1. Tiểu sử
Cuộc đời của Gesenius đánh dấu một hành trình học thuật đầy cống hiến, từ những năm tháng đầu đời ở Nordhausen cho đến sự nghiệp giáo sư và những chuyến đi nghiên cứu quan trọng.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Heinrich Friedrich Wilhelm Gesenius sinh ra tại Nordhausen, Thuringia. Năm 1803, ông trở thành sinh viên triết học và thần học Kitô giáo tại Đại học Helmstedt, nơi Heinrich Philipp Konrad Henke là người thầy có ảnh hưởng nhất đối với ông. Sau đó, ông tiếp tục chương trình học tại Đại học Göttingen, nơi Johann Gottfried Eichhorn và Thomas Christian Tychsen đang ở đỉnh cao danh tiếng của mình.
1.2. Sự nghiệp học thuật
Ngay sau khi tốt nghiệp vào năm 1806, Gesenius trở thành Repetent (gia sư) và Privatdozent (giảng viên không lương) tại Göttingen. Ông tự hào kể rằng August Neander là học trò đầu tiên của ông trong môn tiếng Hebrew. Ngày 8 tháng 2 năm 1810, ông được bổ nhiệm làm giáo sư thần học extraordinarius (không thường xuyên), và đến ngày 16 tháng 6 năm 1811, ông được thăng chức giáo sư ordinarius (chính thức) tại Đại học Halle. Dù nhận được nhiều lời mời làm việc tại các vị trí cao hơn ở nơi khác, ông đã gắn bó với Đại học Halle cho đến cuối đời.
Ông giảng dạy một cách đều đặn trong hơn ba mươi năm. Gesenius là một giảng viên tài năng với các bài giảng hấp dẫn đến nỗi phòng học của ông luôn đầy ắp sinh viên; đến năm 1810, các bài giảng của ông đã thu hút hơn 500 sinh viên, gần một nửa tổng số sinh viên của trường đại học. Các gián đoạn duy nhất trong sự nghiệp giảng dạy của ông xảy ra vào các năm 1813-1814, do Chiến tranh Giải phóng Đức (thuộc Chiến tranh Liên minh thứ Sáu) khiến trường đại học phải đóng cửa. Ngoài ra, ông còn thực hiện hai chuyến đi nghiên cứu kéo dài: lần đầu vào năm 1820 đến Paris, Luân Đôn và Oxford cùng với đồng nghiệp Johann Karl Thilo (1794-1853) để khảo sát các bản thảo phương Đông quý hiếm; lần thứ hai vào năm 1835 đến Anh và Hà Lan liên quan đến các nghiên cứu về Phoenicia của ông. Ông trở thành giáo viên tiếng Hebrew và giới thiệu, giải kinh Kinh Thánh Cựu Ước nổi tiếng nhất ở Đức. Trong những năm cuối đời, các bài giảng của ông thu hút gần 500 sinh viên. Trong số các học trò của ông, những người nổi bật nhất bao gồm Peter von Bohlen, Carl Peter Wilhelm Gramberg, Andreas Gottlieb Hoffmann, Hermann Hupfeld, Emil Rödiger, Johann Christian Friedrich Tuch, Johann Karl Wilhelm Vatke và Theodor Benfey.
1.3. Cuộc đời sau này và cái chết
Năm 1827, sau khi từ chối lời mời thay thế vị trí của Eichhorn tại Göttingen, Gesenius được phong làm ConsistorialratGerman (Cố vấn Hội đồng Giáo hạt). Năm 1830, ông, cùng với người bạn và đồng nghiệp Julius August Ludwig Wegscheider, bị Ernst Wilhelm Hengstenberg và phái của ông trong tờ Evangelische Kirchenzeitung công kích dữ dội vì duy lý luận của mình và vì những bình luận trong các bài giảng của ông đã coi nhẹ các câu chuyện về phép lạ trong Kinh Thánh.
Sau đó, ông gặp phải nhiều căng thẳng cá nhân. Năm 1833, ông suýt chết vì bệnh phổi. Năm 1835, ba người con của ông qua đời, và sau đó ông liên tục bị hành hạ bởi các bệnh tật khác nhau. Cái chết của ông vào năm 1842 tại Halle (Saale) là sau một thời gian dài đau đớn vì sỏi mật. Có một số khác biệt về số lượng con của Gesenius đã qua đời trước ông. Ông được chôn cất gần trường đại học.
2. Tác phẩm chính
Gesenius đã thực hiện nhiều hoạt động học thuật quan trọng và xuất bản các tác phẩm có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực nghiên cứu phương Đông và ngữ văn học.
