1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Hiroyoshi Nishizawa sinh ra trong một ngôi làng miền núi ở tỉnh Nagano, Nhật Bản, và có những trải nghiệm ban đầu định hình cuộc đời ông trước khi gia nhập quân đội.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Hiroyoshi Nishizawa sinh ngày 27 tháng 1 năm 1920 tại làng Minamiogawa, huyện Kamiminochi, tỉnh Nagano, là con trai thứ ba trong gia đình có bốn con trai và một con gái của Mikiji và Miyoshi Nishizawa. Cha ông là một cựu quân nhân và là quản lý của một nhà máy sản xuất sake. Gia đình ông cũng làm nông nghiệp và nghề nuôi tằm.
Nishizawa tốt nghiệp trường tiểu học cấp cao Minamiogawa vào tháng 3 năm 1934. Một tháng sau, theo lời khuyên của cha, ông bắt đầu làm việc tại một nhà máy dệt lụa ở Okaya.
1.2. Huấn luyện Phi công Hải quân
Vào tháng 6 năm 1936, Nishizawa bị thu hút bởi một tấm áp phích kêu gọi tình nguyện viên tham gia chương trình huấn luyện dự bị phi công hải quân (Yokaren). Ông nộp đơn và được chọn làm học viên phi công thuộc khóa Otsu số 7 của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản, với tổng số 204 học viên. Ông được bổ nhiệm làm Hải quân Hàng không binh hạng 4 vào ngày 1 tháng 6 năm 1936.
Sau đó, vào ngày 15 tháng 8 năm 1938, ông được điều động đến Không đoàn Kasumigaura. Ông hoàn thành khóa huấn luyện bay vào tháng 3 năm 1939, tốt nghiệp thứ 16 trong số 71 học viên. Là một trong 20 học viên chuyên về máy bay chiến đấu, ông tiếp tục được đào tạo tại Không đoàn Hải quân Oita. Tại đây, ông được huấn luyện bởi huấn luyện viên Kin'yoshi Mutō, một phi công át chủ bài từ Sự biến Trung Hoa, và đã học bay trên các máy bay Tiêm kích Hải quân Kiểu 95 và Tiêm kích Hải quân Kiểu 96. Đến tháng 12 năm 1940, Nishizawa được điều đến Không đoàn Hải quân Suzuka, một đơn vị huấn luyện chuyên về trinh sát. Tại đây, ông không trực tiếp dạy lái mà chủ yếu lái Máy bay huấn luyện Kiểu 90 chở các học viên trinh sát.
1.3. Phục vụ Ban đầu và Các Đơn vị
Vào tháng 10 năm 1941, Nishizawa được chuyển đến Không đoàn Chitose với quân hàm hạ sĩ quan hạng nhất, nơi ông tiếp tục huấn luyện để chuẩn bị cho cuộc chiến với các nước Đồng minh. Đơn vị của ông sau đó di chuyển qua Saipan và Ruot, trước khi tiến vào đảo Truk và sau đó là Rabaul vào tháng 2 năm 1942.
Vào đêm ngày 3 tháng 2 năm 1942, trong điều kiện tầm nhìn kém do không trăng, Nishizawa, khi vẫn đang lái chiếc Mitsubishi A5M đã lỗi thời, tuyên bố bắn hạ chiếc máy bay địch đầu tiên của mình - một chiếc PBY Catalina hai động cơ. Tuy nhiên, các nhà sử học sau này xác nhận rằng chiếc máy bay này chỉ bị hư hại và đã tìm cách quay về căn cứ. Vào ngày 10 tháng 2, phi đội của Nishizawa được chuyển đến Không đoàn số 4 mới thành lập. Khi những chiếc Zero mới hơn được cung cấp, Nishizawa được giao một chiếc A6M2 với mã đuôi F-108. Trong thời gian này, ông đã báo cáo 7 lần bắn hạ đơn lẻ và 5 lần bắn hạ phối hợp.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 1942, phi đội của Nishizawa được chuyển đến Lae, New Guinea và được giao cho Không đoàn Tainan. Tại đây, ông bay cùng các phi công át chủ bài Saburō Sakai và Toshio Ōta trong một phi đội do Junichi Sasai chỉ huy.
2. Sự nghiệp Thế chiến II và Thành tựu
Hiroyoshi Nishizawa đã có những đóng góp quân sự quan trọng và kinh nghiệm chiến đấu đáng chú ý trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai.
