1. Thân thế và bối cảnh ban đầu
Hoắc Quang có thân thế phức tạp, gắn liền với các nhân vật quyền lực trong triều đình Hán Vũ Đế, đặc biệt là gia tộc họ Vệ. Quá trình ông tham gia vào bộ máy chính quyền và tạo dựng uy tín ban đầu đã đặt nền móng cho sự nghiệp chính trị hiển hách sau này.
1.1. Thân thế và gia đình
Hoắc Quang là con trai của Hoắc Trọng Nhụ (霍仲孺), một huyện lại ở huyện Bình Dương, quận Hà Đông (nay thuộc Lâm Phần, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc). Cha ông, Hoắc Trọng Nhụ, từng tư thông với Vệ Thiếu Nhi, con gái của Bình Dương hầu Tào Thọ (chú dượng của Hán Vũ Đế Lưu Triệt) và cũng là chị của Vệ Tử Phu, Hoàng hậu thứ hai của Hán Vũ Đế. Cuộc tình này đã sinh ra Hoắc Khứ Bệnh vào khoảng năm 141 TCN. Sau đó, Hoắc Trọng Nhụ trở về Bình Dương, kết hôn và sinh ra Hoắc Quang. Hoắc Quang là em trai cùng cha khác mẹ với danh tướng Hoắc Khứ Bệnh. Ông được sinh ra vào khoảng niên hiệu Nguyên Quang dưới triều Hán Vũ Đế, không rõ chính xác năm nào.
Theo ghi chép của Hán thư, Hoắc Quang có tính tình trầm tĩnh, thân hình cao to, da trắng, lông mi thưa và râu đẹp, được coi là một mỹ nam tử đương thời. Vợ ông là Thi Hiển (顯), người từng là người hầu cho người vợ đầu của Hoắc Quang là Đông Lư thị (東閭氏). Sau khi Đông Lư thị qua đời, Hoắc Quang đã cho Thi Hiển trông coi việc nhà và sau đó kết hôn với bà. Hoắc Quang có một con trai là Hoắc Vũ (霍禹), người sau này kế tập tước hầu của ông. Ông cũng có ít nhất bảy người con gái, trong đó người con gái trưởng là mẹ của Thượng Quan hoàng hậu (Hoàng hậu của Hán Chiêu Đế), và người con gái út là Hoắc Thành Quân (霍成君), người sau này trở thành Hoàng hậu của Hán Tuyên Đế.

1.2. Sự nghiệp ban đầu
Năm 121 TCN, anh trai Hoắc Khứ Bệnh, khi đang trên đường dẫn quân đánh Hung Nô với tư cách Phiêu Kỵ tướng quân, đã ghé qua huyện Bình Dương và gặp lại cha mình là Hoắc Trọng Nhụ. Đây cũng là lần đầu tiên Hoắc Quang gặp được anh trai mình. Cùng năm đó, Hoắc Khứ Bệnh đã đưa Hoắc Quang về kinh đô Trường An và tiến cử ông lên Hán Vũ Đế. Nhờ sự tiến cử của anh, Hoắc Quang, dù khi đó mới khoảng 10 tuổi, đã được phong làm Lang quân, rồi Tào quan và Thị trung.
Sau khi Hoắc Khứ Bệnh qua đời vào năm 117 TCN, Hoắc Quang vẫn tiếp tục được Hán Vũ Đế trọng dụng. Ông được thăng làm Phụng Xa Đô úy (奉車都尉) và sau đó là Quang Lộc đại phu (光祿大夫). Những chức vụ này cho phép ông tiếp cận gần gũi với Hoàng đế và dần dần tạo dựng được uy tín trong triều đình.
2. Hoạt động dưới thời Hán Vũ Đế
Dưới triều đại của Hán Vũ Đế, Hoắc Quang đã từng bước khẳng định vị trí của mình, đặc biệt là vào cuối triều đại, khi ông được lựa chọn cho một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự ổn định của đế quốc.
Vào khoảng năm 91 TCN, Hán Vũ Đế nghe lời sàm tấu của Giang Sung, gây ra họa Vụ Vu khiến Thái tử Lưu Cứ bị hại. Sau đó, Vũ Đế lập người con út do Câu Dặc phu nhân sinh ra là Lưu Phất Lăng làm Thái tử và giao cho Hoắc Quang phụ tá. Năm 89 TCN, Hoắc Quang cùng với Kim Nhật Đê và Thượng Quan Kiệt tham gia lật đổ âm mưu tạo phản của Trung bộc xạ Hà La và em trai ông ta là Trọng Hợp hầu. Nhờ công lao này, ba người đều được phong hầu.
