1. Tổng quan

- Dame Edith Margaret Emily "Peggy" Ashcroft** (22 tháng 12 năm 1907 - 14 tháng 6 năm 1991) là một nữ diễn viên người Anh với sự nghiệp kéo dài hơn 60 năm. Bà được biết đến với khả năng nhập vai sâu sắc và đa dạng, từ các tác phẩm kinh điển của William Shakespeare đến kịch hiện đại. Dù luôn hướng tới lý tưởng của các đoàn kịch thường trực, bà đã dành phần lớn sự nghiệp sân khấu của mình cho các nhà hát danh tiếng như Old Vic, các công ty của John Gielgud, Shakespeare Memorial Theatre (và sau này là Royal Shakespeare Company) và Royal National Theatre.
Bà được đánh giá cao trong các vai diễn Shakespeare, đồng thời cũng nổi tiếng với sự cam kết đối với kịch hiện đại, xuất hiện trong các vở kịch của Bertolt Brecht, Samuel Beckett và Harold Pinter. Sự nghiệp của Ashcroft gần như hoàn toàn dành cho sân khấu cho đến những năm 1980. Sau đó, bà chuyển sang truyền hình và điện ảnh với thành công đáng kể, giành được ba giải BAFTA, một Giải Quả cầu vàng và một giải Oscar, đồng thời nhận được đề cử cho một giải Quả cầu vàng và hai giải Emmy. Bà cũng được vinh danh với Huân chương CBE và DBE bởi Hoàng gia Anh, khẳng định vị thế của mình là một trong những diễn viên vĩ đại nhất của Vương quốc Anh.
2. Tiểu sử và giáo dục
Peggy Ashcroft sinh ngày 22 tháng 12 năm 1907 tại Croydon, Surrey (nay thuộc Đại Luân Đôn), là con thứ hai và con gái duy nhất của Violetta Maud (nhũ danh Bernheim, 1874-1926) và William Worsley Ashcroft (1878-1918), một đại lý đất đai. Theo Michael Billington, người viết tiểu sử của bà, Violetta Ashcroft có nguồn gốc Đan Mạch và Do Thái Đức, và là một nữ diễn viên nghiệp dư nhiệt huyết. Cha của Ashcroft hy sinh khi đang tại ngũ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Bà theo học tại trường Woodford, East Croydon, nơi một trong những giáo viên của bà đã khuyến khích tình yêu của bà đối với William Shakespeare. Tuy nhiên, cả giáo viên lẫn mẹ của bà đều không tán thành mong muốn trở thành một nữ diễn viên chuyên nghiệp. Dù vậy, Ashcroft vẫn kiên quyết theo đuổi đam mê, và ở tuổi 16, bà đăng ký vào Central School of Speech and Drama, do Elsie Fogerty điều hành, người mà mẹ bà đã từng theo học vài năm trước đó. Trường học tập trung vào giọng nói và cách phát âm thanh lịch, điều này không thu hút Ashcroft hay người bạn học của bà là Laurence Olivier. Bà học được nhiều hơn từ việc đọc cuốn "My Life in Art" của Konstantin Stanislavski, đạo diễn có ảnh hưởng lớn của Nhà hát Nghệ thuật Moskva.
3. Hoạt động ban đầu và định hình sự nghiệp diễn xuất
Ngay cả khi còn là sinh viên, Ashcroft đã có buổi ra mắt sân khấu chuyên nghiệp tại Birmingham Repertory Theatre trong vở kịch làm lại Dear Brutus của J. M. Barrie, đóng cùng Ralph Richardson. Bà tốt nghiệp Central School năm 1927 với Bằng Nghệ thuật Sân khấu của Đại học London. Dù không mấy hứng thú với sân khấu West End hay danh tiếng, bà đã trau dồi nghề của mình với hầu hết các công ty nhỏ ở các nhà hát bên lề. Vai diễn đáng chú ý đầu tiên của bà ở West End là Naemi trong Jew Süss năm 1929, một tác phẩm sân khấu hoành tráng, trong đó bà nhận được lời khen ngợi về sự tự nhiên và chân thực trong diễn xuất. Cùng năm đó, bà kết hôn với Rupert Hart-Davis, lúc đó là một diễn viên đầy tham vọng và sau này là một nhà xuất bản. Cuộc hôn nhân này kết thúc vào năm 1933.