2.1. Các Chiến dịch tại Mặt trận Thái Bình Dương
Sau khi chiến tranh với Khối Đồng Minh bùng nổ, phi đội của Nishizawa từ Không đoàn Chitose, khi đó đang sử dụng máy bay Mitsubishi A5M lỗi thời, đã chuyển đến sân bay Vunakanau trên đảo New Britain mới chiếm được. Đơn vị này đã nhận những chiếc Mitsubishi A6M Zero đầu tiên (A6M2, Model 21) trong cùng tuần.
Nishizawa và các đồng đội thường xuyên giao chiến với các máy bay chiến đấu của Không lực Lục quân Hoa Kỳ và Không quân Hoàng gia Úc hoạt động từ Port Moresby. Lần bắn hạ đơn lẻ đầu tiên được xác nhận của Nishizawa, một chiếc P-39 Airacobra của Không lực Lục quân Hoa Kỳ, diễn ra vào ngày 11 tháng 4. Từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 5, ông tuyên bố bắn hạ thêm sáu máy bay địch trong vòng 72 giờ, chính thức đưa ông trở thành một phi công át chủ bài.
Vào đầu tháng 8 năm 1942, Không đoàn Tainan chuyển đến Rabaul và ngay lập tức hoạt động chống lại lực lượng Hoa Kỳ trên Guadalcanal. Trong cuộc đụng độ đầu tiên vào ngày 7 tháng 8, Nishizawa tuyên bố bắn hạ sáu chiếc F4F Wildcat (các nhà sử học sau này xác nhận hai chiếc). Vào ngày 8 tháng 8 năm 1942, Saburō Sakai, người bạn thân nhất của Nishizawa, bị thương nặng trong trận chiến với các máy bay ném bom của Hải quân Hoa Kỳ từ tàu sân bay. Nishizawa nhận thấy Sakai mất tích và trở nên tức giận. Ông tìm kiếm trong khu vực, vừa tìm dấu hiệu của Sakai vừa tìm kiếm máy bay Mỹ để chiến đấu. Cuối cùng, ông bình tĩnh lại và quay về Lakunai. Sau đó, trước sự ngạc nhiên của mọi người, Sakai bị thương nặng đã trở về. Bị trúng đạn vào đầu, người đầy máu và mù một mắt, ông đã quay về căn cứ trên chiếc Zero bị hư hại sau chuyến bay dài 560 nmi kéo dài bốn giờ 47 phút. Nishizawa, Trung úy Sasai và Toshio Ōta đã đưa Sakai đến bệnh viện. Trong sự lo lắng và bực bội, Nishizawa đã tự mình lái xe chở Sakai đến gặp bác sĩ phẫu thuật một cách nhanh nhất nhưng nhẹ nhàng nhất có thể. Sakai được sơ tán về Nhật Bản vào ngày 12 tháng 8.
Cuộc xung đột kéo dài trên Guadalcanal đã gây tổn thất nặng nề cho không đoàn của Nishizawa (được đổi tên thành Không đoàn 251 vào tháng 11) khi máy bay và chiến thuật của Mỹ được cải thiện: Sasai (với 27 chiến công) bị bắn hạ và tử trận bởi Đại úy Marion E. Carl vào ngày 26 tháng 8 năm 1942, và Ōta (34 chiến công) tử trận vào ngày 21 tháng 10 năm 1942.
2.2. Biệt danh "Ác quỷ Rabaul" và Kỹ năng Bay
Nishizawa được đồng đội gọi là "Ác quỷ Rabaul" và "Sát thủ Sakura" (Assassin of SakuraEnglish), cũng như "Quạ Tainan" (타이난의 까마귀Korean). Biệt danh "Ác quỷ Rabaul" xuất phát từ khả năng nhào lộn trên không ngoạn mục, xuất sắc, hoàn toàn khó lường, không thể tin được và đầy cảm hứng của ông, cùng với khả năng kiểm soát máy bay siêu việt trong chiến đấu. Saburō Sakai, một trong những phi công át chủ bài hàng đầu của Nhật Bản, đã viết về Nishizawa: "Tôi chưa bao giờ thấy một người nào với máy bay chiến đấu làm được những gì Nishizawa làm với chiếc Zero của mình. Những pha nhào lộn trên không của anh ấy vừa ngoạn mục, vừa xuất sắc, hoàn toàn khó lường, không thể tin được và đầy cảm hứng để chứng kiến."