2.1. Từ điển học và ngữ pháp
Công trình từ điển Hebrew đầu tiên của ông (với văn bản tiếng Đức) được soạn thảo vào mùa đông 1806-1807 và xuất bản vài năm sau đó bởi F. C. W. Vogel, nhà in ở Leipzig đã xuất bản tất cả các ấn bản từ điển của ông. Tiếp theo là một phiên bản rút gọn (khoảng một nửa kích thước của từ điển đầu tiên nhưng với những cải tiến đáng kể) vào năm 1815, trải qua bốn ấn bản tiếng Đức (mỗi ấn bản đều lớn hơn và được cải tiến đáng kể so với các ấn bản trước) và một ấn bản tiếng Latinh (dù chỉ là bản dịch của ấn bản tiếng Đức, nhưng cũng được sửa đổi).
Từ điển lớn của ông về tiếng Hebrew và Chaldee (Aramaic) Kinh Thánh được xuất bản lần đầu vào năm 1829. Việc sửa đổi và mở rộng tác phẩm này, dưới sự biên tập của Emil Rödiger, tiếp tục sau cái chết của Gesenius cho đến năm 1858. Sách ngữ pháp tiếng Hebrew của ông, Hebräische Grammatik, lần đầu xuất hiện dưới dạng một cuốn sách nhỏ chỉ 202 trang vào năm 1813, và đã trải qua 13 ấn bản trong đời Gesenius và nhiều ấn bản sau đó. Từ ấn bản thứ 14 đến thứ 21 do Emil Rödiger biên tập, và từ ấn bản thứ 22 đến thứ 28 do Emil Kautzsch tiếp tục cập nhật phản ánh những nghiên cứu mới nhất. Ấn bản thứ 28, được Arthur Cowley (thủ thư) dịch và sửa đổi sang tiếng Anh vào năm 1910, là một trong những bản được biết đến rộng rãi nhất.
Ông cũng xuất bản một số tác phẩm nhỏ hơn bằng tiếng Đức về các dị thường ngữ pháp trong văn bản tiếng Hebrew của Cựu Ước. Các bản dịch tiếng Anh từ điển của ông bao gồm Gesenius's Hebrew and Chaldee Lexicon to the Old Testament Scriptures của Samuel Prideaux Tregelles (ấn bản năm 1853), và Brown-Driver-Briggs (BDB, ấn bản năm 1907), được sửa đổi bởi Francis Brown (thần học gia), Samuel Rolles Driver và Charles Augustus Briggs, dựa trên nền tảng công trình của Gesenius. Các tác phẩm này đã được cập nhật và tái bản bởi nhiều nhà xuất bản khác. Gesenius cũng nhận thức sâu sắc về các nỗ lực trước đó trong việc biên soạn từ điển tiếng Hebrew Kinh Thánh; so với các từ điển trước đó chỉ đơn thuần dịch các cụm từ tiếng Hebrew dựa trên các phiên bản khác (chủ yếu là Septuagint và Vulgate), đóng góp của ông là việc đưa vào các hiểu biết từ việc nghiên cứu các ngôn ngữ khác, cả cổ đại và không phải Semit. Ông cũng đã viết cuốn Lexicon Manuale Hebraicum et Chaldaicum in Veteris Testamenti Libros bằng tiếng Latinh vào năm 1833.

Cuốn Thesaurus philologicus criticus linguae Hebraeae et Chaldaeae veteris testamenti, bắt đầu năm 1829, đã không được ông hoàn thành trước khi qua đời; phần cuối của tập ba được Emil Rödiger hoàn thiện vào năm 1858. Tác phẩm này đã đi sâu vào chi tiết nguồn gốc từ nguyên của các từ tiếng Hebrew.
2.2. Nghiên cứu các ngôn ngữ Semit cổ đại
Năm 1810, Gesenius đã xuất bản Versuch über die maltesische Sprache (Khảo luận về tiếng Maltese), một công trình bác bỏ thành công quan điểm phổ biến lúc bấy giờ rằng tiếng Maltese hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Punic cổ. Để chứng minh quan điểm của mình, ông đã thu thập ngữ pháp, các câu ví dụ và từ vựng của tiếng Phoenicia.
Gesenius cũng là một trong những nhà nghiên cứu đầu tiên về các văn bia Phoenicia. Ông đã xuất bản Paläographische Studien über Phönizische und Punische Schrift (Nghiên cứu cổ tự học về chữ Phoenicia và Punic) vào năm 1835. Năm 1837, ông tiếp tục công trình tiên phong này với Scripturae Linguaeque Phoeniciae monumenta quotquot supersunt, một bộ sưu tập 70 văn bia Phoenicia có sẵn vào thời điểm đó. Công trình này được coi là nền tảng cho ngành nghiên cứu Phoenicia.
Về nghiên cứu tiếng Samaritan và Ngũ kinh Samaritan, ông đã xuất bản De Pentateuchi Samaritani origine, indole et auctoritate (Về nguồn gốc, bản chất và quyền uy của Ngũ kinh Samaritan) vào năm 1815. Sau đó, ông bổ sung bằng các luận văn De Samaritanorum theologia (Về thần học của người Samaritan) vào năm 1822 và 1824, cùng với một ấn bản của Carmina Samaritana (Các bài thánh ca Samaritan) vào năm 1824.