Năm 1930, Ashcroft được chọn vào vai Desdemona trong một vở Othello tại Savoy Theatre, với Paul Robeson đóng vai chính. Vở diễn không được đón nhận nồng nhiệt, nhưng diễn xuất của Ashcroft lại nhận được những đánh giá xuất sắc. Vở diễn này đã khơi dậy sự thức tỉnh chính trị ở Ashcroft, người đã kinh ngạc khi nhận được thư thù ghét vì xuất hiện trên sân khấu với một diễn viên da đen; bà tức giận vì Robeson không được chào đón tại Savoy Hotel, mặc dù là ngôi sao tại Savoy Theatre liền kề. Trải nghiệm này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong nhận thức xã hội và chính trị của bà, hình thành nên một quan điểm phê phán về phân biệt đối xử.
Năm 1932, John Gielgud, người đã trở thành một ngôi sao West End, mời bà vào vai Juliet trong vở Romeo và Juliet của Oxford University Dramatic Society. Diễn xuất của Ashcroft trong vai Juliet và của Edith Evans trong vai y tá đã nhận được những lời khen ngợi vàng.
Ashcroft gia nhập đoàn kịch Old Vic trong mùa diễn 1932-33. Nhà hát này, nằm ở một khu vực không hợp thời trang ở phía nam sông Thames của London, được điều hành bởi Lilian Baylis nhằm cung cấp các vở kịch và opera cho khán giả chủ yếu là tầng lớp lao động với giá vé thấp. Trong mùa diễn này, Ashcroft đã đóng năm vai nữ chính trong các tác phẩm của Shakespeare, cũng như vai Kate trong She Stoops to Conquer, Mary Stuart trong một vở kịch mới của John Drinkwater, và Lady Teazle trong The School for Scandal.
Năm 1933, bà đóng bộ phim đầu tiên của mình, The Wandering Jew. Bà không bị thu hút bởi điện ảnh và chỉ đóng thêm bốn bộ phim nữa trong vòng một phần tư thế kỷ tiếp theo. Sau khi xuất hiện trong bộ phim The 39 Steps (1935) của Alfred Hitchcock, Ashcroft một lần nữa được Gielgud chọn vào vai Juliet, lần này là trong một tác phẩm West End thu hút sự chú ý rất lớn. Vở diễn kéo dài từ tháng 10 năm 1935 đến tháng 3 năm 1936, và các vai Romeo của Ashcroft được thay phiên nhau bởi Olivier và Gielgud. Vào tháng 5 năm 1936, Komisarjevsky đạo diễn vở The Seagull, với Evans trong vai Arkadina, Gielgud trong vai Trigorin và Ashcroft trong vai Nina.
Sau một thời gian ngắn biểu diễn ở New York mà không mấy hứng thú, Ashcroft trở lại London vào năm 1937 cho một mùa diễn bốn vở kịch do Gielgud trình diễn tại Queen's Theatre. Bà đã đóng vai Nữ hoàng trong Richard II, Lady Teazle trong The School for Scandal, Irina trong Three Sisters và Portia trong The Merchant of Venice. Công ty này bao gồm Harry Andrews, Glen Byam Shaw, George Devine, Michael Redgrave và Harcourt Williams, cùng với Angela Baddeley và Gwen Ffrangcon-Davies trong vai trò khách mời. Các đạo diễn là chính Gielgud, Tyrone Guthrie và Michel Saint-Denis. Billington cho rằng công ty này đã đặt nền móng cho các đoàn kịch sau chiến tranh như Royal Shakespeare Company và National Theatre.
4. Vị thế vững chắc trong sân khấu Anh Quốc
Ashcroft duy trì vị thế là một trong những nữ diễn viên hàng đầu của Anh trong suốt hơn 50 năm tiếp theo, hoạt động liên tục tại các đoàn kịch lớn như Old Vic, các công ty của John Gielgud, và sau này là Royal Shakespeare Company (RSC) và National Theatre, đồng thời phát triển phong cách diễn xuất ngày càng tinh tế và sâu sắc.
