1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Ivica Račan sinh ra trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai và bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình trong Liên đoàn Cộng sản Nam Tư, sau đó lãnh đạo quá trình chuyển đổi sang hệ thống đa đảng ở Croatia.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Račan sinh ngày 24 tháng 2 năm 1944 tại Ebersbach, Đức Quốc xã (nay thuộc Đức), nơi mẹ ông, Marija Draženović, bị giam giữ trong một trại lao động trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Ông và mẹ đã sống sót sau vụ đánh bom Dresden của Đồng minh và bị chôn vùi nhiều ngày dưới tầng hầm của một tòa nhà bị sập. Sau chiến tranh, Račan trở về Croatia và trải qua thời thơ ấu và niên thiếu tại Slavonski Brod, trước khi chuyển đến Zagreb và theo học tại Đại học Zagreb. Năm 1970, ông tốt nghiệp Khoa Luật Zagreb.
1.2. Sự nghiệp chính trị ban đầu (Thời kỳ Liên đoàn Cộng sản)
Račan bắt đầu sự nghiệp chính trị tại Cộng hòa Nhân dân Croatia vào năm 1961 với tư cách là thành viên của Liên đoàn Cộng sản Croatia (SKH), chi nhánh Croatia của Liên đoàn Cộng sản Nam Tư (SKJ). Ông từng là chủ tịch tổ chức thanh niên cộng sản tại trường trung học Slavonski Brod. Từ năm 1963 đến 1974, ông làm việc cho Viện Nghiên cứu Xã hội Nam Tư, nơi ông nghiên cứu về chủ đề tự quản lý của công nhân. Năm 1972, sự nghiệp chính trị chuyên nghiệp của ông bắt đầu khi ông gia nhập Ủy ban Trung ương Liên đoàn Cộng sản Croatia, sau khi sáu ghế bị bỏ trống do các quan chức trước đó liên quan đến Mùa xuân Croatia năm 1971. Ông là thành viên của ủy ban văn hóa SKH và là trưởng ủy viên tư tưởng. Từ năm 1982 đến 1986, ông là giám đốc trường chính trị "Josip Broz Tito" ở Kumrovec. Năm 1986, ông được bầu làm đại diện của SKH trong Đoàn Chủ tịch Liên đoàn Cộng sản Nam Tư tại Belgrade.
Cuối những năm 1980, trong thời kỳ Cách mạng chống quan liêu, căng thẳng gia tăng giữa những người ủng hộ và chống Slobodan Milošević. Vào mùa thu năm 1989, các đảng viên cộng sản Croatia đã bầu Račan làm chủ tịch SKH vì ông bảo vệ quyền tự trị của các nước cộng hòa, điều mà chính quyền Milošević muốn bãi bỏ.
Račan dẫn đầu phái đoàn Croatia tại Đại hội lần thứ 14 của Liên đoàn Cộng sản Nam Tư, được tổ chức vào cuối tháng 1 năm 1990. Đại hội bị chi phối bởi những người ủng hộ Slobodan Milošević, và các phái đoàn Slovenia và Croatia liên tục bị bỏ phiếu chống trong nỗ lực đạt được thỏa hiệp về tương lai chính trị của Nam Tư. Các đề xuất của họ về các cải cách chính trị và sửa đổi hiến pháp, chủ yếu nhằm mục đích phân quyền liên bang, đều bị từ chối. Cuối cùng, phái đoàn Slovenia tuyên bố rời bỏ đại hội. Milošević đã cố gắng thuyết phục Račan ở lại, nhưng Račan trả lời rằng một đảng cộng sản không có người Slovenia là không thể chấp nhận được. Không có phái đoàn Croatia, việc triệu tập lại đại hội là không thể.
1.3. Chuyển đổi sang đa đảng và Lãnh đạo phe đối lập
Dưới sự lãnh đạo của ông, SKH đã đổi tên thành Đảng Cải cách Dân chủ (Stranka demokratskih promjenaCroatian hay SDP) vào tháng 2 năm 1990 và sau đó tham gia cuộc bầu cử năm 1990 với tên SKH-SDP, giành được 26% số phiếu và đứng thứ hai sau Liên minh Dân chủ Croatia (HDZ) cánh hữu. Trong chiến dịch bầu cử năm 1990, Račan đã gây ra một số tranh cãi khi ông gọi HDZ là "đảng của những ý định nguy hiểm".