Cùng với Emil Rödiger, Gesenius cũng là người tiên phong trong việc giải mã chữ Himyarite (tiếng Nam Ả Rập cổ), như được thể hiện trong bài báo Über die Himjaritische Sprache und Schrift (Về tiếng và chữ Himyarite) vào năm 1841.
2.3. Các tác phẩm khác và công việc biên tập
Gesenius còn có nhiều công trình khác, bao gồm các bình luận về Kinh Thánh như tập đầu tiên của bình luận nổi tiếng về Sách Isaiah (Der Prophet Jesaia) với bản dịch, xuất hiện vào năm 1821, và hoàn thành vào năm 1829. Ông cũng xuất bản Liber Job ad optima exemplaria accuratissime expressus (Sách Gióp được thể hiện chính xác nhất theo các bản sao tốt nhất) vào năm 1829.
Các tác phẩm khác của ông bao gồm Geschichte der hebräischen Sprache và Schrift (Lịch sử tiếng Hebrew và chữ viết) vào năm 1815, và Ausführliches grammatisch-kritisches Lehrgebäude der hebräischen Sprache mit Vergleichung các verwandten Dialekte (Luận văn ngữ pháp-phê bình chi tiết về tiếng Hebrew với sự so sánh các phương ngữ liên quan) vào năm 1817.
Ông cũng đóng góp rộng rãi cho bộ bách khoa toàn thư Allgemeine Encyclopädie der Wissenschaften và Künste của Ersch và Gruber, và làm phong phú bản dịch tiếng Đức của tác phẩm Travels in Syria and the Holy Land (Hành trình ở Syria và Đất Thánh) của Johann Ludwig Burckhardt với những ghi chú địa lý giá trị. Trong nhiều năm, ông cũng là biên tập viên của tờ Halle Allgemeine Litteraturzeitung.
3. Di sản và đánh giá
Di sản của Gesenius là một cột mốc quan trọng trong ngữ văn học Semit và nghiên cứu Kinh Thánh, mặc dù ông cũng đối mặt với nhiều tranh cãi.
3.1. Đóng góp học thuật
Gesenius được ghi nhận rộng rãi vì đã giải phóng ngữ văn học Semit khỏi những ràng buộc của định kiến thần học và tôn giáo, và đã khởi xướng phương pháp khoa học (và so sánh) nghiêm ngặt mà sau này đã mang lại nhiều thành quả. Với tư cách là một giải kinh học gia, ông đã tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nghiên cứu thần học. Ông cũng có thể được coi là người sáng lập ra ngành Phoenicia học.
Edward Robinson (học giả), một người quen và là dịch giả kiêm người viết tiểu sử chính của Gesenius bằng tiếng Anh, đã nhận xét về ông:
"Ý niệm của ông rõ ràng đến nỗi ông chưa bao giờ thốt ra một câu, hay thậm chí viết một câu, mà ngay cả trí tuệ kém cỏi nhất cũng không thể hiểu ngay lập tức. Về mặt này, ông có thể nói là gần như đứng một mình trong số các học giả Đức hiện đại. ... Trong tất cả những gì thuộc phạm vi nghiên cứu của riêng ông, ông không bao giờ dựa vào thẩm quyền của người khác, mà tự mình nghiên cứu, với tất cả sự chính xác tỉ mỉ, chi tiết và sự cần cù không mệt mỏi mà giới học thuật Đức nổi tiếng. Mục tiêu lớn duy nhất của ông là sự thật ngữ văn. Ông không có những lý thuyết định sẵn, mà ông phải bảo vệ bằng mọi giá, và chỉ trong mối liên hệ đó ông mới tìm kiếm sự thật. Những đặc điểm này, kết hợp với kiến thức sâu rộng của ông, đã truyền cảm hứng tin cậy vào các nghiên cứu và ý kiến của ông về các chủ đề liên quan đến ngữ văn học Hebrew, điều mà ít học giả nào có được."
3.2. Tranh cãi và chỉ trích
Trong suốt sự nghiệp của mình, Gesenius đã phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt từ giới thần học bảo thủ. Đặc biệt, vào năm 1830, ông và đồng nghiệp Julius Wegscheider đã bị Ernst Wilhelm Hengstenberg cùng nhóm của ông công kích dữ dội trên tờ Evangelische Kirchenzeitung. Nguyên nhân chính của những cuộc công kích này là do quan điểm duy lý luận của Gesenius và cách ông giải thích các câu chuyện về phép lạ trong Kinh Thánh một cách nhẹ nhàng. Những tranh cãi này phản ánh xung đột giữa phương pháp tiếp cận khoa học, khách quan của Gesenius với khuynh hướng thần học truyền thống và bảo thủ thời bấy giờ.
4. Các nghi lễ tưởng niệm
Theo truyền thống, các sinh viên thần học tại Đại học Halle hàng năm thường đặt đá lên mộ của Heinrich Friedrich Wilhelm Gesenius trước kỳ thi của họ, như một dấu hiệu của sự tôn trọng dành cho những đóng góp học thuật vĩ đại của ông.