1. Thời niên thiếu và bối cảnh
J. B. Priestley đã trải qua thời thơ ấu và quá trình giáo dục ở Bradford, một thành phố công nghiệp ở Yorkshire, Anh. Những trải nghiệm ban đầu này đã định hình sâu sắc quan điểm và tác phẩm của ông.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Priestley sinh ngày 13 tháng 9 năm 1894 tại số 34 đường Mannheim, Manningham, một vùng ngoại ô mà ông mô tả là "cực kỳ đáng kính" của Bradford. Cha ông, Jonathan Priestley (1868-1924), là một hiệu trưởng trường học. Mẹ ông, Emma (nhũ danh Holt; 1865-1896), là một công nhân nhà máy. Bà qua đời khi Priestley mới hai tuổi, và cha ông tái hôn bốn năm sau đó.
Priestley được giáo dục tại Trường Trung học Belle Vue, và ông rời trường ở tuổi 16 để làm thư ký cấp dưới tại công ty Helm & Co. ở Swan Arcade. Trong những năm làm việc tại Helm & Co. (1910-1914), ông bắt đầu viết lách vào ban đêm và có các bài báo được xuất bản trên các tờ báo địa phương và Luân Đôn. Ông đã dựa vào những ký ức về Bradford trong nhiều tác phẩm mà ông viết sau khi chuyển về phía nam, bao gồm Bright Day và When We Are Married. Khi về già, ông đã bày tỏ sự tiếc nuối về việc các nhà phát triển đã phá hủy các tòa nhà Victoria ở Bradford, như Swan Arcade, nơi ông có công việc đầu tiên.
1.2. Tham gia Thế chiến thứ nhất
Priestley phục vụ trong Quân đội Anh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Ông tình nguyện gia nhập Trung đoàn Công tước Wellington vào ngày 7 tháng 9 năm 1914 và được điều động đến Tiểu đoàn 10 ở Pháp với quân hàm Hạ sĩ vào ngày 26 tháng 8 năm 1915.
Vào tháng 6 năm 1916, ông bị thương nặng khi bị chôn sống bởi một quả súng cối chiến hào. Ông đã trải qua nhiều tháng trong các bệnh viện quân đội và cơ sở điều dưỡng. Vào ngày 26 tháng 1 năm 1918, ông được phong quân hàm sĩ quan trong Trung đoàn Devonshire và được điều động trở lại Pháp vào cuối mùa hè. Như ông mô tả trong hồi ký văn học của mình, Margin Released, ông đã phải chịu đựng những ảnh hưởng của khí độc và sau đó giám sát các tù binh chiến tranh Đức trước khi được giải ngũ vào đầu năm 1919.
1.3. Học vấn và sự nghiệp ban đầu
Sau khi xuất ngũ, Priestley nhận được học vấn đại học tại Trinity Hall, Cambridge, nơi ông là một trong những nhóm sinh viên đầu tiên theo học ngành Tripos tiếng Anh mới thành lập. Chuyển sang ngành Lịch sử cho Phần II, ông được trao bằng hạng nhì cao vào năm 1921. Đến tuổi 30, ông đã tạo dựng được danh tiếng là một tiểu luận gia và nhà phê bình. Cuốn tiểu thuyết Benighted (1927) của ông đã được chuyển thể thành bộ phim The Old Dark House (1932) của đạo diễn James Whale; cuốn tiểu thuyết này được xuất bản dưới tên của bộ phim ở Hoa Kỳ.
2. Sự nghiệp văn học và kịch nghệ
Sự nghiệp văn học và kịch nghệ của Priestley rất đa dạng, bao gồm tiểu thuyết, kịch, phê bình và kịch bản phim, thể hiện tài năng và sự sáng tạo phong phú của ông.
2.1. Tiểu thuyết
Thành công lớn đầu tiên của Priestley đến với cuốn tiểu thuyết The Good Companions (1929), tác phẩm đã mang về cho ông Giải thưởng tưởng niệm James Tait Black cho thể loại hư cấu và biến ông thành một nhân vật nổi tiếng quốc gia. Cuốn tiểu thuyết tiếp theo của ông, Angel Pavement (1930), càng khẳng định ông là một tiểu thuyết gia thành công.
Vào năm 1934, ông xuất bản cuốn du ký English Journey, một bản tường thuật về những gì ông thấy và nghe được khi đi khắp đất nước trong thời kỳ đỉnh điểm của Đại suy thoái.
