1. Tổng quan
Hiro Kanagawa (tên khai sinh: 金川 弘敦Kanagawa HironobuJapanese, sinh ngày 13 tháng 10 năm 1963) là một diễn viên, nhà viết kịch và diễn viên lồng tiếng người Canada gốc Nhật Bản. Ông sinh ra tại Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản và hiện đang hoạt động chủ yếu tại Vancouver, British Columbia.
Với sự nghiệp kéo dài từ năm 1979, Kanagawa đã xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình nổi tiếng được quay tại khu vực Vancouver, bao gồm The X-Files, Smallville, Caprica, Godzilla, The Man in the High Castle, Altered Carbon, IZombie, Legends of Tomorrow, Heroes Reborn, Kim's Convenience và Shōgun. Ông cũng là một biên kịch cho loạt phim Da Vinci's City Hall. Trong vai trò diễn viên lồng tiếng, ông là người lồng tiếng Anh gốc cho nhân vật Gihren Zabi trong thương hiệu Mobile Suit Gundam và Reed Richards trong Fantastic Four: World's Greatest Heroes.
Là một nhà viết kịch tài năng, vở kịch Indian Arm của Kanagawa đã giành được Giải thưởng Sân khấu Jessie Richardson năm 2015 và Giải thưởng Văn học của Toàn quyền cho Kịch tiếng Anh năm 2017. Ông cũng từng bốn lần được đề cử Giải thưởng Leo.
2. Thời niên thiếu và học vấn
Hiro Kanagawa có một tuổi thơ và quá trình học vấn đa dạng, trải qua nhiều nền văn hóa khác nhau do công việc của cha ông.
2.1. Thời thơ ấu và quá trình trưởng thành
Kanagawa sinh ra tại Sapporo, Hokkaido, Nhật Bản. Cha ông là Koji Kanagawa (金川弘司Japanese), một cựu giáo sư tại Đại học Hokkaido ở Muroran, Hokkaido. Do công việc của cha, từ năm 3 tuổi cho đến khi tốt nghiệp trung học cơ sở, Kanagawa đã sống luân phiên giữa Canada và Hoa Kỳ. Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở, ông trở về Nhật Bản và sống tại Suginami, Tokyo. Từ năm 1978 đến 1982, ông theo học âm nhạc tại Trường Âm nhạc Yamaha ở Mitaka, Tokyo.
2.2. Học vấn
Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, Kanagawa chuyển đến Hoa Kỳ. Ông theo học ngành điêu khắc tại Middlebury College và tốt nghiệp với bằng Cử nhân Nghệ thuật (BA) vào năm 1986. Ông cũng từng theo học tại Trường Hội họa và Điêu khắc Skowhegan và Đại học Temple. Sau khi bỏ dở chương trình sau đại học ban đầu, ông tiếp tục theo học tại Đại học Simon Fraser, nơi ông hoàn thành vở kịch đầu tiên của mình và nhận bằng Thạc sĩ Mỹ thuật (MFA) vào năm 1994. Trước khi theo đuổi sự nghiệp diễn xuất, Kanagawa từng làm việc tại Tokyo với tư cách là một nhà điêu khắc và nhạc sĩ nhạc rock.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Hiro Kanagawa rất đa dạng, bao gồm diễn xuất trên nhiều phương tiện truyền thông, viết kịch và biên kịch, cũng như các hoạt động chuyên môn khác.
3.1. Sự nghiệp diễn xuất
Kanagawa đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất vững chắc, xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh, truyền hình và tham gia lồng tiếng cho các dự án hoạt hình và trò chơi điện tử. Ông nổi tiếng với khả năng thể hiện nhiều vai trò khác nhau. Đáng chú ý, ông có vinh dự đóng ba nhân vật khác nhau trong loạt phim truyền hình The X-Files, xuất hiện độc lập trong các mùa 2, 4 và 10.
