1. Tiểu sử
Hijikata Hisamoto, tên khai sinh là Ōichirō, sau này được biết đến với tên thông dụng là Kusazaemon và hiệu là Shinzan, sinh ngày 23 tháng 11 năm 1833 (tức ngày 12 tháng 10 năm Thiên Bảo thứ 4 theo âm lịch) tại làng Jinzenji, quận Tosa, tỉnh Tosa (nay thuộc thành phố Kōchi, tỉnh Kōchi). Ông là con trai cả của Hijikata Hisayō (1809-1890), một gōshi (võ sĩ nông thôn) thuộc Phiên Tosa với bổng lộc 200 koku.
Cuộc đời của Hijikata Hisamoto trải dài qua những biến động lớn của lịch sử Nhật Bản, từ giai đoạn cuối Mạc phủ đầy hỗn loạn đến sự hình thành và củng cố của chính phủ Minh Trị. Ông đã trải qua thời kỳ lưu vong, tham gia vào các hoạt động chính trị bí mật, và sau đó trở thành một quan chức cấp cao, góp phần vào việc xây dựng nền tảng cho nhà nước Nhật Bản hiện đại.
1.1. Thời kỳ cuối Mạc phủ
Thời kỳ cuối Mạc phủ đánh dấu sự hình thành tư tưởng chính trị và các hoạt động cách mạng của Hijikata Hisamoto, từ việc tiếp thu các học thuyết quân sự và chính trị đến việc tham gia vào các phong trào yêu nước chống Mạc phủ.
1.1.1. Du học Edo và hình thành tư tưởng
Năm 1857 (Ansei thứ 4), Hijikata Hisamoto được phiên gửi đến Edo để học tập. Tại đây, ông theo học nhà Nho học Ōhashi Totsuan và dần nghiêng về tư tưởng Tôn vương tống diệt (尊王攘夷Sonnō jōiJapanese), một phong trào chính trị chủ trương khôi phục quyền lực cho Thiên hoàng và trục xuất người nước ngoài. Ngoài ra, ông còn theo học quân sự học phái Yamaga-ryū dưới sự hướng dẫn của Wakayama Botsudō, một học trò xuất sắc của Kubota Kiyone. Quá trình học tập này đã trang bị cho ông cả nền tảng tư tưởng chính trị lẫn kiến thức quân sự cần thiết cho các hoạt động sau này.
1.1.2. Tham gia Tosa Kinnōtō và hoạt động tại Kyoto
Sau khi trở về Tosa, Hijikata Hisamoto tham gia vào Tosa Kinnōtō (土佐勤王党Tosa KinnōtōJapanese), một phong trào yêu nước do Takechi Hanpeita (còn gọi là Takechi Zuizan) thành lập. Phong trào này tập hợp các samurai cấp thấp và gōshi của phiên Tosa, với mục tiêu ủng hộ Thiên hoàng và lật đổ Mạc phủ.
Năm 1863 (Bunkyū thứ 3), theo lệnh của phiên, Hijikata Hisamoto cùng Takechi Hanpeita đến Kyoto. Tại đây, ông tích cực giao lưu với các shishi (chí sĩ) thuộc phe Tôn vương từ các phiên khác, đặc biệt là Phiên Chōshū, vốn là thành trì của phe chống Mạc phủ. Ông cũng thiết lập mối quan hệ với giới quý tộc triều đình (公家kugeJapanese) cấp tiến, nổi bật là Sanjō Sanetomi. Ông được bổ nhiệm làm chōshi (quan chức) tại Gakushūin, một vị trí cho phép ông tiếp cận giới quý tộc và tham gia vào các hoạt động chính trị.
1.1.3. Lưu vong và liên kết với Sakamoto Ryōma
Cùng năm 1863, sau sự kiện Biến cố 18 tháng 8 (Hachigatsu Jūhachi Nichi no Seihen), khi phe Tôn vương và phiên Chōshū bị trục xuất khỏi Kyoto, Hijikata Hisamoto buộc phải lưu vong cùng Sanjō Sanetomi và sáu quý tộc khác trong sự kiện được gọi là "Bảy vị quan đại thần bị trục xuất" (七卿落ちShichikyōochiJapanese). Họ cùng nhau đến Phiên Chōshū.
