1. Tổng quan
Hubert "Hubie" Brooks (sinh ngày 24 tháng 9 năm 1956) là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Mỹ, nổi tiếng với khả năng chơi nhiều vị trí, bao gồm hậu vệ phải, hậu vệ thứ ba và hậu vệ ngắn. Trong sự nghiệp kéo dài 15 mùa giải tại Major League Baseball (MLB) từ năm 1980 đến 1994, anh đã thi đấu cho năm đội khác nhau: New York Mets, Montreal Expos, Los Angeles Dodgers, California Angels, và Kansas City Royals. Brooks được New York Mets lựa chọn ở vị trí thứ ba chung cuộc trong Dự thảo Major League Baseball năm 1978, đánh dấu sự khởi đầu một sự nghiệp vững chắc, trong đó anh hai lần được vinh danh là cầu thủ All-Star (1986, 1987) và hai lần đoạt giải thưởng Silver Slugger Award (1985, 1986). Anh là anh họ của cựu vận động viên ném bóng MLB Donnie Moore.
2. Tuổi thơ và sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, Hubie Brooks đã trải qua quá trình học vấn và phát triển tài năng bóng chày từ cấp trung học cho đến đại học, đồng thời tích lũy kinh nghiệm quý báu ở các giải đấu nghiệp dư và giải hạng nhỏ.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Hubert Brooks sinh ra tại Los Angeles, California, Hoa Kỳ. Anh được đội Montreal Expos lựa chọn khi còn là học sinh cuối cấp tại Trường Trung học Manuel Dominguez trong Dự thảo Major League Baseball năm 1974. Tuy nhiên, Brooks đã chọn không ký hợp đồng mà thay vào đó theo học Cao đẳng Whittier từ năm 1975 đến 1976. Sau đó, anh chuyển tiếp sang Đại học Bang Arizona. Trong thời gian chơi cho đội bóng chày Arizona State Sun Devils của Đại học Bang Arizona, Brooks đã tham gia hai kỳ College World Series của NCAA, trong đó đội của anh đã giành chức vô địch vào năm 1977. Tại đây, anh đã cùng với đồng đội Bob Horner hợp thành cặp đánh bóng ở vị trí thứ ba và thứ tư trong đội hình.
2.2. Tuyển chọn chuyên nghiệp và giải hạng nhỏ
Với tư cách là hậu vệ ngắn của đội Arizona State Sun Devils, Brooks đã được nhiều đội MLB lựa chọn trong các đợt dự thảo khác nhau nhưng anh đều không ký hợp đồng. Cụ thể, anh được Kansas City Royals chọn ở vị trí thứ năm chung cuộc trong dự thảo bổ sung tháng 1 năm 1976, sau đó là Chicago White Sox chọn ở vị trí thứ mười bốn chung cuộc trong dự thảo bổ sung tháng 6 năm 1976. Vào tháng 1 năm 1977, anh lại được Oakland Athletics chọn ở vị trí thứ hai chung cuộc trong dự thảo bổ sung, và một lần nữa được White Sox chọn ở vị trí thứ ba chung cuộc trong dự thảo bổ sung tháng 6 năm 1977.
Sau khi kết thúc sự nghiệp đại học, Brooks cuối cùng đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với New York Mets, đội đã chọn anh ở vị trí thứ ba chung cuộc trong Dự thảo nghiệp dư năm 1978, chỉ sau hai lượt chọn so với đồng đội ở Đại học Bang Arizona, Bob Horner. Không giống như Horner, người được đưa thẳng vào đội hình Major League của Atlanta Braves ngay sau khi ký hợp đồng, Brooks được chỉ định chơi cho đội hạng AA Jackson Mets. Tại đây, anh đã đánh bóng với trung bình đánh bóng .216 cùng 3 home run và 16 RBI trong 45 trận. Mùa giải tiếp theo, với sự góp mặt của một tài năng trẻ khác của Mets là Wally Backman ở vị trí hậu vệ ngắn cho Jackson, Brooks đã được chuyển đổi vị trí sang hậu vệ thứ ba. Anh cũng thi đấu một số trận ở vị trí cầu thủ ngoài sân cho đội hạng AAA Tidewater Tides vào năm 1980.
