1. Tổng quan

Igor Bišćan (Igor Bišćanîɡor bǐʃtɕanCroatian; sinh ngày 4 tháng 5 năm 1978) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Croatia đã giải nghệ và hiện là một huấn luyện viên. Ông hiện đang là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Al-Ahli tại Qatar Stars League. Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Bišćan là một cầu thủ đa năng, có thể chơi ở hầu hết các vị trí ở hàng phòng ngự hoặc tiền vệ, nhưng chủ yếu được sử dụng ở vị trí tiền vệ trung tâm hoặc trung vệ trong những năm cuối sự nghiệp.
Bišćan đã thi đấu cho câu lạc bộ quê nhà Dinamo Zagreb, câu lạc bộ Liverpool của Anh, nơi ông giành được danh hiệu UEFA Champions League, câu lạc bộ Panathinaikos của Hy Lạp, và đại diện cho đội tuyển quốc gia Croatia trên đấu trường quốc tế, ra mắt vào ngày 13 tháng 6 năm 1999 trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2000 gặp Macedonia.
2. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Igor Bišćan sinh ngày 4 tháng 5 năm 1978 tại Zagreb, Nam Tư (nay thuộc Croatia). Ông kết hôn với vợ mình, Marija, vào năm 2007, sau khi bắt đầu hẹn hò ba năm trước đó. Hai vợ chồng có bốn cô con gái: Nina Marija, Bruna, Lena và Borna.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp của Igor Bišćan với tư cách là một cầu thủ trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Croatia, Anh, và Hy Lạp, cũng như các cấp độ đội tuyển quốc gia của Croatia, nơi ông thể hiện khả năng đa năng và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Bišćan được đánh dấu bằng những thành công tại Dinamo Zagreb và Liverpool, nơi ông giành được các danh hiệu lớn.
3.1.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Bišćan bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ quê hương Dinamo Zagreb, sau khi trải qua các cấp độ trẻ của đội bóng. Ông cũng có một thời gian được cho mượn tại NK Samobor trong mùa giải 1997-98, nơi ông ra sân 12 lần và ghi 1 bàn.
Tại Dinamo Zagreb, Bišćan nhanh chóng trở thành một cầu thủ quan trọng, đại diện cho Croatia ở cấp độ bóng đá trẻ và sau đó là đội trưởng của Dinamo Zagreb tại UEFA Champions League và UEFA Cup. Ông là một phần của giai đoạn được coi là thành công nhất của Dinamo tại Prva HNL, giành hai chức vô địch giải đấu liên tiếp vào các mùa 1998-99 và 1999-2000. Dinamo cũng hai lần liên tiếp tham dự vòng bảng Champions League (mùa 1998-99 và 1999-2000). Trong bốn mùa giải ở Croatia, Bišćan đã ghi 11 bàn sau 84 lần ra sân ở các giải đấu quốc nội, điều này đã thu hút sự chú ý của các câu lạc bộ nước ngoài đến tiền vệ đầy triển vọng này.
3.1.2. Liverpool
Vào ngày 8 tháng 12 năm 2000, hợp đồng của Bišćan được Liverpool mua lại với giá 5.50 M GBP theo yêu cầu của huấn luyện viên Gérard Houllier, sau khi được các câu lạc bộ lớn như Juventus, Barcelona, Ajax và Milan săn đón.
Trận ra mắt của ông diễn ra trong một trận đấu tại Premier League gặp Ipswich Town, trận đấu mà Liverpool đã thua 1-0, với việc Bišćan vào sân từ băng ghế dự bị để thay thế Christian Ziege ở phút 71. Một tuần sau đó, ông đã chơi trọn vẹn 90 phút trong trận đấu với Manchester United tại Old Trafford, giúp Liverpool phá vỡ chuỗi 3.240 phút bất bại của United trên sân nhà bằng cách đánh bại họ 1-0.
Bišćan đã có một khởi đầu ấn tượng trong sự nghiệp tại Liverpool, tạm thời đẩy Dietmar Hamann khỏi đội hình xuất phát ở vị trí tiền vệ phòng ngự. Ông đã ra sân 21 lần vào cuối mùa giải 2000-01, trong đó có 15 trận đá chính và 6 trận vào sân từ băng ghế dự bị. Ông ghi bàn thắng đầu tiên cho Liverpool vào ngày 14 tháng 1 năm 2001, trong trận đấu Cúp Liên đoàn gặp Crystal Palace, giành chiến thắng 5-0. Tuy nhiên, Bišćan không đủ điều kiện thi đấu cho Liverpool trong mùa giải UEFA Cup mà đội bóng giành chiến thắng vì ông đã ra sân cho Dinamo Zagreb ở cùng giải đấu đó trước đó.
