1. Tiểu sử
Hishida Shunsō có một cuộc đời ngắn ngủi nhưng đầy cống hiến cho nghệ thuật, với những đóng góp đáng kể trong việc định hình hội họa Nhật Bản hiện đại thông qua quá trình giáo dục chuyên sâu, sự nghiệp ban đầu đầy thử thách và những chuyến du lịch quốc tế đã mở rộng tầm nhìn của ông.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Shunsō sinh năm 1874 tại thị trấn Iida (nay là một phần của thành phố Iida), tỉnh Nagano. Ông là con trai thứ ba của Hishida Enji, một cựu sĩ quan của phiên Iida (Shinano Iida-han). Gia đình ông có truyền thống học vấn và nghệ thuật. Vợ ông, Chiyo, là con gái của Nogami Munenao, một sĩ quan Lục quân Đế quốc Nhật Bản cấp thiếu úy của phiên Chōshū. Sau khi cha mất sớm vào năm 1889, Chiyo được đưa về nhà ngoại là gia đình Ishida Shinuchi ở phiên Iida, nơi cô gặp Shunsō.
Các anh em của Shunsō cũng là những nhân vật có học thức:
- Anh trai ông, Hishida Tamakichi, là giáo sư tại Đại học Khoa học Tokyo (trước đây là Trường Vật lý Tokyo). Các mô hình đa diện do Tamakichi tạo ra hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Khoa học Hiện đại của Đại học Khoa học Tokyo.
- Em trai ông, Hishida Yuizo, là giáo sư tại Đại học Hoàng gia Kyushu và sau đó là Đại học Hoàng gia Tokyo.
- Con trai cả của Shunsō, Hishida Haruo, trở thành một nhà thẩm định nghệ thuật nổi tiếng.
1.2. Giáo dục và đào tạo nghệ thuật
Năm 1889, Shunsō chuyển đến Tokyo để theo học tại trường dạy vẽ của nghệ sĩ trường phái Kanō, Yuki Masaaki (1834-1904). Năm sau, 1890, ông ghi danh vào Trường Mỹ thuật Tokyo (Tokyo Bijutsu Gakkō), tiền thân của Đại học Nghệ thuật Tokyo ngày nay. Tại đây, Shunsō là học trò của Hashimoto Gahō, một hậu duệ của trường phái Kanō. Ông kém một khóa so với các đồng nghiệp nổi tiếng là Yokoyama Taikan và Shimomura Kanzan, nhưng cả ba đều chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Okakura Tenshin, hiệu trưởng của trường, và Ernest Fenollosa, một nhà phê bình nghệ thuật người Mỹ.
Trong giai đoạn đầu tại trường Mỹ thuật Tokyo, Shunsō được tiếp cận với nhiều kiến thức nền tảng quan trọng, bao gồm:
- Mỹ học do Fenollosa giảng dạy.
- Lịch sử nghệ thuật Nhật Bản do Okakura Tenshin giảng dạy.
- Các bài giảng về Yūsoku kojitsu (nghi lễ và phong tục cung đình), văn học Nhật Bản, lịch sử kim khí và sơn mài, do Kurokawa Mayori - thầy của Fenollosa và Okakura Tenshin - truyền đạt.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và Nihon Bijutsuin
Sau khi tốt nghiệp vào năm 1895 ở tuổi 21, Shunsō được Bảo tàng Hoàng gia (nay là Bảo tàng Quốc gia Tokyo) ủy quyền sao chép các bức tranh tôn giáo quan trọng tại các chùa Phật giáo ở Kyoto và Nara. Ông cũng trở thành giáo viên tại Trường Mỹ thuật Tokyo.
Năm 1898, Okakura Tenshin buộc phải từ chức hiệu trưởng Trường Mỹ thuật Tokyo do sự phản đối mạnh mẽ từ những người bảo thủ đối với các cải cách cấp tiến của ông trong hội họa Nhật Bản. Shunsō, cùng với Taikan và Kanzan, đã rời trường theo Okakura và cùng ông thành lập Nihon Bijutsuin (Học viện Mỹ thuật Nhật Bản) - một tổ chức nghệ thuật độc lập nhằm thúc đẩy các ý tưởng đổi mới trong Nihonga.