Mặc dù đảng của ông đã thua cuộc bầu cử, họ vẫn là đảng lớn thứ hai trong Sabor, và Račan do đó tiếp tục sự nghiệp chính trị của mình với tư cách là Lãnh đạo phe đối lập đầu tiên trong lịch sử Croatia hiện đại. Tuy nhiên, SKH-SDP nhanh chóng trở thành cái bóng của chính nó - phần lớn thành viên, bao gồm cả các quan chức cấp cao nhất, đã đào tẩu sang HDZ, trong khi sự tan rã của Nam Tư, cuộc nổi dậy của người Serb sắc tộc và cuộc chiến tranh sau đó bùng nổ vào năm 1991 đã làm công chúng Croatia càng trở nên cực đoan. Trong hoàn cảnh đó, Račan quan tâm nhiều hơn đến sự sống còn của đảng mình hơn là thách thức sự cai trị của Franjo Tuđman, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chấp nhận một số chính sách gây tranh cãi của Tuđman, như quốc hữu hóa các doanh nghiệp thuộc sở hữu của người lao động và tư nhân hóa.
Trong hoàn cảnh đó, Račan đã nhường chức lãnh đạo phe đối lập cho Dražen Budiša của Đảng Xã hội Tự do Croatia (HSLS). SDP sau đó chỉ vừa đủ vượt qua ngưỡng trong cuộc tổng tuyển cử năm 1992, nhưng đã thành công trong việc tự khẳng định mình là lựa chọn dân chủ xã hội mạnh nhất. Năm 1994, SDP sáp nhập đảng nhỏ Đảng Dân chủ Xã hội Croatia (SDH) và nhanh chóng trở thành một trong hai lựa chọn chính thay thế Tuđman, cùng với HSLS. Cùng năm đó, Miko Tripalo, chủ tịch của Hành động Dân chủ Xã hội Croatia (SDAH), đã cố gắng thúc đẩy một liên minh toàn đảng cánh tả trên chính trường Croatia nhưng Račan và ủy ban lãnh đạo SDP đã từ chối ý tưởng này và do đó sau này trở thành đảng cánh tả lớn duy nhất.
Sau khi chiến tranh giành độc lập kết thúc vào năm 1995, cử tri Croatia ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội, và trong hoàn cảnh đó, SDP dần dần củng cố sự ủng hộ với chi phí của các đảng đối lập khác, đáng chú ý nhất là các đảng tự do xã hội, HSLS. Điều này trở nên rõ ràng trong cuộc tổng tuyển cử năm 1995. SDP đứng thứ hai trong Tổng tuyển cử Tổng thống Croatia 1997 đã mang lại cho họ vị thế của đảng đối lập chính.
2. Nhiệm kỳ Thủ tướng (2000-2003)
Nhiệm kỳ thủ tướng của Ivica Račan đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Croatia, khi ông lãnh đạo chính phủ liên minh đầu tiên sau một thập kỷ cầm quyền của HDZ, tập trung vào cải cách và hội nhập quốc tế.
2.1. Thành lập Chính phủ và Liên minh
Vào tháng 8 năm 1998, Račan và Budiša đã ký một thỏa thuận liên minh và sau đó giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2000, lật đổ HDZ khỏi quyền lực sau một thập kỷ.
Sau cuộc bầu cử, Račan trở thành Thủ tướng Croatia và thành lập một chính phủ liên minh trung tả sáu đảng với các bộ trưởng từ SDP, HSLS, Đảng Nông dân Croatia (HSS), Đảng Tự do (LS), Đảng Nhân dân Croatia (HNS) và Hội Dân chủ Istria (IDS).

Račan, giống như tổng thống mới đắc cử Stjepan Mesić, ban đầu được ca ngợi là một nhà lãnh đạo cải cách mới, người sẽ tượng trưng cho sự đoạn tuyệt với quá khứ độc đoán và dân tộc chủ nghĩa của Croatia. Mặc dù là một người dân chủ, Račan lại không hiệu quả trong việc điều hành một chính phủ gồm sáu đảng, liên minh đầu tiên trong lịch sử Croatia hiện đại. Phong cách quản lý của ông, đôi khi được mô tả bằng cụm từ "Odlučno možda" (có thể quyết đoán), đã khiến chính phủ của ông gặp phải những cuộc đấu tranh phe phái. Račan phải áp dụng thái độ thỏa hiệp, điều này hạn chế khả năng của chính phủ trong việc cam kết hoàn toàn vào những gì cần làm.