Mặc dù Bišćan ban đầu được ký hợp đồng với vai trò tiền vệ trung tâm, Gérard Houllier cảm thấy ông hữu ích hơn ở vị trí trung vệ và thường xuyên xếp Bišćan chơi ngoài vị trí sở trường, đôi khi thậm chí là tiền vệ cánh hoặc hậu vệ cánh. Bišćan đã không còn được trọng dụng sau năm đầu tiên tại Liverpool, chỉ ra sân 23 lần trong hai mùa giải tiếp theo. Trong thời gian này, ông ít được đá chính và tổng cộng dành 37 trận trên băng ghế dự bị mà không được sử dụng. Một cuộc khủng hoảng chấn thương lớn của đội trong mùa giải 2003-04 đã mang lại cho Bišćan cơ hội trở lại, và đến đầu mùa giải Premier League mới, ông đã trở lại đội hình xuất phát, thường xuyên đá trung vệ khi Stéphane Henchoz và Jamie Carragher vắng mặt. Cuối mùa giải, Bišćan đã ra sân 39 trận, trong đó 30 trận ông chơi trọn vẹn 90 phút. Ông bị đuổi khỏi sân ở phút 36 trong trận đấu lượt về UEFA Cup của Liverpool với Marseille, khiến Liverpool bị loại khỏi giải đấu, sau đó ông đã phải vật lộn để giành lại vị trí của mình.
Trong mùa giải 2004-05, Bišćan trở lại vai trò tiền vệ trung tâm và đóng vai trò quan trọng trong hành trình của Liverpool đến trận chung kết UEFA Champions League, đặc biệt đáng chú ý với những pha đột phá từ tuyến giữa trong các trận đấu với Bayer Leverkusen, Juventus và Chelsea. Ông là cầu thủ dự bị không được sử dụng trong trận chung kết gặp Milan. Trận đấu chính thức cuối cùng của ông cho The Reds là vào ngày 15 tháng 5 năm 2005 trong một trận đấu tại Premier League với Aston Villa. Trong mùa giải cuối cùng, Bišćan ghi thêm hai bàn thắng (vào lưới Fulham và Bolton Wanderers) và có tổng cộng 35 lần ra sân. Mặc dù Bišćan không hoàn toàn đáp ứng được kỳ vọng, ông vẫn được người hâm mộ Liverpool yêu mến sau năm cuối cùng ấn tượng tại câu lạc bộ.
Khi còn là cầu thủ Liverpool, ông cũng đã xuất hiện trong bộ phim Goal!, ghi một bàn thắng bằng đầu trong trận đấu cuối cùng của bộ phim khi Liverpool đối đầu với Newcastle United.
3.1.3. Panathinaikos
Sau khi kết thúc hợp đồng với Liverpool, vào ngày 15 tháng 6 năm 2005, Bišćan ký hợp đồng với câu lạc bộ lớn của Hy Lạp là Panathinaikos. Trong hai năm ở Athens, ông đã ra sân 36 lần và ghi 3 bàn. Tuy nhiên, Bišćan đã sa sút phong độ đáng kể, khiến cả người hâm mộ và chủ sở hữu câu lạc bộ đều thất vọng. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2007, hợp đồng của Bišćan hết hạn và câu lạc bộ không có ý định gia hạn, khiến ông trở thành cầu thủ tự do một lần nữa.
3.1.4. Trở lại Dinamo Zagreb

Bišćan đã trải qua sáu tháng tiếp theo để nghỉ ngơi khỏi bóng đá và chủ yếu tránh sự quan tâm cao độ của công chúng dành cho mình. Trong thời gian này, ông thường xuyên được giám đốc của Dinamo Zagreb, Zdravko Mamić, tiếp cận, người quan tâm đến việc đưa Bišćan trở lại câu lạc bộ quê nhà. Sau nhiều tháng đàm phán, Bišćan cuối cùng đã ký hợp đồng vào ngày 3 tháng 12 năm 2007.