4.1. Hoạt động tại các đoàn kịch lớn và các tác phẩm tiêu biểu
Năm 1940, Ashcroft gặp và kết hôn với luật sư Jeremy Hutchinson. Họ có con gái Eliza vào năm sau, và Ashcroft ít làm việc trên sân khấu trong khi con còn nhỏ. Các lần xuất hiện chính của bà trong những năm chiến tranh là trong đoàn kịch của Gielgud tại Haymarket Theatre vào năm 1944, đóng vai Ophelia trong Hamlet, Titania trong A Midsummer Night's Dream và vai chính trong The Duchess of Malfi. Sau mùa diễn ở Haymarket, Ashcroft tạm nghỉ sân khấu, đầu tiên là vận động tranh cử cho chồng bà, người đã ra tranh cử với tư cách ứng cử viên Đảng Lao động trong tổng tuyển cử Vương quốc Anh năm 1945, và sau đó sinh con thứ hai, Nicholas, vào năm 1946.
Trở lại sân khấu vào năm 1947, Ashcroft có hai thành công liên tiếp kéo dài trong vai Evelyn Holt nghiện rượu trong Edward, My Son, ở West End và sau đó là Broadway, và vai Catherine Sloper bị áp bức trong The Heiress vào năm 1949.

Ashcroft bắt đầu những năm 1950 với việc trở lại các tác phẩm của Shakespeare, tại Shakespeare Memorial Theatre, Stratford-upon-Avon, đóng vai Beatrice đối đầu với Benedick của Gielgud trong Much Ado About Nothing và Cordelia đối đầu với King Lear của ông. Năm 1951, bà trở lại Old Vic, đóng vai Viola trong Twelfth Night, vai chính trong Electra và Mistress Page trong The Merry Wives of Windsor. Trong vai thứ hai này, theo Billington, "bà đã chạm đến những đỉnh cao khắc nghiệt của bi kịch Hy Lạp". Trong suốt phần còn lại của thập kỷ, sự nghiệp của Ashcroft xen kẽ giữa các tác phẩm thương mại ở West End và các lần xuất hiện tại các nhà hát được trợ cấp mới nổi trong các tác phẩm của Shakespeare và các tác phẩm thử nghiệm. Trong các tác phẩm thương mại, bà để lại ấn tượng sâu sắc trong vai Hester Collyer, một phụ nữ ngoại tình và tự tử trong The Deep Blue Sea của Terence Rattigan (1952) và nhận được đánh giá tốt trong vai nữ gia sư Miss Madrigal trong The Chalk Garden của Enid Bagnold (1956). Các vai diễn của bà cho các công ty không thương mại bao gồm các tác phẩm của Shakespeare ở Stratford và lưu diễn, Hedda Gabler (1954) và vai kép Shen Te và Shui Ta trong The Good Woman of Setzuan (1956).
Năm 1958, Peter Hall, người được bổ nhiệm điều hành Shakespeare Memorial Theatre, đã tiếp cận Ashcroft với kế hoạch thành lập một đoàn kịch cố định, có trụ sở ở Stratford và London, và một đoàn kịch có lương, trình diễn sự kết hợp giữa các vở kịch kinh điển và mới. Ashcroft ngay lập tức đồng ý tham gia, và theo Hall, sự dẫn dắt của bà là chìa khóa thành công của Royal Shakespeare Company (RSC) mới.

Trong các mùa diễn đầu tiên của RSC, Ashcroft đã đóng vai Katharina trong The Taming of the Shrew, Paulina trong The Winter's Tale (1960), The Duchess of Malfi (1961), Emilia trong Othello (1961) và Ranevskaya trong The Cherry Orchard, đối đầu với Gielgud trong vai Gaev. Các vai diễn này nhìn chung đều nhận được đánh giá tốt, nhưng diễn xuất của bà trong The Wars of the Roses vào năm 1963 và 1964 đã khiến các nhà phê bình phải tìm kiếm những từ ngữ siêu việt để ca ngợi. Tác phẩm này là sự tái cấu trúc ba vở kịch Henry VI của Shakespeare và Richard III. Ashcroft, khi đó 56 tuổi, đã đóng vai Margaret xứ Anjou, từ tuổi trẻ hồn nhiên đến tuổi già dữ tợn khi các vở kịch tiến triển.
