1. Tiểu sử
Cuộc đời của Hoàng Chân Y, từ khi sinh ra cho đến khi qua đời, được bao phủ bởi nhiều truyền thuyết và giai thoại, phản ánh một cuộc sống đầy biến động và khác biệt so với các chuẩn mực xã hội đương thời.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Hoàng Chân Y được cho là sinh khoảng năm 1506 tại Kaesong (tên cũ là Songdo), kinh đô của Triều Tiên. Bà là con gái ngoài giá thú của một học giả thuộc tầng lớp yangban họ Hwang, tên là Hwang Jin-sa (황진사Korean), và một phụ nữ tên là Jin Hyeon-geum (진현금Korean), người được cho là một kỹ sinh hoặc thuộc tầng lớp cheonmin (tiện dân). Có truyền thuyết kể rằng mẹ bà là một người khiếm thị. Do luật jongmobop (theo thân phận mẹ), dù cha là quý tộc, Hoàng Chân Y vẫn bị xếp vào tầng lớp tiện dân.
Hoàng Chân Y lớn lên trong sự giáo dục của mẹ, được học hành không kém gì con gái nhà quý tộc. Từ năm 7 tuổi, bà đã bắt đầu học các chữ Hán khó, đến năm 9-10 tuổi đã có thể đọc hiểu các tác phẩm cổ điển Hán văn và sáng tác Hán thi. Bà cũng thể hiện tài năng vượt trội trong thư pháp, hội họa và đặc biệt là chơi đàn Geomungo.
1.2. Lý do trở thành kỹ sinh
Lý do chính xác khiến Hoàng Chân Y trở thành kỹ sinh không được ghi chép rõ ràng, nhưng nhiều truyền thuyết đã được lưu truyền. Một trong những câu chuyện phổ biến nhất kể rằng khi Hoàng Chân Y 15 tuổi, một thanh niên trong làng yêu thầm bà đến mức mắc bệnh tương tư mà qua đời. Trong đám tang, cỗ quan tài của chàng trai bỗng dừng lại trước cửa nhà Hoàng Chân Y và không thể di chuyển. Chỉ khi Hoàng Chân Y chạy ra, cởi chiếc váy ngoài của mình (속적삼Korean) đắp lên cỗ quan tài, nó mới tiếp tục di chuyển. Sự kiện này khiến bà nhận ra rằng mình không thể sống một cuộc đời bình thường và quyết định trở thành kỹ sinh.
Một giả thuyết khác cho rằng bà tự nguyện chọn con đường này do thân phận con ngoài giá thú của mình. Trong xã hội Joseon, phụ nữ bị ràng buộc chặt chẽ bởi các quy tắc xã hội và được coi là tài sản. Con gái ngoài giá thú bị coi là những người không được chạm đến. Hoàng Chân Y đã từ chối tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt này và chọn cuộc sống kỹ sinh, điều này mang lại cho bà sự tự do để học hỏi không chỉ âm nhạc và vũ đạo mà còn cả nghệ thuật, văn học và thơ ca - những lĩnh vực mà phụ nữ trẻ bình thường không được phép tiếp cận vào thời đó.
1.3. Cuộc sống kỹ sinh và hoạt động nghệ thuật
Với tư cách là một kỹ sinh, Hoàng Chân Y đã được đào tạo chuyên sâu tại gyobang, nơi bà trau dồi các kỹ năng về âm nhạc, vũ đạo và thơ ca. Bà nổi tiếng khắp bán đảo Triều Tiên với vẻ đẹp lộng lẫy, sự thông minh sắc sảo và tài năng nghệ thuật xuất chúng. Người ta kể rằng vẻ đẹp của bà vẫn tỏa sáng ngay cả khi bà không trang điểm và chỉ búi tóc đơn giản.
Hoàng Chân Y không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn mà còn là một nhà thơ, nhạc sĩ và họa sĩ tài ba. Bà thường xuyên giao du với các học giả và quan lại đương thời, trao đổi thi ca và tham gia vào các cuộc thi trí tuệ. Bà được biết đến là người thường đưa ra những câu đố khó cho những người đàn ông muốn gặp bà, và chỉ những ai giải được mới có thể trò chuyện với bà. Điều này thể hiện trí tuệ và sự kén chọn của bà trong việc tìm kiếm một người tri kỷ.
