1. Tổng quan
Walter Wayne Backman (sinh ngày 22 tháng 9 năm 1959), thường được biết đến với tên Wally Backman, là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp người Hoa Kỳ và là huấn luyện viên. Ông nổi tiếng nhất với vai trò cầu thủ giao bóng thứ hai cho đội New York Mets từ năm 1980 đến 1988, và là một thành viên chủ chốt của đội hình đã giành chức vô địch World Series năm 1986. Sau khi giải nghệ, Backman chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, từng quản lý nhiều đội bóng chày giải đấu nhỏ và giải độc lập, bao gồm cả các chi nhánh của Mets. Tuy nhiên, sự nghiệp huấn luyện của ông cũng vấp phải tranh cãi lớn khi bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên trưởng của Arizona Diamondbacks chỉ bốn ngày sau khi được bổ nhiệm do các vấn đề pháp lý và tài chính trong quá khứ. Ông được biết đến với phong cách quản lý "cổ điển" và thân thiện với cầu thủ.
2. Đầu đời
Walter Wayne Backman sinh ngày 22 tháng 9 năm 1959 tại Hillsboro, Oregon, Hoa Kỳ.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp của Wally Backman bắt đầu vào năm 1977 và kéo dài đến năm 1993, chủ yếu gắn liền với đội New York Mets và sau đó là một số đội khác tại Major League Baseball.
3.1. New York Mets
Wally Backman được New York Mets chọn ở vòng đầu tiên, tổng cộng thứ 16, trong kỳ Tuyển chọn cầu thủ Major League Baseball năm 1977. Khi mới ký hợp đồng, ông được phân về đội Little Falls Mets thuộc New York-Penn League, nơi ông đạt tỷ lệ đánh bóng .325 với sáu cú home run trong mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên. Sau khi đạt tỷ lệ .293 cho đội Tidewater Tides (Triple-A) vào năm 1980, Backman được triệu tập lên đội Mets vào tháng 9 cùng năm. Ông ra mắt giải Major League vào ngày 2 tháng 9 năm 1980, với vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai trong trận đấu với Los Angeles Dodgers tại Dodger Stadium. Ngay trong lần đánh bóng đầu tiên, Backman đã có một cú đánh đơn và đưa Claudell Washington về căn, ghi điểm RBI đầu tiên trong sự nghiệp Major League của mình.
Sau ba mùa giải nỗ lực để giành suất đá chính, Backman đã khẳng định vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai chính thức của Mets vào năm 1984. Mùa giải đó, ông đạt tỷ lệ đánh bóng .280 và xếp thứ hai trong đội về số lần cướp căn với 32 lần, chỉ sau Mookie Wilson (46).
Trước mùa giải 1986, tổng giám đốc Frank Cashen đã đưa Tim Teufel, một cầu thủ nội infield đánh thuận tay phải, về từ Minnesota Twins. Backman và Teufel đã tạo thành một cặp phối hợp ở vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai, cùng với Wilson và Lenny Dykstra, tạo nên "tia sáng" ở đầu đội hình của Mets và là người mở đường cho các tay đánh mạnh phía sau họ. Backman đã ghi 67 điểm, cướp 13 căn và lần đầu tiên đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300 (.320) trong sự nghiệp của mình cho đội bóng đã giành 108 chiến thắng và dẫn đầu National League East với 21.5 trận. Ông đạt tỷ lệ .333 trong World Series với Boston Red Sox và là người mở đầu cho Mets ở hiệp thứ mười nổi tiếng của Game 6 với một cú bay bóng ra ngoài sân cho Jim Rice. Mets đã đánh bại Red Sox với tỷ số bốn trận ba trong World Series.
Trong mùa giải 1987, Backman đạt tỷ lệ đánh bóng .250 với 11 lần cướp căn trong 90 trận. Mets kết thúc mùa giải với thành tích 92 thắng - 70 thua nhưng không thể vào vòng loại trực tiếp.