Trong Chiến dịch Chōshū lần thứ nhất của Mạc phủ, Hijikata cùng Sanjō và những người khác vượt biển sang Kyushu và ẩn náu tại Dazaifu, thuộc Phiên Fukuoka. Tại đây, ông tiếp tục liên lạc với các rōshi (võ sĩ vô chủ) đồng hương Tosa như Nakaoka Shintarō, Tanaka Mitsuaki và Sakamoto Ryōma. Ông đã đóng góp công sức đáng kể trong việc trung gian cho Liên minh Satchō, một liên minh quân sự giữa Phiên Satsuma và Phiên Chōshū nhằm lật đổ Mạc phủ. Hijikata đã hỗ trợ Sakamoto Ryōma trong việc đảm bảo sự ủng hộ của Sanjō Sanetomi cho liên minh này. Ông cũng đã sắp xếp một cuộc gặp giữa Kido Takayoshi và Saigō Takamori tại Shimonoseki, mặc dù cuộc gặp này không thành công do sự hiểu lầm trong liên lạc.
Các hoạt động của Hijikata từ sự kiện "Bảy vị quan đại thần bị trục xuất" cho đến năm 1868 được ghi chép chi tiết trong cuốn nhật ký của ông, mang tên Kaiten Jikki (回天実記Kaiten JikkiJapanese).
1.2. Sự nghiệp trong Chính phủ Minh Trị
Sau Minh Trị Duy tân, Hijikata Hisamoto nhanh chóng gia nhập chính phủ mới và thăng tiến qua nhiều vị trí quan trọng, đặc biệt là trong các cơ quan có liên quan đến Hoàng gia, thể hiện sự tin cậy mà Thiên hoàng Minh Trị dành cho ông.
1.2.1. Sự nghiệp quan chức trung ương
Sau Minh Trị Duy tân, Hijikata Hisamoto gia nhập chính phủ mới và được bổ nhiệm làm công tố viên tại Tokyo vào năm 1868 (Minh Trị nguyên niên). Sau đó, ông lần lượt giữ các chức vụ như Thẩm phán Tokyo-fu, Biện sự Chinshōfu. Ông tiếp tục thăng tiến, giữ các vị trí như Thiếu phụ Bộ Gia đình Hoàng gia (Kunaishō-shō) từ năm 1878 đến 1881 (người tiền nhiệm là Sugi Magoshichiro, người kế nhiệm là Yamaoka Tesshu), Đại phụ Bộ Nội vụ (Naimu-taifu) từ năm 1881 đến 1884 (người tiền nhiệm là Maejima Hisoka, người kế nhiệm là Yoshikawa Akimasa), và Thư ký Nội các Daijō-kan (太政官Daijō-kanJapanese). Năm 1885, ông cũng là Giám đốc Cục Tài liệu Daijō-kan (太政官文書局Daijō-kan BunshokyokuJapanese), kế nhiệm Inoue Kaoru và được kế nhiệm bởi Tanaka Mitsuaki.
1.2.2. Vai trò trong các cơ quan Hoàng gia
Với kinh nghiệm và sự tin cậy từ Thiên hoàng, Hijikata Hisamoto đảm nhiệm nhiều chức vụ trong Hoàng cung, bao gồm Thị bổ (Jibu), Cố vấn Hoàng gia (Kōchū Komonkan), và Nghị viên Nguyên lão viện (Genrōin Giin). Thiên hoàng Minh Trị đặt niềm tin lớn vào ông.