Trong vai trò kỹ sinh, Hoàng Chân Y đã phá vỡ nhiều khuôn mẫu. Bà không trang điểm hay mặc quần áo lộng lẫy khi biểu diễn, vì cho rằng những thứ đó sẽ cản trở sự tự do biểu đạt của mình. Mặc dù kỹ sinh có địa vị xã hội thấp (cheonmin), nhưng Hoàng Chân Y đã nâng cao giá trị của nghề nghiệp này bằng tài năng và cá tính của mình.
1.4. Mối quan hệ và tình yêu
Hoàng Chân Y có nhiều mối quan hệ tình cảm và giao lưu với các nhân vật nổi tiếng đương thời, thể hiện sự độc lập và phóng khoáng trong tình yêu.
- Seo Gyeong-deok (서경덕Korean): Ông là một học giả Nho giáo nổi tiếng, được biết đến với biệt danh Hwadam. Hoàng Chân Y đã cố gắng quyến rũ ông nhưng không thành công. Tuy nhiên, bà đã bị ấn tượng bởi nhân cách và học vấn cao siêu của ông. Sau đó, bà đã trở thành học trò của Seo Gyeong-deok, thường xuyên đến thăm ông với đàn geomungo và rượu để học Đường thi. Mối quan hệ thầy trò này là một minh chứng cho sự tôn trọng trí tuệ của bà. Seo Gyeong-deok cũng là người đã gọi bà là "bông hồng giữa gai, đẹp nhưng không thể hái" và xếp bà vào một trong "Tam Tuyệt Songdo" cùng với chính ông và Thác Pakyon.
- Byeok Kye Su (벽계수Korean): Là một thành viên hoàng tộc, nổi tiếng về tài năng và sự phong lưu. Hoàng Chân Y đã quyến rũ ông bằng tài năng và nhan sắc của mình. Mối quan hệ này được thể hiện trong bài thơ Sijo nổi tiếng "Thanh sơn lý Bích Khê Thủy" (청산리 벽계수야Korean), nơi bà dùng hình ảnh "dòng nước xanh" để ẩn dụ cho Byeok Kye Su và "trăng sáng" (Myeongwol) để ẩn dụ cho chính mình, khuyên ông hãy dừng chân lại và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại.
- Ji-jok Seonsa (지족선사Korean): Một thiền sư nổi tiếng của chùa Ji-jokam trên núi Cheonma, được mệnh danh là "Phật sống" vì 10 năm tu hành khổ hạnh. Hoàng Chân Y đã thành công trong việc quyến rũ và khiến ông phá giới, thể hiện sự thách thức của bà đối với những giới hạn và sự giả tạo của xã hội.
- Lee Sa-jong: Một danh ca nổi tiếng. Hoàng Chân Y đã sống chung với ông trong sáu năm, ba năm ở nhà ông và ba năm ở nhà bà, trước khi hai người chia tay.
- Lee Saeng: Con trai của một tể tướng. Hoàng Chân Y từng du ngoạn Kim Cương Sơn cùng ông, thậm chí phải ăn xin hoặc bán thân để kiếm thức ăn.
1.5. Cuối đời và cái chết
Ngày mất chính xác của Hoàng Chân Y không được ghi chép lại, nhưng ước tính là khoảng năm 1567. Có truyền thuyết kể rằng trước khi qua đời, bà đã để lại một di chúc khác thường: "Ta vì thiên hạ nam tử mà không tự yêu lấy mình, khi ta chết, đừng dùng quan tài mà hãy để thi thể ta ở bờ suối ngoài cổng đông, để các nữ nhân lấy đó làm gương răn." Một số truyền thuyết khác lại nói rằng thi thể bà bị bỏ mặc trên cánh đồng sau khi chết, nhưng sau đó một người đàn ông đã chôn cất bà. Mộ của bà được cho là nằm ở Panguydong, Gujeonghyeon, huyện Jangdan, tỉnh Gyeonggi (nay là Panguydong, Jangdan-myeon, Jangdan-gun, Gyeonggi).