2.2. Kịch
Priestley đã chuyển sang một thể loại mới và trở nên nổi tiếng không kém với tư cách là một nhà viết kịch. Dangerous Corner (1932) là vở kịch đầu tiên trong số nhiều vở kịch sẽ làm say mê khán giả nhà hát West End. Vở kịch nổi tiếng nhất của ông là An Inspector Calls (1945). Các vở kịch của ông đa dạng hơn về giọng điệu so với tiểu thuyết, một số bị ảnh hưởng bởi lý thuyết thời gian của J. W. Dunne, điều này đóng một vai trò trong cốt truyện của Dangerous Corner (1932) và Time and the Conways (1937).
Ông đã viết gần 40 tác phẩm kịch trong khoảng 30 năm, trở thành một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất sau George Bernard Shaw về cả số lượng và chất lượng. Các tác phẩm nổi bật khác bao gồm Laburnum Grove (1933), Eden End (1934), Cornelius (1935), Bees on the Boat Deck (1936), I Have Been Here Before (1937), When We Are Married (1938), Johnson Over Jordan (1939), The Long Mirror (1940), Goodnight Children (1942), They Came to a City (1943), Desert Highway (1944), How Are They at Home? (1944), Ever Since Paradise (1946), The Linden Tree (1947), Home Is Tomorrow (1948), Summer Day's Dream (1949), Mother's Day (1950), Bright Shadow (1950), Dragon's Mouth (1952), Private Rooms (1953), Treasure on Pelican (1953), The White Countess (1954), Mr. Kettle and Mrs. Moon (1955), The Glass Cage (1957), The Thirty-first of June: A Tale of True Love, Enterprise and Progress in the Arthurian and AD-Atomic Ages (1961), The Severed Head (1963), Benighted (2016, chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1928 của Duncan Gates) và The Roundabout (1931).
2.3. Kịch bản phim và các tác phẩm khác
Nhiều tác phẩm của Priestley đã được chuyển thể thành phim, và ông cũng tự viết kịch bản phim cho một số bộ phim. Các tác phẩm điện ảnh của ông bao gồm:
- Sing As We Go (1934) (kịch bản với Gordon Wellesley)
- Look Up and Laugh (1935) (kịch bản)
- We Live in Two Worlds (1937) (phim tài liệu ngắn, do Priestley viết và trình bày)
- Jamaica Inn (1939) (đối thoại bổ sung)
- Britain at Bay (1940) (phim tài liệu ngắn, do Priestley viết và trình bày)
- They Came to a City (1944) (kịch bản với Basil Dearden và Sidney Cole, dựa trên vở kịch của ông; Priestley cũng xuất hiện với vai trò người kể chuyện)
- Last Holiday (1950) (kịch bản và nhà sản xuất)
- An Inspector Calls (1954, phim điện ảnh, đạo diễn Guy Hamilton, với sự tham gia của Alastair Sim)
- Opasnyi povorot (1972, phim Liên Xô, dựa trên Dangerous Corner)
- On prishyol (1972, phim Liên Xô, dựa trên An Inspector Calls)
- Beshennoe zoloto (1976, phim Liên Xô, dựa trên Treasure on Pelican)
- 31 iyunya (1978, phim Liên Xô, dựa trên The Thirty-First of June)
- Inspektor Gull (1979, phim Liên Xô, dựa trên An Inspector Calls)
- Skandal'noe proishestvie v Brikmille (1980, phim Liên Xô, dựa trên The Scandalous Affair of Mr. Kettle and Mrs. Moon)
- Vremya i sem'ya Konvei (1984, phim Liên Xô, dựa trên Time and the Conways)
- Lost Empires (1986)
- Prizraki zelenoi komnaty (1991, phim Liên Xô, dựa trên Jenny Villiers)
Ông cũng tham gia vào các tác phẩm truyền hình như You Know What People Are (1955), Armchair Theatre: Now Let Him Go (1957), Doomsday for Dyson (1958), Out of the Unknown: Level Seven (1966), The Wednesday Play: Anyone for Tennis? (1968), và Shadows: The Other Window (1975). Ông cũng được phỏng vấn cho loạt phim tài liệu truyền hình The World at War (1973), trong tập "Alone: May 1940-May 1941".