1.4. Chuyến du lịch và triển lãm quốc tế
Từ năm 1903 đến 1905, Shunsō đã có những chuyến đi nước ngoài quan trọng, góp phần mở rộng tầm nhìn nghệ thuật của ông.
- Năm 1903, ông cùng Yokoyama Taikan đến Ấn Độ.
- Năm 1904, ông tiếp tục cùng Okakura Tenshin và Taikan đến Hoa Kỳ và Châu Âu, tổ chức nhiều triển lãm các tác phẩm của mình.
- Sau khi trở về Nhật Bản vào năm 1905, Shunsō tiếp tục hoạt động nghệ thuật mạnh mẽ. Năm 1906, Nihon Bijutsuin chuyển đến Izura (nay thuộc thành phố Kitaibaraki, tỉnh Ibaraki), và Shunsō cũng chuyển đến đó, cùng Taikan và Kanzan tập trung vào sáng tác.
2. Sự nghiệp nghệ thuật và phong cách
Hành trình nghệ thuật của Hishida Shunsō được đánh dấu bằng sự tìm tòi không ngừng, đặc biệt là việc phát triển kỹ thuật `moro-tai` độc đáo, đã tạo nên những đóng góp đột phá cho sự phát triển của hội họa Nhật Bản hiện đại.
2.1. Ảnh hưởng nghệ thuật và môi trường
Shunsō chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nhân vật quan trọng trong giới nghệ thuật Nhật Bản đương thời. Okakura Tenshin và Ernest Fenollosa đã truyền cảm hứng cho ông về tầm quan trọng của việc đổi mới hội họa Nhật Bản, thoát khỏi những khuôn khổ truyền thống cứng nhắc. Thầy giáo của ông tại Trường Mỹ thuật Tokyo, Hashimoto Gahō, cũng đã cung cấp nền tảng vững chắc về kỹ thuật vẽ. Bối cảnh nghệ thuật thời Minh Trị, với sự giao thoa giữa truyền thống và các luồng tư tưởng phương Tây, đã thúc đẩy Shunsō và các đồng nghiệp tìm kiếm những phương pháp biểu đạt mới, đặc biệt là thông qua việc thành lập Nihon Bijutsuin, nơi các nghệ sĩ có thể tự do thử nghiệm và phát triển phong cách riêng.
2.2. Phát triển phong cách 'Moro-tai'
Vào khoảng năm 1900, Shunsō, cùng với Yokoyama Taikan, đã thử nghiệm một phương pháp vẽ mới được gọi là `moro-tai` (朦朧体mōrōtaiJapanese), hay "phong cách mơ hồ". Kỹ thuật này loại bỏ hoàn toàn các đường viền nét đặc trưng của hội họa truyền thống Nhật Bản, thay vào đó sử dụng sự chuyển sắc của màu sắc để tạo hình và không gian. Mục đích là để tạo ra hiệu ứng mờ ảo, huyền ảo, đặc biệt hiệu quả trong việc miêu tả các cảnh vật như sương sớm hay ánh hoàng hôn.
Tuy nhiên, `moro-tai` ban đầu vấp phải sự chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình nghệ thuật và công chúng, những người đã chế giễu nó là "mơ hồ" hoặc "không rõ ràng". Shunsō nhận ra rằng mặc dù `moro-tai` có hiệu quả trong một số cảnh nhất định, kỹ thuật chuyển màu của nó chỉ phù hợp với các chủ đề hạn chế. Để khắc phục nhược điểm này, ông bắt đầu tích hợp `moro-tai` với kỹ thuật vẽ đường nét truyền thống. Các tác phẩm sau này của ông thể hiện một phong cách mới, kết hợp sự mềm mại của màu sắc với cấu trúc của đường nét, tạo nên một đặc trưng cho thể loại Nihonga, phân biệt nó với các phong cách hội họa truyền thống Nhật Bản cứng nhắc hơn. Các tác phẩm như Kikujidō và Shūkei (Keizan Kōyō) là những ví dụ tiêu biểu của phong cách `moro-tai` ban đầu.
2.3. Tham gia các triển lãm quốc gia
Sau khi trở về Nhật Bản, Shunsō đã tham gia thành công nhiều triển lãm quốc gia, bao gồm cả Bunten (Triển lãm Nghệ thuật Bộ Giáo dục) do chính phủ bảo trợ.
