1. Cuộc đời
1.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Henrik Svarrer sinh ngày 22 tháng 6 năm 1964 tại Esbjerg, Syddanmark, Đan Mạch. Ông là một vận động viên thuận tay trái, với chiều cao khoảng 1.78 m.
2. Sự nghiệp
2.1. Tham gia Thế vận hội
Svarrer đã hai lần đại diện Đan Mạch tham gia Thế vận hội Mùa hè ở nội dung đôi nam.
Tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, ông thi đấu nội dung đôi nam cùng với Jan Paulsen. Cặp đôi này đã lọt vào tứ kết nhưng sau đó để thua cặp vận động viên Trung Quốc là Li Yongbo và Tian Bingyi với tỉ số 15-11, 12-15, 17-14.
Svarrer tiếp tục tham dự Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta ở nội dung đôi nam, lần này là với đồng đội Michael Søgaard. Tuy nhiên, họ đã bị loại ngay từ vòng hai bởi cặp hạt giống số 1 là Rexy Mainaky và Ricky Subagja của Indonesia.
3. Thành tích
Henrik Svarrer đã giành được nhiều huy chương và danh hiệu trong suốt sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình.
3.1. World Cup
Svarrer đã giành huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ tại Cúp Thế giới cầu lông 1990 được tổ chức ở Bandung và Jakarta, Indonesia.
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1990 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Gillian Clark (Anh) | Rudy Gunawan (Indonesia) Rosiana Tendean (Indonesia) | 11-15, 9-15 | ![]() Huy chương Đồng |
3.2. Giải vô địch châu Âu
Henrik Svarrer có thành tích ấn tượng tại Giải vô địch cầu lông châu Âu ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ, cũng như các giải đồng đội.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1990 | Luzhniki, Moskva, Liên Xô | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Max Gandrup (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 17-16, 15-6 | ![]() Huy chương Vàng |
1992 | Kelvin Hall, Glasgow, Scotland | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 9-15, 5-15 | ![]() Huy chương Bạc |
1994 | Maaspoort, Den Bosch, Hà Lan | Jim Laugesen (Đan Mạch) | Andrey Antropov (Nga) Nikolai Zuyev (Nga) | 11-15, 15-6, 7-15 | ![]() Huy chương Đồng |
1996 | Herning Badminton Klub, Herning, Đan Mạch | Michael Søgaard (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 15-10, 12-15, 17-18 | ![]() Huy chương Bạc |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1988 | Badmintonsenteret, Kristiansand, Na Uy | Dorte Kjær (Đan Mạch) | Steen Fladberg (Đan Mạch) Gillian Clark (Anh) | 15-18, 10-15 | ![]() Huy chương Đồng |
Giải đồng đội
- Svarrer đã giành được hai huy chương đồng tại Cúp Sudirman ở nội dung đồng đội hỗn hợp vào các năm 1991 (tại Copenhagen) và 1995 (tại Lausanne).
- Ông cũng giành huy chương bạc tại Cúp Thomas ở nội dung đồng đội nam vào năm 1996 (tại Hồng Kông).
- Tại Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Âu, Svarrer đã giành ba huy chương vàng (1988 tại Kristiansand, 1990 tại Moskva, 1996 tại Herning) và hai huy chương bạc (1992 tại Glasgow, 1994 tại Den Bosch).
3.3. IBF World Grand Prix
Hệ thống IBF World Grand Prix được Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) tổ chức từ năm 1983 đến 2006. Henrik Svarrer đã giành được nhiều danh hiệu tại các giải đấu thuộc hệ thống này.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1985 | Canada Mở rộng | Jens Peter Nierhoff (Đan Mạch) | Billy Gilliland (Scotland) Dan Travers (Scotland) | 15-12, 15-11 | - Vô địch |
1986 | Scotland Mở rộng | Jesper Knudsen (Đan Mạch) | Billy Gilliland (Scotland) Dan Travers (Scotland) | 15-10, 15-10 | - Vô địch |
1987 | Carlton Inter-sport Cup | Jesper Knudsen (Đan Mạch) | Mark Christiansen (Đan Mạch) Stefan Karlsson (Thụy Điển) | 6-15, 10-15 | - Á quân |
1988 | Canada Mở rộng | Jens Peter Nierhoff (Đan Mạch) | Yang Kesen (Trung Quốc) Zheng Shoutai (Trung Quốc) | 15-9, 15-4 | - Vô địch |