Khoảng thời gian này, cuộc hôn nhân thứ ba và cuối cùng của Ashcroft bắt đầu tan vỡ. Theo Billington, bà tìm thấy sự an ủi trong công việc, và dấn thân vào các tác phẩm kinh điển và hiện đại "với nhiệt huyết ngày càng lớn". Các vai diễn của bà trong những năm 1960 bao gồm Arkadina trong The Seagull (1964), Mother trong Days in the Trees của Marguerite Duras (1966), Mrs Alving trong Ghosts của Henrik Ibsen (1967), Agnes trong A Delicate Balance của Edward Albee (1969), Beth trong Landscape của Harold Pinter (1969) và Katharine xứ Aragon trong Henry VIII (1969).
5. Hoạt động điện ảnh và truyền hình, thành công cuối đời
Trong những năm 1970, Ashcroft vẫn là một trụ cột của RSC, nhưng khi Peter Hall kế nhiệm Olivier làm giám đốc National Theatre vào năm 1973, ông đã thuyết phục bà xuất hiện ở đó theo thời gian. Bà cũng xuất hiện tại Royal Court trong The Lovers of Viorne của Duras (1971) trong vai một kẻ giết người tâm thần phân liệt, một màn trình diễn mà Helen Mirren trẻ tuổi nhận thấy tuyệt vời đến mức "tôi chỉ muốn lao ra và bắt đầu lại từ đầu". Nhiều người đã ngạc nhiên khi Ashcroft xuất hiện cùng Richardson tại Savoy vào năm 1972 trong một vở hài kịch phòng khách West End thông thường, Lloyd George Knew My Father, của William Douglas-Home, nhưng hai ngôi sao đã tiết lộ những chiều sâu bất ngờ trong các nhân vật của họ.
Đối với National Theatre, Ashcroft xuất hiện trong John Gabriel Borkman của Ibsen, Happy Days của Samuel Beckett, Watch on the Rhine của Lillian Hellman và Family Voices của Pinter. Các vai diễn RSC của bà là Lidya trong Old World của Aleksei Arbuzov (1976), và vai diễn sân khấu cuối cùng của bà là Nữ bá tước trong All's Well That Ends Well, bà đã đóng ở Stratford vào năm 1981 và ở London vào năm 1982.
Ashcroft sau đó thỉnh thoảng xuất hiện trên truyền hình và điện ảnh, nhưng với thành công vang dội. Với The Jewel in the Crown, bà đã giành giải BAFTA cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất vào năm 1984, và với vai diễn bà Moore trong bộ phim A Passage to India năm 1984 của David Lean, bà đã giành thêm một giải BAFTA cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất và Giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất năm 1985; điều này khiến bà trở thành người lớn tuổi nhất giành giải Oscar cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất, ở tuổi 77 và 93 ngày. Màn trình diễn cuối cùng của bà cũng là trong một tác phẩm về Ấn Độ, vở kịch phát thanh In the Native State của Tom Stoppard.
6. Đời tư
Peggy Ashcroft đã trải qua ba cuộc hôn nhân. Cuộc hôn nhân đầu tiên của bà là với Rupert Hart-Davis, một diễn viên trẻ đầy tham vọng và sau này là nhà xuất bản. Họ kết hôn năm 1929 nhưng cuộc hôn nhân này được Hart-Davis mô tả là "một thất bại đáng buồn: chúng tôi còn quá trẻ để biết mình muốn gì". Cuộc hôn nhân này kết thúc vào năm 1933 với lý do Ashcroft ngoại tình với đạo diễn Theodore Komisarjevsky.
Sau đó, bà kết hôn với Theodore Komisarjevsky vào năm 1934. Mặc dù cuộc hôn nhân này cũng ngắn ngủi, kết thúc vào năm 1936, Komisarjevsky đã truyền đạt cho Ashcroft tầm quan trọng của kỷ luật, sự cầu toàn, và ý tưởng rằng diễn viên, ngay cả trong những đoạn cảm xúc căng thẳng, phải giữ được tư duy của một con người.