- Năm 1907, ông trưng bày tác phẩm Bodhisattva Kenshu tại triển lãm Bunten lần thứ nhất và nhận được đánh giá cao.
- Năm 1909, tác phẩm Ochiba (Lá rụng) của ông đã giành giải thưởng cao nhất tại triển lãm Bunten lần thứ ba. Bức tranh này, cùng với Black Cat (Mèo đen) năm 1910, sau này được chính phủ Nhật Bản công nhận là Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản.
3. Các tác phẩm tiêu biểu
Hishida Shunsō đã để lại một di sản đồ sộ với nhiều tác phẩm quan trọng, thể hiện sự đa dạng trong phong cách và kỹ thuật của ông. Dưới đây là một số tác phẩm nổi bật:


- Góa phụ và trẻ mồ côi (寡婦と孤児, 1895, Bảo tàng Đại học Nghệ thuật Tokyo): Tác phẩm tốt nghiệp xuất sắc nhất của ông, có khả năng lấy cảm hứng từ chương 13 của Thái Bình Ký.
- Phong cảnh núi Kōya (高野山風景, 1895, Quỹ Nghệ thuật Kinoshita): Tranh lụa màu, kích thước 56 cm x 83.3 cm.
- Tứ quý sơn thủy (四季山水, 1896, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Toyama): Bốn bức tranh giấy màu, kích thước 46.5 cm x 69.3 cm mỗi bức. Đạt huy chương đồng hạng 4 tại Triển lãm Hội họa Nhật Bản lần thứ nhất.
- Nắm hoa mỉm cười (拈華微笑, 1897, Bảo tàng Quốc gia Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 144.5 cm x 271.5 cm. Đạt huy chương đồng hạng 2 tại Triển lãm Hội họa Nhật Bản lần thứ 2.
- Gương nước (水鏡, 1897, Bảo tàng Đại học Nghệ thuật Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 257.8 cm x 170.8 cm. Đạt huy chương đồng hạng 7 tại Triển lãm Hội họa Nhật Bản lần thứ 3.
- Musashino (武蔵野, 1898, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Toyama): Tranh lụa màu, kích thước 110 cm x 193 cm. Đạt huy chương đồng hạng 2 tại Triển lãm Liên hợp Hội họa Nhật Bản và Viện Mỹ thuật Nhật Bản lần thứ 5.
- Rừng lạnh (寒林, 1898, Bảo tàng Kỷ niệm Myoichi Reiyukai): Tranh mực trên giấy, sáu tấm bình phong một mặt, kích thước 151.5 cm x 303.3 cm.
- Cáo dưới ánh trăng (月下狐, 1899, Bảo tàng Nghệ thuật Mizuno): Tranh giấy màu, kích thước 135 cm x 65.5 cm.
- Sáu nhà thơ bất tử (六歌仙, 1899, Bảo tàng Eisei Bunko, ký gửi tại Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Kumamoto): Hai tấm bình phong màu trên nền vàng.
- Phong cảnh mùa thu (Lá đỏ thung lũng núi) (秋景 渓山紅葉, 1899, Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Shimane): Tranh lụa màu, kích thước 163.9 cm x 97.4 cm. Đạt huy chương đồng hạng 3 tại Triển lãm Liên hợp Hội họa Nhật Bản và Viện Mỹ thuật Nhật Bản lần thứ 7.
- Cánh đồng mùa thu (秋野, 1899, Bảo tàng Kỷ niệm Toyama): Tranh lụa màu, kích thước 112.8 cm x 50 cm.
- Công chúa Inada (稲田姫, 1899, Bảo tàng Nghệ thuật Mizuno): Tranh lụa màu, kích thước 121.8 cm x 53 cm.
- Cậu bé hoa cúc (菊慈童, 1900, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 181 cm x 110.7 cm.
- Fushihime (Tokiwazu) (伏姫(常磐津), 1900, Bảo tàng Nghệ thuật Shinano, Tỉnh Nagano): Tranh lụa màu, kích thước 146.6 cm x 67.5 cm.
- Thuyền câu trên hồ (湖上釣舟, 1900, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Saitama): Tranh mực và màu nhạt trên giấy, hai tấm bình phong một mặt, kích thước 148.9 cm x 153.5 cm.