Sau khi qua đời, các tác phẩm của Hoàng Chân Y, chủ yếu được sáng tác trong các buổi yến tiệc và phong lưu, không được lưu truyền rộng rãi do định kiến về thân phận kỹ sinh. Bà bị giới sadaebu (quan lại Nho giáo) chỉ trích là biểu tượng của sự dâm ô và những hành vi xúc phạm tầng lớp quý tộc. Do đó, việc nhắc đến bà bị cấm kỵ và né tránh. Tuy nhiên, nhờ vẻ đẹp xuất chúng, tài năng thơ ca, học vấn uyên bác và năng khiếu nghệ thuật nhạy bén, những giai thoại về bà vẫn được lưu truyền rộng rãi qua các câu chuyện dân gian. Nhiều tác phẩm của bà đã bị thất lạc do chiến tranh và sự thiếu bảo tồn, nhưng một số bài thơ vẫn còn tồn tại trong các tuyển tập như Cheonggu Yeongeon, Haedong Gayo, Dongguk Siseon, Gagok Wonryu, và Dae-dong Pung-a. Các giai thoại về bà cũng xuất hiện trong Geumgye Pildam và Eou Yadam.
2. Tác phẩm
Hoàng Chân Y để lại một di sản nghệ thuật phong phú, đặc biệt là trong lĩnh vực thơ ca, thể hiện tài năng và tư tưởng độc đáo của bà.
2.1. Thơ Sijo
Hoàng Chân Y nổi tiếng với những bài thơ Sijo (thời điệu) tinh tế và sâu sắc. Mặc dù chỉ một số ít bài thơ của bà còn tồn tại đến ngày nay, chúng đã được đánh giá cao về giá trị văn học và được đưa vào các sách giáo khoa văn học Hàn Quốc cổ điển. Thơ của bà thường miêu tả vẻ đẹp của Kaesong và các địa danh nổi tiếng như Manwoldae (Mãn Nguyệt Đài) và Thác Pakyon trên núi Ahobiryong. Ngoài ra, thơ bà còn thể hiện nỗi đau buồn về những mối tình đã mất và là sự đối đáp với các tác phẩm thơ ca cổ điển Trung Quốc, phần lớn đều phản ánh tình yêu tan vỡ.
Hai trong số những bài Sijo nổi tiếng nhất của bà là:
Đông chí thất nguyệt (동짓달 기나긴 밤을Korean)
冬至 섯달 기나긴 밤을 한 허리를 잘라 내어
春風 이불 아래 서리서리 넣었다가
어론님 오신 날 밤이여든 구뷔구뷔 펴리라.Korean
Dịch nghĩa:
Đêm dài tháng mười một (tháng đông chí)
Ta muốn cắt đôi đêm dài ấy
Cuộn tròn lại, giấu dưới chăn xuân ấm áp
Đến đêm người yêu ta trở về
Ta sẽ từng cuộn một mở ra.
Trong bài thơ này, từ 어론님Korean (eoreonnim) có hai nghĩa, vừa chỉ người yêu, vừa chỉ người bị giá lạnh của mùa đông đóng băng. Điều này thể hiện sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ của bà.
Thanh sơn lý Bích Khê Thủy (청산리 벽계수야Korean)
청산리 벽계수(靑山裏 碧溪水)야 수이 감을 자랑 마라.
일도창해(一到滄海)하면 다시 오기 어려워라.
명월(明月)이 만공산(滿空山)할 제 쉬어간들 어떠리.Korean
Dịch nghĩa:
Này dòng nước xanh (Bích Khê Thủy) ở núi xanh, đừng khoe khoang chảy nhanh.
Một khi đã ra biển lớn, khó mà trở lại.
Trăng sáng (Minh Nguyệt) tràn ngập núi không, sao không dừng chân nghỉ ngơi một lát?
Bài thơ này là một phép ẩn dụ sâu sắc. "Dòng nước xanh" (Bích Khê Thủy) là một cách chơi chữ với tên của Byeok Kye Su, người mà Hoàng Chân Y đã quyến rũ. "Trăng sáng" (Myeongwol) là kỹ danh của bà. Bài thơ này thể hiện nỗi lòng của một kỹ sinh không muốn người yêu rời đi, đồng thời phản ánh sự phức tạp trong cảm xúc của những kỹ sinh, những người dù có tự do hơn phụ nữ bình thường trong việc học hỏi nghệ thuật, nhưng lại bị hạn chế về địa vị xã hội và không bao giờ được tôn trọng như một người vợ chính thức của yangban.
2.2. Âm nhạc và các loại hình nghệ thuật khác
Ngoài thơ ca, Hoàng Chân Y còn là một nghệ sĩ đa tài. Bà đặc biệt thành thạo trong việc chơi đàn Geomungo, một loại đàn dây truyền thống của Triều Tiên. Bà cũng có khả năng sáng tác nhạc, và một số bản nhạc của bà vẫn còn tồn tại. Các nguồn tài liệu cũng cho thấy bà có tài năng trong hội họa và thư pháp, thể hiện sự uyên bác và tinh tế trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật.