3. Sự nghiệp Major League
Hubie Brooks đã có một sự nghiệp bền bỉ kéo dài 15 mùa giải tại Major League Baseball, gắn liền với năm câu lạc bộ khác nhau và đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong suốt thời gian thi đấu của mình.
3.1. New York Mets (1980-1984, 1991)
Hubie Brooks ra mắt Major League vào tháng 9 năm 1980 với tư cách là một cầu thủ được gọi lên từ đội hạng nhỏ. Trong 24 trận đấu đầu tiên, anh đạt trung bình đánh bóng .309 với 1 home run và 10 RBI.
Vào mùa giải 1981, Brooks đã giành được vị trí hậu vệ thứ ba chính thức sau đợt tập huấn mùa xuân và nhanh chóng trở thành cầu thủ được người hâm mộ yêu thích. Anh duy trì trung bình đánh bóng trên .300 trong phần lớn mùa giải bị rút ngắn do Đình công Major League Baseball năm 1981. Brooks kết thúc mùa giải với trung bình đánh bóng .307, 4 home run và 38 RBI, đứng thứ ba trong cuộc bình chọn Tân binh của năm của National League, sau Fernando Valenzuela và Tim Raines. Mặc dù là một cầu thủ phòng ngự dưới mức trung bình và một power hitter không nổi bật, Brooks vẫn được yêu mến ở Thành phố New York do những thách thức lâu dài của Mets trong việc duy trì một hậu vệ thứ ba ổn định. Trong mùa giải tân binh, anh đã mắc ba lỗi trong một inning, cân bằng kỷ lục hiện đại của Major League.
Vào mùa giải 1984, anh lập kỷ lục của Mets với chuỗi 24 trận đánh bóng liên tiếp từ ngày 1 tháng 5 đến ngày 1 tháng 6. Trong giai đoạn này, anh đạt trung bình đánh bóng .398 trong 83 at-bat. Kỷ lục này sau đó đã được Mike Piazza cân bằng vào năm 1999 và bị phá vỡ bởi David Wright với 26 trận và Moisés Alou với 30 trận vào năm 2007. Brooks đang có mùa giải thống kê tốt nhất của mình, đã đạt các kỷ lục cá nhân về home run (13) và RBI (61), thì Mets chiêu mộ hậu vệ thứ ba Ray Knight từ Houston Astros vào ngày 28 tháng 8. Brooks sau đó được quản lý của Mets, Davey Johnson, chuyển sang vị trí hậu vệ ngắn trong phần còn lại của mùa giải.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 1990, Brooks được trao đổi trở lại New York Mets từ Los Angeles Dodgers, đổi lấy các vận động viên ném bóng Greg Hansell và Bob Ojeda. Anh không hài lòng với vụ trao đổi này và điều đó đã dẫn đến phong độ kém cỏi trên sân. Vào mùa giải 1991, anh đạt trung bình đánh bóng .238 với 16 home run và 50 RBI trong 103 trận đấu trước khi mùa giải của anh bị cắt ngắn do chèn ép dây thần kinh ở lưng.
3.2. Montreal Expos (1985-1989)
Vào mùa giải 1984, các hậu vệ ngắn của Montreal Expos chỉ đạt trung bình đánh bóng .212 mà không có home run và 35 RBI. Do đó, đội bóng đã tìm cách nâng cấp vị trí này trong thời gian ngoài mùa giải. Vào ngày 10 tháng 12 năm 1984, Expos và Mets đã thực hiện một vụ trao đổi lớn trong cuộc họp mùa đông khi Mets gửi Brooks, vận động viên ném bóng Floyd Youmans, catcher Mike Fitzgerald, và cầu thủ ngoài sân Herm Winningham đến Expos để đổi lấy catcher All-Star kỳ cựu Gary Carter.