- Trở về sau khi câu cá (釣帰, 1901, Bảo tàng Nghệ thuật Yamane): Tranh lụa màu, kích thước 144.3 cm x 79.3 cm. Đạt huy chương bạc hạng 5 tại Triển lãm Liên hợp Hội họa Nhật Bản và Viện Mỹ thuật Nhật Bản lần thứ 10.
- Biệt ly Tô Lý (蘇李訣別, 1901, bộ sưu tập cá nhân): Tranh lụa màu, kích thước 149 cm x 97.5 cm.
- Cảnh hoàng hôn (暮色, 1901, Bảo tàng Quốc gia Kyoto): Tranh lụa màu, kích thước 140.8 cm x 81.8 cm.
- Đỗ quyên và đôi chim bồ câu (Ôn lệ) (躑腷双鳩(温麗), 1901, Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Fukui): Tranh lụa màu, kích thước 130 cm x 50 cm.
- Thác nước (Lưu động) (瀑布(流動), 1901, Bảo tàng Hikaru): Tranh lụa màu, kích thước 110.2 cm x 41.9 cm.
- La Phù Tiên (羅浮仙, 1901, Bảo tàng Nghệ thuật Shinano, Tỉnh Nagano): Tranh lụa màu, kích thước 124.5 cm x 69.5 cm.
- Diệc bay dưới ánh trăng (Lục ly) (月夜飛鷺(陸離), 1901, Bảo tàng Hayashibara): Tranh lụa màu, kích thước 119.7 cm x 50.4 cm.
- Học giả ngắm núi (Trang trọng) (高士望岳(荘重), 1902, Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Hiroshima): Tranh mực trên lụa, kích thước 103.4 cm x 47.9 cm.
- Sóng dữ bờ biển (Hùng khoái) (海岸怒涛(雄快), 1902, Bảo tàng Nghệ thuật Shinano, Tỉnh Nagano): Tranh lụa màu, kích thước 121.6 cm x 49.8 cm.
- Vương Chiêu Quân (王昭君, 1902, Chùa Zenpō-ji, Yamagata, ký gửi tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 168 cm x 370 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản.
- Linh Chiêu Nữ (霊昭女, 1902, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 119.3 cm x 49 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Cỏ mùa thu (秋草, 1902, Bảo tàng Nghệ thuật Mizuno): Tranh giấy màu, hai tấm bình phong một mặt, kích thước 161.1 cm x 183.7 cm.
- Trăng sau tuyết (雪後の月, 1902, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Shiga): Tranh lụa màu, kích thước 113 cm x 49.1 cm.
- Benzaiten (弁財天, 1903, tổ chức pháp nhân): Tranh lụa màu, kích thước 50 cm x 40 cm. Tác phẩm trong thời gian ở Ấn Độ.
- Hươu (鹿, 1903, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 167.1 cm x 84 cm. Đạt huy chương bạc hạng 6 tại Triển lãm Liên hợp Hội họa Nhật Bản lần thứ 15 và 10. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Hoàng hôn (夕陽, 1903, tổ chức pháp nhân): Tranh lụa màu, kích thước 124.1 cm x 49.4 cm.
- Mưa (Đường núi) (雨(山路), 1903, Bảo tàng Nghệ thuật Hasegawa Machiko): Tranh lụa màu, kích thước 123.9 cm x 49.7 cm. Ban đầu được trưng bày cùng với Gió và Mưa nhưng hiện chỉ còn bức này.
- Bạch miêu dưới cây mận (梅下白描, khoảng 1903, Bảo tàng Nghệ thuật Fukuda): Tranh lụa màu.
- Khu vườn mùa xuân (春庭, khoảng 1897-1906, Bảo tàng Nghệ thuật Fukuda): Tranh lụa màu.
- Hoa anh đào đêm (夜桜, 1904, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 72.9 cm x 49.5 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Rừng chiều (夕の森, 1904, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 44.5 cm x 60 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Người tiều phu trở về (帰樵, 1906, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Tranh lụa màu, kích thước 49.5 cm x 70.3 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Mèo và hoa mận (猫梅, 1906, Bảo tàng Nghệ thuật Adachi): Tranh lụa màu.
- Bodhisattva Kenshu (賢首菩薩, 1907, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 185.7 cm x 99.5 cm. Được công nhận là Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản.