3.1.1. Phim điện ảnh
Kanagawa đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh và phim truyền hình dài tập.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1993 | Born Too Soon | Resident | |
| 1994 | My Name is Kate | Doctor | |
| Voices from Within | Medical Examiner | ||
| 1995 | A Child Is Missing | Agent Kurosaka | |
| Cyberjack | Kenji | ||
| 1995 | The Hunted | Phó quan | |
| 1995 | Hideaway | Nakamura | |
| 1995 | Crying Freeman | Yakuza | |
| 1996 | Mask of Death | Bác sĩ ER | |
| 1997 | Bliss | Emergency Doctor | |
| Excess Baggage | Jon | ||
| 1998 | Futuresport | Otomo Akira | |
| 1998 | American Dragons | Nakai | |
| 1999 | Turbulence 2: Fear of Flying | Controller | |
| Resurrection | Tech #2 | ||
| 1999 | Aftershock: Earthquake in New York | Quan chức 4 | |
| 2000 | The Guilty | Police Detective | |
| Protection | Don | ||
| Best in Show | Pet Shop Owner | ||
| Epicenter | Ted | ||
| Beautiful Joe | Doanh nhân Nhật Bản | ||
| The 6th Day | Bác sĩ đội | ||
| 2001 | Josie and the Pussycats | Japanese Delegate | |
| Touched by a Killer | Steve Tsunaki | ||
| Replicant | Kỹ thuật viên 1 | ||
| 2002 | La turbulence des fluides | Kiyoshi | |
| Extreme Ops | Tiến sĩ Imahara | ||
| 2003 | Little Brother of War | Thám tử Nolan | |
| 2005 | Hiro | Hiro | |
| Best Friends | Detective Miyashiro | ||
| Elektra | Maizumi | ||
| God's Baboons | Clive | ||
| 2006 | Family in Hiding | Kanagawa | |
| 2006 | Spymate | Chủ tịch Nhật Bản | |
| 2006 | The Entrance | Thám tử Nolan | |
| 2007 | War | Yoshido | |
| The Last Mimzy | Nhà khoa học | ||
| 2008 | The Day the Earth Stood Still | Dr. Ikegawa | |
| 2009 | Hardwired | Dr. Steckler | |
| 2009 | Girlfriend Experience | John | |
| 2010 | The King of Fighters | Saisyu Kusanagi | |
| 2011 | Doomsday Prophecy | Dr. Yates | |
| Earth's Final Hours | Tech | ||
| 2011 | Donovan's Echo | Kaisha | |
| 2013 | Down River | Aki's Father | |
| Grave Halloween | Jin | ||
| 2014 | Godzilla | Hayato | |
| 2015 | The Age of Adaline | Kenneth | |
| 2018 | Fifty Shades Freed | Detective Clark | |
| 2019 | Midway | Commander Isamu Fujita | |
| 2020 | Deeper I Go | Phim ngắn | |
| 2021 | Crisis | Dr. Ishiyama | |
| iDorothy | Sal | Phim ngắn | |
| Hiro and the Emerald Lady | Hiro | Phim ngắn | |
| Needle in a Timestack | Tattersal | ||
| Every Breath You Take | Dr. Toth | ||
| 2022 | Orphan: First Kill | Detective Donnan |
3.1.2. Phim truyền hình
Kanagawa đã có mặt trong nhiều loạt phim truyền hình nổi tiếng, thể hiện khả năng diễn xuất đa dạng của mình.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1992 | Bill & Ted's Excellent Adventures | Elvis 2 | Khách mời tập 5 |
| 1994 | Madison | Teacher | |
| Highlander: The Series | Akira Yoshida | ||
| M.A.N.T.I.S. | Yakuza Translator | ||
| 1994, 1997, 2016 | The X-Files | Dr. Yonechi, Peter Tanaka, Garner | 3 tập |
| 1996 | The Sentinel | Furukawa | Khách mời tập 8 |
| Sliders | Henry | Tập: "Obsession" | |
| Viper | Otomo | Khách mời tập 9 | |
| North of 60 | Noriyoshi Misoguchi | Khách mời tập 69 | |
| Millennium | Đặc vụ Takahashi | Khách mời tập 6 | |
| 1997 | Breaker High | Taneka | Khách mời tập 1 |
| 1998 | Honey, I Shrunk the Kids: The TV Show | Người dẫn chương trình trò chơi Nhật Bản | |
| First Wave | John | Khách mời tập 17 | |
| The Outer Limits | Ron Hikida / Tali | 2 tập | |
| The Inspectors | Polygraph Tech | Phim truyền hình | |
| 1998 - 1999 | Cold Squad | James Kai | |
| 1999 | The Net | Frank | Tập: "Y2K - Total System Failure" |
| Viper (mới) | Tashogi | Khách mời tập 64 | |
| Mercy Point | Yaguchi | Khách mời tập 6 | |
| 2000 | Secret Agent Man | Tokyo Chief | Khách mời tập 1 |
| Seven Days | Mr. Kim / Dr. Oshima | 2 tập | |
| Dark Angel | Theo | Tập: "Pilot" | |
| The Linda McCartney Story | Senior Narcotics Officer | Phim truyền hình | |