Ngoài ra, Priestley còn là một nhà phê bình văn học với các tác phẩm như The English Comic Characters (1925), The English Novel (1927), Literature and Western Man (1960) và Charles Dickens and his world (1969). Ông cũng viết các tác phẩm hư cấu khác như Farthing Hall (1929), The Town Major of Miraucourt (1930), I'll Tell You Everything (1932), The Other Place (1952), Snoggle (1971) và The Carfitt Crisis (1975).
3. Phát thanh và bình luận xã hội
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Priestley là một phát thanh viên thường xuyên trên BBC. Chương trình Postscript của ông, được phát sóng vào tối Chủ nhật năm 1940 và một lần nữa vào năm 1941, đã thu hút lượng khán giả cao nhất lên tới 16 triệu người; chỉ có Winston Churchill là phổ biến hơn với người nghe. Graham Greene đã viết rằng Priestley "trở thành một nhà lãnh đạo chỉ đứng thứ hai sau ông Churchill trong những tháng sau Dunkirk. Và ông đã cho chúng ta thứ mà các nhà lãnh đạo khác của chúng ta luôn thất bại trong việc mang lại-một hệ tư tưởng."
Tuy nhiên, các buổi nói chuyện của ông đã bị hủy bỏ. Ban đầu người ta cho rằng điều này là do những lời phàn nàn từ Churchill rằng chúng quá cánh tả; tuy nhiên, vào năm 2015, con trai của Priestley đã nói trong một buổi nói chuyện về cuốn sách mới nhất về cuộc đời cha mình rằng trên thực tế, chính Nội các của Churchill đã gây ra việc hủy bỏ bằng cách cung cấp các báo cáo tiêu cực về các chương trình phát sóng cho Churchill.

4. Hoạt động chính trị và xã hội
Priestley đã chủ trì Ủy ban 1941 và vào năm 1942, ông là một trong những người đồng sáng lập của Đảng Thịnh vượng Chung xã hội chủ nghĩa. Nội dung chính trị trong các chương trình phát sóng của ông và hy vọng của ông về một Vương quốc Anh mới và khác biệt sau chiến tranh đã ảnh hưởng đến chính trị thời kỳ đó và giúp Đảng Lao động giành chiến thắng vang dội trong Tổng tuyển cử Vương quốc Anh năm 1945. Tuy nhiên, bản thân Priestley lại không tin tưởng vào nhà nước và giáo điều, mặc dù ông đã tranh cử tại khu vực bầu cử Đại học Cambridge vào năm 1945.
Tên của Priestley nằm trong Danh sách Orwell, một danh sách những người mà George Orwell đã chuẩn bị vào tháng 3 năm 1949 cho Cục Nghiên cứu Thông tin (IRD), một đơn vị tuyên truyền được thành lập tại Bộ Ngoại giao bởi chính phủ Lao động. Orwell coi hoặc nghi ngờ những người này có xu hướng thân cộng sản và do đó không phù hợp để viết cho IRD.
Priestley là một thành viên sáng lập của Phong trào Giải trừ Vũ khí Hạt nhân (CND) vào năm 1958. Năm 1964, Priestley tham gia Ủy ban Ai đã giết Kennedy? do Bertrand Russell thành lập. Ông đã từ chối cơ hội trở thành một Đại quý tộc trọn đời vào năm 1965 và cũng từ chối việc bổ nhiệm làm Bạn đồng hành Danh dự vào năm 1969. Tuy nhiên, ông đã trở thành thành viên của Huân chương Công trạng vào năm 1977. Ông cũng từng là đại biểu của Anh tại các hội nghị UNESCO.
5. Triết học và lý thuyết về thời gian
Mối quan tâm của Priestley về vấn đề thời gian đã khiến ông xuất bản một tiểu luận mở rộng vào năm 1964 dưới tựa đề Man and Time (Con người và Thời gian). Trong cuốn sách này, ông đã khám phá sâu sắc nhiều lý thuyết và niềm tin khác nhau về thời gian cũng như nghiên cứu và kết luận độc đáo của riêng mình, bao gồm phân tích hiện tượng giấc mơ tiên tri, một phần dựa trên một mẫu rộng lớn các trải nghiệm được thu thập từ công chúng Anh, những người đã nhiệt tình phản hồi lời kêu gọi trên truyền hình mà ông đưa ra khi được phỏng vấn vào năm 1963 trên chương trình Monitor của BBC.