- Núi Hōrai (蓬莱山, đầu thế kỷ 20, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 107.7 cm x 41.7 cm.
- Chim bồ câu trên cây kế (薊に鳩, đầu thế kỷ 20, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 123.9 cm x 40.6 cm.
- Sứa (海月, khoảng 1907, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 118 cm x 50 cm.
- Ánh sáng rạng đông (旭光耀々, khoảng 1907, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 116.8 cm x 50.3 cm.
- Trăng giữa rừng thông (松間の月, đầu thế kỷ 20, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 117 cm x 49.3 cm.
- Tranh thác nước (瀑布の図, đầu thế kỷ 20, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 112.3 cm x 48.2 cm.
- Lâm Hòa Tĩnh (林和靖, 1908, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Ibaraki): Tranh lụa màu, kích thước 116 cm x 50.5 cm.
- Chim nhỏ trên cây ngô đồng (桐に小禽, 1908, Bảo tàng Nghệ thuật Mizuno): Tranh lụa màu, kích thước 114.9 cm x 49.8 cm.
- Phong cảnh lá đỏ (紅葉山水, 1908, Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Aichi): Tranh lụa màu, kích thước 120 cm x 50.7 cm.
- Cây mùa thu (秋木立, 1909, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 119.1 cm x 50.5 cm.
- Lá rụng (落葉, 1909, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Shiga): Tranh lụa màu, hai tấm bình phong một mặt, kích thước 152 cm x 164 cm. Được xem là tác phẩm đầu tiên trong chuỗi tác phẩm Lá rụng.


- Lá rụng (Chưa hoàn thành) (落葉(未完), 1909, bộ sưu tập cá nhân): Tranh giấy màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 149.7 cm x 360.2 cm mỗi tấm.
- Ochiba (落葉, 1909, Bảo tàng Eisei Bunko, ký gửi tại Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Kumamoto): Tranh giấy màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 157 cm x 362 cm mỗi tấm. Đạt giải nhì hạng nhất tại triển lãm Bunten lần thứ 3. Được công nhận là Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản. Mặc dù là tác phẩm chưa hoàn thành, Shunsō đã hoàn thiện nó chỉ trong 1 tuần đến 10 ngày. Bức tranh tạo ra một không gian huyền ảo, nơi đường chân trời được làm mờ và cây cối hòa vào hậu cảnh khi đi sâu vào.
- Lá rụng (落葉, 1909, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Ibaraki): Tranh lụa màu, hai tấm bình phong đôi, kích thước 152.8 cm x 151.8 cm mỗi tấm.
- Lá rụng (落葉, 1909, Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Fukui): Tranh giấy màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 154.2 cm x 354.3 cm mỗi tấm.
- Khổ hạnh (苦行, 1909, Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Himeji): Tranh lụa màu, kích thước 130.6 cm x 50.8 cm.
- Hươu trong tuyết (雪中の鹿, khoảng 1909, Công ty TNHH Yoshino Gypsum): Tranh lụa màu, kích thước 127 cm x 56 cm.
- Biển lúc bình minh (暁の海, năm sáng tác không rõ, Công ty TNHH Yoshino Gypsum): Tranh lụa màu, kích thước 116.4 cm x 49.4 cm.
- Tứ quý sơn thủy (四季山水, 1910, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Một cuộn tranh lụa màu, kích thước 40.2 cm x 945.6 cm.
- Chim sẻ và quạ (雀に鴉, 1910, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Tranh giấy màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 159 cm x 357 cm mỗi tấm. Đạt giải nhì huy chương bạc hạng nhất tại Triển lãm Hội họa Tatsumi lần thứ 10.
- Tiên nữ (Linh Chiêu Nữ) (仙女(霊昭女), 1910, bộ sưu tập cá nhân): Tranh lụa màu, kích thước 109.4 cm x 40.5 cm. Được vẽ theo yêu cầu của Uemura Shōen về một nhân vật Đường nhân.
- Mèo đen (黒き猫, 1910, Bảo tàng Kỷ niệm Myoichi Reiyukai): Tranh giấy màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 116.7 cm x 259 cm.