Trong vai trò cố vấn và quan chức Hoàng gia, Hijikata Hisamoto, cùng với Motoda Nagazane, Sasaki Takayuki và Yoshii Tomozane, đã chủ trương "củng cố quyền lực Hoàng gia" (皇権伸張kōken shinchōJapanese), ủng hộ việc Thiên hoàng trực tiếp nắm quyền. Mặc dù phong trào này không hoàn toàn thành công và kết thúc vào năm 1881, nhưng nó phản ánh quan điểm bảo thủ của ông trong việc duy trì và tăng cường quyền lực của Thiên hoàng. Năm 1884, ông được phong tước Tử tước (子爵shishakuJapanese) trong hệ thống quý tộc (華族kazokuJapanese).

1.3. Hoạt động với tư cách Bộ trưởng Nội các
Với việc thành lập hệ thống nội các vào năm 1885, Hijikata Hisamoto đã được bổ nhiệm vào các vị trí bộ trưởng quan trọng, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của chính phủ Minh Trị.
1.3.1. Bộ trưởng Nông thương
Năm 1885, khi hệ thống nội các được thiết lập, Hijikata Hisamoto gia nhập Nội các với tư cách là Bộ trưởng Nông thương trong Nội các Itō Hirobumi lần thứ nhất. Ông giữ chức vụ này từ ngày 26 tháng 7 năm 1887 đến ngày 17 tháng 9 năm 1887. Trước ông là Tani Tateki và người kế nhiệm là Kuroda Kiyotaka.
1.3.2. Bộ trưởng Bộ Gia đình Hoàng gia
Vào tháng 9 năm 1887, Hijikata Hisamoto được chuyển sang làm Bộ trưởng Bộ Gia đình Hoàng gia, một vị trí mà ông đã nắm giữ trong 11 năm, từ ngày 16 tháng 9 năm 1887 đến ngày 9 tháng 2 năm 1898. Người tiền nhiệm của ông ở vị trí này là Itō Hirobumi và người kế nhiệm là Tanaka Mitsuaki.
Trong nhiệm kỳ dài này, ông cũng được bổ nhiệm làm thành viên Xu mật viện vào năm 1888, một cơ quan được thành lập để thảo luận về Hiến pháp Đế quốc Nhật Bản.
1.4. Tư tưởng chính trị và Hiến pháp Minh Trị
Hijikata Hisamoto là một nhân vật có tư tưởng chính trị kiên định, đặc biệt là trong việc ủng hộ quyền lực trực tiếp của Thiên hoàng. Quan điểm này đã định hình vai trò của ông trong quá trình xây dựng Hiến pháp Minh Trị và các mô hình quản trị nhà nước.
1.4.1. Vai trò trong quá trình lập hiến
Với tư cách là Cố vấn Xu mật viện, Hijikata Hisamoto đã tham gia vào các cuộc tranh luận về dự thảo Hiến pháp Đế quốc Nhật Bản. Ông được xem là thuộc "phái trung lập" (中正派chūseihaJapanese) hoặc "phái Thiên hoàng thân chính", đối lập với Itō Hirobumi và những người khác, những người muốn hạn chế quyền lực của Thiên hoàng để thiết lập một chế độ quân chủ lập hiến rõ ràng hơn. Hijikata lập luận cho việc duy trì quyền lực mạnh mẽ hơn cho Thiên hoàng, phản ánh quan điểm bảo thủ của ông về vai trò của Hoàng gia trong chính trị.
Sau khi Hiến pháp được ban hành, với tư cách là Bộ trưởng Bộ Gia đình Hoàng gia, ông đã quản lý nhiều sự kiện quan trọng, bao gồm lễ sắc phong Thái tử Yoshihito (sau này là Thiên hoàng Taishō) vào năm 1889, lễ khai mạc Quốc hội Đế quốc vào năm 1890, và các hoạt động liên quan đến Chiến tranh Thanh-Nhật từ năm 1894. Trong suốt thời gian này, ông đã hỗ trợ Thiên hoàng Minh Trị trong các công việc triều đình và quốc gia.
2. Tước vị và Vinh dự
Hijikata Hisamoto đã được ban tặng nhiều tước vị, huân chương và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp của ông cho nhà nước Nhật Bản.