6. Đời sống cá nhân
Priestley có một tình yêu sâu sắc với nhạc cổ điển, đặc biệt là nhạc thính phòng. Tình yêu này được phản ánh trong một số tác phẩm của Priestley, đáng chú ý là cuốn tiểu thuyết yêu thích của chính ông, Bright Day (Heinemann, 1946). Cuốn sách Trumpets Over the Sea của ông có phụ đề "một bản tường thuật ngẫu hứng và ích kỷ về buổi biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn tại Bãi biển Daytona, Florida, vào tháng 7-8 năm 1967".
Năm 1941, ông đóng một vai trò quan trọng trong việc tổ chức và hỗ trợ một chiến dịch gây quỹ cho Dàn nhạc Giao hưởng Luân Đôn, vốn đang gặp khó khăn trong việc tự thành lập một tổ chức tự quản sau khi Thomas Beecham rút lui. Năm 1949, vở opera The Olympians của Arthur Bliss, với phần lời của Priestley, đã được công chiếu lần đầu.
6.1. Hôn nhân và gia đình

Priestley đã kết hôn ba lần. Ông cũng có một số mối quan hệ ngoài luồng, bao gồm một mối quan hệ nghiêm túc với nữ diễn viên Peggy Ashcroft. Viết vào năm 1972, Priestley tự mô tả mình là người "ham muốn" và là người đã "tận hưởng các mối quan hệ thể xác với các giới tính [...] mà không có cảm giác tội lỗi dường như làm phiền một số đồng nghiệp nổi tiếng của tôi".
Năm 1921, Priestley kết hôn với Emily "Pat" Tempest, một thủ thư yêu âm nhạc ở Bradford. Hai cô con gái đã ra đời: Barbara (sau này được biết đến với tên kiến trúc sư Barbara Wykeham) vào năm 1923 và Sylvia (một nhà thiết kế được biết đến với tên Sylvia Goaman sau khi kết hôn với Michael Goaman) vào năm 1924. Năm 1925, vợ ông qua đời vì ung thư.
Vào tháng 9 năm 1926, Priestley kết hôn với Jane Wyndham-Lewis (vợ cũ của nhà báo "Beachcomber" D. B. Wyndham-Lewis, không có quan hệ họ hàng với nghệ sĩ Wyndham Lewis); họ có hai cô con gái (bao gồm nhà trị liệu âm nhạc Mary Priestley, được thụ thai vào năm 1924 khi Jane vẫn còn kết hôn với D. B. Wyndham-Lewis) và một con trai, biên tập viên phim Tom Priestley. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Jane điều hành một số nhà trẻ nội trú cho các bà mẹ và con cái được sơ tán, nhiều người trong số họ đến từ các khu vực nghèo khó. Trong phần lớn cuộc đời hôn nhân của họ, họ sống tại số 3, The Grove ở Highgate, trước đây là nhà của nhà thơ Samuel Taylor Coleridge.
Năm 1953, Priestley ly hôn với người vợ thứ hai và sau đó kết hôn với nhà khảo cổ học và nhà văn Jacquetta Hawkes, người mà ông đã hợp tác trong vở kịch Dragon's Mouth. Cặp đôi sống ở Alveston, Warwickshire, gần Stratford-upon-Avon, vào cuối đời ông.
7. Qua đời
Priestley qua đời vì viêm phổi vào ngày 14 tháng 8 năm 1984, một tháng trước sinh nhật thứ 90 của ông. Tro cốt của ông được chôn cất tại nghĩa trang nhà thờ St Michael và All Angels, Hubberholme ở đầu Wharfedale ở Yorkshire. Vị trí chính xác của tro cốt ông chưa bao giờ được công khai và chỉ có ba người có mặt trong buổi chôn cất biết.
Một tấm bia trong nhà thờ chỉ ghi rằng tro cốt của ông được chôn cất "gần đó". Ba bức ảnh tồn tại cho thấy tro cốt đang được chôn cất, được chụp bởi Tiến sĩ Brian Hoyle Thompson. Ông và vợ là hai trong số ba người có mặt. Tấm bảng đồng trên hộp đựng tro cốt ghi J. B. Priestley và có thể nhìn thấy rõ ràng trong một trong các bức ảnh.
8. Di sản và đánh giá
Di sản của J. B. Priestley bao gồm những đóng góp đáng kể cho văn học và xã hội Anh, mặc dù ông cũng phải đối mặt với những lời phê bình và tranh cãi.
8.1. Phê bình và tranh cãi
Một số nhà phê bình đã không mấy khen ngợi tác phẩm của Priestley, và ông từng đe dọa hành động pháp lý chống lại Graham Greene vì những gì ông cho là một bức chân dung phỉ báng ông trong cuốn tiểu thuyết Stamboul Train (1932).