Đến năm 88 TCN, gần cuối triều đại của Hán Vũ Đế, Hoắc Quang đã là một quan chức cấp cao với hai chức danh Phụng Xa Đô úy và Quang Lộc Đại phu. Khi Hán Vũ Đế lâm bệnh nặng vào năm 87 TCN, ông đã chọn người con trai út Lưu Phất Lăng (sau này là Hán Chiêu Đế) làm người kế vị. Để đảm bảo sự ổn định cho vị Hoàng đế còn nhỏ tuổi, Vũ Đế đã ủy thác Hoắc Quang, cùng với quan chức người Hung Nô Kim Nhật Đê và chỉ huy cấm vệ quân Thượng Quan Kiệt, làm phụ chính đại thần. Trong số ba người, Hoắc Quang được giao quyền lực lớn nhất, với các chức danh Đại tư mã (大司馬) và Đại tướng quân (大將軍), nắm quyền Bỉnh chính (秉政), tức là quyền điều hành triều chính.
Khi Hán Vũ Đế qua đời vào tháng 3 năm 87 TCN, Hán Chiêu Đế, khi đó mới 8 tuổi, được đặt dưới sự giám hộ của Hoắc Quang, Kim Nhật Đê và Thượng Quan Kiệt. Di chiếu của Hán Vũ Đế ban tước hầu cho cả ba người, nhưng ban đầu cả ba đều từ chối. Đến tháng 3 năm 85 TCN, Hoắc Quang chính thức được phong làm Bác Lục hầu.
3. Thời kỳ nhiếp chính dưới thời Hán Chiêu Đế
Sau khi Hán Vũ Đế qua đời, Hoắc Quang trở thành người đứng đầu quyền lực trong triều đình, đối mặt với nhiều thách thức từ các đại thần khác và củng cố quyền lực của mình thông qua các bước đi chiến lược.
3.1. Bổ nhiệm làm Nhiếp chính và củng cố quyền lực
Là một trong ba vị phụ chính đại thần của Hán Chiêu Đế, Hoắc Quang nhanh chóng trở thành người có uy tín và quyền lực nhất, đứng đầu tất cả. Trong vòng sáu năm từ 87 TCN đến 81 TCN, khi Chiêu Đế còn quá nhỏ để tự mình quyết đoán việc nước, Hoắc Quang đã nắm quyền điều hành triều chính. Dưới sự quản lý của ông, đất nước vẫn được yên định và duy trì hòa bình.
Hoắc Quang đã củng cố quyền lực của mình bằng cách bổ nhiệm các thành viên gia đình và những người trung thành vào các vị trí chủ chốt trong chính quyền. Điều này giúp ông kiểm soát chặt chẽ các vấn đề quốc gia, từ đó đảm bảo sự ổn định cho triều đình non trẻ.
3.2. Quan hệ với các đại thần khác
Trong số các đồng nhiếp chính, Kim Nhật Đê là người có ảnh hưởng ôn hòa, nhưng ông đã qua đời vào tháng 3 năm 85 TCN. Sau cái chết của Kim Nhật Đê, chỉ còn lại Hoắc Quang và Thượng Quan Kiệt nắm quyền. Mặc dù ban đầu Hoắc Quang và Thượng Quan Kiệt là bạn bè thân thiết, và Hoắc Quang đã gả con gái mình cho con trai Thượng Quan Kiệt là Thượng Quan An, nhưng Thượng Quan Kiệt dần trở nên ghen tị với quyền lực ngày càng lớn của Hoắc Quang.
Mâu thuẫn giữa hai gia tộc bắt đầu leo thang khi Thượng Quan Kiệt tìm cách tăng cường quyền lực của mình. Ông ta đã đưa cháu gái mình (cũng là cháu ngoại của Hoắc Quang), khi đó mới 5 tuổi, vào cung làm vợ của Hán Chiêu Đế (khi đó 11 tuổi) vào năm 84 TCN, và cô bé được phong làm Hoàng hậu vào tháng 4 năm 83 TCN. Việc này ban đầu bị Hoắc Quang phản đối, làm sâu sắc thêm hiềm khích giữa ông và cha con họ Thượng Quan.