- Black Cat (黒き猫, 1910, Bảo tàng Eisei Bunko, ký gửi tại Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Kumamoto): Tranh lụa màu, kích thước 151.1 cm x 51 cm. Tác phẩm cuối cùng ông trưng bày tại Bunten. Ban đầu ông định vẽ một cảnh người đẹp hiện đại đội ô đi lại trên đường, nhưng do vợ ông (người mẫu) ngất xỉu vì thiếu máu và không thể phối màu trang phục, ông đã từ bỏ ý định đó và hoàn thành bức tranh này chỉ trong 5 ngày. Con mèo làm mẫu được mượn từ một người bán khoai lang nướng gần đó. Được công nhận là Tài sản văn hóa quan trọng của Nhật Bản.

- Xuân Thu (春秋, 1910, Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida): Hai bức tranh lụa màu, kích thước 144.5 cm x 71.7 cm mỗi bức. Được công nhận là Tài sản văn hóa hữu hình của thành phố Iida.
- Mèo và quạ (猫に烏, 1910, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Tỉnh Ibaraki): Tranh giấy màu trên nền vàng, hai tấm bình phong đôi, kích thước 162 cm x 162 cm mỗi tấm.
- Chim nhỏ trên lá đỏ (紅葉に小禽, khoảng 1910, Bảo tàng Nghệ thuật Okada): Tranh lụa màu, kích thước 115.8 cm x 49.6 cm.
- Tranh tùng trúc mai (松竹梅図, khoảng 1910, bộ sưu tập cá nhân): Tranh giấy màu trên nền bạc, hai tấm bình phong đôi, kích thước 146 cm x 146 cm mỗi tấm.
- Tùng và trúc (松と竹, năm sáng tác không rõ, tổ chức pháp nhân): Tranh mực và màu nhạt trên nền bạc, hai tấm bình phong đôi, kích thước 174 cm x 176 cm mỗi tấm.
- Đầu xuân (早春, 1911, bộ sưu tập cá nhân): Tranh lụa màu, sáu tấm bình phong đôi, kích thước 172.7 cm x 307.2 cm mỗi tấm.
- Chim sẻ trên cây mận (梅に雀, 1911, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo): Tranh lụa màu, kích thước 120.2 cm x 50.4 cm. Đây là bức tranh cuối cùng của ông dưới dạng cuộn trục. Shunsō đã vẽ nó trong tình trạng bệnh tái phát vào tháng 2 năm đó, khi ông không thể cầm bút một cách bình thường.
4. Đời sống cá nhân và gia đình
Hishida Shunsō kết hôn với Chiyo, con gái của Nogami Munenao, một sĩ quan Lục quân Đế quốc Nhật Bản cấp thiếu úy. Chiyo sinh ra ở phiên Chōshū nhưng sau khi cha mất sớm vào năm 1889, cô được đưa về nhà ngoại là gia đình Ishida Shinuchi ở phiên Iida, nơi cô gặp Shunsō. Mối quan hệ của Shunsō với gia đình rất gắn bó. Các bức thư ông gửi cho cha, Hishida Enji, và anh trai, Hishida Tamakichi, hiện được lưu giữ tại Bảo tàng Nghệ thuật và Lịch sử Iida, cho thấy sự quan tâm sâu sắc của ông đối với người thân.
Anh trai của Shunsō, Hishida Tamakichi, là giáo sư tại Trường Vật lý Tokyo (nay là Đại học Khoa học Tokyo). Các mô hình đa diện do Tamakichi tạo ra vẫn còn được trưng bày tại góc kỷ niệm Trường Vật lý trong Bảo tàng Khoa học Hiện đại của Đại học Khoa học Tokyo. Em trai ông, Hishida Yuizo, là giáo sư tại Đại học Hoàng gia Kyushu và sau đó là Đại học Hoàng gia Tokyo. Con trai cả của Shunsō, Hishida Haruo, tiếp nối truyền thống gia đình bằng cách trở thành một nhà thẩm định nghệ thuật. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời Shunsō, cung cấp sự hỗ trợ và nguồn cảm hứng cho sự nghiệp nghệ thuật của ông.
5. Cái chết
Trong những năm cuối đời, Shunsō mắc bệnh bệnh thận (viêm thận). Nỗi sợ bị mù lòa do bệnh tật đã thôi thúc ông vẽ một cách điên cuồng mỗi khi bệnh thuyên giảm. Mặc dù sức khỏe suy yếu, ông vẫn tiếp tục sáng tác những tác phẩm đỉnh cao. Năm 1908, ông trở về Tokyo và sống ở Yoyogi để điều trị bệnh về mắt (viêm võng mạc). Tác phẩm tiêu biểu Ochiba của ông lấy cảm hứng từ khu rừng cây rậm rạp quanh Yoyogi, vốn vẫn còn là vùng ngoại ô vào thời điểm đó.