Cuộc hôn nhân thứ ba và cuối cùng của bà là với Jeremy Hutchinson, một luật sư đang lên, vào năm 1940. Họ có một con gái tên Eliza vào năm 1941 và một con trai tên Nicholas vào năm 1946. Ashcroft tạm nghỉ công việc sân khấu trong những năm đầu đời của các con để tập trung vào gia đình và hỗ trợ chồng trong chiến dịch tranh cử chính trị. Cuộc hôn nhân này cũng dần tan vỡ vào những năm 1960.
Bà là bà của nữ ca sĩ người Pháp Emily Loizeau.
7. Qua đời
Peggy Ashcroft qua đời vì một cơn đột quỵ tại Luân Đôn vào ngày 14 tháng 6 năm 1991, hưởng thọ 83 tuổi. Tro cốt của bà được rải xung quanh một cây dâu tằm trong Khu vườn lớn tại New Place, Stratford-upon-Avon, mà chính bà đã trồng vào năm 1969. Một lễ tưởng niệm đã được tổ chức tại Tu viện Westminster vào ngày 30 tháng 11 năm 1991, vinh danh những đóng góp to lớn của bà cho nghệ thuật và sân khấu.
8. Giải thưởng và vinh danh
Ashcroft đã nhận được nhiều huân chương nhà nước, bằng cấp danh dự và các giải thưởng diễn xuất lớn trong suốt sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận rộng rãi về tài năng và đóng góp của bà.
8.1. Các giải thưởng diễn xuất chính
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1985 | Giải Oscar | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
Giải thưởng Điện ảnh Viện Hàn lâm Anh Quốc | ||||
1960 | BAFTA | Nữ diễn viên Anh xuất sắc nhất | The Nun's Story | Đề cử |
1970 | BAFTA | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Three Into Two Won't Go | Đề cử |
1986 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
1990 | BAFTA | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Madame Sousatzka | Đề cử |
Giải thưởng Truyền hình Viện Hàn lâm Anh Quốc | ||||
1966 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Wars of the Roses / Theatre 625: Rosmersholm | Đề cử |
1979 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Edward & Mrs. Simpson / Hullabaloo Over Georgie and Bonnie's Pictures | Đề cử |
1981 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Cream in My Coffee / Caught on a Train | Thắng |
1985 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Jewel in the Crown | Thắng |
1990 | BAFTA | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | She's Been Away | Đề cử |
Giải Emmy | ||||
1985 | Emmy giờ vàng | Nữ diễn viên chính xuất sắc trong Loạt phim giới hạn hoặc Tuyển tập hoặc Phim | The Jewel in the Crown | Đề cử |
1989 | Emmy giờ vàng | Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong Loạt phim giới hạn hoặc Tuyển tập hoặc Phim | A Perfect Spy | Đề cử |
Giải Quả cầu vàng | ||||
1985 | Quả cầu vàng | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Phim điện ảnh | A Passage to India | Thắng |
Quả cầu vàng | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Loạt phim ngắn hoặc Phim truyền hình | The Jewel in the Crown | Đề cử | |
Giải Laurence Olivier | ||||
1976 | Laurence Olivier | Nữ diễn viên của năm trong một vở kịch mới | Old World | Thắng |
1991 | Laurence Olivier | Giải đặc biệt của Hiệp hội Sân khấu London | Giải thưởng danh dự | Thắng |
Giải thưởng khác | ||||
1984 | Boston Society of Film Critics | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
1984 | Los Angeles Film Critics Association | Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
1985 | National Board of Review | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
1985 | New York Film Critics Circle | Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | A Passage to India | Thắng |
1989 | Liên hoan phim Venezia | Cúp Volpi cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất | She's Been Away | Thắng |
8.2. Các vinh danh và hoạt động kỷ niệm khác
Các huân chương nhà nước của Ashcroft bao gồm:
- Huân chương Đế quốc Anh (CBE) vào năm 1951.
- Huân chương Dame Commander của Đế quốc Anh (DBE) vào năm 1956.
Các huân chương nhà nước nước ngoài của bà bao gồm:
- Huy chương Vàng của Nhà vua, Na Uy (1955).
- Huân chương St Olav, Na Uy (Chỉ huy, 1976).