Ngạc Ấp công chúa (chị gái của Chiêu Đế), người đã giúp Thượng Quan thị vào cung làm Hoàng hậu, muốn người tình của mình được phong tước Liệt hầu và chức Quang Lộc đại phu. Gia tộc họ Thượng Quan ủng hộ đề nghị này, nhưng Hoắc Quang đã kiên quyết phản đối, cho rằng không thể phong chức cho người ngoài, khiến việc này không thành. Sau đó, ông còn bác bỏ nhiều đề nghị phong chức tước cho các thành viên gia tộc Thượng Quan, làm mâu thuẫn giữa hai bên ngày càng trầm trọng và biến thành thù oán.
3.3. Âm mưu phản loạn của Thượng Quan Kiệt
Năm 80 TCN, mâu thuẫn giữa Hoắc Quang và Thượng Quan Kiệt lên đến đỉnh điểm. Thượng Quan Kiệt đã liên minh với Lưu Đán (Yên Lạt vương, con trai lớn của Hán Vũ Đế), Ngạc Ấp công chúa, và một quan chức quan trọng khác là Tang Hoằng Dương để vu cáo Hoắc Quang tội phản quốc. Tuy nhiên, Hán Chiêu Đế, khi đó mới 14 tuổi và rất tin tưởng Hoắc Quang, đã không chấp nhận những lời buộc tội này. Chiêu Đế cho rằng Hoắc Quang không cần đến một viên hiệu úy nhỏ bé để tạo phản, và việc Yên Lạt vương đưa tin nhanh như vậy là không thể. Ông đã giải tội cho Hoắc Quang và ra lệnh bắt giữ kẻ đưa thư (người của cha con Thượng Quan) để tìm ra kẻ vu cáo.
Các kẻ chủ mưu sau đó đã lên kế hoạch đảo chính, nhưng âm mưu của họ bị bại lộ. Hầu hết các kẻ chủ mưu, bao gồm Thượng Quan Kiệt và Tang Hoằng Dương, đều bị xử tử. Lưu Đán và Ngạc Ấp công chúa bị buộc phải tự sát. Trong gia tộc Thượng Quan, chỉ có Hoàng hậu Thượng Quan thị (cháu ngoại của Hoắc Quang) là được tha mạng.
Sau sự kiện này, Hoắc Quang đã giao trả quyền hành lại cho Chiêu Đế. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục là cố vấn gần như duy nhất và là người hướng dẫn chính trị cho Hoàng đế. Hoắc Quang đã nhiều lần thuyết phục Chiêu Đế ban hành đại xá thiên hạ, tránh các cuộc chiến tranh tốn kém với các quốc gia khác, tập trung vào việc tuyển chọn và thăng chức các quan chức có năng lực, tránh trừng phạt mà không điều tra và xét xử, thúc đẩy nông nghiệp và tích trữ lương thực để ngăn ngừa nạn đói. Nhờ những chính sách này, đất nước trở lại thái bình. Giai đoạn hưng thịnh này còn kéo dài đến thời Hán Tuyên Đế về sau và được gọi là Chiêu Tuyên trung hưng, quốc lực nhà Hán được khôi phục như thời Hán Văn Đế và Hán Cảnh Đế sau nhiều năm binh đao dưới thời Hán Vũ Đế.
4. Sự kiện Lưu Hạ và sự lên ngôi của Hán Tuyên Đế
Giai đoạn sau cái chết của Hán Chiêu Đế là một trong những thời điểm biến động nhất trong sự nghiệp của Hoắc Quang, nơi ông đã thể hiện quyền lực và sự quyết đoán chưa từng có để đảm bảo sự ổn định của triều đại.
4.1. Phế truất Lưu Hạ (Vương của Trường Ấp)
Tháng 6 năm 74 TCN, Hán Chiêu Đế qua đời ở tuổi 21 mà không có con nối dõi. Mặc dù Chiêu Đế có các anh trai còn sống, Hoắc Quang cho rằng họ không đủ năng lực và không phù hợp với ngai vàng. Sau một thời gian điều tra, ông quyết định chọn Lưu Hạ, cháu nội của Hán Vũ Đế và là Xương Ấp vương, làm Hoàng đế mới.