Được đưa vào vị trí đánh bóng thứ tư trong đội hình của Montreal, Brooks đã phát triển thành một hậu vệ ngắn xuất sắc và giành giải thưởng Silver Slugger Award vào năm 1985. Anh đã ghi được 100 runs (RBI), một kỷ lục cá nhân, dẫn đầu đội và chỉ đứng thứ hai sau Cal Ripken Jr. trong số các hậu vệ ngắn của Major League (110 RBI).
Vào mùa giải 1986, Brooks đạt trung bình đánh bóng .333 với 14 home run và 54 RBI tại thời điểm nghỉ giữa mùa All-Star để lần đầu tiên được chọn vào đội hình All-Star. Tuy nhiên, năm trận sau kỳ nghỉ, anh bị rách dây chằng ngón cái trái, khiến mùa giải của anh phải kết thúc. Mặc dù phải nghỉ thi đấu, anh vẫn được vinh danh là hậu vệ ngắn đoạt giải Silver Slugger của National League trong mùa giải thứ hai liên tiếp.
Ba trận sau khi mùa giải 1987 bắt đầu, Brooks lại phải nghỉ thi đấu do chấn thương, lần này là một vết nứt nhỏ ở cổ tay phải. Khi trở lại sân, anh tiếp tục vai trò là hậu vệ ngắn mạnh mẽ nhất trong National League. Mặc dù đã bỏ lỡ hơn một tháng thi đấu vì chấn thương cổ tay, Brooks vẫn ghi 7 home run và 30 RBI, giúp anh có lần thứ hai liên tiếp được chọn vào đội hình All-Star. Trận đấu đó đã kéo dài đến extra innings và National League giành chiến thắng khi Brooks và Ozzie Virgil Jr. ghi điểm từ cú triple của Tim Raines ở inning thứ mười ba.
Sau chấn thương của triển vọng cầu thủ ngoài sân giải hạng nhỏ Larry Walker khi chơi bóng chày mùa đông, Expos đã chuyển Brooks sang vị trí hậu vệ phải cho mùa giải 1988. Mặc dù anh bày tỏ sự thất vọng về tình hình này, Brooks đã có một trong những mùa giải tấn công tốt nhất của mình, đạt trung bình đánh bóng .279 với 90 RBI và kỷ lục cá nhân 20 home run. Anh đã trải qua một mùa giải nữa ở vị trí hậu vệ phải cho Expos trước khi rời đội theo hình thức free agency.
3.3. Los Angeles Dodgers (1990)
Atlanta Braves đã bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với Brooks và đưa anh trở lại vị trí hậu vệ thứ ba cho mùa giải 1990. Tuy nhiên, Brooks cuối cùng đã chọn ký hợp đồng với đội bóng quê hương Los Angeles Dodgers và tiếp tục chơi ở vị trí hậu vệ phải. Hợp đồng của anh có một điều khoản cấm anh bị trao đổi trở lại Expos hoặc bất kỳ đội nào thuộc American League ngoại trừ California Angels.
Trong mùa giải duy nhất của mình với Dodgers vào năm 1990, Brooks đã đạt trung bình đánh bóng .266 với 20 home run và 91 RBI. Đây là lần thứ hai trong sự nghiệp anh đạt mốc 20 home run trong một mùa giải. Sau mùa giải này, anh đã bị trao đổi trở lại New York Mets để đổi lấy các vận động viên ném bóng Greg Hansell và Bob Ojeda. Quyết định trao đổi này được đưa ra sau khi Dodgers đã ký hợp đồng với hai cầu thủ ngoài sân khác là Brett Butler và Darryl Strawberry thông qua hình thức free agency.