Nishizawa là thành viên của "Bộ ba dọn dẹp" nổi tiếng cùng với Saburō Sakai và Toshio Ōta. Vào đêm 16 tháng 5, Nishizawa, Sakai và Ōta đang nghe một chương trình radio Úc trong phòng chờ, khi Nishizawa nhận ra giai điệu ma quái của bản Danse Macabre của nhà soạn nhạc người Pháp Camille Saint-Saëns. Nishizawa, khi nghĩ về điệu nhảy xương bí ẩn này, đột nhiên nảy ra một ý tưởng điên rồ: "Bạn biết nhiệm vụ ngày mai ở Port Moresby chứ? Tại sao chúng ta không biểu diễn một màn trình diễn nhỏ, một 'điệu nhảy tử thần' của riêng mình? Chúng ta sẽ thực hiện vài vòng lượn trình diễn ngay trên sân bay địch, điều này sẽ khiến chúng phát điên dưới đất."
Vào ngày 17 tháng 5 năm 1942, Trung tá Tadashi "Shosa" Nakajima dẫn Không đoàn Tainan trong một nhiệm vụ đến Port Moresby, với Sakai và Nishizawa làm phi công cánh. Khi đội hình Nhật Bản tập hợp lại để bay về, Sakai ra hiệu cho Nakajima rằng anh ta sẽ truy đuổi một máy bay địch và tách ra. Vài phút sau, Sakai lại ở trên Port Moresby để gặp Nishizawa và Ōta. Bộ ba này sau đó đã thực hiện các pha nhào lộn trên không, ba vòng lượn chặt chẽ trong đội hình gần. Sau đó, Nishizawa, đầy phấn khởi, ra hiệu rằng anh ta muốn lặp lại màn trình diễn. Hạ độ cao xuống 1.8 K m (6.00 K ft), ba chiếc Zero đã thực hiện thêm ba vòng lượn nữa, vẫn không có hỏa lực phòng không từ mặt đất. Sau đó, họ quay về Lae, đến nơi 20 phút sau phần còn lại của Không đoàn.

Khoảng 21:00, Trung úy Junichi Sasai muốn họ đến văn phòng ngay lập tức. Khi họ đến, Sasai giơ một lá thư lên. "Các anh có biết tôi lấy cái này ở đâu không?" ông ta hét lên. "Không? Tôi sẽ nói cho các anh biết, đồ ngốc; nó được thả xuống căn cứ này vài phút trước, bởi một kẻ đột nhập của địch!" Lá thư, viết bằng tiếng Anh, có nội dung:
"Gửi Chỉ huy Lae: "Chúng tôi rất ấn tượng với ba phi công đã đến thăm chúng tôi hôm nay, và tất cả chúng tôi đều thích những vòng lượn họ đã bay trên sân bay của chúng tôi. Đó là một màn trình diễn khá ấn tượng. Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu những phi công đó quay lại đây một lần nữa, mỗi người đeo một chiếc khăn quàng cổ màu xanh lá cây. Chúng tôi xin lỗi vì không thể tiếp đón họ tốt hơn trong chuyến đi cuối cùng, nhưng chúng tôi sẽ đảm bảo rằng lần tới họ sẽ nhận được một sự chào đón toàn diện từ chúng tôi."
Nishizawa, Sakai và Ōta đứng nghiêm và cố gắng kìm nén tiếng cười lớn, trong khi Trung úy Sasai mắng mỏ họ về "hành vi ngu ngốc" và cấm họ tổ chức thêm bất kỳ màn trình diễn nhào lộn trên không nào trên các sân bay địch. Ba phi công át chủ bài hàng đầu của Không đoàn Tainan đã bí mật đồng ý rằng màn trình diễn trên không đó rất đáng giá.
2.3. Hoạt động tại các Đơn vị Chính
Vào ngày 1 tháng 11 năm 1942, Không đoàn Tainan được đổi tên thành Không đoàn Hải quân 251. Đơn vị này bị tổn thất nặng nề và được triệu hồi về căn cứ không quân Toyohashi ở Nhật Bản để bổ sung lực lượng. Mười phi công sống sót, bao gồm Nishizawa, đều được bổ nhiệm làm huấn luyện viên. Vào thời điểm này, Nishizawa được cho là đã đạt khoảng 40 chiến công trên không (một số nguồn tin cho rằng 54).