- Thứ bậc triều đình:
- Ngày 1 tháng 10 năm 1885 (Minh Trị thứ 18) - Chính tứ vị (Shō-shii, Chính Tứ phẩm)
- Ngày 20 tháng 10 năm 1886 (Minh Trị thứ 19) - Tòng tam vị (Ju-sanmi, Tòng Tam phẩm)
- Ngày 10 tháng 10 năm 1896 (Minh Trị thứ 29) - Chính nhị vị (Shō-nii, Chính Nhị phẩm)
- Ngày 4 tháng 11 năm 1918 (Đại Chính thứ 7) - Tòng nhất vị (Ju-ichii, Tòng Nhất phẩm)
- Tước vị quý tộc:
- Ngày 17 tháng 7 năm 1884 (Minh Trị thứ 17) - Tử tước
- Ngày 7 tháng 10 năm 1895 (Minh Trị thứ 28) - Bá tước
- Huân chương và Danh hiệu:
- Ngày 25 tháng 10 năm 1887 (Minh Trị thứ 20) - Huân chương Mặt trời mọc Đại thụ (Kun-ittō Kyokujitsu Daijushō)
- Ngày 25 tháng 11 năm 1889 (Minh Trị thứ 22) - Kỷ niệm chương ban bố Hiến pháp Đế quốc Nhật Bản
- Ngày 21 tháng 1 năm 1890 (Minh Trị thứ 23) - Huân chương Dải vàng bằng bạc
- Ngày 16 tháng 7 năm 1903 (Minh Trị thứ 36) - Huân chương Hoa cúc Đại thụ (Kun-ittō Kyokujitsu Tōka Daijushō)
- Ngày 10 tháng 11 năm 1915 (Đại Chính thứ 4) - Kỷ niệm chương Đại lễ
- Huân chương nước ngoài được phép đeo:
- Ngày 18 tháng 10 năm 1886:
- Vương quốc Ý: Huân chương Thánh Maurice và Lazarus, Đại sĩ quan
- Đế quốc Áo-Hung: Huân chương Franz Joseph, Đại Thập tự
- Vương quốc Thụy Điển và Na Uy: Huân chương Bắc Cực tinh, Hạng nhất
- Vương quốc Đan Mạch: Huân chương Dannebrog, Chỉ huy hạng nhất
- Ngày 7 tháng 5 năm 1891: Vương quốc Xiêm: Huân chương Vương miện Thái Lan, Hạng nhất
- Ngày 1 tháng 6 năm 1891: Đế quốc Ottoman: Huân chương Medjidie, Hạng nhất
- Ngày 26 tháng 7 năm 1892: Vương quốc Hawaii: Huân chương Hoàng gia Kalākaua, Hạng nhất
- Ngày 14 tháng 10 năm 1895: Vương quốc Serbia: Huân chương Thập tự Takovo, Hạng nhất
- Ngày 18 tháng 10 năm 1886:
3. Cuối đời và Hoạt động Giáo dục
Sau khi nghỉ hưu khỏi chức vụ Bộ trưởng Bộ Gia đình Hoàng gia vào năm 1898, Hijikata Hisamoto vẫn tiếp tục đóng góp cho xã hội và Hoàng gia. Ông giữ chức Phó Tổng tài (sau này là Tổng tài) Cục Điều tra Chế độ Hoàng gia (Teishitsu Seido Chōsakyoku) từ năm 1899 đến 1903, với Itō Miyoji là người kế nhiệm. Từ năm 1900 đến 1903, ông cũng giữ chức Tổng tài lâm thời của Cục này, kế nhiệm và sau đó được kế nhiệm lại bởi Itō Hirobumi. Ông cũng là Giám đốc Viện Nghiên cứu Kinh điển Nhật Bản (Kōten Kōkyūjo).