1988 | Scotland Mở rộng | Claus Thomsen (Đan Mạch) | Rikard Rönnblom (Thụy Điển) Erik Söderberg (Thụy Điển) | 15-12, 15-10 | - Vô địch |
1989 | Đức Mở rộng | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Max Gandrup (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 15-12, 8-15, 15-9 | - Vô địch |
1989 | Hà Lan Mở rộng | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Rudy Gunawan (Indonesia) Eddy Hartono (Indonesia) | 11-15, 2-15 | - Á quân |
1991 | Hà Lan Mở rộng | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Rudy Gunawan (Indonesia) Eddy Hartono (Indonesia) | 2-15, 11-15 | - Á quân |
1992 | Toàn Anh Mở rộng | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Rudy Gunawan (Indonesia) Eddy Hartono (Indonesia) | 10-15, 12-15 | - Á quân |
1992 | Đan Mạch Mở rộng | Jan Paulsen (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 16-18, 8-15 | - Á quân |
1993 | Đan Mạch Mở rộng | Jim Laugesen (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 5-15, 5-15 | - Á quân |
1993 | Phần Lan Mở rộng | Christian Jakobsen (Đan Mạch) | Jan-Eric Antonsson (Thụy Điển) Mikael Rosén (Thụy Điển) | 15-7, 17-15 | - Vô địch |
1994 | Pháp Mở rộng | Christian Jakobsen (Đan Mạch) | Aras Razak (Indonesia) Aman Santosa (Indonesia) | 18-16, 16-17, 12-15 | - Á quân |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1987 | Thái Lan Mở rộng | Dorte Kjær (Đan Mạch) | Peter Buch (Đan Mạch) Grete Mogensen (Đan Mạch) | 9-15, 11-15 | - Á quân |
1987 | Carlton-Intersport-Cup | Dorte Kjær (Đan Mạch) | Andy Goode (Anh) Fiona Elliott (Anh) | 16-17, 15-9, 15-10 | - Vô địch |
1988 | Hà Lan Mở rộng | Dorte Kjær (Đan Mạch) | Jesper Knudsen (Đan Mạch) Nettie Nielsen (Đan Mạch) | 7-15, 11-15 | - Á quân |
1988 | Canada Mở rộng | Erica van Dijck (Hà Lan) | Mike Bitten (Canada) Doris Piché (Canada) | 15-13, 15-10 | - Vô địch |
1989 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Dorte Kjær (Đan Mạch) | Jan Paulsen (Đan Mạch) Gillian Gowers (Anh) | 15-8, 15-6 | - Vô địch |
1990 | Đan Mạch Mở rộng | Marlene Thomsen (Đan Mạch) | Thomas Lund (Đan Mạch) Pernille Dupont (Đan Mạch) | 4-15, 10-15 | - Á quân |
1990 | Hà Lan Mở rộng | Marlene Thomsen (Đan Mạch) | Pär-Gunnar Jönsson (Thụy Điển) Maria Bengtsson (Thụy Điển) | 15-13, 15-11 | - Vô địch |
1991 | Phần Lan Mở rộng | Maria Bengtsson (Thụy Điển) | Max Gandrup (Đan Mạch) Gillian Clark (Anh) | 15-12, 15-9 | - Vô địch |
1992 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Marlene Thomsen (Đan Mạch) | Pär-Gunnar Jönsson (Thụy Điển) Maria Bengtsson (Thụy Điển) | 6-15, 15-17 | - Á quân |
3.4. IBF International
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1981 | USSR International | Bent Svenningsen (Đan Mạch) | Alexander Gutko (Liên Xô) Radiy Bilalov (Liên Xô) | 15-5, 15-7 | - Vô địch |
1986 | Austrian International | Claus Thomsen (Đan Mạch) | Kim Brodersen (Đan Mạch) Jacob Thygesen (Đan Mạch) | 15-6, 15-3 | - Vô địch |
1986 | USSR International | Claus Thomsen (Đan Mạch) | Peter Axelsson (Thụy Điển) Jens Olsson (Thụy Điển) | 15-6, 11-15, 9-15 | - Á quân |
1993 | Copenhagen Masters | Jim Laugesen (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 3-15, 3-15 | - Á quân |
1994 | Copenhagen Masters | Michael Søgaard (Đan Mạch) | Jon Holst-Christensen (Đan Mạch) Thomas Lund (Đan Mạch) | 10-15, 7-15 | - Á quân |
1995 | Nordic Championships | Michael Søgaard (Đan Mạch) | Peter Axelsson (Thụy Điển) Pär-Gunnar Jönsson (Thụy Điển) | 15-9, 15-8 | - Vô địch |
1995 | Copenhagen Masters | Michael Søgaard (Đan Mạch) | Simon Archer (Anh) Chris Hunt (Anh) | 15-7, 15-7 | - Vô địch |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1981 | USSR International | Annette Bernth (Đan Mạch) | Duncan Bridge (Anh) Jill Pringle (Anh) | 15-17, 3-15 | - Á quân |
4. Các mục liên quan
- Cầu lông
- Đan Mạch
- Thế vận hội Mùa hè 1992
- Thế vận hội Mùa hè 1996