Khi ở Nhật Bản, Nishizawa đã đến thăm Saburō Sakai, người vẫn đang hồi phục tại bệnh viện Yokosuka. Nishizawa phàn nàn với Sakai về nhiệm vụ mới của mình là một huấn luyện viên: "Saburō, anh có thể hình dung tôi chạy vòng quanh trong một chiếc máy bay hai tầng cánh cũ nát, dạy một thanh niên ngốc nghếch cách nghiêng và quay, và cách giữ quần khô ráo không?" Nishizawa cũng cho rằng việc mất hầu hết các phi công đồng đội là do lợi thế vật chất ngày càng tăng của lực lượng Đồng minh, cùng với máy bay và chiến thuật được cải thiện của Hoa Kỳ. "Không như anh nhớ đâu, Saburō," ông nói. "Tôi không thể làm gì được. Có quá nhiều máy bay địch, quá nhiều." Mặc dù vậy, Nishizawa không thể chờ đợi để quay lại chiến đấu. "Tôi muốn có một chiếc máy bay chiến đấu dưới tay mình một lần nữa," ông nói. "Tôi đơn giản là phải quay lại hành động. Ở nhà ở Nhật Bản đang giết chết tôi."
Nishizawa công khai tỏ ra khó chịu với nhiều tháng không hoạt động ở Nhật Bản. Ông và Không đoàn 251 trở lại Rabaul vào tháng 5 năm 1943. Vào tháng 6 năm 1943, những thành tích của Nishizawa đã được vinh danh bằng một món quà từ chỉ huy Hạm đội Không quân 11, Phó Đô đốc Jin'ichi Kusaka. Nishizawa đã nhận được một thanh katana quân sự có khắc chữ "Buko Batsugun" ("Vì lòng dũng cảm quân sự xuất sắc"). Sau đó, ông được chuyển đến Không đoàn 253 ở New Britain vào tháng 9. Vào tháng 11, ông được thăng cấp sĩ quan bảo hành và được điều động trở lại nhiệm vụ huấn luyện ở Nhật Bản với Không đoàn Oita.
2.4. Nhiệm vụ Giảng dạy và Tái triển khai
Vào tháng 11 năm 1943, Nishizawa được điều động trở lại Không đoàn Oita để đảm nhận vai trò huấn luyện viên phi công. Ông nổi tiếng là một người thầy nghiêm khắc nhưng không bao giờ khoe khoang về những thành tích quân sự của mình.
Vào tháng 2 năm 1944, ông gia nhập Không đoàn 203, hoạt động từ Quần đảo Kuril, nơi ít có giao tranh ác liệt. Trong thời gian này, khi các phi công kỳ cựu lần lượt tử trận, Nishizawa đã bày tỏ lo ngại về khả năng chỉ huy của những người ít kinh nghiệm và đã đệ trình một bài luận về kỷ luật quân đội.
Vào cuối tháng 9 năm 1944, Nishizawa có dịp gặp gỡ các phi công át chủ bài khác như Tetsuzo Iwamoto, Nobuyoshi Osada, Yukiharu Ozeki và Saburo Saito tại căn cứ Mobara ở tỉnh Chiba. Trong cuộc gặp này, Nishizawa đã tuyên bố mình có hơn 120 chiến công. Khi Iwamoto chia sẻ chiến thuật của mình - "khi địch đến thì rút lui, bắn hạ chúng khi chúng rút đi... tức là chờ ở trên cao, rồi tấn công những kẻ đang rút lui... địch đã mất ý chí phản công nên dễ dàng bắn hạ. Tôi từng bắn hạ năm máy bay trong một trận không chiến" và "khi số lượng địch quá đông và không có cơ hội thắng, tôi nhắm mắt, bắn súng máy thẳng vào chúng, quay mạnh cần lái và thoát ly" - Nishizawa đã phản bác: "Những kẻ quay về giữa chừng chắc là bị trúng đạn hoặc nhát gan. Đó không phải là chiến công phối hợp (với các máy bay khác)."
2.5. Chuyến bay Cuối cùng trong Chiến dịch Philippines
Vào tháng 10 năm 1944, Không đoàn 203 được chuyển đến Luzon để tham gia Chiến dịch Sho-Go. Nishizawa và bốn phi công khác được biệt phái đến một sân bay nhỏ hơn ở Cebu.
Vào ngày 25 tháng 10 năm 1944, Nishizawa đã dẫn đầu đội máy bay hộ tống gồm bốn chiếc A6M5, do Nishizawa, Misao Sugawa, Shingo Honda và Ryoji Baba điều khiển, cho cuộc tấn công Kamikaze lớn đầu tiên trong chiến tranh. Mục tiêu là lực lượng đặc nhiệm "Taffy 3" của Phó Đô đốc Clifton Sprague, đang bảo vệ các cuộc đổ bộ trong Trận chiến vịnh Leyte.