Račan phải đối mặt với các vấn đề khi đối tác liên minh chính của ông, Budiša, thua trong Tổng tuyển cử Tổng thống Croatia 2000. Điều này khiến Budiša mất đi bất kỳ vai trò quan trọng nào trong chính phủ, vì vậy ông trở nên thất vọng và bắt đầu gây rắc rối.
Điều này dẫn đến sự chia rẽ với Budiša, người đã áp dụng một cách tiếp cận dân tộc chủ nghĩa hơn để giải quyết các vấn đề liên quan đến cáo trạng của ICTY chống lại các tướng lĩnh Quân đội Croatia. Sự rạn nứt này bắt đầu ảnh hưởng đến chính phủ của Račan về các vấn đề khác. IDS là đảng đầu tiên rời liên minh vào tháng 6 năm 2001.
Račan chính thức từ chức vào ngày 5 tháng 7 năm 2002, sau khi đối tác liên minh HSLS của họ cản trở việc phê chuẩn một thỏa thuận quan trọng với Slovenia về tình trạng của Nhà máy điện hạt nhân Krško thuộc sở hữu chung. Điều này dẫn đến sự chia rẽ trong đảng, khiến phe chính của HSLS rời khỏi liên minh cầm quyền và một phe bất đồng chính kiến đã thành lập một đảng mới có tên LIBRA đã chọn ở lại chính phủ. Điều này cho phép Račan thành lập một chính phủ được sửa đổi một chút và sẽ duy trì quyền lực cho đến cuộc bầu cử tiếp theo vào năm 2003.
2.2. Chính sách đối nội và Cải cách
Những thành tựu tốt nhất của Račan là trong chính sách đối ngoại. Ông đã thành công đưa Croatia thoát khỏi tình trạng bán cô lập của kỷ nguyên Tuđman và đưa đất nước đi trên con đường hướng tới tư cách thành viên Liên minh Châu Âu. Trong nhiệm kỳ thủ tướng của ông, Hiến pháp Croatia đã được sửa đổi, biến Croatia từ một hệ thống bán tổng thống thành một nền dân chủ nghị viện và trao thêm quyền lực cho quốc hội và thủ tướng. Trong số những điều khác, Račan đã mở cửa hoạt động của chính phủ cho công chúng với một "ngày mở cửa" tại chính phủ và lên lịch các cuộc họp báo thường xuyên, điều này hoàn toàn trái ngược với các chính phủ trước đây, những người phần lớn tránh sự chú ý của truyền thông. Račan đã đến thăm Bleiburg, Áo, vào năm 2002 và tham dự lễ kỷ niệm hàng năm Vụ hồi hương Bleiburg.
Trong nhiệm kỳ của ông, Croatia cũng thay đổi về kinh tế. Việc mở cửa với phương Tây đã mang lại dòng vốn mới, giúp khởi động tăng trưởng GDP của Croatia, đạt khoảng 5% mỗi năm trong những năm chính phủ Račan - cao so với những năm trước. Chính phủ cũng thực hiện một loạt các cải cách trong khu vực công và chính phủ, đồng thời bắt đầu các dự án xây dựng lớn, như chương trình nhà ở giá rẻ và xây dựng đường cao tốc A1 nối hai thành phố lớn nhất Zagreb và Split, vốn đã được mong muốn từ lâu do tầm quan trọng của nó đối với du lịch. Trong giai đoạn này, Račan cũng bắt đầu hàn gắn những rạn nứt giữa Croatia và nước láng giềng Serbia cùng các nước cộng hòa Nam Tư cũ khác.
2.3. Chính sách đối ngoại và Hội nhập Liên minh Châu Âu
Račan đã thành công đưa Croatia thoát khỏi tình trạng bán cô lập của kỷ nguyên Tuđman và đặt đất nước trên con đường hướng tới tư cách thành viên Liên minh Châu Âu. Ông đã hàn gắn những rạn nứt giữa Croatia và nước láng giềng Serbia cùng các nước cộng hòa Nam Tư cũ khác.

