963, 1964).
- Giành 16 chặng cá nhân (1957, 1961, 1962, 1963, 1964).
- Giành 1 chặng tính giờ đồng đội (1957).
- Giro d'Italia: 2 lần vô địch chung cuộc (1960, 1964).
- Giành 6 chặng cá nhân (1959, 1960, 1961, 1964).
- Vuelta a España: 1 lần vô địch chung cuộc (1963).
- Giành 1 chặng cá nhân (1963).
- Tour de France: 5 lần vô địch chung cuộc (1957, 1961, 1962, 1963, 1964).
- Các cuộc đua theo chặng lớn**:
- Paris-Nice: 5 lần vô địch (1957, 1961, 1963, 1965, 1966).
- Critérium du Dauphiné Libéré: 2 lần vô địch (1963, 1965).
- Volta a Catalunya: 1 lần vô địch (1967).
- Tour of the Basque Country: 1 lần vô địch (1969).
- Các cuộc đua một ngày và cổ điển**:
- Liège-Bastogne-Liège: 1 lần vô địch (1966).
- Gent-Wevelgem: 1 lần vô địch (1964).
- Các thành tựu khác**:
- Kỷ lục giờ: 1956 (46.159 km).
- Super Prestige Pernod International: 4 lần (1961, 1963, 1965, 1966).
- Giải thưởng và danh hiệu**:
- Huy chương đồng Thế vận hội Mùa hè 1952 (Đua xe đạp đường trường đồng đội nam).
- Huy chương bạc Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới (1966).
- Huy chương bạc Giải vô địch đua xe đạp lòng chảo thế giới (Đua cá nhân, 1956).
- Nhân vật thể thao nước ngoài của năm của BBC: 1963.
- Hiệp sĩ Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp): 1966.
Dưới đây là bảng tổng hợp kết quả của Anquetil tại các giải đấu lớn:
Kết quả chung cuộc Grand Tour Grand Tour 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 Vuelta a España Không tổ chức DNF 1 Giro d'Italia 2 1 2 1 3 3 Tour de France 1 DNF 3 1 1 1 1 DNF Kết quả chung cuộc các cuộc đua theo chặng lớn Cuộc đua 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 Paris-Nice 7 1 10 11 DNF 1 DNF 1 6 1 1 16 10 3 Tour of the Basque Country Không tổ chức 1 Tour de Romandie 8 10 Critérium du Dauphiné 15 12 1 1 Không tổ chức 4 Volta a Catalunya 2 1 Kết quả các cuộc đua cổ điển Monument 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 Milan-San Remo 12 17 10 23 Tour of Flanders 14 Paris-Roubaix 53 15 31 25 14 24 8 60 31 16 Liège-Bastogne-Liège 1 4 Giro di Lombardia 23 12 21 34 17 8 4 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 Giải vô địch thế giới 5 6 6 DNF 9 9 13 15 14 7 DNF 2 11 40 Giải vô địch quốc gia DNF 3 3 Chú giải - Không tham gia DNF Không hoàn thành 10.1. Kỷ lục thế giới
Môn Kỷ lục Ngày Velodrome Đường đua Kỷ lục giờ 46.159 km 29 tháng 6 năm 1956 Vigorelli (Milan) Trong nhà 47.493 km 27 tháng 9 năm 1967