Năm 1988, Backman và Teufel vẫn tiếp tục luân phiên ở vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai khi Mets giành chức vô địch phân khu lần thứ hai trong thời gian Backman thi đấu cho đội. Backman đạt tỷ lệ .303 cho đội vô địch phân khu, và Mets giành được 100 chiến thắng trong mùa giải đó, vượt qua Pittsburgh Pirates 15 trận để đứng đầu National League East. Tuy nhiên, đội Mets được đánh giá cao hơn đã thua Los Angeles Dodgers trong National League Championship Series 1988. Backman đã thi đấu khá tốt trong loạt trận phân khu với tỷ lệ đánh bóng .273, 2 điểm và 2 RBI. Sau mùa giải, Mets đã chuyển nhượng ông và Mike Santiago sang Minnesota Twins để đổi lấy Jeff Bumgarner, Steve Gasser và Toby Nivens.
3.2. Các đội MLB khác
Backman đã không thể hiện tốt với Minnesota Twins vào năm 1989, chỉ đạt tỷ lệ đánh bóng .231 với một cú home run và ghi 33 điểm, trong khi chỉ có 26 RBI. Sau một mùa giải ở Minnesota, Backman ký hợp đồng với tư cách cầu thủ tự do với đối thủ của Mets trong cùng phân khu, Pittsburgh Pirates. Với cầu thủ phòng ngự khéo léo José Lind đã ở vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai cho Pirates, Backman chủ yếu thi đấu ở vị trí dự bị cho Jeff King tại cầu thủ giao bóng thứ ba.
Pirates đã mở đầu mùa giải 1990 bằng trận đấu với Mets tại Shea Stadium. Trước đám đông khán giả cũ, Backman đã có hai cú đánh trong năm lần đánh bóng, bao gồm một cú đánh đơn và một cú đánh ba, và ghi hai điểm trong chiến thắng 12-3 của Pirates trước Mets. Vào ngày 27 tháng 4, trong trận đấu với San Diego Padres, Backman đã đạt được thành tích hiếm có là sáu cú đánh trong một trận đấu chín hiệp. Trong mùa giải đó, Backman đạt tỷ lệ đánh bóng .292 và ghi 62 điểm cho đội Pirates, đội đã có thành tích 95-67 và giành chức vô địch phân khu với 4 trận hơn Mets.
Backman đã dành hai mùa giải 1991 và 1992 để thi đấu cho Philadelphia Phillies. Ông ký hợp đồng với Atlanta Braves, đội vô địch National League năm 1992, cho mùa giải 1993, nhưng không thể có mặt trong đội hình chính sau luyện tập mùa xuân. Sau đó, ông gia nhập Seattle Mariners, nhưng bị giải phóng hợp đồng sau 38 trận với tỷ lệ đánh bóng chỉ .138 và chỉ ghi được hai điểm trong 31 lần đánh bóng.
3.3. Tổng kết sự nghiệp cầu thủ
Trong suốt sự nghiệp Major League kéo dài từ năm 1980 đến 1993, Wally Backman đã thi đấu tổng cộng 1102 trận, đạt tỷ lệ đánh bóng .275, có 10 cú home run và 275 lần cướp căn. Ông có tỷ lệ phòng ngự sự nghiệp .980 ở vị trí cầu thủ giao bóng thứ hai.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Wally Backman đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Oregon năm 2002.
4.1. Giai đoạn đầu làm huấn luyện viên
Vào năm 1998, Backman quản lý đội Bend Bandits ở Bend, Oregon trong mùa giải cuối cùng của họ tại Western Baseball League, kết thúc với thành tích 43-46, đứng thứ hai ở Phân khu phía Bắc. Năm 2002, Backman dẫn dắt đội Birmingham Barons (một chi nhánh Double-A của Chicago White Sox thuộc Southern League) đạt thành tích 79-61. Năm 2004, ông dẫn dắt đội Lancaster JetHawks, đội High-A của Arizona Diamondbacks, đạt thành tích 86-54 và được tạp chí Sporting News vinh danh là "Huấn luyện viên của năm cho Giải đấu nhỏ".