2.4. Thách thức và Tranh cãi chính
Ông cũng phải chịu nhiều chỉ trích trong thời gian đó khi nói đến các cuộc điều tra của ICTY. Trên chính trường cánh hữu, ông bị tấn công là không yêu nước và là kẻ phản bội lợi ích quốc gia, trong khi trên chính trường tự do-cánh tả, ông bị buộc tội không làm đủ để chống lại chủ nghĩa cực đoan cánh hữu và làm rất ít để đảm bảo phi-Tuđman hóa. Vào tháng 2 năm 2001, ông phải đối mặt với sự phản đối dữ dội của công chúng khi cáo trạng từ ICTY được đưa ra cho Mirko Norac, người vào thời điểm đó đang bỏ trốn. Vụ việc lên đến đỉnh điểm khi 100.000 người biểu tình trên bãi biển Split chống lại chính phủ và nguy cơ đảo chính đang cận kề. Vụ việc được xoa dịu khi Račan đạt được thỏa thuận với Carla Del Ponte đảm bảo rằng Norac sẽ bị truy tố tại Croatia.

Vào tháng 7 năm 2001, cáo trạng cho Ante Gotovina được đưa ra nhưng Račan đã trì hoãn việc chấp nhận nó vì ông cảm thấy rằng một số phần của cáo trạng đã được viết sai và tiêu cực về Chiến tranh giành độc lập Croatia. Vì Gotovina không bị bắt hoặc thậm chí không bị giám sát trong thời gian đó, ông đã trốn thoát và sống lưu vong cho đến khi bị bắt vào năm 2005. Đó là một đòn nặng nề trong quá trình đàm phán của Croatia với EU. Vụ bê bối lớn cuối cùng của ICTY xảy ra vào tháng 9 năm 2002 khi cáo trạng cho Janko Bobetko được đưa ra. Bobetko vào thời điểm đó đang trong tình trạng sức khỏe kém, vì vậy ông từ chối rời khỏi nhà và tự bao vây mình bằng những người có vũ trang. Račan lo sợ rằng nếu Bobetko chết trong quá trình vận chuyển đến The Hague, nó sẽ gây ra một cuộc bạo loạn quốc gia với dân số cánh hữu. Račan đã bác bỏ cáo trạng và Croatia phải đối mặt với nguy cơ bị cô lập quốc tế vào thời điểm đó. Račan đã thuyết phục Bobetko rời khỏi nhà và đến bệnh viện. Tình hình căng thẳng cho đến tháng 4 năm 2003 khi Bobetko qua đời. Sau cái chết của ông, cáo trạng đã bị hủy bỏ và Croatia tiếp tục các cuộc đàm phán.
Račan cũng bị chỉ trích vì thỏa thuận phê chuẩn của ông với Slovenia về Vịnh Piran vào năm 2001. Račan đã cố gắng cải thiện quan hệ với Slovenia, điều cần thiết cho các cuộc đàm phán với EU, vì vậy ông đã đạt được một thỏa thuận trao cho Slovenia 80% lãnh thổ vịnh và một lối ra ở vùng biển quốc tế nhưng Croatia vẫn sẽ có biên giới với Ý. Thỏa thuận này bị công chúng và chủ tịch quốc hội vào thời điểm đó, Zlatko Tomčić, tấn công dữ dội, người tuyên bố rằng ông không biết bao nhiêu lãnh thổ đã được trao cho Slovenia cho đến khi bản đồ vịnh mới được công bố trên báo Slobodna Dalmacija. Thỏa thuận sau đó đã bị từ chối và không được thủ tướng ký nên nó không bao giờ được thực hiện.