Vào năm 1911, Hishida Shunsō qua đời vì bệnh thận (viêm thận) chỉ vài ngày trước sinh nhật thứ 37 của mình, vào ngày 16 tháng 9. Cái chết sớm của ông là một mất mát lớn đối với giới nghệ thuật Nhật Bản.
6. Di sản và đánh giá
Hishida Shunsō được đánh giá là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất của Nhật Bản thời Minh Trị, với những đóng góp to lớn trong việc đổi mới và phát triển hội họa Nihonga.
6.1. Ảnh hưởng đến Nihonga hiện đại
Shunsō đã giới thiệu nhiều kỹ thuật tiên phong vào thế giới hội họa Nhật Bản truyền thống, góp phần quan trọng vào sự phát triển của Nihonga hiện đại. Phong cách `moro-tai` của ông, mặc dù ban đầu bị chỉ trích, đã mở ra một hướng đi mới cho việc thể hiện không gian và ánh sáng mà không cần đường nét cứng nhắc. Bằng cách kết hợp `moro-tai` với các kỹ thuật truyền thống, ông đã tạo ra một phong cách độc đáo, phân biệt Nihonga khỏi các trường phái cũ và định hình nó thành một thể loại riêng biệt. Các tác phẩm như Ochiba của ông, sử dụng kỹ thuật không khí viễn cảnh (sự thay đổi về sắc độ màu sắc và độ chi tiết để thể hiện khoảng cách) trong định dạng bình phong truyền thống, đã hiện thực hóa một cách biểu đạt không gian hợp lý trong hội họa Nhật Bản.
6.2. Đánh giá đương thời và hậu thế
Ngay cả Okakura Tenshin và Yokoyama Taikan cũng vô cùng tiếc nuối trước cái chết quá sớm của Shunsō. Taikan, một bậc thầy của Nihonga, thường nói rằng: "Shunsō mới là thiên tài thực sự. Nếu cậu ấy còn sống, cậu ấy sẽ giỏi hơn tôi rất nhiều." Điều này cho thấy sự kính trọng và công nhận mà Shunsō nhận được từ các đồng nghiệp. Chữ ký và con dấu của Shunsō cũng được đánh giá là phản ánh tính cách minh bạch và điềm tĩnh của ông, đồng nhất với sự thay đổi trong phong cách vẽ của ông theo thời gian.
Một triển lãm hồi tưởng lớn về các tác phẩm của ông đã được tổ chức tại Phòng trưng bày đặc biệt của Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Quốc gia Tokyo vào năm 2014, khẳng định vị trí quan trọng của ông trong lịch sử nghệ thuật Nhật Bản.
7. Công viên tưởng niệm và vinh danh
Nơi sinh của Hishida Shunsō ở Nakanocho, thành phố Iida, đã được cải tạo thành một công viên tưởng niệm. "Công viên nơi sinh Hishida Shunsō" được khánh thành vào ngày 29 tháng 3 năm 2015. Công viên có một băng ghế có mái che mô phỏng hiên nhà của ngôi nhà nơi ông sinh ra, cùng với một khu vườn trồng các loài hoa mà ông yêu thích vẽ. Việc duy trì và quản lý công viên được thực hiện bởi một tổ chức cư dân địa phương có tên "Hội yêu công viên Shunsō".
q=Hishida Shunsō Birthplace Park, Iida|position=right
8. Tem bưu chính
Để vinh danh di sản của Hishida Shunsō, chính phủ Nhật Bản đã phát hành một số tem bưu chính kỷ niệm:
- Năm 1979: Tác phẩm Black Cat của ông được chọn làm chủ đề của một con tem trong loạt "Nghệ thuật Hiện đại".
- Năm 1951: Chính Hishida Shunsō là chủ đề của một con tem kỷ niệm trong loạt "Các nhà lãnh đạo văn hóa" do Bưu điện Nhật Bản phát hành, ghi nhận những đóng góp của ông cho văn hóa Nhật Bản.