4.2. Tranh cãi tại Arizona Diamondbacks
Vào ngày 1 tháng 11 năm 2004, Backman được thăng chức lên làm huấn luyện viên trưởng của đội hình Major League của Arizona Diamondbacks. Tuy nhiên, trong bài báo về việc Backman được thuê, The New York Times đã đưa tin rằng Backman có những vấn đề pháp lý và tài chính nghiêm trọng. Ông từng bị bắt vào năm 1999 vì tội lái xe khi say rượu ở Kennewick, Washington, như được ghi lại trên chương trình Real Sports with Bryant Gumbel của HBO. Một năm sau, ông bị bắt liên quan đến một vụ ẩu đả tại nhà riêng ở Prineville, Oregon. Ngoài ra, Backman còn từng tuyên bố phá sản theo Chương 7.
Diamondbacks ban đầu vẫn ủng hộ ông, nhưng đã sa thải ông vào ngày 5 tháng 11, chỉ bốn ngày sau khi được tuyển dụng. Đối tác quản lý Ken Kendrick thừa nhận rằng Diamondbacks đã không thẩm định kỹ lưỡng Backman trước khi thuê ông. Ông nói thêm rằng Backman đã lừa dối các quan chức đội bóng về quá khứ của mình.
4.3. Trở lại tổ chức Mets
Backman bắt đầu sự nghiệp huấn luyện trở lại với đội South Georgia Peanuts thuộc South Coast League độc lập. Sự trở lại với vai trò quản lý của ông đã được ghi lại trong loạt phim truyền hình Playing for Peanuts. Đội Peanuts đã vô địch giải đấu với thành tích 59-28 và tiếp tục giành chức vô địch giải đấu trong mùa giải đó.
Vào tháng 12 năm 2007, Backman trở thành quản lý của Joliet JackHammers. Với việc đội đang ở vị trí thứ sáu trong Northern League với thành tích 24-42, ông đã bị sa thải vào ngày 30 tháng 7 năm 2009. Vào tháng 10 năm 2009, tên của Backman đã được nhắc đến như một ứng cử viên tiềm năng cho vị trí quản lý đội Double-A của Mets, Binghamton Mets; tuy nhiên, Mets thay vào đó đã quyết định thăng chức Tim Teufel từ St. Lucie Mets, và Backman được giao nhiệm vụ quản lý đội St. Lucie. Hai tuần sau, Mets đã thay đổi quyết định, và Backman được trao quyền lãnh đạo đội Brooklyn Cyclones. Backman sau đó đã dẫn dắt Cyclones đạt thành tích tốt nhất giải đấu là 51-24, giành chức vô địch McNamara Division của New York-Penn League với 12 trận thắng. Cyclones cuối cùng đã bị Tri-City ValleyCats quét sạch trong loạt trận chung kết giải đấu.
Backman là một ứng cử viên thay thế Jerry Manuel làm huấn luyện viên trưởng của New York Mets vào năm 2011. Tuy nhiên, vị trí này đã thuộc về Terry Collins. Backman sau đó được bổ nhiệm làm quản lý của chi nhánh Double-A của Mets, đội Binghamton Mets. Trong mùa giải đầu tiên của Backman ở Binghamton, câu lạc bộ có thành tích 65-76. Backman vẫn được đánh giá cao trong tổ chức Mets và được thăng chức để quản lý chi nhánh Triple-A của họ, đội Buffalo Bisons vào mùa giải 2012.