Tuy nhiên, ngay sau khi Lưu Hạ được đưa lên ngôi, ông ta đã bắt đầu có những hành vi vô độ và không phù hợp trong thời gian tang lễ của Hán Chiêu Đế. Lưu Hạ mang theo 200 thủ hạ về Trường An và sau khi lên ngôi, ông ta ăn chơi sa đọa, làm nhiều việc thất đức, không quan tâm đến triều chính, quan hệ với các cung nữ của Chiêu Đế, và cho nô tỳ dùng xe của Hoàng thái hậu, khiến các phép tắc trong triều bị đảo lộn. Chỉ trong 27 ngày tại vị, Lưu Hạ đã thực hiện tổng cộng 1127 việc làm sai trái.
Hoắc Quang nhận thấy Lưu Hạ không đủ tư cách làm vua, bèn quyết định phế truất ông ta. Đây là một hành động chưa từng có trong lịch sử Trung Quốc. Dưới một chiếu chỉ được ban hành bởi Thượng Quan Hoàng thái hậu (cháu ngoại của Hoắc Quang), Lưu Hạ bị phế truất sau đúng 27 ngày làm Hoàng đế và bị đày về vương quốc cũ của mình là Xương Ấp, nhưng không còn được giữ tước vương.

4.2. Lên ngôi của Hán Tuyên Đế
Sau khi phế truất Lưu Hạ, Hoắc Quang không tìm thấy một người kế vị nào đáp ứng tiêu chuẩn của ông về một vị Hoàng đế cần cù và tài giỏi trong số các ứng cử viên còn lại. Theo gợi ý của một quan chức cấp cao khác là Bỉnh Cát (丙吉), Hoắc Quang đã chọn Lưu Bệnh Dĩ (sau đổi tên thành Lưu Tuân), một chắt của Hán Vũ Đế, làm Hoàng đế. Lưu Bệnh Dĩ là cháu nội của Thái tử Lưu Cứ, người đã bị Hán Vũ Đế thất sủng và bị giết cùng con cháu trong họa Vụ Vu, khiến dòng dõi của ông bị loại khỏi hoàng tộc.
Lưu Bệnh Dĩ lên ngôi, lấy hiệu là Hán Tuyên Đế. Hoắc Quang tiếp tục giữ quyền Bỉnh chính như cũ. Mặc dù nắm giữ quyền hành tối cao, Hoắc Quang luôn giữ đúng phận bề tôi, bẩm báo mọi việc trong triều với Tuyên Đế, vì vậy ông được Tuyên Đế trọng vọng.
5. Hoạt động dưới thời Hán Tuyên Đế
Dưới thời Hán Tuyên Đế, Hoắc Quang tiếp tục đóng vai trò phụ chính quan trọng, nhưng đồng thời, ảnh hưởng của gia tộc họ Hoắc cũng bắt đầu gây ra những vấn đề phức tạp, đặc biệt là liên quan đến việc tranh giành vị trí Hoàng hậu.
5.1. Chia sẻ quyền lực với Hoàng đế
Vào năm 73 TCN, Hoắc Quang đã đề nghị trả lại toàn bộ quyền hành cho Hán Tuyên Đế. Tuy nhiên, Hoàng đế đã từ chối và tái khẳng định rằng tất cả các vấn đề quan trọng đều phải được trình lên Hoắc Quang trước khi ông trình lên Hoàng đế. Điều này cho thấy sự tin tưởng và tôn trọng mà Tuyên Đế dành cho Hoắc Quang, đồng thời cũng phản ánh quyền lực to lớn mà Hoắc Quang vẫn nắm giữ.
Hoàng đế cũng đã bổ nhiệm con trai của Hoắc Quang là Hoắc Vũ (霍禹) và các cháu trai của ông là Hoắc Vân (霍雲) và Hoắc Sơn (霍山) (cháu nội của Hoắc Khứ Bệnh) vào các vị trí quan trọng trong chính quyền. Các con rể của Hoắc Quang là Phạm Minh Hữu (范明友) và Đặng Quảng Hán (鄧廣漢) cũng được phong làm các chỉ huy quân sự cấp cao. Trong vài năm tiếp theo, Hoắc Quang và Hoàng đế đã cùng nhau chia sẻ và điều hành hiệu quả các quyền lực đế quốc.