Trong khi thực hiện nhiệm vụ hộ tống cho cuộc tấn công kamikaze này, Nishizawa đã ghi nhận ít nhất là chiến công thứ 86 và 87 của mình (cả hai đều là máy bay Grumman F6F Hellcat), đây là những chiến công cuối cùng trong sự nghiệp của ông. Trong chuyến bay này, Nishizawa đã có một linh cảm về cái chết của chính mình; ông đã nhìn thấy cái chết của mình trong một Thị kiến. Sau khi trở về căn cứ, Nishizawa đã báo cáo thành công của nhiệm vụ cho Chỉ huy Nakajima. Sau đó, ông tình nguyện tham gia nhiệm vụ Tokkōtai kamikaze vào ngày hôm sau, nhưng yêu cầu của ông đã bị từ chối.
Thay vào đó, chiếc A6M5 Zero của Nishizawa được trang bị một quả bom 250 kg và được điều khiển bởi Phi công Hải quân hạng nhất Tomisaku Katsumata. Mặc dù là một phi công ít kinh nghiệm hơn, Katsumata vẫn lao vào tàu sân bay hộ tống USS Suwanee ngoài khơi Surigao. Katsumata đã đâm vào sàn bay của Suwanee và trượt vào một máy bay ném ngư lôi vừa được thu hồi. Hai máy bay bốc cháy khi va chạm, cũng như chín máy bay khác trên sàn bay của tàu. Mặc dù tàu không bị chìm, nhưng nó đã cháy trong vài giờ, và 85 thủy thủ đoàn của nó đã thiệt mạng, 58 người mất tích và 102 người bị thương.


3. Thành tích Bắn hạ và Đánh giá
Hiroyoshi Nishizawa được biết đến với số lần bắn hạ máy bay địch ấn tượng, mặc dù các con số cụ thể vẫn còn gây tranh cãi giữa các nguồn khác nhau.
Theo ghi nhận chính thức, số lần bắn hạ được công nhận của ông là 87 máy bay địch. Tuy nhiên, Nishizawa bản thân đã tuyên bố với chỉ huy cuối cùng của mình rằng ông đã đạt được 86 hoặc 87 chiến công trên không. Trong một bức thư riêng gửi gia đình vào mùa xuân năm 1944, ông đã ghi nhận 147 chiến công. Các báo cáo trên báo chí vào thời điểm ông hy sinh thậm chí còn đưa ra con số hơn 150 máy bay địch bị bắn hạ. Trong khi đó, cuốn sách của Martin Caidin ước tính ông đã bắn hạ 102 máy bay, và một số nguồn Hàn Quốc cho rằng con số chính thức được Hải quân Nhật Bản công nhận là khoảng 120 máy bay.
Vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, khi chiến tranh kết thúc, Hạm đội Liên hợp đã ban hành Thông báo số 172, tuyên bố rằng Nishizawa "với tư cách là một cán bộ chủ chốt của phi đội chiến đấu, đã luôn dũng cảm chiến đấu từ đầu đến cuối, đạt được những chiến công quân sự hiếm có và rực rỡ với 429 máy bay địch bị bắn hạ phối hợp và 49 máy bay bị hư hại, trong đó có 36 máy bay bị bắn hạ đơn lẻ và 2 máy bay bị hư hại."
Bất kể con số chính xác là bao nhiêu, Nishizawa vẫn được công nhận rộng rãi là một trong những phi công át chủ bài hàng đầu của cả Hoa Kỳ và Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Chân dung của ông được trưng bày tại Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ và Viện Smithsonian, bên cạnh Shoichi Sugita, minh chứng cho sự công nhận quốc tế về tài năng phi công của ông.
4. Cuộc sống và Đặc điểm Cá nhân
Hiroyoshi Nishizawa được mô tả là một người đàn ông có ngoại hình điển trai, cao trên 180 cm (một người bạn cùng lớp, Izawa Taisuke, cho biết khoảng 178.8 cm). Ông có vóc dáng mảnh khảnh và luôn có khuôn mặt xanh xao, vì vậy trong thời gian học tại trường dự bị phi công, ông được đặt biệt danh là "Aobyotan" (quả bầu xanh xao).