2.3. Câu đố và trí tuệ
Trí tuệ và sự sắc sảo của Hoàng Chân Y còn được thể hiện qua những câu đố nổi tiếng mà bà đặt ra cho những người đàn ông muốn gặp bà. Câu đố nổi tiếng nhất là "Jeomiligu Idubulchool" (점일이구 이두불출/點 一 二 口 牛 頭 不出Korean). Câu đố này có nghĩa là "Khi kết hợp các biến thể trong tiêu đề, phần đầu 'Jeomiligu' (점일이구/點 一 二 口Korean) tạo thành chữ Hán có nghĩa là lời nói (言), và phần thứ hai 'Idubulchool' (이두불출/牛 頭 不出Korean) tạo thành chữ Hán có nghĩa là ngày (午). Khi kết hợp cả hai từ lại, nó tạo thành chữ Hán có nghĩa là sự đồng ý (許)."
Mục đích của câu đố này là để tìm kiếm một người đàn ông có trí tuệ tương xứng với bà, người mà bà có thể cho phép vào nhà và chia sẻ giường. Câu đố này là một minh chứng rõ ràng cho trí tuệ và sự tinh quái của Hoàng Chân Y, điều mà hầu hết phụ nữ cùng thời không có cơ hội thể hiện ra thế giới bên ngoài.
3. Tư tưởng và Đánh giá
Hoàng Chân Y là một nhân vật phức tạp, được đánh giá cao về tài năng nhưng cũng gây tranh cãi về lối sống trong bối cảnh xã hội Joseon đầy rẫy định kiến.
3.1. Phê phán xã hội và tinh thần tự do
Hoàng Chân Y thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với các quy tắc xã hội hà khắc và chế độ phụ quyền của Joseon. Bà từ chối tuân theo những giới hạn đặt ra cho phụ nữ, đặc biệt là những người thuộc tầng lớp thấp. Bằng cách chọn cuộc sống kỹ sinh, bà đã tìm thấy một con đường để theo đuổi tự do cá nhân và biểu đạt nghệ thuật, điều mà phụ nữ bình thường không thể làm được.
Bà thường xuyên giao du với các học giả và quan lại, không chỉ để giải trí mà còn để thách thức trí tuệ và sự đạo đức giả của họ. Việc bà quyến rũ thiền sư Ji-jok hay thách thức Byeok Kye Su là những minh chứng cho tinh thần đấu tranh cho quyền tự chủ và sự phê phán ngầm đối với những chuẩn mực xã hội. Hoàng Chân Y được coi là một trí thức uyên bác, không hề hẹp hòi, và có tính cách hoạt bát như đàn ông, không chịu khuất phục mà ngược lại, còn khiến đàn ông phải quy phục. Bà thích giao lưu với các học giả đức độ, thể hiện sự khinh thường đối với những kẻ đạo đức giả và những người chỉ quan tâm đến địa vị.
3.2. Vị trí trong lịch sử văn học
Các bài thơ Sijo của Hoàng Chân Y được đánh giá cao về giá trị văn học, không chỉ vì sự tinh xảo trong ngôn ngữ và kỹ thuật biểu đạt mà còn vì khả năng truyền tải cảm xúc sâu sắc và tư tưởng độc đáo. Bà đã đưa vào thơ ca những chủ đề về tình yêu nam nữ một cách tinh tế và hoàn hảo, điều mà hiếm khi thấy trong thơ của giới sadaebu.
Sự sáng tạo của bà đã mang lại sức sống mới cho thể loại Sijo, vốn đang dần trở nên khuôn mẫu. Thơ của bà nổi bật với những hình ảnh độc đáo, ngôn ngữ trau chuốt và khả năng biểu đạt cảm xúc một cách trọn vẹn. Hoàng Chân Y được coi là người đã đưa thơ Sijo của kỹ sinh lên một tầm cao mới, góp phần quan trọng vào sự phát triển của văn học Hàn Quốc. Các tác phẩm của bà, dù chỉ còn lại một số ít, vẫn là một phần quan trọng của di sản văn học dân tộc, thể hiện nhịp điệu truyền thống và nỗi lòng của những người phụ nữ trong gyobang. Khả năng của bà trong việc thể hiện sự chấp nhận một tình yêu không thành bằng cách nói ngược "núi xanh là ý ta" hay quyến rũ một thành viên hoàng tộc như Byeok Kye Su là những tài năng độc đáo chỉ có ở Hoàng Chân Y.