Năm 2013, Backman quản lý chi nhánh Triple-A mới của Mets, đội Las Vegas 51s, dẫn dắt đội đạt thành tích 81-63 và giành chức vô địch Pacific South Division của Pacific Coast League. Las Vegas đã thua Salt Lake trong loạt trận chung kết. Backman trở lại Las Vegas 51s cho mùa giải 2014, và đội một lần nữa tiến vào vòng loại trực tiếp. Vào ngày 29 tháng 8 năm 2014, Backman được vinh danh là Huấn luyện viên của năm của PCL. Backman đã từ chức khỏi Las Vegas 51s vào ngày 12 tháng 9 năm 2016. Tuy nhiên, trong các cuộc phỏng vấn sau đó, Backman tuyên bố rằng ông đã bị buộc phải rời vị trí quản lý. Sau khi dành cả mùa đông bị nhiều câu lạc bộ khác từ chối, Backman tin rằng tổng giám đốc của Mets, Sandy Alderson, đã "chơi xấu" ông, và nói rằng một người bạn đã mách cho ông biết rằng Alderson đang làm việc chống lại ông. Alderson đã từ chối trả lời cáo buộc của Backman; tuy nhiên, một thành viên của tổ chức Mets đã phủ nhận rằng Alderson đã phá hoại cơ hội việc làm của Backman.
4.4. Các vai trò sau này và giải độc lập
Năm 2017, Backman ký hợp đồng làm quản lý của đội Acereros de Monclova thuộc Giải bóng chày Mexico. Vào ngày 19 tháng 5 năm 2017, sau 42 trận đấu trong mùa giải, Backman đã bị sa thải. Ngay sau đó, Backman được thuê làm huấn luyện viên băng ghế dự bị cho đội Pericos de Puebla.
Backman được bổ nhiệm làm quản lý của đội New Britain Bees thuộc Atlantic League of Professional Baseball cho mùa giải 2018 vào ngày 17 tháng 11 năm 2017. Vào ngày 28 tháng 11 năm 2018, Backman được công bố là quản lý mới của đội Long Island Ducks của Atlantic League cho mùa giải 2019. Ông và đội Ducks đã đồng thuận chia tay nhau khi kết thúc mùa giải 2023.
5. Phong cách thi đấu và huấn luyện
Wally Backman khi còn là cầu thủ nổi tiếng với lối chơi đầy năng lượng và khả năng cướp căn tốt. Ông thường được mô tả là một cầu thủ có tinh thần chiến đấu cao và là một người tạo ra "tia sáng" ở đầu đội hình.
Với tư cách là một huấn luyện viên, Backman được mô tả là một "huấn luyện viên thân thiện với cầu thủ". Ông nổi tiếng với phong cách "cổ điển" của mình, cũng như việc thường xuyên sử dụng các trò đùa thực tế khi thông báo tin thăng cấp lên Major League cho các cầu thủ. Phong cách này thể hiện sự gần gũi và quan tâm của ông đến các thành viên trong đội.