Hijikata Hisamoto đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực giáo dục. Ông đã thực hiện các bài giảng về "đức hạnh Hoàng gia" (聖徳講話Sei-toku kōwaJapanese) nhằm giáo dục và khai hóa người dân. Ông từng giữ chức Hiệu trưởng Đại học Kokugakuin vào năm 1918, kế nhiệm Nabeshima Naohiro và được kế nhiệm bởi Haga Yaichi. Ông cũng là Hiệu trưởng Trường Nữ sinh Tokyo Jogakkan từ năm 1899 đến 1918, kế nhiệm Yoshimura Torataro và được kế nhiệm bởi Kanda Naobu.
Ngoài ra, ông còn đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng khác như Chủ tịch Hội Y tế Tư nhân Đại Nhật Bản (1893-1901 và 1903-1916), Chủ tịch Hiệp hội Nghệ thuật Nhật Bản (1903-1918), và Chủ tịch Hội Noh (1896-1903). Ông cũng từng là Chủ tịch Hội đồng Y tế Trung ương và Chủ tịch Ủy ban Biên soạn Dược điển Nhật Bản từ năm 1884 đến 1885, kế nhiệm Hosokawa Junjiro và được kế nhiệm bởi Yoshikawa Akimasa.
Khi Thiên hoàng Minh Trị băng hà và Thời kỳ Taishō bắt đầu, ông được bổ nhiệm làm Tổng tài Cục Biên soạn Hoàng gia Lâm thời (Rinji Teishitsu Henshūkyoku) từ năm 1916 đến 1918, một vị trí mới được thành lập mà sau này Tanaka Mitsuaki kế nhiệm. Trong vai trò này, ông đã nỗ lực biên soạn Meiji Tennōki (明治天皇紀Meiji TennōkiJapanese), bộ sử ghi chép về cuộc đời và triều đại của Thiên hoàng Minh Trị.
4. Tác phẩm
Hijikata Hisamoto đã để lại một số tác phẩm văn học, nhật ký và ghi chép quan trọng, phản ánh tư tưởng và các hoạt động của ông:
- Âu Mỹ Du Thảo (欧米游草Ōbei YūsōJapanese, 1888)
- Hồi Thiên Thực Ký (回天実記Kaiten JikkiJapanese, 1900): Nhật ký của ông.
- Thiên hoàng cập Vĩ nhân Tự thần Xã (天皇及偉人を祀れる神社Tennō oyobi Ijin o Matsureru JinjaJapanese, 1912)
- Minh Trị Thiên hoàng Thánh Đức Lục (明治天皇聖徳録Meiji Tennō SeitokurokuJapanese, 1913)
- Minh Trị chi Ngự (明治のみかどMeiji no MikadoJapanese, 1913): Sáng tác cùng Tamura Torazō và Masuyama Kamago.
- Tần Sơn Di Cảo (秦山遺稿Shinzan IkōJapanese, 1919): Tuyển tập di cảo sau khi ông qua đời.
- Nhật ký Hijikata Hisamoto Minh Trị Thập Tứ Niên (土方久元日記 明治十四年Hijikata Hisamoto Nikki Meiji JūyonenJapanese, 2017)
- Đồng tác giả: Nhật Bản Quốc dân Huấn (日本国民訓Nippon Kokumin KunJapanese, 1913) cùng Itō Sukeyuki.
5. Quan hệ Gia đình
Hijikata Hisamoto có một gia đình với nhiều mối quan hệ phức tạp và những câu chuyện đáng chú ý:
- Cha: Hijikata Hisayō (1809-1890), là gia thần của Yamauchi Kazutoyo.
- Em gái: Tamako. Bà là vợ thứ hai của Higashikuze Michitoshi, con trai thứ hai của Bá tước Higashikuze Michitomi. Tuy nhiên, bà đã ly hôn sau một vụ ngoại tình với một sinh viên đại học (con trai của một cảnh sát trưởng) được thuê làm gia sư cho con cái. Vụ việc này cũng làm lộ ra các khoản nợ của bà và dẫn đến việc bị chồng cũ kiện.