5.2. Hành động của gia tộc họ Hoắc
Mặc dù Hoắc Quang luôn giữ đúng phận bề tôi, nhưng gia tộc họ Hoắc lại có những hành động lạm quyền và kiêu ngạo. Vợ của Hoắc Quang, Thi Hiển, rất muốn con gái mình là Hoắc Thành Quân trở thành Hoàng hậu. Khi Hán Tuyên Đế lên ngôi, các triều thần đã bàn bạc về việc lập Hoắc Thành Quân làm Hoàng hậu. Tuy nhiên, Tuyên Đế đã ban chiếu chỉ yêu cầu tìm lại thanh gươm mà ông đã dùng trong thời kỳ thất thế, ngụ ý rằng ông không quên người vợ đã cùng ông trải qua khó khăn là Tiệp dư Hứa Bình Quân. Các triều thần hiểu ý và cùng nhau xin lập Hứa Bình Quân làm Hoàng hậu, người đã sinh ra hoàng tử Lưu Thích vào năm 76 TCN. Đề nghị này đã được chấp thuận.
Việc này đã đụng chạm đến quyền lợi của gia tộc họ Hoắc, khiến họ nảy sinh ý định trả thù. Năm 71 TCN, Hoàng hậu Hứa Bình Quân lại mang thai. Vợ của Hoắc Quang, Thi Hiển, đã tìm cách câu kết với nữ thầy thuốc trong cung là Thuần Vu Diễn. Thi Hiển đã hứa sẽ giúp chồng của Thuần Vu Diễn được Hoắc Quang thăng chức, đổi lại Thuần Vu Diễn phải bỏ độc vào thuốc của Hoàng hậu. Thuần Vu Diễn đã đồng ý và dùng phụ tử bỏ vào thuốc cho Hứa Hoàng hậu uống. Kết quả là Hứa Bình Quân bị trúng độc và qua đời cùng với đứa con trong bụng.
Hán Tuyên Đế không thể truy cứu chuyện này ngay lập tức vì thế lực của gia tộc họ Hoắc còn quá lớn, đành phải ngậm bồ hòn làm ngọt. Đến tháng 4 năm 70 TCN, Hoắc Thành Quân được lập làm Hoàng hậu. Mặc dù bề ngoài Hán Tuyên Đế vẫn tỏ ra kính trọng Hoắc Quang, nhưng trong lòng ông lại sợ hãi Hoắc Quang, coi ông như "cái gai trong lưng" (芒刺在背, "mang ci zai bei"). Sự việc giết hại Hứa Hoàng hậu, dù có liên quan trực tiếp đến Hoắc Quang hay không, đã trở thành một vết nhơ lớn trong cuộc đời ông và là mầm mống cho kết cục bi thảm của gia tộc họ Hoắc sau này. Sự kiêu ngạo và việc Hoắc Quang không thể kiềm chế các thành viên trong gia tộc mình đã báo trước tai họa sắp đến với họ.
6. Cái chết và sự sụp đổ của gia tộc họ Hoắc
Sau cái chết của Hoắc Quang, gia tộc họ Hoắc đã không thể duy trì được uy tín và quyền lực như khi ông còn sống. Sự lạm quyền và kiêu ngạo của họ đã dẫn đến sự nghi kỵ từ Hoàng đế và cuối cùng là một cuộc thanh trừng đẫm máu.
6.1. Cái chết của Hoắc Quang
Vào tháng 4 năm 68 TCN, Hoắc Quang lâm bệnh nặng và qua đời, thọ 63 tuổi. Hán Tuyên Đế và Thượng Quan Hoàng thái hậu (cũng là cháu ngoại của Hoắc Quang) đã thực hiện một hành động gần như chưa từng có tiền lệ khi đích thân đến dự lễ tang của ông. Thi hài của Hoắc Quang được an táng tại Mậu Lăng với nghi lễ cực kỳ long trọng, và ông được truy tặng thụy hiệu là Tuyên Thành (宣成).