Priestley ngày nay được coi là có thành kiến với người Ireland, như được thể hiện trong English Journey: "Rất nhiều bài diễn văn đã được đọc và sách đã được viết về chủ đề những gì Anh đã làm với Ireland... Tôi sẽ quan tâm đến việc nghe một bài diễn văn và đọc một hoặc hai cuốn sách về chủ đề những gì Ireland đã làm với Anh... nếu chúng ta có một Cộng hòa Ireland là hàng xóm của chúng ta, và có thể trả lại những công dân bị lưu đày của cô ấy, thì sẽ có một cuộc dọn dẹp lớn lao ở tất cả các cảng phía tây, từ Clyde đến Cardiff, một cuộc di tản tốt đẹp của sự ngu dốt, bẩn thỉu, say xỉn và bệnh tật."
8.2. Ảnh hưởng

Đại học Bradford đã trao cho Priestley danh hiệu Tiến sĩ Văn học danh dự vào năm 1970 và ông được trao Tự do Thành phố Bradford vào năm 1973. Mối liên hệ của ông với thành phố cũng được đánh dấu bằng việc đặt tên Thư viện J. B. Priestley tại Đại học Bradford, mà ông chính thức khai trương vào năm 1975, và bằng bức tượng lớn hơn người của ông, được Hội đồng Thành phố Bradford ủy quyền sau khi ông qua đời và hiện đang đứng trước Bảo tàng Khoa học và Truyền thông Quốc gia.
9. Lưu trữ và bộ sưu tập
Priestley bắt đầu gửi các tài liệu của mình tại Trung tâm Harry Ransom tại Đại học Texas tại Austin vào năm 1960, với các bổ sung được thực hiện trong suốt cuộc đời ông. Trung tâm đã tiếp tục bổ sung vào bộ sưu tập thông qua các khoản tặng và mua khi có thể. Bộ sưu tập bao gồm 23 hộp, bao gồm các bản thảo gốc của nhiều tác phẩm của ông và một loạt thư từ phong phú.
Thư viện Đại học Bradford lưu giữ Kho lưu trữ J. B. Priestley như một phần của Bộ sưu tập Đặc biệt của họ. Bộ sưu tập bao gồm các kịch bản, bài báo tạp chí, bài giảng, bài cắt báo, thư từ, ảnh và các vật thể như chiếc tẩu biểu tượng của Priestley. Hầu hết các tài liệu trong bộ sưu tập này đều được tặng bởi Gia đình Priestley.
10. Danh mục tác phẩm
10.1. Tiểu thuyết
- Adam in Moonshine (1927)
- Benighted (1927) (được chuyển thể thành phim The Old Dark House)
- The Good Companions (1929)
- Angel Pavement (1930)
- Faraway (1932)
- Wonder Hero (1933)
- Albert Goes Through (1933)
- They Walk in the City (1936)
- The Doomsday Men (1937)
- Let the People Sing (1939)
- Blackout in Gretley (1942)
- Daylight on Saturday (1943)
- Three Men in New Suits (1945)
- Bright Day (1946)
- Jenny Villiers (1947)
- Festival at Farbridge (1951)
- Low Notes on a High Level (1954)
- The Magicians (1954)
- Saturn over the Water (1961)
- The Thirty-First of June (1961)
- Salt Is Leaving (1961)
- The Shapes of Sleep (1962)
- Sir Michael and Sir George (1964)
- Lost Empires (1965)
- It's an Old Country (1967)
- The Image Men Vol. 1: Out of Town (1968)
- The Image Men Vol. 2: London End (1968)
- Found, Lost, Found (1976)
10.2. Hư cấu khác
- Farthing Hall (1929) (Tiểu thuyết hợp tác với Hugh Walpole)
- The Town Major of Miraucourt (1930) (Truyện ngắn xuất bản giới hạn 525 bản)
- I'll Tell You Everything (1932) (Tiểu thuyết hợp tác với Gerald Bullett)
- The Other Place (1952) (Tuyển tập truyện ngắn)
- Snoggle (1971) (Tiểu thuyết cho trẻ em)
- The Carfitt Crisis (1975) (Hai tiểu thuyết ngắn và một truyện ngắn)
- Chuyển thể tiểu thuyết của Ruth Mitchell:
- Dangerous Corner (1933), dựa trên bản nháp Broadway sau này của vở kịch, với lời tựa của Priestley (bản bìa mềm)
- Laburnum Grove (1936), dựa trên vở kịch và kịch bản sau đó, xuất bản dưới dạng bản bìa cứng gắn liền với phim