3. Sau nhiệm kỳ Thủ tướng và vai trò Lãnh đạo Đảng
Liên minh trung tả của Račan đã mất đa số trong quốc hội sau cuộc bầu cử tháng 11 năm 2003. SDP đã không tạo ra một liên minh lớn như trong các cuộc bầu cử trước đó, điều này đã khiến họ mất phiếu. HSS đã quyết định tự mình tham gia và gia nhập đảng đã thắng cử. Những chiến thuật đó đã chứng tỏ là thảm họa đối với họ. Liên minh với HNS đã bị Račan từ chối vì những lý do không rõ, điều này cũng chứng tỏ là một sai lầm. Račan đã chấp nhận thất bại ngay sau khi kết quả bầu cử được công bố. Các đối tác liên minh cũ của ông đã tấn công ông vì đã chấp nhận chiến thắng quá sớm vì họ nghĩ rằng họ có thể cố gắng thực thi một liên minh lớn khác nhưng Račan nói rằng điều đó khó có thể xảy ra và ngay cả khi nó xảy ra, sẽ không có sự ổn định trong một cuộc tụ họp lớn như vậy. Ông chính thức thôi giữ chức thủ tướng vào ngày 23 tháng 12 năm 2003 khi Nghị viện Croatia chấp thuận người kế nhiệm ông, Ivo Sanader của HDZ, đảm nhận chức vụ đó.
SDP vẫn là đảng đối lập phổ biến nhất trong các cuộc thăm dò ý kiến, và Ivica Račan được coi là lãnh đạo phe đối lập Croatia. Mặc dù bị coi là thiếu quyết đoán khi làm thủ tướng, ông đã chứng tỏ rất khéo léo trong việc duy trì vai trò lãnh đạo đảng SDP trong hơn mười lăm năm. Năm 2006, Račan công khai tuyên bố rằng ông không có ý định tái tranh cử chức chủ tịch đảng.
4. Bệnh tật và Qua đời

Vào ngày 31 tháng 1 năm 2007, Račan thông báo rằng ông sẽ tạm thời rời bỏ cuộc sống công chúng vì lý do sức khỏe. Phó chủ tịch SDP Željka Antunović đảm nhận chức chủ tịch đảng. Sức khỏe của ông bắt đầu suy yếu và được chẩn đoán mắc ung thư ở vai. Vào tháng 2, Račan đã trải qua hai cuộc phẫu thuật để loại bỏ ung thư khỏi thận, đường tiết niệu và vai. Ngày 4 tháng 4, có thông báo rằng các xét nghiệm cho thấy di căn trong não của ông. Ngày 11 tháng 4, ông từ chức lãnh đạo SDP. Tuyên bố từ chức của ông như sau: "Các đồng nghiệp, bạn bè, đồng chí! Đối mặt với căn bệnh hiểm nghèo, tôi tiếp tục cuộc chiến giành giật sự sống nhưng đã đến lúc cảm ơn các bạn vì sự hợp tác và sự ủng hộ của các bạn trong sự nghiệp chính trị của tôi. Chúng ta đã cùng nhau xây dựng một đảng Dân chủ Xã hội và tôi tự hào về những gì chúng ta đã đạt được. Tôi tự hào về các giá trị dân chủ xã hội - đạo đức, lao động, trung thực, khoan dung - mà chúng ta đã mãi mãi khắc sâu vào đời sống chính trị của đất nước chúng ta. Tôi đã làm hết sức mình và tất cả những gì tôi có thể. Với điều này, tôi từ chức chủ tịch đảng và các bạn sẽ phải tiếp tục mà không có tôi. Hãy tìm một sức mạnh mới tại đại hội bầu cử vì tôi chắc chắn rằng nó tồn tại trong SDP."
Sáng ngày 12 tháng 4 năm 2007, tình trạng của ông được mô tả là "nguy kịch" do các biến chứng xảy ra sau khi ông trải qua một vài phẫu thuật để loại bỏ khối u ở vai phải. Cùng ngày hôm đó, đài phát thanh Zagreb Radio 101 đã đưa tin sai về cái chết của ông dựa trên "thông tin không chính thức từ hai nguồn trong đảng", nhưng các quan chức SDP đã phủ nhận điều này. Sau đó, ông được báo cáo là trong tình trạng nguy kịch, không thể giao tiếp và bị an thần nặng.
Vào lúc 3:05 sáng ngày 29 tháng 4 năm 2007, Ivica Račan qua đời tại Trung tâm Bệnh viện Lâm sàng Zagreb. Nguyên nhân cái chết được báo cáo là ung thư thận đã di căn lên não. Ông được an táng vào ngày 2 tháng 5, tại Nghĩa trang Mirogoj. Theo yêu cầu của ông, chỉ có mười hai người bạn thân nhất và thành viên gia đình (bao gồm vợ và hai con trai) có mặt. Một buổi lễ tưởng niệm riêng biệt đã được SDP tổ chức tại Phòng hòa nhạc Lisinski, với sự tham dự của tổng thống, thủ tướng, nhiều chức sắc khác và nhiều thành viên đảng.