Sau khi Hoắc Quang qua đời, con trai ông là Hoắc Vũ được kế tập tước Bác Lục hầu. Các con trai, con rể và cháu trai của ông vẫn giữ các chức vụ quan trọng trong triều đình và được phong tước hầu. Cháu của Hoắc Quang, Hoắc Sơn, còn được phong 3000 hộ để kế thừa hương hỏa cho Hoắc Khứ Bệnh (do con trai duy nhất của Hoắc Khứ Bệnh đã mất sớm và không có người nối dõi). Vợ ông, Thi Hiển, sau một thời gian để tang, đã có mối quan hệ thân mật với Phong Tử Đô, người từng là nô bộc của Hoắc Quang. Gia tộc họ Hoắc tiếp tục sống cuộc sống xa hoa tương tự như hoàng tộc.

6.2. Sự kiêu ngạo và âm mưu của gia tộc
Mặc dù Hán Tuyên Đế bề ngoài vẫn tôn trọng Hoắc Quang, nhưng ông không hài lòng với sự kiêu ngạo và lạm quyền của gia tộc họ Hoắc. Hoàng đế bắt đầu dần dần tước bỏ quyền lực thực sự của họ trong khi vẫn để họ giữ các chức danh chính thức. Cụ thể, Hoắc Vũ được phong làm Đại tư mã nhưng không có thực quyền, và Triệu Bình (con rể Hoắc Quang) cũng bị tước binh quyền. Ngoài ra, Tuyên Đế còn thay thế toàn bộ cấm quân trong cung Vị Ương và Trường Nhạc để đề phòng.
Vào tháng 5 năm 67 TCN, Hán Tuyên Đế lập con trai mình là Lưu Thích (劉奭, sau này là Hán Nguyên Đế), con của cố Hoàng hậu Hứa Bình Quân, làm Thái tử. Hành động này đã khiến Thi Hiển, vợ của Hoắc Quang, vô cùng tức giận. Bà đã chỉ thị con gái mình, Hoàng hậu Hoắc Thành Quân, phải ám sát Thái tử. Theo ghi chép, Hoàng hậu Hoắc đã nhiều lần cố gắng thực hiện điều đó nhưng đều thất bại. Khoảng thời gian này, Hoàng đế cũng nghe được những tin đồn rằng gia tộc họ Hoắc đã sát hại Hoàng hậu Hứa, điều này càng khiến ông quyết tâm tước bỏ quyền lực thực sự của họ.
6.3. Cuộc thanh trừng gia tộc họ Hoắc
Năm 66 TCN, Thi Hiển đã tiết lộ với con trai và các cháu trai rằng bà chính là người đã sát hại Hoàng hậu Hứa. Lo sợ về những gì Hoàng đế có thể làm nếu có bằng chứng xác thực, Thi Hiển, con trai bà, các cháu trai và con rể của bà đã lập một âm mưu nhằm phế truất Hoàng đế.
Tuy nhiên, âm mưu này đã bị bại lộ. Vào tháng 7 năm 66 TCN, Hán Tuyên Đế ra lệnh bắt chém ngay Hoắc Ngẫu và buộc Hoắc Sơn, Hoắc Vân phải tự sát. Toàn bộ gia tộc họ Hoắc bị xử tử, chỉ có Kim Thưởng, con rể của Hoắc Quang, được tha miễn vì ông ta đã tố cáo âm mưu. Hoàng hậu Hoắc Thành Quân bị phế truất, đày vào cung Chiêu Thái, và đến năm 56 TCN thì tự sát. Tổng cộng, trong vụ án họ Hoắc, có tới hơn 1000 người bị liên lụy và bị sát hại. Thi thể của Hoắc Quang cũng bị di dời sang Chu Liên.
Mặc dù đã tiêu diệt gia tộc họ Hoắc, Hán Tuyên Đế vẫn tiếp tục vinh danh Hoắc Quang sau khi ông qua đời. Năm 51 TCN, khi Tuyên Đế cho vẽ chân dung 11 vị đại công thần của triều đại mình để treo trong đại sảnh cung điện, Hoắc Quang là người duy nhất trong số 11 người chỉ được gọi bằng tước hiệu và họ, không đề tên. Điều này được coi là một vinh dự lớn hơn so với mười người còn lại. Về sau, dưới thời Hán Bình Đế, vào năm 2 Công nguyên, để tưởng nhớ Hoắc Quang, Bình Đế đã phong cho người cháu chắt của em ông là Hoắc Dương làm Bác Lục hầu để lo việc tế tự cho ông.
7. Đánh giá lịch sử và di sản
Hoắc Quang được lịch sử đánh giá một cách phức tạp, vừa được ca ngợi về công lao to lớn trong việc ổn định triều Hán, vừa bị phê phán về phong cách cai trị chuyên quyền và những hành động của gia tộc ông.