3.4. California Angels (1992)
Vào ngày 10 tháng 12 năm 1991, New York Mets đã trao đổi Hubie Brooks sang California Angels để đổi lấy cầu thủ ngoài sân Dave Gallagher. Vụ trao đổi này đã giúp Brooks tái hợp với người quản lý cũ của anh tại Expos, Buck Rodgers.
Tại Angels, Brooks chủ yếu được Rodgers sử dụng với vai trò designated hitter. Anh đạt trung bình đánh bóng .213 với 7 home run và 30 RBI cho đến khi một chấn thương cổ bị bong gân đã khiến mùa giải 1992 của anh phải kết thúc sớm. Anh trở lại vào đầu tháng 9, sau khi John Wathan thay thế Rodgers làm quản lý, nhưng chỉ ghi được một home run và sáu RBI trong số lượng trận đấu hạn chế trong phần còn lại của mùa giải. Brooks là một trong số các cầu thủ lão làng với mức lương cao (hơn 2.00 M USD mỗi năm) trong đội hình Angels năm đó, cùng với Lance Parrish, Gary Gaetti và Von Hayes, những người đã không đáp ứng được kỳ vọng. Trong số đó, Parrish bị cắt hợp đồng trong mùa giải, Hayes giải nghệ, và Brooks cũng bị hết hạn hợp đồng.
3.5. Kansas City Royals (1993-1994)
Vào mùa giải 1993, Kansas City Royals đã ký hợp đồng giải hạng nhỏ với Hubie Brooks và mời anh tham gia tập huấn mùa xuân. Anh đã được nhận vào đội hình chính thức với vai trò là một tay đánh bóng tay phải từ băng ghế dự bị và đạt trung bình đánh bóng .303 khi là một pinch hitter.
Anh tiếp tục vai trò này cho đến giữa mùa giải 1994, khi anh bị giải phóng hợp đồng để nhường chỗ cho Wally Joyner được tái kích hoạt, người đang trở lại sau chấn thương. Sự kiện này đã đánh dấu việc kết thúc sự nghiệp cầu thủ và sự giải nghệ của Brooks.
4. Thống kê và thành tích sự nghiệp
Hubie Brooks đã để lại dấu ấn trong sự nghiệp bóng chày Major League với những con số thống kê ấn tượng và các giải thưởng cá nhân danh giá, thể hiện tài năng và sự bền bỉ của anh trên sân.
4.1. Thống kê đánh bóng Major League
Dưới đây là bảng thống kê đánh bóng toàn bộ sự nghiệp Major League của Hubert Brooks:
Năm | Đội | Trận | Số lần xuất hiện | Số lần đánh bóng | Số điểm | Số cú đánh | 2B | 3B | HR | RBI | SB | BB | SO | Trung bình đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | Tỷ lệ phòng ngự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | NYM | 24 | 89 | 81 | 8 | 25 | 2 | 1 | 1 | 10 | 1 | 5 | 9 | .309 | .364 | .395 | .759 |
1981 | NYM | 98 | 389 | 358 | 34 | 110 | 21 | 2 | 4 | 38 | 5 | 23 | 65 | .307 | .345 | .411 | .756 |
1982 | NYM | 126 | 498 | 457 | 40 | 114 | 21 | 2 | 2 | 40 | 6 | 28 | 76 | .249 | .297 | .317 | .614 |
1983 | NYM | 150 | 624 | 586 | 53 | 147 | 18 | 4 | 5 | 58 | 6 | 24 | 96 | .251 | .284 | .321 | .604 |
1984 | NYM | 153 | 613 | 561 | 61 | 159 | 23 | 2 | 16 | 73 | 6 | 48 | 79 | .283 | .341 | .417 | .758 |