| 2001 | Big Sound | Nhiếp ảnh gia | Khách mời tập 3 |
| 2001 | The Lone Gunmen | Doanh nhân | Khách mời tập 2 |
| 2001-02 | Smallville | Principal James Kwan | 5 tập |
| 2002 | Damaged Care | Dr. Kitano | |
| Living with the Dead | Frank the Business Consultant | ||
| Just Cause | Elkins | Khách mời tập 3 | |
| 2003 | Betrayed | Dr. Tanaka | Phim truyền hình |
| 2003 | 1st to Die | Tiến sĩ Shimera | |
| 2005 | The 4400 | Agent Park | 2 tập |
| Criminal Minds | Seattle ASAC | Tập: "Extreme Aggressor" | |
| Steklo | Akira | ||
| Andromeda | Burma | 2 tập | |
| Stargate SG-1 | Mr Wayne | Tập: "Full Alert" | |
| Da Vinci's City Hall | Fire Captain Roy Komori | 9 tập | |
| 2006 | Blade: The Series | Taka | Tập: "The Sacrifice" |
| 2006 - 2007 | Intelligence | Detective Ogawa | 7 tập |
| 2007 | Masters of Science Fiction | Oguchi | Khách mời tập 2 |
| 2008 | Heroes and Villains | Ishida Mitsunari | Tập: "Shogun" |
| What Color Is Love? | Henry Wong | ||
| The Story of Saiunkoku | Kaku | Tập: "It's the Company That Makes Travel Unpleasant" | |
| 2009 | Supernatural | Game Show Host | Tập: "Changing Channels" |
| Reaper | Morris | 3 tập | |
| Sanctuary | Ark-Fong Li | Tập: "Eulogy" | |
| 2010 | Caprica | Cyrus Xander | 13 tập |
| Human Target | Lt. Peale | Tập: "Pilot" | |
| Fringe | Lawyer | Tập: "The Box" | |
| 2010 | Tower Prep | Sato | Khách mời tập 13 |
| 2011 | True Justice | Ichiro Tamabuchi | 3 tập |
| 2011-12 | The Secret Circle | Calvin Wilson | 2 tập |
| 2012 | Continuum | Dr. Ted Gibson | Mùa 1 tập 3 |
| 2012 | Fairly Legal | Dale | Khách mời tập 18 |
| 2012 | Arrow | Tiến sĩ Neil Lamb | Khách mời 2 tập |
| 2012-14 | Blackstone | Harold | 4 tập |
| 2013 | The Tomorrow People | Corbin | Tập: "All Tomorrow's Parties" |
| Bates Motel | Dr. Kurata | 2 tập | |
| 2013-14 | Almost Human | Recollectionist | 3 tập |
| 2014 | The 100 | Council Member #3 | 3 tập, mùa 1 |
| 2015 | The Returned | Dr. Hiromoto | 3 tập |
| The Magicians | Professor March | 2 tập | |
| The Whispers | Team Member 1 Brent | 3 tập | |
| Dark Matter | Emperor Ishida Tetsuda | 2 tập | |
| 2015-16 | The Man in the High Castle | Taishi Okamura | 5 tập |
| Heroes Reborn | Hachiro Otomo/Red Samurai | 8 tập | |
| 2015, 2018 | iZombie | Lieutenant Suzuki | 8 tập, định kỳ mùa 1; khách mời mùa 4 |
| 2016 | Timeless | Agent Kondo | Tập: "Pilot" |
| Zoo | Curtis | Tập: "The Moon and the Star" | |
| Kim's Convenience | Pastor Choi | 2 tập | |
| 2017-18 | Legends of Tomorrow | Director Wilbur Bennett | 4 tập, mùa 3 |
| 2018 | Altered Carbon | Captain Tanaka | 7 tập |
| Salvation | Chief Justice Martin Cheng | 4 tập | |
| Designated Survivor | NASA Liaison to the President Richard Kim | Tập: "The Final Frontier" | |
| 2019 | The Order | Detective Hayashi | Tập: "Hell Week, Part One" |
| Warigami | James Ohata | 6 tập | |
| The Terror | Dr. Kitamura | 2 tập | |
| Limetown | R.B. Villard | 2 tập | |
| See | Lord Unoa | 4 tập | |
| 2020 | Zoey's Extraordinary Playlist | Dr. Hamara | 3 tập |
| Charmed | Dr. Tanaka | Tập: "Unsafe Space" | |
| Helstrom | Father Sean Okamoto | Tập: "Viaticum" | |
| 2021 | Age of Samurai: Battle for Japan | Narrator | Vai lồng tiếng; 6 tập |
| The Good Doctor | Dr. Paul Nakano | Tập: "Letting Go" | |
| 2022 | Star Trek: Discovery | Dr. Hirai | 4 tập |
| Pachinko | Goto-San | Tập: "Chapter One" | |
| 2022-23 | Upload | Sato | 4 tập |
| So Help Me Todd | Alistair Song | 2 tập | |
| 2023 | The Night Agent | FBI Director Willet | 3 tập |
| 2023-24 | Percy Jackson and the Olympians | Headmaster / Kronos | 2 tập |
| 2024 | Avatar: The Last Airbender | Fire Lord Sozin | Tập: "Aang" |
| Shōgun | Igarashi Yoshitomo | 3 tập | |
| Family Law | 1 tập |
3.1.3. Lồng tiếng và trò chơi điện tử
Kanagawa cũng là một diễn viên lồng tiếng tích cực trong các bộ phim hoạt hình và trò chơi điện tử.