7.1. Công lao và đánh giá tích cực
Hoắc Quang được ca ngợi rộng rãi về tài năng quản lý đế quốc và sự tận tụy của ông. Ông được coi là một trong những phụ chính đại thần nổi tiếng nhất trong lịch sử Trung Quốc, thường được sánh ngang với Y Doãn đời nhà Thương, Chu Công Đán đời nhà Chu, Gia Cát Lượng đời Thục Hán hay Trương Cư Chính đời nhà Minh.
Công lao lớn nhất của Hoắc Quang là việc ông đã ổn định triều đình Tây Hán sau cái chết của Hán Vũ Đế và góp phần vào thời kỳ "Chiêu Tuyên trung hưng". Ông đã khéo léo xử lý các âm mưu chính trị, dập tắt các cuộc nổi loạn và duy trì hòa bình cho đất nước. Đặc biệt, hành động phế truất một vị Hoàng đế không xứng đáng (Lưu Hạ) và đưa một vị vua có năng lực (Hán Tuyên Đế) lên ngôi là một quyết định táo bạo và chưa từng có tiền lệ trong lịch sử phong kiến Trung Quốc. Hành động này được các sử gia sau này tán dương vì đã đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân, đảm bảo sự ổn định và phát triển của triều đại. Dưới thời Hoắc Quang làm phụ chính, triều đình Tây Hán ổn định, kinh tế phát triển và xã hội thịnh vượng không thua kém gì thời Văn Đế, Cảnh Đế trước đó.
7.2. Phê bình và tranh cãi
Mặt khác, Hoắc Quang cũng bị phê phán về phong cách cai trị độc đoán của mình. Mặc dù ông luôn tỏ ra khiêm tốn và giữ đúng phận bề tôi trước Hoàng đế, nhưng trên thực tế, ông đã nắm giữ quyền lực tuyệt đối và đưa ra các quyết sách quan trọng mà không cần sự đồng thuận của nhiều người. Việc ông ưu ái thân tộc, bổ nhiệm nhiều thành viên gia đình vào các vị trí quan trọng, cũng là một điểm yếu bị chỉ trích.
Một trong những tranh cãi lớn nhất trong sự nghiệp của Hoắc Quang là vai trò của ông (hoặc vợ ông) trong cái chết của Hoàng hậu Hứa Bình Quân. Mặc dù không có bằng chứng trực tiếp cho thấy Hoắc Quang ra lệnh đầu độc, nhưng việc vợ ông là Thi Hiển đã thực hiện hành vi này để đưa con gái Hoắc Thành Quân lên ngôi Hoàng hậu đã gây ra một vết nhơ lớn cho gia tộc họ Hoắc và là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của họ sau khi Hoắc Quang qua đời. Nhiều nhà sử học phong kiến cho rằng chính sự chuyên quyền và việc không thể kiềm chế hành vi của các thành viên trong gia tộc đã dẫn đến tai họa cho họ.
7.3. Ảnh hưởng đến lịch sử Trung Quốc
Hoắc Quang đã tạo ra một hình mẫu về quyền thần trong lịch sử Trung Quốc. Một mặt, ông được xem là biểu tượng của sự quyết đoán và sức mạnh, người đã hành động vì lợi ích của nhà nước. Cụm từ "làm việc Y, Hoắc" (行伊霍之事; Hành Y Hoắc chi sự) được dùng để chỉ việc phế lập vua như Hoắc Quang và Y Doãn đời nhà Thương. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được hiểu theo nhiều nghĩa, vì một số ghi chép như Trúc thư kỉ niên lại cho rằng Y Doãn là người chuyên quyền, tự ý phế lập theo ý riêng.
Ảnh hưởng của Hoắc Quang còn thể hiện ở việc nhiều kẻ mưu phản sau này trong lịch sử Trung Quốc thường lấy danh nghĩa hành động vì lợi ích của đế quốc, giống như Hoắc Quang, mặc dù ít ai thực sự làm được điều đó. Ngược lại, khi các Hoàng đế muốn buộc tội (và xử tử) các quan chức vì tội phản quốc, họ thường ám chỉ một cách uyển ngữ rằng những người đó "muốn hành động như Hoắc Quang".