1985 | MON | 156 | 652 | 605 | 67 | 163 | 34 | 7 | 13 | 100 | 6 | 34 | 79 | .269 | .310 | .413 | .723 |
1986 | MON | 80 | 338 | 306 | 50 | 104 | 18 | 5 | 14 | 58 | 4 | 25 | 60 | .340 | .388 | .569 | .956 |
1987 | MON | 112 | 459 | 430 | 57 | 113 | 22 | 3 | 14 | 72 | 4 | 24 | 72 | .263 | .301 | .426 | .726 |
1988 | MON | 151 | 628 | 588 | 61 | 164 | 35 | 2 | 20 | 90 | 7 | 35 | 108 | .279 | .318 | .447 | .766 |
1989 | MON | 148 | 593 | 542 | 56 | 145 | 30 | 1 | 14 | 70 | 6 | 39 | 108 | .268 | .317 | .404 | .721 |
1990 | LAD | 153 | 618 | 568 | 74 | 151 | 28 | 1 | 20 | 91 | 2 | 33 | 108 | .266 | .307 | .424 | .732 |
1991 | NYM | 103 | 407 | 357 | 48 | 85 | 11 | 1 | 16 | 50 | 3 | 44 | 62 | .238 | .324 | .409 | .733 |
1992 | CAL | 82 | 320 | 306 | 28 | 66 | 13 | 0 | 8 | 36 | 3 | 12 | 46 | .216 | .247 | .337 | .583 |
1993 | KC | 75 | 181 | 168 | 14 | 48 | 12 | 0 | 1 | 24 | 0 | 11 | 27 | .286 | .331 | .375 | .706 |
1994 | KC | 34 | 67 | 61 | 5 | 14 | 2 | 0 | 1 | 14 | 1 | 2 | 10 | .230 | .239 | .311 | .550 |
MLB: 15 năm | 1645 | 6476 | 5974 | 656 | 1608 | 290 | 31 | 149 | 824 | 64 | 387 | 1005 | .269 | .315 | .403 | .717 |
Trong sự nghiệp của mình, Brooks đã đạt kỷ lục cá nhân về home run (20) vào các mùa giải 1988 và 1990. Anh cũng đạt tổng số RBI cao nhất sự nghiệp (100) vào năm 1985 và kết thúc mùa giải 1981 với trung bình đánh bóng .307, đứng thứ 8 trong National League. Vào thời điểm bị giải phóng hợp đồng bởi Kansas City Royals, Brooks là cầu thủ đang thi đấu tại Major League có số trận đã chơi mà chưa từng góp mặt ở vòng loại trực tiếp cao nhất (1.645 trận).
4.2. Giải thưởng và danh hiệu
Trong sự nghiệp của mình, Hubie Brooks đã nhận được các giải thưởng và danh hiệu cá nhân nổi bật sau:
- Silver Slugger Award: 2 lần (1985, 1986), ở vị trí hậu vệ ngắn của National League.
- Được chọn vào MLB All-Star Game: 2 lần (1986, 1987).
Các số áo mà Hubie Brooks đã mặc trong sự nghiệp của mình bao gồm:
- 39 (1980)
- 7 (1981-1989, 1991)
- 21 (1990)
- 8 (1992)
- 30 (1993-1994)
5. Di sản và nghỉ hưu
Mặc dù có một sự nghiệp kéo dài 15 mùa giải và đạt được nhiều thành tích cá nhân, một điểm đáng chú ý trong sự nghiệp của Hubie Brooks là anh chưa bao giờ được tham dự vòng loại trực tiếp của Major League Baseball. Điều này khiến anh giữ kỷ lục là cầu thủ đang thi đấu có số trận đã chơi cao nhất mà không có lần nào xuất hiện ở vòng loại trực tiếp vào thời điểm anh giải nghệ. Sau khi kết thúc sự nghiệp, Brooks đã không nhận được bất kỳ phiếu bầu nào từ Hiệp hội Nhà văn Bóng chày Hoa Kỳ cho Đại sảnh Danh vọng Bóng chày, và do đó anh đã bị loại khỏi lá phiếu. Không có thông tin cụ thể nào về cuộc sống và các hoạt động của anh sau khi giải nghệ được đề cập trong các nguồn tài liệu.