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2001 | Mobile Suit Gundam | Gihren Zabi | Lồng tiếng Anh |
| Sagwa, the Chinese Siamese Cat | The Foolish Magistrate | ||
| 2002 | InuYasha | Saint Hakushin | Lồng tiếng Anh, khách mời tập 119-120 |
| 2003 | Master Keaton | Fumio Hisayama | Lồng tiếng Anh, khách mời tập 8 |
| 2005 | Kōkaku Kidōtai: Stand Alone Complex | Người phục vụ | Lồng tiếng Anh, khách mời tập 1 |
| Hikaru no Go | Li Lingsin | Lồng tiếng Anh | |
| 2006-2007 | Fantastic Four: World's Greatest Heroes | Reed Richards | |
| 2007 | Black Lagoon | Col. Matsuto | Lồng tiếng Anh |
| The Story of Saiunkoku | Kaku | Lồng tiếng Anh | |
| 2008 | Sword of the Stranger | Shoan | Lồng tiếng Anh |
| 2020 | Monster Beach | Stress Leave | |
| 2021 | Future Boy Conan | Dr. Briac Lao | Lồng tiếng Anh |
| 2022 | Team Zenko Go | Mr. Tanaka | |
| 2022 | Dragon Quest: The Adventure of Dai | Matolif | |
| 2024 | Dead Dead Demon's Dededede Destruction | Katsuaki Ognio | Lồng tiếng Anh |
Trò chơi điện tử
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2001 | Mobile Suit Gundam: Zeonic Front | Gihren Zabi | Phiên bản tiếng Anh |
| Mobile Suit Gundam: Federation vs. Zeon | Phiên bản tiếng Anh | ||
| 2003 | Mobile Suit Gundam: Encounters in Space | Phiên bản tiếng Anh | |
| 2023 | Infinity Strash: Dragon Quest - The Adventures of Dai | Matoriv | Phiên bản tiếng Anh |
3.2. Viết kịch và biên kịch
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Kanagawa còn là một nhà viết kịch và biên kịch. Ông cũng giảng dạy môn sáng tác văn học tại khoa tiếng Anh của Đại học Capilano. Ông là thành viên liên kết của Trung tâm Sân khấu Nhà viết kịch.
Năm 2015, ông đã giành Giải thưởng Sân khấu Jessie Richardson cho Kịch bản xuất sắc nhất với vở kịch Indian Arm, một tác phẩm chuyển thể từ vở Little Eyolf của Henrik Ibsen. Năm 2017, Indian Arm tiếp tục giành Giải thưởng của Toàn quyền cho Kịch tiếng Anh, khẳng định tài năng viết lách của ông.
3.3. Các hoạt động chuyên môn khác
Ngoài vai trò diễn viên và nhà viết kịch, Hiro Kanagawa còn là một nhà giáo dục, giảng dạy sáng tác văn học tại Đại học Capilano. Ông cũng từng là biên kịch và biên tập viên cốt truyện cho loạt phim truyền hình Intelligence (2006-2007).
4. Đời tư
Hiro Kanagawa đã sống ở British Columbia từ năm 1990. Ông hiện cư trú tại Port Moody, British Columbia cùng với vợ mình, nghệ sĩ Tasha Faye Evans. Họ có hai người con. Ông cao 174 cm.
5. Giải thưởng và đề cử
Hiro Kanagawa đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực diễn xuất và viết kịch.
| Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1998 | Giải thưởng Sân khấu Jessie Richardson | A View From the Bridge | Đoạt giải | ||
| 2006 | Giải thưởng Leo | Diễn xuất xuất sắc nhất của nam trong phim ngắn | Hiro | Đề cử | |
| 2015 | Giải thưởng Sân khấu Jessie Richardson | Kịch bản xuất sắc nhất | Indian Arm | Đoạt giải | |
| 2017 | Giải thưởng Văn học của Toàn quyền | Kịch tiếng Anh | Indian Arm | Đoạt giải | |
| 2021 | Giải thưởng Leo | Diễn xuất xuất sắc nhất của nam trong phim ngắn | The Tailor | Đề cử | |
| Giải thưởng Leo | Diễn xuất xuất sắc nhất của nam trong phim ngắn | Deeper I Go | Đề cử | ||
| Liên hoan phim ngắn Vancouver | Diễn xuất xuất sắc nhất của nam | Deeper I Go | Đoạt giải | ||
| Giải thưởng UBCP/ACTRA | Diễn xuất phụ xuất sắc nhất, nam | Deeper I Go | Đoạt giải | ||
| 2022 | Giải thưởng Leo | Diễn xuất xuất sắc nhất của nam trong phim ngắn | iDorothy | Đề cử |