10.3. Kịch chọn lọc
- The Good Companions (1931)
- Dangerous Corner (1932)
- Laburnum Grove (1933)
- Eden End (1934)
- Cornelius (1935)
- People at Sea (1936)
- Bees on the Boat Deck (1936)
- Time and the Conways (1937)
- I Have Been Here Before (1937)
- When We Are Married (1938)
- Johnson Over Jordan (1939)
- The Long Mirror (1940)
- Goodnight Children (1942)
- They Came to a City (1943)
- Desert Highway (1944)
- How Are They at Home? (1944)
- An Inspector Calls (1945)
- Ever Since Paradise (1946)
- The Linden Tree (1947)
- Home Is Tomorrow (1948)
- Summer Day's Dream (1949)
- Mother's Day (1950)
- Bright Shadow (1950)
- Dragon's Mouth (1952)
- Private Rooms (1953)
- Treasure on Pelican (1953)
- The White Countess (1954)
- Mr. Kettle and Mrs. Moon (1955)
- The Glass Cage (1957)
- The Thirty-first of June: A Tale of True Love, Enterprise and Progress in the Arthurian and AD-Atomic Ages (1961)
- The Severed Head (1963)
- Benighted (2016, chuyển thể từ tiểu thuyết năm 1928 của Duncan Gates)
- The Roundabout (1931)
10.4. Phim
- Sing As We Go (1934) (kịch bản với Gordon Wellesley)
- Look Up and Laugh (1935) (kịch bản)
- We Live in Two Worlds (1937)
- Jamaica Inn (1939) (đối thoại bổ sung)
- Britain at Bay (1940)
- They Came to a City (1944)
- Last Holiday (1950) (kịch bản và nhà sản xuất)
- An Inspector Calls (1954)
- Opasnyi povorot (1972)
- On prishyol (1972)
- Beshennoe zoloto (1976)
- 31 iyunya (1978)
- Inspektor Gull (1979)
- Skandal'noe proishestvie v Brikmille (1980)
- Vremya i sem'ya Konvei (1984)
- Lost Empires (1986)
- Prizraki zelenoi komnaty (1991)
10.5. Tác phẩm truyền hình
- You Know What People Are (1955)
- Armchair Theatre: Now Let Him Go (ABC - 15 tháng 9 năm 1957)
- Doomsday for Dyson (Granada - 10 tháng 3 năm 1958)
- Out of the Unknown: Level Seven (BBC2 - 27 tháng 10 năm 1966, chuyển thể từ truyện của Mordecai Roshwald)
- The Wednesday Play: Anyone for Tennis? (BBC1 - 25 tháng 9 năm 1968)
- Shadows: The Other Window (Thames - 15 tháng 10 năm 1975, đồng sáng tác với Jacquetta Hawkes)
- An Inspector Calls (nhiều phiên bản bao gồm BBC - 2015)
- The World at War (1973, phỏng vấn trong tập "Alone: May 1940-May 1941")
10.6. Phê bình văn học
- The English Comic Characters (1925)
- The English Novel (1927)
- Literature and Western Man (1960)
- Charles Dickens and his world (1969)
10.7. Tác phẩm xã hội và chính trị
- English Journey (1934)
- Out of the people (1941)
- The Secret Dream: an essay on Britain, America and Russia (1946)
- The Arts under Socialism (1947)
- The Prince of Pleasure and his Regency (1969)
- The Edwardians (1970)
- Victoria's Heyday (1972)
- The English (1973)
- A Visit to New Zealand (1974)
10.8. Tự truyện và tiểu luận
- Essays of To-day and Yesterday (1926)
- Apes and Angels (1928)
- The Balconinny (1931)
- Midnight on the Desert (1937)
- Rain Upon Godshill: A Further Chapter of Autobiography (1939)
- Postscripts (1940)
- Delight (1949)
- Journey Down a Rainbow (đồng tác giả với Jacquetta Hawkes, 1955)
- Thoughts in the wilderness (1957)
- Margin Released (1962)
- Man and Time (1964)
- The Moments and Other Pieces (1966)
- Over the Long High Wall (1972)
- The Happy Dream (Phiên bản giới hạn, 1976)
- Instead of the Trees (1977)
10.9. Thơ
- The Chapman of Rhymes (1918)