Trong suốt ba tháng Račan lâm bệnh, truyền thông Croatia thường xuyên đưa tin về tình trạng của ông do sự quan tâm lớn của công chúng. Bản thân Račan không xuất hiện công khai sau ngày ông thông báo bệnh, nhưng truyền thông thường xuyên được thông báo thông qua người phát ngôn của SDP. Đây là một tình huống chưa từng có ở Croatia, đặc biệt là so với cái chết của cố Tổng thống Tuđman, khi các chi tiết về bệnh tình của ông được giữ kín.
Khi Račan từ chức lãnh đạo đảng, ông không đưa ra bất kỳ dấu hiệu nào về người kế nhiệm mình mà thay vào đó yêu cầu tổ chức một đại hội bầu cử, nơi lãnh đạo mới sẽ được bầu bởi các thành viên đảng. Vì cuộc bầu cử tháng 11 năm 2007 sắp tới, điều này được suy đoán rộng rãi là có liên quan đến kết quả thăm dò của đảng.
5. Đời tư
Račan kết hôn ba lần và có hai con trai, Ivan và Zoran, từ cuộc hôn nhân đầu tiên. Người vợ đầu tiên của ông, Agata Špišić, là một thẩm phán tại Tòa án Hiến pháp Croatia. Người vợ thứ hai của ông, Jelena Nenadić, là một thủ thư tại trường chính trị Kumrovec trong những năm 1980, và người vợ thứ ba của ông, Dijana Pleština, là giáo sư khoa học chính trị tại Cao đẳng Wooster ở Ohio. Ông tự nhận mình là người bất khả tri.
6. Đánh giá và Di sản
Sự nghiệp chính trị của Ivica Račan được đánh giá là đã có những đóng góp quan trọng cho quá trình dân chủ hóa và hội nhập quốc tế của Croatia, dù cũng phải đối mặt với nhiều chỉ trích và thách thức trong phong cách lãnh đạo và các quyết sách chính trị của mình.
6.1. Đánh giá tích cực
Račan ban đầu được ca ngợi là một nhà lãnh đạo cải cách, người đã thành công đưa Croatia thoát khỏi tình trạng bán cô lập của kỷ nguyên Tuđman và đặt đất nước trên con đường hướng tới tư cách thành viên Liên minh Châu Âu. Trong nhiệm kỳ thủ tướng của ông, Hiến pháp Croatia đã được sửa đổi, biến Croatia từ một hệ thống bán tổng thống thành một nền dân chủ nghị viện và trao thêm quyền lực cho quốc hội và thủ tướng. Ông đã mở cửa hoạt động của chính phủ cho công chúng, tổ chức "ngày mở cửa" tại chính phủ và các cuộc họp báo thường xuyên, tạo sự minh bạch hơn so với các chính phủ trước.
Về kinh tế, trong nhiệm kỳ của ông, Croatia chứng kiến tăng trưởng GDP khoảng 5% mỗi năm, cao so với các năm trước, nhờ dòng vốn mới từ việc mở cửa với phương Tây. Chính phủ của ông cũng thực hiện một loạt cải cách trong khu vực công và chính phủ, đồng thời khởi xướng các dự án xây dựng lớn như chương trình nhà ở giá rẻ và xây dựng đường cao tốc A1 nối Zagreb và Split, có ý nghĩa quan trọng cho du lịch. Račan cũng nỗ lực hàn gắn những rạn nứt giữa Croatia và các nước láng giềng, đặc biệt là Serbia và các nước cộng hòa Nam Tư cũ khác. Ông được đánh giá là rất khéo léo trong việc duy trì vai trò lãnh đạo đảng SDP trong hơn mười lăm năm.
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi là một nhà dân chủ, Račan lại bị chỉ trích là không hiệu quả trong việc điều hành một chính phủ liên minh sáu đảng, liên minh đầu tiên trong lịch sử Croatia hiện đại. Phong cách quản lý của ông, đôi khi được mô tả bằng cụm từ "Odlučno možda" (có thể quyết đoán), đã khiến chính phủ của ông gặp phải những cuộc đấu tranh phe phái và hạn chế khả năng của chính phủ trong việc thực hiện các chính sách một cách triệt để.