Mặc dù ông bị người hâm mộ chỉ trích vì những màn trình diễn thiếu ổn định, Bišćan đã vươn lên trở thành đội trưởng của câu lạc bộ sau khi Luka Modrić chuyển đến Tottenham Hotspur. Sau khi trở lại, Dinamo đã chơi hai mùa giải liên tiếp ở vòng bảng UEFA Cup, cũng giành hai chức vô địch giải đấu quốc nội và hai Cúp Croatia liên tiếp.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 2011, có thông tin chưa được xác nhận rằng Bišćan đã được lên lịch phẫu thuật khớp, điều này có thể chấm dứt sự nghiệp của ông. May mắn thay, Bišćan đã chọn tiếp tục chơi bóng và kết thúc sự nghiệp tại Dinamo. Vào tháng 4 năm 2012, ông chấm dứt hợp đồng với câu lạc bộ.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Trận ra mắt của Bišćan cho đội tuyển quốc gia Croatia diễn ra trong trận đấu vòng loại UEFA Euro 2000 gặp Macedonia tại Skopje vào ngày 5 tháng 6 năm 1999. Ông ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên và duy nhất của mình vào lưới Mexico vào ngày 16 tháng 6 năm 1999. Ông cũng nhận thẻ vàng ba lần. Mười một trong số mười lăm trận đấu của Croatia mà Bišćan ra sân đều kết thúc với tỷ số hòa. Trận đấu chính thức cuối cùng của ông là gặp Scotland vào ngày 1 tháng 9 năm 2001.
Sau khi rời trại tập trung của đội tuyển quốc gia vào năm 2003, Bišćan bị Liên đoàn bóng đá Croatia đình chỉ và từ đó từ chối thi đấu cho đội tuyển quốc gia. Ông cũng đã đại diện cho Croatia ở cấp độ U-21 và từng có một lần khoác áo đội B của Croatia.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Igor Bišćan bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên của mình vào năm 2016 và đã dẫn dắt nhiều đội bóng khác nhau, từ các câu lạc bộ ở Croatia và Slovenia đến các đội tuyển trẻ quốc gia và các câu lạc bộ ở Trung Đông.
4.1. Rudeš
Bišćan bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên của mình với tư cách là trợ lý huấn luyện viên tại câu lạc bộ hạng hai Druga HNL NK Rudeš vào năm 2016. Ngay sau đó, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ, giành chức vô địch Druga HNL 2016-17 và giúp đội thăng hạng lên giải đấu cao hơn.
4.2. Olimpija Ljubljana
Một tháng sau, Bišćan ký hợp đồng với câu lạc bộ Slovenian PrvaLiga Olimpija Ljubljana để trở thành huấn luyện viên trưởng của họ. Trong mùa giải đầu tiên tại Olimpija, ông đã giành chức vô địch Slovenian PrvaLiga 2017-18 và Cúp Slovenia. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 2018, chủ tịch câu lạc bộ, Milan Mandarić, bất ngờ sa thải ông.
4.3. Rijeka
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2018, Bišćan được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ hạng nhất Prva HNL Rijeka.
Ngay sau khi đến câu lạc bộ, Bišćan phải đối mặt với sự chỉ trích từ những người hâm mộ của câu lạc bộ, Armada, vì những hành động trước đây của ông khi còn là cầu thủ của Dinamo Zagreb. Ông ra mắt trên băng ghế dự bị của Rijeka trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Inter Zaprešić vào ngày 10 tháng 10. Sau một loạt kết quả tốt, Bišćan kết thúc mùa giải 2018-19 ở vị trí thứ hai trong giải vô địch, và giành Cúp Croatia khi đánh bại Dinamo 3-1 trong trận chung kết.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2019, ông thua trận Siêu cúp 1-0 trước Dinamo. Vào tháng 8 cùng năm, Bišćan đã dẫn dắt đội giành hai chiến thắng ở vòng loại thứ ba của UEFA Europa League 2018-19 trước đội bóng Scotland Aberdeen. Tuy nhiên, ông sau đó không thể đưa câu lạc bộ vào vòng bảng, thua Gent 3-2 sau tổng tỷ số ở vòng play-off.
Bišćan từ chức huấn luyện viên trưởng Rijeka vào ngày 22 tháng 9 năm 2019, sau chiến thắng 3-0 trước Istra 1961.
4.4. U-21 Croatia
Sau khi U-21 Croatia thua trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2021 2-1 trước Scotland, huấn luyện viên trưởng Nenad Gračan đã từ chức vào ngày 11 tháng 9 năm 2019 và được Bišćan kế nhiệm vào ngày 1 tháng 10. Bišćan ra mắt trong chiến thắng giao hữu 4-1 trước Hungary vào ngày 11 tháng 10.
Vào ngày 14 tháng 10, Croatia đã phá kỷ lục về chiến thắng lớn nhất trong lịch sử của họ, đánh bại San Marino 7-0 tại Serravalle. Vào ngày 18 tháng 11, Croatia đã gặp khó khăn trong việc giành quyền tham dự Euro 2021 sau khi thua một trận đấu vòng loại khác, lần này là 2-1 trước Cộng hòa Séc.