- Con trai cả: Hijikata Hisaaki (1862-1898). Ông là một sĩ quan quân đội. Khi còn ở tuổi thiếu niên, Hisaaki đã có con với một người hầu gái tên Yano, người này đã qua đời sau khi sinh con. Hisaaki sau đó theo học tại một học viện quân sự ở Đức và trở thành trung úy trong quân đội Đức. Theo yêu cầu của quân đội Nhật Bản, ông trở về nước năm 28 tuổi, trở thành Đại úy Lục quân và tái hôn. Ba tháng sau khi con trai đầu lòng của ông ra đời, Hisaaki đã tự sát bằng súng lục ở tuổi 36. Theo lời kể của gia đình, nguyên nhân là do một sự hiểu lầm tại lễ duyệt binh của một Hoàng tử nước ngoài đến thăm: Hisaaki đã đến dự trong trang phục thường phục, trong khi các đơn vị khác đều mặc lễ phục, khiến đơn vị của ông bị từ chối vào cửa.
- Con gái cả của Hisaaki: Ayako (1882-1959), là con của Hisaaki với người vợ trước (Yano). Yano là con gái của một thương gia rượu sake tên Tanaka Bunshichirō, làm người hầu trong gia đình Hijikata. Ayako kết hôn với Tanaka Ginnosuke năm 17 tuổi, nhưng chồng cô đã có tình nhân và con riêng. Ayako sau đó có quan hệ với Matsumoto Kōshirō VII và ly hôn năm 26 tuổi. Cô trở về gia đình Hijikata nhưng bị từ mặt, sau đó được Yano Sadayuki nhận làm con nuôi và tái hôn với Ōishi Shigemi.
- Con trai cả của Hisaaki: Hisataka (còn được biết đến với tên Hijikata Yoshie). Ông kế thừa tước vị Bá tước nhưng lại theo đuổi con đường đạo diễn sân khấu và nhiệt tình với phong trào kịch mới, thậm chí còn nghiêng về chủ nghĩa xã hội. Năm 1934 (Chiêu Hòa thứ 9), ông bị tước bỏ tước vị quý tộc. Vợ ông, Umeko, là con gái thứ hai của Tử tước Mishima Yataro, và là cháu gái của Tử tước Mishima Michitsune cùng Hầu tước Shijō Takauta.
- Con gái nuôi: Haruko (1856-1908), là con gái của thương gia dược phẩm Nakai Kōma. Bà từng là một geisha ở Gion, Kyoto. Để điều chỉnh thân phận trước khi kết hôn với Hầu tước Shijō Takauta (người mà bà là vợ thứ hai sau khi ông ly hôn vợ trước), bà đã được Hijikata Hisamoto nhận làm con nuôi. Haruko và Takauta có một con trai là Shijō Takaai và một con gái là Kaneko. Kaneko sau này kết hôn với Mishima Yataro, và con gái của họ, Umeko, chính là vợ của cháu trai Hijikata Hisamoto, Yoshie.
- Cháu trai: Hijikata Hisakatsu, con trai của em trai Hijikata Hisamoto, là một nhà điêu khắc và nhà dân tộc học.
6. Đời sống riêng và Nơi ở
Gia đình Hijikata Hisamoto có một số nơi ở đáng chú ý trong suốt cuộc đời của ông.
- Nơi sinh: Ngôi nhà nơi ông sinh ra hiện vẫn còn ở địa chỉ 692 Bắc Jinzenji, thành phố Kōchi, tỉnh Kōchi.