Ông phải đối mặt với các vấn đề khi đối tác liên minh chính của ông, Budiša, trở nên thất vọng và có cách tiếp cận dân tộc chủ nghĩa hơn trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến cáo trạng của ICTY chống lại các tướng lĩnh Croatia. Điều này dẫn đến sự rời đi của một số đảng khỏi liên minh, như IDS vào tháng 6 năm 2001 và sự chia rẽ của HSLS vào năm 2002. Ông cũng bị chỉ trích vì từ chức sớm vào tháng 7 năm 2002 do sự cản trở của HSLS trong việc phê chuẩn thỏa thuận với Slovenia về Nhà máy điện hạt nhân Krško.
Račan cũng chịu nhiều chỉ trích trong thời gian đối mặt với các cuộc điều tra của ICTY. Ông bị phe cánh hữu tấn công là không yêu nước và là kẻ phản bội lợi ích quốc gia, trong khi phe tự do-cánh tả buộc tội ông không làm đủ để chống lại chủ nghĩa cực đoan cánh hữu và không đảm bảo quá trình phi-Tuđman hóa. Các vụ việc liên quan đến cáo trạng của Mirko Norac, Ante Gotovina và Janko Bobetko đã gây ra những cuộc biểu tình lớn và căng thẳng chính trị, đặc biệt là khi Račan trì hoãn việc chấp nhận cáo trạng của Gotovina và bác bỏ cáo trạng của Bobetko, điều này đã ảnh hưởng đến quá trình đàm phán của Croatia với EU.
Ngoài ra, ông còn bị chỉ trích vì thỏa thuận phê chuẩn với Slovenia về Vịnh Piran vào năm 2001, một thỏa thuận bị công chúng và các chính trị gia tấn công dữ dội vì cho rằng Croatia đã nhượng bộ quá nhiều lãnh thổ. Thỏa thuận này sau đó đã bị từ chối và không được ký kết. Trong cuộc bầu cử năm 2003, SDP đã không tạo ra một liên minh lớn như trước, và các quyết định chiến lược liên minh của Račan đã bị chỉ trích là nguyên nhân dẫn đến thất bại của họ.
7. Tầm ảnh hưởng
Ivica Račan đã tạo ra một tầm ảnh hưởng sâu rộng đối với chính trị, xã hội và quỹ đạo lịch sử của Croatia, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi quan trọng của đất nước. Ông là thủ tướng đầu tiên của Croatia không thuộc Liên minh Dân chủ Croatia (HDZ), đánh dấu sự kết thúc một thập kỷ cầm quyền của đảng này và mở ra một kỷ nguyên mới của chính phủ liên minh và đa nguyên chính trị.
Một trong những đóng góp lớn nhất của Račan là việc đưa Croatia thoát khỏi tình trạng bán cô lập quốc tế dưới thời Tuđman và định hướng đất nước mạnh mẽ hơn về phía Liên minh Châu Âu. Ông đã khởi xướng các cải cách hiến pháp quan trọng, chuyển Croatia từ một hệ thống bán tổng thống sang một nền dân chủ nghị viện đầy đủ, tăng cường vai trò của quốc hội và thủ tướng. Điều này đã củng cố các thể chế dân chủ và phân quyền trong nước.
Về mặt xã hội và kinh tế, chính phủ của Račan đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, thực hiện các cải cách trong khu vực công và khởi động các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn như chương trình nhà ở giá rẻ và xây dựng đường cao tốc A1. Những chính sách này không chỉ cải thiện đời sống người dân mà còn góp phần hiện đại hóa đất nước sau chiến tranh.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức và chỉ trích, đặc biệt là trong việc điều hành một chính phủ liên minh phức tạp và xử lý các vấn đề liên quan đến ICTY, Račan vẫn được nhớ đến là một nhà lãnh đạo đã nỗ lực cân bằng giữa lợi ích quốc gia và các yêu cầu quốc tế. Ông đã cố gắng hàn gắn những rạn nứt với các nước láng giềng và duy trì sự ổn định chính trị trong một giai đoạn đầy biến động. Khả năng duy trì sự lãnh đạo của SDP trong hơn 15 năm cũng cho thấy kỹ năng chính trị và tầm ảnh hưởng lâu dài của ông trong đảng và trên chính trường Croatia.