Về tính cách, Nishizawa được Saburō Sakai mô tả là một người kín đáo, ít nói và cô độc. Mặc dù vậy, ông lại rất giỏi Judo. Khi làm huấn luyện viên, ông rất nghiêm khắc với học viên nhưng không bao giờ khoe khoang về những chiến công của mình. Ngoài biệt danh "Ác quỷ Rabaul" nổi tiếng, ông còn được gọi là "Sát thủ Sakura" và "Quạ Tainan".
5. Cái chết và Di sản
Cái chết của Hiroyoshi Nishizawa là một tổn thất lớn đối với Không lực Hải quân Nhật Bản, và ông đã được vinh danh sau khi qua đời.
5.1. Hoàn cảnh Tử trận
Vào ngày 26 tháng 10 năm 1944, sau khi chiếc Zero của ông bị phá hủy, Nishizawa và các phi công khác của Không đoàn 201 đã lên một máy bay vận tải Nakajima Ki-49 Donryu ("Helen") vào buổi sáng. Họ đang trên đường đến Clark Field ở Mabalacat, Pampanga để vận chuyển các máy bay Zero thay thế từ Luzon trở về sân bay của họ ở Cebu.
Trên bầu trời Calapan trên đảo Mindoro, chiếc máy bay vận tải Ki-49 đã bị tấn công bởi hai chiếc F6F Hellcat của phi đội VF-14 từ tàu sân bay USS Wasp và bị bắn hạ trong biển lửa. Nishizawa tử trận khi đang là một hành khách trên máy bay, có thể là nạn nhân của Trung úy (hạ cấp) Harold P. Newell, người đã được ghi nhận bắn hạ một chiếc "Helen" ở phía đông bắc Mindoro vào sáng hôm đó. Tuy nhiên, có những tranh cãi về loại máy bay vận tải bị bắn hạ: Kono Mitsuaki của Không đoàn Hải quân 1021 cho rằng đó có thể là một chiếc Máy bay tấn công lục quân Kiểu 1, trong khi một số nguồn khác lại cho rằng đó là một chiếc Máy bay vận tải Zero.
Hài cốt của Nishizawa không bao giờ được tìm thấy.
5.2. Vinh Thăng và Tưởng niệm Sau khi Qua đời
Khi biết tin Nishizawa tử trận, chỉ huy Hạm đội Liên hợp, Đô đốc Soemu Toyoda, đã vinh danh Nishizawa bằng một thông báo trong bản tin toàn quân và truy thăng ông lên quân hàm Trung úy (hạ cấp). Nishizawa cũng được ban cho tên truy tặng Bukai-in Kohan Giko Kyoshi, một cụm từ Thiền tông có nghĩa là: "Trong biển quân sự, phản ánh tất cả các phi công xuất sắc, một người Phật tử đáng kính." Do sự hỗn loạn vào cuối Chiến tranh Thái Bình Dương, việc công bố bản tin bị trì hoãn và lễ tang của ông không được tổ chức cho đến ngày 2 tháng 12 năm 1947.
6. Đánh giá Lịch sử và Phê bình
Hiroyoshi Nishizawa được lịch sử ghi nhận là một trong những phi công át chủ bài hàng đầu của Không lực Hải quân Đế quốc Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai, với biệt danh "Ác quỷ Rabaul" đã trở thành huyền thoại trong giới phi công. Khả năng bay lượn xuất sắc và số lượng máy bay địch bị bắn hạ đáng kể của ông đã củng cố vị thế của ông như một biểu tượng của kỹ năng và lòng dũng cảm trong không chiến.
Tuy nhiên, việc đánh giá vai trò của Nishizawa cần được đặt trong bối cảnh rộng lớn hơn của Chiến tranh thế giới thứ hai và hành động của Đế quốc Nhật Bản. Là một phi công chiến đấu trong một cuộc chiến tranh xâm lược, những đóng góp của ông, dù xuất sắc về mặt quân sự, cũng là một phần của bộ máy quân sự đã gây ra những tác động nghiêm trọng đến dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội ở các khu vực bị chiếm đóng. Việc tôn vinh các anh hùng chiến tranh cần đi kèm với sự nhìn nhận khách quan về bối cảnh lịch sử và hậu quả của các hành động quân sự. Nishizawa là một cá nhân với tài năng phi công phi thường, nhưng di sản của ông không thể tách rời khỏi vai trò của ông trong một cuộc xung đột toàn cầu phức tạp và đầy bi kịch.