4. Hwang Jin-i trong Văn hóa đại chúng
Hoàng Chân Y đã trở thành một biểu tượng văn hóa vượt thời gian, được tái hiện và diễn giải trong nhiều tác phẩm nghệ thuật hiện đại ở cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên.
4.1. Tái hiện trong tác phẩm văn học
Câu chuyện về Hoàng Chân Y đã thu hút sự chú ý từ cả hai miền Triều Tiên từ cuối thế kỷ 20. Nhiều tiểu thuyết đã được viết về cuộc đời bà:
- Năm 2002, nhà văn Bắc Triều Tiên Hong Sok-jung đã xuất bản tiểu thuyết "Hwang Jin-yi", tác phẩm này sau đó đã trở thành tiểu thuyết Bắc Triều Tiên đầu tiên giành được giải thưởng văn học Manhae Prize tại Hàn Quốc.
- Năm 2004, nhà văn Hàn Quốc Jeon Gyeong-rin cũng cho ra mắt một tiểu thuyết về bà, trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.
- Các nhà văn Hàn Quốc khác như Kim Tak-hwan và Choi In-ho cũng đã viết tiểu thuyết dựa trên cuộc đời Hoàng Chân Y.
4.2. Hiện thân trong các phương tiện truyền thông hình ảnh
Hoàng Chân Y đã được tái hiện rộng rãi trong điện ảnh và truyền hình, với nhiều diễn viên nổi tiếng đã thủ vai bà:
- Phim điện ảnh:
- Năm 1957, diễn viên Do Geum-bong thủ vai Hoàng Chân Y trong bộ phim điện ảnh "Hwang Jin-yi", bộ phim này đã thành công lớn tại Hàn Quốc và được xuất khẩu sang Đài Loan.
- Năm 1961, Kang Sook-hee đóng trong "Cuộc đời Hwang Jin-yi".
- Năm 1969, Kim Ji-mi đóng trong "Mối tình đầu của Hwang Jin-yi".
- Năm 1986, Jang Mi-hee đóng trong "Hwang Jin-yi".
- Năm 1993, Joo Min-hee đóng trong "Tình yêu của tôi Hwang Jin-yi".
- Năm 1996, Ye Ji-won đóng trong "Madangnori Hwang Jin-yi".
- Năm 2007, Song Hye-kyo thủ vai chính trong bộ phim "Hwang Jin Yi", dựa trên tiểu thuyết của Hong Sok-jung. Mặc dù được mong đợi, bộ phim này được cho là không thành công như mong đợi.
- Năm 2015, Shin Yu-ju đóng trong "Hwang Jin-yi".
- Phim truyền hình:
- Năm 1982, Lee Mi-sook thủ vai Hoàng Chân Y trong loạt phim truyền hình MBC "Hwang Jin Yi".
- Năm 1995, Yoon Hae-young đóng trong "Apgujeong-dong Hwang Jin-yi" (MBC).
- Năm 1996, Choi Joo-hyun đóng trong "Im Kkeok-jeong" (SBS).
- Năm 2006, Ha Ji-won và Shim Eun-kyung thủ vai Hoàng Chân Y (lúc nhỏ) trong bộ phim truyền hình KBS2 "Hwang Jini", dựa trên tiểu thuyết "Tôi, Hwang Jin-yi" của Kim Tak-hwan. Bộ phim này đã giành được giải thưởng Daesang cho Ha Ji-won vào năm 2006 và được phát sóng tại Nhật Bản.
- Năm 2020, Kwon Na-ra đóng vai Hoàng Chân Y trong bộ phim truyền hình KBS2 "Royal Secret Agent".
- Các hình thức khác:
- Năm 2003, câu chuyện về Hoàng Chân Y được chuyển thể thành vở opera Ý "Mặt trăng mọc lại sau 400 năm - Hwang Jini" tại Trung tâm Nghệ thuật Seoul.
- Năm 2009, Trung tâm Quốc gia về Nghệ thuật Biểu diễn Truyền thống Hàn Quốc đã trình diễn vở opera "Hwang Jini" tại Seoul, với sự tham gia của diễn viên Choi Su-jeong trong vai chính. Vở diễn này kết hợp âm nhạc truyền thống Hàn Quốc và thơ của Hoàng Chân Y.