Mặc dù có những tranh cãi về việc Hoắc Quang là quyền thần hay hiền thần, không thể phủ nhận rằng dưới thời ông làm phụ chính, triều đình Tây Hán đã đạt được sự ổn định, kinh tế phát triển và xã hội thịnh vượng. Ngay cả Hán Tuyên Đế, dù đã tiêu diệt gia tộc họ Hoắc, vẫn dành cho Hoắc Quang một sự kính trọng nhất định, thể hiện qua việc ông là người đứng đầu trong danh sách 11 công thần được vẽ chân dung và treo trong cung điện vào năm 51 TCN, và dưới chân dung ông, Tuyên Đế ưu ái chỉ đề họ mà không đề tên.
8. Ảnh hưởng và các sự kiện liên quan
Sự nghiệp và ảnh hưởng của Hoắc Quang không chỉ giới hạn trong lịch sử Trung Quốc mà còn lan tỏa đến các quốc gia láng giềng, đặc biệt là Nhật Bản và Việt Nam, thể hiện qua các ghi chép lịch sử và văn hóa.
8.1. Liên hệ với chức vụ Quan Bạch (Kanpaku) của Nhật Bản
Hoắc Quang có một mối liên hệ thú vị với chức vụ Quan Bạch (関白KanpakuJapanese) của Nhật Bản. Khi Hán Tuyên Đế lên ngôi, ông đã ban chiếu chỉ ủy thác quyền chính cho Hoắc Quang, trong đó có sử dụng cụm từ "quan (あずかり) bạch (もう) su" (関り白す), nghĩa là "phụ trách và tâu lên". Cụm từ này được cho là nguồn gốc tên gọi của chức vụ Quan Bạch ở Nhật Bản, một chức vụ thực quyền của tể tướng nắm giữ quyền lực chính trị thay cho Thiên hoàng.
Ngoài ra, một tên gọi khác của Quan Bạch là "Bác Lục" (博陸), cũng có nguồn gốc từ tước hiệu Bác Lục hầu của Hoắc Quang. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng sâu rộng của hình tượng Hoắc Quang trong việc hình thành các khái niệm chính trị ở Nhật Bản.
Vào thời Nhật Bản, Fujiwara no Mototsune, vị Quan Bạch đầu tiên, đã phế truất Thiên hoàng Yōzei và đưa Hoàng tộc lớn tuổi Kōkō lên ngôi. Hành động này được tác phẩm lịch sử Jinnō Shōtōki (Thần Hoàng Chính Thống Ký) ví von và ca ngợi như hành động của Hoắc Quang khi phế truất Xương Ấp vương Lưu Hạ và đưa Hán Tuyên Đế lên ngôi.
8.2. Ghi chép trong lịch sử Việt Nam
Trong lịch sử Việt Nam, hình tượng Hoắc Quang cũng được nhắc đến như một tấm gương về đại thần phụ chính. Vào thời nhà Trần, khi Hồ Quý Ly ngày càng chuyên quyền và gây dựng thế lực lớn trong triều, Thượng Hoàng Trần Nghệ Tông trước lúc mất đã cho vẽ chân dung các đại thần nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc như Chu Công Đán, Gia Cát Lượng, Hoắc Quang và Tô Hiến Thành của Việt Nam. Bức tranh này được gọi là "Tứ phụ" (Bốn vị phụ chính), và Nghệ Tông đã ban nó cho Hồ Quý Ly, với mong muốn ông ta sẽ noi gương các vị đại thần này để phò tá vua nhỏ mà không có ý định cướp ngôi. Tuy nhiên, Hồ Quý Ly sau đó vẫn cướp ngôi nhà Trần.
8.3. Ghi chép trong lịch sử Cao Ly
Trong lịch sử Cao Ly của Triều Tiên, câu chuyện về Hoắc Quang cũng được sử dụng trong bối cảnh chính trị. Năm 1388, sau sự kiện Uy Hóa Đảo Hồi Quân, Doãn Tiêu Tông đã dâng tác phẩm "Hán thư: Hoắc Quang truyện" cho Lý Thành Quế (sau này là Triều Tiên Thái Tổ). Hành động này nhằm khuyến khích Lý Thành Quế phế truất U vương (Cao Ly) giống như cách Hoắc Quang đã phế truất Xương Ấp vương Lưu Hạ.