6. Thống kê
Dưới đây là thống kê chi tiết về thành tích đánh bóng của Wally Backman trong suốt sự nghiệp cầu thủ Major League của mình:
Năm | Giải đấu | Đội bóng | Số trận | Số lần đánh bóng | Số lần đánh hợp lệ | Số điểm | Số cú đánh | Cú đánh đôi | Cú đánh ba | Cú home run | Tổng số bases | Số điểm RBI | Số lần cướp căn | Số lần bị bắt khi cướp căn | Cú hy sinh | Cú fly hy sinh | Số lần đi bộ | Số lần bị ném trúng | Số lần trượt | Số lần đánh đôi | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | OPS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Major League Baseball | NYM | 27 | 110 | 93 | 12 | 30 | 1 | 1 | 0 | 33 | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 11 | 1 | 1 | 14 | 3 | .323 | .396 | .355 | .751 |
1981 | 26 | 42 | 36 | 5 | 10 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | .278 | .350 | .333 | .683 | ||
1982 | 96 | 312 | 261 | 37 | 71 | 13 | 2 | 3 | 97 | 22 | 8 | 7 | 2 | 0 | 49 | 1 | 0 | 47 | 6 | .272 | .387 | .372 | .759 | ||
1983 | 26 | 45 | 42 | 6 | 7 | 0 | 1 | 0 | 9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8 | 2 | .167 | .205 | .214 | .419 | ||
1984 | 128 | 499 | 436 | 68 | 122 | 19 | 2 | 1 | 148 | 26 | 32 | 9 | 5 | 2 | 56 | 2 | 0 | 63 | 13 | .280 | .360 | .339 | .699 | ||
1985 | 145 | 574 | 520 | 77 | 142 | 24 | 5 | 1 | 179 | 38 | 30 | 12 | 14 | 3 | 36 | 1 | 1 | 72 | 3 | .273 | .320 | .344 | .664 | ||
1986 | 124 | 440 | 387 | 67 | 124 | 18 | 2 | 1 | 149 | 27 | 13 | 7 | 14 | 3 | 36 | 1 | 0 | 32 | 3 | .320 | .376 | .385 | .761 | ||
1987 | 94 | 335 | 300 | 43 | 75 | 6 | 1 | 1 | 86 | 23 | 11 | 3 | 9 | 1 | 25 | 0 | 0 | 43 | 5 | .250 | .307 | .287 | .594 | ||
1988 | 99 | 347 | 294 | 44 | 89 | 12 | 0 | 0 | 101 | 17 | 9 | 5 | 9 | 2 | 41 | 1 | 1 | 49 | 6 | .303 | .388 | .344 | .732 | ||
1989 | Major League Baseball | MIN | 87 | 337 | 299 | 33 | 69 | 9 | 2 | 1 | 85 | 26 | 1 | 1 | 4 | 1 | 32 | 0 | 1 | 45 | 4 | .231 | .306 | .284 | .590 |
1990 | Major League Baseball | PIT | 104 | 361 | 315 | 62 | 92 | 21 | 3 | 2 | 125 | 28 | 6 | 3 | 0 | 3 | 42 | 1 | 1 | 53 | 5 | .292 | .374 | .397 | .771 |
1991 | Major League Baseball | PHI | 94 | 220 | 185 | 20 | 45 | 12 | 0 | 0 | 57 | 15 | 3 | 2 | 2 | 3 | 30 | 0 | 0 | 30 | 2 | .243 | .344 | .308 | .652 |
1992 | 42 | 55 | 48 | 6 | 13 | 1 | 0 | 0 | 14 | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 9 | 3 | .271 | .352 | .292 | .644 | ||
1993 | Major League Baseball | SEA | 10 | 31 | 29 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | .138 | .167 | .138 | .305 |
Tổng cộng MLB: 14 năm | 1102 | 3708 | 3245 | 482 | 893 | 138 | 19 | 10 | 1099 | 240 | 117 | 52 | 68 | 19 | 371 | 9 | 5 | 480 | 55 | .275 | .349 | .339 | .688 |
- Chữ in đậm biểu thị thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
7. Di sản và sự công nhận

Wally Backman được ghi nhận là một phần quan trọng của đội New York Mets giành chức vô địch World Series năm 1986, với vai trò cầu thủ giao bóng thứ hai năng động và hiệu quả. Phong cách thi đấu đầy nhiệt huyết và khả năng cướp căn của ông đã mang lại giá trị đáng kể cho đội bóng.
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Backman đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Oregon vào năm 2002, công nhận những đóng góp của ông cho thể thao bang nhà. Mặc dù sự nghiệp huấn luyện của ông có những thăng trầm, đặc biệt là vụ tranh cãi tại Arizona Diamondbacks, ông vẫn được biết đến là một huấn luyện viên có phong cách "cổ điển" và được các cầu thủ yêu mến. Di sản của ông trong bóng chày chuyên nghiệp là sự cống hiến bền bỉ cả trên sân đấu lẫn trên băng ghế huấn luyện.