- Năm 2021, nghệ sĩ drag queen người Mỹ gốc Hàn HoSo Terra Toma đã thể hiện hình tượng Hoàng Chân Y trong mùa thứ tư của chương trình thi đấu drag "The Boulet Brothers' Dragula".
- Ca sĩ nhạc trot Park Sang-chul cũng có một bài hát mang tên "Hwang Jin-yi".
5. Nhân vật và Chủ đề liên quan
Cuộc đời của Hoàng Chân Y gắn liền với nhiều nhân vật và chủ đề lịch sử, văn hóa quan trọng của Triều Tiên.
- Các nhân vật liên quan:
- Seo Gyeong-deok (Từ Kính Đức): Học giả Nho giáo nổi tiếng, người thầy và tri kỷ của Hoàng Chân Y.
- Byeok Kye Su (Bích Khê Thủy): Thành viên hoàng tộc, người đã bị Hoàng Chân Y quyến rũ.
- Imje (Lâm Tế): Nhà thơ, học giả cùng thời.
- Heo Mok (Hứa Mục): Học giả Nho giáo.
- Yun Hyu (Doãn Hưu): Học giả Nho giáo.
- Văn Định Vương hậu: Vương hậu của Triều Tiên Trung Tông, có ảnh hưởng lớn đến chính trị.
- Jeon U-chi (Toàn Vũ Trí): Pháp sư, nhân vật truyền thuyết.
- Mae-chang (Mai Xương): Một kỹ sinh nổi tiếng khác, thiếp của Heo Gyun.
- Lee Mae-chang (Lý Mai Xương): Con gái của Shin Saimdang.
- Eowudong (Ư Vũ Đồng): Một kỹ sinh nổi tiếng khác trong lịch sử Triều Tiên, cũng thách thức các quy tắc xã hội.
- Shin Saimdang (Thân Sư Nhâm Đường): Nghệ sĩ, nhà thơ, mẹ của Yi I, biểu tượng của người phụ nữ lý tưởng.
- Heo Nanseolheon (Hứa Lan Tuyết Hiên): Nữ thi sĩ tài năng, em gái của Heo Gyun.
- Jang Nok-su (Trương Lục Thủy): Kỹ sinh nổi tiếng, sủng thiếp của Triều Tiên Yên Sơn Quân.
- Yu Gam-dong (Du Cam Đồng): Kỹ sinh nổi tiếng.
- Yi Gu-ji (Lý Cửu Chi): Kỹ sinh.
- Hongrang (Hồng Lang): Kỹ sinh, nhà thơ.
- Im Kkeok-jeong (Lâm Khắc Trinh): Thủ lĩnh nghĩa quân nổi tiếng.
- Du-hyang (Đỗ Hương): Kỹ sinh.
- Yi Toegye (Lý Thoái Khê): Học giả Nho giáo nổi tiếng.
- Non-gae (Non Gae): Kỹ sinh yêu nước thời Chiến tranh Imjin.
- Choi Gyeong-chang (Thôi Cảnh Xương): Quan lại, nhà thơ.
- Các chủ đề lịch sử và văn hóa:
- Songdo Samjeol (Songdo Tam Tuyệt): Ba kỳ quan của Songdo, bao gồm Hoàng Chân Y, Seo Gyeong-deok và Thác Pakyon.
- Thác Pakyon: Một thác nước nổi tiếng ở Kaesong, thường được Hoàng Chân Y nhắc đến trong thơ.
- Nho giáo: Hệ tư tưởng chính thống của Joseon, đối lập với lối sống tự do của Hoàng Chân Y.
- Kisaeng: Tầng lớp nữ nghệ sĩ giải trí, nơi Hoàng Chân Y đã thể hiện tài năng và cá tính của mình.
- Sijo: Thể thơ truyền thống của Hàn Quốc, nơi Hoàng Chân Y đã đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
- Geomungo: Nhạc cụ truyền thống mà Hoàng Chân Y rất giỏi.
- Chủ nghĩa tự do tình yêu: Tư tưởng mà Hoàng Chân Y thể hiện qua các mối quan hệ của mình.
- Phong trào giải phóng phụ nữ: Tinh thần thách thức xã hội của Hoàng Chân Y có thể được coi là một hình thức ban đầu của phong trào này.
6. Xem thêm
- Hwang Jini (phim truyền hình)
- Hwang Jin Yi (phim)
- Triều Tiên Trung Tông
- Kaesong
- Joseon
- Kisaeng
- Sijo