- Dinh thự Koishikawa: Ông sở hữu một dinh thự bao gồm cả tòa nhà kiểu phương Tây và kiểu Nhật tại Hayashi-chō, Koishikawa-ku (nay là Sengoku 2-chōme, Bunkyō-ku). Tòa nhà kiểu phương Tây hai tầng với một tầng hầm, được xây dựng khi ông còn là Bộ trưởng Bộ Gia đình Hoàng gia, được cho là một trong những công trình kiến trúc phương Tây đầu tiên tại Nhật Bản. Kho chứa dưới tầng hầm sau này được cải tạo thành một viện nghiên cứu sân khấu mô hình cho cháu trai ông, Yoshie, và trở thành một địa điểm gặp gỡ bí mật của những người làm nghệ thuật sân khấu. Một tấm bia "Kỷ niệm chuyến ngự giá của Thiên hoàng Minh Trị tại dinh thự cũ của Hijikata Hisamoto" đã được dựng tại địa điểm này để kỷ niệm chuyến thăm của Thiên hoàng Minh Trị vào năm 1893.


Căn phòng khách tại dinh thự Bá tước Hijikata, cùng với cổng chính và lối vào, là những phần kiến trúc đáng chú ý của dinh thự Koishikawa.

- Nơi an nghỉ: Mộ của ông nằm tại Nghĩa trang Somei (nay là Somei Reien) ở Tokyo.
7. Cái chết và Đánh giá
Cuộc đời và sự nghiệp của Hijikata Hisamoto đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Nhật Bản, đặc biệt là trong giai đoạn chuyển mình từ Mạc phủ sang chính quyền Minh Trị.
7.1. Cái chết
Hijikata Hisamoto qua đời vào ngày 4 tháng 11 năm 1918 (Đại Chính thứ 7) do viêm phổi, hưởng thọ 84 tuổi (theo cách tính tuổi phương Tây, hoặc 86 tuổi theo cách tính tuổi truyền thống của Nhật Bản). Ông được an táng tại Nghĩa trang Somei (nay là Somei Reien) ở Tokyo.
7.2. Đánh giá và Di sản
Hijikata Hisamoto là một nhân vật trung tâm trong chính quyền Minh Trị, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến Hoàng gia. Ông đã đóng góp đáng kể vào việc củng cố bộ máy nhà nước mới và duy trì sự ổn định trong giai đoạn chuyển giao đầy biến động. Mối quan hệ thân cận của ông với Thiên hoàng Minh Trị và vai trò lâu dài của ông trong Bộ Gia đình Hoàng gia cho thấy sự ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với các công việc triều đình.
Tuy nhiên, quan điểm chính trị của ông, đặc biệt là việc ủng hộ "củng cố quyền lực Hoàng gia" và chống lại việc hạn chế quyền lực của Thiên hoàng trong quá trình lập hiến, đã đặt ông vào vị trí bảo thủ trong bối cảnh phát triển chế độ quân chủ lập hiến. Dù vậy, những đóng góp của ông trong việc tổ chức các cơ quan Hoàng gia và biên soạn các tài liệu lịch sử như Meiji Tennōki là không thể phủ nhận, góp phần vào việc xây dựng nền tảng cho nhà nước Nhật Bản hiện đại. Di sản của ông nằm ở sự cân bằng giữa lòng trung thành tuyệt đối với Hoàng gia và nỗ lực hiện đại hóa bộ máy hành chính quốc gia.
8. Nhân vật và Vấn đề Liên quan
Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình, Hijikata Hisamoto đã có mối liên hệ với nhiều nhân vật và sự kiện lịch sử quan trọng:
- Sanjō Sanetomi: Quý tộc triều đình cấp tiến, người mà Hijikata đã đi cùng trong thời kỳ lưu vong.
- Sakamoto Ryōma: Chí sĩ yêu nước từ Tosa, người mà Hijikata đã hợp tác để trung gian cho Liên minh Satchō.
- Liên minh Satchō: Liên minh quân sự giữa Phiên Satsuma và Phiên Chōshū, một bước ngoặt quan trọng dẫn đến sự sụp đổ của Mạc phủ Tokugawa.
- Oguri Tadamasa: Một quan chức cấp cao của Mạc phủ. Sau khi Thành Edo thất thủ, Hijikata đã tiếp quản và chuyển đến sống trong dinh thự của Oguri. Các ghi chép tiểu sử của Hijikata cũng có đề cập đến Oguri.