Vào tháng 8 năm 2020, Bišćan có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 và buộc phải dẫn dắt đội trong chiến thắng 5-0 trước Hy Lạp từ khu vực cách ly. Tuy nhiên, sau khi hòa 0-0 với Cộng hòa Séc bốn ngày sau đó, vào ngày 7 tháng 9, Croatia buộc phải thắng tất cả các trận còn lại để có cơ hội trực tiếp vượt qua vòng loại. Vào ngày 8 tháng 10, Croatia một lần nữa phá kỷ lục về chiến thắng lớn nhất trong lịch sử của họ, đánh bại San Marino 10-0 tại Zagreb. Vào ngày 12 tháng 11, Croatia đã không thể thắng trận đấu vòng loại quan trọng của họ trên sân khách trước Scotland, hòa 2-2. Tuy nhiên, nhờ chiến thắng 7-0 trước Litva và Scotland thua Hy Lạp trên sân khách vào ngày 17 tháng 11, Croatia đã giành vị trí thứ hai trong bảng đấu vòng loại của họ. Sau đó, họ đã giành quyền tham dự giải đấu với tư cách là một trong năm đội nhì bảng có thành tích tốt nhất. Sau khi giành quyền tham dự, Bišćan đã nhận được nhiều lời khen ngợi rộng rãi trên toàn quốc về cách tiếp cận và tận dụng phẩm chất của đội tuyển quốc gia, vốn đã trở thành một biểu tượng của sự thất bại trong bóng đá Croatia trong nhiều năm qua.
Bišćan đã công bố danh sách 23 cầu thủ của mình cho vòng bảng giải đấu vào ngày 9 tháng 3 năm 2021. Tuy nhiên, trong tháng đó, một số cầu thủ quan trọng đã bị loại, chủ yếu do chấn thương, như Josip Brekalo, Boško Šutalo, Joško Gvardiol, Luka Sučić và Borna Sosa. Sau trận mở màn, trận thua 1-0 trước Bồ Đào Nha vào ngày 25 tháng 3, Bišćan đã bị chỉ trích vì chiến thuật "catenaccio" của mình được coi là không đặc trưng cho bóng đá Croatia, vốn nổi tiếng với các tiền vệ của mình. Ba ngày sau, Bišćan đã dẫn dắt Croatia đến chiến thắng đầu tiên tại Giải vô địch U-21 châu Âu, đánh bại Thụy Sĩ 3-2. Tuy nhiên, mặc dù thua 2-1 trước Anh trong trận đấu vòng bảng cuối cùng vào ngày 31 tháng 3, Croatia đã giành quyền vào tứ kết lần đầu tiên trong lịch sử của họ nhờ hiệu số bàn thắng bại tốt hơn. Trong trận tứ kết gặp đương kim vô địch Tây Ban Nha vào ngày 31 tháng 5, Croatia đã thua 2-1 sau hiệp phụ.
4.5. Dinamo Zagreb
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2023, một ngày sau khi Šibenik bất ngờ loại Dinamo Zagreb ở bán kết cúp quốc gia, Dinamo đã chia tay huấn luyện viên trưởng Ante Čačić và bổ nhiệm Bišćan làm huấn luyện viên trưởng mới. Ông đã bị sa thải vào ngày 21 tháng 8 cùng năm sau khi Dinamo bị AEK Athens loại ở vòng loại thứ ba của UEFA Champions League 2023-24.
4.6. Al-Shabab
Vào ngày 18 tháng 10 năm 2023, Bišćan được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Saudi Pro League Al-Shabab. Ông bị sa thải vào ngày 27 tháng 12 năm 2023 sau trận thua 1-0 trước Al-Okhdood.
4.7. Al-Ahli
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2024, Bišćan được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Qatar Stars League Al-Ahli SC (Doha). Ông đã được vinh danh là huấn luyện viên của tháng hai lần liên tiếp (tháng 8 và tháng 9).
5. Danh hiệu
Igor Bišćan đã đạt được nhiều danh hiệu đáng kể trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình, từ các giải vô địch quốc nội đến các cúp châu Âu.