Bà đã được tám trường đại học trao bằng danh dự và là thành viên danh dự của St Hugh's College, Oxford. Bà cũng được trao British Film Institute Fellowship vào năm 1989. Ngoài giải Oscar và BAFTA, bà còn nhận được Giải Laurence Olivier cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong một Vở kịch mới cho Old World vào năm 1976, Giải Liên hoan phim Venice cho She's Been Away (1989), Giải BAFTA cho vở kịch truyền hình Caught on a Train (1980), giải thưởng đặc biệt từ Hiệp hội Sân khấu Anh Quốc cho vở kịch truyền hình Cream in My Coffee (1982), giải thưởng đặc biệt từ BAFTA (1990) và Giải thưởng đặc biệt Laurence Olivier Award (1991).
Ashcroft được tưởng niệm bằng một tấm bảng tưởng niệm ở Poets' Corner, Tu viện Westminster. Ashcroft Theatre ở Croydon được đặt theo tên bà vào năm 1962. Royal Shakespeare Company có một Phòng Ashcroft ngay phía trên Swan Theatre ở Stratford-upon-Avon được đặt theo tên bà, dùng để tập kịch. Vào ngày 13 tháng 6 năm 2024, English Heritage đã khánh thành một biển xanh tại nơi bà sinh ra ở Tirlemont Road, South Croydon.
9. Các tác phẩm đã tham gia
Peggy Ashcroft đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh, truyền hình và phát thanh trong suốt sự nghiệp kéo dài của mình.
9.1. Điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1933 | The Wandering Jew | Olalla Quintana | |
1935 | The 39 Steps | Margaret, vợ người nông dân | |
1936 | Rhodes of Africa | Ann Carpenter | Phát hành ở Mỹ dưới tên Rhodes, the Empire Builder |
1940 | Channel Incident | She | Phim ngắn |
1941 | Quiet Wedding | Flower Lisle | |
1942 | We Serve | Ann | Phim ngắn |
1959 | The Nun's Story | Mother Mathilde | |
1968 | Secret Ceremony | Hannah | |
1969 | Three Into Two Won't Go | Belle | |
1971 | Sunday Bloody Sunday | Mrs Greville | |
1973 | The Pedestrian (tiếng Đức: Der Fußgänger) | Lady Gray | |
1976 | Landscape | Beth | |
1977 | Joseph Andrews | Lady Tattle | |
1984 | A Passage to India | Mrs Moore | |
1986 | When the Wind Blows | Hilda Bloggs | Lồng tiếng |
1988 | Madame Sousatzka | Lady Emily |
9.2. Truyền hình
Năm | Tên chương trình | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1939 | The Tempest | Miranda | Phim truyền hình |
1939 | Twelfth Night | Viola | |
1959 | BBC Sunday-Night Theatre | Julia Rajk | Tập: Shadow of Heroes |
1962 | The Cherry Orchard | Mme. Lyubov Andreyeyna Ranevsky | |
1965 | Theatre 625 | Rebecca West | Tập: Rosmersholm |
1965 | The Wars of the Roses | Margaret xứ Anjou | |
1966 | ITV Play of the Week | Mrs. Patrick Campbell | Tập: Dear Liar |
1967 | The Wednesday Play: Days in the Trees | The Mother | Khách mời |
1968 | From Chekhov with Love | Olga Knipper | Phim truyền hình |
1972 | ITV Sunday Night Theatre | Sonya | Tập: The Last Journey |
1976 | Arena | Winnie | Tập: Theatre, TV Series Documentary |
1978 | Hullabaloo Over Georgie and Bonnie's Pictures | Lady G | |
1978 | Edward & Mrs. Simpson | Queen Mary | |
1980 | Caught on a Train | Frau Messner | |
Cream in My Coffee | Jean Wilsher | ||
BBC2 Playhouse | |||
1982 | Play of the Month: Little Eyolf | The Rat Wife | |
1984 | The Jewel in the Crown | Barbie Batchelor | |
1987 | A Perfect Spy | Miss Dubber | |
1989 | The Heat of the Day | Nettie | Phim truyền hình |
1989 | Screen One: She's Been Away | Lillian Huckle | |
1990 | Murder by the Book | Agatha Christie |
9.3. Phát thanh
- The Duchess of Malfi BBC Third Programme (1954)
- Macbeth BBC Third Programme (1966)
- Family Voices BBC Radio 3 (1981)
- Chances BBC Radio 3 (1981)
- In the Native State BBC Radio 3 (1991)