5.1. Với tư cách cầu thủ
- Samobor
- Druha HNL: 1995-96 (Tây)
- Dinamo Zagreb
- Prva HNL: 1997-98, 1998-99, 1999-2000, 2007-08, 2008-09, 2010-11, 2011-12
- Cúp bóng đá Croatia: 1997-98, 2007-08, 2008-09, 2010-11
- Siêu cúp bóng đá Croatia: 2010
- Liverpool
- Cúp Liên đoàn bóng đá Anh: 2000-01, 2002-03; Á quân 2004-05
- Siêu cúp Anh: 2001
- UEFA Champions League: 2004-05
- Siêu cúp châu Âu: 2001
5.2. Với tư cách huấn luyện viên
- Rudeš
- Druha HNL: 2016-17
- Olimpija Ljubljana
- Slovenian PrvaLiga: 2017-18
- Cúp bóng đá Slovenia: 2017-18
- Rijeka
- Cúp bóng đá Croatia: 2018-19
- Dinamo Zagreb
- Prva HNL: 2022-23
- Siêu cúp bóng đá Croatia: 2023
6. Thống kê sự nghiệp
Thống kê sự nghiệp của Igor Bišćan bao gồm số lần ra sân và bàn thắng của ông ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cùng với hồ sơ quản lý của ông.
6.1. Cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Samobor (cho mượn) | 1997-98 | Prva HNL | 12 | 1 | - | - | - | 12 | 1 | |||
Croatia Zagreb | 1997-98 | Prva HNL | 5 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 7 | 0 | |
1998-99 | 19 | 2 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | 23 | 2 | |||
Tổng cộng | 24 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | 2 | ||
Dinamo Zagreb | 1999-00 | Prva HNL | 29 | 6 | 6 | 1 | - | 6 | 0 | 41 | 7 | |
2000-01 | 14 | 3 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | 21 | 3 | |||
Tổng cộng | 43 | 9 | 7 | 1 | 0 | 0 | 12 | 0 | 62 | 10 | ||
Liverpool | 2000-01 | Premier League | 13 | 0 | 4 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 21 | 1 |
2001-02 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | ||
2002-03 | 6 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 13 | 0 | ||
2003-04 | 29 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 39 | 0 | ||
2004-05 | 19 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 9 | 0 | 35 | 2 | ||
Tổng cộng | 72 | 2 | 7 | 0 | 15 | 1 | 23 | 0 | 117 | 3 | ||
Panathinaikos | 2005-06 | Alpha Ethniki | 20 | 3 | - | - | 6 | 0 | 26 | 3 | ||
2006-07 | Super League Greece | 16 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 0 | 26 | 0 | ||
Tổng cộng | 36 | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | 52 | 3 | ||
Dinamo Zagreb | 2007-08 | Prva HNL | 9 | 0 | 5 | 1 | - | 0 | 0 | 14 | 1 | |
2008-09 | 27 | 1 | 6 | 1 | - | 12 | 2 | 45 | 4 | |||
2009-10 | 8 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 1 | 14 | 1 | |||
2010-11 | 14 | 0 | 4 | 1 | - | 10 | 1 | 28 | 2 | |||
2011-12 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 61 | 1 | 15 | 3 | 0 | 0 | 28 | 4 | 104 | 8 | ||
Tổng sự nghiệp | 248 | 19 | 37 | 4 | 15 | 1 | 77 | 4 | 377 | 28 |
6.2. Cấp quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Croatia | 1999 | 7 | 1 |
2000 | 4 | 0 | |
2001 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 1 |
Số. | Ngày | Sân vận động | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 tháng 6 năm 1999 | Sân vận động World Cup Seoul, Seoul, Hàn Quốc | 3 | Mexico | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
6.3. Với tư cách huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu đã chơi | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Rudeš | 7 tháng 6 năm 2016 | 2 tháng 6 năm 2017 | 36 | 19 | 9 | 8 | 52.78 |
Olimpija Ljubljana | 2 tháng 6 năm 2017 | 6 tháng 6 năm 2018 | 44 | 28 | 12 | 4 | 63.64 |
Rijeka | 9 tháng 10 năm 2018 | 23 tháng 9 năm 2019 | 43 | 26 | 9 | 8 | 60.47 |
U-21 Croatia | 1 tháng 10 năm 2019 | 6 tháng 4 năm 2023 | 25 | 15 | 3 | 7 | 60.00 |
Dinamo Zagreb | 6 tháng 4 năm 2023 | 21 tháng 8 năm 2023 | 17 | 10 | 5 | 2 | 58.82 |
Al-Shabab | 18 tháng 10 năm 2023 | 27 tháng 12 năm 2023 | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.27 |
Tổng cộng | 176 | 101 | 41 | 34 | 57.39 | ||
7. Liên kết ngoài
- [https://www.lfchistory.net/Players/Player/Profile/267 Igor Bišćan tại LFCHistory.net]